[seahorse] Update Vietnamese translation



commit 3a0d8e2fe56b798539dcd29d45770b36b1d16859
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sun Nov 16 16:00:27 2014 +0700

    Update Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po | 1331 ++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------
 1 files changed, 686 insertions(+), 645 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index cd19b82..42e3883 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,18 +1,19 @@
 # Vietnamese translation for Seahorse.
-# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the seahorse package.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2007,2011-2013.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013-2014.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: seahorse 2.25.90\n"
+"Project-Id-Version: seahorse master\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=seahorse&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-06-27 14:27+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:47+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-15 23:24+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-11-16 15:59+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -21,293 +22,323 @@ msgstr ""
 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
 
-#: ../common/catalog.vala:259
-msgid "Contributions:"
-msgstr "Những người có đóng góp cho seahorse:"
+#: ../data/seahorse.appdata.xml.in.h:1
+msgid ""
+"Seahorse is a GNOME application for managing encryption keys. It also "
+"integrates with nautilus, gedit and other places for encryption operations."
+msgstr ""
+"Seahorse là ứng dụng GNOME dùng để quản lý các khóa mã hóa. Nó cũng được tổ "
+"hợp cùng với nautilus, gedit và một số cái khác nữa để thực hiện các thao "
+"tác mã hóa."
+
+#: ../data/seahorse.appdata.xml.in.h:2
+msgid ""
+"With seahorse you can create and manage PGP keys, create and manage SSH "
+"keys, publish and retrieve keys from key servers, cache your passphrase so "
+"you don't have to keep typing it and backup your keys and keyring."
+msgstr ""
+"Dùng seahorse bạn có thể tạo và quản lý các khóa PGP, tạo và quản lý khóa "
+"SSH, xuất hay nhận khóa từ các máy chủ phục vụ khóa, nhớ đệm mật khẩu mở tập "
+"tin khóa do đó bạn không cần phải gõ nó và sao lưu dự phòng khóa và chùm "
+"khóa cho bạn."
 
-#: ../common/catalog.vala:287 ../src/seahorse.desktop.in.in.h:1
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:647
+#: ../data/seahorse.desktop.in.in.h:1 ../common/catalog.vala:285
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:660
 msgid "Passwords and Keys"
-msgstr "Mật khẩu và khoá"
+msgstr "Mật khẩu và khóa"
 
-#: ../common/catalog.vala:289
+#: ../data/seahorse.desktop.in.in.h:2
+msgid "Manage your passwords and encryption keys"
+msgstr "Quản lý các mật khẩu và khóa mã hoá của bạn"
+
+#: ../data/seahorse.desktop.in.in.h:3
+msgid "keyring;encryption;security;sign;ssh;"
+msgstr ""
+"keyring;vòng;khóa;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;security;an;ninh;"
+"bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;pgp;gpg"
+
+#: ../common/catalog.vala:257
+msgid "Contributions:"
+msgstr "Những người có đóng góp:"
+
+#: ../common/catalog.vala:287
 msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list lists sourceforge net>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>"
 
-#: ../common/catalog.vala:292
+#: ../common/catalog.vala:290
 msgid "Seahorse Project Homepage"
 msgstr "Trang chủ Dự án Seahorse"
 
-#: ../common/catalog.vala:310
+#: ../common/catalog.vala:308
 msgid "Cannot delete"
 msgstr "Không thể xoá"
 
-#: ../common/catalog.vala:333 ../libseahorse/seahorse-key-manager-store.c:442
+#: ../common/catalog.vala:331 ../libseahorse/seahorse-key-manager-store.c:440
 msgid "Couldn't export keys"
-msgstr "Không thể xuất khoá"
+msgstr "Không thể xuất khóa"
 
-#: ../common/catalog.vala:344
+#: ../common/catalog.vala:342
 msgid "Couldn't export data"
 msgstr "Không thể xuất khẩu dữ liệu"
 
-#: ../common/catalog.vala:360 ../libseahorse/seahorse-widget.c:460
+#: ../common/catalog.vala:358 ../libseahorse/seahorse-widget.c:465
 #, c-format
 msgid "Could not display help: %s"
 msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp: %s"
 
 #. Top menu items
-#: ../common/catalog.vala:366
+#: ../common/catalog.vala:364
 msgid "_File"
 msgstr "_Tập tin"
 
-#: ../common/catalog.vala:367
+#: ../common/catalog.vala:365
 msgid "E_xport..."
 msgstr "_Xuất..."
 
-#: ../common/catalog.vala:368
+#: ../common/catalog.vala:366
 msgid "Export to a file"
 msgstr "Xuất ra tập tin"
 
-#: ../common/catalog.vala:369
+#: ../common/catalog.vala:367
 msgid "_Edit"
 msgstr "_Sửa"
 
-#: ../common/catalog.vala:372
+#: ../common/catalog.vala:370
 msgid "Copy to the clipboard"
 msgstr "Chép sang clipboard"
 
-#: ../common/catalog.vala:373 ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:229
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:955
+#: ../common/catalog.vala:371 ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:201
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:954
 msgid "_Delete"
 msgstr "_Xoá"
 
-#: ../common/catalog.vala:374
+#: ../common/catalog.vala:372
 msgid "Delete selected items"
 msgstr "Xoá các mục đã chọn"
 
-#: ../common/catalog.vala:376
+#: ../common/catalog.vala:374
 msgid "Show the properties of this item"
 msgstr "Hiện thuộc tính mục này"
 
-#: ../common/catalog.vala:378
+#: ../common/catalog.vala:376
 msgid "Show the properties of this keyring"
-msgstr "Hiện thuộc tính xâu khoá này"
+msgstr "Hiện thuộc tính chùm chìa khóa này"
 
-#: ../common/catalog.vala:379
+#: ../common/catalog.vala:377
 msgid "Prefere_nces"
 msgstr "Cá _nhân hóa"
 
-#: ../common/catalog.vala:380
+#: ../common/catalog.vala:378
 msgid "Change preferences for this program"
 msgstr "Thay đổi các tùy chọn cho phù hợp với cá tính riêng của từng người"
 
-#: ../common/catalog.vala:381
+#: ../common/catalog.vala:379
 msgid "_View"
 msgstr "_Trình bày"
 
-#: ../common/catalog.vala:382
+#: ../common/catalog.vala:380
 msgid "_Help"
 msgstr "Trợ g_iúp"
 
-#: ../common/catalog.vala:384
+#: ../common/catalog.vala:382
 msgid "About this program"
 msgstr "Giới thiệu về chương trình này"
 
-#: ../common/catalog.vala:385
+#: ../common/catalog.vala:383
 msgid "_Contents"
 msgstr "Mục lụ_c"
 
-#: ../common/catalog.vala:386
+#: ../common/catalog.vala:384
 msgid "Show Seahorse help"
 msgstr "Hiện trợ giúp Seahorse"
 
-#: ../common/exportable.vala:195
+#: ../common/exportable.vala:192
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:46
 msgid "Export"
 msgstr "Xuất"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:41
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:39
 msgid "Passwords"
 msgstr "Mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:45
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:43
 msgid "Stored personal passwords, credentials and secrets"
 msgstr "Mật khẩu cá nhân, chứng nhận và các bí mật khác được lưu"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:243
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:241
 msgid "New password keyring"
-msgstr "Xâu khoá mật khẩu mới"
+msgstr "Chùm chìa khóa mật khẩu mới"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:244 ../gkr/gkr-backend.vala:251
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:242 ../gkr/gkr-backend.vala:249
 msgid "Used to store application and network passwords"
 msgstr "Dùng để lưu trữ các mật khẩu kiểu ứng dụng và mạng"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:245
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:243
 msgid "New password..."
 msgstr "Mật khẩu mới..."
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:246 ../gkr/gkr-backend.vala:253
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:244 ../gkr/gkr-backend.vala:251
 msgid "Safely store a password or secret."
 msgstr "Lưu an toàn mật khẩu oặc bí mật."
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:250
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:248
 msgid "Password Keyring"
-msgstr "xâu khoá Mật khẩu"
+msgstr "Chùm chìa khóa Mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-backend.vala:252
+#: ../gkr/gkr-backend.vala:250
 msgid "Stored Password"
 msgstr "Mật khẩu đã lưu"
 
-#: ../gkr/gkr-item-add.vala:27
+#: ../gkr/gkr-item-add.vala:24
 msgid "Add Password"
 msgstr "Thêm mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-item-add.vala:104
+#: ../gkr/gkr-item-add.vala:101
 msgid "Couldn't add item"
 msgstr "Không thể thêm mục"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:139
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:136
 msgid "Access a network share or resource"
-msgstr "Truy cập một vùng chia sẻ hay tài nguyên của mảng"
+msgstr "Truy cập một vùng chia sẻ hay tài nguyên của mạng"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:142
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:139
 msgid "Access a website"
 msgstr "Truy cập một địa chỉ Web"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:145
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:142
 msgid "Unlocks a PGP key"
-msgstr "Gỡ khoá một khoá PGP"
+msgstr "Gỡ khóa một khóa PGP"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:148
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:145
 msgid "Unlocks a Secure Shell key"
-msgstr "Gỡ khoá một khoá SSH"
+msgstr "Gỡ khóa một khóa SSH"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:151
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:148
 msgid "Saved password or login"
 msgstr "Mật khẩu hay thông tin đăng nhập đã lưu"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:164
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:161
 msgid "Network Credentials"
 msgstr "Thông tin xác thực mạng"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:169
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:166
 msgid "Password"
 msgstr "Mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:238
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:235
 msgid "Couldn't change password."
 msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu."
 
-#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:276
+#: ../gkr/gkr-item-properties.vala:273
 msgid "Couldn't set description."
 msgstr "Không thể đặt mô tả."
 
 #. Translators: This should be the same as the string in empathy
-#: ../gkr/gkr-item.vala:391
+#: ../gkr/gkr-item.vala:388
 msgid "IM account password for "
 msgstr "Mật khẩu tài khoản IM cho "
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:447
+#: ../gkr/gkr-item.vala:444
 msgid "Password or secret"
 msgstr "Mật khẩu hoặc mật mã"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:448
+#: ../gkr/gkr-item.vala:445
 msgid "Network password"
 msgstr "Mật khẩu mạng"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:449
+#: ../gkr/gkr-item.vala:446
 msgid "Stored note"
 msgstr "Ghi chú được lưu"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:450
+#: ../gkr/gkr-item.vala:447
 msgid "Keyring password"
-msgstr "Mật khẩu xâu khoá"
+msgstr "Mật khẩu chùm chìa khóa"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:451
+#: ../gkr/gkr-item.vala:448
 msgid "Encryption key password"
-msgstr "Mật khẩu khoá mật mã hoá"
+msgstr "Mật khẩu khóa mật mã hoá"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:452
+#: ../gkr/gkr-item.vala:449
 msgid "Key storage password"
-msgstr "Mật khẩu kho chứa khoá"
+msgstr "Mật khẩu kho chứa khóa"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:453
+#: ../gkr/gkr-item.vala:450
 msgid "Google Chrome password"
 msgstr "Mật khẩu Google Chrome"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:454
+#: ../gkr/gkr-item.vala:451
 msgid "Gnome Online Accounts password"
 msgstr "Mật khẩu Tài khoản Gnome trực tuyến"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:455
+#: ../gkr/gkr-item.vala:452
 msgid "Telepathy password"
 msgstr "Mật khẩu Telepathy"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:456
+#: ../gkr/gkr-item.vala:453
 msgid "Instant messaging password"
 msgstr "Mật khẩu tán gẫu"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:457
+#: ../gkr/gkr-item.vala:454
 msgid "Network Manager secret"
 msgstr "Mật mã Trình quản lý mạng"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:507
+#: ../gkr/gkr-item.vala:504
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to delete the password '%s'?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mật khẩu “%s” không?"
 
-#: ../gkr/gkr-item.vala:509
+#: ../gkr/gkr-item.vala:506
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to delete %d password?"
 msgid_plural "Are you sure you want to delete %d passwords?"
 msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d mật khẩu không?"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring-add.vala:28
+#: ../gkr/gkr-keyring-add.vala:25
 msgid "Add Password Keyring"
-msgstr "Thêm xâu khoá mật khẩu"
+msgstr "Thêm chùm chìa khóa mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring-add.vala:58
+#: ../gkr/gkr-keyring-add.vala:55
 msgid "Couldn't add keyring"
-msgstr "Không thể thêm xâu chìa khoá"
+msgstr "Không thể thêm chùm chìa khóa"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:30
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:28
 msgid "A keyring that is automatically unlocked on login"
-msgstr "Tự động mở xâu khoá khi đăng nhập"
+msgstr "Tự động mở chùm chìa khóa khi đăng nhập"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:31
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:29
 msgid "A keyring used to store passwords"
-msgstr "Xâu khoá dùng để lưu mật khẩu"
+msgstr "Chùm chìa khóa dùng để lưu mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:176
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:174
 msgid "Couldn't set default keyring"
-msgstr "Không thể đặt xâu khoá mặc định"
+msgstr "Không thể đặt chùm chìa khóa mặc định"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:200 ../gkr/gkr-keyring.vala:205
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:198 ../gkr/gkr-keyring.vala:203
 msgid "Couldn't change keyring password"
-msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu của xâu khoá"
+msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu của chùm chìa khóa"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:211
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:209
 msgid "_Set as default"
 msgstr "Đặt là _mặc định"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:212
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:210
 msgid "Applications usually store new passwords in the default keyring."
-msgstr "Ứng dụng thường lưu mật khẩu mới vào xâu khoá mặc định."
+msgstr "Ứng dụng thường lưu mật khẩu mới vào chùm chìa khóa mặc định."
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:213
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:211
 msgid "Change _Password"
 msgstr "Đổi _mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:214
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:212
 msgid "Change the unlock password of the password storage keyring"
-msgstr "Thay đổi mật khẩu sẽ mở khoá xâu khoá lưu trữ mật khẩu"
+msgstr "Thay đổi mật khẩu sẽ mở khóa chùm chìa khóa lưu trữ mật khẩu"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:239
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:237
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to delete the password keyring '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá xâu khoá mật khẩu “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá chùm chìa khóa mật khẩu “%s” không?"
 
-#: ../gkr/gkr-keyring.vala:242
+#: ../gkr/gkr-keyring.vala:240
 msgid "I understand that all items will be permanently deleted."
 msgstr "Tôi hiểu mọi mục sẽ bị xoá vĩnh viễn."
 
@@ -315,17 +346,12 @@ msgstr "Tôi hiểu mọi mục sẽ bị xoá vĩnh viễn."
 msgid ""
 "Please choose a name for the new keyring. You will be prompted for an unlock "
 "password."
-msgstr "Hãy chọn tên cho xâu khoá mới. Bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu gỡ khoá."
+msgstr ""
+"Hãy chọn tên cho chùm chìa khóa mới. Bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu gỡ khóa."
 
 #: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:2
 msgid "New Keyring Name:"
-msgstr "Tên xâu khoá mới:"
-
-#: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:3
-#: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:5
-#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:3
-msgid "The host name or address of the server."
-msgstr "Tên máy hay địa chỉ của máy phục vụ."
+msgstr "Tên chùm chìa khóa mới:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:1
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:1 ../pgp/seahorse-revoke.xml.h:3
@@ -343,7 +369,7 @@ msgstr "Hiện _mật khẩu"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-add-item.xml.h:4
 msgid "_Keyring:"
-msgstr "_Xâu khoá:"
+msgstr "_Chùm chìa khóa:"
 
 #. To translators: This is the noun not the verb.
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:3
@@ -373,15 +399,15 @@ msgid "Show pass_word"
 msgstr "Hiện _mật khẩu"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:8
-#: ../libseahorse/seahorse-passphrase.c:183 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:99
+#: ../libseahorse/seahorse-passphrase.c:179 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:117
 msgid "Password:"
 msgstr "Mật khẩu:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:9
-#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:366
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:402
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:15
 msgid "Key"
-msgstr "Khoá"
+msgstr "Khóa"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:10
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:38
@@ -409,167 +435,167 @@ msgstr "Tạo:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.xml.h:4
 msgid "Keyring"
-msgstr "Xâu khoá"
+msgstr "Chùm chìa khóa"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:317
+#: ../libegg/egg-datetime.c:316
 msgid "Display flags"
 msgstr "Hiển thị cờ"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:318
+#: ../libegg/egg-datetime.c:317
 msgid "Displayed date and/or time properties"
 msgstr "Thuộc tính ngày/giờ đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:323
+#: ../libegg/egg-datetime.c:322
 msgid "Lazy mode"
 msgstr "Chế độ lười"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:324
+#: ../libegg/egg-datetime.c:323
 msgid "Lazy mode doesn't normalize entered date and time values"
 msgstr ""
 "Chế độ lười thì cần nhập các giá trị ngày tháng và thời gian như theo tiêu "
 "chuẩn"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:329
+#: ../libegg/egg-datetime.c:328
 msgid "Year"
 msgstr "Năm"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:330
+#: ../libegg/egg-datetime.c:329
 msgid "Displayed year"
 msgstr "Năm đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:335
+#: ../libegg/egg-datetime.c:334
 msgid "Month"
 msgstr "Tháng"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:336
+#: ../libegg/egg-datetime.c:335
 msgid "Displayed month"
 msgstr "Tháng đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:341
+#: ../libegg/egg-datetime.c:340
 msgid "Day"
 msgstr "Ngày"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:342
+#: ../libegg/egg-datetime.c:341
 msgid "Displayed day of month"
 msgstr "Ngày của tháng đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:347
+#: ../libegg/egg-datetime.c:346
 msgid "Hour"
 msgstr "Giờ"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:348
+#: ../libegg/egg-datetime.c:347
 msgid "Displayed hour"
 msgstr "Giờ đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:353
+#: ../libegg/egg-datetime.c:352
 msgid "Minute"
 msgstr "Phút"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:354
+#: ../libegg/egg-datetime.c:353
 msgid "Displayed minute"
 msgstr "Phút đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:359
+#: ../libegg/egg-datetime.c:358
 msgid "Second"
 msgstr "Giây"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:360
+#: ../libegg/egg-datetime.c:359
 msgid "Displayed second"
 msgstr "Giây đã hiển thị"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:365
+#: ../libegg/egg-datetime.c:364
 msgid "Lower limit year"
 msgstr "Năm giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:366
+#: ../libegg/egg-datetime.c:365
 msgid "Year part of the lower date limit"
 msgstr "Phần năm của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:371
+#: ../libegg/egg-datetime.c:370
 msgid "Upper limit year"
 msgstr "Năm giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:372
+#: ../libegg/egg-datetime.c:371
 msgid "Year part of the upper date limit"
 msgstr "Phần năm của giới hạn ngày trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:377
+#: ../libegg/egg-datetime.c:376
 msgid "Lower limit month"
 msgstr "Tháng giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:378
+#: ../libegg/egg-datetime.c:377
 msgid "Month part of the lower date limit"
 msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:383
+#: ../libegg/egg-datetime.c:382
 msgid "Upper limit month"
 msgstr "Tháng giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:384
+#: ../libegg/egg-datetime.c:383
 msgid "Month part of the upper date limit"
 msgstr "Phần tháng của giới hạn ngày trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:389
+#: ../libegg/egg-datetime.c:388
 msgid "Lower limit day"
 msgstr "Ngày giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:390
+#: ../libegg/egg-datetime.c:389
 msgid "Day of month part of the lower date limit"
 msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:395
+#: ../libegg/egg-datetime.c:394
 msgid "Upper limit day"
 msgstr "Ngày giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:396
+#: ../libegg/egg-datetime.c:395
 msgid "Day of month part of the upper date limit"
 msgstr "Phần ngày của tháng của giới hạn ngày trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:401
+#: ../libegg/egg-datetime.c:400
 msgid "Lower limit hour"
 msgstr "Giờ giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:402
+#: ../libegg/egg-datetime.c:401
 msgid "Hour part of the lower time limit"
 msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:407
+#: ../libegg/egg-datetime.c:406
 msgid "Upper limit hour"
 msgstr "Giờ giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:408
+#: ../libegg/egg-datetime.c:407
 msgid "Hour part of the upper time limit"
 msgstr "Phần giờ của giới hạn ngày trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:413
+#: ../libegg/egg-datetime.c:412
 msgid "Lower limit minute"
 msgstr "Phút giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:414
+#: ../libegg/egg-datetime.c:413
 msgid "Minute part of the lower time limit"
 msgstr "Phần phút của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:419
+#: ../libegg/egg-datetime.c:418
 msgid "Upper limit minute"
 msgstr "Phút giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:420
+#: ../libegg/egg-datetime.c:419
 msgid "Minute part of the upper time limit"
 msgstr "Phần phút của giới hạn ngày trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:425
+#: ../libegg/egg-datetime.c:424
 msgid "Lower limit second"
 msgstr "Giây giới hạn dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:426
+#: ../libegg/egg-datetime.c:425
 msgid "Second part of the lower time limit"
 msgstr "Phần giây của giới hạn ngày dưới"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:431
+#: ../libegg/egg-datetime.c:430
 msgid "Upper limit second"
 msgstr "Giây giới hạn trên"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:432
+#: ../libegg/egg-datetime.c:431
 msgid "Second part of the upper time limit"
 msgstr "Phần giây của giới hạn ngày trên"
 
@@ -578,92 +604,92 @@ msgstr "Phần giây của giới hạn ngày trên"
 #. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1
 #. * or calendar:week_start:0 it will not work.
 #.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:474
+#: ../libegg/egg-datetime.c:473
 msgid "calendar:week_start:0"
-msgstr "calendar:week_start:0"
+msgstr "calendar:week_start:1"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:496
+#: ../libegg/egg-datetime.c:495
 msgid "Date"
 msgstr "Ngày"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:496
+#: ../libegg/egg-datetime.c:495
 msgid "Enter the date directly"
 msgstr "Nhập trực tiếp ngày tháng"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:503
+#: ../libegg/egg-datetime.c:502
 msgid "Select Date"
 msgstr "Chọn ngày"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:503
+#: ../libegg/egg-datetime.c:502
 msgid "Select the date from a calendar"
 msgstr "Chọn ngày tháng trong một lịch"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:521 ../libegg/egg-datetime.c:2199
+#: ../libegg/egg-datetime.c:520 ../libegg/egg-datetime.c:2198
 msgid "Time"
 msgstr "Giờ"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:521
+#: ../libegg/egg-datetime.c:520
 msgid "Enter the time directly"
 msgstr "Nhập trực tiếp thời gian"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:528
+#: ../libegg/egg-datetime.c:527
 msgid "Select Time"
 msgstr "Chọn giờ"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:528
+#: ../libegg/egg-datetime.c:527
 msgid "Select the time from a list"
-msgstr "Chọn thời gian trong một danh sách"
+msgstr "Chọn thời gian từ danh sách"
 
 #. Translators: set this to anything else if you want to use a
 #. * 24 hour clock.
 #.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:793
+#: ../libegg/egg-datetime.c:792
 msgid "24hr: no"
 msgstr "24hr: no"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:797 ../libegg/egg-datetime.c:1260
-#: ../libegg/egg-datetime.c:1264
+#: ../libegg/egg-datetime.c:796 ../libegg/egg-datetime.c:1259
+#: ../libegg/egg-datetime.c:1263
 msgid "AM"
-msgstr "SÁNG"
+msgstr "AM"
 
-#: ../libegg/egg-datetime.c:799 ../libegg/egg-datetime.c:1261
-#: ../libegg/egg-datetime.c:1268
+#: ../libegg/egg-datetime.c:798 ../libegg/egg-datetime.c:1260
+#: ../libegg/egg-datetime.c:1267
 msgid "PM"
-msgstr "CHIỀU"
+msgstr "PM"
 
 #. Translators: This is hh:mm:ss AM/PM.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:807
+#: ../libegg/egg-datetime.c:806
 #, c-format
 msgid "%02d:%02d:%02d %s"
 msgstr "%02d:%02d:%02d %s"
 
 #. Translators: This is hh:mm AM/PM.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:810
+#: ../libegg/egg-datetime.c:809
 #, c-format
 msgid "%02d:%02d %s"
 msgstr "%02d:%02d %s"
 
 #. Translators: This is hh:mm:ss.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:814
+#: ../libegg/egg-datetime.c:813
 #, c-format
 msgid "%02d:%02d:%02d"
 msgstr "%02d:%02d:%02d"
 
 #. Translators: This is hh:mm.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:817
+#: ../libegg/egg-datetime.c:816
 #, c-format
 msgid "%02d:%02d"
 msgstr "%02d:%02d"
 
 #. TODO: should handle other display modes as well...
 #. Translators: This is YYYY-MM-DD
-#: ../libegg/egg-datetime.c:1176
+#: ../libegg/egg-datetime.c:1175
 #, c-format
 msgid "%04d-%02d-%02d"
 msgstr "%04d-%02d-%02d"
 
 #. Translators: This is hh:mm:ss.
-#: ../libegg/egg-datetime.c:1241
+#: ../libegg/egg-datetime.c:1240
 #, c-format
 msgid "%u:%u:%u"
 msgstr "%u:%u:%u"
@@ -674,16 +700,21 @@ msgstr "mục tạm khởi tạo"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:2
 msgid "Add Key Server"
-msgstr "Thêm máy phục vụ khoá"
+msgstr "Thêm máy phục vụ khóa"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:3
 msgid "Key Server Type:"
-msgstr "Kiểu máy phục vụ Khoá:"
+msgstr "Kiểu máy phục vụ khóa:"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:4
 msgid "Host:"
 msgstr "Máy:"
 
+#: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:5
+#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:3
+msgid "The host name or address of the server."
+msgstr "Tên hay địa chỉ của máy phục vụ."
+
 #: ../libseahorse/seahorse-add-keyserver.xml.h:6
 msgid ":"
 msgstr ":"
@@ -692,52 +723,52 @@ msgstr ":"
 msgid "The port to access the server on."
 msgstr "Cổng nơi cần truy cập máy phục vụ."
 
-#: ../libseahorse/seahorse-application.c:136
+#: ../libseahorse/seahorse-application.c:114
 msgid "Version of this application"
 msgstr "Phiên bản của ứng dụng này"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-application.c:142
-#: ../libseahorse/seahorse-application.c:186
+#: ../libseahorse/seahorse-application.c:120
+#: ../libseahorse/seahorse-application.c:164
 msgid "- System Settings"
 msgstr "- Cài đặt hệ thống"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-application.c:182
+#: ../libseahorse/seahorse-application.c:160
 msgid "Don't display a window"
 msgstr "Không hiển thị một cửa sổ"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-interaction.c:99
+#: ../libseahorse/seahorse-interaction.c:98
 #, c-format
 msgid "Enter PIN or password for: %s"
 msgstr "Nhập PIN hoặc mật khẩu cho: %s"
 
 #. The second and main entry
-#: ../libseahorse/seahorse-passphrase.c:245
+#: ../libseahorse/seahorse-passphrase.c:241
 msgid "Confirm:"
 msgstr "Xác nhận:"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:66
+#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:65
 msgid "Not a valid Key Server address."
-msgstr "Không phải địa chỉ máy phục vụ khoá hợp lệ."
+msgstr "Không phải địa chỉ máy phục vụ khóa hợp lệ."
 
-#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:67
+#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:66
 msgid ""
 "For help contact your system adminstrator or the administrator of the key "
 "server."
 msgstr ""
 "Để được trợ giúp, hãy liên lạc với quản trị hệ thống, hoặc với quản trị của "
-"máy phục vụ khoá."
+"máy phục vụ khóa."
 
-#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:180
+#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:179
 msgid "URL"
 msgstr "URL"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:350
+#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:349
 msgid "Custom"
 msgstr "Tự chọn"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:403
+#: ../libseahorse/seahorse-prefs.c:402
 msgid "None: Don't publish keys"
-msgstr "Không: đừng xuất bản khoá"
+msgstr "Không: Đừng xuất bản khóa"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:1
 msgid "Preferences"
@@ -745,64 +776,64 @@ msgstr "Tuỳ thích"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:2
 msgid "_Find keys via:"
-msgstr "_Tìm khoá thông qua:"
+msgstr "_Tìm khóa thông qua:"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:3
 msgid "_Publish keys to:"
-msgstr "_Xuất bản khoá tới:"
+msgstr "_Xuất bản khóa tới:"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:4
 msgid "Automatically retrieve keys from _key servers"
-msgstr "Tự động lấy các khoá từ các máy phục vụ _khoá"
+msgstr "Tự động lấy các khóa từ các máy phục vụ _khóa"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:5
 msgid "Automatically synchronize _modified keys with key servers"
-msgstr "Tự động đồng bộ hoá các khoá đã sửa đổi với các _máy phục vụ khoá"
+msgstr "Tự động đồng bộ hoá các khóa đã sửa đổi với các _máy phục vụ khóa"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-prefs.xml.h:6
 msgid "Key Servers"
-msgstr "Máy phục vụ khoá"
+msgstr "Máy phục vụ khóa"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:40
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1252
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:38
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1251
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:1
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:1
 msgctxt "Validity"
 msgid "Unknown"
 msgstr "Không rõ"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:42
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1258
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:40
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1257
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:2
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:2
 msgctxt "Validity"
 msgid "Never"
 msgstr "Không bao giờ"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:44
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:42
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:3
 msgctxt "Validity"
 msgid "Marginal"
 msgstr "Sát giới hạn"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:46
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:44
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:4
 msgctxt "Validity"
 msgid "Full"
 msgstr "Đầy đủ"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:48
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:46
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:5
 msgctxt "Validity"
 msgid "Ultimate"
 msgstr "Tối đa"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:50
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:48
 msgctxt "Validity"
 msgid "Disabled"
 msgstr "Tắt"
 
-#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:52
+#: ../libseahorse/seahorse-validity.c:50
 msgctxt "Validity"
 msgid "Revoked"
 msgstr "Bị thu hồi"
@@ -813,16 +844,16 @@ msgstr "_Vô hạn"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:2
 msgid "If key never expires"
-msgstr "Nếu khoá vô hạn"
+msgstr "Nếu khóa vô hạn"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:3
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:4
 msgid "Key _Type:"
-msgstr "_Kiểu khoá:"
+msgstr "_Kiểu khóa:"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:4
 msgid "Key _Length:"
-msgstr "Chiều _dài của Khoá:"
+msgstr "Chiều _dài của khóa:"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:5
 msgid "Expiration Date:"
@@ -830,15 +861,15 @@ msgstr "Ngày hết hạn:"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:6
 msgid "Length of Key"
-msgstr "Độ dài của khoá"
+msgstr "Độ dài của khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-subkey.xml.h:7
 msgid "Generate a new subkey"
-msgstr "Tạo ra khoá phụ mới"
+msgstr "Tạo ra khóa phụ mới"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:1
 msgid "Add User ID"
-msgstr "Thêm ID người dùng"
+msgstr "Thêm mã số người dùng"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:2
 msgid "Must be at least 5 characters long"
@@ -850,7 +881,7 @@ msgstr "Địa chỉ thư điện tử tùy chọn"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:4
 msgid "Optional comment describing key"
-msgstr "Chú thích tùy chọn mà diễn tả khoá"
+msgstr "Chú thích tùy chọn mà diễn tả khóa"
 
 #. Full name of the key, usually the name of the user.
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:6 ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:5
@@ -863,7 +894,7 @@ msgstr "Đị_a chỉ thư:"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:8
 msgid "Key Co_mment:"
-msgstr "_Ghi chú khoá:"
+msgstr "_Ghi chú khóa:"
 
 #: ../pgp/seahorse-add-uid.xml.h:9
 msgid "Create the new user ID"
@@ -875,98 +906,98 @@ msgstr "Vô hạ_n"
 
 #: ../pgp/seahorse-expires.xml.h:2 ../pgp/seahorse-revoke.xml.h:5
 msgid "Revoke key"
-msgstr "Hủy bỏ khoá"
+msgstr "Hủy bỏ khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-expires.xml.h:3
 msgid "C_hange"
 msgstr "Đổ_i"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:162
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:161
 msgid "Couldn't add subkey"
-msgstr "Không thể thêm khoá phụ"
+msgstr "Không thể thêm khóa phụ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:181
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:180
 #, c-format
 msgid "Add subkey to %s"
-msgstr "Thêm khoá phụ vào %s"
+msgstr "Thêm khóa phụ vào %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:197 ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:132
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:196 ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:132
 msgid "DSA (sign only)"
 msgstr "DSA (chỉ ký)"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:205
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:204
 msgid "ElGamal (encrypt only)"
 msgstr "ElGamal (chỉ mã hoá)"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:211 ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:133
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:210 ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:133
 msgid "RSA (sign only)"
 msgstr "RSA (chỉ ký)"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:217
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-subkey.c:216
 msgid "RSA (encrypt only)"
 msgstr "RSA (chỉ mã hoá)"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-uid.c:100
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-uid.c:99
 msgid "Couldn't add user id"
-msgstr "Không thể thêm ID người dùng"
+msgstr "Không thể thêm mã số người dùng"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-uid.c:122
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-add-uid.c:121
 #, c-format
 msgid "Add user ID to %s"
-msgstr "Thêm ID người dùng vào %s"
+msgstr "Thêm mã số người dùng vào %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme.c:70
+#: ../pgp/seahorse-gpgme.c:71
 msgid "Decryption failed. You probably do not have the decryption key."
-msgstr "Lỗi giải mã. Rất có thể là bạn không có khoá giải mã."
+msgstr "Gặp lỗi khi giải mã. Rất có thể là bạn không có khóa giải mã."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme.c:74 ../pgp/seahorse-hkp-source.c:512
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:194
+#: ../pgp/seahorse-gpgme.c:75 ../pgp/seahorse-hkp-source.c:548
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:199
 msgid "The operation was cancelled"
 msgstr "Thao tác bị huỷ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:65
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:63
 msgid "Invalid expiry date"
 msgstr "Ngày hết hạn không hợp lệ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:66
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:64
 msgid "The expiry date must be in the future"
 msgstr "Ngày hết hạn phải nằm trong tương lai"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:79
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:77
 msgid "Couldn't change expiry date"
 msgstr "Không thể thay đổi ngày hết hạn"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:140
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-expires.c:138
 #, c-format
 msgid "Expiry: %s"
 msgstr "Hết hạn: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:85
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:84
 msgid "Multiple Keys"
-msgstr "Đa khoá"
+msgstr "Đa khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:89
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:88
 msgid "Key Data"
-msgstr "Dữ liệu khoá"
+msgstr "Dữ liệu khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:117
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:116
 msgid "Armored PGP keys"
-msgstr "Khoá Armored PGP"
+msgstr "Khóa Armored PGP"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:121
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-exporter.c:120
 msgid "PGP keys"
-msgstr "Khoá PGP"
+msgstr "Khóa PGP"
 
 #: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:93
 msgid "PGP Key"
-msgstr "Khoá PGP"
+msgstr "Khóa PGP"
 
 #: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:94
 msgid "Used to encrypt email and files"
 msgstr "Dùng để mã hoá thư điện tử và tập tin"
 
 #: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:130
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:91
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:90
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:9
 msgid "RSA"
 msgstr "RSA"
@@ -978,18 +1009,18 @@ msgstr "DSA ElGamal"
 
 #: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:180
 msgid "Couldn't generate PGP key"
-msgstr "Không thể tạo ra khoá PGP"
+msgstr "Không thể tạo ra khóa PGP"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:212
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:213
 msgid "Passphrase for New PGP Key"
-msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khoá PGP mới"
+msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khóa PGP mới"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:213
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:214
 msgid "Enter the passphrase for your new key twice."
-msgstr "Gõ hai lần cụm từ mật khẩu cho khoá mới ."
+msgstr "Gõ hai lần cụm từ mật khẩu cho khóa mới."
 
 #. Has line breaks because GtkLabel is completely broken WRT wrapping
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:224
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:226
 msgid ""
 "When creating a key we need to generate a lot of\n"
 "random data and we need you to help. It's a good\n"
@@ -1003,101 +1034,100 @@ msgstr ""
 "di chuyển chuột, sử dụng các ứng dụng.\n"
 "Những việc đó mang lại cho hệ thống dữ liệu ngẫu nhiên mà nó cần."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:229
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:459
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:231
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:458
 msgid "Generating key"
-msgstr "Đang tạo ra khoá"
+msgstr "Đang tạo ra khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-deleter.c:78
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:77
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-deleter.c:66
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-key-deleter.c:81
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-deleter.c:77
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:76 ../pkcs11/pkcs11-deleter.vala:35
+#: ../pkcs11/pkcs11-key-deleter.vala:33
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete %s?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn %s không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-deleter.c:81
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-deleter.c:80
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
 msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d keys?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d khoá không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d khóa không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:381
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:377
 msgid "Wrong password"
 msgstr "Mật khẩu sai"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:381
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-key-op.c:377
 msgid "This was the third time you entered a wrong password. Please try again."
 msgstr "Đây là lần thứ ba bạn nhập sai mật khẩu. Hãy thử lại lần nữa."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:90
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:89
 #, c-format
 msgid "Wrong passphrase."
 msgstr "Cụm từ mật khẩu không đúng."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:94
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:93
 #, c-format
 msgid "Enter new passphrase for '%s'"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho “%s”"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:96
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:95
 #, c-format
 msgid "Enter passphrase for '%s'"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho “%s”"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:99
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:98
 #: ../src/seahorse-change-passphrase.xml.h:2
 msgid "Enter new passphrase"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:101
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:100
 msgid "Enter passphrase"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:106
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:105
 msgid "Passphrase"
 msgstr "Cụm từ mật khẩu"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:307
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:306
 #, c-format
 msgid "Loaded %d key"
 msgid_plural "Loaded %d keys"
-msgstr[0] "Đã tải lên %d khoá"
+msgstr[0] "Đã tải lên %d khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:654
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:653
 msgid ""
 "Invalid key data (missing UIDs). This may be due to a computer with a date "
 "set in the future or a missing self-signature."
 msgstr ""
-"Gặp dữ liệu khoá không hợp lệ (thiếu UID). Có thể do máy tính có ngày tháng "
+"Gặp dữ liệu khóa không hợp lệ (thiếu UID). Có thể do máy tính có ngày tháng "
 "được đặt trong tương lai, hay chữ tự ký bị thiếu."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:807
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:806
 msgid "GnuPG keys"
-msgstr "Khoá GnuPG"
+msgstr "khóa GnuPG"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:813
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-keyring.c:812
 msgid "GnuPG: default keyring directory"
-msgstr "GnuPG: thư mục xâu khoá mặc định"
+msgstr "GnuPG: thư mục chùm chìa khóa mặc định"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:73
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:72
 #, c-format
 msgid ""
 "<big><b>The photo is too large</b></big>\n"
 "The recommended size for a photo on your key is %d x %d pixels."
 msgstr ""
 "<big><b>Ảnh chụp quá lớn</b></big>\n"
-"Kích cỡ khuyến khích của ảnh chụp trên khoá là %d × %d điểm ảnh."
+"Kích cỡ khuyến khích của ảnh chụp trên khóa là %d × %d điểm ảnh."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:78
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:77
 msgid "_Don't Resize"
 msgstr "_Không đổi cỡ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:79
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:78
 msgid "_Resize"
 msgstr "Đổ_i cỡ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:128
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:127
 #, c-format
 msgid ""
 "This is not a image file, or an unrecognized kind of image file. Try to use "
@@ -1106,84 +1136,84 @@ msgstr ""
 "Không phải tập tin ảnh, hoặc không nhận ra kiểu tập tin ảnh. Hãy thử dùng "
 "ảnh kiểu JPEG."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:224
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:223
 msgid "All image files"
 msgstr "Mọi tập tin ảnh"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:237
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:236
 msgid "All JPEG files"
 msgstr "Mọi tập tin JPEG"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:242 ../src/seahorse-key-manager.c:289
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:241 ../src/seahorse-key-manager.c:288
 msgid "All files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:263
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:262
 msgid "Choose Photo to Add to Key"
-msgstr "Chọn ảnh chụp cần thêm vào khoá"
+msgstr "Chọn ảnh chụp cần thêm vào khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:285
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:284
 msgid "Couldn't prepare photo"
 msgstr "Không thể chuẩn bị ảnh chụp"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:295 ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:298
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:294 ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:297
 msgid "Couldn't add photo"
 msgstr "Không thể thêm ảnh chụp"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:296
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:295
 msgid "The file could not be loaded. It may be in an invalid format"
 msgstr "Tập tin không nạp được; có lẽ nó có định dạng không hợp lệ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:322
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:321
 msgid "Are you sure you want to remove the current photo from your key?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ ảnh chụp hiện thời khỏi khoá của bạn không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ ảnh chụp hiện thời khỏi khóa của bạn không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:335
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:334
 msgid "Couldn't delete photo"
 msgstr "Không thể xoá ảnh chụp"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:75
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:73
 msgid "Couldn't revoke subkey"
-msgstr "Không thể hủy bỏ khoá phụ"
+msgstr "Không thể thu hồi khóa phụ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:96
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:94
 #, c-format
 msgid "Revoke: %s"
-msgstr "Hủy bỏ: %s"
+msgstr "Thu hồi: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:107
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:105
 msgid "No reason"
 msgstr "Không có lý do"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:108
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:106
 msgid "No reason for revoking key"
-msgstr "Không có lý do hủy bỏ khoá"
+msgstr "Không có lý do hủy bỏ khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:114
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:112
 msgid "Compromised"
 msgstr "Bị xâm nhập"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:115
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:113
 msgid "Key has been compromised"
-msgstr "Khoá đã bị xâm nhập"
+msgstr "Khóa đã bị xâm nhập"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:121
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:119
 msgid "Superseded"
 msgstr "Bị thay thế"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:122
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:120
 msgid "Key has been superseded"
-msgstr "Khoá bị thay thế vì quá cũ"
+msgstr "Khóa bị thay thế vì quá cũ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:128
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:126
 msgid "Not Used"
 msgstr "Không dùng"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:129
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:127
 msgid "Key is no longer used"
-msgstr "Khoá không còn được dùng lại"
+msgstr "Khóa không còn được dùng lại"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:166
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:164
 #, c-format
 msgid ""
 "You are about to add %s as a revoker for %s. This operation cannot be "
@@ -1192,76 +1222,76 @@ msgstr ""
 "Bạn sắp thêm %s là bộ hủy bỏ cho %s. Thao tác này không thể được hồi lại. "
 "Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:178
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-revoke.c:176
 msgid "Couldn't add revoker"
 msgstr "Không thể thêm bộ hủy bỏ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:82 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:83
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-secret-deleter.c:81 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:82
 msgid "I understand that this secret key will be permanently deleted."
 msgstr "Tôi hiểu bí mật này sẽ bị xoá vĩnh viễn."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:100
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:99
 #, c-format
 msgid ""
 "This key was already signed by\n"
 "\"%s\""
 msgstr ""
-"Khoá này được ký bởi\n"
+"Khóa này đã được ký bởi\n"
 "\"%s\""
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:105
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:104
 msgid "Couldn't sign key"
-msgstr "Không thể ký khoá"
+msgstr "Không thể ký khóa"
 
 #. TODO: We should be giving an error message that allows them to
 #. generate or import a key
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:164 ../pgp/seahorse-signer.c:62
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:163 ../pgp/seahorse-signer.c:61
 msgid "No keys usable for signing"
-msgstr "Không có khoá nào ký được"
+msgstr "Không có khóa nào ký được"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:165
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-sign.c:164
 msgid ""
 "You have no personal PGP keys that can be used to indicate your trust of "
 "this key."
 msgstr ""
-"Bạn không có khoá PGP riêng nào có thể được dùng để ghi độ tin cậy của bạn "
-"trên khoá này."
+"Bạn không có khóa PGP riêng nào có thể được dùng để ghi độ tin cậy của bạn "
+"trên khóa này."
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:197
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:195
 msgctxt "Algorithm"
 msgid "Unknown"
 msgstr "Không rõ"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:199
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-subkey.c:197
 msgid "ElGamal"
 msgstr "ElGamal"
 
-#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:530
+#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:566
 #, c-format
 msgid "Search was not specific enough. Server '%s' found too many keys."
 msgstr ""
-"Chuỗi tìm kiếm không đủ dứt khoát nên máy phục vụ “%s” tìm thấy quá nhiều "
-"khoá."
+"Chuỗi tìm kiếm không đủ thu hẹp phạm vi nên máy phục vụ “%s” tìm thấy quá "
+"nhiều khóa."
 
-#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:533
+#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:569
 #, c-format
 msgid "Couldn't communicate with server '%s': %s"
 msgstr "Không thể liên lạc với máy phục vụ “%s”: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:1041
+#: ../pgp/seahorse-hkp-source.c:1079
 msgid "HTTP Key Server"
-msgstr "Máy phục vụ khoá HTTP"
+msgstr "Máy phục vụ khóa HTTP"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:168
 msgid "Couldn't import keys"
-msgstr "Không thể nhập khoá"
+msgstr "Không thể nhập khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:211
 msgid "Importing keys from key servers"
-msgstr "Nhập khoá cho máy phục vụ khoá"
+msgstr "Nhập khóa cho máy phục vụ khóa"
 
 #. TRANSLATORS: The "Remote" menu contains key operations on remote systems.
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:237 ../src/seahorse-key-manager.c:489
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:237 ../src/seahorse-key-manager.c:501
 msgid "_Remote"
 msgstr "_Máy chủ"
 
@@ -1271,11 +1301,11 @@ msgstr "Đóng cửa sổ"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:243 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:113
 msgid "_Find Remote Keys..."
-msgstr "_Tìm khoá từ các máy chủ trên mạng..."
+msgstr "_Tìm khóa từ các máy chủ trên mạng..."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:244 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:114
 msgid "Search for keys on a key server"
-msgstr "Tìm khoá trên máy phục vụ khoá"
+msgstr "Tìm khóa trên máy phục vụ khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:248 ../src/seahorse-key-manager.xml.h:3
 msgid "_Import"
@@ -1283,44 +1313,44 @@ msgstr "_Nhập"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:249
 msgid "Import selected keys to local key ring"
-msgstr "Nhập khoá được chọn vào xâu khoá nội bộ"
+msgstr "Nhập khóa được chọn vào chùm chìa khóa nội bộ"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:280
 msgid "Remote Keys"
-msgstr "Khoá ở máy chủ"
+msgstr "Khóa ở máy chủ"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:282
 #, c-format
 msgid "Remote Keys Containing '%s'"
-msgstr "Khoá ở máy chủ có chứa “%s”"
+msgstr "Khóa ở máy chủ có chứa “%s”"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:485
 msgid "The search for keys failed."
-msgstr "Tìm kiếm khoá thất bại."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm khóa."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:1
 msgid "Find Remote Keys"
-msgstr "Tìm khoá từ máy chủ"
+msgstr "Tìm khóa từ máy chủ"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:2
 msgid ""
 "This will find keys for others on the Internet. These keys can then be "
 "imported into your local key ring."
 msgstr ""
-"Việc này sẽ tìm khoá của người khác trên Mạng. Tìm được thì có thể nhập khoá "
-"vào xâu khoá của bạn."
+"Việc này sẽ tìm khóa của người khác trên Mạng. Tìm được thì có thể nhập khóa "
+"vào chùm chìa khóa của bạn."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:3
 msgid "_Search for keys containing: "
-msgstr "_Tìm khoá chứa: "
+msgstr "_Tìm khóa chứa: "
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:4
 msgid "Key Servers:"
-msgstr "Máy phục vụ khoá:"
+msgstr "Máy phục vụ khóa:"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:5
 msgid "Shared Keys Near Me:"
-msgstr "Khoá dùng chung gần tôi:"
+msgstr "khóa dùng chung gần tôi:"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-search.xml.h:6
 msgid "Where to search:"
@@ -1330,28 +1360,28 @@ msgstr "Nơi cần tìm:"
 msgid "_Search"
 msgstr "_Tìm"
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:57
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:56
 msgid "Couldn't publish keys to server"
-msgstr "Không thể xuất khoá tới máy phục vụ"
+msgstr "Không thể xuất khóa tới máy phục vụ"
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:76
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:75
 #, c-format
 msgid "Couldn't retrieve keys from server: %s"
-msgstr "Không thể lấy khoá từ máy phục vụ : %s"
+msgstr "Không thể lấy khóa từ máy phục vụ : %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:160
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:159
 #, c-format
 msgid "<b>%d key is selected for synchronizing</b>"
 msgid_plural "<b>%d keys are selected for synchronizing</b>"
-msgstr[0] "<b>%d khoá được chọn để đồng bộ hoá</b>"
+msgstr[0] "<b>%d khóa được chọn để đồng bộ hoá</b>"
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:240
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.c:239
 msgid "Synchronizing keys..."
-msgstr "Đang đồng bộ hoá khoá..."
+msgstr "Đang đồng bộ hoá khóa..."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:1
 msgid "Sync Keys"
-msgstr "Đồng bộ hóa khoá"
+msgstr "Đồng bộ hóa khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:2
 msgid ""
@@ -1359,9 +1389,9 @@ msgid ""
 "to use. You'll also get any changes others have made since you received "
 "their keys."
 msgstr ""
-"Việc này sẽ xuất các khoá trong xâu khoá của bạn, để người khác sử dụng. Bạn "
-"sẽ cũng nhận thay đổi nào của người khác kể từ lần bạn nhận khoá họ cuối "
-"cùng."
+"Việc này sẽ xuất các khóa trong chùm chìa khóa của bạn, để người khác sử "
+"dụng. Bạn sẽ cũng nhận thay đổi nào của người khác kể từ lần bạn nhận khóa "
+"họ cuối cùng."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:3
 msgid ""
@@ -1369,57 +1399,57 @@ msgid ""
 "keys. No key server has been chosen for publishing, so your keys will not be "
 "made available to others."
 msgstr ""
-"Việc này sẽ lấy thay đổi nào của người khác kể từ lần bạn nhận khoá họ cuối "
-"cùng. Chưa chọn máy phục vụ khoá nơi cần xuất nên người khác sẽ không thể sử "
-"dụng khoá của bạn."
+"Việc này sẽ lấy thay đổi nào của người khác kể từ lần bạn nhận khóa họ cuối "
+"cùng. Chưa chọn máy phục vụ khóa nơi cần xuất nên người khác sẽ không thể sử "
+"dụng khóa của bạn."
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:4
 msgid "_Key Servers"
-msgstr "Máy phục vụ _khoá"
+msgstr "Máy phục vụ _khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-keyserver-sync.xml.h:5
 msgid "_Sync"
 msgstr "Đồng _bộ"
 
-#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:440
+#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:436
 #, c-format
 msgid "Couldn't communicate with '%s': %s"
 msgstr "Không thể liên lạc với “%s”: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:651
+#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:646
 #, c-format
 msgid "Connecting to: %s"
 msgstr "Đang kết nối đến: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:657
+#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:652
 #, c-format
 msgid "Couldn't resolve address: %s"
 msgstr "Không thể quyết định địa chỉ: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:701
+#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:696
 #, c-format
 msgid "Resolving server address: %s"
 msgstr "Đang quyết định địa chỉ của máy phục vụ : %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:1438
+#: ../pgp/seahorse-ldap-source.c:1431
 msgid "LDAP Key Server"
-msgstr "Máy phục vụ khoá LDAP"
+msgstr "Máy phục vụ khóa LDAP"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:118
 msgid "_Sync and Publish Keys..."
-msgstr "Đồn_g bộ và công bố khoá..."
+msgstr "Đồn_g bộ và công bố khóa..."
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:119
 msgid "Publish and/or synchronize your keys with those online."
-msgstr "Công bố và/hoặc đồng bộ khoá với trên mạng."
+msgstr "Công bố và/hoặc đồng bộ khóa với trên mạng."
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-backend.c:167
 msgid "PGP Keys"
-msgstr "Khoá PGP"
+msgstr "Khóa PGP"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-backend.c:173
 msgid "PGP keys are for encrypting email or files"
-msgstr "Khoá PGP dùng để mã hoá thư điện tử và tập tin"
+msgstr "Khóa PGP dùng để mã hoá thư điện tử và tập tin"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:1
 msgid "C_reate"
@@ -1427,21 +1457,21 @@ msgstr "Tạ_o"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:2
 msgid "Generate a new key"
-msgstr "Tạo ra một khoá mới"
+msgstr "Tạo ra một Khóa mới"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:3
 msgid "A PGP key allows you to encrypt email or files to other people."
 msgstr ""
-"Khoá PGP cho bạn có khả năng mã hoá thư điện tử hay tập tin cho người khác."
+"Khóa PGP cho bạn có khả năng mã hoá thư điện tử hay tập tin cho người khác."
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:7
-msgid "_Comment:"
-msgstr "_Chú thích:"
-
-#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:8
 msgid "Ne_ver Expires"
 msgstr "_Vô hạn"
 
+#: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:8
+msgid "_Comment:"
+msgstr "_Chú thích:"
+
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:9 ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:7
 msgid "Encryption _Type:"
 msgstr "_Kiểu mã hoá:"
@@ -1450,7 +1480,7 @@ msgstr "_Kiểu mã hoá:"
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:5
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:8
 msgid "Key _Strength (bits):"
-msgstr "_Mạnh khoá (bit):"
+msgstr "_Mạnh khóa (bit):"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-generate.xml.h:11
 msgid "E_xpiration Date:"
@@ -1460,170 +1490,174 @@ msgstr "Ngà_y hết hạn:"
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:6
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:11
 msgid "_Advanced key options"
-msgstr "Tùy chọn khoá cấp c_ao"
+msgstr "Tùy chọn khóa cấp c_ao"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key.c:352
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key.c:351
 msgid "Personal PGP key"
-msgstr "Khoá GPG cá nhân"
+msgstr "Khóa GPG cá nhân"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key.c:354
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key.c:353
 msgid "PGP key"
-msgstr "Khoá PGP"
+msgstr "Khóa PGP"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:322
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:317
 msgid "Couldn't change primary user ID"
 msgstr "Không thể thay đổi ID người dùng chính"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:341
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:336
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete the '%s' user ID?"
 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn ID người dùng “%s”  không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:351
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:346
 msgid "Couldn't delete user ID"
 msgstr "Không thể xoá ID người dùng"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:426
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1569
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:421
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1576
 msgid "[Unknown]"
 msgstr "[Không rõ]"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:535
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1852
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:530
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1859
 msgid "Name/Email"
 msgstr "Tên/Địa chỉ thư"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:542
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:537
 msgid "Signature ID"
 msgstr "ID chữ ký"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:675
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:670
 msgid "Couldn't change primary photo"
 msgstr "Không thể thay đổi ảnh chụp chính"
 
 #. TRANSLATORS: (unknown) expiry date
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:909
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:904
 msgid "(unknown)"
 msgstr "(không rõ)"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:912
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:907
 #, c-format
 msgid "This key expired on: %s"
-msgstr "Khoá này đã hết hạn vào: %s"
+msgstr "Khóa này đã hết hạn vào: %s"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:975
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:970
 msgid "Name"
 msgstr "Tên"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1088
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1085
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete subkey %d of %s?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn khoá phụ %d của %s không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn khóa phụ %d của %s không?"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1097
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1094
 msgid "Couldn't delete subkey"
-msgstr "Không thể xoá khoá phụ"
+msgstr "Không thể xoá khóa phụ"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1137
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1543
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1134
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1550
 msgid "Unable to change trust"
 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng đáng tin"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1151
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:200
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1148
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:205
 msgid "Couldn't export key"
-msgstr "Không thể xuất khẩu khoá"
+msgstr "Không thể xuất khẩu khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1265
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1264
 msgid "Marginal"
 msgstr "Sát giới hạn"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1271
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1270
 msgid "Full"
 msgstr "Đầy"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1277
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1276
 msgid "Ultimate"
 msgstr "Cuối cùng"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1383
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1472
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1382
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1475
 msgctxt "Expires"
 msgid "Never"
 msgstr "Không bao giờ"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1430
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1429
 msgid "ID"
 msgstr "ID"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1433
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1432
 msgid "Type"
 msgstr "Kiểu"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1436
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1435
+msgid "Usage"
+msgstr "Cách dùng"
+
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1438
 msgid "Created"
 msgstr "Tạo"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1439
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1441
 msgid "Expires"
 msgstr "Hết hạn"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1442
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1444
 msgid "Status"
 msgstr "Trạng thái"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1445
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1447
 msgid "Strength"
 msgstr "Mạnh"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1463
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1466
 msgid "Revoked"
 msgstr "Bị hủy bỏ"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1465
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1468
 msgid "Expired"
 msgstr "Đã hết hạn"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1467
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1470
 msgid "Disabled"
 msgstr "Bị tắt"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1469
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1472
 msgid "Good"
 msgstr "Tốt"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1855
+#: ../pgp/seahorse-pgp-key-properties.c:1862
 msgid "Key ID"
-msgstr "ID khoá"
+msgstr "ID khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:6
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:6
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:1
 msgid "Key Properties"
-msgstr "Thuộc tính khoá"
+msgstr "Thuộc tính khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:7
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:7
 msgid "This key has been revoked"
-msgstr "Khoá này đã bị thu hồi"
+msgstr "Khóa này đã bị thu hồi"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:8
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:8
 msgid "The owner of the key revoked the key. It can no longer be used."
-msgstr "Người sở hữu khoá đã hủy bỏ khoá đó nên nó vô ích."
+msgstr "Người sở hữu khóa đã hủy bỏ khóa đó nên nó vô ích."
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:9
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:9
 msgid "This key has expired"
-msgstr "Khoá này đã hết hạn dùng"
+msgstr "Khóa này đã hết hạn dùng"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:10
 msgid "Add a photo to this key"
-msgstr "Thêm ảnh chụp vào khoá này"
+msgstr "Thêm ảnh chụp vào khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:11
 msgid "Remove this photo from this key"
-msgstr "Gỡ bỏ ảnh chụp này khỏi khoá này"
+msgstr "Gỡ bỏ ảnh chụp này khỏi khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:12
 msgid "Make this photo the primary photo"
@@ -1646,7 +1680,7 @@ msgstr "Ảnh chụp "
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:17
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:15
 msgid "Key ID:"
-msgstr "ID khoá:"
+msgstr "ID khóa:"
 
 #. Name of key, usually a persons name
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:19
@@ -1671,7 +1705,7 @@ msgstr "Giải mã tập tin và thư điện tử được gửi cho bạn."
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:26
 msgid "Private PGP Key"
-msgstr "Khoá PGP riêng"
+msgstr "Khóa PGP riêng"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:27
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:10
@@ -1685,13 +1719,14 @@ msgstr "Sở hữu"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:29
 msgid "Key Names and Signatures"
-msgstr "Tên khoá và Chữ ký"
+msgstr "Tên khóa và Chữ ký"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:30
 msgid "Primary"
 msgstr "Chính"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:31
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:292
 msgid "Sign"
 msgstr "Ký"
 
@@ -1741,8 +1776,8 @@ msgid "Override Owner _Trust:"
 msgstr "Ghi đè lên _tình trạng tin cậy của người sở hữu:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:45
-msgid "_Export Complete Key:"
-msgstr "_Xuất toàn bộ khoá:"
+msgid "_Export Secret Key:"
+msgstr "_Xuất khóa bí mật:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:47
 msgid "Actions"
@@ -1759,7 +1794,7 @@ msgstr "Hết hạn"
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:50
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:46
 msgid "_Subkeys"
-msgstr "Khoá _phụ"
+msgstr "Khóa _phụ"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:3
 msgctxt "Validity"
@@ -1778,11 +1813,11 @@ msgstr "Một cách tối đa"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:14
 msgid "Encrypt files and email to the key's owner"
-msgstr "Mã hoá tập tin và thư cho người sử hữu khoá này"
+msgstr "Mã hoá tập tin và thư cho người sử hữu khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:21
 msgid "Public PGP Key"
-msgstr "Khoá PGP công"
+msgstr "Khóa PGP công"
 
 #. Names set on the PGP key.
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:23
@@ -1791,7 +1826,7 @@ msgstr "_Tên khác:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:25
 msgid "Your trust of this key"
-msgstr "Mức độ tin cậy của bạn với khoá này"
+msgstr "Mức độ tin cậy của bạn với khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:26
 msgid "Your trust is manually specified on the <i>Details</i> tab."
@@ -1802,7 +1837,7 @@ msgstr ""
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:28
 #, no-c-format
 msgid "I trust signatures from '%s' on other keys"
-msgstr "Tin cậy các chữ ký từ “%s” trên các khoá khác "
+msgstr "Tin cậy các chữ ký từ “%s” trên các khóa khác"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:30
 #, no-c-format
@@ -1810,18 +1845,18 @@ msgid ""
 "If you believe that the person that owns this key is '%s', <i>sign</i> this "
 "key:"
 msgstr ""
-"Để ghi rằng bạn tin cậy người sở hữu khoá này là “%s”, <i>ký</i> khoá này:"
+"Để ghi rằng bạn tin cậy người sở hữu khóa này là “%s”, <i>ký</i> khóa này:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:31
 msgid "_Sign this Key"
-msgstr "_ Ký khoá này"
+msgstr "_ Ký khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:33
 #, no-c-format
 msgid ""
 "If you no longer trust that '%s' owns this key, <i>revoke</i> your signature:"
 msgstr ""
-"Nếu bạn không còn tin cậy là “%s” sở hữu khoá này, <i>hủy bỏ</i> chữ ký của "
+"Nếu bạn không còn tin cậy là “%s” sở hữu khóa này, <i>hủy bỏ</i> chữ ký của "
 "bạn:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:34
@@ -1830,7 +1865,7 @@ msgstr "_Hủy bỏ chữ ký"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:35
 msgid "_People who have signed this key:"
-msgstr "_Người đã ký khoá này:"
+msgstr "_Người đã ký khóa này:"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:36
 msgid "_Only display the signatures of people I trust"
@@ -1858,14 +1893,26 @@ msgstr "Chỉ thị tin cậy:"
 msgid "You _Trust the Owner:"
 msgstr "Bạn _tin cậy người sở hữu:"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:371
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:291
+msgid "Encrypt"
+msgstr "Mã hoá"
+
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:293
+msgid "Certify"
+msgstr "Chứng thực"
+
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:294
+msgid "Authenticate"
+msgstr "Chứng thực"
+
+#: ../pgp/seahorse-pgp-subkey.c:407
 #, c-format
 msgid "Subkey %d of %s"
-msgstr "Khoá phụ %d của %s"
+msgstr "Khóa phụ %d của %s"
 
 #: ../pgp/seahorse-revoke.xml.h:1
 msgid "Reason for revoking the key"
-msgstr "Lý do hủy bỏ khoá này"
+msgstr "Lý do hủy bỏ khóa này"
 
 #: ../pgp/seahorse-revoke.xml.h:2
 msgid "_Reason:"
@@ -1879,35 +1926,35 @@ msgstr "Mô tả tùy chọn của sự hủy bỏ"
 msgid "Re_voke"
 msgstr "Hủ_y bỏ"
 
-#: ../pgp/seahorse-signer.c:63
+#: ../pgp/seahorse-signer.c:62
 msgid ""
 "You have no personal PGP keys that can be used to sign a document or message."
 msgstr ""
-"Bạn không có khoá PGP riêng nào có thể được dùng để ký tài liệu hay thư."
+"Bạn không có khóa PGP riêng nào có thể được dùng để ký tài liệu hay thư."
 
 #: ../pgp/seahorse-signer.xml.h:1
 msgid "_Sign message with key:"
-msgstr "_Ký thư bằng khoá:"
+msgstr "_Ký thư bằng khóa:"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:1
 msgid "Sign Key"
-msgstr "Ký khoá"
+msgstr "Ký khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:2
 msgid "By signing you indicate your trust that this key belongs to:"
-msgstr "Bằng cách ký, bạn ghi rằng bạn tin cậy khoá này thuộc về:"
+msgstr "Bằng cách ký, bạn ghi rằng bạn tin cậy khóa này thuộc về:"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:3
 msgid "Key Name"
-msgstr "Tên khoá"
+msgstr "Tên khóa"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:4
 msgid "How carefully have you checked this key?"
-msgstr "Bao đã kiểm tra khoá này một cách cẩn thận bao nhiêu?"
+msgstr "Bạn đã kiểm tra khóa ở mức cẩn thận nào?"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:5
 msgid "_Not at all"
-msgstr "Khô_ng bằng cách nào cả"
+msgstr "Khô_ng gì cả"
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:6
 msgid "_Casually"
@@ -1922,8 +1969,8 @@ msgid ""
 "<i>Not at all:</i> means you believe the key is owned by the person who "
 "claims to own it, but you could not or did not verify this to be a fact."
 msgstr ""
-"<i>Không bằng cách nào cả:</i> có nghĩa là bạn cho rằng khoá này thuộc về "
-"người tuyên bố sở hữu nó, nhưng bạn chưa hay không thể thẩm tra đây là thật."
+"<i>Không gì cả:</i> có nghĩa là bạn cho rằng khóa này thuộc về người tuyên "
+"bố sở hữu nó, nhưng bạn chưa hay không thể thẩm tra đây là thật."
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:9
 msgid ""
@@ -1931,8 +1978,8 @@ msgid ""
 "owned by the person who claims to own it. For example, you could read the "
 "key fingerprint to the owner over the phone."
 msgstr ""
-"<i>Cẩu thả:</i> có nghĩa là bạn đã thẩm tra cẩu thả khoá đó thuộc về người "
-"tuyên bố sở hữu nó. Ví dụ, bạn có thể đọc vân tay khoá qua điện thoại khi "
+"<i>Cẩu thả:</i> có nghĩa là bạn đã thẩm tra cẩu thả khóa đó thuộc về người "
+"tuyên bố sở hữu nó. Ví dụ, bạn có thể đọc vân tay khóa qua điện thoại khi "
 "nói với người sở hữu."
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:10
@@ -1941,7 +1988,7 @@ msgid ""
 "key is genuine."
 msgstr ""
 "<i>Rất cẩn thận:</i> chọn mục này chỉ nếu bạn có chắc chắn hoàn toàn rằng "
-"khoá này là thật và đúng."
+"khóa này là thật và đúng."
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:11
 msgid ""
@@ -1950,8 +1997,8 @@ msgid ""
 "used email to check that the email address belongs to the owner."
 msgstr ""
 "Bạn có thể sử dụng một mục nhận diện khó giả mạo (v.d. một hộ chiếu) để tự "
-"kiểm tra tên trên khoá là đúng không. Khuyên bạn cũng sử dụng thư điện tử để "
-"kiểm tra địa chỉ thư điện tử của khoá có phải thuộc về người sở hữu đó."
+"kiểm tra tên trên khóa là đúng không. Khuyên bạn cũng sử dụng thư điện tử để "
+"kiểm tra địa chỉ thư điện tử của khóa có phải thuộc về người sở hữu đó."
 
 #: ../pgp/seahorse-sign.xml.h:12
 msgid "How others will see this signature:"
@@ -1977,78 +2024,77 @@ msgstr "Người _ký:"
 msgid "_Sign"
 msgstr "_Ký"
 
-#: ../pgp/seahorse-transfer.c:237 ../pgp/seahorse-transfer.c:284
+#: ../pgp/seahorse-transfer.c:238 ../pgp/seahorse-transfer.c:285
 msgid "Exporting data"
 msgstr "Xuất dữ liệu"
 
-#: ../pgp/seahorse-transfer.c:237 ../pgp/seahorse-transfer.c:284
+#: ../pgp/seahorse-transfer.c:238 ../pgp/seahorse-transfer.c:285
 msgid "Retrieving data"
-msgstr "Lấy về các khoá"
+msgstr "Lấy về các khóa"
 
-#: ../pgp/seahorse-transfer.c:240 ../pgp/seahorse-transfer.c:287
+#: ../pgp/seahorse-transfer.c:241 ../pgp/seahorse-transfer.c:288
 msgid "Importing data"
 msgstr "Nhập dữ liệu vào"
 
-#: ../pgp/seahorse-transfer.c:240 ../pgp/seahorse-transfer.c:287
+#: ../pgp/seahorse-transfer.c:241 ../pgp/seahorse-transfer.c:288
 msgid "Sending data"
 msgstr "Đang gửi dữ liệu"
 
-#: ../pgp/seahorse-unknown.c:61
+#: ../pgp/seahorse-unknown.c:59
 msgid "Unavailable"
 msgstr "Không sẵn sàng"
 
-#: ../pkcs11/certificate-der-exporter.vala:46
-#: ../pkcs11/seahorse-certificate.c:454
+#: ../pkcs11/certificate-der-exporter.vala:43
+#: ../pkcs11/pkcs11-certificate.vala:98
 msgid "Certificate"
 msgstr "Chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/certificate-der-exporter.vala:60
+#: ../pkcs11/certificate-der-exporter.vala:57
 msgid "Certificates (DER encoded)"
 msgstr "Chứng nhận (mã hoá DER)"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-certificate.c:449
+#: ../pkcs11/pkcs11-certificate.vala:94
 msgid "Personal certificate and key"
-msgstr "Chứng nhận và khoá cá nhân"
+msgstr "Chứng nhận và khóa cá nhân"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-certificate.c:452
+#: ../pkcs11/pkcs11-certificate.vala:96
 msgid "Personal certificate"
 msgstr "Chứng nhận cá nhân"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-backend.c:183
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-backend.c:184
 msgid "Certificates"
 msgstr "Chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-backend.c:189
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-backend.c:190
 msgid "X.509 certificates and related keys"
-msgstr "Chứng nhận X.509 và khoá liên quan"
+msgstr "Chứng nhận X.509 và khóa liên quan"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-deleter.c:69
+#: ../pkcs11/pkcs11-deleter.vala:37
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to permanently delete %d certificate?"
 msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d certificates?"
 msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d chứng nhận không?"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:114
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:113
 msgid "Couldn't generate private key"
-msgstr "Không thể tạo ra khoá riêng"
+msgstr "Không thể tạo ra khóa riêng"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:413
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:253
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:412 ../pkcs11/pkcs11-request.vala:56
 msgid "Create"
 msgstr "Tạo"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:506
-#: ../pkcs11/seahorse-private-key.c:175
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:505
+#: ../pkcs11/pkcs11-private-key.vala:70
 msgid "Private key"
-msgstr "Khoá riêng"
+msgstr "Khóa riêng"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:507
+#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:506
 msgid "Used to request a certificate"
 msgstr "Dùng để yêu cầu chứng nhận"
 
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:1
 msgid "Create a new private key"
-msgstr "Tạo khoá riêng mới"
+msgstr "Tạo khóa riêng mới"
 
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.xml.h:2
 msgid "Label:"
@@ -2058,62 +2104,61 @@ msgstr "Nhãn:"
 msgid "Stored at:"
 msgstr "Lưu tại:"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-key-deleter.c:85
+#: ../pkcs11/pkcs11-key-deleter.vala:34
 msgid "I understand that this key will be permanently deleted."
-msgstr "Tôi hiểu khoá này sẽ bị xoá vĩnh viễn."
+msgstr "Tôi hiểu khóa này sẽ bị xoá vĩnh viễn."
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:143
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:147
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:134
 msgid "Unnamed"
 msgstr "Không_tên"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:171
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:165
 msgid "Failed to export certificate"
-msgstr "Lỗi xuất chứng nhận"
+msgstr "Gặp lỗi khi xuất chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:186 ../src/seahorse-sidebar.c:874
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:188 ../src/seahorse-sidebar.c:873
 msgid "Couldn't delete"
 msgstr "Không thể xoá"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:227
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:199
 msgid "_Export"
 msgstr "_Xuất"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:228
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:200
 msgid "Export the certificate"
 msgstr "Xuất chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:230
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:202
 msgid "Delete this certificate or key"
-msgstr "Xoá khoá hoặc chứng nhận này"
+msgstr "Xoá khóa hoặc chứng nhận này"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:231
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:203
 msgid "Request _Certificate"
 msgstr "Yêu cầu _chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-properties.c:232
+#: ../pkcs11/pkcs11-properties.vala:204
 msgid "Create a certificate request file for this key"
-msgstr "Tạo tập tin yêu cầu chứng nhận cho khoá này"
+msgstr "Tạo tập tin yêu cầu chứng nhận cho khóa này"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:101
-msgid "Couldn't save certificate request"
-msgstr "Không thể lưu yêu cầu chứng nhận"
+#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:87
+msgid "Couldn't create certificate request"
+msgstr "không thể tạo yêu cầu chứng nhận mới"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:124
+#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:104
 msgid "Save certificate request"
 msgstr "Lưu yêu cầu chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:135
+#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:113
 msgid "Certificate request"
 msgstr "Yêu cầu chứng nhận"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:143
+#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:121
 msgid "PEM encoded request"
 msgstr "Yêu cầu mã hoá dạng PEM"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.c:191
-msgid "Couldn't create certificate request"
-msgstr "không thể tạo yêu cầu chứng nhận mới"
+#: ../pkcs11/pkcs11-request.vala:149
+msgid "Couldn't save certificate request"
+msgstr "Không thể lưu yêu cầu chứng nhận"
 
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.xml.h:1
 msgid "Create a certificate request file."
@@ -2127,11 +2172,11 @@ msgstr "Tên chung (CN) được đặt tại phần yêu cầu chứng nhận."
 msgid "Name (CN):"
 msgstr "Tên (CN):"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-private-key.c:128
+#: ../pkcs11/pkcs11-private-key.vala:61
 msgid "Unnamed private key"
-msgstr "Khoá riêng không tên"
+msgstr "Khóa riêng không tên"
 
-#: ../pkcs11/seahorse-token.c:574
+#: ../pkcs11/pkcs11-token.vala:74
 msgctxt "Label"
 msgid "Unknown"
 msgstr "Không rõ"
@@ -2152,16 +2197,6 @@ msgstr "Xác nhận cụm từ mật khẩu mới"
 msgid "Con_firm Passphrase:"
 msgstr "_Xác nhận cụm từ mật khẩu:"
 
-#: ../src/seahorse.desktop.in.in.h:2
-msgid "Manage your passwords and encryption keys"
-msgstr "Quản lý các mật khẩu và khoá mã hoá của bạn"
-
-#: ../src/seahorse.desktop.in.in.h:3
-msgid "keyring;encryption;security;sign;ssh;"
-msgstr ""
-"keyring;vòng;khoá;vong;khoa;encryption;mã;hoá;ma;hoa;mật;security;an;ninh;"
-"bảo;mật;bao;mat;sign;ký;ky;ssh;"
-
 #: ../src/seahorse-generate-select.c:228
 msgid "Continue"
 msgstr "Tiếp tục"
@@ -2170,99 +2205,99 @@ msgstr "Tiếp tục"
 msgid "_Select the type of item to create:"
 msgstr "_Chọn kiểu mục cần tạo:"
 
-#: ../src/seahorse-import-dialog.c:97
+#: ../src/seahorse-import-dialog.c:95
 msgid "Import failed"
 msgstr "Nhập thất bại"
 
-#: ../src/seahorse-import-dialog.c:115
+#: ../src/seahorse-import-dialog.c:113
 msgid "Import"
 msgstr "Nhập"
 
-#: ../src/seahorse-import-dialog.c:128
+#: ../src/seahorse-import-dialog.c:126
 msgid "<b>Data to be imported:</b>"
 msgstr "<b>Ngày nhập:</b>"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:243 ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:845
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:242 ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:870
 msgid "Import Key"
-msgstr "Nhập khoá"
+msgstr "Nhập khóa"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:255
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:254
 msgid "All key files"
-msgstr "Mọi tập tin khoá"
+msgstr "Mọi tập tin khóa"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:356
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:355
 msgid "Dropped text"
 msgstr "Chữ được (kéo) thả vào"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:379
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:391
 msgid "Clipboard text"
 msgstr "Chữ trong clipboad"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:490
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:502
 msgid "_New"
 msgstr "_Mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:492
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:504
 msgid "Close this program"
 msgstr "Đóng chương trình"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:493 ../src/seahorse-key-manager.c:495
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:505 ../src/seahorse-key-manager.c:507
 msgid "_New..."
 msgstr "_Mới..."
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:494
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:506
 msgid "Create a new key or item"
-msgstr "Tạo mục hoặc khoá mới"
+msgstr "Tạo mục hoặc khóa mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:496
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:508
 msgid "Add a new key or item"
-msgstr "Tạo mục hoặc khoá mới"
+msgstr "Tạo mục hoặc khóa mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:497
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:509
 msgid "_Import..."
 msgstr "_Nhập..."
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:498
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:510
 msgid "Import from a file"
 msgstr "Nhập từ một tập tin"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:500
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:512
 msgid "Import from the clipboard"
 msgstr "Nhập từ clipboard"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:504
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:516
 msgid "By _Keyring"
-msgstr "Theo _chùm chìa khoá"
+msgstr "Theo _chùm chìa khóa"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:505
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:517
 msgid "Show sidebar listing keyrings"
-msgstr "Hiện danh mục xâu khoá ở bên"
+msgstr "Hiện danh mục chùm chìa khóa ở bên"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:509
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:521
 msgid "Show _Personal"
 msgstr "Hiện khóa _cá nhân"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:510
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:522
 msgid "Only show personal keys, certificates and passwords"
 msgstr "Chỉ hiển thị các khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu của cá nhân"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:511
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:523
 msgid "Show _Trusted"
 msgstr "Hiện khóa đáng _tin cậy"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:512
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:524
 msgid "Only show trusted keys, certificates and passwords"
 msgstr "Chỉ hiển thị các khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu đáng tin"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:513
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:525
 msgid "Show _Any"
 msgstr "Hiện _Mọi khóa"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:514
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:526
 msgid "Show all keys, certificates and passwords"
 msgstr "Hiển thị mọi khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:726
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:745
 msgid "Filter"
 msgstr "Bộ lọc"
 
@@ -2272,133 +2307,133 @@ msgstr "Tùy chọn lần đầu tiên:"
 
 #: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:2
 msgid "Generate a new key of your own: "
-msgstr "Tạo ra một khoá mới của mình: "
+msgstr "Tạo ra một khóa mới của mình: "
 
 #: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:4
 msgid "Import existing keys from a file:"
-msgstr "Nhập khoá đã có từ tập tin:"
+msgstr "Nhập khóa đã có từ tập tin:"
 
 #: ../src/seahorse-key-manager.xml.h:5
 msgid "To get started with encryption you will need keys."
-msgstr "Để mã hoá, cần thiết có khoá."
+msgstr "Để mã hoá, cần thiết có khóa."
 
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:798
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:797
 msgid "Couldn't lock"
-msgstr "Không thể khoá"
+msgstr "Không thể khóa"
 
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:835
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:834
 msgid "Couldn't unlock"
-msgstr "Không thể mở khoá"
+msgstr "Không thể mở khóa"
 
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:942
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:941
 msgid "_Lock"
-msgstr "_Khoá"
+msgstr "_Khóa"
 
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:947
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:946
 msgid "_Unlock"
-msgstr "_Mở khoá"
+msgstr "_Mở khóa"
 
-#: ../src/seahorse-sidebar.c:966
+#: ../src/seahorse-sidebar.c:965
 msgid "_Properties"
 msgstr "Th_uộc tính"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:98
+#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:97
 msgid "Configure Key for _Secure Shell..."
-msgstr "Cấu hình khoá cho Hệ vỏ bảo mật (_SSH)..."
+msgstr "Cấu hình khóa cho Hệ vỏ bảo mật (_SSH)..."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:99
+#: ../ssh/seahorse-ssh-actions.c:98
 msgid ""
 "Send public Secure Shell key to another machine, and enable logins using "
 "that key."
 msgstr ""
-"Gửi khoá SSH công cho máy tính khác, và cho phép đăng nhập bằng khoá đó."
+"Gửi khóa SSH công cho máy tính khác, và cho phép đăng nhập bằng khóa đó."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:60 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:68
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:78 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:86
 msgid "Enter your Secure Shell passphrase:"
 msgstr "Nhập vào cụm từ mật khẩu SSH:"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:82
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:100
 msgid "Old Key Passphrase"
-msgstr "Cụm từ mật khẩu khoá cũ"
+msgstr "Cụm từ mật khẩu khóa cũ"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:83
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:101
 #, c-format
 msgid "Enter the old passphrase for: %s"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cũ cho: %s"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:87 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:92
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:105 ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:110
 msgid "New Key Passphrase"
-msgstr "Cụm từ mật khẩu khoá mới"
+msgstr "Cụm từ mật khẩu khóa mới"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:88
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:106
 #, c-format
 msgid "Enter the new passphrase for: %s"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho: %s"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:93
+#: ../ssh/seahorse-ssh-askpass.c:111
 #, c-format
 msgid "Enter the new passphrase again: %s"
 msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới lần nữa: %s"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-backend.c:89
+#: ../ssh/seahorse-ssh-backend.c:88
 msgid "Secure Shell"
 msgstr "Hệ vỏ Bảo mật (SSH)"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-backend.c:95
+#: ../ssh/seahorse-ssh-backend.c:94
 msgid "Keys used to connect securely to other computers"
-msgstr "Khoá dùng để kết nối an toàn tới máy tính khác"
+msgstr "Khóa dùng để kết nối an toàn tới máy tính khác"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:81 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:86
+#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:80 ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:85
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to delete the secure shell key '%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá khoá của hệ vỏ bảo mật (SSH) “%s” không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá khóa của hệ vỏ bảo mật (SSH) “%s” không?"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:91
+#: ../ssh/seahorse-ssh-deleter.c:90
 #, c-format
 msgid "Are you sure you want to delete %d secure shell key?"
 msgid_plural "Are you sure you want to delete %d secure shell keys?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d khoá hệ vỏ bảo mật (SSH) không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d khóa hệ vỏ bảo mật (SSH) không?"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:93
-msgid "Ssh Key"
-msgstr "Khoá SSH"
+#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:92
+msgid "SSH Key"
+msgstr "Khóa SSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:125
+#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:124
 msgid "Secret SSH keys"
-msgstr "Khoá mật SSH"
+msgstr "Khóa mật SSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:129
+#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:128
 msgid "Public SSH keys"
-msgstr "Khoá công SSH"
+msgstr "Khóa công SSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:298
+#: ../ssh/seahorse-ssh-exporter.c:297
 msgid "No public key file is available for this key."
-msgstr "Không có khoá công nào sẵn sàng cho khoá này."
+msgstr "Không có khóa công nào sẵn sàng cho khóa này."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:53 ../ssh/seahorse-ssh-key.c:110
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:114 ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:4
+#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:52 ../ssh/seahorse-ssh-key.c:109
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:113 ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:4
 msgid "Secure Shell Key"
-msgstr "Khoá SSH"
+msgstr "Khóa SSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:54
+#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:53
 msgid "Used to access other computers (eg: via a terminal)"
 msgstr "Dùng để truy cập máy tính khác (v.d. thông qua thiết bị cuối)"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:108 ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:124
+#: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:107 ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:123
 msgid "Couldn't generate Secure Shell key"
-msgstr "Không thể tạo ra khoá SSH"
+msgstr "Không thể tạo ra khóa SSH"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.c:190
 msgid "Creating Secure Shell Key"
-msgstr "Đang tạo khoá SSH"
+msgstr "Đang tạo khóa SSH"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:1
 msgid "New Secure Shell Key"
-msgstr "Khoá SSH mới"
+msgstr "Khóa SSH mới"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:2
 msgid "_Just Create Key"
-msgstr "_Chỉ tạo khoá"
+msgstr "_Chỉ tạo khóa"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:3
 msgid "_Create and Set Up"
@@ -2414,7 +2449,7 @@ msgstr ""
 msgid "Your email address, or a reminder of what this key is for."
 msgstr ""
 "Địa chỉ thư điện tử của bạn, hoặc bất cứ lời nhắc nhở nào khác cần thiết để "
-"nhớ mục đích của khoá này."
+"nhớ mục đích của khóa này."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:10
 msgid "DSA"
@@ -2425,36 +2460,36 @@ msgid ""
 "If there is a computer you want to use this key with, you can set up that "
 "computer to recognize your new key."
 msgstr ""
-"Có một máy tính với đó bạn muốn sử dụng khoá này thì bạn có thể thiết lập "
-"máy đó để nhận diện khoá của bạn."
+"Có một máy tính với đó bạn muốn sử dụng khóa này thì bạn có thể thiết lập "
+"máy đó để nhận diện khóa của bạn."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:106
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:105
 msgid "(Unreadable Secure Shell Key)"
-msgstr "(Khoá SSH không đọc được)"
+msgstr "(Khóa SSH không đọc được)"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:214
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:213
 msgid "Personal SSH key"
-msgstr "Khoá SSH cá nhân"
+msgstr "Khóa SSH cá nhân"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:216
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key.c:215
 msgid "SSH key"
-msgstr "Khoá SSH"
+msgstr "Khóa SSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:80
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:79
 msgid "Couldn't rename key."
-msgstr "Không thể thay đổi tên của khoá."
+msgstr "Không thể thay đổi tên của khóa."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:133
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:134
 msgid "Couldn't change authorization for key."
-msgstr "Không thể thay đổi thông tin xác thực cho khoá đó."
+msgstr "Không thể thay đổi thông tin xác thực cho khóa đó."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:168
+#: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.c:171
 msgid "Couldn't change passphrase for key."
-msgstr "Không thể thay đổi cụm từ mật khẩu cho khoá đó."
+msgstr "Không thể thay đổi cụm từ mật khẩu cho khóa đó."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:2
 msgid "Identifier:"
-msgstr "Bộ nhận diện:"
+msgstr "Danh tính:"
 
 #. Name of key, often a persons name
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:6
@@ -2468,7 +2503,7 @@ msgstr "Dùng để kết nối tới máy tính khác."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:12
 msgid "The owner of this key is _authorized to connect to this computer"
-msgstr "Người sở hữu khoá này có _quyền kết nối đến máy tính này"
+msgstr "Người sở hữu khóa này có _quyền kết nối đến máy tính này"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:14
 #, no-c-format
@@ -2485,57 +2520,57 @@ msgstr "Vị trí:"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-key-properties.xml.h:21
 msgid "E_xport Complete Key"
-msgstr "_Xuất toàn bộ khoá"
+msgstr "_Xuất toàn bộ khóa"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:199
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:204
 msgid "The SSH command was terminated unexpectedly."
 msgstr "Lệnh SSH bị chấm dứt bất thường."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:209
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:214
 msgid "The SSH command failed."
 msgstr "Lệnh SSH bị lỗi."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:502
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:523
 msgid "Remote Host Password"
 msgstr "Mật khẩu máy ở xa"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:588
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:610
 msgid "Enter Key Passphrase"
-msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu khoá"
+msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu khóa"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:678
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:701
 msgid "Passphrase for New Secure Shell Key"
-msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khoá SSH mới"
+msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khóa SSH mới"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:862
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:887
 #, c-format
 msgid "Importing key: %s"
-msgstr "Đang nhập khẩu khoá: %s"
+msgstr "Đang nhập khẩu khóa: %s"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:864
+#: ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:889
 msgid "Importing key. Enter passphrase"
-msgstr "Đang nhập khẩu khoá — gõ cụm từ mật khẩu"
+msgstr "Đang nhập khẩu khóa — gõ cụm từ mật khẩu"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-source.c:223
+#: ../ssh/seahorse-ssh-source.c:219
 msgid "OpenSSH keys"
-msgstr "Khoá OpenSSH"
+msgstr "Khóa OpenSSH"
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-source.c:230
+#: ../ssh/seahorse-ssh-source.c:226
 #, c-format
 msgid "OpenSSH: %s"
 msgstr "OpenSSH: %s"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-source.c:974
 msgid "No private key file is available for this key."
-msgstr "Không có tập tin khoá riêng nào sẵn sàng cho khoá này."
+msgstr "Không có tập tin khóa riêng nào sẵn sàng cho khóa này."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.c:50
+#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.c:48
 msgid "Couldn't configure Secure Shell keys on remote computer."
-msgstr "Không thể cấu hình khoá SSH trên máy tính từ xa."
+msgstr "Không thể cấu hình khóa SSH trên máy tính từ xa."
 
-#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.c:133
+#: ../ssh/seahorse-ssh-upload.c:131
 msgid "Configuring Secure Shell Keys..."
-msgstr "Đang cấu hình khoá SSH..."
+msgstr "Đang cấu hình khóa SSH..."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:1
 msgid "Set Up Computer for SSH Connection"
@@ -2546,7 +2581,7 @@ msgid ""
 "To use your Secure Shell key with another computer that uses SSH, you must "
 "already have a login account on that computer."
 msgstr ""
-"Để sử dụng khoá SSH của bạn với một máy tính khác có chạy SSH, trước tiên "
+"Để sử dụng khóa SSH của bạn với một máy tính khác có chạy SSH, trước tiên "
 "bạn cần phải có một tài khoản đăng nhập trên máy tính đó."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:4
@@ -2554,22 +2589,28 @@ msgid "eg: fileserver.example.com:port"
 msgstr "v.d.: máy_phục_vụ_tập_tin.thí_dụ.com:cổng"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:5
-msgid "_Computer Name:"
-msgstr "Tên _máy tính:"
+msgid "_Server address:"
+msgstr "Địa chỉ máy phục _vụ:"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:6
-msgid "_Login Name:"
+msgid "_Login name:"
 msgstr "Tê_n tài khoản:"
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-upload.xml.h:7
 msgid "_Set Up"
 msgstr "_Cài đặt"
 
+#~ msgid "Ssh Key"
+#~ msgstr "Khóa SSH"
+
+#~ msgid "_Computer Name:"
+#~ msgstr "Tên _máy tính:"
+
 #~ msgid "Updating password"
 #~ msgstr "Đang cập nhật mật khẩu"
 
 #~ msgid "Keyring Properties"
-#~ msgstr "Thuộc tính xâu khoá"
+#~ msgstr "Thuộc tính chùm chìa khóa"
 
 #~ msgid "%Y-%m-%d"
 #~ msgstr "%d-%m-%Y"
@@ -2578,13 +2619,13 @@ msgstr "_Cài đặt"
 #~ msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"
 
 #~ msgid "<b>Key Servers:</b>"
-#~ msgstr "<b>Máy phục vụ khoá:</b>"
+#~ msgstr "<b>Máy phục vụ khóa:</b>"
 
 #~ msgid "Never"
 #~ msgstr "Không bao giờ"
 
 #~ msgid "<b>Key ID:</b>"
-#~ msgstr "<b>ID khoá:</b>"
+#~ msgstr "<b>ID khóa:</b>"
 
 #~ msgctxt "name-of-key"
 #~ msgid "<b>Name:</b>"
@@ -2600,7 +2641,7 @@ msgstr "_Cài đặt"
 #~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
 
 #~ msgid "<b>Key Names and Signatures</b>"
-#~ msgstr "<b>Tên khoá và chữ ký</b>"
+#~ msgstr "<b>Tên khóa và chữ ký</b>"
 
 #~ msgid "<b>Dates</b>"
 #~ msgstr "<b>Ngày</b>"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]