[glib] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [glib] Updated Vietnamese translation
- Date: Mon, 1 Dec 2014 02:08:08 +0000 (UTC)
commit 8b27ac0d9f8f87ca5a2f4e7b2ff071be5adb61e3
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Mon Dec 1 09:07:13 2014 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 2804 ++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------------
1 files changed, 1518 insertions(+), 1286 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1ee1219..f7cd961 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,20 @@
# Vietnamese translation for GLib.
-# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the glib package.
# T.M.Thanh <tmthanh yahoo com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2010.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2009-2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: glib 2.19.6\n"
+"Project-Id-Version: glib master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-01 14:23+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-02 20:41+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-30 18:44+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-01 09:02+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -20,262 +22,495 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:427 ../gio/gbufferedinputstream.c:506
-#: ../gio/ginputstream.c:185 ../gio/ginputstream.c:377
-#: ../gio/ginputstream.c:615 ../gio/ginputstream.c:833
-#: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:732
-#: ../gio/gpollableinputstream.c:207 ../gio/gpollableoutputstream.c:208
+#: ../gio/gapplication.c:520
+msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
+msgstr "Nhập chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
+
+#: ../gio/gapplication.c:525
+msgid "GApplication options"
+msgstr "Tùy chọn GApplication"
+
+#: ../gio/gapplication.c:525
+msgid "Show GApplication options"
+msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
+#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:521
+msgid "Print help"
+msgstr "In trợ giúp"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:486
+#: ../gio/gresource-tool.c:554
+msgid "[COMMAND]"
+msgstr "[LỆNH]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:49
+msgid "Print version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:527
+msgid "Print version information and exit"
+msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:52
+msgid "List applications"
+msgstr "Liệt kê ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:53
+msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
+msgstr ""
+"Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:55
+msgid "Launch an application"
+msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:56
+msgid "Launch the application (with optional files to open)"
+msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:57
+msgid "APPID [FILE...]"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN...]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:59
+msgid "Activate an action"
+msgstr "Kích hoạt một thao tác"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:60
+msgid "Invoke an action on the application"
+msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:61
+msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:63
+msgid "List available actions"
+msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:64
+msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
+msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
+msgid "APPID"
+msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
+#: ../gio/gdbus-tool.c:90
+msgid "COMMAND"
+msgstr "LỆNH"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:70
+msgid "The command to print detailed help for"
+msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:71
+msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
+msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:589
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/gresource-tool.c:492
+#: ../gio/gresource-tool.c:558
+msgid "FILE"
+msgstr "TẬP TIN"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:72
+msgid "Optional relative or relative filenames, or URIs to open"
+msgstr "Tương đối tùy chọn hay đường dẫn tương đối, hay URI muốn "
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:73
+msgid "ACTION"
+msgstr "THAOTÁC"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:73
+msgid "The action name to invoke"
+msgstr "Tên thao tác cần gọi"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:74
+msgid "PARAMETER"
+msgstr "ĐỐISỐ"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:74
+msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
+msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:523
+#: ../gio/gsettings-tool.c:607
+#, c-format
+msgid ""
+"Unknown command %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh lạ “%s”\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:101
+msgid "Usage:\n"
+msgstr "Cách dùng:\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:548
+#: ../gio/gsettings-tool.c:641
+msgid "Arguments:\n"
+msgstr "Đối số:\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:133
+msgid "[ARGS...]"
+msgstr "[ĐỐISỐ...]"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:134
+#, c-format
+msgid "Commands:\n"
+msgstr "Lệnh:\n"
+
+#. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
+#: ../gio/gapplication-tool.c:146
+#, c-format
+msgid ""
+"Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:165
+#, c-format
+msgid ""
+"%s command requires an application id to directly follow\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:171
+#, c-format
+msgid "invalid application id: '%s'\n"
+msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
+
+#. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
+#: ../gio/gapplication-tool.c:182
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' takes no arguments\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:266
+#, c-format
+msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
+msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:286
+#, c-format
+msgid "error sending %s message to application: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:317
+#, c-format
+msgid "action name must be given after application id\n"
+msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:325
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid action name: '%s'\n"
+"action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
+msgstr ""
+"tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
+"tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:344
+#, c-format
+msgid "error parsing action parameter: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:356
+#, c-format
+msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
+msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:411
+#, c-format
+msgid "list-actions command takes only the application id"
+msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:421
+#, c-format
+msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
+
+#: ../gio/gapplication-tool.c:466
+#, c-format
+msgid ""
+"unrecognised command: %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"không nhận ra lệnh: %s\n"
+"\n"
+
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
+#: ../gio/ginputstream.c:176 ../gio/ginputstream.c:376
+#: ../gio/ginputstream.c:614 ../gio/ginputstream.c:1013
+#: ../gio/goutputstream.c:200 ../gio/goutputstream.c:830
+#: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
#, c-format
msgid "Too large count value passed to %s"
msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:899 ../gio/gbufferedoutputstream.c:581
-#: ../gio/gdataoutputstream.c:568
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
+#: ../gio/gdataoutputstream.c:562
msgid "Seek not supported on base stream"
-msgstr "Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở"
+msgstr ""
+"Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:945
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
-#: ../gio/gbufferedinputstream.c:990 ../gio/ginputstream.c:1023
-#: ../gio/giostream.c:291 ../gio/goutputstream.c:1334
+#: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1202
+#: ../gio/giostream.c:277 ../gio/goutputstream.c:1654
msgid "Stream is already closed"
msgstr "Luồng đã bị đóng"
-#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:618 ../gio/gdataoutputstream.c:598
+#: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
msgid "Truncate not supported on base stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
-#: ../gio/gcancellable.c:318 ../gio/gdbusconnection.c:1885
-#: ../gio/gdbusconnection.c:1977 ../gio/gdbusprivate.c:1421
-#: ../gio/glocalfile.c:2172 ../gio/gsimpleasyncresult.c:843
-#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:869
+#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1896
+#: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1417
+#: ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/gsimpleasyncresult.c:830
+#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:856
#, c-format
msgid "Operation was cancelled"
msgstr "Thao tác bị thôi"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:262
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:260
msgid "Invalid object, not initialized"
-msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
+msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:283 ../gio/gcharsetconverter.c:311
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:317 ../gio/gcharsetconverter.c:326
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
msgid "Not enough space in destination"
msgstr "Không đủ không gian trong đích đến"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:344 ../gio/gdatainputstream.c:854
-#: ../gio/gdatainputstream.c:1264 ../glib/gconvert.c:764
-#: ../glib/gconvert.c:1156 ../glib/giochannel.c:1586 ../glib/giochannel.c:1628
-#: ../glib/giochannel.c:2472 ../glib/gutf8.c:841 ../glib/gutf8.c:1292
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
+#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438
+#: ../glib/gconvert.c:845 ../glib/giochannel.c:1557 ../glib/giochannel.c:1599
+#: ../glib/giochannel.c:2443 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1289
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:349 ../glib/gconvert.c:772
-#: ../glib/gconvert.c:1081 ../glib/giochannel.c:1593 ../glib/giochannel.c:2484
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446
+#: ../glib/gconvert.c:770 ../glib/giochannel.c:1564 ../glib/giochannel.c:2455
#, c-format
msgid "Error during conversion: %s"
msgstr "Lỗi khi chuyển đổi: %s"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:446 ../gio/gsocket.c:991
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:985
msgid "Cancellable initialization not supported"
msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:457 ../glib/gconvert.c:564
-#: ../glib/gconvert.c:642 ../glib/giochannel.c:1414
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
+#: ../glib/giochannel.c:1385
#, c-format
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự '%s' thành '%s'"
+msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
-#: ../gio/gcharsetconverter.c:461 ../glib/gconvert.c:568
-#: ../glib/gconvert.c:646
+#: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ '%s' sang '%s'"
+msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
#: ../gio/gcontenttype.c:335
#, c-format
msgid "%s type"
msgstr "kiểu %s"
-#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
+#: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
msgid "Unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu"
-#: ../gio/gcontenttype-win32.c:163
+#: ../gio/gcontenttype-win32.c:161
#, c-format
msgid "%s filetype"
msgstr "kiểu tập tin %s"
-#: ../gio/gcredentials.c:264 ../gio/gcredentials.c:528
+#: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
-#: ../gio/gcredentials.c:438
+#: ../gio/gcredentials.c:467
msgid "There is no GCredentials support for your platform"
msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
-#: ../gio/gcredentials.c:480
+#: ../gio/gcredentials.c:513
msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
-#: ../gio/gdatainputstream.c:311
+#: ../gio/gcredentials.c:565
+msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
+msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
+
+#: ../gio/gdatainputstream.c:304
msgid "Unexpected early end-of-stream"
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:150 ../gio/gdbusaddress.c:238
-#: ../gio/gdbusaddress.c:319
+#: ../gio/gdbusaddress.c:148 ../gio/gdbusaddress.c:236
+#: ../gio/gdbusaddress.c:317
#, c-format
msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
-msgstr "Khoá không hỗ trợ '%s' ở đầu nhập địa chỉ '%s'"
+msgstr "Khoá không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:177
+#: ../gio/gdbusaddress.c:175
#, c-format
msgid ""
"Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
msgstr ""
-"Địa chỉ '%s' không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
+"Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khoá "
"tổng quát)"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:190
+#: ../gio/gdbusaddress.c:188
#, c-format
msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ '%s'"
+msgstr "Cặp khoá/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:253 ../gio/gdbusaddress.c:334
+#: ../gio/gdbusaddress.c:251 ../gio/gdbusaddress.c:332
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính cổng bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng bị hư"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:264 ../gio/gdbusaddress.c:345
+#: ../gio/gdbusaddress.c:262 ../gio/gdbusaddress.c:343
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính họ (family) bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) bị hư"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:454
+#: ../gio/gdbusaddress.c:452
#, c-format
msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
-msgstr "Thành phần địa chỉ '%s' không chứ dấu hai chấm (:)"
+msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứ dấu hai chấm (:)"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:475
+#: ../gio/gdbusaddress.c:473
#, c-format
msgid ""
"Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
"sign"
-msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, '%s' ở địa chỉ '%s' không chứa dấu bằng"
+msgstr "Cặp khoá/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:489
+#: ../gio/gdbusaddress.c:487
#, c-format
msgid ""
"Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
"'%s'"
msgstr ""
-"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, '%s', ở địa chỉ '"
-"%s'"
+"Lỗi unescape khoá hoặc giá trị trong cặp khoá/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
+"“%s”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:567
+#: ../gio/gdbusaddress.c:565
#, c-format
msgid ""
"Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
"'path' or 'abstract' to be set"
msgstr ""
-"Lỗi ở địa chỉ '%s' - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
-"những khoá 'path' hoặc 'abstract'"
+"Lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một trong "
+"những khoá “path” hoặc “abstract”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:603
+#: ../gio/gdbusaddress.c:601
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc bị hư"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:617
+#: ../gio/gdbusaddress.c:615
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc bị hư"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:631
+#: ../gio/gdbusaddress.c:629
#, c-format
msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
-msgstr "Lỗi ở địa chỉ '%s' - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
+msgstr "Lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc bị hư"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:652
+#: ../gio/gdbusaddress.c:650
msgid "Error auto-launching: "
msgstr "Lỗi tự động khởi động: "
-#: ../gio/gdbusaddress.c:660
+#: ../gio/gdbusaddress.c:658
#, c-format
msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
msgstr ""
-"Phương thức vận chuyển '%s' cho địa chỉ '%s' không được hỗ trợ, hoặc không "
+"Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
"nhận ra"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:696
+#: ../gio/gdbusaddress.c:694
#, c-format
msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:714
+#: ../gio/gdbusaddress.c:712
#, c-format
msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:723
+#: ../gio/gdbusaddress.c:721
#, c-format
msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file '%s', cần 16 byte, nhận %d"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:741
+#: ../gio/gdbusaddress.c:739
#, c-format
msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
-msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file '%s' vào luồng:"
+msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:960
+#: ../gio/gdbusaddress.c:958
msgid "The given address is empty"
-msgstr "Địa chỉ rỗng"
+msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1030
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1028
#, c-format
msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1037
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1035
msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1079
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1077
#, c-format
msgid "Error spawning command line '%s': "
-msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh '%s':"
+msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh “%s”: "
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1296
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1294
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1421
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1425
#, c-format
msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1442
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1446
#, c-format
msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
"điều hành này)"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1541 ../gio/gdbusconnection.c:6757
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1546 ../gio/gdbusconnection.c:6931
#, c-format
msgid ""
"Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
"- unknown value '%s'"
msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
-"giá trị lạ '%s'"
+"giá trị lạ “%s”"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1550 ../gio/gdbusconnection.c:6766
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1555 ../gio/gdbusconnection.c:6940
msgid ""
"Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
"variable is not set"
@@ -283,214 +518,215 @@ msgstr ""
"Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
"DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
-#: ../gio/gdbusaddress.c:1560
+#: ../gio/gdbusaddress.c:1565
#, c-format
msgid "Unknown bus type %d"
msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
-#: ../gio/gdbusauth.c:298
+#: ../gio/gdbusauth.c:293
msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
-#: ../gio/gdbusauth.c:342
+#: ../gio/gdbusauth.c:337
msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
-#: ../gio/gdbusauth.c:513
+#: ../gio/gdbusauth.c:508
#, c-format
msgid ""
"Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
msgstr "Cạn kiệt các phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
-#: ../gio/gdbusauth.c:1175
+#: ../gio/gdbusauth.c:1170
msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
msgstr "Đã huỷ thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:266
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
#, c-format
msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:278
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
#, c-format
msgid ""
"Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
msgstr ""
-"Quyền của thư mục '%s' bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
+"Quyền của thư mục “%s” bị hư. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:299
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
#, c-format
msgid "Error creating directory '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo thư mục '%s': %s"
+msgstr "Lỗi tạo thư mục “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:382
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
#, c-format
msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
-msgstr "Lỗi mở keyring '%s' để đọc: "
+msgstr "Lỗi mở keyring “%s” để đọc: "
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:406 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:719
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
#, c-format
msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
-msgstr "Dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:420 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:733
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
#, c-format
msgid ""
"First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
msgstr ""
-"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+"Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:435 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:747
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
#, c-format
msgid ""
"Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
-msgstr "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại '%s' với nội dung '%s' bị hư"
+msgstr ""
+"Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:459
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
#, c-format
msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:537
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
#, c-format
msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi xoá tập tin khoá không dùng nữa “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:569
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
#, c-format
msgid "Error creating lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khoá “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:599
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
#, c-format
msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khoá “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:609
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
#, c-format
msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi xoá tập tin khoá “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:686
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
#, c-format
msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
-msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring '%s' để ghi: "
+msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
-#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:883
+#: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
#, c-format
msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
-msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho '%s' cũng thất bại: %s)"
+msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khoá cho “%s” cũng thất bại: %s)"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:597 ../gio/gdbusconnection.c:2440
+#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2455
msgid "The connection is closed"
msgstr "Kết nối đã đóng"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:1930
+#: ../gio/gdbusconnection.c:1942
msgid "Timeout was reached"
msgstr "Quá hạn"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:2562
+#: ../gio/gdbusconnection.c:2577
msgid ""
"Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4065 ../gio/gdbusconnection.c:4381
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4157 ../gio/gdbusconnection.c:4504
#, c-format
msgid ""
"No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
msgstr ""
-"Không có giao diện 'org.freedesktop.DBus.Properties' trên đối tượng tại "
+"Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
"đường dẫn %s"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4136
-#, c-format
-msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
-msgstr "Lỗi đặt thuộc tính '%s': nhận được '%s' trong khi lẽ ra phải là '%s'"
-
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4231
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4299
#, c-format
msgid "No such property '%s'"
-msgstr "Không có thuộc tính '%s'"
+msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4243
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4311
#, c-format
msgid "Property '%s' is not readable"
-msgstr "Thuộc tính '%s' không đọc được"
+msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4254
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4322
#, c-format
msgid "Property '%s' is not writable"
-msgstr "Thuộc tính '%s' không ghi được"
+msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
+
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4342
+#, c-format
+msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
+msgstr "Lỗi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4324 ../gio/gdbusconnection.c:6200
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4447 ../gio/gdbusconnection.c:6371
#, c-format
msgid "No such interface '%s'"
-msgstr "Không có giao diện '%s'"
+msgstr "Không có giao diện “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4508
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4655
msgid "No such interface"
msgstr "Không có giao diện như vậy"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4726 ../gio/gdbusconnection.c:6706
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4873 ../gio/gdbusconnection.c:6880
#, c-format
msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
-msgstr "Không có giao diện '%s' trên đối tượng tại đường dẫn %s"
+msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4781
+#: ../gio/gdbusconnection.c:4971
#, c-format
msgid "No such method '%s'"
-msgstr "Không có phương thức '%s'"
+msgstr "Không có phương thức “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:4812
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5002
#, c-format
msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
-msgstr "Kiểu thông điệp, '%s', không khớp với kiểu đang cần '%s'"
+msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:5032
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5200
#, c-format
msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:5230
+#: ../gio/gdbusconnection.c:5399
#, c-format
msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
-msgstr "Phương thức '%s' trả về kiểu '%s', nhưng đang muốn '%s'"
+msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:6311
+#: ../gio/gdbusconnection.c:6482
#, c-format
msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
-msgstr "Phương thức '%s' trên giao diện '%s' với ký hiệu '%s' không tồn tại"
+msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
-#: ../gio/gdbusconnection.c:6430
+#: ../gio/gdbusconnection.c:6603
#, c-format
msgid "A subtree is already exported for %s"
msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1271
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1244
msgid "type is INVALID"
msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1282
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1255
msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
-"viên) trong header"
+"viên) ở phần đầu"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1293
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1266
msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1305
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1278
msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1318
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1291
msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1326
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1299
msgid ""
"SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
"freedesktop/DBus/Local"
@@ -498,7 +734,7 @@ msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
"Local"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1334
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1307
msgid ""
"SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
"freedesktop.DBus.Local"
@@ -506,38 +742,38 @@ msgstr ""
"Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
"DBus.Local"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1383
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
#, c-format
-msgid "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
-msgid_plural "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
-msgstr[0] "Cần đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
+msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
+msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
+msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1398
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1369
#, c-format
msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
-msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi '%s' nhưng lại nhận byte %d"
+msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1417
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1388
#, c-format
msgid ""
"Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
"(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
msgstr ""
"Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
-"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là '%s'"
+"(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1619
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1587
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
+"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1643
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1609
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
-msgstr "Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
+msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1698
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1656
#, c-format
msgid ""
"Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
@@ -545,44 +781,53 @@ msgid_plural ""
"Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1851
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1676
+#, c-format
+msgid ""
+"Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
+"bytes, but found to be %u bytes in length"
+msgstr ""
+"Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
+"lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
+
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1843
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
+"Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:1875
+#: ../gio/gdbusmessage.c:1867
#, c-format
msgid ""
"Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' từ định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi thôi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2062
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2051
#, c-format
msgid ""
"Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
"0x%02x"
msgstr ""
-"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c ('l') hoặc 0x42 ('B') nhưng nhận "
+"Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
"được 0x%02x"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2075
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2064
#, c-format
msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nhưng nhận %d"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2131
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2120
#, c-format
msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
-msgstr "Ký hiệu header '%s' nhưng phần thân trống rỗng"
+msgstr "Ký hiệu header “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2145
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2134
#, c-format
msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
msgstr ""
-"Giá trị đã phân tích '%s' không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
+"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2175
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2164
#, c-format
msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
@@ -590,17 +835,17 @@ msgstr[0] ""
"Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u "
"byte"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2185
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2174
msgid "Cannot deserialize message: "
msgstr "Không thể bỏ tuần tự hoá thông điệp: "
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2506
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2515
#, c-format
msgid ""
"Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
-msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi '%s' sang định dạng D-Bus"
+msgstr "Lỗi tuần tự hoá GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2643
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2652
#, c-format
msgid ""
"Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
@@ -608,56 +853,57 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2651
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2660
msgid "Cannot serialize message: "
msgstr "Không thể tuần tự hoá thông điệp: "
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2695
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2704
#, c-format
msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
-msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng không có header ký hiệu"
+msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng không có header ký hiệu"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2705
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2714
#, c-format
msgid ""
-"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is '"
-"%s'"
-msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu '%s' nhưng header lại có ký hiệu '%s'"
+"Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
+"'%s'"
+msgstr ""
+"Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng phần đầu lại có ký hiệu “%s”"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:2721
+#: ../gio/gdbusmessage.c:2730
#, c-format
msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
-msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong header là '(%s)'"
+msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong phần đầu là “(%s)”"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:3271
+#: ../gio/gdbusmessage.c:3280
#, c-format
msgid "Error return with body of type '%s'"
-msgstr "Lỗi tra ề thân của kiểu '%s'"
+msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
-#: ../gio/gdbusmessage.c:3279
+#: ../gio/gdbusmessage.c:3288
msgid "Error return with empty body"
msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2069
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2067
#, c-format
msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
-#: ../gio/gdbusprivate.c:2114
+#: ../gio/gdbusprivate.c:2112
msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
-#: ../gio/gdbusproxy.c:1640
+#: ../gio/gdbusproxy.c:1630
#, c-format
msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: "
-#: ../gio/gdbusproxy.c:1663
+#: ../gio/gdbusproxy.c:1653
#, c-format
msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
-#: ../gio/gdbusproxy.c:2763 ../gio/gdbusproxy.c:2900
+#: ../gio/gdbusproxy.c:2754 ../gio/gdbusproxy.c:2891
msgid ""
"Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
"proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
@@ -665,34 +911,30 @@ msgstr ""
"Không thể gọi hàm; uỷ nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
"và uỷ nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
-#: ../gio/gdbusserver.c:709
+#: ../gio/gdbusserver.c:708
msgid "Abstract name space not supported"
msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
-#: ../gio/gdbusserver.c:796
+#: ../gio/gdbusserver.c:795
msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
-msgstr "Không thể xác định nonce-file khi tạo máy chủ"
+msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
-#: ../gio/gdbusserver.c:874
+#: ../gio/gdbusserver.c:873
#, c-format
msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
-msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại '%s': %s"
+msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại “%s”: %s"
-#: ../gio/gdbusserver.c:1043
+#: ../gio/gdbusserver.c:1044
#, c-format
msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
-msgstr "Chuỗi '%s' không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
+msgstr "Chuỗi “%s” không phải là D-BUS GUID hợp lệ"
-#: ../gio/gdbusserver.c:1083
+#: ../gio/gdbusserver.c:1084
#, c-format
msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
-msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ '%s'"
+msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:92
-msgid "COMMAND"
-msgstr "LỆNH"
-
-#: ../gio/gdbus-tool.c:97
+#: ../gio/gdbus-tool.c:95
#, c-format
msgid ""
"Commands:\n"
@@ -713,311 +955,312 @@ msgstr ""
"\n"
"Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:166 ../gio/gdbus-tool.c:222 ../gio/gdbus-tool.c:294
-#: ../gio/gdbus-tool.c:318 ../gio/gdbus-tool.c:701 ../gio/gdbus-tool.c:1020
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1453
+#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:220 ../gio/gdbus-tool.c:292
+#: ../gio/gdbus-tool.c:316 ../gio/gdbus-tool.c:705 ../gio/gdbus-tool.c:1031
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1465
#, c-format
msgid "Error: %s\n"
msgstr "Lỗi: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:177 ../gio/gdbus-tool.c:235 ../gio/gdbus-tool.c:1469
+#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:233 ../gio/gdbus-tool.c:1481
#, c-format
msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:352
+#: ../gio/gdbus-tool.c:350
msgid "Connect to the system bus"
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:353
+#: ../gio/gdbus-tool.c:351
msgid "Connect to the session bus"
msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:354
+#: ../gio/gdbus-tool.c:352
msgid "Connect to given D-Bus address"
msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:364
+#: ../gio/gdbus-tool.c:362
msgid "Connection Endpoint Options:"
msgstr "Tuỳ chọn đầu kết nối:"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:365
+#: ../gio/gdbus-tool.c:363
msgid "Options specifying the connection endpoint"
-msgstr "Tuỳ chọn xác định đầu nối"
+msgstr "Tuỳ chọn chỉ định đầu nối"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:387
+#: ../gio/gdbus-tool.c:385
#, c-format
msgid "No connection endpoint specified"
-msgstr "Chưa xác định đầu nối"
+msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:397
+#: ../gio/gdbus-tool.c:395
#, c-format
msgid "Multiple connection endpoints specified"
-msgstr "Xác định nhiều đầu nối"
+msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:467
+#: ../gio/gdbus-tool.c:465
#, c-format
msgid ""
"Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
-msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện '%s' không tồn tại\n"
+msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện “%s” không tồn tại\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:476
+#: ../gio/gdbus-tool.c:474
#, c-format
msgid ""
"Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
"interface '%s'\n"
msgstr ""
-"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức '%s' không tồn tại trên giao "
-"diện '%s'\n"
+"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức “%s” không tồn tại trên giao "
+"diện “%s”\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:538
+#: ../gio/gdbus-tool.c:536
msgid "Optional destination for signal (unique name)"
msgstr "Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:539
+#: ../gio/gdbus-tool.c:537
msgid "Object path to emit signal on"
msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:540
+#: ../gio/gdbus-tool.c:538
msgid "Signal and interface name"
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:572
+#: ../gio/gdbus-tool.c:570
msgid "Emit a signal."
msgstr "Phát tín hiệu."
-#: ../gio/gdbus-tool.c:606 ../gio/gdbus-tool.c:832 ../gio/gdbus-tool.c:1559
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1791
+#: ../gio/gdbus-tool.c:604 ../gio/gdbus-tool.c:836 ../gio/gdbus-tool.c:1571
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1799
#, c-format
msgid "Error connecting: %s\n"
msgstr "Lỗi kết nối: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:618
+#: ../gio/gdbus-tool.c:616
#, c-format
msgid "Error: object path not specified.\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:623 ../gio/gdbus-tool.c:893 ../gio/gdbus-tool.c:1617
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1850
+#: ../gio/gdbus-tool.c:621 ../gio/gdbus-tool.c:897 ../gio/gdbus-tool.c:1629
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1858
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
-msgstr "Lỗi: '%s' không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:629
+#: ../gio/gdbus-tool.c:627
#, c-format
msgid "Error: signal not specified.\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định tín hiệu.\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:636
+#: ../gio/gdbus-tool.c:634
#, c-format
msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:644
+#: ../gio/gdbus-tool.c:642
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:650
+#: ../gio/gdbus-tool.c:648
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:656
+#: ../gio/gdbus-tool.c:654
#, c-format
msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
-msgstr "Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:679 ../gio/gdbus-tool.c:992
+#. Use the original non-"parse-me-harder" error
+#: ../gio/gdbus-tool.c:681 ../gio/gdbus-tool.c:999
#, c-format
msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:708
+#: ../gio/gdbus-tool.c:712
#, c-format
msgid "Error flushing connection: %s\n"
msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:735
+#: ../gio/gdbus-tool.c:739
msgid "Destination name to invoke method on"
-msgstr "Tên dích để gọi hàm"
+msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:736
+#: ../gio/gdbus-tool.c:740
msgid "Object path to invoke method on"
-msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi hàm"
+msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:737
+#: ../gio/gdbus-tool.c:741
msgid "Method and interface name"
msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:738
+#: ../gio/gdbus-tool.c:742
msgid "Timeout in seconds"
msgstr "Thời hạn theo giây"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:777
+#: ../gio/gdbus-tool.c:781
msgid "Invoke a method on a remote object."
msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
-#: ../gio/gdbus-tool.c:852 ../gio/gdbus-tool.c:1578 ../gio/gdbus-tool.c:1810
+#: ../gio/gdbus-tool.c:856 ../gio/gdbus-tool.c:1590 ../gio/gdbus-tool.c:1818
#, c-format
msgid "Error: Destination is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đích\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đích\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:873 ../gio/gdbus-tool.c:1597
+#: ../gio/gdbus-tool.c:877 ../gio/gdbus-tool.c:1609
#, c-format
msgid "Error: Object path is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:908
+#: ../gio/gdbus-tool.c:912
#, c-format
msgid "Error: Method name is not specified\n"
-msgstr "Lỗi: chưa xác định tên phương thức\n"
+msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tên phương thức\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:919
+#: ../gio/gdbus-tool.c:923
#, c-format
msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
-msgstr "Lỗi: tên phương thức '%s' không hợp lệ\n"
+msgstr "Lỗi: tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:984
+#: ../gio/gdbus-tool.c:991
#, c-format
msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
-msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1416
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1428
msgid "Destination name to introspect"
msgstr "Tên đích cần xem xét"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1417
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1429
msgid "Object path to introspect"
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1418
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1430
msgid "Print XML"
msgstr "In XML"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1419
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1431
msgid "Introspect children"
msgstr "Xem xét con"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1420
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1432
msgid "Only print properties"
msgstr "Chỉ in thuộc tính"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1511
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1523
msgid "Introspect a remote object."
msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1709
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1721
msgid "Destination name to monitor"
msgstr "Tên đích cần theo dõi"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1710
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1722
msgid "Object path to monitor"
msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
-#: ../gio/gdbus-tool.c:1743
+#: ../gio/gdbus-tool.c:1751
msgid "Monitor a remote object."
msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:594 ../gio/gwin32appinfo.c:221
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4523
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:219
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1007
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2408
msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1295
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2693
msgid "Unable to find terminal required for application"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1597
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3114
#, c-format
msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1601
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3118
#, c-format
msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1841 ../gio/gdesktopappinfo.c:1865
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3358 ../gio/gdesktopappinfo.c:3382
msgid "Application information lacks an identifier"
msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2097
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3615
#, c-format
msgid "Can't create user desktop file %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
-#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2221
+#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3749
#, c-format
msgid "Custom definition for %s"
-msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s"
+msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
-#: ../gio/gdrive.c:394
+#: ../gio/gdrive.c:392
msgid "drive doesn't implement eject"
-msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra"
+msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
#. Translators: This is an error
#. * message for drive objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gdrive.c:472
+#: ../gio/gdrive.c:470
msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
msgstr ""
"ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
-#: ../gio/gdrive.c:548
+#: ../gio/gdrive.c:546
msgid "drive doesn't implement polling for media"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
-#: ../gio/gdrive.c:753
+#: ../gio/gdrive.c:751
msgid "drive doesn't implement start"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
-#: ../gio/gdrive.c:855
+#: ../gio/gdrive.c:853
msgid "drive doesn't implement stop"
msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:168 ../gio/gdummytlsbackend.c:288
-#: ../gio/gdummytlsbackend.c:378
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:189 ../gio/gdummytlsbackend.c:311
+#: ../gio/gdummytlsbackend.c:401
msgid "TLS support is not available"
msgstr "Không hỗ trợ TLS"
-#: ../gio/gemblem.c:324
+#: ../gio/gemblem.c:323
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
-#: ../gio/gemblem.c:334
+#: ../gio/gemblem.c:333
#, c-format
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
-#: ../gio/gemblemedicon.c:367
+#: ../gio/gemblemedicon.c:362
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
-#: ../gio/gemblemedicon.c:377
+#: ../gio/gemblemedicon.c:372
#, c-format
msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
-#: ../gio/gemblemedicon.c:400
+#: ../gio/gemblemedicon.c:395
msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
-#: ../gio/gfile.c:917 ../gio/gfile.c:1156 ../gio/gfile.c:1295
-#: ../gio/gfile.c:1535 ../gio/gfile.c:1590 ../gio/gfile.c:1648
-#: ../gio/gfile.c:1732 ../gio/gfile.c:1789 ../gio/gfile.c:1853
-#: ../gio/gfile.c:1908 ../gio/gfile.c:3468 ../gio/gfile.c:3523
-#: ../gio/gfile.c:3669 ../gio/gfile.c:3711 ../gio/gfile.c:4113
-#: ../gio/gfile.c:4525 ../gio/gfile.c:4610 ../gio/gfile.c:4700
-#: ../gio/gfile.c:4797 ../gio/gfile.c:4884 ../gio/gfile.c:4985
-#: ../gio/gfile.c:5258 ../gio/gfile.c:5536 ../gio/gfile.c:5590
-#: ../gio/gfile.c:7135 ../gio/gfile.c:7225 ../gio/gfile.c:7309
-#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:439
+#: ../gio/gfile.c:962 ../gio/gfile.c:1200 ../gio/gfile.c:1338
+#: ../gio/gfile.c:1576 ../gio/gfile.c:1631 ../gio/gfile.c:1689
+#: ../gio/gfile.c:1773 ../gio/gfile.c:1830 ../gio/gfile.c:1894
+#: ../gio/gfile.c:1949 ../gio/gfile.c:3597 ../gio/gfile.c:3652
+#: ../gio/gfile.c:3859 ../gio/gfile.c:3901 ../gio/gfile.c:4364
+#: ../gio/gfile.c:4775 ../gio/gfile.c:4860 ../gio/gfile.c:4950
+#: ../gio/gfile.c:5047 ../gio/gfile.c:5134 ../gio/gfile.c:5235
+#: ../gio/gfile.c:7754 ../gio/gfile.c:7844 ../gio/gfile.c:7928
+#: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
msgid "Operation not supported"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
@@ -1031,176 +1274,176 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#. Translators: This is an error message when trying to find
#. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
#. * exists.
-#: ../gio/gfile.c:1419 ../gio/glocalfile.c:1096 ../gio/glocalfile.c:1107
-#: ../gio/glocalfile.c:1120
+#: ../gio/gfile.c:1461 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114
+#: ../gio/glocalfile.c:1127
msgid "Containing mount does not exist"
-msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại"
+msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
-#: ../gio/gfile.c:2474 ../gio/glocalfile.c:2328
+#: ../gio/gfile.c:2508 ../gio/glocalfile.c:2337
msgid "Can't copy over directory"
msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
-#: ../gio/gfile.c:2534
+#: ../gio/gfile.c:2568
msgid "Can't copy directory over directory"
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
-#: ../gio/gfile.c:2542 ../gio/glocalfile.c:2337
+#: ../gio/gfile.c:2576 ../gio/glocalfile.c:2346
msgid "Target file exists"
msgstr "Tập tin đích đã có"
-#: ../gio/gfile.c:2561
+#: ../gio/gfile.c:2595
msgid "Can't recursively copy directory"
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
-#: ../gio/gfile.c:2825
+#: ../gio/gfile.c:2877
msgid "Splice not supported"
msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
-#: ../gio/gfile.c:2829
+#: ../gio/gfile.c:2881
#, c-format
msgid "Error splicing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
-#: ../gio/gfile.c:2960
+#: ../gio/gfile.c:3012
msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
-#: ../gio/gfile.c:2964
+#: ../gio/gfile.c:3016
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
-#: ../gio/gfile.c:2969
+#: ../gio/gfile.c:3021
msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
-#: ../gio/gfile.c:3029
+#: ../gio/gfile.c:3084
msgid "Can't copy special file"
msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
-#: ../gio/gfile.c:3659
+#: ../gio/gfile.c:3849
msgid "Invalid symlink value given"
-msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ"
+msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
-#: ../gio/gfile.c:3819
+#: ../gio/gfile.c:4010
msgid "Trash not supported"
msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
-#: ../gio/gfile.c:3870
+#: ../gio/gfile.c:4122
#, c-format
msgid "File names cannot contain '%c'"
-msgstr "Tên tập tin không thể chứa '%c'"
+msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
-#: ../gio/gfile.c:6258 ../gio/gvolume.c:365
+#: ../gio/gfile.c:6546 ../gio/gvolume.c:363
msgid "volume doesn't implement mount"
-msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)"
+msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
-#: ../gio/gfile.c:6367
+#: ../gio/gfile.c:6655
msgid "No application is registered as handling this file"
msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
-#: ../gio/gfileenumerator.c:204
+#: ../gio/gfileenumerator.c:212
msgid "Enumerator is closed"
msgstr "Bộ đếm bị đóng"
-#: ../gio/gfileenumerator.c:211 ../gio/gfileenumerator.c:270
-#: ../gio/gfileenumerator.c:367 ../gio/gfileenumerator.c:467
+#: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
+#: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
msgid "File enumerator has outstanding operation"
msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
-#: ../gio/gfileenumerator.c:358 ../gio/gfileenumerator.c:458
+#: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
msgid "File enumerator is already closed"
msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
-#: ../gio/gfileicon.c:237
+#: ../gio/gfileicon.c:236
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
-#: ../gio/gfileicon.c:247
+#: ../gio/gfileicon.c:246
msgid "Malformed input data for GFileIcon"
msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon"
-#: ../gio/gfileinputstream.c:154 ../gio/gfileinputstream.c:400
-#: ../gio/gfileiostream.c:170 ../gio/gfileoutputstream.c:169
-#: ../gio/gfileoutputstream.c:503
+#: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
+#: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
+#: ../gio/gfileoutputstream.c:497
msgid "Stream doesn't support query_info"
-msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm 'query_info'"
+msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
-#: ../gio/gfileinputstream.c:331 ../gio/gfileiostream.c:383
-#: ../gio/gfileoutputstream.c:377
+#: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
+#: ../gio/gfileoutputstream.c:371
msgid "Seek not supported on stream"
-msgstr "Chức năng seek (tìm nơi) không được hỗ trợ trên luồng"
+msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
-#: ../gio/gfileinputstream.c:375
+#: ../gio/gfileinputstream.c:369
msgid "Truncate not allowed on input stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
-#: ../gio/gfileiostream.c:459 ../gio/gfileoutputstream.c:453
+#: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
msgid "Truncate not supported on stream"
msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
-#: ../gio/gicon.c:284
+#: ../gio/gicon.c:290
#, c-format
msgid "Wrong number of tokens (%d)"
msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
-#: ../gio/gicon.c:304
+#: ../gio/gicon.c:310
#, c-format
msgid "No type for class name %s"
-msgstr "Không có kiểu cho tên hạng %s"
+msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
-#: ../gio/gicon.c:314
+#: ../gio/gicon.c:320
#, c-format
msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
-#: ../gio/gicon.c:325
+#: ../gio/gicon.c:331
#, c-format
msgid "Type %s is not classed"
-msgstr "Kiểu %s không được đặt hạng"
+msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
-#: ../gio/gicon.c:339
+#: ../gio/gicon.c:345
#, c-format
msgid "Malformed version number: %s"
msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
-#: ../gio/gicon.c:353
+#: ../gio/gicon.c:359
#, c-format
msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
-msgstr "Kiểu %s không thực hiện 'from_tokens()' trên giao diện GIcon"
+msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
-#: ../gio/gicon.c:428
+#: ../gio/gicon.c:461
msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:184
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:182
msgid "No address specified"
-msgstr "Chưa xác định địa chỉ"
+msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:192
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:190
#, c-format
msgid "Length %u is too long for address"
msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:225
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:223
msgid "Address has bits set beyond prefix length"
msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix"
-#: ../gio/ginetaddressmask.c:304
+#: ../gio/ginetaddressmask.c:300
#, c-format
msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
-msgstr "không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP"
+msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:206 ../gio/ginetsocketaddress.c:223
-#: ../gio/gunixsocketaddress.c:221
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:196 ../gio/ginetsocketaddress.c:213
+#: ../gio/gunixsocketaddress.c:209
msgid "Not enough space for socket address"
msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket"
-#: ../gio/ginetsocketaddress.c:238
+#: ../gio/ginetsocketaddress.c:228
msgid "Unsupported socket address"
msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ"
-#: ../gio/ginputstream.c:194
+#: ../gio/ginputstream.c:185
msgid "Input stream doesn't implement read"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
@@ -1210,130 +1453,107 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
#. Translators: This is an error you get if there is
#. * already an operation running against this stream when
#. * you try to start one
-#: ../gio/ginputstream.c:1033 ../gio/giostream.c:301
-#: ../gio/goutputstream.c:1344
+#: ../gio/ginputstream.c:1212 ../gio/giostream.c:287
+#: ../gio/goutputstream.c:1664
msgid "Stream has outstanding operation"
msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:145 ../gio/glib-compile-schemas.c:1459
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1453
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:149
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:146
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:239
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:236
#, c-format
msgid "File %s appears multiple times in the resource"
msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:252
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:249
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
-msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn"
+msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:263
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:260
#, c-format
msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
-msgstr "Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời"
+msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:291
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:288
#, c-format
msgid "Unknown processing option \"%s\""
msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:310 ../gio/glib-compile-resources.c:370
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:306 ../gio/glib-compile-resources.c:352
#, c-format
msgid "Failed to create temp file: %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:340
-#, c-format
-msgid ""
-"Error processing input file with xmllint:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
-"%s"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:396
-#, c-format
-msgid ""
-"Error processing input file with to-pixdata:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
-"%s"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:410
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:380
#, c-format
msgid "Error reading file %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:430
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:400
#, c-format
msgid "Error compressing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:494 ../gio/glib-compile-schemas.c:1571
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1565
#, c-format
msgid "text may not appear inside <%s>"
msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:619
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:589
msgid "name of the output file"
msgstr "tên tập tin xuất"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:619 ../gio/glib-compile-resources.c:650
-#: ../gio/gresource-tool.c:482 ../gio/gresource-tool.c:548
-msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
-
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:620
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:590
msgid ""
"The directories where files are to be read from (default to current "
"directory)"
msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:620 ../gio/glib-compile-schemas.c:1999
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2028
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:1994
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2023
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:621
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:591
msgid ""
"Generate output in the format selected for by the target filename extension"
msgstr ""
"Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:622
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:592
msgid "Generate source header"
msgstr "Phát sinh source header"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:623
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:593
msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:624
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:594
msgid "Generate dependency list"
msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:625
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:595
msgid "Don't automatically create and register resource"
msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:626
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:596
msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:627
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:597
msgid "C identifier name used for the generated source code"
msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:653
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:623
msgid ""
"Compile a resource specification into a resource file.\n"
"Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
@@ -1343,60 +1563,60 @@ msgstr ""
"Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
"và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
-#: ../gio/glib-compile-resources.c:669
+#: ../gio/glib-compile-resources.c:639
#, c-format
msgid "You should give exactly one file name\n"
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:778
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:772
msgid "empty names are not permitted"
msgstr "không cho phép tên rỗng"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:788
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:782
#, c-format
msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:800
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
#, c-format
msgid ""
"invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
"and hyphen ('-') are permitted."
msgstr ""
-"tên không hợp lệ '%s': ký tự không hợp lệ '%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
-"hoặc dấu gạch ngang ('-')."
+"tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
+"hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:809
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:803
#, c-format
msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
msgstr ""
-"tên không hợp lệ '%s': không được dùng hai gạch ngang liên tiếp ('--')."
+"tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:818
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:812
#, c-format
msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': ký tự cuối không thể là gạch ngang ('-')."
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:826
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:820
#, c-format
msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
-msgstr "tên không hợp lệ '%s': độ dài tối đa là 1024"
+msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:895
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:889
#, c-format
msgid "<child name='%s'> already specified"
-msgstr "<child name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<child name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:921
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:915
msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
-msgstr "không thể thêm khoá vào schema 'list-of'"
+msgstr "không thể thêm khoá vào schema “list-of”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:932
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:926
#, c-format
msgid "<key name='%s'> already specified"
-msgstr "<key name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<key name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:950
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:944
#, c-format
msgid ""
"<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
@@ -1405,65 +1625,65 @@ msgstr ""
"<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> "
"để thay đổi giá trị"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:961
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:955
#, c-format
msgid ""
"exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
"to <key>"
msgstr ""
-"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong 'type', 'enum' hoặc "
-"'flags'"
+"thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
+"“flags”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:980
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:974
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:995
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:989
#, c-format
msgid "invalid GVariant type string '%s'"
-msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ '%s'"
+msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1025
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1019
msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
msgstr "<override> được ghi nhưng schema không có gì để mở rộng"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1038
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1032
#, c-format
msgid "no <key name='%s'> to override"
msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1046
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1040
#, c-format
msgid "<override name='%s'> already specified"
-msgstr "<override name='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<override name='%s'> đã được định nghĩa rồi"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1117
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1111
#, c-format
msgid "<schema id='%s'> already specified"
-msgstr "<schema id='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<schema id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1129
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1123
#, c-format
-msgid "<schema id='%s'> extends not-yet-existing schema '%s'"
-msgstr "<schema id='%s'> mở rộng schema chưa tồn tại '%s'"
+msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
+msgstr "mở rộng <schema id='%s'> chưa có trong lược đồ “%s”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1145
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1139
#, c-format
-msgid "<schema id='%s'> is list of not-yet-existing schema '%s'"
-msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của schema chưa tồn tại '%s'"
+msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
+msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1147
#, c-format
msgid "Can not be a list of a schema with a path"
-msgstr "Không thể là danh sách của schema hoặc đường dẫn"
+msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1163
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1157
#, c-format
msgid "Can not extend a schema with a path"
-msgstr "Không thể mở rộng schema với một đường dẫn"
+msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1173
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1167
#, c-format
msgid ""
"<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
@@ -1471,119 +1691,119 @@ msgstr ""
"<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một "
"danh sách"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1183
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1177
#, c-format
msgid ""
"<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
"does not extend '%s'"
msgstr ""
-"<schema id='%s' list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s' list-of='%s'> nhưng "
-"'%s' không mở rộng '%s'"
+"<schema id='%s” list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s” list-of='%s'> nhưng "
+"“%s” không mở rộng “%s”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1200
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1194
#, c-format
msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
-msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu '/'"
+msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1207
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1201
#, c-format
msgid "the path of a list must end with ':/'"
-msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng ':/'"
+msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1239
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1233
#, c-format
msgid "<%s id='%s'> already specified"
-msgstr "<%s id='%s'> đã được xác định rồi"
+msgstr "<%s id='%s'> đã được định nghĩa rồi"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1463
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1457
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
#. Translators: Do not translate "--strict".
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1757 ../gio/glib-compile-schemas.c:1828
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1904
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1752 ../gio/glib-compile-schemas.c:1823
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899
#, c-format
msgid "--strict was specified; exiting.\n"
msgstr "--strict được dùng; thoát.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1765
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1760
#, c-format
msgid "This entire file has been ignored.\n"
msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1824
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1819
#, c-format
msgid "Ignoring this file.\n"
msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1864
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1859
#, c-format
msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
msgstr ""
-"Không có khoá '%s' trong schema '%s' như được xác định trong tập tin ghi đè '"
-"%s'"
+"Không có khoá “%s” trong schema “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
+"đè “%s”"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1870 ../gio/glib-compile-schemas.c:1928
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1956
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 ../gio/glib-compile-schemas.c:1923
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1951
#, c-format
msgid "; ignoring override for this key.\n"
msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khoá này.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1874 ../gio/glib-compile-schemas.c:1932
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1960
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1869 ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
#, c-format
msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1890
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1885
#, c-format
msgid ""
"error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
msgstr ""
-"lỗi phân tích khoá '%s' trong schema '%s' như xác định trong tập tin ghi đè '"
-"%s': %s."
+"lỗi phân tích khoá “%s” trong schema “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
+"đè “%s”: %s."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1900
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1895
#, c-format
msgid "Ignoring override for this key.\n"
msgstr "Bỏ qua ghi đè khoá này.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1918
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913
#, c-format
msgid ""
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
"range given in the schema"
msgstr ""
-"ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' ngoài phạm vi "
+"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
"schema"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1946
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
#, c-format
msgid ""
"override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
"list of valid choices"
msgstr ""
-"ghi đè khoá '%s' trong schema '%s' trong tập tin ghi đè '%s' không nằm trong "
+"ghi đè khoá “%s” trong schema “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm trong "
"danh sách lựa chọn hợp lệ"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1999
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1994
msgid "where to store the gschemas.compiled file"
msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2000
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995
msgid "Abort on any errors in schemas"
msgstr "Buộc huỷ nếu gặp bất cứ lỗi gì trong schema"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2001
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996
msgid "Do not write the gschema.compiled file"
msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2002
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
msgid "Do not enforce key name restrictions"
msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khoá"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2031
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2026
msgid ""
"Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
"Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
@@ -1593,491 +1813,490 @@ msgstr ""
"Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
"và tập tin cache tên là gschemas.compiled."
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2047
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2042
#, c-format
msgid "You should give exactly one directory name\n"
msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2086
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2081
#, c-format
msgid "No schema files found: "
msgstr "Không tìm thấy tập tin schema: "
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2089
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
#, c-format
msgid "doing nothing.\n"
msgstr "không làm gì cả.\n"
-#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2092
+#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2087
#, c-format
msgid "removed existing output file.\n"
msgstr "đã xoá tập tin kết xuất hiện có.\n"
-#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:252
+#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:224
msgid "Unable to find default local directory monitor type"
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
-#: ../gio/glocalfile.c:597 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:422
+#: ../gio/glocalfile.c:604 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
#, c-format
msgid "Invalid filename %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:974
+#: ../gio/glocalfile.c:981
#, c-format
msgid "Error getting filesystem info: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1142
+#: ../gio/glocalfile.c:1149
msgid "Can't rename root directory"
msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
-#: ../gio/glocalfile.c:1162 ../gio/glocalfile.c:1188
+#: ../gio/glocalfile.c:1169 ../gio/glocalfile.c:1195
#, c-format
msgid "Error renaming file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1171
+#: ../gio/glocalfile.c:1178
msgid "Can't rename file, filename already exists"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
-#: ../gio/glocalfile.c:1184 ../gio/glocalfile.c:2201 ../gio/glocalfile.c:2230
-#: ../gio/glocalfile.c:2390 ../gio/glocalfileoutputstream.c:575
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:628 ../gio/glocalfileoutputstream.c:673
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1161
+#: ../gio/glocalfile.c:1191 ../gio/glocalfile.c:2210 ../gio/glocalfile.c:2239
+#: ../gio/glocalfile.c:2399 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: ../gio/glocalfile.c:1351 ../gio/glocalfile.c:1375
+#: ../gio/glocalfile.c:1358 ../gio/glocalfile.c:1382
msgid "Can't open directory"
msgstr "Không thể mở thư mục"
-#: ../gio/glocalfile.c:1359
+#: ../gio/glocalfile.c:1366
#, c-format
msgid "Error opening file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1500
+#: ../gio/glocalfile.c:1507
#, c-format
msgid "Error removing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1880
+#: ../gio/glocalfile.c:1887
#, c-format
msgid "Error trashing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1903
+#: ../gio/glocalfile.c:1910
#, c-format
msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục sọt rác %s: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:1924
+#: ../gio/glocalfile.c:1931
msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho sọt rác"
-#: ../gio/glocalfile.c:2003 ../gio/glocalfile.c:2023
+#: ../gio/glocalfile.c:2010 ../gio/glocalfile.c:2030
msgid "Unable to find or create trash directory"
msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục sọt rác"
-#: ../gio/glocalfile.c:2057
+#: ../gio/glocalfile.c:2064
#, c-format
msgid "Unable to create trashing info file: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin sọt rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2086 ../gio/glocalfile.c:2091 ../gio/glocalfile.c:2171
-#: ../gio/glocalfile.c:2178
+#: ../gio/glocalfile.c:2095 ../gio/glocalfile.c:2100 ../gio/glocalfile.c:2180
+#: ../gio/glocalfile.c:2187
#, c-format
msgid "Unable to trash file: %s"
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2179 ../glib/gregex.c:280
+#: ../gio/glocalfile.c:2188 ../glib/gregex.c:281
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: ../gio/glocalfile.c:2205
+#: ../gio/glocalfile.c:2214
#, c-format
msgid "Error creating directory: %s"
msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2234
+#: ../gio/glocalfile.c:2243
#, c-format
msgid "Filesystem does not support symbolic links"
msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết biểu tượng"
-#: ../gio/glocalfile.c:2238
+#: ../gio/glocalfile.c:2247
#, c-format
msgid "Error making symbolic link: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2300 ../gio/glocalfile.c:2394
+#: ../gio/glocalfile.c:2309 ../gio/glocalfile.c:2403
#, c-format
msgid "Error moving file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2323
+#: ../gio/glocalfile.c:2332
msgid "Can't move directory over directory"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
-#: ../gio/glocalfile.c:2350 ../gio/glocalfileoutputstream.c:959
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:973 ../gio/glocalfileoutputstream.c:988
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1004 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
+#: ../gio/glocalfile.c:2359 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
msgid "Backup file creation failed"
msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu"
-#: ../gio/glocalfile.c:2369
+#: ../gio/glocalfile.c:2378
#, c-format
msgid "Error removing target file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
-#: ../gio/glocalfile.c:2383
+#: ../gio/glocalfile.c:2392
msgid "Move between mounts not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp"
+msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
+
+#: ../gio/glocalfile.c:2603
+#, c-format
+msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
+msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:722
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:721
msgid "Attribute value must be non-NULL"
msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:729
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:728
msgid "Invalid attribute type (string expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:736
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:735
msgid "Invalid extended attribute name"
msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:776
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:775
#, c-format
msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1548
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1556
msgid " (invalid encoding)"
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1740 ../gio/glocalfileoutputstream.c:837
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1747 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
#, c-format
msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:1986
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:1998
#, c-format
msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2031
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2043
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2049
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2061
msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2068 ../gio/glocalfileinfo.c:2087
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 ../gio/glocalfileinfo.c:2099
msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2122
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2134
msgid "Cannot set permissions on symlinks"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết biểu tượng"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2138
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2150
#, c-format
msgid "Error setting permissions: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2189
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2201
#, c-format
msgid "Error setting owner: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2212
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2224
msgid "symlink must be non-NULL"
-msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị"
+msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2222 ../gio/glocalfileinfo.c:2241
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2252
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2234 ../gio/glocalfileinfo.c:2253
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2264
#, c-format
msgid "Error setting symlink: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2231
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng "
-"trưng"
+"Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết tượng trưng"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2357
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2369
#, c-format
msgid "Error setting modification or access time: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2380
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2392
msgid "SELinux context must be non-NULL"
msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2395
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2407
#, c-format
msgid "Error setting SELinux context: %s"
msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2402
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2414
msgid "SELinux is not enabled on this system"
msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
-#: ../gio/glocalfileinfo.c:2494
+#: ../gio/glocalfileinfo.c:2506
#, c-format
msgid "Setting attribute %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:186 ../gio/glocalfileoutputstream.c:726
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
#, c-format
msgid "Error reading from file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:217 ../gio/glocalfileinputstream.c:229
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:336 ../gio/glocalfileoutputstream.c:464
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1036
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
#, c-format
msgid "Error seeking in file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileinputstream.c:258 ../gio/glocalfileoutputstream.c:254
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:348
+#: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
#, c-format
msgid "Error closing file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfilemonitor.c:176
+#: ../gio/glocalfilemonitor.c:145
msgid "Unable to find default local file monitor type"
msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:202 ../gio/glocalfileoutputstream.c:234
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:747
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
#, c-format
msgid "Error writing to file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:281
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
#, c-format
msgid "Error removing old backup link: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:295 ../gio/glocalfileoutputstream.c:308
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
#, c-format
msgid "Error creating backup copy: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:326
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
#, c-format
msgid "Error renaming temporary file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:510 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1087
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
#, c-format
msgid "Error truncating file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:581 ../gio/glocalfileoutputstream.c:634
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:679 ../gio/glocalfileoutputstream.c:819
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1068 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1167
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
#, c-format
msgid "Error opening file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:850
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
msgid "Target file is a directory"
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:855
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
msgid "Target file is not a regular file"
msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:867
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
msgid "The file was externally modified"
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
-#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1052
+#: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
#, c-format
msgid "Error removing old file: %s"
msgstr "Lỗi xoá tập tin cũ: %s"
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:476 ../gio/gmemoryoutputstream.c:739
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769
msgid "Invalid GSeekType supplied"
msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:486
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
msgid "Invalid seek request"
msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
-#: ../gio/gmemoryinputstream.c:510
+#: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:544
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:565
msgid "Memory output stream not resizable"
msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:560
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:581
msgid "Failed to resize memory output stream"
msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:648
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:671
msgid ""
"Amount of memory required to process the write is larger than available "
"address space"
msgstr ""
-"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn sàng hiện thời"
+"Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:749
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:779
msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
-#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:758
+#: ../gio/gmemoryoutputstream.c:794
msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement unmount.
-#: ../gio/gmount.c:395
+#: ../gio/gmount.c:393
msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ lắp)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement eject.
-#: ../gio/gmount.c:471
+#: ../gio/gmount.c:469
msgid "mount doesn't implement \"eject\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
-#: ../gio/gmount.c:549
+#: ../gio/gmount.c:547
msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
msgstr ""
-"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
-"\" (bỏ lắp)"
+"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
+"\" (bỏ gắn)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gmount.c:634
+#: ../gio/gmount.c:632
msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
msgstr ""
-"hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
+"hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
"\" (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement remount.
-#: ../gio/gmount.c:722
+#: ../gio/gmount.c:720
msgid "mount doesn't implement \"remount\""
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm \"remount\" (lắp lại)"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement content type guessing.
-#: ../gio/gmount.c:803
+#: ../gio/gmount.c:802
msgid "mount doesn't implement content type guessing"
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
#. Translators: This is an error
#. * message for mount objects that
#. * don't implement content type guessing.
#: ../gio/gmount.c:889
msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
-msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
+msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
-#: ../gio/gnetworkaddress.c:354
+#: ../gio/gnetworkaddress.c:383
#, c-format
msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
-msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'"
+msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:195 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:298
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:189 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:292
msgid "Network unreachable"
msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
-#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:233 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:263
+#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:227 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:257
msgid "Host unreachable"
msgstr "Máy không thể tiếp cận"
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:98 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:110
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:129
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
#, c-format
msgid "Could not create network monitor: %s"
msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:119
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
msgid "Could not create network monitor: "
msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: "
-#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:177
+#: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
msgid "Could not get network status: "
msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
-#: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:464
+#: ../gio/goutputstream.c:209 ../gio/goutputstream.c:557
msgid "Output stream doesn't implement write"
msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
-#: ../gio/goutputstream.c:425 ../gio/goutputstream.c:950
+#: ../gio/goutputstream.c:518 ../gio/goutputstream.c:1218
msgid "Source stream is already closed"
msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
+#: ../gio/gresolver.c:320 ../gio/gthreadedresolver.c:116
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:126
+#, c-format
+msgid "Error resolving '%s': %s"
+msgstr "Lỗi phân giải “%s”: %s"
+
#: ../gio/gresource.c:291 ../gio/gresource.c:539 ../gio/gresource.c:556
#: ../gio/gresource.c:677 ../gio/gresource.c:746 ../gio/gresource.c:807
-#: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:454
-#: ../gio/gresourcefile.c:555 ../gio/gresourcefile.c:657
+#: ../gio/gresource.c:887 ../gio/gresourcefile.c:452
+#: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655
#, c-format
msgid "The resource at '%s' does not exist"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' không tồn tại"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
#: ../gio/gresource.c:456
#, c-format
msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' gặp lỗi giải nén"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
-#: ../gio/gresourcefile.c:653
+#: ../gio/gresourcefile.c:651
#, c-format
msgid "The resource at '%s' is not a directory"
-msgstr "Tài nguyên tại '%s' không phải là thư mục"
+msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
-#: ../gio/gresourcefile.c:861
+#: ../gio/gresourcefile.c:859
msgid "Input stream doesn't implement seek"
msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
-#: ../gio/gresource-tool.c:475 ../gio/gsettings-tool.c:529
-msgid "Print help"
-msgstr "In trợ giúp"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:476 ../gio/gresource-tool.c:544
-msgid "[COMMAND]"
-msgstr "[LỆNH]"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:481
+#: ../gio/gresource-tool.c:491
msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
-#: ../gio/gresource-tool.c:487
+#: ../gio/gresource-tool.c:497
msgid ""
"List resources\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
"If PATH is given, only list matching resources"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên\n"
-"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
-"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
+"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
+"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
-#: ../gio/gresource-tool.c:490 ../gio/gresource-tool.c:500
+#: ../gio/gresource-tool.c:500 ../gio/gresource-tool.c:510
msgid "FILE [PATH]"
msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
-#: ../gio/gresource-tool.c:491 ../gio/gresource-tool.c:501
-#: ../gio/gresource-tool.c:508
+#: ../gio/gresource-tool.c:501 ../gio/gresource-tool.c:511
+#: ../gio/gresource-tool.c:518
msgid "SECTION"
msgstr "PHẦN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:496
+#: ../gio/gresource-tool.c:506
msgid ""
"List resources with details\n"
"If SECTION is given, only list resources in this section\n"
@@ -2085,28 +2304,19 @@ msgid ""
"Details include the section, size and compression"
msgstr ""
"Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
-"Nếu xác định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
-"Nếu xác định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
+"Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
+"Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
"Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
-#: ../gio/gresource-tool.c:506
+#: ../gio/gresource-tool.c:516
msgid "Extract a resource file to stdout"
msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
-#: ../gio/gresource-tool.c:507
+#: ../gio/gresource-tool.c:517
msgid "FILE PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:513 ../gio/gsettings-tool.c:609
-#, c-format
-msgid ""
-"Unknown command %s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lệnh lạ '%s'\n"
-"\n"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:521
+#: ../gio/gresource-tool.c:531
msgid ""
"Usage:\n"
" gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
@@ -2131,10 +2341,10 @@ msgstr ""
" details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
" extract Trích tài nguyên\n"
"\n"
-"Dùng 'gresource help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
+"Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
"\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:535
+#: ../gio/gresource-tool.c:545
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
@@ -2149,23 +2359,19 @@ msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:538 ../gio/gsettings-tool.c:642
-msgid "Arguments:\n"
-msgstr "Đối số:\n"
-
-#: ../gio/gresource-tool.c:542
+#: ../gio/gresource-tool.c:552
msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
msgstr " PHẦN Tên phần elf (tuỳ chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:649
+#: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:648
msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tuỳ chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:552
+#: ../gio/gresource-tool.c:562
msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:555
+#: ../gio/gresource-tool.c:565
msgid ""
" FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
" or a compiled resource file\n"
@@ -2173,89 +2379,89 @@ msgstr ""
" TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
" hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:559
+#: ../gio/gresource-tool.c:569
msgid "[PATH]"
msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
-#: ../gio/gresource-tool.c:561
+#: ../gio/gresource-tool.c:571
msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tuỳ chọn)\n"
-#: ../gio/gresource-tool.c:562
+#: ../gio/gresource-tool.c:572
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: ../gio/gresource-tool.c:564
+#: ../gio/gresource-tool.c:574
msgid " PATH A resource path\n"
msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:57 ../gio/gsettings-tool.c:78
+#: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
#, c-format
msgid "No such schema '%s'\n"
-msgstr "Không có schema '%s'\n"
+msgstr "Không có schema “%s”\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:63
+#: ../gio/gsettings-tool.c:57
#, c-format
msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
-msgstr "Schema '%s' không thể tái định vị (không cần xác định đường dấn)\n"
+msgstr "Schema “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:84
+#: ../gio/gsettings-tool.c:78
#, c-format
msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
-msgstr "Schema '%s' có thể tái định vị (cần xác định đường dẫn)\n"
+msgstr "Schema “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:98
+#: ../gio/gsettings-tool.c:92
#, c-format
msgid "Empty path given.\n"
msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:104
+#: ../gio/gsettings-tool.c:98
#, c-format
msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
-msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu '/'\n"
+msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:110
+#: ../gio/gsettings-tool.c:104
#, c-format
msgid "Path must end with a slash (/)\n"
-msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu '/'\n"
+msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:116
+#: ../gio/gsettings-tool.c:110
#, c-format
msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:137
-#, c-format
-msgid "No such key '%s'\n"
-msgstr "Không có khoá '%s'\n"
-
-#: ../gio/gsettings-tool.c:502
+#: ../gio/gsettings-tool.c:490
#, c-format
msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:535
+#: ../gio/gsettings-tool.c:497
+#, c-format
+msgid "The key is not writable\n"
+msgstr "Khoá không ghi được\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:533
msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
msgstr "Danh sách schema (không thể tái định vị) đã cài đặt"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:541
+#: ../gio/gsettings-tool.c:539
msgid "List the installed relocatable schemas"
msgstr "Danh sách schema (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:547
+#: ../gio/gsettings-tool.c:545
msgid "List the keys in SCHEMA"
msgstr "Liệt kê khoá trong SCHEMA"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:548 ../gio/gsettings-tool.c:554
-#: ../gio/gsettings-tool.c:591
+#: ../gio/gsettings-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:552
+#: ../gio/gsettings-tool.c:589
msgid "SCHEMA[:PATH]"
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:553
+#: ../gio/gsettings-tool.c:551
msgid "List the children of SCHEMA"
msgstr "Liệt kê con của SCHEMA"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:559
+#: ../gio/gsettings-tool.c:557
msgid ""
"List keys and values, recursively\n"
"If no SCHEMA is given, list all keys\n"
@@ -2263,60 +2469,61 @@ msgstr ""
"Danh sách khoá và giá trị, đệ quy\n"
"Nếu không cho SCHEMA, liệt kê mọi khoá\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:561
+#: ../gio/gsettings-tool.c:559
msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
msgstr "[SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN]]"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:566
+#: ../gio/gsettings-tool.c:564
msgid "Get the value of KEY"
msgstr "Lấy giá trị của KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:567 ../gio/gsettings-tool.c:573
-#: ../gio/gsettings-tool.c:585 ../gio/gsettings-tool.c:597
+#: ../gio/gsettings-tool.c:565 ../gio/gsettings-tool.c:571
+#: ../gio/gsettings-tool.c:583 ../gio/gsettings-tool.c:595
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:572
+#: ../gio/gsettings-tool.c:570
msgid "Query the range of valid values for KEY"
msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:578
+#: ../gio/gsettings-tool.c:576
msgid "Set the value of KEY to VALUE"
msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:579
+#: ../gio/gsettings-tool.c:577
msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] KHOÁ GIÁ-TRỊ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:584
+#: ../gio/gsettings-tool.c:582
msgid "Reset KEY to its default value"
msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:590
+#: ../gio/gsettings-tool.c:588
msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
msgstr "Phục hồi mọi khoá trong SCHEMA về mặc định"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:596
+#: ../gio/gsettings-tool.c:594
msgid "Check if KEY is writable"
msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHOÁ"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:602
+#: ../gio/gsettings-tool.c:600
msgid ""
"Monitor KEY for changes.\n"
"If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
"Use ^C to stop monitoring.\n"
msgstr ""
"Theo dõi thay đổi của KHOÁ.\n"
-"Nếu không xác định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
+"Nếu không chỉ định KHOÁ, theo dõi mọi khoá trong SCHEMA.\n"
"Nhấn ^C để ngưng.\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:605
+#: ../gio/gsettings-tool.c:603
msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
msgstr "SCHEMA[:ĐƯỜNG DẪN] [KHOÁ]"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:617
+#: ../gio/gsettings-tool.c:615
msgid ""
"Usage:\n"
+" gsettings --version\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
"\n"
"Commands:\n"
@@ -2338,27 +2545,28 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
+" gsettings --version\n"
" gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ...]\n"
"\n"
"Commands:\n"
" help Hiện thông tin này\n"
" list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n"
" list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n"
-" list-keys Liệt kê khoá trong schema\n"
-" list-children Liệt kê khoá con trong schema\n"
+" list-keys Liệt kê khoá trong lược đồ\n"
+" list-children Liệt kê khoá con trong lược đồ\n"
" list-recursively Liệt kê khoá và giá trị đệ quy\n"
" range Truy vấn một vùng khoá\n"
" get Lấy giá trị khoá\n"
" set Đặt giá trị khoá\n"
-" reset Phục hồi giá trị khoá\n"
-" reset-recursively Phục hồi mọi giá trị khoá trong schema\n"
+" reset Đặt lại giá trị khoá\n"
+" reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khoá trong lược đồ\n"
" writable Kiểm tra khoá có ghi được không\n"
" monitor Theo dõi thay đổi\n"
"\n"
-"Dùng 'gsettings help LỆNH' để biết chi tiết.\n"
+"Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
"\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:639
+#: ../gio/gsettings-tool.c:638
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
@@ -2373,11 +2581,11 @@ msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:645
+#: ../gio/gsettings-tool.c:644
msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm schema bổ sung\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:653
+#: ../gio/gsettings-tool.c:652
msgid ""
" SCHEMA The name of the schema\n"
" PATH The path, for relocatable schemas\n"
@@ -2385,220 +2593,230 @@ msgstr ""
" SCHEMA Tên schema\n"
" PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:658
+#: ../gio/gsettings-tool.c:657
msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
msgstr " KEY Khoá trong schema (tuỳ chọn)\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:662
+#: ../gio/gsettings-tool.c:661
msgid " KEY The key within the schema\n"
msgstr " KEY Khoá trong schema\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:666
+#: ../gio/gsettings-tool.c:665
msgid " VALUE The value to set\n"
msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
-#: ../gio/gsettings-tool.c:784
+#: ../gio/gsettings-tool.c:720
+#, c-format
+msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
+msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:782
#, c-format
msgid "Empty schema name given\n"
-msgstr "Tên schema rỗng\n"
+msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
+
+#: ../gio/gsettings-tool.c:811
+#, c-format
+msgid "No such key '%s'\n"
+msgstr "Không có khoá “%s”\n"
-#: ../gio/gsocket.c:311
+#: ../gio/gsocket.c:266
msgid "Invalid socket, not initialized"
-msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được sơ khởi"
+msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
-#: ../gio/gsocket.c:318
+#: ../gio/gsocket.c:273
#, c-format
msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:326
+#: ../gio/gsocket.c:281
msgid "Socket is already closed"
msgstr "Socket đã được đóng"
-#: ../gio/gsocket.c:334 ../gio/gsocket.c:3525 ../gio/gsocket.c:3580
+#: ../gio/gsocket.c:296 ../gio/gsocket.c:3618 ../gio/gsocket.c:3673
msgid "Socket I/O timed out"
msgstr "Hết giờ Socket I/O"
-#: ../gio/gsocket.c:481
+#: ../gio/gsocket.c:443
#, c-format
msgid "creating GSocket from fd: %s"
-msgstr "tạo GSocket từ fd: %s"
+msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:509 ../gio/gsocket.c:563 ../gio/gsocket.c:570
+#: ../gio/gsocket.c:471 ../gio/gsocket.c:525 ../gio/gsocket.c:532
#, c-format
msgid "Unable to create socket: %s"
msgstr "Không thể tạo socket: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:563
+#: ../gio/gsocket.c:525
msgid "Unknown family was specified"
-msgstr "Lỗi họ giao thức không xác định"
+msgstr "Không biết họ đã cho"
-#: ../gio/gsocket.c:570
+#: ../gio/gsocket.c:532
msgid "Unknown protocol was specified"
-msgstr "Lỗi giao thức không xác định"
+msgstr "Không biết giao thức đã cho"
-#: ../gio/gsocket.c:1728
+#: ../gio/gsocket.c:1722
#, c-format
msgid "could not get local address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1771
+#: ../gio/gsocket.c:1765
#, c-format
msgid "could not get remote address: %s"
msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1832
+#: ../gio/gsocket.c:1826
#, c-format
msgid "could not listen: %s"
msgstr "không thể lắng nghe: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1904
+#: ../gio/gsocket.c:1925
#, c-format
msgid "Error binding to address: %s"
msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1957 ../gio/gsocket.c:1994
+#: ../gio/gsocket.c:2037 ../gio/gsocket.c:2074
#, c-format
msgid "Error joining multicast group: %s"
msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1958 ../gio/gsocket.c:1995
+#: ../gio/gsocket.c:2038 ../gio/gsocket.c:2075
#, c-format
msgid "Error leaving multicast group: %s"
msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:1959
+#: ../gio/gsocket.c:2039
msgid "No support for source-specific multicast"
-msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn xác định"
+msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
-#: ../gio/gsocket.c:2178
+#: ../gio/gsocket.c:2261
#, c-format
msgid "Error accepting connection: %s"
msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2299
+#: ../gio/gsocket.c:2382
msgid "Connection in progress"
msgstr "Kết nối đang hình thành"
-#: ../gio/gsocket.c:2346
+#: ../gio/gsocket.c:2432
msgid "Unable to get pending error: "
msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
-#: ../gio/gsocket.c:2512
+#: ../gio/gsocket.c:2633
#, c-format
msgid "Error receiving data: %s"
msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2690
+#: ../gio/gsocket.c:2811
#, c-format
msgid "Error sending data: %s"
msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2804
+#: ../gio/gsocket.c:2925
#, c-format
msgid "Unable to shutdown socket: %s"
msgstr "Không thể tắt socket: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:2883
+#: ../gio/gsocket.c:3004
#, c-format
msgid "Error closing socket: %s"
msgstr "Lỗi đóng socket: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3518
+#: ../gio/gsocket.c:3611
#, c-format
msgid "Waiting for socket condition: %s"
msgstr "Đang chờ socket: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3796 ../gio/gsocket.c:3877
+#: ../gio/gsocket.c:3897 ../gio/gsocket.c:3978
#, c-format
msgid "Error sending message: %s"
msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:3821
+#: ../gio/gsocket.c:3922
msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
-#: ../gio/gsocket.c:4155 ../gio/gsocket.c:4290
+#: ../gio/gsocket.c:4259 ../gio/gsocket.c:4394
#, c-format
msgid "Error receiving message: %s"
msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:4372
+#: ../gio/gsocket.c:4516
#, c-format
-msgid "Unable to get pending error: %s"
-msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
+msgid "Unable to read socket credentials: %s"
+msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm socket: %s"
-#: ../gio/gsocket.c:4391
+#: ../gio/gsocket.c:4525
msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
-#: ../gio/gsocketclient.c:177
+#: ../gio/gsocketclient.c:176
#, c-format
msgid "Could not connect to proxy server %s: "
msgstr "Không thể kết nối đến máy uỷ nhiệm %s: "
-#: ../gio/gsocketclient.c:191
+#: ../gio/gsocketclient.c:190
#, c-format
msgid "Could not connect to %s: "
msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
-#: ../gio/gsocketclient.c:193
+#: ../gio/gsocketclient.c:192
msgid "Could not connect: "
msgstr "không thể kết nối: "
-#: ../gio/gsocketclient.c:1072 ../gio/gsocketclient.c:1636
+#: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1603
msgid "Unknown error on connect"
msgstr "Lỗi lạ khi kết nối"
-#: ../gio/gsocketclient.c:1125 ../gio/gsocketclient.c:1574
+#: ../gio/gsocketclient.c:1082 ../gio/gsocketclient.c:1538
msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ uỷ nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
-#: ../gio/gsocketclient.c:1151 ../gio/gsocketclient.c:1595
+#: ../gio/gsocketclient.c:1108 ../gio/gsocketclient.c:1559
#, c-format
msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
-msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm '%s'."
+msgstr "Không hỗ trợ giao thức uỷ nhiệm “%s”."
-#: ../gio/gsocketlistener.c:191
+#: ../gio/gsocketlistener.c:188
msgid "Listener is already closed"
msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
-#: ../gio/gsocketlistener.c:232
+#: ../gio/gsocketlistener.c:234
msgid "Added socket is closed"
msgstr "Socket được thêm đã đóng"
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:120
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
#, c-format
msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
-msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 '%s'"
+msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:138
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:155
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
#, c-format
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
-msgstr "Tên máy '%s' quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
+msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:181
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
msgstr "Máy chủ không phải là máy uỷ nhiệm SOCKSv4."
-#: ../gio/gsocks4aproxy.c:188
+#: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:155 ../gio/gsocks5proxy.c:326
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:336
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:334
msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:169
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:167
msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
msgstr "Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:179
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:177
msgid ""
"The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
"GLib."
@@ -2606,112 +2824,112 @@ msgstr ""
"Máy uỷ nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
"GLib."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:208
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:206
msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:238
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:236
msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:288
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:286
#, c-format
msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
-msgstr "Tên máy '%s' quá dài cho giao thức SOCKSv5"
+msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:350
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:348
msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
msgstr "Máy chủ uỷ nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:357
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:355
msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:363
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:361
msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:370
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:368
msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:376
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:374
msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:382
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:380
msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:388
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:386
msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
-msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh 'connect' (kết nối)."
+msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:394
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:392
msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
msgstr "Uỷ nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
-#: ../gio/gsocks5proxy.c:400
+#: ../gio/gsocks5proxy.c:398
msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
msgstr "Lỗi uỷ nhiệm SOCKSv5 lạ."
-#: ../gio/gthemedicon.c:498
+#: ../gio/gthemedicon.c:518
#, c-format
msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:110
-#, c-format
-msgid "Error resolving '%s': %s"
-msgstr "Lỗi phân giải '%s': %s"
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:118
+msgid "No valid addresses were found"
+msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:195
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:211
#, c-format
msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
-msgstr "Lỗi phân giải ngược '%s': %s"
+msgstr "Lỗi phân giải ngược “%s”: %s"
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:397 ../gio/gthreadedresolver.c:571
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
#, c-format
msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
-msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho '%s'"
+msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:402 ../gio/gthreadedresolver.c:576
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
#, c-format
msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
-msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'"
+msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
-#: ../gio/gthreadedresolver.c:407 ../gio/gthreadedresolver.c:581
+#: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
#, c-format
msgid "Error resolving '%s'"
-msgstr "Lỗi phân giải '%s'"
+msgstr "Lỗi phân giải “%s”"
-#: ../gio/gtlscertificate.c:248
+#: ../gio/gtlscertificate.c:250
msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
msgstr "Không thể giải mã khoá riêng mã hoá dạng PEM"
-#: ../gio/gtlscertificate.c:253
+#: ../gio/gtlscertificate.c:255
msgid "No PEM-encoded private key found"
msgstr "Không tìm thấy khoá riêng mã hoá dạng PEM"
-#: ../gio/gtlscertificate.c:263
+#: ../gio/gtlscertificate.c:265
msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
msgstr "Không thể phân tích khoá riêng mã hoá dạng PEM"
-#: ../gio/gtlscertificate.c:288
+#: ../gio/gtlscertificate.c:290
msgid "No PEM-encoded certificate found"
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hoá dạng PEM"
-#: ../gio/gtlscertificate.c:297
+#: ../gio/gtlscertificate.c:299
msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hoá dạng PEM"
-#: ../gio/gtlspassword.c:114
+#: ../gio/gtlspassword.c:111
msgid ""
"This is the last chance to enter the password correctly before your access "
"is locked out."
msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khoá."
-#: ../gio/gtlspassword.c:116
+#: ../gio/gtlspassword.c:113
msgid ""
"Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
"out after further failures."
@@ -2719,144 +2937,142 @@ msgstr ""
"Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khoá để ngăn lỗi có thể "
"xảy ra."
-#: ../gio/gtlspassword.c:118
+#: ../gio/gtlspassword.c:115
msgid "The password entered is incorrect."
msgstr "Mật khẩu nhập sai."
-#: ../gio/gunixconnection.c:159 ../gio/gunixconnection.c:548
+#: ../gio/gunixconnection.c:159 ../gio/gunixconnection.c:554
#, c-format
msgid "Expecting 1 control message, got %d"
-msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d"
+msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
+msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
-#: ../gio/gunixconnection.c:172 ../gio/gunixconnection.c:558
+#: ../gio/gunixconnection.c:175 ../gio/gunixconnection.c:566
msgid "Unexpected type of ancillary data"
msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
-#: ../gio/gunixconnection.c:190
+#: ../gio/gunixconnection.c:193
#, c-format
msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
-msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n"
+msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
+msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
-#: ../gio/gunixconnection.c:206
+#: ../gio/gunixconnection.c:212
msgid "Received invalid fd"
msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
-#: ../gio/gunixconnection.c:342
+#: ../gio/gunixconnection.c:348
msgid "Error sending credentials: "
msgstr "Lỗi gửi giấy uỷ nhiệm: "
-#: ../gio/gunixconnection.c:490
+#: ../gio/gunixconnection.c:496
#, c-format
msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s"
-#: ../gio/gunixconnection.c:505
+#: ../gio/gunixconnection.c:511
#, c-format
msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s"
-#: ../gio/gunixconnection.c:534
+#: ../gio/gunixconnection.c:540
msgid ""
"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
msgstr ""
"Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy uỷ nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
-#: ../gio/gunixconnection.c:572
+#: ../gio/gunixconnection.c:580
#, c-format
msgid "Not expecting control message, but got %d"
msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
-#: ../gio/gunixconnection.c:596
+#: ../gio/gunixconnection.c:604
#, c-format
msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
-#: ../gio/gunixinputstream.c:382 ../gio/gunixinputstream.c:403
+#: ../gio/gunixinputstream.c:370 ../gio/gunixinputstream.c:391
#, c-format
msgid "Error reading from file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/gunixinputstream.c:436 ../gio/gunixoutputstream.c:422
+#: ../gio/gunixinputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:410
#, c-format
msgid "Error closing file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/gunixmounts.c:1983 ../gio/gunixmounts.c:2036
+#: ../gio/gunixmounts.c:2054 ../gio/gunixmounts.c:2107
msgid "Filesystem root"
msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
-#: ../gio/gunixoutputstream.c:368 ../gio/gunixoutputstream.c:389
+#: ../gio/gunixoutputstream.c:356 ../gio/gunixoutputstream.c:377
#, c-format
msgid "Error writing to file descriptor: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
-#: ../gio/gunixsocketaddress.c:244
+#: ../gio/gunixsocketaddress.c:232
msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
-#: ../gio/gvolume.c:439
+#: ../gio/gvolume.c:437
msgid "volume doesn't implement eject"
msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
#. Translators: This is an error
#. * message for volume objects that
#. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
-#: ../gio/gvolume.c:516
+#: ../gio/gvolume.c:514
msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
msgstr ""
"hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
"\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:276
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:274
msgid "Can't find application"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:308
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:303
#, c-format
msgid "Error launching application: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:344
-msgid "URIs not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
-
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:366
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:378
msgid "association changes not supported on win32"
msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
-#: ../gio/gwin32appinfo.c:378
+#: ../gio/gwin32appinfo.c:390
msgid "Association creation not supported on win32"
msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:355
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:344
#, c-format
msgid "Error reading from handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
-#: ../gio/gwin32inputstream.c:387 ../gio/gwin32outputstream.c:375
+#: ../gio/gwin32inputstream.c:388 ../gio/gwin32outputstream.c:375
#, c-format
msgid "Error closing handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
-#: ../gio/gwin32outputstream.c:343
+#: ../gio/gwin32outputstream.c:331
#, c-format
msgid "Error writing to handle: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:396 ../gio/gzlibdecompressor.c:349
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
msgid "Not enough memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:403 ../gio/gzlibdecompressor.c:356
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
#, c-format
msgid "Internal error: %s"
msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
-#: ../gio/gzlibcompressor.c:416 ../gio/gzlibdecompressor.c:370
+#: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
msgid "Need more input"
msgstr "Cần thêm đầu vào"
-#: ../gio/gzlibdecompressor.c:342
+#: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
msgid "Invalid compressed data"
msgstr "Sai nén dữ liệu"
@@ -2885,624 +3101,609 @@ msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
msgid "Wrong args\n"
msgstr "Tham số sai\n"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:760
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:755
#, c-format
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
-msgstr "Thuộc tính bất thường '%s' cho yếu tố '%s'"
+msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho yếu tố “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:771 ../glib/gbookmarkfile.c:842
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:852 ../glib/gbookmarkfile.c:959
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
#, c-format
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
-msgstr "Không tìm thấy thuộc tính '%s' của yếu tố '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của yếu tố “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1129 ../glib/gbookmarkfile.c:1194
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1258 ../glib/gbookmarkfile.c:1268
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
-msgstr "Thẻ bất thường '%s', mong đợi thẻ '%s'"
+msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1154 ../glib/gbookmarkfile.c:1168
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1236 ../glib/gbookmarkfile.c:1288
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
-msgstr "Thẻ bất thường '%s' bên trong '%s'"
+msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1798
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:1999
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
#, c-format
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
-msgstr "Một liên kết lưu URI '%s' đã có"
-
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2045 ../glib/gbookmarkfile.c:2203
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2288 ../glib/gbookmarkfile.c:2368
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2453 ../glib/gbookmarkfile.c:2536
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2614 ../glib/gbookmarkfile.c:2693
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2735 ../glib/gbookmarkfile.c:2832
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2952 ../glib/gbookmarkfile.c:3142
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3218 ../glib/gbookmarkfile.c:3386
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3475 ../glib/gbookmarkfile.c:3565
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3693
+msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
+
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
#, c-format
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2377
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
#, c-format
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2462
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
#, c-format
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:2841
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
#, c-format
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
-msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI '%s'"
+msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3239 ../glib/gbookmarkfile.c:3396
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
#, c-format
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
-msgstr "Không có ứng dụng tên '%s' đã đăng ký một liên kết lưu '%s'"
+msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
-#: ../glib/gbookmarkfile.c:3419
+#: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
#, c-format
msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
-msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện '%s' bằng URI '%s'"
+msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
-#: ../glib/gconvert.c:803 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1047
-#: ../glib/gutf8.c:1184 ../glib/gutf8.c:1288
+#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:833 ../glib/gutf8.c:1044
+#: ../glib/gutf8.c:1181 ../glib/gutf8.c:1285
msgid "Partial character sequence at end of input"
msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
-#: ../glib/gconvert.c:1053
+#: ../glib/gconvert.c:742
#, c-format
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi fallback '%s' thành codeset '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
-#: ../glib/gconvert.c:1871
+#: ../glib/gconvert.c:1566
#, c-format
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
-msgstr "URI '%s' không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
+msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
-#: ../glib/gconvert.c:1881
+#: ../glib/gconvert.c:1576
#, c-format
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
-msgstr "URI tập tin cục bộ '%s' có thể không bao gồm '#'"
+msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
-#: ../glib/gconvert.c:1898
+#: ../glib/gconvert.c:1593
#, c-format
msgid "The URI '%s' is invalid"
-msgstr "URI '%s' không hợp lệ"
+msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
-#: ../glib/gconvert.c:1910
+#: ../glib/gconvert.c:1605
#, c-format
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
-msgstr "Tên chủ của URI '%s' không hợp lệ"
+msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
-#: ../glib/gconvert.c:1926
+#: ../glib/gconvert.c:1621
#, c-format
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
-msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
+msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
-#: ../glib/gconvert.c:2021
+#: ../glib/gconvert.c:1716
#, c-format
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
-msgstr "Tên đường dẫn '%s' không phải một đường dẫn tuyệt đối"
+msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
-#: ../glib/gconvert.c:2031
+#: ../glib/gconvert.c:1726
msgid "Invalid hostname"
msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
#. Translators: 'before midday' indicator
-#: ../glib/gdatetime.c:205
+#: ../glib/gdatetime.c:201
msgctxt "GDateTime"
msgid "AM"
msgstr "AM"
#. Translators: 'after midday' indicator
-#: ../glib/gdatetime.c:207
+#: ../glib/gdatetime.c:203
msgctxt "GDateTime"
msgid "PM"
msgstr "PM"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
-#: ../glib/gdatetime.c:210
+#: ../glib/gdatetime.c:206
msgctxt "GDateTime"
msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
msgstr "%A, %d %B Năm %Y %T %Z"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the date
-#: ../glib/gdatetime.c:213
+#: ../glib/gdatetime.c:209
msgctxt "GDateTime"
msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d/%m/%y"
#. Translators: this is the preferred format for expressing the time
-#: ../glib/gdatetime.c:216
+#: ../glib/gdatetime.c:212
msgctxt "GDateTime"
msgid "%H:%M:%S"
msgstr "%H:%M:%S"
#. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
-#: ../glib/gdatetime.c:219
+#: ../glib/gdatetime.c:215
msgctxt "GDateTime"
msgid "%I:%M:%S %p"
msgstr "%I:%M %p"
-#: ../glib/gdatetime.c:232
+#: ../glib/gdatetime.c:228
msgctxt "full month name"
msgid "January"
msgstr "Tháng giêng"
-#: ../glib/gdatetime.c:234
+#: ../glib/gdatetime.c:230
msgctxt "full month name"
msgid "February"
msgstr "Tháng hai"
-#: ../glib/gdatetime.c:236
+#: ../glib/gdatetime.c:232
msgctxt "full month name"
msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
-#: ../glib/gdatetime.c:238
+#: ../glib/gdatetime.c:234
msgctxt "full month name"
msgid "April"
msgstr "Tháng tư"
-#: ../glib/gdatetime.c:240
+#: ../glib/gdatetime.c:236
msgctxt "full month name"
msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
-#: ../glib/gdatetime.c:242
+#: ../glib/gdatetime.c:238
msgctxt "full month name"
msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
-#: ../glib/gdatetime.c:244
+#: ../glib/gdatetime.c:240
msgctxt "full month name"
msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
-#: ../glib/gdatetime.c:246
+#: ../glib/gdatetime.c:242
msgctxt "full month name"
msgid "August"
msgstr "Tháng tám"
-#: ../glib/gdatetime.c:248
+#: ../glib/gdatetime.c:244
msgctxt "full month name"
msgid "September"
msgstr "Tháng chín"
-#: ../glib/gdatetime.c:250
+#: ../glib/gdatetime.c:246
msgctxt "full month name"
msgid "October"
msgstr "Tháng mười"
-#: ../glib/gdatetime.c:252
+#: ../glib/gdatetime.c:248
msgctxt "full month name"
msgid "November"
msgstr "Tháng mười một"
-#: ../glib/gdatetime.c:254
+#: ../glib/gdatetime.c:250
msgctxt "full month name"
msgid "December"
msgstr "Tháng mười hai"
-#: ../glib/gdatetime.c:269
+#: ../glib/gdatetime.c:265
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
-#: ../glib/gdatetime.c:271
+#: ../glib/gdatetime.c:267
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
-#: ../glib/gdatetime.c:273
+#: ../glib/gdatetime.c:269
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
-#: ../glib/gdatetime.c:275
+#: ../glib/gdatetime.c:271
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
-#: ../glib/gdatetime.c:277
+#: ../glib/gdatetime.c:273
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "May"
msgstr "Th5"
-#: ../glib/gdatetime.c:279
+#: ../glib/gdatetime.c:275
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
-#: ../glib/gdatetime.c:281
+#: ../glib/gdatetime.c:277
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
-#: ../glib/gdatetime.c:283
+#: ../glib/gdatetime.c:279
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
-#: ../glib/gdatetime.c:285
+#: ../glib/gdatetime.c:281
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
-#: ../glib/gdatetime.c:287
+#: ../glib/gdatetime.c:283
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
-#: ../glib/gdatetime.c:289
+#: ../glib/gdatetime.c:285
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
-#: ../glib/gdatetime.c:291
+#: ../glib/gdatetime.c:287
msgctxt "abbreviated month name"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
-#: ../glib/gdatetime.c:306
+#: ../glib/gdatetime.c:302
msgctxt "full weekday name"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
-#: ../glib/gdatetime.c:308
+#: ../glib/gdatetime.c:304
msgctxt "full weekday name"
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ ba"
-#: ../glib/gdatetime.c:310
+#: ../glib/gdatetime.c:306
msgctxt "full weekday name"
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ tư"
-#: ../glib/gdatetime.c:312
+#: ../glib/gdatetime.c:308
msgctxt "full weekday name"
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ năm"
-#: ../glib/gdatetime.c:314
+#: ../glib/gdatetime.c:310
msgctxt "full weekday name"
msgid "Friday"
msgstr "Thứ sáu"
-#: ../glib/gdatetime.c:316
+#: ../glib/gdatetime.c:312
msgctxt "full weekday name"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
-#: ../glib/gdatetime.c:318
+#: ../glib/gdatetime.c:314
msgctxt "full weekday name"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
-#: ../glib/gdatetime.c:333
+#: ../glib/gdatetime.c:329
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Mon"
msgstr "T2"
-#: ../glib/gdatetime.c:335
+#: ../glib/gdatetime.c:331
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Tue"
msgstr "T3"
-#: ../glib/gdatetime.c:337
+#: ../glib/gdatetime.c:333
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Wed"
msgstr "T4"
-#: ../glib/gdatetime.c:339
+#: ../glib/gdatetime.c:335
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Thu"
msgstr "T5"
-#: ../glib/gdatetime.c:341
+#: ../glib/gdatetime.c:337
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Fri"
msgstr "T6"
-#: ../glib/gdatetime.c:343
+#: ../glib/gdatetime.c:339
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Sat"
msgstr "T7"
-#: ../glib/gdatetime.c:345
+#: ../glib/gdatetime.c:341
msgctxt "abbreviated weekday name"
msgid "Sun"
msgstr "CN"
-#: ../glib/gdir.c:120 ../glib/gdir.c:143
+#: ../glib/gdir.c:155
#, c-format
msgid "Error opening directory '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi mở thư mục '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:671 ../glib/gfileutils.c:759
+#: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
#, c-format
msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
-#: ../glib/gfileutils.c:686
+#: ../glib/gfileutils.c:717
#, c-format
msgid "Error reading file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi đọc tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:700
+#: ../glib/gfileutils.c:753
#, c-format
msgid "File \"%s\" is too large"
msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
-#: ../glib/gfileutils.c:783
+#: ../glib/gfileutils.c:817
#, c-format
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
-msgstr "Không đọc được từ tập tin '%s': %s"
+msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:834 ../glib/gfileutils.c:921
+#: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
-msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:851
+#: ../glib/gfileutils.c:877
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
-msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s': fstat() không được: %s"
+msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:885
+#: ../glib/gfileutils.c:907
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:993
+#: ../glib/gfileutils.c:1006
#, c-format
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
msgstr ""
-"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"
+"Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:1035 ../glib/gfileutils.c:1593
+#: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
-msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1049
-#, c-format
-msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1074
-#, c-format
-msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:1093
+#: ../glib/gfileutils.c:1068
#, c-format
-msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fflush(): %s"
+msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
+msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:1137
+#: ../glib/gfileutils.c:1111
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin '%s': lỗi fsync(): %s"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:1161
-#, c-format
-msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
-
-#: ../glib/gfileutils.c:1282
+#: ../glib/gfileutils.c:1235
#, c-format
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:1556
+#: ../glib/gfileutils.c:1506
#, c-format
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
-msgstr "Template '%s' không hợp lệ, không nên chứa '%s'"
+msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
-#: ../glib/gfileutils.c:1569
+#: ../glib/gfileutils.c:1519
#, c-format
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
-msgstr "Biểu mẫu '%s' không chứa XXXXXX"
+msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
-#: ../glib/gfileutils.c:2097
+#: ../glib/gfileutils.c:2038
#, c-format
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
-msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng '%s': %s"
+msgstr "Lỗi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
-#: ../glib/gfileutils.c:2118
+#: ../glib/gfileutils.c:2057
msgid "Symbolic links not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"
+msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
-#: ../glib/giochannel.c:1418
+#: ../glib/giochannel.c:1389
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
-msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ '%s' sang '%s': %s"
+msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
-#: ../glib/giochannel.c:1763
+#: ../glib/giochannel.c:1734
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
-#: ../glib/giochannel.c:1810 ../glib/giochannel.c:2068
-#: ../glib/giochannel.c:2155
+#: ../glib/giochannel.c:1781 ../glib/giochannel.c:2039
+#: ../glib/giochannel.c:2126
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
-#: ../glib/giochannel.c:1891 ../glib/giochannel.c:1968
+#: ../glib/giochannel.c:1862 ../glib/giochannel.c:1939
msgid "Channel terminates in a partial character"
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
-#: ../glib/giochannel.c:1954
+#: ../glib/giochannel.c:1925
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
-#: ../glib/gkeyfile.c:722
+#: ../glib/gkeyfile.c:719
msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
-#: ../glib/gkeyfile.c:758
+#: ../glib/gkeyfile.c:755
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1158
+#: ../glib/gkeyfile.c:1155
#, c-format
msgid ""
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
+"Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
"chú thích."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1215
+#: ../glib/gkeyfile.c:1212
#, c-format
msgid "Invalid group name: %s"
msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:1237
+#: ../glib/gkeyfile.c:1234
msgid "Key file does not start with a group"
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1263
+#: ../glib/gkeyfile.c:1260
#, c-format
msgid "Invalid key name: %s"
msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:1290
+#: ../glib/gkeyfile.c:1287
#, c-format
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1533 ../glib/gkeyfile.c:1695 ../glib/gkeyfile.c:3073
-#: ../glib/gkeyfile.c:3139 ../glib/gkeyfile.c:3265 ../glib/gkeyfile.c:3398
-#: ../glib/gkeyfile.c:3540 ../glib/gkeyfile.c:3770 ../glib/gkeyfile.c:3837
+#: ../glib/gkeyfile.c:1530 ../glib/gkeyfile.c:1692 ../glib/gkeyfile.c:3072
+#: ../glib/gkeyfile.c:3138 ../glib/gkeyfile.c:3264 ../glib/gkeyfile.c:3397
+#: ../glib/gkeyfile.c:3539 ../glib/gkeyfile.c:3768 ../glib/gkeyfile.c:3835
#, c-format
msgid "Key file does not have group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1707
+#: ../glib/gkeyfile.c:1704
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1814 ../glib/gkeyfile.c:1930
+#: ../glib/gkeyfile.c:1811 ../glib/gkeyfile.c:1927
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
-msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."
+msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
-#: ../glib/gkeyfile.c:1834 ../glib/gkeyfile.c:1950 ../glib/gkeyfile.c:2319
+#: ../glib/gkeyfile.c:1831 ../glib/gkeyfile.c:1947 ../glib/gkeyfile.c:2316
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
-msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá."
+msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khoá."
-#: ../glib/gkeyfile.c:2536 ../glib/gkeyfile.c:2902
+#: ../glib/gkeyfile.c:2533 ../glib/gkeyfile.c:2901
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
"interpreted."
msgstr ""
-"Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' có giá trị không thể diễn giải."
+"Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
-#: ../glib/gkeyfile.c:2614 ../glib/gkeyfile.c:2690
+#: ../glib/gkeyfile.c:2611 ../glib/gkeyfile.c:2688
#, c-format
msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
-msgstr "Khoá '%s' trong nhóm '%s' có giá trị '%s' trong khi cần %s"
+msgstr "Khoá “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
-#: ../glib/gkeyfile.c:3088 ../glib/gkeyfile.c:3280 ../glib/gkeyfile.c:3848
+#: ../glib/gkeyfile.c:3087 ../glib/gkeyfile.c:3279 ../glib/gkeyfile.c:3846
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
-msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."
+msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4080
+#: ../glib/gkeyfile.c:4078
msgid "Key file contains escape character at end of line"
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4102
+#: ../glib/gkeyfile.c:4100
#, c-format
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
-msgstr "URI '%s' chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
+msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
-#: ../glib/gkeyfile.c:4244
+#: ../glib/gkeyfile.c:4242
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4258
+#: ../glib/gkeyfile.c:4256
#, c-format
msgid "Integer value '%s' out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi"
+msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
-#: ../glib/gkeyfile.c:4291
+#: ../glib/gkeyfile.c:4289
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
-#: ../glib/gkeyfile.c:4315
+#: ../glib/gkeyfile.c:4313
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
-msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)."
+msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
-#: ../glib/gmappedfile.c:130
+#: ../glib/gmappedfile.c:129
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
-msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin '%s%s%s%s': fstat() lỗi: %s"
+msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
-#: ../glib/gmappedfile.c:196
+#: ../glib/gmappedfile.c:195
#, c-format
msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
-msgstr "Không ánh xạ được tập tin '%s%s%s%s': mmap() lỗi: %s"
+msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
-#: ../glib/gmappedfile.c:262
+#: ../glib/gmappedfile.c:261
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
-msgstr "Không mở được tập tin '%s': fdopen() không được: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
-#: ../glib/gmarkup.c:397 ../glib/gmarkup.c:439
+#: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
#, c-format
msgid "Error on line %d char %d: "
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
-#: ../glib/gmarkup.c:461 ../glib/gmarkup.c:544
+#: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
-msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ '%s'"
+msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:472
+#: ../glib/gmarkup.c:473
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name"
-msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
-#: ../glib/gmarkup.c:488
+#: ../glib/gmarkup.c:489
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
-msgstr "'%s' không phải là tên hợp lệ: '%c'"
+msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
-#: ../glib/gmarkup.c:598
+#: ../glib/gmarkup.c:599
#, c-format
msgid "Error on line %d: %s"
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
-#: ../glib/gmarkup.c:682
+#: ../glib/gmarkup.c:683
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
"reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
msgstr ""
-"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
-"chiếu ký tự (v.d. « ê ») — có lẽ con số quá lớn."
+"Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
+"ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn."
-#: ../glib/gmarkup.c:694
+#: ../glib/gmarkup.c:695
msgid ""
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
@@ -3512,24 +3713,24 @@ msgstr ""
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
"&"
-#: ../glib/gmarkup.c:720
+#: ../glib/gmarkup.c:721
#, c-format
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
-msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."
+msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
-#: ../glib/gmarkup.c:758
+#: ../glib/gmarkup.c:759
msgid ""
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
msgstr ""
-"Thực thể trống '&;' được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
+"Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
"> '"
-#: ../glib/gmarkup.c:766
+#: ../glib/gmarkup.c:767
#, c-format
msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
-msgstr "Thực thể lạ '%-.*s'"
+msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:771
+#: ../glib/gmarkup.c:772
msgid ""
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
@@ -3537,100 +3738,100 @@ msgstr ""
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
-#: ../glib/gmarkup.c:1119
+#: ../glib/gmarkup.c:1178
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
-#: ../glib/gmarkup.c:1159
+#: ../glib/gmarkup.c:1218
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
"element name"
msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự '<' ; nó có thể không bắt đầu "
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
"tên phần tử"
-#: ../glib/gmarkup.c:1227
+#: ../glib/gmarkup.c:1260
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
"'%s'"
msgstr ""
-"Ký tự lạ '%s', mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng '>' để kết thúc thẻ rỗng '%s'"
+"Ký tự lạ “%s”, mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1311
+#: ../glib/gmarkup.c:1341
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
-msgstr "Ký tự lẻ '%s', mong muốn '=' sau tên thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
+msgstr "Ký tự lẻ “%s”, mong muốn “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1352
+#: ../glib/gmarkup.c:1382
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
"character in an attribute name"
msgstr ""
-"Ký tự lẻ '%s', mong muốn một ký tự '>' hay '/' để kết thúc tag khởi đầu của "
-"phần ỷư '%s', hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
+"Ký tự lẻ “%s”, mong muốn một ký tự “>” hay “/” để kết thúc tag khởi đầu của "
+"phần ỷư “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp "
"lệ trong một tên thuộc tính"
-#: ../glib/gmarkup.c:1396
+#: ../glib/gmarkup.c:1426
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
msgstr ""
-"Ký tự lẻ '%s' , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
-"cho thuộc tính '%s' của phần tử '%s'"
+"Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
+"cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1529
+#: ../glib/gmarkup.c:1559
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
"begin an element name"
msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự '</' ; '%s' có thể không "
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
"khởi đầu một tên phần tử"
-#: ../glib/gmarkup.c:1565
+#: ../glib/gmarkup.c:1595
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
"allowed character is '>'"
msgstr ""
-"'%s' không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng '%s'; ký tự được "
-"phép là '>'"
+"“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
+"phép là “>”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1576
+#: ../glib/gmarkup.c:1606
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
-msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
+msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
-#: ../glib/gmarkup.c:1585
+#: ../glib/gmarkup.c:1615
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
-msgstr "Phần tử '%s' đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là '%s'"
+msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1753
+#: ../glib/gmarkup.c:1768
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
-#: ../glib/gmarkup.c:1767
+#: ../glib/gmarkup.c:1782
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
msgstr ""
-"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở '<'"
+"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1775 ../glib/gmarkup.c:1820
+#: ../glib/gmarkup.c:1790 ../glib/gmarkup.c:1835
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
"element opened"
msgstr ""
-"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - '%s' là "
+"Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
"phần tử đã mở cuối cùng"
-#: ../glib/gmarkup.c:1783
+#: ../glib/gmarkup.c:1798
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
@@ -3639,19 +3840,19 @@ msgstr ""
"Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
"tag <%s/>"
-#: ../glib/gmarkup.c:1789
+#: ../glib/gmarkup.c:1804
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
-#: ../glib/gmarkup.c:1795
+#: ../glib/gmarkup.c:1810
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
-#: ../glib/gmarkup.c:1800
+#: ../glib/gmarkup.c:1815
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
-#: ../glib/gmarkup.c:1806
+#: ../glib/gmarkup.c:1821
msgid ""
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
"name; no attribute value"
@@ -3659,311 +3860,311 @@ msgstr ""
"Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
"không có giá trị thuộc tính"
-#: ../glib/gmarkup.c:1813
+#: ../glib/gmarkup.c:1828
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
"tính"
-#: ../glib/gmarkup.c:1829
+#: ../glib/gmarkup.c:1844
#, c-format
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
msgstr ""
-"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử '%s'"
+"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
-#: ../glib/gmarkup.c:1835
+#: ../glib/gmarkup.c:1850
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
"tiến trình"
-#: ../glib/goption.c:754
+#: ../glib/goption.c:855
msgid "Usage:"
-msgstr "Sử dụng:"
+msgstr "Cách dùng:"
-#: ../glib/goption.c:754
+#: ../glib/goption.c:855
msgid "[OPTION...]"
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"
-#: ../glib/goption.c:864
+#: ../glib/goption.c:971
msgid "Help Options:"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
-#: ../glib/goption.c:865
+#: ../glib/goption.c:972
msgid "Show help options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
-#: ../glib/goption.c:871
+#: ../glib/goption.c:978
msgid "Show all help options"
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
-#: ../glib/goption.c:933
+#: ../glib/goption.c:1040
msgid "Application Options:"
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
-#: ../glib/goption.c:997 ../glib/goption.c:1067
+#: ../glib/goption.c:1104 ../glib/goption.c:1174
#, c-format
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
-msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."
+msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
-#: ../glib/goption.c:1007 ../glib/goption.c:1075
+#: ../glib/goption.c:1114 ../glib/goption.c:1182
#, c-format
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi."
+msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
-#: ../glib/goption.c:1032
+#: ../glib/goption.c:1139
#, c-format
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
-msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi '%s' cho %s"
+msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi “%s” cho %s"
-#: ../glib/goption.c:1040
+#: ../glib/goption.c:1147
#, c-format
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
-msgstr "Giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi"
+msgstr "Giá trị đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
-#: ../glib/goption.c:1303 ../glib/goption.c:1382
+#: ../glib/goption.c:1433 ../glib/goption.c:1512
#, c-format
msgid "Error parsing option %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
-#: ../glib/goption.c:1413 ../glib/goption.c:1526
+#: ../glib/goption.c:1543 ../glib/goption.c:1656
#, c-format
msgid "Missing argument for %s"
msgstr "Thiếu đối số cho %s"
-#: ../glib/goption.c:1979
+#: ../glib/goption.c:2117
#, c-format
msgid "Unknown option %s"
msgstr "Không biết tùy chọn %s."
-#: ../glib/gregex.c:257
+#: ../glib/gregex.c:258
msgid "corrupted object"
msgstr "đối tượng bị hỏng"
-#: ../glib/gregex.c:259
+#: ../glib/gregex.c:260
msgid "internal error or corrupted object"
msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
-#: ../glib/gregex.c:261
+#: ../glib/gregex.c:262
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: ../glib/gregex.c:266
+#: ../glib/gregex.c:267
msgid "backtracking limit reached"
msgstr "không thể rút lùi nữa"
-#: ../glib/gregex.c:278 ../glib/gregex.c:286
+#: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
-#: ../glib/gregex.c:288
+#: ../glib/gregex.c:289
msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
-#: ../glib/gregex.c:297
+#: ../glib/gregex.c:298
msgid "recursion limit reached"
msgstr "không thể đề qui nữa"
-#: ../glib/gregex.c:299
+#: ../glib/gregex.c:300
msgid "invalid combination of newline flags"
msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
-#: ../glib/gregex.c:301
+#: ../glib/gregex.c:302
msgid "bad offset"
msgstr "độ lệch sai"
-#: ../glib/gregex.c:303
+#: ../glib/gregex.c:304
msgid "short utf8"
msgstr "utf8 ngắn"
-#: ../glib/gregex.c:305
+#: ../glib/gregex.c:306
msgid "recursion loop"
msgstr "vòng lặp đệ quy"
-#: ../glib/gregex.c:309
+#: ../glib/gregex.c:310
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi lạ"
-#: ../glib/gregex.c:329
+#: ../glib/gregex.c:330
msgid "\\ at end of pattern"
msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
-#: ../glib/gregex.c:332
+#: ../glib/gregex.c:333
msgid "\\c at end of pattern"
msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
-#: ../glib/gregex.c:335
+#: ../glib/gregex.c:336
msgid "unrecognized character following \\"
msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
-#: ../glib/gregex.c:338
+#: ../glib/gregex.c:339
msgid "numbers out of order in {} quantifier"
-msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi xác định số lượng {}"
+msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
-#: ../glib/gregex.c:341
+#: ../glib/gregex.c:342
msgid "number too big in {} quantifier"
-msgstr "con số quá lớn trong chuỗi xác định số lượng {}"
+msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
-#: ../glib/gregex.c:344
+#: ../glib/gregex.c:345
msgid "missing terminating ] for character class"
-msgstr "thiếu ] chấm dứt cho hạng ký tự"
+msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
-#: ../glib/gregex.c:347
+#: ../glib/gregex.c:348
msgid "invalid escape sequence in character class"
-msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự"
+msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
-#: ../glib/gregex.c:350
+#: ../glib/gregex.c:351
msgid "range out of order in character class"
-msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong hạng ký tự"
+msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
-#: ../glib/gregex.c:353
+#: ../glib/gregex.c:354
msgid "nothing to repeat"
msgstr "không có gì cần lặp lại"
-#: ../glib/gregex.c:357
+#: ../glib/gregex.c:358
msgid "unexpected repeat"
msgstr "lặp lại bất thường"
-#: ../glib/gregex.c:360
+#: ../glib/gregex.c:361
msgid "unrecognized character after (? or (?-"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
-#: ../glib/gregex.c:363
+#: ../glib/gregex.c:364
msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
-msgstr "Hạng POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong hạng"
+msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
-#: ../glib/gregex.c:366
+#: ../glib/gregex.c:367
msgid "missing terminating )"
-msgstr "thiếu ) chấm dứt"
+msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
-#: ../glib/gregex.c:369
+#: ../glib/gregex.c:370
msgid "reference to non-existent subpattern"
msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
-#: ../glib/gregex.c:372
+#: ../glib/gregex.c:373
msgid "missing ) after comment"
msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
-#: ../glib/gregex.c:375
+#: ../glib/gregex.c:376
msgid "regular expression is too large"
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
-#: ../glib/gregex.c:378
+#: ../glib/gregex.c:379
msgid "failed to get memory"
msgstr "không lấy được bộ nhớ"
-#: ../glib/gregex.c:382
+#: ../glib/gregex.c:383
msgid ") without opening ("
-msgstr "có ) không có ( đầu tiên"
+msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
-#: ../glib/gregex.c:386
+#: ../glib/gregex.c:387
msgid "code overflow"
msgstr "tràn mã"
-#: ../glib/gregex.c:390
+#: ../glib/gregex.c:391
msgid "unrecognized character after (?<"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
-#: ../glib/gregex.c:393
+#: ../glib/gregex.c:394
msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
-#: ../glib/gregex.c:396
+#: ../glib/gregex.c:397
msgid "malformed number or name after (?("
msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
-#: ../glib/gregex.c:399
+#: ../glib/gregex.c:400
msgid "conditional group contains more than two branches"
msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
-#: ../glib/gregex.c:402
+#: ../glib/gregex.c:403
msgid "assertion expected after (?("
msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
#. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
#. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
#.
-#: ../glib/gregex.c:409
+#: ../glib/gregex.c:410
msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
-#: ../glib/gregex.c:412
+#: ../glib/gregex.c:413
msgid "unknown POSIX class name"
-msgstr "không rõ tên hạng POSIX"
+msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
-#: ../glib/gregex.c:415
+#: ../glib/gregex.c:416
msgid "POSIX collating elements are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX"
-#: ../glib/gregex.c:418
+#: ../glib/gregex.c:419
msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
msgstr "dãy \\x{...} chứa giá trị ký tự quá lớn"
-#: ../glib/gregex.c:421
+#: ../glib/gregex.c:422
msgid "invalid condition (?(0)"
msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
-#: ../glib/gregex.c:424
+#: ../glib/gregex.c:425
msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
-#: ../glib/gregex.c:431
+#: ../glib/gregex.c:432
msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
-#: ../glib/gregex.c:434
+#: ../glib/gregex.c:435
msgid "recursive call could loop indefinitely"
msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
-#: ../glib/gregex.c:438
+#: ../glib/gregex.c:439
msgid "unrecognized character after (?P"
msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
-#: ../glib/gregex.c:441
+#: ../glib/gregex.c:442
msgid "missing terminator in subpattern name"
msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
-#: ../glib/gregex.c:444
+#: ../glib/gregex.c:445
msgid "two named subpatterns have the same name"
msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
-#: ../glib/gregex.c:447
+#: ../glib/gregex.c:448
msgid "malformed \\P or \\p sequence"
msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
-#: ../glib/gregex.c:450
+#: ../glib/gregex.c:451
msgid "unknown property name after \\P or \\p"
msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
-#: ../glib/gregex.c:453
+#: ../glib/gregex.c:454
msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
-#: ../glib/gregex.c:456
+#: ../glib/gregex.c:457
msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
-#: ../glib/gregex.c:459
+#: ../glib/gregex.c:460
msgid "octal value is greater than \\377"
msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
-#: ../glib/gregex.c:463
+#: ../glib/gregex.c:464
msgid "overran compiling workspace"
msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
-#: ../glib/gregex.c:467
+#: ../glib/gregex.c:468
msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
-#: ../glib/gregex.c:470
+#: ../glib/gregex.c:471
msgid "DEFINE group contains more than one branch"
msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
-#: ../glib/gregex.c:473
+#: ../glib/gregex.c:474
msgid "inconsistent NEWLINE options"
msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
-#: ../glib/gregex.c:476
+#: ../glib/gregex.c:477
msgid ""
"\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
"or by a plain number"
@@ -3971,238 +4172,243 @@ msgstr ""
"\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
"dẫn hoặc một con số không phải số thuần tuý"
-#: ../glib/gregex.c:480
+#: ../glib/gregex.c:481
msgid "a numbered reference must not be zero"
msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
-#: ../glib/gregex.c:483
+#: ../glib/gregex.c:484
msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
-#: ../glib/gregex.c:486
+#: ../glib/gregex.c:487
msgid "(*VERB) not recognized"
msgstr "không nhận ra (*VERB)"
-#: ../glib/gregex.c:489
+#: ../glib/gregex.c:490
msgid "number is too big"
msgstr "số quá lớn"
-#: ../glib/gregex.c:492
+#: ../glib/gregex.c:493
msgid "missing subpattern name after (?&"
msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
-#: ../glib/gregex.c:495
+#: ../glib/gregex.c:496
msgid "digit expected after (?+"
msgstr "cần một chữ số sau (?+"
-#: ../glib/gregex.c:498
+#: ../glib/gregex.c:499
msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
-#: ../glib/gregex.c:501
+#: ../glib/gregex.c:502
msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
-#: ../glib/gregex.c:504
+#: ../glib/gregex.c:505
msgid "(*MARK) must have an argument"
msgstr "(*MARK) phải có đối số"
-#: ../glib/gregex.c:507
+#: ../glib/gregex.c:508
msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
-#: ../glib/gregex.c:510
+#: ../glib/gregex.c:511
msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
msgstr ""
"\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
-#: ../glib/gregex.c:513
+#: ../glib/gregex.c:514
msgid "\\N is not supported in a class"
msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
-#: ../glib/gregex.c:516
+#: ../glib/gregex.c:517
msgid "too many forward references"
msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
-#: ../glib/gregex.c:519
+#: ../glib/gregex.c:520
msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
-#: ../glib/gregex.c:522
+#: ../glib/gregex.c:523
msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
msgstr "dãy \\u... chứa giá trị ký tự quá lớn"
-#: ../glib/gregex.c:745 ../glib/gregex.c:1899
+#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1915
#, c-format
msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
-#: ../glib/gregex.c:1319
+#: ../glib/gregex.c:1312
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
-#: ../glib/gregex.c:1323
+#: ../glib/gregex.c:1316
msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8"
-#: ../glib/gregex.c:1331
+#: ../glib/gregex.c:1324
msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tuỳ chọn không tương thích"
-#: ../glib/gregex.c:1390
+#: ../glib/gregex.c:1383
#, c-format
msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
-#: ../glib/gregex.c:1432
+#: ../glib/gregex.c:1425
#, c-format
msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s"
-#: ../glib/gregex.c:2331
+#: ../glib/gregex.c:2347
msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
-msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'"
+msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
-#: ../glib/gregex.c:2347
+#: ../glib/gregex.c:2363
msgid "hexadecimal digit expected"
-msgstr "đợi chữ số thập lục"
+msgstr "cần chữ số thập lục"
-#: ../glib/gregex.c:2387
+#: ../glib/gregex.c:2403
msgid "missing '<' in symbolic reference"
-msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu tượng trưng"
-#: ../glib/gregex.c:2396
+#: ../glib/gregex.c:2412
msgid "unfinished symbolic reference"
msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành"
-#: ../glib/gregex.c:2403
+#: ../glib/gregex.c:2419
msgid "zero-length symbolic reference"
msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không"
-#: ../glib/gregex.c:2414
+#: ../glib/gregex.c:2430
msgid "digit expected"
msgstr "đợi chữ số"
-#: ../glib/gregex.c:2432
+#: ../glib/gregex.c:2448
msgid "illegal symbolic reference"
msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép"
-#: ../glib/gregex.c:2494
+#: ../glib/gregex.c:2510
msgid "stray final '\\'"
-msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'"
+msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác “\\”"
-#: ../glib/gregex.c:2498
+#: ../glib/gregex.c:2514
msgid "unknown escape sequence"
msgstr "dãy thoát lạ"
-#: ../glib/gregex.c:2508
+#: ../glib/gregex.c:2524
#, c-format
msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
-msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s"
+msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
-#: ../glib/gshell.c:88
+#: ../glib/gshell.c:96
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
-#: ../glib/gshell.c:178
+#: ../glib/gshell.c:186
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
msgstr ""
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
-#: ../glib/gshell.c:574
+#: ../glib/gshell.c:582
#, c-format
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
-msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự '\\'. (văn bản đã là '%s')"
+msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
-#: ../glib/gshell.c:581
+#: ../glib/gshell.c:589
#, c-format
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
msgstr ""
-"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là '%s')"
+"Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
-#: ../glib/gshell.c:593
+#: ../glib/gshell.c:601
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
-#: ../glib/gspawn.c:203
+#: ../glib/gspawn.c:209
#, c-format
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:362
+#: ../glib/gspawn.c:353
#, c-format
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:853 ../glib/gspawn-win32.c:1233
+#: ../glib/gspawn.c:438
+#, c-format
+msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
+msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
+
+#: ../glib/gspawn.c:849 ../glib/gspawn-win32.c:1233
#, c-format
msgid "Child process exited with code %ld"
msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
-#: ../glib/gspawn.c:861
+#: ../glib/gspawn.c:857
#, c-format
msgid "Child process killed by signal %ld"
msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
-#: ../glib/gspawn.c:868
+#: ../glib/gspawn.c:864
#, c-format
msgid "Child process stopped by signal %ld"
msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
-#: ../glib/gspawn.c:875
+#: ../glib/gspawn.c:871
#, c-format
msgid "Child process exited abnormally"
msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
-#: ../glib/gspawn.c:1280 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
+#: ../glib/gspawn.c:1276 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
#, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ pipe con (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1348
+#: ../glib/gspawn.c:1346
#, c-format
msgid "Failed to fork (%s)"
msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1496 ../glib/gspawn-win32.c:370
+#: ../glib/gspawn.c:1495 ../glib/gspawn-win32.c:370
#, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
-msgstr "Không thay đổi được thư mục '%s' (%s)"
+msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1506
+#: ../glib/gspawn.c:1505
#, c-format
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1516
+#: ../glib/gspawn.c:1515
#, c-format
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1525
+#: ../glib/gspawn.c:1524
#, c-format
msgid "Failed to fork child process (%s)"
msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1533
+#: ../glib/gspawn.c:1532
#, c-format
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
-msgstr "Lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con \"%s\""
+msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
-#: ../glib/gspawn.c:1557
+#: ../glib/gspawn.c:1556
#, c-format
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
-#: ../glib/gspawn.c:1630 ../glib/gspawn-win32.c:300
-#, c-format
-msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
-msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
-
#: ../glib/gspawn-win32.c:283
msgid "Failed to read data from child process"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
+#: ../glib/gspawn-win32.c:300
+#, c-format
+msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
+msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
+
#: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
#, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
@@ -4243,87 +4449,91 @@ msgstr ""
"Lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
"trình con"
-#: ../glib/gutf8.c:915
+#: ../glib/gutf8.c:780
+msgid "Failed to allocate memory"
+msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
+
+#: ../glib/gutf8.c:912
msgid "Character out of range for UTF-8"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
-#: ../glib/gutf8.c:1015 ../glib/gutf8.c:1024 ../glib/gutf8.c:1154
-#: ../glib/gutf8.c:1163 ../glib/gutf8.c:1302 ../glib/gutf8.c:1398
+#: ../glib/gutf8.c:1012 ../glib/gutf8.c:1021 ../glib/gutf8.c:1151
+#: ../glib/gutf8.c:1160 ../glib/gutf8.c:1299 ../glib/gutf8.c:1396
msgid "Invalid sequence in conversion input"
msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
-#: ../glib/gutf8.c:1313 ../glib/gutf8.c:1409
+#: ../glib/gutf8.c:1310 ../glib/gutf8.c:1407
msgid "Character out of range for UTF-16"
msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
-#: ../glib/gutils.c:2183 ../glib/gutils.c:2210 ../glib/gutils.c:2314
+#: ../glib/gutils.c:2116 ../glib/gutils.c:2143 ../glib/gutils.c:2249
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
-#: ../glib/gutils.c:2189
+#: ../glib/gutils.c:2122
#, c-format
msgid "%.1f KiB"
msgstr "%.1f KiB"
-#: ../glib/gutils.c:2191
+#: ../glib/gutils.c:2124
#, c-format
msgid "%.1f MiB"
msgstr "%.1f MiB"
-#: ../glib/gutils.c:2194
+#: ../glib/gutils.c:2127
#, c-format
msgid "%.1f GiB"
msgstr "%.1f GiB"
-#: ../glib/gutils.c:2197
+#: ../glib/gutils.c:2130
#, c-format
msgid "%.1f TiB"
msgstr "%.1f TiB"
-#: ../glib/gutils.c:2200
+#: ../glib/gutils.c:2133
#, c-format
msgid "%.1f PiB"
msgstr "%.1f PiB"
-#: ../glib/gutils.c:2203
+#: ../glib/gutils.c:2136
#, c-format
msgid "%.1f EiB"
msgstr "%.1f EiB"
-#: ../glib/gutils.c:2216
+#: ../glib/gutils.c:2149
#, c-format
msgid "%.1f kB"
msgstr "%.1f kB"
-#: ../glib/gutils.c:2219 ../glib/gutils.c:2332
+#: ../glib/gutils.c:2152 ../glib/gutils.c:2267
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
-#: ../glib/gutils.c:2222 ../glib/gutils.c:2337
+#: ../glib/gutils.c:2155 ../glib/gutils.c:2272
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
-#: ../glib/gutils.c:2224 ../glib/gutils.c:2342
+#: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2277
#, c-format
msgid "%.1f TB"
msgstr "%.1f TB"
-#: ../glib/gutils.c:2227 ../glib/gutils.c:2347
+#: ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2282
#, c-format
msgid "%.1f PB"
msgstr "%.1f PB"
-#: ../glib/gutils.c:2230 ../glib/gutils.c:2352
+#: ../glib/gutils.c:2163 ../glib/gutils.c:2287
#, c-format
msgid "%.1f EB"
msgstr "%.1f EB"
#. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
-#: ../glib/gutils.c:2267
+#: ../glib/gutils.c:2200
#, c-format
msgid "%s byte"
msgid_plural "%s bytes"
@@ -4334,13 +4544,42 @@ msgstr[0] "%s byte"
#. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
#. * Please translate as literally as possible.
#.
-#: ../glib/gutils.c:2327
+#: ../glib/gutils.c:2262
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
+#~ msgid ""
+#~ "Error processing input file with xmllint:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
+#~ "%s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
+#~ "%s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
+#~ "%s"
+
+#~ msgid "Unable to get pending error: %s"
+#~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
+
+#~ msgid "URIs not supported"
+#~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
+
+#~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
+#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
+
+#~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
+#~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
+
+#~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
+#~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
+
#~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
-#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'"
+#~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
#~ msgid ""
#~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
@@ -4349,14 +4588,11 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ "Chiều dài tuỳ chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
#~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
-#~ msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
-#~ msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
-
#~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
-#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh '%s: %s"
+#~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
#~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
-#~ msgstr "Lệnh '%s' thoát với mã khác không %d: %s"
+#~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
#~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
#~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
@@ -4370,21 +4606,20 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
#~ msgid "No service record for '%s'"
-#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho '%s'"
+#~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
#~ msgid "File is empty"
#~ msgstr "Tập tin rỗng."
#~ msgid ""
#~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."
+#~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
#~ msgid "This option will be removed soon."
#~ msgstr "Tuỳ chọn này sẽ sớm bị bỏ."
#~ msgid "Error stating file '%s': %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin '%s': %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
#~ msgid "Error connecting: "
#~ msgstr "Lỗi kết nối: "
@@ -4416,7 +4651,7 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ msgstr "pm"
#~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
-#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận '%s' nhưng muốn '%s'"
+#~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
#~ msgid ""
#~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
@@ -4426,7 +4661,7 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ "là %s"
#~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
-#~ msgstr "nonce-file '%s' là %"
+#~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
#~ msgid "Encountered array of length %"
#~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
@@ -4454,10 +4689,10 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ " monitor Theo dõi thay đổi của khoá\n"
#~ " writable Kiểm tra khoá ghi được không\n"
#~ "\n"
-#~ "Dùng '%s LỆNH --help' để biết thêm chi tiết.\n"
+#~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
#~ msgid "Specify the path for the schema"
-#~ msgstr "Xác định đường dẫn cho schema"
+#~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
#~ msgid ""
#~ "Arguments:\n"
@@ -4470,9 +4705,6 @@ msgstr "%.1f KB"
#~ " KEY Tên khoá\n"
#~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hoá\n"
-#~ msgid "Key %s is not writable\n"
-#~ msgstr "Khoá %s không ghi được\n"
-
#~ msgid ""
#~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
#~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]