[gnome-shell] Updated Vietnamese translation
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-shell] Updated Vietnamese translation
- Date: Sat, 13 Apr 2013 07:53:20 +0000 (UTC)
commit 08b224de1f03fa490180b498e3b059d3e9c3572a
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sat Apr 13 17:53:05 2013 +1000
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 442 +++++++++++++++++++++------------------------------------------
1 file changed, 149 insertions(+), 293 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 227af59..70b4bc8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,19 @@
# Vietnamese translation for gnome-shell.
-# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2010-2013.
# Ngô Chin <ndtrung4419 gmail com>, 2011.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-02 23:02+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-03 11:13+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-23 11:49+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:51+1000\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -49,7 +50,7 @@ msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Shell"
-msgstr "GNOME Shell"
+msgstr "Hệ vỏ GNOME"
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
msgid "Window management and application launching"
@@ -58,11 +59,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
-msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
+msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
-msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
+msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
@@ -87,7 +88,7 @@ msgid ""
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
msgstr ""
-"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
+"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
@@ -120,13 +121,15 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
msgid "List of categories that should be displayed as folders"
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
msgid ""
"Each category name in this list will be represented as folder in the "
"application view, rather than being displayed inline in the main view."
msgstr ""
+"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
+"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
@@ -154,18 +157,22 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
-msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng."
+msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
msgid ""
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
"user, single-session situations."
msgstr ""
+"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
+"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
msgid ""
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
msgstr ""
+"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
+"hệ thống tập tin trên máy chủ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
msgid ""
@@ -174,6 +181,10 @@ msgid ""
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
"state of the checkbox."
msgstr ""
+"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
+"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
+"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
+"hộp dấu kiểm."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Show the week date in the calendar"
@@ -226,27 +237,27 @@ msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Which keyboard to use"
-msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
+msgstr "Bàn phím cần dùng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
msgid "The type of keyboard to use."
-msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
+msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
msgid "Framerate used for recording screencasts."
-msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
+msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
msgid ""
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
"screencast recorder in frames-per-second."
msgstr ""
-"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
-"giây."
+"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
+"số khung mỗi giây."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
-msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
+msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
#, no-c-format
@@ -267,9 +278,9 @@ msgstr ""
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
-"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc "
+"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc "
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
-"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
+"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
@@ -296,25 +307,31 @@ msgid ""
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
msgstr ""
+"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
+"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
+"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
msgstr ""
+"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
"GNOME Shell."
msgstr ""
+"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
+"vỏ GNOME."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
@@ -348,46 +365,46 @@ msgstr "Phiên làm việc…"
#. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username.
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:629
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:630
msgid "Not listed?"
msgstr "Không có trong danh sách?"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:783 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:786 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
-#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:126
-#: ../js/ui/userMenu.js:932
+#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:99
+#: ../js/ui/userMenu.js:938
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
msgctxt "button"
msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
msgid "Next"
-msgstr "Tới"
+msgstr "Kế tiếp"
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one)
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:904 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:917 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
msgid "Username: "
-msgstr "Tên người dùng: "
+msgstr "Tài khoản: "
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:1157
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:1173
msgid "Login Window"
-msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
+msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
msgid "Power"
msgstr "Nguồn"
-#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:694 ../js/ui/userMenu.js:698
-#: ../js/ui/userMenu.js:814
+#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:696 ../js/ui/userMenu.js:700
+#: ../js/ui/userMenu.js:816
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"
@@ -395,58 +412,58 @@ msgstr "Ngưng"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
-#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:696
-#: ../js/ui/userMenu.js:698 ../js/ui/userMenu.js:813 ../js/ui/userMenu.js:936
+#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:698
+#: ../js/ui/userMenu.js:700 ../js/ui/userMenu.js:815 ../js/ui/userMenu.js:942
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
-#: ../js/gdm/util.js:182
+#: ../js/gdm/util.js:249
msgid "Authentication error"
msgstr "Lỗi xác thực"
#. Translators: this message is shown below the password entry field
#. to indicate the user can swipe their finger instead
-#: ../js/gdm/util.js:299
+#: ../js/gdm/util.js:366
msgid "(or swipe finger)"
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
-#: ../js/gdm/util.js:324
+#: ../js/gdm/util.js:391
#, c-format
msgid "(e.g., user or %s)"
-msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
+msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
-#: ../js/misc/util.js:94
+#: ../js/misc/util.js:97
msgid "Command not found"
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
#. something nicer
-#: ../js/misc/util.js:127
+#: ../js/misc/util.js:130
msgid "Could not parse command:"
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
-#: ../js/misc/util.js:135
+#: ../js/misc/util.js:138
#, c-format
msgid "Execution of '%s' failed:"
-msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
+msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
-#: ../js/ui/appDisplay.js:348
+#: ../js/ui/appDisplay.js:349
msgid "Frequent"
msgstr "Thường dùng"
-#: ../js/ui/appDisplay.js:355
+#: ../js/ui/appDisplay.js:356
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#: ../js/ui/appDisplay.js:913
+#: ../js/ui/appDisplay.js:914
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
-#: ../js/ui/appDisplay.js:916 ../js/ui/dash.js:284
+#: ../js/ui/appDisplay.js:917 ../js/ui/dash.js:284
msgid "Remove from Favorites"
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
-#: ../js/ui/appDisplay.js:917
+#: ../js/ui/appDisplay.js:918
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
@@ -460,13 +477,13 @@ msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
msgid "%s has been removed from your favorites."
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
-#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:787
+#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:789
msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
+msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
msgid "Change Background…"
-msgstr "Thay đổi nền…"
+msgstr "Đổi ảnh nền…"
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
@@ -585,35 +602,35 @@ msgid "S"
msgstr "T7"
#. Translators: Text to show if there are no events
-#: ../js/ui/calendar.js:692
+#: ../js/ui/calendar.js:720
msgid "Nothing Scheduled"
msgstr "Không có lịch hẹn"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
-#: ../js/ui/calendar.js:708
+#: ../js/ui/calendar.js:736
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
-#: ../js/ui/calendar.js:711
+#: ../js/ui/calendar.js:739
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B %Y"
-#: ../js/ui/calendar.js:721
+#: ../js/ui/calendar.js:749
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#: ../js/ui/calendar.js:725
+#: ../js/ui/calendar.js:753
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
-#: ../js/ui/calendar.js:736
+#: ../js/ui/calendar.js:764
msgid "This week"
msgstr "Tuần này"
-#: ../js/ui/calendar.js:744
+#: ../js/ui/calendar.js:772
msgid "Next week"
msgstr "Tuần tới"
@@ -629,12 +646,12 @@ msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
msgid "Removable Devices"
msgstr "Thiết bị di động"
-#: ../js/ui/components/autorunManager.js:593
+#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
#, c-format
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở bằng %s"
-#: ../js/ui/components/autorunManager.js:619
+#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra"
@@ -685,7 +702,7 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
"'%s'."
-msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
+msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
msgid "Wired 802.1X authentication"
@@ -718,7 +735,7 @@ msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
#, c-format
msgid "A password is required to connect to '%s'."
-msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
+msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
msgid "Authentication Required"
@@ -772,7 +789,7 @@ msgstr "Ngừng im lặng"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Mute"
-msgstr "Im lặng"
+msgstr "Câm"
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
@@ -983,7 +1000,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không biết"
-#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:97
+#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
@@ -1012,7 +1029,7 @@ msgstr "Thiết lập ngày giờ"
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
#.
-#: ../js/ui/dateMenu.js:205
+#: ../js/ui/dateMenu.js:215
msgid "%A %B %e, %Y"
msgstr "%A %e %B, %Y"
@@ -1108,7 +1125,7 @@ msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
#, c-format
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
-msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
+msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
#: ../js/ui/status/power.js:211
@@ -1137,9 +1154,7 @@ msgstr "Hiện lỗi"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
-#. translators:
-#. * The device has been disabled
-#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
+#: ../js/ui/lookingGlass.js:769
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
@@ -1179,15 +1194,15 @@ msgstr "Xoá thông báo"
msgid "Notification Settings"
msgstr "Thiết lập thông báo"
-#: ../js/ui/messageTray.js:1707
+#: ../js/ui/messageTray.js:1709
msgid "No Messages"
msgstr "Không có thông báo"
-#: ../js/ui/messageTray.js:1787
+#: ../js/ui/messageTray.js:1782
msgid "Message Tray"
msgstr "Khay thông báo"
-#: ../js/ui/messageTray.js:2864
+#: ../js/ui/messageTray.js:2810
msgid "System Information"
msgstr "Thông tin hệ thống"
@@ -1196,13 +1211,13 @@ msgctxt "program"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
-#: ../js/ui/overviewControls.js:460 ../js/ui/screenShield.js:153
+#: ../js/ui/overviewControls.js:463 ../js/ui/screenShield.js:149
#, c-format
msgid "%d new message"
msgid_plural "%d new messages"
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
-#: ../js/ui/overview.js:82
+#: ../js/ui/overview.js:84
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn lại"
@@ -1214,21 +1229,21 @@ msgstr "Tổng quan"
#. in the search entry when no search is
#. active; it should not exceed ~30
#. characters.
-#: ../js/ui/overview.js:284
+#: ../js/ui/overview.js:271
msgid "Type to search…"
msgstr "Nhập để tìm…"
-#: ../js/ui/panel.js:613
+#: ../js/ui/panel.js:612
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
#. in your language, you can use the word for "Overview".
-#: ../js/ui/panel.js:642
+#: ../js/ui/panel.js:636
msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động"
-#: ../js/ui/panel.js:983
+#: ../js/ui/panel.js:933
msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh đỉnh"
@@ -1241,31 +1256,31 @@ msgstr "Thanh đỉnh"
msgid "toggle-switch-us"
msgstr "toggle-switch-intl"
-#: ../js/ui/runDialog.js:205
+#: ../js/ui/runDialog.js:73
msgid "Enter a Command"
msgstr "Nhập lệnh"
-#: ../js/ui/runDialog.js:241
+#: ../js/ui/runDialog.js:109
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#. Translators: This is a time format for a date in
#. long format
-#: ../js/ui/screenShield.js:90
+#: ../js/ui/screenShield.js:86
msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B"
-#: ../js/ui/screenShield.js:155
+#: ../js/ui/screenShield.js:151
#, c-format
msgid "%d new notification"
msgid_plural "%d new notifications"
msgstr[0] "%d thông báo mới"
-#: ../js/ui/screenShield.js:442 ../js/ui/userMenu.js:805
+#: ../js/ui/screenShield.js:438 ../js/ui/userMenu.js:807
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
-#: ../js/ui/screenShield.js:639
+#: ../js/ui/screenShield.js:637
msgid "GNOME needs to lock the screen"
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
@@ -1276,19 +1291,19 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
#.
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
#. screen, where we're not affected by grabs
-#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1169
+#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1194
msgid "Unable to lock"
msgstr "Không thể khoá"
-#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1170
+#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1195
msgid "Lock was blocked by an application"
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
-#: ../js/ui/searchDisplay.js:431
+#: ../js/ui/searchDisplay.js:453
msgid "Searching…"
msgstr "Đang tìm…"
-#: ../js/ui/searchDisplay.js:475
+#: ../js/ui/searchDisplay.js:497
msgid "No results."
msgstr "Không có kết quả."
@@ -1300,11 +1315,11 @@ msgstr "Chép"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: ../js/ui/shellEntry.js:105
+#: ../js/ui/shellEntry.js:106
msgid "Show Text"
msgstr "Hiện chữ"
-#: ../js/ui/shellEntry.js:107
+#: ../js/ui/shellEntry.js:108
msgid "Hide Text"
msgstr "Ẩn chữ"
@@ -1316,7 +1331,7 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgid "Remember Password"
msgstr "Nhớ mật khẩu"
-#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:140
+#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:113
msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khoá"
@@ -1433,7 +1448,7 @@ msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
#, c-format
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
-msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
+msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
msgid "Always grant access"
@@ -1461,7 +1476,7 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
#, c-format
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
-msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
+msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
#. Translators: this is the verb, not the noun
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
@@ -1717,59 +1732,59 @@ msgstr "Âm lượng"
msgid "Microphone"
msgstr "Micrô"
-#: ../js/ui/unlockDialog.js:151
+#: ../js/ui/unlockDialog.js:124
msgid "Log in as another user"
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
-#: ../js/ui/unlockDialog.js:177
+#: ../js/ui/unlockDialog.js:145
msgid "Unlock Window"
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
-#: ../js/ui/userMenu.js:192
+#: ../js/ui/userMenu.js:193
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"
-#: ../js/ui/userMenu.js:195
+#: ../js/ui/userMenu.js:196
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
-#: ../js/ui/userMenu.js:198
+#: ../js/ui/userMenu.js:199
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"
-#: ../js/ui/userMenu.js:201
+#: ../js/ui/userMenu.js:202
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
-#: ../js/ui/userMenu.js:204
+#: ../js/ui/userMenu.js:205
msgid "Idle"
msgstr "Nhàn rỗi"
-#: ../js/ui/userMenu.js:207
+#: ../js/ui/userMenu.js:208
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
-#: ../js/ui/userMenu.js:779
+#: ../js/ui/userMenu.js:781
msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo"
-#: ../js/ui/userMenu.js:795
+#: ../js/ui/userMenu.js:797
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển người dùng"
-#: ../js/ui/userMenu.js:800
+#: ../js/ui/userMenu.js:802
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
-#: ../js/ui/userMenu.js:820
+#: ../js/ui/userMenu.js:822
msgid "Install Updates & Restart"
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
-#: ../js/ui/userMenu.js:838
+#: ../js/ui/userMenu.js:840
msgid "Your chat status will be set to busy"
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
-#: ../js/ui/userMenu.js:839
+#: ../js/ui/userMenu.js:841
msgid ""
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
@@ -1777,33 +1792,35 @@ msgstr ""
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
-#: ../js/ui/userMenu.js:885
+#: ../js/ui/userMenu.js:888
msgid "Other users are logged in."
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
-#: ../js/ui/userMenu.js:890
+#: ../js/ui/userMenu.js:893
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
-#: ../js/ui/userMenu.js:916
+#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
+#: ../js/ui/userMenu.js:921
#, c-format
msgid "%s (remote)"
msgstr "%s (ở xa)"
-#: ../js/ui/userMenu.js:918
+#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
+#: ../js/ui/userMenu.js:924
#, c-format
msgid "%s (console)"
msgstr "%s (console)"
-#: ../js/ui/viewSelector.js:101
+#: ../js/ui/viewSelector.js:100
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
-#: ../js/ui/viewSelector.js:105
+#: ../js/ui/viewSelector.js:104
msgid "Search"
msgstr "Tìm"
-#: ../js/ui/wanda.js:92
+#: ../js/ui/wanda.js:77
#, c-format
msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
@@ -1812,7 +1829,7 @@ msgstr ""
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
"%s"
-#: ../js/ui/wanda.js:96
+#: ../js/ui/wanda.js:81
#, c-format
msgid "%s the Oracle says"
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
@@ -1820,32 +1837,12 @@ msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
#, c-format
msgid "'%s' is ready"
-msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
+msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar"
msgstr "Lịch Evolution"
-#. translators:
-#. * The number of sound outputs on a particular device
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
-#, c-format
-msgid "%u Output"
-msgid_plural "%u Outputs"
-msgstr[0] "%u đầu ra"
-
-#. translators:
-#. * The number of sound inputs on a particular device
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
-#, c-format
-msgid "%u Input"
-msgid_plural "%u Inputs"
-msgstr[0] "%u đầu vào"
-
-#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371
-msgid "System Sounds"
-msgstr "Âm thanh hệ thống"
-
#: ../src/main.c:347
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"
@@ -1856,7 +1853,7 @@ msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:359
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
-msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
+msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:365
msgid "List possible modes"
@@ -1865,7 +1862,7 @@ msgstr "Danh sách chế độ"
#: ../src/shell-app.c:622
#, c-format
msgid "Failed to launch '%s'"
-msgstr "Lỗi chạy '%s'"
+msgstr "Lỗi chạy “%s”"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
msgid "Passwords do not match."
@@ -1879,6 +1876,17 @@ msgstr "Mật khẩu không thể không có"
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
+#~ msgid "%u Output"
+#~ msgid_plural "%u Outputs"
+#~ msgstr[0] "%u đầu ra"
+
+#~ msgid "%u Input"
+#~ msgid_plural "%u Inputs"
+#~ msgstr[0] "%u đầu vào"
+
+#~ msgid "System Sounds"
+#~ msgstr "Âm thanh hệ thống"
+
#~ msgctxt "title"
#~ msgid "Sign In"
#~ msgstr "Đăng nhập"
@@ -1910,7 +1918,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgstr "%l:%M %p"
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
-#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
+#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
#~ msgid "Retry"
#~ msgstr "Thử lại"
@@ -1925,7 +1933,7 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
-#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
+#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
#~ msgid "Wireless"
#~ msgstr "Mạng không dây"
@@ -2070,155 +2078,3 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#~ msgid "Show password"
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
-
-#~| msgid "If true, display seconds in time."
-#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
-#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
-
-#~| msgid "Screen Keyboard"
-#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
-#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
-
-#~ msgid "%s has finished starting"
-#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
-
-#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
-#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
-
-#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
-
-#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
-
-#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
-
-#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
-#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
-
-#~ msgid "Localization Settings"
-#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
-
-#~ msgid "Less than a minute ago"
-#~ msgstr "Chưa đến một phút"
-
-#~ msgid "%d minute ago"
-#~ msgid_plural "%d minutes ago"
-#~ msgstr[0] "%d phút trước"
-
-#~ msgid "%d hour ago"
-#~ msgid_plural "%d hours ago"
-#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
-
-#~ msgid "%d day ago"
-#~ msgid_plural "%d days ago"
-#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
-
-#~ msgid "%d week ago"
-#~ msgid_plural "%d weeks ago"
-#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
-
-#~ msgid "Shut Down"
-#~ msgstr "Tắt máy"
-
-#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
-#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
-
-#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
-#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
-
-#~ msgid "Shutting down the system."
-#~ msgstr "Tắt hệ thống."
-
-#~ msgid "Confirm"
-#~ msgstr "Xác nhận"
-
-#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
-#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
-
-#~ msgid "Color of the crosshairs"
-#~ msgstr "Màu lưới chéo"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
-#~ "the crosshairs."
-#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
-#~ "transparent."
-#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
-
-#~ msgid "Enable lens mode"
-#~ msgstr "Bật chế độ gương"
-
-#~ msgid "Show or hide crosshairs"
-#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
-
-#~ msgid "Show or hide the magnifier"
-#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
-
-#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
-#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
-#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
-
-#~ msgid "PREFERENCES"
-#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
-
-#~ msgid "Shut Down..."
-#~ msgstr "Tắt máy..."
-
-#~ msgid "Search your computer"
-#~ msgstr "Tìm trong máy"
-
-#~ msgid "Customize the panel clock"
-#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
-
-#~ msgid "Clock Format"
-#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
-
-#~| msgid "System Preferences..."
-#~ msgid "Clock Preferences"
-#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
-
-#~ msgid "Panel Display"
-#~ msgstr "Khung hiển thị"
-
-#~ msgid "Show seco_nds"
-#~ msgstr "Hiện _giây"
-
-#~ msgid "_12 hour format"
-#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
-
-#~ msgid "_24 hour format"
-#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
-
-#~| msgid "System Preferences..."
-#~ msgid "Preferences"
-#~ msgstr "Thiết lập"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
-#~ "reached."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
-#~ "đa."
-
-#~ msgid "Can't remove the first workspace."
-#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
-
-#~ msgid "Drag here to add favorites"
-#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
-
-#~ msgid "Find..."
-#~ msgstr "Tìm"
-
-#~ msgid "Sidebar"
-#~ msgstr "Thanh bên"
-
-#~ msgid "Recent Documents"
-#~ msgstr "Tài liệu gần đây"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]