[seahorse] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [seahorse] Updated Vietnamese translation
- Date: Fri, 9 Mar 2018 00:12:28 +0000 (UTC)
commit 012d492afc329f97d936487a0c7c4333377a6e40
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Fri Mar 9 07:11:52 2018 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 113 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------
1 files changed, 67 insertions(+), 46 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9b6625f..25f6720 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -11,8 +11,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: seahorse master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=seahorse&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-02-26 16:15+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-02-28 15:03+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-08 21:29+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-03-09 07:10+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -530,7 +530,7 @@ msgid "New Keyring Name:"
msgstr "Tên chùm chìa khóa mới:"
#: gkr/seahorse-gkr-add-item.ui:20 gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:42
-#: pgp/seahorse-revoke.ui:55 ssh/seahorse-ssh-generate.ui:131
+#: pgp/seahorse-revoke.ui:55 ssh/seahorse-ssh-generate.ui:124
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
@@ -550,7 +550,6 @@ msgstr "_Chùm chìa khóa:"
#: gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:69
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:553
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:442
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:166
msgid "Use:"
msgstr "Dùng:"
@@ -559,7 +558,7 @@ msgstr "Dùng:"
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:1106
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:557
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1223
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:86
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:75
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
@@ -576,20 +575,20 @@ msgid "Show pass_word"
msgstr "Hiện _mật khẩu"
#: gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:266 pgp/seahorse-pgp-subkey.c:402
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:290
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:239
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
#: gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:315
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1151
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:459
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:408
msgid "Technical Details:"
msgstr "Chi tiết kỹ thuật:"
#: gkr/seahorse-gkr-item-properties.ui:335
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:1722
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1611
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:502
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:451
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
@@ -1036,7 +1035,7 @@ msgid "Used to encrypt email and files"
msgstr "Dùng để mã hóa thư điện tử và tập tin"
#: pgp/seahorse-gpgme-generate.c:129 pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:90
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:254
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:246
msgid "RSA"
msgstr "RSA"
@@ -1514,12 +1513,12 @@ msgstr "K_hông bao giờ hết hạn"
msgid "_Comment:"
msgstr "_Chú thích:"
-#: pgp/seahorse-pgp-generate.ui:370 ssh/seahorse-ssh-generate.ui:213
+#: pgp/seahorse-pgp-generate.ui:370 ssh/seahorse-ssh-generate.ui:206
msgid "Encryption _Type:"
msgstr "_Kiểu mã hóa:"
#: pgp/seahorse-pgp-generate.ui:385 pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.ui:164
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:229
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:222
msgid "Key _Strength (bits):"
msgstr "_Mạnh khóa (bit):"
@@ -1528,7 +1527,7 @@ msgid "E_xpiration Date:"
msgstr "Ngà_y hết hạn:"
#: pgp/seahorse-pgp-generate.ui:418 pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.ui:226
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:300
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:267
msgid "_Advanced key options"
msgstr "Tùy chọn khó_a cấp cao"
@@ -1748,7 +1747,7 @@ msgid "Private PGP Key"
msgstr "Khóa PGP riêng"
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:649
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:195
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:144
msgid "Change _Passphrase"
msgstr "Đổi _cụm từ mật khẩu"
@@ -1790,7 +1789,6 @@ msgstr "Tên và Chữ ký"
#: pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.ui:1092
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1208
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:339
msgid "Strength:"
msgstr "Độ mạnh:"
@@ -1911,12 +1909,12 @@ msgid "_Only display the signatures of people I trust"
msgstr "_Chỉ hiển thị chữ ký của những người tôi tin cậy"
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1117
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:220
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:169
msgid "Trust"
msgstr "Tin cậy"
#: pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.ui:1290
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:403
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:352
msgid "Fingerprint:"
msgstr "Vân tay:"
@@ -2259,7 +2257,7 @@ msgid "<b>Data to be imported:</b>"
msgstr "<b>Ngày nhập:</b>"
#. The prompt
-#: src/seahorse-key-manager.c:240 ssh/operation.vala:322
+#: src/seahorse-key-manager.c:240 ssh/operation.vala:320
msgid "Import Key"
msgstr "Nhập khóa"
@@ -2423,7 +2421,7 @@ msgstr "Không có khóa công nào sẵn sàng cho khóa này."
#. No comment, but loaded
#: ssh/generate.vala:27 ssh/key.vala:120 ssh/key.vala:124
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:103
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:90
msgid "Secure Shell Key"
msgstr "Khóa SSH"
@@ -2431,22 +2429,34 @@ msgstr "Khóa SSH"
msgid "Used to access other computers (eg: via a terminal)"
msgstr "Dùng để truy cập máy tính khác (v.d. thông qua thiết bị cuối)"
-#: ssh/generate.vala:41
+#: ssh/generate.vala:42
msgid "New Secure Shell Key"
msgstr "Khóa SSH mới"
-#: ssh/generate.vala:143
+#: ssh/generate.vala:136
msgid "Couldn’t load newly generated Secure Shell key"
msgstr "Không thể tải khóa Hệ vỏ bảo mật mới đây"
-#: ssh/generate.vala:147
+#: ssh/generate.vala:140
msgid "Couldn’t generate Secure Shell key"
msgstr "Không thể tạo ra khóa Hệ vỏ bảo mật"
-#: ssh/generate.vala:150
+#: ssh/generate.vala:143
msgid "Creating Secure Shell Key"
msgstr "Đang tạo khóa SSH"
+#: ssh/key-length-chooser.vala:92
+msgid "1024 bits"
+msgstr "1024 bít"
+
+#: ssh/key-length-chooser.vala:96
+msgid "256 bits"
+msgstr "256 bít"
+
+#: ssh/key-length-chooser.vala:100
+msgid "Unknown key type!"
+msgstr "Không rõ kiểu khóa!"
+
#: ssh/key-properties.vala:112
msgid "Unknown type"
msgstr "Không rõ kiểu"
@@ -2476,26 +2486,26 @@ msgstr "Khóa SSH"
msgid "(Unreadable Secure Shell Key)"
msgstr "(Khóa SSH không đọc được)"
-#: ssh/operation.vala:214
+#: ssh/operation.vala:215
msgid "Remote Host Password"
msgstr "Mật khẩu máy ở xa"
-#: ssh/operation.vala:257
+#: ssh/operation.vala:258
msgid "Enter Key Passphrase"
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu khóa"
-#: ssh/operation.vala:283
+#: ssh/operation.vala:284
msgid "Passphrase for New Secure Shell Key"
msgstr "Cụm từ mật khẩu cho khóa SSH mới"
#. No filename specified, make one up
#. Add the comment to the output
-#: ssh/operation.vala:319
+#: ssh/operation.vala:317
#, c-format
msgid "Importing key: %s"
msgstr "Đang nhập vào khóa: %s"
-#: ssh/operation.vala:319
+#: ssh/operation.vala:317
msgid "Importing key. Enter passphrase"
msgstr "Đang nhập vào khóa — gõ cụm từ mật khẩu"
@@ -2526,23 +2536,31 @@ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới cho: %s"
msgid "Enter the new passphrase again: %s"
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu mới lần nữa: %s"
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:67
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:60
msgid "A Secure Shell (SSH) key lets you connect securely to other computers."
msgstr ""
"Khóa hệ vỏ bảo mật (SSH) giúp bạn tạo kết nối một cách an toàn đến máy tính "
"khác."
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:165
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:158
msgid "Your email address, or a reminder of what this key is for."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử của bạn, hoặc bất cứ lời nhắc nhở nào khác cần thiết để "
"nhớ mục đích của khóa này."
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:255
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:247
msgid "DSA"
msgstr "DSA"
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:319
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:248
+msgid "ECDSA"
+msgstr "ECDSA"
+
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:249
+msgid "ED25519"
+msgstr "ED25519"
+
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:286
msgid ""
"If there is a computer you want to use this key with, you can set up that "
"computer to recognize your new key."
@@ -2550,46 +2568,46 @@ msgstr ""
"Có một máy tính với đó bạn muốn sử dụng khóa này thì bạn có thể thiết lập "
"máy đó để nhận diện khóa của bạn."
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:348
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:315
msgid "_Just Create Key"
msgstr "_Chỉ tạo khóa"
-#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:362
+#: ssh/seahorse-ssh-generate.ui:329
msgid "_Create and Set Up"
msgstr "Tạ_o và Cài đặt"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:52
-msgid "Identifier:"
-msgstr "Danh tính:"
-
#. Name of key, often a persons name
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:120
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:50
msgctxt "name-of-ssh-key"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:151
-msgid "Used to connect to other computers."
-msgstr "Dùng để kết nối tới máy tính khác."
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:102
+msgid "Identifier:"
+msgstr "Danh tính:"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:242
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:191
msgid "The owner of this key is _authorized to connect to this computer"
msgstr "Người sở hữu khóa này có _quyền kết nối đến máy tính này"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:260
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:209
#, c-format
msgid "This only applies to the <i>%s</i> account."
msgstr "Chỉ áp dụng cho tài khoản <i>%s</i>."
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:324
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:273
msgid "Algorithm:"
msgstr "Thuật toán:"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:387
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:288
+msgid "Key length:"
+msgstr "Chiều dài của khóa:"
+
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:336
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
-#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:480
+#: ssh/seahorse-ssh-key-properties.ui:429
msgid "E_xport Complete Key"
msgstr "_Xuất toàn bộ khóa"
@@ -2647,6 +2665,9 @@ msgstr "Không thể cấu hình khóa SSH trên máy tính từ xa."
msgid "Configuring Secure Shell Keys…"
msgstr "Đang cấu hình khóa SSH…"
+#~ msgid "Used to connect to other computers."
+#~ msgstr "Dùng để kết nối tới máy tính khác."
+
#~ msgid "The SSH command was terminated unexpectedly."
#~ msgstr "Lệnh SSH bị chấm dứt bất thường."
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]