[gnome-keyring] Updated Vietnamese translation
- From: Clytie Siddall <clyties src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-keyring] Updated Vietnamese translation
- Date: Mon, 22 Mar 2010 13:36:22 +0000 (UTC)
commit 1746a8faeafb37b7ba6909666ff850407488c036
Author: Clytie <pearl clytie-siddalls-macbook-pro local>
Date: Tue Mar 23 00:06:15 2010 +1030
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 1205 ++++++++++++++++++++++++--------------------------------------
1 files changed, 473 insertions(+), 732 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 41a8714..281ea5e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,14 @@
# Vietnamese translation of GNOME Keyring.
-# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds vnlinux org>, 2004,2008.
-# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
+# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gnome-keyring 2.25.90\n"
+"Project-Id-Version: gnome-keyring 2.26.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-keyring&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-01-28 01:38+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-02-07 23:50+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-02-18 18:02+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-03-23 00:05+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -17,724 +17,443 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: ../common/gkr-location.c:320
-#, c-format
-msgid "Removable Disk: %s"
-msgstr "Ä?Ä©a rá»?i: %s"
-
-#: ../common/gkr-location.c:322
-msgid "Removable Disk"
-msgstr "Ä?Ä©a rá»?i"
-
-#: ../common/gkr-location.c:543
-#: ../common/gkr-location.c:555
-msgid "Home"
-msgstr "Nhà "
-
-#: ../common/gkr-location.c:1104
-#: ../common/gkr-location.c:1128
-#: ../daemon/pkix/gkr-pkix-parser.c:524
-#: ../daemon/pkix/gkr-pkix-serialize.c:60
-msgid "The disk or drive this file is located on is not present"
-msgstr "Táºp tin nà y nằm trên má»?t Ä?Ä©a hay á»? không có"
-
-#: ../common/gkr-location.c:1136
-#, c-format
-msgid "Couldn't create directory: %s"
-msgstr "Không th� tạo thư mục: %s"
-
-#: ../common/gkr-location.c:1170
-#, c-format
-msgid "Couldn't delete the file: %s"
-msgstr "Không thá»? xoá táºp tin: %s"
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:227
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to access the password for '<object prop='name'/>' in the default keyring."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong vòng khóa mặc Ä?á»?nh."
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:231
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to access the password for '<object prop='name'/>' in %s."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong %s."
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:237
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:247
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to access the password for '<object prop='name'/>' in the default keyring."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong vòng khóa mặc Ä?á»?nh."
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:241
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:251
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to access the password for '<object prop='name'/>' in %s."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong %s."
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:257
-msgid "An unknown application wants to access the password for '<object prop='name'/>' in the default keyring."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong vòng khóa mặc Ä?á»?nh."
-
-#. TRANSLATORS: Don't translate text in markup (ie: HTML or XML tags)
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:260
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to access the password for '<object prop='name'/>' in %s."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n truy cáºp máºt khẩu cho « <object prop='name'/> » trong %s."
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:266
-msgid "Allow access"
-msgstr "Cho phép truy xuất"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:266
-msgid "Allow application access to keyring?"
-msgstr "Cho phép ứng dụng truy xuất vòng khóa chứ?"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:307
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants access to the default keyring, but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n truy cáºp và o vòng khóa mặc Ä?á»?nh, nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:311
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants access to the keyring '%s', but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n truy cáºp và o vòng khóa « %s », nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:317
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:327
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants access to the default keyring, but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n truy cáºp và o vòng khóa mặc Ä?á»?nh, nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:321
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:332
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants access to the keyring '%s', but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n truy cáºp và o vòng khóa « %s », nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:338
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants access to the default keyring, but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n truy cáºp và o vòng khóa mặc Ä?á»?nh, nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:342
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants access to the keyring '%s', but it is locked"
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n truy cáºp và o vòng khóa « %s », nhÆ°ng vòng Ä?ã bá»? khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:349
-msgid "Enter password for default keyring to unlock"
-msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu cho vòng khóa mặc Ä?á»?nh Ä?á»? má»? vòng khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:351
-#, c-format
-msgid "Enter password for keyring '%s' to unlock"
-msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu cho vòng khóa « %s » Ä?á»? má»? vòng khóa"
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:355
-msgid "Unlock Keyring"
-msgstr "M� vòng"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:367
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:135
-msgid "Automatically unlock this keyring when I log in."
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? khoá vòng khoá nà y khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:403
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to create a new keyring called '%s'. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n tạo vòng khóa má»?i tên « %s ». Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:407
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to create a new default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n tạo vòng khóa mặc Ä?á»?nh má»?i. Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:413
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:423
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to create a new keyring called '%s'. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n tạo vòng khóa má»?i tên « %s ». Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:417
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:427
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to create a new default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n tạo vòng khóa mặc Ä?á»?nh má»?i. Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:433
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to create a new keyring called '%s'. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n tạo vòng khóa má»?i tên « %s ». Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:437
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to create a new default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n tạo vòng khóa mặc Ä?á»?nh má»?i. Bạn phải chá»?n máºt khẩu bạn muá»?n dùng Ä?á»? má»? vòng khóa nà y."
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:443
-msgid "New Keyring Password"
-msgstr "Máºt khẩu vòng khóa má»?i"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:444
-msgid "Choose password for new keyring"
-msgstr "Hãy chá»?n máºt khẩu cho vòng khóa má»?i"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:491
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to change the password for the '%s' keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá « %s ». Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:495
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to change the password for the default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá mặc Ä?á»?nh. Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:501
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:511
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to change the password for the '%s' keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá « %s ». Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:505
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:515
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to change the password for the default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá mặc Ä?á»?nh. Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:521
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to change the password for the '%s' keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá « %s ». Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:525
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to change the password for the default keyring. You have to choose the password you want to use for it."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá mặc Ä?á»?nh. Bạn cần phải chá»?n máºt khẩu cho nó."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:535
-#, c-format
-msgid "Choose a new password for the '%s' keyring. "
-msgstr "Chá»?n máºt khẩu má»?i cho vòng khóa « %s ». "
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:537
-#, c-format
-msgid "Choose a new password for the default keyring. "
-msgstr "Chá»?n máºt khẩu má»?i cho vòng khóa mặc Ä?á»?nh. "
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:541
-msgid "Change Keyring Password"
-msgstr "Ä?á»?i máºt khẩu vòng khóa"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:614
-#, c-format
-msgid "The application '%s' (%s) wants to store a password, but there is no default keyring. To create one, you need to choose the password you wish to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » (%s) muá»?n lÆ°u máºt khẩu, nhÆ°ng không có vòng khóa mặc Ä?á»?nh. Ä?á»? tạo vòng, bạn cần chá»?n máºt khẩu dùng Ä?á»? má»? vòng khoá."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:618
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:622
-#, c-format
-msgid "The application '%s' wants to store a password, but there is no default keyring. To create one, you need to choose the password you wish to use for it."
-msgstr "Ứng dụng « %s » muá»?n lÆ°u máºt khẩu, nhÆ°ng không có vòng khóa mặc Ä?á»?nh. Ä?á»? tạo vòng, bạn cần chá»?n máºt khẩu dùng Ä?á»? má»? vòng khoá."
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:626
-#, c-format
-msgid "An unknown application wants to store a password, but there is no default keyring. To create one, you need to choose the password you wish to use for it."
-msgstr "Ứng dụng lạ muá»?n lÆ°u máºt khẩu, nhÆ°ng không có vòng khóa mặc Ä?á»?nh. Ä?á»? tạo vòng, bạn cần chá»?n máºt khẩu dùng Ä?á»? má»? vòng khoá."
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:631
-msgid "Create Default Keyring"
-msgstr "Tạo vòng khoá mặc Ä?á»?nh"
-
-#: ../daemon/gkr-daemon-ops.c:631
-msgid "Choose password for default keyring"
-msgstr "Chá»?n máºt khẩu cho vòng khóa mặc Ä?á»?nh"
-
#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:1
-msgid "A list of paths to PKCS#11 modules to load. No modules are currently listed by default, as this is still an experimental feature. This is used by seahorse and other PKCS#11 aware applications."
-msgstr "Danh sách Ä?Æ°á»?ng dẫn các module PKCS#11 cần nạp. Mặc Ä?á»?nh không có module nà o, vì Ä?ây vẫn là tÃnh nÄ?ng thá» nghiá»?m. Ä?ược dùng bá»?i seahorse và các ứng dụng hiá»?u PKCS#11 khác."
+#| msgid ""
+#| "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. It "
+#| "only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs "
+#| "in). This setting may be overridden when certain command line arguments "
+#| "are passed to the daemon."
+msgid "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. It only takes effect during startup with gnome-session, (ie: when the user logs in). This setting may be overridden when certain command line arguments are passed to the daemon."
+msgstr "Tuỳ chá»?n nà y hiá»?u lá»±c thà nh phần PKCS#11 trong trình ná»?n gnome-keyring. Nó chá»? có tác dụng trong khi khá»?i chạy bằng gnome-session (và dụ: khi ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp). Thiết láºp nà y có thá»? bá»? ghi Ä?è bằng Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh truyá»?n cho trình ná»?n."
#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:2
-msgid "PKCS#11 Modules"
-msgstr "Module PKCS#11"
+msgid "This option enables the SSH agent in the gnome-keyring daemon. It only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs in). This setting may be overridden when certain command line arguments are passed to the daemon."
+msgstr "Tuỳ chá»?n nà y báºt SSH agent trong gnome-keyring daemon. Nó chá»? có tác dụng khi gnome-keyring-daemon hoạt Ä?á»?ng, (và dụ: khi ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp). Thiết láºp nà y có thá»? bá»? ghi Ä?è bằng Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh truyá»?n cho daemon."
#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:3
-msgid "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. It only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs in). This setting may be overridden when certain command line arguments are passed to the daemon."
-msgstr "Tuỳ chá»?n nà y báºt thà nh phần PKCS#11 trong gnome-keyring daemon. Nó chá»? có tác dụng khi gnome-keyring-daemon hoạt Ä?á»?ng, (và dụ: khi ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp). Thiết láºp nà y có thá»? bá»? ghi Ä?è bằng Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh truyá»?n cho daemon."
+#| msgid ""
+#| "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. It "
+#| "only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs "
+#| "in). This setting may be overridden when certain command line arguments "
+#| "are passed to the daemon."
+msgid "This option enables the secret service component in the gnome-keyring daemon. It only takes effect during startup with gnome-session, (ie: when the user logs in). This setting may be overridden when certain command line arguments are passed to the daemon."
+msgstr "Tuỳ chá»?n nà y hiá»?u lá»±c thà nh phần dá»?ch vụ máºt trong trình ná»?n gnome-keyring. Nó chá»? có tác dụng trong khi khi khá»?i chạy bằng gnome-session (và dụ: khi ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp). Thiết láºp nà y có thá»? bá»? ghi Ä?è bằng Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh truyá»?n cho trình ná»?n."
#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:4
-msgid "This option enables the SSH agent in the gnome-keyring daemon. It only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs in). This setting may be overridden when certain command line arguments are passed to the daemon."
-msgstr "Tuỳ chá»?n nà y báºt SSH agent trong gnome-keyring daemon. Nó chá»? có tác dụng khi gnome-keyring-daemon hoạt Ä?á»?ng, (và dụ: khi ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp). Thiết láºp nà y có thá»? bá»? ghi Ä?è bằng Ä?á»?i sá»? dòng lá»?nh truyá»?n cho daemon."
-
-#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:5
msgid "Whether the gnome-keyring PKCS#11 component is enabled."
msgstr "Có báºt thà nh phần gnome-keyring PKCS#11 hay không."
-#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:6
+#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:5
msgid "Whether the gnome-keyring SSH agent is enabled."
msgstr "Có báºt gnome-keyring SSH agent hay không."
-#: ../daemon/gnome-keyring-daemon.desktop.in.in.h:1
-#| msgid "New Keyring Password"
-msgid "GNOME Keyring Daemon"
-msgstr "Trình n�n Vòng Khoá GNOME"
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:98
-msgid "Unlock Login Keyring"
-msgstr "Gỡ khoá vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp"
-
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:98
-msgid "Enter login password to unlock keyring"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?Ä?ng nháºp Ä?á»? gỡ khoá vòng khoá"
-
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:100
-msgid "Your login keyring was not automatically unlocked when you logged into this computer."
-msgstr "Vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp của bạn Ä?ã không Ä?ược gỡ khoá khi bạn Ä?Ä?ng nháºp và o máy tÃnh nà y."
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:124
-msgid "Create Login Keyring"
-msgstr "Tạo vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp"
-
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:124
-msgid "Enter your login password"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?Ä?ng nháºp"
+#: ../daemon/data/gnome-keyring.schemas.in.h:6
+#| msgid "Whether the gnome-keyring SSH agent is enabled."
+msgid "Whether the gnome-keyring secret service is enabled."
+msgstr "Có báºt dá»?ch vụ máºt của gnome-keyring hay không."
+
+#. TRANSLATORS: This is the label for an keyring created without a label
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:77
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:73
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:119
+#: ../daemon/login/gkd-login.c:584
+#: ../pkcs11/secret-store/gck-secret-collection.c:320
+msgid "Unnamed"
+msgstr "Không tên"
+
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:85
+msgid "Change Keyring Password"
+msgstr "Ä?á»?i máºt khẩu vòng khóa"
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring-login.c:126
-msgid "Your login keyring was not automatically created when you logged into this computer. It will now be created."
-msgstr "Vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp của bạn Ä?ã không Ä?ược tạo tá»± Ä?á»?ng khi bạn Ä?Ä?ng nháºp và o máy tÃnh nà y. Nó sẽ Ä?ược tạo ngay bây giá»?."
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:87
+#, c-format
+#| msgid "Choose a new password for the '%s' keyring. "
+msgid "Choose a new password for the '%s' keyring"
+msgstr "Hãy chá»?n má»?t máºt khẩu má»?i cho vòng khóa « %s »"
-#: ../daemon/keyrings/gkr-keyring.c:584
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:91
#, c-format
-msgid "Unlock password for %s keyring"
-msgstr "Má»? khoá máºt khẩu cho vòng khóa %s"
+#| msgid ""
+#| "An unknown application wants to change the password for the '%s' keyring. "
+#| "You have to choose the password you want to use for it."
+msgid "An application wants to change the password for the '%s' keyring. Choose the new password you want to use for it."
+msgstr "Má»?t ứng dụng muá»?n thay Ä?á»?i máºt khẫu cho vòng khoá « %s ». Hãy chá»?n máºt khẩu cần sá» dụng vá»?i nó."
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:88
-msgid "Import private key"
-msgstr "Nháºp khoá cá nhân"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:110
+#| msgid "The password or PIN is incorrect"
+msgid "The original password was incorrect"
+msgstr "Bạn Ä?ã gõ sai máºt khẩu gá»?c"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:90
-msgid "Import certificate"
-msgstr "Nháºp chứng nháºn"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:77
+msgid "New Keyring Password"
+msgstr "Máºt khẩu vòng khóa má»?i"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:92
-msgid "Import public key"
-msgstr "Nháºp khoá công khai"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:78
+msgid "Choose password for new keyring"
+msgstr "Hãy chá»?n máºt khẩu cho vòng khóa má»?i"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:94
-msgid "Import"
-msgstr "Nháºp"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:80
+#, c-format
+#| msgid ""
+#| "An unknown application wants to create a new keyring called '%s'. You "
+#| "have to choose the password you want to use for it."
+msgid "An application wants to create a new keyring called '%s'. Choose the password you want to use for it."
+msgstr "Má»?t ứng dụng muá»?n tạo má»?t vòng khóa má»?i tên « %s ». Hãy chá»?n máºt khẩu cần sá» dụng vá»?i nó."
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:101
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:166
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:114
-#: ../gcr/gcr-importer.c:360
-msgid "Enter password to unlock the private key"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá cá nhân"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:134
+msgid "Unlock Login Keyring"
+msgstr "Gỡ khoá vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:103
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:168
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:116
-#: ../gcr/gcr-importer.c:362
-msgid "Enter password to unlock the certificate"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? chứng nháºn"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:136
+#| msgid "Enter login password to unlock keyring"
+msgid "Enter password for to unlock your login keyring"
+msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? gỡ khoá vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:105
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:170
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:118
-msgid "Enter password to unlock the public key"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá công khai"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:140
+msgid "The password you use to log in to your computer no longer matches that of your login keyring."
+msgstr "Bạn Ä?ang sá» dụng má»?t máºt khẩu Ä?á»? Ä?Ä?ng nháºp và o máy tÃnh mà không còn tÆ°Æ¡ng ứng vá»?i máºt khẩu của vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp."
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:107
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:172
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:120
-#: ../gcr/gcr-importer.c:364
-msgid "Enter password to unlock"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? gỡ khoá"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:142
+#| msgid ""
+#| "Your login keyring was not automatically unlocked when you logged into "
+#| "this computer."
+msgid "The login keyring did not get unlocked when you logged into your computer."
+msgstr "Vòng khoá Ä?Ä?ng nháºp Ä?ã không Ä?ược gỡ khoá khi bạn Ä?Ä?ng nháºp và o máy tÃnh nà y."
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:114
-#, c-format
-msgid "The system wants to import the private key '%s', but it is locked"
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n nháºp khẩu khoá cá nhân '%s', nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khoá"
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:183
+msgid "Unlock Keyring"
+msgstr "M� vòng"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:116
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:185
#, c-format
-msgid "The system wants to import the certificate '%s', but it is locked"
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n nháºp khẩu khoá chứng nháºn '%s', nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khoá"
+msgid "Enter password for keyring '%s' to unlock"
+msgstr "Hãy nháºp máºt khẩu cho vòng khóa « %s » Ä?á»? má»? vòng khóa"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:118
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:189
#, c-format
-msgid "The system wants to import the public key '%s', but it is locked"
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n nháºp khẩu khoá công khai '%s', nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khoá"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-import.c:120
+#| msgid ""
+#| "An unknown application wants access to the keyring '%s', but it is locked"
+msgid "An application wants access to the keyring '%s', but it is locked"
+msgstr "Má»?t ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến vòng khóa « %s », còn nó bá»? khoá"
+
+#: ../daemon/dbus/gkd-secret-unlock.c:219
+#| msgid "The password or PIN is incorrect"
+msgid "The unlock password was incorrect"
+msgstr "Bạn Ä?ã gõ sai máºt khẩu gỡ khoá"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-pkcs11.desktop.in.in.h:1
+#| msgid "Unlock certificate/key storage"
+msgid "Certificate and Key Storage"
+msgstr "LÆ°u trữ Chứng nháºn và Khoá"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-pkcs11.desktop.in.in.h:2
+#| msgid "GNOME Keyring Daemon"
+msgid "GNOME Keyring: PKCS#11 Component"
+msgstr "Vòng Khoá GNOME: thà nh phần PKCS#11"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-secrets.desktop.in.in.h:1
+#| msgid "GNOME Keyring Daemon"
+msgid "GNOME Keyring: Secret Service"
+msgstr "Vòng Khoá GNOME: dá»?ch vụ máºt"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-secrets.desktop.in.in.h:2
+msgid "Secret Storage Service"
+msgstr "Dá»?ch vụ lÆ°u trữ máºt"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-ssh.desktop.in.in.h:1
+#| msgid "GNOME Keyring Daemon"
+msgid "GNOME Keyring: SSH Agent"
+msgstr "Vòng Khoá GNOME: SSH Agent"
+
+#: ../daemon/gnome-keyring-ssh.desktop.in.in.h:2
+msgid "SSH Key Agent"
+msgstr "Tác nhân khoá SSH"
+
+#. TRANSLATORS: This is the display label for the login keyring
+#: ../daemon/login/gkd-login.c:174
+msgid "Login"
+msgstr "Ä?Ä?ng nháºp"
+
+#: ../daemon/login/gkd-login.c:596
#, c-format
-msgid "The system wants to import '%s', but it is locked"
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n nháºp khẩu '%s', nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khoá"
-
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:93
-msgid "Create Storage for Key Information"
-msgstr "Tạo vùng lưu trữ thông tin khoá"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:94
-msgid "Choose password to protect storage"
-msgstr "Hãy chá»?n máºt khẩu Ä?á»? bảo vá»? vùng lÆ°u trữ"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:97
-msgid "The system wants to store information about your keys and certificates. In order to protect this information, choose a password with which it will be locked."
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n lÆ°u thông tin vá»? khoá và chứng nháºn của bạn. Ä?á»? có thá»? bảo vá»? những thông tin nà y, hãy chá»?n máºt khẩu Ä?ế khoá nó."
+#| msgid "Unlock password for %s keyring"
+msgid "Unlock password for: %s"
+msgstr "Máºt khẩu gỡ khoá cho : %s"
-#. And put together the ask request
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:124
-msgid "Unlock Storage for Key Information"
-msgstr "M� khoá vùng lưu trữ thông tin khoá"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:125
-msgid "Enter password to unlock storage"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá vùng lÆ°u trữ"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-index.c:128
-msgid "The system wants to access information about your keys and certificates, but it is locked."
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n truy cáºp thông tin vá»? khoá và chứng nháºn của bạn, nhÆ°ng chúng Ä?ã bá»? khoá."
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-object.c:889
-#: ../gcr/gcr-parser.c:199
-msgid "Certificate"
-msgstr "Chứng nháºn"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-object.c:891
-#: ../gcr/gcr-parser.c:196
-msgid "Private Key"
-msgstr "Khoá cá nhân"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-object.c:893
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:297
-#: ../gcr/gcr-parser.c:202
-msgid "Public Key"
-msgstr "Khoá công khai"
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:294
+msgid "New Password Required"
+msgstr "Yêu cầu máºt khẩu má»?i"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-object.c:895
-msgid "Trust Association"
-msgstr "Quan há»? tin cáºy"
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:295
+msgid "New password required for secure storage"
+msgstr "Yêu cầu máºt khẩu má»?i Ä?á»? lÆ°u trữ bảo máºt"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-object-storage.c:445
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:297
#, c-format
-msgid "Cannot delete '%s' because it is tied to other objects."
-msgstr "Không thá»? xoá '%s' vì nó gắn vá»?i Ä?á»?i tượng khác."
+msgid "In order to prepare '%s' for storage of certificates or keys, a password is required"
+msgstr "Ä?á»? chuẩn bi « %s » lÆ°u trữ chứng nháºn hay khoá thì yêu cầu má»?t máºt khẩu"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:136
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:99
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:360
msgid "Unlock private key"
msgstr "M� khoá cá nhân"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:138
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:101
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:362
msgid "Unlock certificate"
msgstr "Má»? chứng nháºn"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:140
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:103
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:364
msgid "Unlock public key"
msgstr "M� khoá công khai"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:142
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:105
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:366
msgid "Unlock"
msgstr "M� khoá"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:153
-msgid "Lock private key"
-msgstr "Khoá khoá cá nhân"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:155
-msgid "Lock"
-msgstr "Khoá"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:183
-msgid "Enter password to protect the private key"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? bảo vá»? khoá cá nhân"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:185
-msgid "Enter password to protect storage"
-msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? bảo vá»? vùng lÆ°u trữ"
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:196
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:144
-msgid "Automatically unlock this private key when I log in."
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? khoá cá nhân nà y khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:375
+#: ../gcr/gcr-importer.c:436
+msgid "Enter password to unlock the private key"
+msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá cá nhân"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:198
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:146
-msgid "Automatically unlock this certificate when I log in."
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? chứng nháºn nà y khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:377
+#: ../gcr/gcr-importer.c:438
+msgid "Enter password to unlock the certificate"
+msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? chứng nháºn"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:200
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:148
-msgid "Automatically unlock this public key when I log in."
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? khoá công khai nà y khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:379
+msgid "Enter password to unlock the public key"
+msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá công khai"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:202
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:150
-msgid "Automatically unlock this when I log in"
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? khoá nà y khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:381
+#: ../gcr/gcr-importer.c:440
+msgid "Enter password to unlock"
+msgstr "Gõ máºt khẩu Ä?á»? gỡ khoá"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:209
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:129
+#. TRANSLATORS: The private key is locked
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:391
#, c-format
msgid "An application wants access to the private key '%s', but it is locked"
msgstr "Ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến khoá cá nhân %s, nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khóa"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:211
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:131
+#. TRANSLATORS: The certificate is locked
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:394
#, c-format
msgid "An application wants access to the certificate '%s', but it is locked"
msgstr "Ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến chứng nháºn %s, nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khóa"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:213
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:133
+#. TRANSLATORS: The public key is locked
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:397
#, c-format
msgid "An application wants access to the public key '%s', but it is locked"
msgstr "Ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến khoá công khai %s, nhÆ°ng nó Ä?ang bá»? khóa"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:215
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:135
+#. TRANSLATORS: The object '%s' is locked
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:400
#, c-format
msgid "An application wants access to '%s', but it is locked"
msgstr "Ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến « %s », nhÆ°ng nó bá»? khóa"
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:228
-#, c-format
-msgid "The system wants to store the private key '%s' on your disk. Please enter a password to lock it with."
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n lÆ°u khoá cá nhân '%s' và o Ä?Ä©a. Hãy nháºp máºt khẩu Ä?á»? khoá nó."
-
-#: ../daemon/pk/gkr-pk-storage.c:230
-#, c-format
-msgid "The system wants to store '%s' on your disk. Please enter a password to lock it with."
-msgstr "Há»? thá»?ng muá»?n lÆ°u '%s' và o Ä?Ä©a. Hãy nháºp máºt khẩu Ä?á»? khoá nó."
-
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:367
-#| msgid "Unlock certificate"
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:595
msgid "Unlock certificate/key storage"
msgstr "Má»? khoá lÆ°u trữ chứng nháºn/khoá"
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:368
-#| msgid "Enter password to unlock the certificate"
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:596
msgid "Enter password to unlock the certificate/key storage"
msgstr "Nháºp máºt khẩu Ä?á»? má»? khoá kho lÆ°u chứng nháºn/khoá"
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:370
+#. TRANSLATORS: The storage is locked, and needs unlocking before the application can use it.
+#: ../daemon/pkcs11/gkd-pkcs11-auth.c:599
#, c-format
-#| msgid ""
-#| "An application wants access to the certificate '%s', but it is locked"
msgid "An application wants access to the certificate/key storage '%s', but it is locked"
msgstr "Má»?t ứng dụng muá»?n truy cáºp Ä?ến kho lÆ°u chứng nháºn/khoá « %s », nhÆ°ng nó vẫn bá»? khóa"
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:376
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:527
-#| msgid "Automatically unlock this certificate when I log in."
-msgid "Automatically unlock secure storage when I log in."
-msgstr "Tá»± Ä?á»?ng má»? kho lÆ°u bảo máºt khi tôi Ä?Ä?ng nháºp."
-
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:519
-#| msgid "New password strength"
-msgid "New Password Required"
-msgstr "Yêu cầu máºt khẩu má»?i"
-
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:520
-#| msgid "Enter password to protect storage"
-msgid "New password required for secure storage"
-msgstr "Yêu cầu máºt khẩu má»?i Ä?á»? lÆ°u trữ bảo máºt"
-
-#: ../daemon/pkcs11/gkr-pkcs11-auth.c:522
-#, c-format
-msgid "In order to prepare '%s' for storage of certificates or keys, a password is required"
-msgstr "Ä?á»? chuẩn bi « %s » lÆ°u trữ chứng nháºn hay khoá thì yêu cầu má»?t máºt khẩu"
-
-#: ../daemon/pkix/gkr-pkix-parser.c:451
-#: ../gcr/gcr-importer.c:162
-#: ../gcr/gcr-parser.c:1573
-#: ../gp11/gp11-misc.c:114
-msgid "The operation was cancelled"
-msgstr "Thao tác b� huỷ"
-
-#: ../daemon/pkix/gkr-pkix-parser.c:455
-msgid "Unrecognized or unsupported file."
-msgstr "Táºp tin không Ä?ược nháºn dạng hay không Ä?ược há»? trợ."
-
-#: ../daemon/pkix/gkr-pkix-parser.c:459
-msgid "Could not parse invalid or corrupted file."
-msgstr "Không thá»? phân tÃch táºp tin không hợp lá»? hay táºp tin bá»? há»?ng."
-
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:244
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt-tool.c:393
msgid "Store passwords unencrypted?"
msgstr "LÆ°u máºt khẩu không máºt mã không?"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:245
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt-tool.c:394
msgid "By choosing to use a blank password, your stored passwords will not be safely encrypted. They will be accessible by anyone with access to your files."
msgstr "Dùng má»?t máºt khẩu trắng thì máºt khẩu Ä?ã lÆ°u sẽ không thá»? Ä?ược mã hoá an toà n. Má»?i ngÆ°á»?i Ä?á»?u có thá»? truy cáºp và o táºp tin của bạn."
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:252
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt-tool.c:401
msgid "Use Unsafe Storage"
msgstr "Lưu không an toà n"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:479
-msgid "_Location:"
-msgstr "_Vá»? trÃ:"
-
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:492
-msgid "_Old password:"
-msgstr "Máºt khẩu _cÅ© :"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt-tool.c:431
+msgid "Passwords do not match."
+msgstr "Hai máºt khẩu không trùng."
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:512
-msgid "_Password:"
-msgstr "_Máºt khẩu :"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt-tool.c:441
+msgid "Password cannot be blank"
+msgstr "Không cho phép máºt khẩu trắng"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:534
-msgid "_Confirm password:"
-msgstr "_Xác nháºn máºt khẩu :"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:1
+#| msgid "Automatically unlock this keyring when I log in."
+msgid "Automatically unlock this keyring whenever I'm logged in"
+msgstr "Tá»± Ä?á»?ng gỡ khoá vòng khoá nà y khi nà o tôi Ä?ã Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:554
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:2
msgid "New password strength"
msgstr "Ä?á»? mạnh của máºt khẩu má»?i"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:612
-msgid "Passwords do not match."
-msgstr "Hai máºt khẩu không trùng."
-
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:628
-msgid "Password cannot be blank"
-msgstr "Không cho phép máºt khẩu trắng"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:3
+#| msgid "_Location:"
+msgid "_Application:"
+msgstr "Ứn_g dụng:"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:679
-#| msgid "Deny"
-msgid "_Deny"
-msgstr "_Từ ch�i"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:4
+#| msgid "_Confirm password:"
+msgid "_Confirm:"
+msgstr "Xá_c nháºn:"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:691
-msgid "C_reate"
-msgstr "_Tạo"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:5
+msgid "_Details:"
+msgstr "Ch_i tiết:"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:695
-msgid "C_hange"
-msgstr "_Thay Ä?á»?i"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:6
+msgid "_Name:"
+msgstr "Tê_n:"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:699
-msgid "Allow _Once"
-msgstr "Cho phép _m�t lần"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:7
+#| msgid "_Old password:"
+msgid "_Old Password:"
+msgstr "Máºt khẩu _cÅ© :"
-#: ../daemon/ui/gkr-ask-tool.c:703
-msgid "_Always Allow"
-msgstr "_Luôn cho phép"
+#: ../daemon/prompt/gkd-prompt.ui.h:8
+msgid "_Password:"
+msgstr "_Máºt khẩu :"
-#: ../egg/egg-asn1.c:794
+#: ../egg/egg-oid.c:41
msgid "Domain Component"
msgstr "Thà nh phần Mi�n"
-#: ../egg/egg-asn1.c:795
+#: ../egg/egg-oid.c:43
msgid "User ID"
msgstr "Mã s� ngư�i dùng"
-#: ../egg/egg-asn1.c:797
+#: ../egg/egg-oid.c:46
msgid "Email"
msgstr "Ä?á»?a chá»? thÆ°"
-#: ../egg/egg-asn1.c:801
+#: ../egg/egg-oid.c:54
msgid "Date of Birth"
msgstr "Ngà y sinh"
-#: ../egg/egg-asn1.c:802
+#: ../egg/egg-oid.c:56
msgid "Place of Birth"
msgstr "NÆ¡i sinh"
-#: ../egg/egg-asn1.c:803
+#: ../egg/egg-oid.c:58
msgid "Gender"
msgstr "Giá»?i tÃnh"
-#: ../egg/egg-asn1.c:804
+#: ../egg/egg-oid.c:60
msgid "Country of Citizenship"
msgstr "Qu�c gia cấp công dân"
-#: ../egg/egg-asn1.c:805
+#: ../egg/egg-oid.c:62
msgid "Country of Residence"
msgstr "Quá»?c gia á»?"
-#: ../egg/egg-asn1.c:807
+#: ../egg/egg-oid.c:65
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
-#: ../egg/egg-asn1.c:808
+#: ../egg/egg-oid.c:67
msgid "Surname"
msgstr "Há»?"
-#: ../egg/egg-asn1.c:809
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:18
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:259
+#: ../egg/egg-oid.c:69
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:18
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:322
msgid "Serial Number"
msgstr "S� thứ tự"
-#: ../egg/egg-asn1.c:810
+#: ../egg/egg-oid.c:71
msgid "Country"
msgstr "Quá»?c gia"
-#: ../egg/egg-asn1.c:811
+#: ../egg/egg-oid.c:73
msgid "Locality"
msgstr "Vùng"
-#: ../egg/egg-asn1.c:812
+#: ../egg/egg-oid.c:75
msgid "State"
msgstr "Tá»?nh"
-#: ../egg/egg-asn1.c:813
+#: ../egg/egg-oid.c:77
msgid "Street"
msgstr "Ä?Æ°á»?ng"
-#: ../egg/egg-asn1.c:814
+#: ../egg/egg-oid.c:79
msgid "Organization"
msgstr "T� chức"
-#: ../egg/egg-asn1.c:815
+#: ../egg/egg-oid.c:81
msgid "Organizational Unit"
msgstr "Ä?Æ¡n vá»? tá»? chức"
-#: ../egg/egg-asn1.c:816
+#: ../egg/egg-oid.c:83
msgid "Title"
msgstr "Tu�i tác"
-#: ../egg/egg-asn1.c:817
+#: ../egg/egg-oid.c:85
msgid "Telephone Number"
msgstr "Sá»? Ä?iá»?n thoại"
-#: ../egg/egg-asn1.c:818
+#: ../egg/egg-oid.c:87
msgid "Given Name"
msgstr "Tên hay g�i"
-#: ../egg/egg-asn1.c:819
+#: ../egg/egg-oid.c:89
msgid "Initials"
msgstr "Tên viết tắt"
-#: ../egg/egg-asn1.c:820
-#| msgid "The operation failed"
+#: ../egg/egg-oid.c:91
msgid "Generation Qualifier"
msgstr "Thế h� dè dặt"
-#: ../egg/egg-asn1.c:821
+#: ../egg/egg-oid.c:93
msgid "DN Qualifier"
msgstr "Tên mi�n dè dặt"
-#: ../egg/egg-asn1.c:822
+#: ../egg/egg-oid.c:95
msgid "Pseudonym"
msgstr "Biá»?t hiá»?u"
+#: ../egg/egg-oid.c:98
+msgid "RSA"
+msgstr "RSA"
+
+#: ../egg/egg-oid.c:100
+msgid "MD2 with RSA"
+msgstr "MD2 v�i mã hoá RSA"
+
+#: ../egg/egg-oid.c:102
+msgid "MD5 with RSA"
+msgstr "MD5 v�i mã hoá RSA"
+
+#: ../egg/egg-oid.c:104
+msgid "SHA1 with RSA"
+msgstr "SHA1 v�i mã hoá RSA"
+
+#: ../egg/egg-oid.c:107
+msgid "DSA"
+msgstr "DSA"
+
+#: ../egg/egg-oid.c:109
+msgid "SHA1 with DSA"
+msgstr "SHA1 v�i mã hoá DSA"
+
+#: ../egg/egg-spawn.c:273
+#, c-format
+msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
+msgstr "Gặp lá»?i bất thÆ°á»?ng trong « select() » khi Ä?á»?c dữ liá»?u từ má»?t tiến trình con (%s)"
+
+#: ../egg/egg-spawn.c:320
+#, c-format
+msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
+msgstr "Gặp l�i bất thư�ng trong « waitpid() » (%s)"
+
#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.c:59
msgid "<i>Not Part of Certificate</i>"
msgstr "<i>Không phải phần của chứng nháºn</i>"
@@ -743,573 +462,595 @@ msgstr "<i>Không phải phần của chứng nháºn</i>"
msgid "<i>unknown</i>"
msgstr "<i>không rõ</i>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:1
-#| msgid "Import certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:1
msgid "<Not Part of Certificate>"
msgstr "<Không phải phần của chứng nháºn>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:2
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:2
msgid "<b>Fingerprints</b>"
msgstr "<b>Vân tay</b>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:3
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:3
msgid "<b>Issued By</b>"
msgstr "<b>Cấp b�i</b>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:4
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:4
msgid "<b>Issued To</b>"
msgstr "<b>Cấp cho</b>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:5
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:5
msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
msgstr "<b>Chứng nháºn nà y Ä?ã Ä?ược thẩm tra cho những mục Ä?Ãch theo Ä?ây:</b>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:6
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:6
msgid "<b>Validity</b>"
msgstr "<b>Ä?úng Ä?ắn</b>"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:7
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:7
msgid "Common Name (CN)"
msgstr "Tên chung (TC)"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:8
-#| msgid "Import certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:8
msgid "Email Recipient Certificate"
msgstr "Chứng nháºn ngÆ°á»?i nháºn thÆ° Ä?iá»?n tá»"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:9
-#| msgid "Certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:9
msgid "Email Signer Certificate"
msgstr "Chứng nháºn ngÆ°á»?i ký thÆ° Ä?iá»?n tá»"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:10
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:10
msgid "Expires On"
msgstr "Hết hạn và o"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:11
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:11
msgid "Issued On"
msgstr "Cấp và o"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:12
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:12
msgid "MD5 Fingerprint"
msgstr "Vân tay MD5"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:13
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:13
msgid "Organization (O)"
msgstr "T� chức (O)"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:14
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:14
msgid "Organizational Unit (OU)"
msgstr "Ä?Æ¡n vá»? tá»? chức (OU)"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:15
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:15
msgid "SHA1 Fingerprint"
msgstr "Vân tay SHA1"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:16
-#| msgid "Certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:16
msgid "SSL Client Certificate"
msgstr "Chứng nháºn ứng dụng khách SSL"
-#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.glade.h:17
-#| msgid "Certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-basics-widget.ui.h:17
msgid "SSL Server Certificate"
msgstr "Chứng nháºn trình phục vụ SSL"
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:207
+#| msgid "Version"
+msgid "Extension"
+msgstr "Phần m� r�ng"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:212
+msgid "Identifier"
+msgstr "Dấu nháºn diá»?n"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:222
+msgid "Value"
+msgstr "Giá tr�"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:229
+#| msgid "Certificate"
+msgid "Critical"
+msgstr "T�i hạn"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:229
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:229
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
#. The subject
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:240
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:303
msgid "Subject Name"
msgstr "Tên chủ Ä?á»?"
#. The Issuer
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:244
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:307
msgid "Issuer Name"
msgstr "Tên nhà cấp"
#. The Issued Parameters
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:248
-#| msgid "Certificate"
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:311
msgid "Issued Certificate"
msgstr "Chứng nháºn Ä?ã cấp"
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:253
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:316
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:266
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:329
msgid "Not Valid Before"
msgstr "Không Ä?úng Ä?ắn trÆ°á»?c"
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:271
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:334
msgid "Not Valid After"
msgstr "Không Ä?úng Ä?ắn sau"
#. Signature
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:276
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:284
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:339
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:355
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
-#. TODO: Complete Signature algorithm, and params
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:279
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:343
msgid "Signature Algorithm"
msgstr "Thuáºt toán chữ ký"
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:348
+#| msgid "Signature"
+msgid "Signature Parameters"
+msgstr "Tham s� Chữ ký"
+
#. Public Key Info
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:288
-#| msgid "Public Key"
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:359
msgid "Public Key Info"
msgstr "Thông tin khoá công khai"
-#. TODO: Complete algorithm, params, key size
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:291
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:363
msgid "Key Algorithm"
msgstr "Thuáºt toán khoá"
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:292
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:368
+msgid "Key Parameters"
+msgstr "Tham s� Khoá"
+
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:375
msgid "Key Size"
msgstr "Cỡ khoá"
-#. TODO: Implement extensions
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:382
+#: ../gcr/gcr-parser.c:202
+msgid "Public Key"
+msgstr "Khoá công khai"
+
#. Fingerprints
-#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:303
+#: ../gcr/gcr-certificate-details-widget.c:386
msgid "Fingerprints"
msgstr "Vân tay"
-#: ../gcr/gcr-import-dialog.glade.h:1
+#: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:1
msgid "<span size='large' weight='bold'>Import Certificates and Keys</span>"
msgstr "<span size='large' weight='bold'>Nháºp các Chứng nháºn và Khoá</span>"
-#: ../gcr/gcr-import-dialog.glade.h:2
-#| msgid "Import"
+#: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:2
msgid "Import Into:"
msgstr "Nháºp và o :"
-#: ../gcr/gcr-import-dialog.glade.h:3
-#| msgid "_Password:"
+#: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:3
msgid "Password:"
msgstr "Máºt khẩu :"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:254
+#: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:1
+msgid "Lock this keyring after"
+msgstr "Khoá vòng khoá nà y sau"
+
+#: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:2
+msgid "Lock this keyring if idle for"
+msgstr "Khoá vòng khoá nà y nếu vẫn ngh� sau"
+
+#: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:3
+#| msgid "Automatically unlock this keyring when I log in."
+msgid "Lock this keyring when I log out"
+msgstr "Khoá vòng khoá nà y khi tôi Ä?ang xuất"
+
+#: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:4
+msgid "minutes"
+msgstr "phút"
+
+#: ../gcr/gcr-importer.c:163
+#: ../gcr/gcr-parser.c:1573
+#: ../gp11/gp11-misc.c:98
+msgid "The operation was cancelled"
+msgstr "Thao tác b� huỷ"
+
+#: ../gcr/gcr-importer.c:255
#, c-format
msgid "No location available to import to"
msgstr "Không có vá»? trà và o Ä?ó có thá»? nháºp dữ liá»?u"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:328
-#| msgid "Import certificate"
+#: ../gcr/gcr-importer.c:404
msgid "Import Certificates/Keys"
msgstr "Nháºp các chứng nháºn/khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:335
+#: ../gcr/gcr-importer.c:411
msgid "Choose a location to store the imported certificates/keys."
msgstr "Hãy chá»?n má»?t vá»? trà và o Ä?ó cần lÆ°u các chứng nháºn/khoá Ä?ược nháºp."
-#: ../gcr/gcr-importer.c:372
-#| msgid "The system wants to import the private key '%s', but it is locked"
+#. TRANSLATORS: The key is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:449
msgid "In order to import the private key, it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp khoá riêng thì nó phải Ä?ược má»? khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:374
-#| msgid "The system wants to import the certificate '%s', but it is locked"
+#. TRANSLATORS: The certificate is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:452
msgid "In order to import the certificate, it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp chứng nháºn thì nó phải Ä?ược má»? khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:376
+#. TRANSLATORS: The data is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:455
msgid "In order to import the data, it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp dữ liá»?u, nó phải Ä?ược má»? khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:379
+#. TRANSLATORS: The key is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:460
#, c-format
-#| msgid "The system wants to import the private key '%s', but it is locked"
msgid "In order to import the private key '%s', it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp khoá riêng « %s » thì nó phải Ä?ược má»? khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:381
+#. TRANSLATORS: The certificate is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:463
#, c-format
-#| msgid "The system wants to import the certificate '%s', but it is locked"
msgid "In order to import the certificate '%s', it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp chứng nháºn « %s » thì nó phải Ä?ược má»? khoá"
-#: ../gcr/gcr-importer.c:383
+#. TRANSLATORS: The object '%s' is locked.
+#: ../gcr/gcr-importer.c:466
#, c-format
-#| msgid "The system wants to import '%s', but it is locked"
msgid "In order to import '%s', it must be unlocked"
msgstr "Ä?á»? nháºp « %s » thì nó phải Ä?ược má»? khoá"
+#: ../gcr/gcr-parser.c:196
+msgid "Private Key"
+msgstr "Khoá cá nhân"
+
+#: ../gcr/gcr-parser.c:199
+msgid "Certificate"
+msgstr "Chứng nháºn"
+
#: ../gcr/gcr-parser.c:1576
-#| msgid "Unrecognized or unsupported file."
msgid "Unrecognized or unsupported data."
msgstr "Dữ liá»?u không Ä?ược nháºn ra hay không Ä?ược há»? trợ."
#: ../gcr/gcr-parser.c:1579
-#| msgid "Could not parse invalid or corrupted file."
msgid "Could not parse invalid or corrupted data."
msgstr "Không thá»? phân tÃch cú pháp của dữ liá»?u không hợp lá»? hay dữ liá»?u bá»? há»?ng."
#: ../gcr/gcr-parser.c:1582
-#| msgid "The data cannot be locked"
msgid "The data is locked"
msgstr "Dữ li�u b� khoá"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:117
+#: ../gp11/gp11-misc.c:101
msgid "Insufficient memory available"
msgstr "Không Ä?ủ bá»? nhá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:119
+#: ../gp11/gp11-misc.c:103
msgid "The specified slot ID is not valid"
msgstr "ID khe xác Ä?á»?nh không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:121
+#: ../gp11/gp11-misc.c:105
msgid "Internal error"
msgstr "Lá»?i ná»?i bá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:123
+#: ../gp11/gp11-misc.c:107
msgid "The operation failed"
msgstr "Thao tác thất bại"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:125
+#: ../gp11/gp11-misc.c:109
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Ä?á»?i sá»? không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:127
+#: ../gp11/gp11-misc.c:111
msgid "The module cannot create needed threads"
msgstr "Module không th� tạo các thread cần thiết"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:129
+#: ../gp11/gp11-misc.c:113
msgid "The module cannot lock data properly"
msgstr "Module không thá»? khoá dữ liá»?u Ä?úng cách"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:131
+#: ../gp11/gp11-misc.c:115
msgid "The field is read-only"
msgstr "TrÆ°á»?ng nà y chá»? Ä?á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:133
+#: ../gp11/gp11-misc.c:117
msgid "The field is sensitive and cannot be revealed"
msgstr "Trư�ng nhạy cảm và không th� tiết l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:135
+#: ../gp11/gp11-misc.c:119
msgid "The field is invalid or does not exist"
msgstr "Trư�ng nà y không hợp l� hoặc không t�n tại"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:137
+#: ../gp11/gp11-misc.c:121
msgid "Invalid value for field"
msgstr "Giá tr� không hợp l� v�i trư�ng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:139
+#: ../gp11/gp11-misc.c:123
msgid "The data is not valid or unrecognized"
msgstr "Dữ liá»?u không hợp lá»? hoặc không nháºn ra Ä?ược"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:141
+#: ../gp11/gp11-misc.c:125
msgid "The data is too long"
msgstr "Dữ li�u quá dà i"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:143
+#: ../gp11/gp11-misc.c:127
msgid "An error occurred on the device"
msgstr "L�i xảy ra trên thiết b�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:145
+#: ../gp11/gp11-misc.c:129
msgid "Insufficient memory available on device"
msgstr "Không Ä?ủ bá»? nhá»? trên thiết bá»?."
-#: ../gp11/gp11-misc.c:147
+#: ../gp11/gp11-misc.c:131
msgid "The device was removed or unplugged"
msgstr "Thiết bá»? Ä?ã bá»? rút ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:149
+#: ../gp11/gp11-misc.c:133
msgid "The encrypted data is not valid or unrecognized"
msgstr "Dữ liá»?u mã hoá không hợp lá»? hoặc không thá»? nháºn ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:151
+#: ../gp11/gp11-misc.c:135
msgid "The encrypted data is too long"
msgstr "Dữ li�u mã hoá quá dà i"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:153
+#: ../gp11/gp11-misc.c:137
msgid "This operation is not supported"
msgstr "Thao tác không Ä?ược há»? trợ"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:155
+#: ../gp11/gp11-misc.c:139
msgid "The key is missing or invalid"
msgstr "Thiếu khoá hoặc khoá không hợp l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:157
+#: ../gp11/gp11-misc.c:141
msgid "The key is the wrong size"
msgstr "Khoá sai kÃch thÆ°á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:159
+#: ../gp11/gp11-misc.c:143
msgid "The key is of the wrong type"
msgstr "Khoá sai ki�u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:161
+#: ../gp11/gp11-misc.c:145
msgid "No key is needed"
msgstr "Không cần khoá"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:163
+#: ../gp11/gp11-misc.c:147
msgid "The key is different than before"
msgstr "Khoá khác trư�c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:165
+#: ../gp11/gp11-misc.c:149
msgid "A key is needed"
msgstr "Cần khoá"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:167
+#: ../gp11/gp11-misc.c:151
msgid "Cannot include the key in digest"
msgstr "Không th� kèm khoá trong tóm tắt"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:169
+#: ../gp11/gp11-misc.c:153
msgid "This operation cannot be done with this key"
msgstr "Không th� thực hi�n thao tác nà y v�i khoá nà y"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:171
+#: ../gp11/gp11-misc.c:155
msgid "The key cannot be wrapped"
msgstr "Khoá không th� b� cu�n"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:173
+#: ../gp11/gp11-misc.c:157
msgid "Cannot export this key"
msgstr "Không th� xuất khoá"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:175
+#: ../gp11/gp11-misc.c:159
msgid "The crypto mechanism is invalid or unrecognized"
msgstr "CÆ¡ chế mã hoá không hợp lá»? hoặc không thá»? nháºn ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:177
+#: ../gp11/gp11-misc.c:161
msgid "The crypto mechanism has an invalid argument"
msgstr "CÆ¡ chế mã hoá có Ä?á»?i sá»? không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:179
+#: ../gp11/gp11-misc.c:163
msgid "The object is missing or invalid"
msgstr "Thiếu hoặc sai Ä?á»?i tượng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:181
+#: ../gp11/gp11-misc.c:165
msgid "Another operation is already taking place"
msgstr "Má»?t thao tác khác Ä?ang Ä?ược tiến hà nh"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:183
+#: ../gp11/gp11-misc.c:167
msgid "No operation is taking place"
msgstr "Không có thao tác nà o Ä?ang Ä?ược tiến hà nh"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:185
+#: ../gp11/gp11-misc.c:169
msgid "The password or PIN is incorrect"
msgstr "Máºt khẩu hoặc PIN không Ä?úng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:187
+#: ../gp11/gp11-misc.c:171
msgid "The password or PIN is invalid"
msgstr "Máºt khẩu hoặc PIN không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:189
+#: ../gp11/gp11-misc.c:173
msgid "The password or PIN is of an invalid length"
msgstr "Máºt khẩu hoặc PIN sai Ä?á»? dà i"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:191
+#: ../gp11/gp11-misc.c:175
msgid "The password or PIN has expired"
msgstr "Máºt khẩu hoặc PIN Ä?ã quá hạn"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:193
+#: ../gp11/gp11-misc.c:177
msgid "The password or PIN is locked"
msgstr "Máºt khẩu hoặc PIN Ä?ã bá»? khoá"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:195
+#: ../gp11/gp11-misc.c:179
msgid "The session is closed"
msgstr "Phiên là m viá»?c Ä?ã kết thúc"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:197
+#: ../gp11/gp11-misc.c:181
msgid "Too many sessions are active"
msgstr "Quá nhiá»?u phiên là m viá»?c Ä?ang hoạt Ä?á»?ng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:199
+#: ../gp11/gp11-misc.c:183
msgid "The session is invalid"
msgstr "Phiên là m vi�c không hợp l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:201
+#: ../gp11/gp11-misc.c:185
msgid "The session is read-only"
msgstr "Phiên là m viá»?c chá»? Ä?á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:203
+#: ../gp11/gp11-misc.c:187
msgid "An open session exists"
msgstr "Ä?ang có phiên là m viá»?c má»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:205
+#: ../gp11/gp11-misc.c:189
msgid "A read-only session exists"
msgstr "Ä?ang có phiên là m viá»?c chá»? Ä?á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:207
+#: ../gp11/gp11-misc.c:191
msgid "An administrator session exists"
msgstr "Ä?ang có phiên là m viá»?c quản trá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:209
+#: ../gp11/gp11-misc.c:193
msgid "The signature is bad or corrupted"
msgstr "Chữ ký hÆ° hoặc không Ä?úng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:211
+#: ../gp11/gp11-misc.c:195
msgid "The signature is unrecognized or corrupted"
msgstr "Chữ ký hÆ° hoặc không thá»? nháºn ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:213
+#: ../gp11/gp11-misc.c:197
msgid "Certain required fields are missing"
msgstr "Thiếu m�t s� trư�ng bắt bu�c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:215
+#: ../gp11/gp11-misc.c:199
msgid "Certain fields have invalid values"
msgstr "M�t s� trư�ng bắt bu�c có giá tr� không hợp l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:217
+#: ../gp11/gp11-misc.c:201
msgid "The device is not present or unplugged"
msgstr "Thiết bá»? không có hoặc Ä?ã bá»? rút ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:219
+#: ../gp11/gp11-misc.c:203
msgid "The device is invalid or unrecognizable"
msgstr "Thiết bá»? không hợp lá»? hoặc không thá»? nháºn ra"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:221
+#: ../gp11/gp11-misc.c:205
msgid "The device is write protected"
msgstr "Thiết bá»? Ä?ược chá»?ng ghi"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:223
+#: ../gp11/gp11-misc.c:207
msgid "Cannot import because the key is invalid"
msgstr "Không thá»? nháºp vì khoá không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:225
+#: ../gp11/gp11-misc.c:209
msgid "Cannot import because the key is of the wrong size"
msgstr "Không thá»? nháºp vì khoá sai kÃch thÆ°á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:227
+#: ../gp11/gp11-misc.c:211
msgid "Cannot import because the key is of the wrong type"
msgstr "Không thá»? nháºp vì khoá sai kiá»?u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:229
+#: ../gp11/gp11-misc.c:213
msgid "You are already logged in"
msgstr "Bạn Ä?ã Ä?Ä?ng nháºp rá»?i"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:231
+#: ../gp11/gp11-misc.c:215
msgid "No user has logged in"
msgstr "Không có ngÆ°á»?i dùng nà o Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:233
+#: ../gp11/gp11-misc.c:217
msgid "The user's password or PIN is not set"
msgstr "ChÆ°a Ä?ặt máºt khẩu ngÆ°á»?i dùng hoặc PIN"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:235
+#: ../gp11/gp11-misc.c:219
msgid "The user is of an invalid type"
msgstr "Ngư�i dùng sai ki�u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:237
+#: ../gp11/gp11-misc.c:221
msgid "Another user is already logged in"
msgstr "NgÆ°á»?i dùng khác Ä?ã Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:239
+#: ../gp11/gp11-misc.c:223
msgid "Too many users of different types logged in"
msgstr "Quá nhiá»?u loại ngÆ°á»?i dùng Ä?Ä?ng nháºp"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:241
+#: ../gp11/gp11-misc.c:225
msgid "Cannot import an invalid key"
msgstr "Không thá»? nháºp khoá không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:243
+#: ../gp11/gp11-misc.c:227
msgid "Cannot import a key of the wrong size"
msgstr "Không thá»? nháºp khoá sai kÃch thÆ°á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:245
+#: ../gp11/gp11-misc.c:229
msgid "Cannot export because the key is invalid"
msgstr "Không th� xuất vì khoá không hợp l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:247
+#: ../gp11/gp11-misc.c:231
msgid "Cannot export because the key is of the wrong size"
msgstr "Không thá»? xuất vì khoá sai kÃch thÆ°á»?c"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:249
+#: ../gp11/gp11-misc.c:233
msgid "Cannot export because the key is of the wrong type"
msgstr "Không th� xuất vì khoá sai ki�u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:251
+#: ../gp11/gp11-misc.c:235
msgid "Unable to initialize the random number generator"
msgstr "Không thá»? khá»?i Ä?á»?ng bá»? phát sá»? ngẫu nhiên"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:253
+#: ../gp11/gp11-misc.c:237
msgid "No random number generator available"
msgstr "Không có b� phát sinh s� ngẫu nhiên"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:255
+#: ../gp11/gp11-misc.c:239
msgid "The crypto mechanism has an invalid parameter"
msgstr "Cơ chế mã hoá có tham s� không hợp l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:257
+#: ../gp11/gp11-misc.c:241
msgid "Not enough space to store the result"
msgstr "Không Ä?ủ chá»? lÆ°u kết quả"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:259
+#: ../gp11/gp11-misc.c:243
msgid "The saved state is invalid"
msgstr "Trạng thái Ä?ược lÆ°u không hợp lá»?"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:261
+#: ../gp11/gp11-misc.c:245
msgid "The information is sensitive and cannot be revealed"
msgstr "Thông tin nhạy cảm và không th� tiết l�"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:263
+#: ../gp11/gp11-misc.c:247
msgid "The state cannot be saved"
msgstr "Không th� lưu trạng thái"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:265
+#: ../gp11/gp11-misc.c:249
msgid "The module has not been initialized"
msgstr "Module Ä?ã Ä?ược khá»?i Ä?á»?ng"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:267
+#: ../gp11/gp11-misc.c:251
msgid "The module has already been initialized"
msgstr "Module Ä?ã khá»?i Ä?á»?ng rá»?i"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:269
+#: ../gp11/gp11-misc.c:253
msgid "Cannot lock data"
msgstr "Không th� khoá dữ li�u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:271
+#: ../gp11/gp11-misc.c:255
msgid "The data cannot be locked"
msgstr "Không th� khoá dữ li�u"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:273
+#: ../gp11/gp11-misc.c:257
msgid "The signature request was rejected by the user"
msgstr "Ngư�i dùng từ ch�i yêu cầu ký"
-#: ../gp11/gp11-misc.c:277
+#: ../gp11/gp11-misc.c:261
msgid "Unknown error"
msgstr "L�i lạ"
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:155
-msgid "Access Denied"
-msgstr "Truy cáºp bá»? từ chá»?i"
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:157
-msgid "The gnome-keyring-daemon application is not running."
-msgstr "Trình n�n gnome-keyring-daemon chưa chạy."
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:159
-msgid "Error communicating with gnome-keyring-daemon"
-msgstr "Gặp l�i khi liên lạc v�i trình n�n gnome-keyring-daemon"
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:161
-msgid "A keyring with that name already exists"
-msgstr "Má»?t vòng khoá tên Ä?ó Ä?ã có"
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:163
-msgid "Programmer error: The application sent invalid data."
-msgstr "Lá»?i nhà láºp trình: ứng dụng Ä?ã gá»i dữ liá»?u không hợp lá»?."
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:165
-msgid "No matching results"
-msgstr "Không tìm thấy"
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:167
-msgid "A keyring with that name does not exist."
-msgstr "Không có vòng khoá tên Ä?ó."
-
-#: ../library/gnome-keyring-utils.c:174
-msgid "The keyring has already been unlocked."
-msgstr "Vòng khoá Ä?ã Ä?ược bá»? khoá."
-
-#: ../pkcs11/gck/gck-certificate.c:516
-#| msgid "Certificate"
+#: ../pkcs11/gck/gck-certificate.c:740
msgid "Unnamed Certificate"
msgstr "Chứng nháºn không tên"
-#: ../pkcs11/ssh-store/gck-ssh-private-key.c:296
-#| msgid "Couldn't encode secure shell public key."
+#: ../pkcs11/ssh-store/gck-ssh-private-key.c:339
msgid "Couldn't parse public SSH key"
msgstr "Không thá»? phân tÃch cú pháp của khoá SSH công khai"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]