[gnome-shell] Updated Vietnamese translation
- From: Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-shell] Updated Vietnamese translation
- Date: Sat, 6 Jul 2013 11:29:18 +0000 (UTC)
commit 2f165aade81cc51b4c582dc8cecda567a5978e54
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Sat Jul 6 18:29:12 2013 +0700
Updated Vietnamese translation
po/vi.po | 143 +++++++++++++++++++++++++++++--------------------------------
1 files changed, 68 insertions(+), 75 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e6b4d1f..8476d92 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-06-26 18:42+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:24+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,14 +19,15 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
msgid "Screenshots"
-msgstr "Chụp hình"
+msgstr "Chụp màn hình"
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
msgid "Record a screencast"
-msgstr "Thu screencast"
+msgstr "Quay phim màn hình"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
msgid "System"
@@ -42,7 +43,7 @@ msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
msgid "Show the overview"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tổng quan"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
msgid "Show all applications"
@@ -153,7 +154,7 @@ msgid ""
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
"user, single-session situations."
msgstr ""
-"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
+"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-"
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
@@ -181,7 +182,7 @@ msgstr "Hiện tuần trên lịch"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
-msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
+msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Keybinding to open the application menu"
@@ -201,48 +202,44 @@ msgid ""
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
-#, fuzzy
-#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
msgid "Keybinding to open the overview"
-msgstr "Phím hiện ứng dụng"
+msgstr "Phím mở tổng quan"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
-#, fuzzy
-#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
-msgstr "Phím hiện ứng dụng"
+msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
-msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
+msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
-msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
+msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
msgid "Keybinding to focus the active notification"
-msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động"
+msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
msgid "Keybinding to focus the active notification."
-msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động."
+msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
-msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
+msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
-msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
+msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Which keyboard to use"
-msgstr "Bàn phím cần dùng"
+msgstr "Bàn phím được dùng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
msgid "The type of keyboard to use."
-msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
+msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
msgid "Framerate used for recording screencasts."
@@ -309,8 +306,8 @@ msgid ""
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
msgstr ""
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
-"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
-"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
+"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
+"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
@@ -359,26 +356,22 @@ msgstr "Phần mở rộng"
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:302
-#, fuzzy
-#| msgid "Switch Session"
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:308
msgid "Choose Session"
-msgstr "Chuyển phiên làm việc"
+msgstr "Chọn phiên làm việc"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:320
-#, fuzzy
-#| msgid "Session…"
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:326
msgid "Session"
-msgstr "Phiên làm việc…"
+msgstr "Phiên làm việc"
#. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username.
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:522
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:528
msgid "Not listed?"
msgstr "Không có trong danh sách?"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:739 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95
@@ -386,18 +379,18 @@ msgstr "Không có trong danh sách?"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:768
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
msgctxt "button"
msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập"
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:768
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
msgid "Next"
msgstr "Kế tiếp"
#. Translators: this message is shown below the username entry field
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:869
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:934
#, c-format
msgid "(e.g., user or %s)"
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
@@ -405,12 +398,12 @@ msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one)
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:873 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
msgid "Username: "
msgstr "Tài khoản: "
-#: ../js/gdm/loginDialog.js:1140
+#: ../js/gdm/loginDialog.js:1205
msgid "Login Window"
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
@@ -422,7 +415,7 @@ msgstr "Nguồn"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655
#: ../js/ui/userMenu.js:768
msgid "Suspend"
-msgstr "Ngưng"
+msgstr "Tạm dừng"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98
msgid "Restart"
@@ -772,7 +765,7 @@ msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
#: ../js/ui/components/recorder.js:47
#, no-c-format
msgid "Screencast from %d %t"
-msgstr "Screencast from %d %t"
+msgstr "Screencast từ %d %t"
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
#. system-users for now as Empathy does.
@@ -792,7 +785,7 @@ msgstr "Truyền tập tin"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
msgid "Chat"
-msgstr "Tán gẫu"
+msgstr "Chat"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Unmute"
@@ -865,7 +858,7 @@ msgstr "Đồng ý"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130
#, c-format
msgid "Video call from %s"
-msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
+msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133
@@ -1009,7 +1002,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399
msgid "Unknown reason"
-msgstr "Lý do không biết"
+msgstr "Không rõ nguyên nhân"
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
msgid "Windows"
@@ -1035,7 +1028,7 @@ msgstr "Mở đồng hồ"
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
msgid "Date & Time Settings"
-msgstr "Thiết lập ngày giờ"
+msgstr "Cài đặt ngày giờ"
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
@@ -1117,7 +1110,8 @@ msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
msgstr ""
-"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
+"Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại "
+"hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
#, c-format
@@ -1205,7 +1199,7 @@ msgstr "Xoá thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1528
msgid "Notification Settings"
-msgstr "Thiết lập thông báo"
+msgstr "Cài đặt thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1711
msgid "No Messages"
@@ -1291,7 +1285,7 @@ msgstr[0] "%d thông báo mới"
#: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759
msgid "Lock"
-msgstr "Khoá"
+msgstr "Khóa"
#: ../js/ui/screenShield.js:652
msgid "GNOME needs to lock the screen"
@@ -1304,11 +1298,11 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
#.
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
#. screen, where we're not affected by grabs
-#: ../js/ui/screenShield.js:773 ../js/ui/screenShield.js:1213
+#: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215
msgid "Unable to lock"
msgstr "Không thể khoá"
-#: ../js/ui/screenShield.js:774 ../js/ui/screenShield.js:1214
+#: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216
msgid "Lock was blocked by an application"
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
@@ -1386,7 +1380,7 @@ msgstr "Phím chuột"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72
msgid "Universal Access Settings"
-msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
+msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129
msgid "High Contrast"
@@ -1413,11 +1407,11 @@ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
msgid "Set Up a New Device…"
-msgstr "Thiết lập thiết bị mới…"
+msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
msgid "Bluetooth Settings"
-msgstr "Thiết lập Bluetooth"
+msgstr "Cài đặt Bluetooth"
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140
@@ -1443,15 +1437,15 @@ msgstr "Gửi tập tin…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
msgid "Keyboard Settings"
-msgstr "Thiết lập bàn phím"
+msgstr "Cài đặt bàn phím"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:250
msgid "Mouse Settings"
-msgstr "Thiết lập chuột"
+msgstr "Cài đặt chuột"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313
msgid "Sound Settings"
-msgstr "Thiết lập âm thanh"
+msgstr "Cài đặt âm thanh"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356
#, c-format
@@ -1466,11 +1460,11 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336
msgid "Allow"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337
msgid "Deny"
-msgstr ""
+msgstr "Từ chối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:362
#, c-format
@@ -1496,11 +1490,10 @@ msgid "Pairing confirmation for %s"
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:400
-#, fuzzy, c-format
-#| msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
+#, c-format
msgid ""
"Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device."
-msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
+msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị."
#. Translators: this is the verb, not the noun
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:403
@@ -1526,11 +1519,11 @@ msgstr "OK"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:396
msgid "Show Keyboard Layout"
-msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
+msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:401
msgid "Region & Language Settings"
-msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
+msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
msgid "Volume, network, battery"
@@ -1600,7 +1593,7 @@ msgstr "Bật nối mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1522
msgid "Network Settings"
-msgstr "Thiết lập mạng"
+msgstr "Cài đặt mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1539
msgid "Network Manager"
@@ -1614,7 +1607,7 @@ msgstr "Lỗi kết nối"
msgid "Activation of network connection failed"
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
-#: ../js/ui/status/network.js:1937
+#: ../js/ui/status/network.js:1938
msgid "Networking is disabled"
msgstr "Mạng bị tắt"
@@ -1624,7 +1617,7 @@ msgstr "Pin"
#: ../js/ui/status/power.js:81
msgid "Power Settings"
-msgstr "Thiết lập năng lượng"
+msgstr "Cài đặt Nguồn điện"
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
#. to estimate battery life
@@ -1672,7 +1665,7 @@ msgstr "Nguồn AC"
#: ../js/ui/status/power.js:203
msgid "Laptop Battery"
-msgstr "Pin laptop"
+msgstr "Pin Máy tính xách tay"
#: ../js/ui/status/power.js:205
msgid "UPS"
@@ -1796,13 +1789,13 @@ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
#: ../js/ui/userMenu.js:867
#, c-format
msgid "%s (remote)"
-msgstr "%s (ở xa)"
+msgstr "%s (máy khác)"
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
#: ../js/ui/userMenu.js:870
#, c-format
msgid "%s (console)"
-msgstr "%s (console)"
+msgstr "%s (bàn điều khiển)"
#: ../js/ui/viewSelector.js:100
msgid "Applications"
@@ -1818,7 +1811,7 @@ msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
+"Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n"
"%s"
#: ../js/ui/wanda.js:81
@@ -1857,11 +1850,11 @@ msgstr "Âm thanh hệ thống"
#: ../src/main.c:353
msgid "Print version"
-msgstr "In phiên bản"
+msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/main.c:359
msgid "Mode used by GDM for login screen"
-msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
+msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:365
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
@@ -1869,20 +1862,20 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn
#: ../src/main.c:371
msgid "List possible modes"
-msgstr "Danh sách chế độ"
+msgstr "Danh sách chế độ có thể"
#: ../src/shell-app.c:626
#, c-format
msgid "Failed to launch '%s'"
-msgstr "Lỗi chạy “%s”"
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:714
msgid "Passwords do not match."
-msgstr "Mật khẩu không khớp"
+msgstr "Mật khẩu không đúng."
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:722
msgid "Password cannot be blank"
-msgstr "Mật khẩu không thể không có"
+msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng"
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]