[gnome-shell] Updated Vietnamese translation



commit 08b224de1f03fa490180b498e3b059d3e9c3572a
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sat Apr 13 17:53:05 2013 +1000

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po | 442 +++++++++++++++++++++------------------------------------------
 1 file changed, 149 insertions(+), 293 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 227af59..70b4bc8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,19 @@
 # Vietnamese translation for gnome-shell.
-# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2010-2013.
 # Ngô Chin <ndtrung4419 gmail com>, 2011.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-shell\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
 "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-02 23:02+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-03 11:13+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-23 11:49+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:51+1000\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -49,7 +50,7 @@ msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
 
 #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
 msgid "GNOME Shell"
-msgstr "GNOME Shell"
+msgstr "Hệ vỏ GNOME"
 
 #: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
 msgid "Window management and application launching"
@@ -58,11 +59,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
 #: ../js/extensionPrefs/main.js:153
 msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
-msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
+msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
 
 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
 msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
-msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
+msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
 msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
@@ -87,7 +88,7 @@ msgid ""
 "list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
 "DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
 msgstr ""
-"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
+"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
 "mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
 "này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
 "EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
@@ -120,13 +121,15 @@ msgstr ""
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
 msgid "List of categories that should be displayed as folders"
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
 msgid ""
 "Each category name in this list will be represented as folder in the "
 "application view, rather than being displayed inline in the main view."
 msgstr ""
+"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
+"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị  cùng dòng trong trình bày chính. "
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
 msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
@@ -154,18 +157,22 @@ msgstr ""
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
 msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
-msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng."
+msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
 msgid ""
 "This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
 "user, single-session situations."
 msgstr ""
+"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
+"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
 msgid ""
 "Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
 msgstr ""
+"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
+"hệ thống tập tin trên máy chủ"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
 msgid ""
@@ -174,6 +181,10 @@ msgid ""
 "'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
 "state of the checkbox."
 msgstr ""
+"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
+"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
+"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
+"hộp dấu kiểm."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
 msgid "Show the week date in the calendar"
@@ -226,27 +237,27 @@ msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
 msgid "Which keyboard to use"
-msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
+msgstr "Bàn phím cần dùng"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
 msgid "The type of keyboard to use."
-msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
+msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
 msgid "Framerate used for recording screencasts."
-msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
+msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
 msgid ""
 "The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
 "screencast recorder in frames-per-second."
 msgstr ""
-"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
-"giây."
+"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
+"số khung mỗi giây."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
 msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
-msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
+msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
 #, no-c-format
@@ -267,9 +278,9 @@ msgstr ""
 "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
 "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
 "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
-"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc "
+"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc "
 "min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
-"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
+"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
 "cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
@@ -296,25 +307,31 @@ msgid ""
 "are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
 "only' (shows only the application icon) or 'both'."
 msgstr ""
+"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
+"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
+"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
 msgid "Attach modal dialog to the parent window"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
 msgid ""
 "This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
 msgstr ""
+"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
 msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
 msgid ""
 "This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
 "GNOME Shell."
 msgstr ""
+"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
+"vỏ GNOME."
 
 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
@@ -348,46 +365,46 @@ msgstr "Phiên làm việc…"
 #. translators: this message is shown below the user list on the
 #. login screen. It can be activated to reveal an entry for
 #. manually entering the username.
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:629
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:630
 msgid "Not listed?"
 msgstr "Không có trong danh sách?"
 
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:783 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:786 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
-#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:126
-#: ../js/ui/userMenu.js:932
+#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:99
+#: ../js/ui/userMenu.js:938
 msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
 msgctxt "button"
 msgid "Sign In"
 msgstr "Đăng nhập"
 
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
 msgid "Next"
-msgstr "Tới"
+msgstr "Kế tiếp"
 
 #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
 #. is not visible here since we only care about phase2 authentication
 #. (and don't even care of which one)
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:904 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:917 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
 msgid "Username: "
-msgstr "Tên người dùng: "
+msgstr "Tài khoản: "
 
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:1157
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:1173
 msgid "Login Window"
-msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
+msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
 
 #. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
 #: ../js/gdm/powerMenu.js:36
 msgid "Power"
 msgstr "Nguồn"
 
-#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:694 ../js/ui/userMenu.js:698
-#: ../js/ui/userMenu.js:814
+#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:696 ../js/ui/userMenu.js:700
+#: ../js/ui/userMenu.js:816
 msgid "Suspend"
 msgstr "Ngưng"
 
@@ -395,58 +412,58 @@ msgstr "Ngưng"
 msgid "Restart"
 msgstr "Khởi động lại"
 
-#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:696
-#: ../js/ui/userMenu.js:698 ../js/ui/userMenu.js:813 ../js/ui/userMenu.js:936
+#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:698
+#: ../js/ui/userMenu.js:700 ../js/ui/userMenu.js:815 ../js/ui/userMenu.js:942
 msgid "Power Off"
 msgstr "Tắt máy"
 
-#: ../js/gdm/util.js:182
+#: ../js/gdm/util.js:249
 msgid "Authentication error"
 msgstr "Lỗi xác thực"
 
 #. Translators: this message is shown below the password entry field
 #. to indicate the user can swipe their finger instead
-#: ../js/gdm/util.js:299
+#: ../js/gdm/util.js:366
 msgid "(or swipe finger)"
 msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
 
-#: ../js/gdm/util.js:324
+#: ../js/gdm/util.js:391
 #, c-format
 msgid "(e.g., user or %s)"
-msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
+msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
 
-#: ../js/misc/util.js:94
+#: ../js/misc/util.js:97
 msgid "Command not found"
 msgstr "Không tìm thấy lệnh"
 
 #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
 #. something nicer
-#: ../js/misc/util.js:127
+#: ../js/misc/util.js:130
 msgid "Could not parse command:"
 msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
 
-#: ../js/misc/util.js:135
+#: ../js/misc/util.js:138
 #, c-format
 msgid "Execution of '%s' failed:"
-msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
+msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
 
-#: ../js/ui/appDisplay.js:348
+#: ../js/ui/appDisplay.js:349
 msgid "Frequent"
 msgstr "Thường dùng"
 
-#: ../js/ui/appDisplay.js:355
+#: ../js/ui/appDisplay.js:356
 msgid "All"
 msgstr "Tất cả"
 
-#: ../js/ui/appDisplay.js:913
+#: ../js/ui/appDisplay.js:914
 msgid "New Window"
 msgstr "Cửa sổ mới"
 
-#: ../js/ui/appDisplay.js:916 ../js/ui/dash.js:284
+#: ../js/ui/appDisplay.js:917 ../js/ui/dash.js:284
 msgid "Remove from Favorites"
 msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
 
-#: ../js/ui/appDisplay.js:917
+#: ../js/ui/appDisplay.js:918
 msgid "Add to Favorites"
 msgstr "Đánh dấu ưa thích"
 
@@ -460,13 +477,13 @@ msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
 msgid "%s has been removed from your favorites."
 msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
 
-#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:787
+#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:789
 msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
+msgstr "Cài đặt"
 
 #: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
 msgid "Change Background…"
-msgstr "Thay đổi nền…"
+msgstr "Đổi ảnh nền…"
 
 #. Translators: Shown in calendar event list for all day events
 #. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
@@ -585,35 +602,35 @@ msgid "S"
 msgstr "T7"
 
 #. Translators: Text to show if there are no events
-#: ../js/ui/calendar.js:692
+#: ../js/ui/calendar.js:720
 msgid "Nothing Scheduled"
 msgstr "Không có lịch hẹn"
 
 #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
-#: ../js/ui/calendar.js:708
+#: ../js/ui/calendar.js:736
 msgctxt "calendar heading"
 msgid "%A, %B %d"
 msgstr "%A, %d %B"
 
 #. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
-#: ../js/ui/calendar.js:711
+#: ../js/ui/calendar.js:739
 msgctxt "calendar heading"
 msgid "%A, %B %d, %Y"
 msgstr "%A, %d %B %Y"
 
-#: ../js/ui/calendar.js:721
+#: ../js/ui/calendar.js:749
 msgid "Today"
 msgstr "Hôm nay"
 
-#: ../js/ui/calendar.js:725
+#: ../js/ui/calendar.js:753
 msgid "Tomorrow"
 msgstr "Ngày mai"
 
-#: ../js/ui/calendar.js:736
+#: ../js/ui/calendar.js:764
 msgid "This week"
 msgstr "Tuần này"
 
-#: ../js/ui/calendar.js:744
+#: ../js/ui/calendar.js:772
 msgid "Next week"
 msgstr "Tuần tới"
 
@@ -629,12 +646,12 @@ msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
 msgid "Removable Devices"
 msgstr "Thiết bị di động"
 
-#: ../js/ui/components/autorunManager.js:593
+#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
 #, c-format
 msgid "Open with %s"
 msgstr "Mở bằng %s"
 
-#: ../js/ui/components/autorunManager.js:619
+#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
 msgid "Eject"
 msgstr "Đẩy ra"
 
@@ -685,7 +702,7 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
 msgid ""
 "Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
 "'%s'."
-msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
+msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
 
 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
 msgid "Wired 802.1X authentication"
@@ -718,7 +735,7 @@ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
 #, c-format
 msgid "A password is required to connect to '%s'."
-msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
+msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
 
 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
 msgid "Authentication Required"
@@ -772,7 +789,7 @@ msgstr "Ngừng im lặng"
 
 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
 msgid "Mute"
-msgstr "Im lặng"
+msgstr "Câm"
 
 #. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
@@ -983,7 +1000,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
 msgid "Unknown reason"
 msgstr "Lý do không biết"
 
-#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:97
+#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
 msgid "Windows"
 msgstr "Cửa sổ"
 
@@ -1012,7 +1029,7 @@ msgstr "Thiết lập ngày giờ"
 #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
 #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
 #.
-#: ../js/ui/dateMenu.js:205
+#: ../js/ui/dateMenu.js:215
 msgid "%A %B %e, %Y"
 msgstr "%A %e %B, %Y"
 
@@ -1108,7 +1125,7 @@ msgstr "Cài đặt"
 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
 #, c-format
 msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
-msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
+msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
 
 #: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
 #: ../js/ui/status/power.js:211
@@ -1137,9 +1154,7 @@ msgstr "Hiện lỗi"
 msgid "Enabled"
 msgstr "Bật"
 
-#. translators:
-#. * The device has been disabled
-#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
+#: ../js/ui/lookingGlass.js:769
 msgid "Disabled"
 msgstr "Tắt"
 
@@ -1179,15 +1194,15 @@ msgstr "Xoá thông báo"
 msgid "Notification Settings"
 msgstr "Thiết lập thông báo"
 
-#: ../js/ui/messageTray.js:1707
+#: ../js/ui/messageTray.js:1709
 msgid "No Messages"
 msgstr "Không có thông báo"
 
-#: ../js/ui/messageTray.js:1787
+#: ../js/ui/messageTray.js:1782
 msgid "Message Tray"
 msgstr "Khay thông báo"
 
-#: ../js/ui/messageTray.js:2864
+#: ../js/ui/messageTray.js:2810
 msgid "System Information"
 msgstr "Thông tin hệ thống"
 
@@ -1196,13 +1211,13 @@ msgctxt "program"
 msgid "Unknown"
 msgstr "Không biết"
 
-#: ../js/ui/overviewControls.js:460 ../js/ui/screenShield.js:153
+#: ../js/ui/overviewControls.js:463 ../js/ui/screenShield.js:149
 #, c-format
 msgid "%d new message"
 msgid_plural "%d new messages"
 msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
 
-#: ../js/ui/overview.js:82
+#: ../js/ui/overview.js:84
 msgid "Undo"
 msgstr "Hoàn lại"
 
@@ -1214,21 +1229,21 @@ msgstr "Tổng quan"
 #. in the search entry when no search is
 #. active; it should not exceed ~30
 #. characters.
-#: ../js/ui/overview.js:284
+#: ../js/ui/overview.js:271
 msgid "Type to search…"
 msgstr "Nhập để tìm…"
 
-#: ../js/ui/panel.js:613
+#: ../js/ui/panel.js:612
 msgid "Quit"
 msgstr "Thoát"
 
 #. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
 #. in your language, you can use the word for "Overview".
-#: ../js/ui/panel.js:642
+#: ../js/ui/panel.js:636
 msgid "Activities"
 msgstr "Hoạt động"
 
-#: ../js/ui/panel.js:983
+#: ../js/ui/panel.js:933
 msgid "Top Bar"
 msgstr "Thanh đỉnh"
 
@@ -1241,31 +1256,31 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
 msgid "toggle-switch-us"
 msgstr "toggle-switch-intl"
 
-#: ../js/ui/runDialog.js:205
+#: ../js/ui/runDialog.js:73
 msgid "Enter a Command"
 msgstr "Nhập lệnh"
 
-#: ../js/ui/runDialog.js:241
+#: ../js/ui/runDialog.js:109
 msgid "Close"
 msgstr "Đóng"
 
 #. Translators: This is a time format for a date in
 #. long format
-#: ../js/ui/screenShield.js:90
+#: ../js/ui/screenShield.js:86
 msgid "%A, %B %d"
 msgstr "%A, %d %B"
 
-#: ../js/ui/screenShield.js:155
+#: ../js/ui/screenShield.js:151
 #, c-format
 msgid "%d new notification"
 msgid_plural "%d new notifications"
 msgstr[0] "%d thông báo mới"
 
-#: ../js/ui/screenShield.js:442 ../js/ui/userMenu.js:805
+#: ../js/ui/screenShield.js:438 ../js/ui/userMenu.js:807
 msgid "Lock"
 msgstr "Khoá"
 
-#: ../js/ui/screenShield.js:639
+#: ../js/ui/screenShield.js:637
 msgid "GNOME needs to lock the screen"
 msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
 
@@ -1276,19 +1291,19 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
 #.
 #. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
 #. screen, where we're not affected by grabs
-#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1169
+#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1194
 msgid "Unable to lock"
 msgstr "Không thể khoá"
 
-#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1170
+#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1195
 msgid "Lock was blocked by an application"
 msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
 
-#: ../js/ui/searchDisplay.js:431
+#: ../js/ui/searchDisplay.js:453
 msgid "Searching…"
 msgstr "Đang tìm…"
 
-#: ../js/ui/searchDisplay.js:475
+#: ../js/ui/searchDisplay.js:497
 msgid "No results."
 msgstr "Không có kết quả."
 
@@ -1300,11 +1315,11 @@ msgstr "Chép"
 msgid "Paste"
 msgstr "Dán"
 
-#: ../js/ui/shellEntry.js:105
+#: ../js/ui/shellEntry.js:106
 msgid "Show Text"
 msgstr "Hiện chữ"
 
-#: ../js/ui/shellEntry.js:107
+#: ../js/ui/shellEntry.js:108
 msgid "Hide Text"
 msgstr "Ẩn chữ"
 
@@ -1316,7 +1331,7 @@ msgstr "Mật khẩu"
 msgid "Remember Password"
 msgstr "Nhớ mật khẩu"
 
-#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:140
+#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:113
 msgid "Unlock"
 msgstr "Bỏ khoá"
 
@@ -1433,7 +1448,7 @@ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
 #, c-format
 msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
-msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
+msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
 
 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
 msgid "Always grant access"
@@ -1461,7 +1476,7 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
 #, c-format
 msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
-msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
+msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
 
 #. Translators: this is the verb, not the noun
 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
@@ -1717,59 +1732,59 @@ msgstr "Âm lượng"
 msgid "Microphone"
 msgstr "Micrô"
 
-#: ../js/ui/unlockDialog.js:151
+#: ../js/ui/unlockDialog.js:124
 msgid "Log in as another user"
 msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
 
-#: ../js/ui/unlockDialog.js:177
+#: ../js/ui/unlockDialog.js:145
 msgid "Unlock Window"
 msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:192
+#: ../js/ui/userMenu.js:193
 msgid "Available"
 msgstr "Có mặt"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:195
+#: ../js/ui/userMenu.js:196
 msgid "Busy"
 msgstr "Bận"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:198
+#: ../js/ui/userMenu.js:199
 msgid "Invisible"
 msgstr "Giấu mặt"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:201
+#: ../js/ui/userMenu.js:202
 msgid "Away"
 msgstr "Vắng mặt"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:204
+#: ../js/ui/userMenu.js:205
 msgid "Idle"
 msgstr "Nhàn rỗi"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:207
+#: ../js/ui/userMenu.js:208
 msgid "Offline"
 msgstr "Ngoại tuyến"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:779
+#: ../js/ui/userMenu.js:781
 msgid "Notifications"
 msgstr "Thông báo"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:795
+#: ../js/ui/userMenu.js:797
 msgid "Switch User"
 msgstr "Chuyển người dùng"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:800
+#: ../js/ui/userMenu.js:802
 msgid "Log Out"
 msgstr "Đăng xuất"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:820
+#: ../js/ui/userMenu.js:822
 msgid "Install Updates & Restart"
 msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:838
+#: ../js/ui/userMenu.js:840
 msgid "Your chat status will be set to busy"
 msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:839
+#: ../js/ui/userMenu.js:841
 msgid ""
 "Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
 "has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
@@ -1777,33 +1792,35 @@ msgstr ""
 "Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
 "điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:885
+#: ../js/ui/userMenu.js:888
 msgid "Other users are logged in."
 msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:890
+#: ../js/ui/userMenu.js:893
 msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
 msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:916
+#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
+#: ../js/ui/userMenu.js:921
 #, c-format
 msgid "%s (remote)"
 msgstr "%s (ở xa)"
 
-#: ../js/ui/userMenu.js:918
+#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
+#: ../js/ui/userMenu.js:924
 #, c-format
 msgid "%s (console)"
 msgstr "%s (console)"
 
-#: ../js/ui/viewSelector.js:101
+#: ../js/ui/viewSelector.js:100
 msgid "Applications"
 msgstr "Ứng dụng"
 
-#: ../js/ui/viewSelector.js:105
+#: ../js/ui/viewSelector.js:104
 msgid "Search"
 msgstr "Tìm"
 
-#: ../js/ui/wanda.js:92
+#: ../js/ui/wanda.js:77
 #, c-format
 msgid ""
 "Sorry, no wisdom for you today:\n"
@@ -1812,7 +1829,7 @@ msgstr ""
 "Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
 "%s"
 
-#: ../js/ui/wanda.js:96
+#: ../js/ui/wanda.js:81
 #, c-format
 msgid "%s the Oracle says"
 msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
@@ -1820,32 +1837,12 @@ msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
 #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
 #, c-format
 msgid "'%s' is ready"
-msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
+msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
 
 #: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
 msgid "Evolution Calendar"
 msgstr "Lịch Evolution"
 
-#. translators:
-#. * The number of sound outputs on a particular device
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
-#, c-format
-msgid "%u Output"
-msgid_plural "%u Outputs"
-msgstr[0] "%u đầu ra"
-
-#. translators:
-#. * The number of sound inputs on a particular device
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
-#, c-format
-msgid "%u Input"
-msgid_plural "%u Inputs"
-msgstr[0] "%u đầu vào"
-
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371
-msgid "System Sounds"
-msgstr "Âm thanh hệ thống"
-
 #: ../src/main.c:347
 msgid "Print version"
 msgstr "In phiên bản"
@@ -1856,7 +1853,7 @@ msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
 
 #: ../src/main.c:359
 msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
-msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
+msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
 
 #: ../src/main.c:365
 msgid "List possible modes"
@@ -1865,7 +1862,7 @@ msgstr "Danh sách chế độ"
 #: ../src/shell-app.c:622
 #, c-format
 msgid "Failed to launch '%s'"
-msgstr "Lỗi chạy '%s'"
+msgstr "Lỗi chạy “%s”"
 
 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
 msgid "Passwords do not match."
@@ -1879,6 +1876,17 @@ msgstr "Mật khẩu không thể không có"
 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
 msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
 
+#~ msgid "%u Output"
+#~ msgid_plural "%u Outputs"
+#~ msgstr[0] "%u đầu ra"
+
+#~ msgid "%u Input"
+#~ msgid_plural "%u Inputs"
+#~ msgstr[0] "%u đầu vào"
+
+#~ msgid "System Sounds"
+#~ msgstr "Âm thanh hệ thống"
+
 #~ msgctxt "title"
 #~ msgid "Sign In"
 #~ msgstr "Đăng nhập"
@@ -1910,7 +1918,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
 #~ msgstr "%l:%M %p"
 
 #~ msgid "Failed to unmount '%s'"
-#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
+#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
 
 #~ msgid "Retry"
 #~ msgstr "Thử lại"
@@ -1925,7 +1933,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
 #~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
 
 #~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
-#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
+#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
 
 #~ msgid "Wireless"
 #~ msgstr "Mạng không dây"
@@ -2070,155 +2078,3 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
 
 #~ msgid "Show password"
 #~ msgstr "Hiện mật khẩu"
-
-#~| msgid "If true, display seconds in time."
-#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
-#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
-
-#~| msgid "Screen Keyboard"
-#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
-#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
-
-#~ msgid "%s has finished starting"
-#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
-
-#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
-#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
-
-#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
-
-#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
-
-#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
-
-#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
-
-#~ msgid "Localization Settings"
-#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
-
-#~ msgid "Less than a minute ago"
-#~ msgstr "Chưa đến một phút"
-
-#~ msgid "%d minute ago"
-#~ msgid_plural "%d minutes ago"
-#~ msgstr[0] "%d phút trước"
-
-#~ msgid "%d hour ago"
-#~ msgid_plural "%d hours ago"
-#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
-
-#~ msgid "%d day ago"
-#~ msgid_plural "%d days ago"
-#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
-
-#~ msgid "%d week ago"
-#~ msgid_plural "%d weeks ago"
-#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
-
-#~ msgid "Shut Down"
-#~ msgstr "Tắt máy"
-
-#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
-#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
-
-#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
-#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
-
-#~ msgid "Shutting down the system."
-#~ msgstr "Tắt hệ thống."
-
-#~ msgid "Confirm"
-#~ msgstr "Xác nhận"
-
-#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
-#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
-
-#~ msgid "Color of the crosshairs"
-#~ msgstr "Màu lưới chéo"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
-#~ "the crosshairs."
-#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
-#~ "transparent."
-#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
-
-#~ msgid "Enable lens mode"
-#~ msgstr "Bật chế độ gương"
-
-#~ msgid "Show or hide crosshairs"
-#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
-
-#~ msgid "Show or hide the magnifier"
-#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
-
-#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
-#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
-#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
-
-#~ msgid "PREFERENCES"
-#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
-
-#~ msgid "Shut Down..."
-#~ msgstr "Tắt máy..."
-
-#~ msgid "Search your computer"
-#~ msgstr "Tìm trong máy"
-
-#~ msgid "Customize the panel clock"
-#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
-
-#~ msgid "Clock Format"
-#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
-
-#~| msgid "System Preferences..."
-#~ msgid "Clock Preferences"
-#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
-
-#~ msgid "Panel Display"
-#~ msgstr "Khung hiển thị"
-
-#~ msgid "Show seco_nds"
-#~ msgstr "Hiện _giây"
-
-#~ msgid "_12 hour format"
-#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
-
-#~ msgid "_24 hour format"
-#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
-
-#~| msgid "System Preferences..."
-#~ msgid "Preferences"
-#~ msgstr "Thiết lập"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
-#~ "reached."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
-#~ "đa."
-
-#~ msgid "Can't remove the first workspace."
-#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
-
-#~ msgid "Drag here to add favorites"
-#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
-
-#~ msgid "Find..."
-#~ msgstr "Tìm"
-
-#~ msgid "Sidebar"
-#~ msgstr "Thanh bên"
-
-#~ msgid "Recent Documents"
-#~ msgstr "Tài liệu gần đây"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]