[nautilus] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [nautilus] Updated Vietnamese translation
- Date: Thu, 28 Feb 2019 00:12:07 +0000 (UTC)
commit 0b0d429c8f261a5c7e85c58e2cff4861984f4949
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Thu Feb 28 07:09:24 2019 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 1699 +++++++++++++++++++++++++++++++++++---------------------------
1 file changed, 971 insertions(+), 728 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 07f74f179..6cbae7d04 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -11,14 +11,14 @@
# Lê Trường An <truongan linuxmail org>, 2011.
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus gmail com>, 2011
# Lê Hoàng Phương <herophuong93 gmail com>, 2011
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: nautilus master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-08-29 22:24+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-08-31 13:43+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-02-27 19:50+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:05+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -71,12 +71,34 @@ msgstr ""
"tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở "
"rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh."
+#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:31
+msgid "Tile view"
+msgstr "Hiển thị kiểu lợp ngói"
+
+#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:35
+msgid "List view"
+msgstr "Hiển thị kiểu liệt kê"
+
+#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:39 src/nautilus-query.c:536
+#: src/nautilus-search-directory-file.c:175
+#: src/nautilus-search-directory-file.c:232
+#: src/nautilus-search-directory-file.c:272
+#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:872
+#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:341
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:517
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:43
+msgid "Other locations"
+msgstr "Vị trí khác"
+
#. “Files” is the generic application name and the suffix is
#. * an arbitrary and deliberately unlocalized string only shown
#. * in development builds.
#.
#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:3 src/nautilus-mime-actions.c:103
-#: src/nautilus-properties-window.c:4639 src/nautilus-window.c:2859
+#: src/nautilus-properties-window.c:4651 src/nautilus-window.c:2864
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
@@ -96,11 +118,11 @@ msgstr "@icon@"
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:80
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:83
msgid "Where to position newly open tabs in browser windows"
msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:81
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:84
msgid ""
"If set to “after-current-tab”, then new tabs are inserted after the current "
"tab. If set to “end”, then new tabs are appended to the end of the tab list."
@@ -108,11 +130,11 @@ msgstr ""
"Nếu đặt là “after-current-tab”, thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện thời. "
"Nếu đặt “end”, thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:85
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:88
msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar"
msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:86
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:89
msgid ""
"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
@@ -120,11 +142,11 @@ msgstr ""
"Nếu được chọn, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh "
"công cụ vị trí, thay vào thanh đường dẫn."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:90
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:93
msgid "Where to perform recursive search"
msgstr "Nơi nào thực hiện tìm kiếm đệ quy"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:91
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:94
msgid ""
"In which locations Nautilus should search on subfolders. Available values "
"are “local-only”, “always”, “never”."
@@ -132,23 +154,23 @@ msgstr ""
"Ở vị trí nào thì Nautilus nên tìm kiếm trên thư mục con. Các giá trị sẵn "
"dùng là “local-only”, “always”, “never”."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:95
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:98
msgid "Filter the search dates using either last used or last modified"
msgstr ""
"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần "
"sửa cuối"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:96
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:99
msgid "Filter the search dates using either last used or last modified."
msgstr ""
"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần "
"sửa cuối."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:100
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:103
msgid "Whether to show a context menu item to delete permanently"
msgstr "Có nên hiển thị mục trình đơn người cảnh để xóa vĩnh viễn hay không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:101
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:104
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will show a delete permanently context menu "
"item to bypass the Trash."
@@ -156,7 +178,7 @@ msgstr ""
"Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh xóa vĩnh viễn "
"tránh đưa vào thùng rác."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:105
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:108
msgid ""
"Whether to show context menu items to create links from copied or selected "
"files"
@@ -164,7 +186,7 @@ msgstr ""
"Có nên hiển thị các mục trình đơn ngữ cảnh để tạo các liên kết từ các tập "
"tin đã chép hay chọn không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:109
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links "
"from the copied or selected files."
@@ -172,12 +194,12 @@ msgstr ""
"Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết "
"từ các tập tin đã chép hay chọn."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:110
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:113
msgid ""
"Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying the Trash"
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:111
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:114
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
"delete files, or empty the Trash."
@@ -185,11 +207,11 @@ msgstr ""
"Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ "
"Thùng Rác."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:116
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:119
msgid "When to show number of items in a folder"
msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:117
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:120
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
"“always” then always show item counts, even if the folder is on a remote "
@@ -202,11 +224,11 @@ msgstr ""
"trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt “never” (không bao giờ) thì không bao "
"giờ đếm."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:121
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:124
msgid "Type of click used to launch/open files"
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:122
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:125
msgid ""
"Possible values are “single” to launch files on a single click, or “double” "
"to launch them on a double click."
@@ -214,11 +236,11 @@ msgstr ""
"Giá trị có thể là “single” để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột, hoặc “double” để kích hoạt khi nhấp đúp."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:126
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:129
msgid "What to do with executable text files when activated"
msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:127
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:130
msgid ""
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
"double clicked). Possible values are “launch” to launch them as programs, "
@@ -230,11 +252,11 @@ msgstr ""
"chương trình, “ask” để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và “display” để "
"hiển thị chúng dưới dạng văn bản."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:131
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:134
msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:132
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:135
msgid ""
"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME "
"type is opened, in order to search for an application to handle it."
@@ -242,11 +264,11 @@ msgstr ""
"Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong "
"trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:136
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:139
msgid "Use extra mouse button events in Nautilus’ browser window"
msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:140
msgid ""
"For users with mice that have “Forward” and “Back” buttons, this key will "
"determine if any action is taken inside of Nautilus when either is pressed."
@@ -254,11 +276,11 @@ msgstr ""
"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi\", phím này sẽ "
"quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:141
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:144
msgid "Mouse button to activate the “Forward” command in browser window"
msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:142
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:145
msgid ""
"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key "
"will set which button activates the “Forward” command in a browser window. "
@@ -268,11 +290,11 @@ msgstr ""
"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt. Giá "
"trị có thể giữa 6 và 14."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:146
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:149
msgid "Mouse button to activate the “Back” command in browser window"
msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:147
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:150
msgid ""
"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key "
"will set which button activates the “Back” command in a browser window. "
@@ -282,11 +304,11 @@ msgstr ""
"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có "
"thể giữa 6 và 14."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:152
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:155
msgid "When to show thumbnails of files"
msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:153
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:156
msgid ""
"Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to “always” "
"then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to "
@@ -302,11 +324,11 @@ msgstr ""
"rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập "
"tin xem thử được."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:158
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:161
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:159
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:162
msgid ""
"Images over this size (in megabytes) won’t be thumbnailed. The purpose of "
"this setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time "
@@ -317,23 +339,24 @@ msgstr ""
"tập tin có kích thước lớn làm mất nhiều thời gian để tải và dùng nhiều bộ "
"nhớ."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:166
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:169
msgid "Default sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:170
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are "
-"“name”, “size”, “type” and “mtime”."
+"“name”, “size”, “type”, “mtime”, “atime” and “starred”."
msgstr ""
"Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: “name” - "
-"tên, “size” - kích cỡ, “type” - kiểu và “mdate” - ngày sửa đổi."
+"tên, “size” - kích cỡ, “type” - kiểu, “mtime” - thời điểm sửa, “atime” - "
+"thời điểm truy cập và “starred” - lúc đánh dấu."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:171
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:174
msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:172
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:175
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. I.e., if "
"sorted by name, then instead of sorting the files from “a” to “z”, they will "
@@ -344,11 +367,11 @@ msgstr ""
"Vd: nếu sắp theo tên thì sắp từ “z” đến “a” thay vì từ “a” đến “z\"; nếu sắp "
"theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:182
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:185
msgid "Default folder viewer"
msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:183
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:186
msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are “list-view”, "
@@ -358,11 +381,11 @@ msgstr ""
"thư mục. Giá trị có thể là “list-view” - danh sách và “icon-view” - biểu "
"tượng."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:187
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:190
msgid "Whether to show hidden files"
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:188
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:191
msgid ""
"This key is deprecated and ignored. The “show-hidden” key from “org.gtk."
"Settings.FileChooser” is now used instead."
@@ -370,18 +393,18 @@ msgstr ""
"Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa “show-"
"hidden” từ “org.gtk.Settings.FileChooser” bây giờ sẽ được dùng để thay thế."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:192
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:195
msgid "What viewer should be used when searching"
msgstr "Bộ xem nào sẽ được dùng khi tìm kiếm"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:193
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:196
msgid ""
"When searching Nautilus will switch to the type of view in this setting."
msgstr ""
"Khi nào Nautilus tìm kiếm sẽ chuyển sang kiểu của trình bày trong cài đặt "
"này."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:197
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:200
msgid ""
"Whether to open the hovered folder after a timeout when drag and drop "
"operation"
@@ -389,7 +412,7 @@ msgstr ""
"Có cho phép mở thư mục khi con trỏ di chuyển qua sau khi chờ quá lâu khi "
"thực hiện thao tác kéo thả hay không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:198
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:201
msgid ""
"If this is set to true, when performing a drag and drop operation the "
"hovered folder will open automatically after a timeout."
@@ -397,11 +420,11 @@ msgstr ""
"Nếu được đặt, khi thực hiện thao tác kéo thả thư mục có con chuột di chuyển "
"qua sẽ tự động mở sau một khoảng thời gian nhất định."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:202
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:205
msgid "Enable new experimental views"
msgstr "Bật các bộ trình bày thử nghiệm mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:203
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:206
msgid ""
"Whether to use the new experimental views using the latest GTK+ widgets to "
"help giving feedback and shaping their future."
@@ -409,7 +432,7 @@ msgstr ""
"Có dùng các trình bày thử nghiệm mới sử dụng GTK+ widgets mới nhất hay không "
"để giúp phản hồi và định hình tương lai của chúng."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:207
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:210
msgid ""
"Whether to have full text search enabled by default when opening a new "
"window/tab"
@@ -417,7 +440,7 @@ msgstr ""
"Có để tìm kiếm toàn văn được bật theo mặc định hay không khi mở một cửa sổ "
"hoặc tab mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:208
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:211
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will also match the file contents besides the "
"name. This toggles the default active state, which can still be overridden "
@@ -427,19 +450,19 @@ msgstr ""
"Việc làm này bật/tắt tình trạng kích hoạt mặc định, cái mà bạn vẫn có thể đè "
"lên trong popover tìm kiếm"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:215
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:218
msgid "Default format for compressing files"
msgstr "Định dạng mặc định khi nén các tập tin"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:216
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:219
msgid "The format that will be selected when compressing files."
msgstr "Định dạng mà nó sẽ được chọn khi nén các tập tin."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:223
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:226
msgid "List of possible captions on icons"
msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:224
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:227
msgid ""
"A list of captions below an icon in the icon view. The actual number of "
"captions shown depends on the zoom level. Some possible values are: “size”, "
@@ -451,15 +474,15 @@ msgstr ""
"chủ sở hữu, “group” — nhóm sở hữu, “permissions” — quyền truy cập và "
"“mime_type” — kiểu MIME."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:228
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:231
msgid "Default icon view zoom level"
msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:232
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:235
msgid "Text Ellipsis Limit"
msgstr "Giới hạn cắt chữ"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:233
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:236
msgid ""
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
@@ -487,23 +510,23 @@ msgstr ""
"“smaller\". Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có "
"thể dùng là: small, standard, large."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:240
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:243
msgid "Default list view zoom level"
msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:244
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:247
msgid "Columns visible in list view"
msgstr "Cột hiển thị trong kiểu trình bày danh sách"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:251
msgid "Column order in list view"
msgstr "Thứ tự cột trong kiểu trình bày danh sách"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:252
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255
msgid "Use tree view"
msgstr "Xem dạng cây"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:253
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256
msgid ""
"Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat "
"list."
@@ -511,45 +534,45 @@ msgstr ""
"Có để một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử "
"dụng danh sách dạng phẳng hay không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:260
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:263
msgid "Initial size of the window"
msgstr "Cỡ của cửa sổ khi khởi tạo"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:264
msgid ""
"A tuple containing the initial width and height of the application window."
msgstr "Bản ghi chứa chiều rộng và cao của cửa sổ ứng dụng khi khởi tạo."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:265
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:268
msgid "Whether the navigation window should be maximized"
msgstr "Có để cửa sổ điều hướng phóng to hết cỡ không"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:266
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:269
msgid "Whether the navigation window should be maximized by default."
msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:270
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:273
msgid "Width of the side pane"
msgstr "Độ rộng của khung bên"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:271
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:274
msgid "The default width of the side pane in new windows."
msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:275
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:278
msgid "Show location bar in new windows"
msgstr "Hiện Ô Vị trí trong cửa sổ mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:276
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:279
msgid ""
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí."
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:280
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:283
msgid "Show side pane in new windows"
msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới"
-#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:281
+#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:284
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên."
@@ -564,13 +587,13 @@ msgstr "Y"
#. Put up the timed wait window.
#. Add buttons
#: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:325
-#: src/nautilus-file-operations.c:218 src/nautilus-files-view.c:1215
-#: src/nautilus-files-view.c:1733 src/nautilus-files-view.c:5971
-#: src/nautilus-files-view.c:6431 src/nautilus-location-entry.c:282
+#: src/nautilus-file-operations.c:219 src/nautilus-files-view.c:1202
+#: src/nautilus-files-view.c:1704 src/nautilus-files-view.c:5931
+#: src/nautilus-files-view.c:6389 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-mime-actions.c:564 src/nautilus-mime-actions.c:568
#: src/nautilus-mime-actions.c:650 src/nautilus-mime-actions.c:951
-#: src/nautilus-properties-window.c:4630 src/nautilus-properties-window.c:5713
-#: src/nautilus-search-popover.c:583
+#: src/nautilus-mime-actions.c:1298 src/nautilus-properties-window.c:4642
+#: src/nautilus-properties-window.c:5725 src/nautilus-search-popover.c:583
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:12
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
@@ -579,9 +602,243 @@ msgstr "_Thôi"
msgid "You can stop this operation by clicking cancel."
msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”."
+#. Title
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:104
+msgctxt "Title"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Chưa biết"
+
+#. Artist
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:106
+msgctxt "Artist"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Chưa biết"
+
+#. Album
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:108
+msgctxt "Album"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Chưa biết"
+
+#. Year
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:110
+msgctxt "Year"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Chưa biết"
+
+#. Container
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:116
+msgctxt "Media container"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Chưa biết"
+
+#. Dimensions
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:119
+msgctxt "Dimensions"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#. Video Codec
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:121
+msgctxt "Video codec"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:124
+msgctxt "Video bit rate"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:127
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:235
+msgctxt "Frame rate"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:131
+msgctxt "Audio bit rate"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#. Audio Codec
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:133
+msgctxt "Audio codec"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#. Sample rate
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:135
+msgid "0 Hz"
+msgstr "0 Hz"
+
+#. Channels
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:137
+msgid "0 Channels"
+msgstr "0 kênh"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:153
+#, c-format
+msgid "%d hour"
+msgid_plural "%d hours"
+msgstr[0] "%d giờ"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:155
+#, c-format
+msgid "%d minute"
+msgid_plural "%d minutes"
+msgstr[0] "%d phút"
+
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:158
+#, c-format
+msgid "%d second"
+msgid_plural "%d seconds"
+msgstr[0] "%d giây"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#. 5 hours 2 minutes 12 seconds
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:164
+#, c-format
+msgctxt "time"
+msgid "%s %s %s"
+msgstr "%s %s %s"
+
+#. 2 minutes 12 seconds
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:167
+#, c-format
+msgctxt "time"
+msgid "%s %s"
+msgstr "%s %s"
+
+#. 0 seconds
+#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:173
+msgid "0 seconds"
+msgstr "0 giây"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-main.c:116
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:273
+msgid "Audio/Video"
+msgstr "Phim/Nhạc"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:133
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:162
+msgctxt "Stream bit rate"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:165
+#, c-format
+msgid "%d kbps"
+msgstr "%d kbps"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:182
+#, c-format
+msgid "%d × %d"
+msgstr "%d × %d"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:214
+#, c-format
+msgid "%d Hz"
+msgstr "%d Hz"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:222
+msgctxt "Sample rate"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:230
+msgid "Surround"
+msgstr "Âm thanh vòm"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:232
+msgid "Mono"
+msgstr "Đơn kênh"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:234
+msgid "Stereo"
+msgstr "Lập thể"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:243
+msgctxt "Number of audio channels"
+msgid "N/A"
+msgstr "Kh/B"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:275
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:512
+#: src/nautilus-file.c:7427
+msgid "Audio"
+msgstr "Nhạc"
+
+#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:277
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:321
+#: src/nautilus-file.c:7435 src/nautilus-mime-actions.c:206
+msgid "Video"
+msgstr "Phim"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:23
+#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:54
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:47
+msgid "Title:"
+msgstr "Tiêu đề:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:67
+msgid "Artist:"
+msgstr "Nghệ sĩ:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:87
+msgid "Duration:"
+msgstr "Thời lượng:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:107
+msgid "Year:"
+msgstr "Năm:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:127
+msgid "Album:"
+msgstr "Tuyển tập:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:235
+msgid "Comment:"
+msgstr "Chú thích:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:273
+msgid "Container:"
+msgstr "Thùng chứa:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:345
+msgid "Dimensions:"
+msgstr "Các chiều:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:365
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:609
+msgid "Codec:"
+msgstr "Mã hóa:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:385
+msgid "Framerate:"
+msgstr "Tốc độ hình:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:405
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:572
+msgid "Bitrate:"
+msgstr "Tốc độ bit:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:536
+msgid "Sample rate:"
+msgstr "Tần số lấy mẫu:"
+
+#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:646
+msgid "Channels:"
+msgstr "Kênh:"
+
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:129
-#: src/nautilus-files-view.c:385 src/nautilus-list-model.c:471
-#: src/nautilus-window-slot.c:990
+#: src/nautilus-files-view.c:395 src/nautilus-list-model.c:471
+#: src/nautilus-window-slot.c:1022
msgid "Loading…"
msgstr "Đang tải…"
@@ -609,7 +866,7 @@ msgid "Camera Brand"
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:229
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:434
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:28
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"
@@ -647,7 +904,7 @@ msgstr "Phần mềm"
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:238
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:163
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:459
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:53
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
@@ -665,7 +922,7 @@ msgstr "Tạo bởi"
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:242
msgid "Created On"
-msgstr "Tạo vào"
+msgstr "Tạo lúc"
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:243
msgid "Copyright"
@@ -690,7 +947,7 @@ msgid "Failed to load image information"
msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin về ảnh"
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page-provider.c:100
-#: src/nautilus-file.c:7434
+#: src/nautilus-file.c:7429
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
@@ -707,7 +964,7 @@ msgid "Send files by mail…"
msgstr "Gửi các tập tin qua thư điện tử…"
#. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user?
-#: src/nautilus-application.c:179 src/nautilus-window-slot.c:1654
+#: src/nautilus-application.c:179 src/nautilus-window-slot.c:1686
msgid "Oops! Something went wrong."
msgstr "Á! Có cái gì đó sai."
@@ -733,19 +990,19 @@ msgstr ""
"phù hợp để có thể tạo:\n"
"%s"
-#: src/nautilus-application.c:635
+#: src/nautilus-application.c:604
msgid "--check cannot be used with other options."
msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác."
-#: src/nautilus-application.c:643
+#: src/nautilus-application.c:612
msgid "--quit cannot be used with URIs."
msgstr "không thể dùng --quit với URI."
-#: src/nautilus-application.c:652
+#: src/nautilus-application.c:621
msgid "--select must be used with at least an URI."
msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI."
-#: src/nautilus-application.c:793
+#: src/nautilus-application.c:774
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
@@ -754,7 +1011,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
-#: src/nautilus-application.c:989
+#: src/nautilus-application.c:966
#, c-format
msgid ""
"“%s” is an internal protocol. Opening this location directly is not "
@@ -763,43 +1020,43 @@ msgstr ""
"“%s” là một giao thức bên trong. Mở vị trí này một cách trực tiếp chưa được "
"hỗ trợ."
-#: src/nautilus-application.c:1089
+#: src/nautilus-application.c:1066
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
-#: src/nautilus-application.c:1096
+#: src/nautilus-application.c:1073
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho."
-#: src/nautilus-application.c:1096
+#: src/nautilus-application.c:1073
msgid "GEOMETRY"
msgstr "TỌA_ĐỘ"
-#: src/nautilus-application.c:1098
+#: src/nautilus-application.c:1075
msgid "Show the version of the program."
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình."
-#: src/nautilus-application.c:1100
+#: src/nautilus-application.c:1077
msgid "Always open a new window for browsing specified URIs"
msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra"
-#: src/nautilus-application.c:1102
+#: src/nautilus-application.c:1079
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng."
-#: src/nautilus-application.c:1104
+#: src/nautilus-application.c:1081
msgid "Quit Nautilus."
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
-#: src/nautilus-application.c:1106
+#: src/nautilus-application.c:1083
msgid "Select specified URI in parent folder."
msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha."
-#: src/nautilus-application.c:1107
+#: src/nautilus-application.c:1084
msgid "[URI…]"
msgstr "[URI…]"
-#: src/nautilus-autorun-software.c:157 src/nautilus-autorun-software.c:160
+#: src/nautilus-autorun-software.c:143 src/nautilus-autorun-software.c:146
#, c-format
msgid ""
"Unable to start the program:\n"
@@ -808,28 +1065,28 @@ msgstr ""
"Không thể chạy chương trình:\n"
"%s"
-#: src/nautilus-autorun-software.c:163
+#: src/nautilus-autorun-software.c:149
#, c-format
msgid "Unable to locate the program"
msgstr "Không thể định vị chương trình"
-#: src/nautilus-autorun-software.c:189
+#: src/nautilus-autorun-software.c:159
msgid "Oops! There was a problem running this software."
msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này."
-#: src/nautilus-autorun-software.c:219
+#: src/nautilus-autorun-software.c:188
#, c-format
msgid ""
"“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like "
"to run it?"
msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?"
-#: src/nautilus-autorun-software.c:223
+#: src/nautilus-autorun-software.c:192
msgid "If you don’t trust this location or aren’t sure, press Cancel."
msgstr ""
"Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”."
-#: src/nautilus-autorun-software.c:254 src/nautilus-mime-actions.c:651
+#: src/nautilus-autorun-software.c:223 src/nautilus-mime-actions.c:651
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
@@ -880,25 +1137,25 @@ msgid_plural "Rename %d Files and Folders"
msgstr[0] "Đổi tên %d Tập tin và Thư mục"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:87
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:186
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:488
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:73
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:187
msgid "Original Name (Ascending)"
msgstr "Tên ban đầu (Tăng dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:92
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:493
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:78
msgid "Original Name (Descending)"
msgstr "Tên ban đầu (Giảm dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:97
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:498
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:83
msgid "First Modified"
msgstr "Sửa lần đầu"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:102
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:503
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:88
msgid "Last Modified"
-msgstr "Lần sửa cuối"
+msgstr "Sửa lần cuối"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:107
msgid "First Created"
@@ -952,18 +1209,18 @@ msgstr "01, 02, 03"
msgid "001, 002, 003"
msgstr "001, 002, 003"
-#: src/nautilus-bookmark.c:111 src/nautilus-file.c:4427
-#: src/nautilus-file-utilities.c:323 src/nautilus-pathbar.c:320
+#: src/nautilus-bookmark.c:111 src/nautilus-file.c:4422
+#: src/nautilus-file-utilities.c:323 src/nautilus-pathbar.c:314
msgid "Other Locations"
msgstr "Vị trí khác"
#: src/nautilus-bookmark.c:115 src/nautilus-file-utilities.c:304
-#: src/nautilus-list-view.c:1949 src/nautilus-pathbar.c:315
+#: src/nautilus-list-view.c:1940 src/nautilus-pathbar.c:309
#: src/nautilus-shell-search-provider.c:315 src/nautilus-window.c:184
msgid "Home"
msgstr "Thư mục riêng"
-#: src/nautilus-canvas-container.c:1775
+#: src/nautilus-canvas-container.c:1774
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
@@ -980,7 +1237,7 @@ msgstr "Đặt về _mặc định"
msgid "Replace the current List Columns settings with the default settings"
msgstr "Thay thế các cài đặt cột danh sách bằng các cài đặt mặc định"
-#: src/nautilus-column-utilities.c:58 src/nautilus-list-view.c:2268
+#: src/nautilus-column-utilities.c:58 src/nautilus-list-view.c:2259
#: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:23
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -1045,7 +1302,7 @@ msgstr "Nhóm"
msgid "The group of the file."
msgstr "Nhóm của tập tin."
-#: src/nautilus-column-utilities.c:121 src/nautilus-properties-window.c:4700
+#: src/nautilus-column-utilities.c:121 src/nautilus-properties-window.c:4712
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
@@ -1127,7 +1384,7 @@ msgid "Archives with “.” at the beginning of their name are hidden."
msgstr "Tên kho lưu có dấu “.” ở đầu được ẩn đi."
#. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)"
-#: src/nautilus-directory.c:661
+#: src/nautilus-directory.c:673
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
@@ -1250,97 +1507,97 @@ msgstr "Không thể đổi tên mục tin."
msgid "Renaming “%s” to “%s”."
msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”."
-#: src/nautilus-file.c:1345 src/nautilus-vfs-file.c:364
+#: src/nautilus-file.c:1341 src/nautilus-vfs-file.c:364
msgid "This file cannot be mounted"
msgstr "Tập tin này không thể gắn kết được"
-#: src/nautilus-file.c:1399
+#: src/nautilus-file.c:1395
msgid "This file cannot be unmounted"
msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết"
-#: src/nautilus-file.c:1442
+#: src/nautilus-file.c:1438
msgid "This file cannot be ejected"
msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra"
-#: src/nautilus-file.c:1483 src/nautilus-vfs-file.c:555
+#: src/nautilus-file.c:1479 src/nautilus-vfs-file.c:555
msgid "This file cannot be started"
msgstr "Tập tin này không thể khởi chạy"
-#: src/nautilus-file.c:1542 src/nautilus-file.c:1582
+#: src/nautilus-file.c:1538 src/nautilus-file.c:1578
msgid "This file cannot be stopped"
msgstr "Tập tin này không thể dừng được"
-#: src/nautilus-file.c:1952
+#: src/nautilus-file.c:1948
#, c-format
msgid "Slashes are not allowed in filenames"
msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin"
-#: src/nautilus-file.c:1995
+#: src/nautilus-file.c:1991
#, c-format
msgid "Toplevel files cannot be renamed"
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu"
-#: src/nautilus-file.c:2079
+#: src/nautilus-file.c:2075
#, c-format
msgid "File not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
-#: src/nautilus-file.c:4431 src/nautilus-file-utilities.c:327
-#: src/nautilus-pathbar.c:325
+#: src/nautilus-file.c:4426 src/nautilus-file-utilities.c:327
+#: src/nautilus-pathbar.c:319
msgid "Starred"
msgstr "Đã khởi chạy"
#. Translators: Time in 24h format
-#: src/nautilus-file.c:5461
+#: src/nautilus-file.c:5456
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#. Translators: Time in 12h format
-#: src/nautilus-file.c:5466
+#: src/nautilus-file.c:5461
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
-#: src/nautilus-file.c:5475
+#: src/nautilus-file.c:5470
#, no-c-format
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
#. Translators: this is the word Yesterday followed by
#. * a time in 24h format. i.e. "Yesterday 23:04"
-#: src/nautilus-file.c:5484
+#: src/nautilus-file.c:5479
#, no-c-format
msgid "Yesterday %H:%M"
msgstr "%H:%M hôm qua"
#. Translators: this is the word Yesterday followed by
#. * a time in 12h format. i.e. "Yesterday 9:04 PM"
-#: src/nautilus-file.c:5491
+#: src/nautilus-file.c:5486
#, no-c-format
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p hôm qua"
-#: src/nautilus-file.c:5501
+#: src/nautilus-file.c:5496
#, no-c-format
msgid "%a"
msgstr "%a"
#. Translators: this is the name of the week day followed by
#. * a time in 24h format. i.e. "Monday 23:04"
-#: src/nautilus-file.c:5510
+#: src/nautilus-file.c:5505
#, no-c-format
msgid "%a %H:%M"
msgstr "%H:%M %a"
#. Translators: this is the week day name followed by
#. * a time in 12h format. i.e. "Monday 9:04 PM"
-#: src/nautilus-file.c:5517
+#: src/nautilus-file.c:5512
#, no-c-format
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p %a"
#. Translators: this is the day of the month followed
#. * by the abbreviated month name i.e. "3 Feb"
-#: src/nautilus-file.c:5528
+#: src/nautilus-file.c:5523
#, no-c-format
msgid "%-e %b"
msgstr "%-e %b"
@@ -1348,7 +1605,7 @@ msgstr "%-e %b"
#. Translators: this is the day of the month followed
#. * by the abbreviated month name followed by a time in
#. * 24h format i.e. "3 Feb 23:04"
-#: src/nautilus-file.c:5538
+#: src/nautilus-file.c:5533
#, no-c-format
msgid "%-e %b %H:%M"
msgstr "%H:%M %-e %b"
@@ -1356,14 +1613,14 @@ msgstr "%H:%M %-e %b"
#. Translators: this is the day of the month followed
#. * by the abbreviated month name followed by a time in
#. * 12h format i.e. "3 Feb 9:04"
-#: src/nautilus-file.c:5546
+#: src/nautilus-file.c:5541
#, no-c-format
msgid "%-e %b %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p %-e %b"
#. Translators: this is the day of the month followed by the abbreviated
#. * month name followed by the year i.e. "3 Feb 2015"
-#: src/nautilus-file.c:5557
+#: src/nautilus-file.c:5552
#, no-c-format
msgid "%-e %b %Y"
msgstr "%-e %b %Y"
@@ -1371,7 +1628,7 @@ msgstr "%-e %b %Y"
#. Translators: this is the day number followed
#. * by the abbreviated month name followed by the year followed
#. * by a time in 24h format i.e. "3 Feb 2015 23:04"
-#: src/nautilus-file.c:5567
+#: src/nautilus-file.c:5562
#, no-c-format
msgid "%-e %b %Y %H:%M"
msgstr "%H:%M %-e %b %Y"
@@ -1379,147 +1636,139 @@ msgstr "%H:%M %-e %b %Y"
#. Translators: this is the day number followed
#. * by the abbreviated month name followed by the year followed
#. * by a time in 12h format i.e. "3 Feb 2015 9:04 PM"
-#: src/nautilus-file.c:5575
+#: src/nautilus-file.c:5570
#, no-c-format
msgid "%-e %b %Y %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p %-e %b %Y"
-#: src/nautilus-file.c:5587
+#: src/nautilus-file.c:5582
#, no-c-format
msgid "%c"
msgstr "%c"
-#: src/nautilus-file.c:6050
+#: src/nautilus-file.c:6045
#, c-format
msgid "Not allowed to set permissions"
msgstr "Không được phép đặt quyền hạn"
-#: src/nautilus-file.c:6373
+#: src/nautilus-file.c:6368
#, c-format
msgid "Not allowed to set owner"
msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu"
-#: src/nautilus-file.c:6392
+#: src/nautilus-file.c:6387
#, c-format
msgid "Specified owner “%s” doesn’t exist"
msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại"
-#: src/nautilus-file.c:6677
+#: src/nautilus-file.c:6672
#, c-format
msgid "Not allowed to set group"
msgstr "Không được phép đặt nhóm"
-#: src/nautilus-file.c:6696
+#: src/nautilus-file.c:6691
#, c-format
msgid "Specified group “%s” doesn’t exist"
msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại"
#. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user)
-#: src/nautilus-file.c:6838
+#: src/nautilus-file.c:6833
msgid "Me"
msgstr "Tôi"
-#: src/nautilus-file.c:6870
+#: src/nautilus-file.c:6865
#, c-format
msgid "%'u item"
msgid_plural "%'u items"
msgstr[0] "%'u mục"
-#: src/nautilus-file.c:6871
+#: src/nautilus-file.c:6866
#, c-format
msgid "%'u folder"
msgid_plural "%'u folders"
msgstr[0] "%'u thư mục"
-#: src/nautilus-file.c:6872
+#: src/nautilus-file.c:6867
#, c-format
msgid "%'u file"
msgid_plural "%'u files"
msgstr[0] "%'u tập tin"
#. This means no contents at all were readable
-#: src/nautilus-file.c:7349
+#: src/nautilus-file.c:7344
msgid "? bytes"
msgstr "? byte"
#. This means no contents at all were readable
-#: src/nautilus-file.c:7361
+#: src/nautilus-file.c:7356
msgid "? items"
msgstr "? mục"
-#: src/nautilus-file.c:7369
+#: src/nautilus-file.c:7364
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
#. * for which we have no more appropriate default.
#.
-#: src/nautilus-file.c:7395 src/nautilus-properties-window.c:1299
+#: src/nautilus-file.c:7390 src/nautilus-properties-window.c:1296
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: src/nautilus-file.c:7431 src/nautilus-file.c:7439 src/nautilus-file.c:7498
+#: src/nautilus-file.c:7426 src/nautilus-file.c:7434 src/nautilus-file.c:7493
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"
-#: src/nautilus-file.c:7432
-msgid "Audio"
-msgstr "Nhạc"
-
-#: src/nautilus-file.c:7433
+#: src/nautilus-file.c:7428
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
-#: src/nautilus-file.c:7435
+#: src/nautilus-file.c:7430
msgid "Archive"
msgstr "Kho lưu trữ"
-#: src/nautilus-file.c:7436
+#: src/nautilus-file.c:7431
msgid "Markup"
msgstr "Mã đánh dấu"
-#: src/nautilus-file.c:7437 src/nautilus-file.c:7438
+#: src/nautilus-file.c:7432 src/nautilus-file.c:7433
msgid "Text"
msgstr "Văn bản thường"
-#: src/nautilus-file.c:7440 src/nautilus-mime-actions.c:206
-msgid "Video"
-msgstr "Phim"
-
-#: src/nautilus-file.c:7441
+#: src/nautilus-file.c:7436
msgid "Contacts"
msgstr "Danh bạ"
-#: src/nautilus-file.c:7442
+#: src/nautilus-file.c:7437
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
-#: src/nautilus-file.c:7443
+#: src/nautilus-file.c:7438
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#: src/nautilus-file.c:7444 src/nautilus-mime-actions.c:180
+#: src/nautilus-file.c:7439 src/nautilus-mime-actions.c:180
msgid "Presentation"
msgstr "Trình diễn"
-#: src/nautilus-file.c:7445 src/nautilus-mime-actions.c:188
+#: src/nautilus-file.c:7440 src/nautilus-mime-actions.c:188
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
#. Refers to a file type which is known but not one of the basic types
-#: src/nautilus-file.c:7472
+#: src/nautilus-file.c:7467
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: src/nautilus-file.c:7500
+#: src/nautilus-file.c:7495
msgid "Binary"
msgstr "Nhị phân"
-#: src/nautilus-file.c:7505
+#: src/nautilus-file.c:7500
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
-#: src/nautilus-file.c:7544
+#: src/nautilus-file.c:7539
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
@@ -1528,12 +1777,12 @@ msgstr "Liên kết"
#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
#.
#. appended to new link file
-#: src/nautilus-file.c:7550 src/nautilus-file-operations.c:453
+#: src/nautilus-file.c:7545 src/nautilus-file-operations.c:454
#, c-format
msgid "Link to %s"
msgstr "Liên kết đến %s"
-#: src/nautilus-file.c:7568 src/nautilus-file.c:7584 src/nautilus-file.c:7600
+#: src/nautilus-file.c:7563 src/nautilus-file.c:7579 src/nautilus-file.c:7595
msgid "Link (broken)"
msgstr "Liên kết (đứt)"
@@ -1552,7 +1801,7 @@ msgstr "Đặt lại"
msgid "Apply this action to all files and folders"
msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin và thư mục"
-#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:328 src/nautilus-file-operations.c:219
+#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:328 src/nautilus-file-operations.c:220
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"
@@ -1598,62 +1847,62 @@ msgstr "Một thư mục tên đó đã có rồi."
msgid "A file with that name already exists."
msgstr "Một tập tin tên đó đã có rồi."
-#: src/nautilus-file-operations.c:220
+#: src/nautilus-file-operations.c:221
msgid "S_kip All"
msgstr "_Bỏ qua hết"
-#: src/nautilus-file-operations.c:221
+#: src/nautilus-file-operations.c:222
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
-#: src/nautilus-file-operations.c:222
+#: src/nautilus-file-operations.c:223
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: src/nautilus-file-operations.c:223
+#: src/nautilus-file-operations.c:224
msgid "Delete _All"
msgstr "Xóa _tất cả"
-#: src/nautilus-file-operations.c:224
+#: src/nautilus-file-operations.c:225
msgid "_Replace"
msgstr "T_hay thế"
-#: src/nautilus-file-operations.c:225
+#: src/nautilus-file-operations.c:226
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế _tất cả"
-#: src/nautilus-file-operations.c:226
+#: src/nautilus-file-operations.c:227
msgid "_Merge"
msgstr "_Hòa trộn"
-#: src/nautilus-file-operations.c:227
+#: src/nautilus-file-operations.c:228
msgid "Merge _All"
msgstr "Hòa trộn _tất cả"
-#: src/nautilus-file-operations.c:228
+#: src/nautilus-file-operations.c:229
msgid "Copy _Anyway"
msgstr "Chép bằng _mọi giá"
-#: src/nautilus-file-operations.c:333
+#: src/nautilus-file-operations.c:334
#, c-format
msgid "%'d second"
msgid_plural "%'d seconds"
msgstr[0] "%'d giây"
-#: src/nautilus-file-operations.c:339 src/nautilus-file-operations.c:351
+#: src/nautilus-file-operations.c:340 src/nautilus-file-operations.c:352
#, c-format
msgid "%'d minute"
msgid_plural "%'d minutes"
msgstr[0] "%'d phút"
-#: src/nautilus-file-operations.c:350 src/nautilus-file-operations.c:358
+#: src/nautilus-file-operations.c:351 src/nautilus-file-operations.c:359
#, c-format
msgid "%'d hour"
msgid_plural "%'d hours"
msgstr[0] "%'d giờ"
#. appended to new link file
-#: src/nautilus-file-operations.c:460
+#: src/nautilus-file-operations.c:461
#, c-format
msgid "Another link to %s"
msgstr "Liên kết khác đến %s"
@@ -1662,25 +1911,25 @@ msgstr "Liên kết khác đến %s"
#. * if there's no way to do that nicely for a
#. * particular language.
#.
-#: src/nautilus-file-operations.c:481
+#: src/nautilus-file-operations.c:482
#, c-format
msgid "%'dst link to %s"
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
#. appended to new link file
-#: src/nautilus-file-operations.c:488
+#: src/nautilus-file-operations.c:489
#, c-format
msgid "%'dnd link to %s"
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
#. appended to new link file
-#: src/nautilus-file-operations.c:495
+#: src/nautilus-file-operations.c:496
#, c-format
msgid "%'drd link to %s"
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
#. appended to new link file
-#: src/nautilus-file-operations.c:502
+#: src/nautilus-file-operations.c:503
#, c-format
msgid "%'dth link to %s"
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
@@ -1690,12 +1939,12 @@ msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
#. * make some or all of them match.
#.
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:554
+#: src/nautilus-file-operations.c:555
msgid " (copy)"
msgstr " (bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:556
+#: src/nautilus-file-operations.c:557
msgid " (another copy)"
msgstr " (bản sao khác)"
@@ -1703,34 +1952,34 @@ msgstr " (bản sao khác)"
#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:559 src/nautilus-file-operations.c:561
-#: src/nautilus-file-operations.c:563 src/nautilus-file-operations.c:573
+#: src/nautilus-file-operations.c:560 src/nautilus-file-operations.c:562
+#: src/nautilus-file-operations.c:564 src/nautilus-file-operations.c:574
msgid "th copy)"
msgstr ")"
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:566
+#: src/nautilus-file-operations.c:567
msgid "st copy)"
msgstr ")"
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:568
+#: src/nautilus-file-operations.c:569
msgid "nd copy)"
msgstr ")"
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
-#: src/nautilus-file-operations.c:570
+#: src/nautilus-file-operations.c:571
msgid "rd copy)"
msgstr ")"
#. localizers: appended to first file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:587
+#: src/nautilus-file-operations.c:588
#, c-format
msgid "%s (copy)%s"
msgstr "%s (bản sao)%s"
#. localizers: appended to second file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:589
+#: src/nautilus-file-operations.c:590
#, c-format
msgid "%s (another copy)%s"
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
@@ -1739,8 +1988,8 @@ msgstr "%s (bản sao khác)%s"
#. localizers: appended to x12th file copy
#. localizers: appended to x13th file copy
#. localizers: appended to xxth file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:592 src/nautilus-file-operations.c:594
-#: src/nautilus-file-operations.c:596 src/nautilus-file-operations.c:610
+#: src/nautilus-file-operations.c:593 src/nautilus-file-operations.c:595
+#: src/nautilus-file-operations.c:597 src/nautilus-file-operations.c:611
#, c-format
msgid "%s (%'dth copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
@@ -1750,40 +1999,40 @@ msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
#. * strings look like "%s (copy %'d)%s".
#.
#. localizers: appended to x1st file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:604
+#: src/nautilus-file-operations.c:605
#, c-format
msgid "%s (%'dst copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
#. localizers: appended to x2nd file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:606
+#: src/nautilus-file-operations.c:607
#, c-format
msgid "%s (%'dnd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
#. localizers: appended to x3rd file copy
-#: src/nautilus-file-operations.c:608
+#: src/nautilus-file-operations.c:609
#, c-format
msgid "%s (%'drd copy)%s"
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
-#: src/nautilus-file-operations.c:723
+#: src/nautilus-file-operations.c:724
msgid " ("
msgstr " (bản sao thứ"
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
-#: src/nautilus-file-operations.c:733
+#: src/nautilus-file-operations.c:734
#, c-format
msgid " (%'d"
msgstr " (bản sao thứ %'d"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1544
+#: src/nautilus-file-operations.c:1545
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s” from the trash?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” khỏi thùng rác không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1549
+#: src/nautilus-file-operations.c:1550
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the "
@@ -1794,52 +2043,52 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1559 src/nautilus-file-operations.c:1634
+#: src/nautilus-file-operations.c:1560 src/nautilus-file-operations.c:1635
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1580
+#: src/nautilus-file-operations.c:1581
msgid "Empty all items from Trash?"
msgstr "Xóa bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1584
+#: src/nautilus-file-operations.c:1585
msgid "All items in the Trash will be permanently deleted."
msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1587 src/nautilus-file-operations.c:2862
-#: src/nautilus-window.c:1288
+#: src/nautilus-file-operations.c:1588 src/nautilus-file-operations.c:2863
+#: src/nautilus-window.c:1287
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác đi"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1620
+#: src/nautilus-file-operations.c:1621
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1625
+#: src/nautilus-file-operations.c:1626
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1686
+#: src/nautilus-file-operations.c:1687
#, c-format
msgid "Deleted “%s”"
msgstr "Đã xóa “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1690
+#: src/nautilus-file-operations.c:1691
#, c-format
msgid "Deleting “%s”"
msgstr "Đang xóa “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1701
+#: src/nautilus-file-operations.c:1702
#, c-format
msgid "Deleted %'d file"
msgid_plural "Deleted %'d files"
msgstr[0] "Đã xóa %'d tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1707
+#: src/nautilus-file-operations.c:1708
#, c-format
msgid "Deleting %'d file"
msgid_plural "Deleting %'d files"
@@ -1847,12 +2096,12 @@ msgstr[0] "Đang xóa %'d tập tin"
#. To translators: %'d is the number of files completed for the operation,
#. * so it will be something like 2/14.
-#: src/nautilus-file-operations.c:1734 src/nautilus-file-operations.c:1742
-#: src/nautilus-file-operations.c:1782 src/nautilus-file-operations.c:2124
-#: src/nautilus-file-operations.c:2132 src/nautilus-file-operations.c:2172
-#: src/nautilus-file-operations.c:3973 src/nautilus-file-operations.c:3981
-#: src/nautilus-file-operations.c:4052 src/nautilus-file-operations.c:8335
-#: src/nautilus-file-operations.c:8403
+#: src/nautilus-file-operations.c:1735 src/nautilus-file-operations.c:1743
+#: src/nautilus-file-operations.c:1783 src/nautilus-file-operations.c:2125
+#: src/nautilus-file-operations.c:2133 src/nautilus-file-operations.c:2173
+#: src/nautilus-file-operations.c:3974 src/nautilus-file-operations.c:3982
+#: src/nautilus-file-operations.c:4053 src/nautilus-file-operations.c:8336
+#: src/nautilus-file-operations.c:8404
#, c-format
msgid "%'d / %'d"
msgstr "%'d / %'d"
@@ -1862,98 +2111,98 @@ msgstr "%'d / %'d"
#. *
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
#.
-#: src/nautilus-file-operations.c:1761 src/nautilus-file-operations.c:2151
+#: src/nautilus-file-operations.c:1762 src/nautilus-file-operations.c:2152
#, c-format
msgid "%'d / %'d — %s left"
msgid_plural "%'d / %'d — %s left"
msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1765 src/nautilus-file-operations.c:2154
+#: src/nautilus-file-operations.c:1766 src/nautilus-file-operations.c:2155
#, c-format
msgid "(%d file/sec)"
msgid_plural "(%d files/sec)"
msgstr[0] "(%d tập tin/giây)"
-#: src/nautilus-file-operations.c:1924 src/nautilus-file-operations.c:3174
+#: src/nautilus-file-operations.c:1925 src/nautilus-file-operations.c:3175
msgid "Error while deleting."
msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1935
+#: src/nautilus-file-operations.c:1936
#, c-format
msgid "There was an error deleting the folder “%s”."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa thư mục “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1938
+#: src/nautilus-file-operations.c:1939
#, c-format
msgid "You do not have sufficient permissions to delete the folder “%s”."
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa thư mục “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1945
+#: src/nautilus-file-operations.c:1946
#, c-format
msgid "There was an error deleting the file “%s”."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa tập tin “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:1948
+#: src/nautilus-file-operations.c:1949
#, c-format
msgid "You do not have sufficient permissions to delete the file “%s”."
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa tập tin “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:2075
+#: src/nautilus-file-operations.c:2076
#, c-format
msgid "Trashing “%s”"
msgstr "Đang cho “%s” vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2079
+#: src/nautilus-file-operations.c:2080
#, c-format
msgid "Trashed “%s”"
msgstr "Đã cho “%s” vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2090
+#: src/nautilus-file-operations.c:2091
#, c-format
msgid "Trashing %'d file"
msgid_plural "Trashing %'d files"
msgstr[0] "Đang cho %'d tập tin vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2096
+#: src/nautilus-file-operations.c:2097
#, c-format
msgid "Trashed %'d file"
msgid_plural "Trashed %'d files"
msgstr[0] "Đã cho %'d tập tin vào thùng rác"
#. Translators: %s is a file name
-#: src/nautilus-file-operations.c:2244
+#: src/nautilus-file-operations.c:2245
#, c-format
msgid "“%s” can’t be put in the trash. Do you want to delete it immediately?"
msgstr ""
"Không thể chuyển “%s” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2256
+#: src/nautilus-file-operations.c:2257
msgid "This remote location does not support sending items to the trash."
msgstr "Vị trí ở máy chủ nên không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác."
-#: src/nautilus-file-operations.c:2514
+#: src/nautilus-file-operations.c:2515
msgid "Trashing Files"
msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2518
+#: src/nautilus-file-operations.c:2519
msgid "Deleting Files"
msgstr "Đang xóa các tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2667
+#: src/nautilus-file-operations.c:2668
#, c-format
msgid "Unable to eject %s"
msgstr "Không thể đẩy %s ra"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2672
+#: src/nautilus-file-operations.c:2673
#, c-format
msgid "Unable to unmount %s"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết %s"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2852
+#: src/nautilus-file-operations.c:2853
msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?"
msgstr "Bạn có muốn đổ “Thùng rác” trước khi bỏ gắn kết không?"
-#: src/nautilus-file-operations.c:2854
+#: src/nautilus-file-operations.c:2855
msgid ""
"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
"All trashed items on the volume will be permanently lost."
@@ -1961,65 +2210,65 @@ msgstr ""
"Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ "
"trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn."
-#: src/nautilus-file-operations.c:2860
+#: src/nautilus-file-operations.c:2861
msgid "Do _not Empty Trash"
msgstr "_Không đổ rác"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
-#: src/nautilus-file-operations.c:3002 src/nautilus-files-view.c:6653
+#: src/nautilus-file-operations.c:3003 src/nautilus-files-view.c:6611
#, c-format
msgid "Unable to access “%s”"
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3087
+#: src/nautilus-file-operations.c:3088
#, c-format
msgid "Preparing to copy %'d file (%s)"
msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%s)"
msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%s)"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3100
+#: src/nautilus-file-operations.c:3101
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file (%s)"
msgid_plural "Preparing to move %'d files (%s)"
msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%s)"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3113
+#: src/nautilus-file-operations.c:3114
#, c-format
msgid "Preparing to delete %'d file (%s)"
msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%s)"
msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%s)"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3123
+#: src/nautilus-file-operations.c:3124
#, c-format
msgid "Preparing to trash %'d file"
msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3131
+#: src/nautilus-file-operations.c:3132
#, c-format
msgid "Preparing to compress %'d file"
msgid_plural "Preparing to compress %'d files"
msgstr[0] "Đang chuẩn bị nén %'d tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3164 src/nautilus-file-operations.c:4570
-#: src/nautilus-file-operations.c:4741 src/nautilus-file-operations.c:4807
+#: src/nautilus-file-operations.c:3165 src/nautilus-file-operations.c:4571
+#: src/nautilus-file-operations.c:4742 src/nautilus-file-operations.c:4808
msgid "Error while copying."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3169 src/nautilus-file-operations.c:4737
-#: src/nautilus-file-operations.c:4803
+#: src/nautilus-file-operations.c:3170 src/nautilus-file-operations.c:4738
+#: src/nautilus-file-operations.c:4804
msgid "Error while moving."
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3179
+#: src/nautilus-file-operations.c:3180
msgid "Error while moving files to trash."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3183
+#: src/nautilus-file-operations.c:3184
msgid "Error while compressing files."
msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3258
+#: src/nautilus-file-operations.c:3259
#, c-format
msgid ""
"Files in the folder “%s” cannot be handled because you do not have "
@@ -2028,55 +2277,55 @@ msgstr ""
"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem "
"chúng."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3264 src/nautilus-file-operations.c:4753
+#: src/nautilus-file-operations.c:3265 src/nautilus-file-operations.c:4754
#, c-format
msgid ""
"There was an error getting information about the files in the folder “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3316
+#: src/nautilus-file-operations.c:3317
#, c-format
msgid ""
"The folder “%s” cannot be handled because you do not have permissions to "
"read it."
msgstr "Không thể xử lý thư mục “%s” vì bạn không có quyền đọc nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3322 src/nautilus-file-operations.c:4819
+#: src/nautilus-file-operations.c:3323 src/nautilus-file-operations.c:4820
#, c-format
msgid "There was an error reading the folder “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3427
+#: src/nautilus-file-operations.c:3428
#, c-format
msgid ""
"The file “%s” cannot be handled because you do not have permissions to read "
"it."
msgstr "Không thể xử lý tập tin “%s” vì bạn không có quyền đọc nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3432
+#: src/nautilus-file-operations.c:3433
#, c-format
msgid "There was an error getting information about “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3558 src/nautilus-file-operations.c:3620
-#: src/nautilus-file-operations.c:3667 src/nautilus-file-operations.c:3711
+#: src/nautilus-file-operations.c:3559 src/nautilus-file-operations.c:3621
+#: src/nautilus-file-operations.c:3668 src/nautilus-file-operations.c:3712
#, c-format
msgid "Error while copying to “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3563
+#: src/nautilus-file-operations.c:3564
msgid "You do not have permissions to access the destination folder."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3567
+#: src/nautilus-file-operations.c:3568
msgid "There was an error getting information about the destination."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3621
+#: src/nautilus-file-operations.c:3622
msgid "The destination is not a folder."
msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3668
+#: src/nautilus-file-operations.c:3669
msgid ""
"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
"space."
@@ -2084,76 +2333,76 @@ msgstr ""
"Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ "
"trống."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3672
+#: src/nautilus-file-operations.c:3673
#, c-format
msgid "%s more space is required to copy to the destination."
msgstr "Cần thêm %s không gian để chép đến đích."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3712
+#: src/nautilus-file-operations.c:3713
msgid "The destination is read-only."
msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc."
-#: src/nautilus-file-operations.c:3789
+#: src/nautilus-file-operations.c:3790
#, c-format
msgid "Moving “%s” to “%s”"
msgstr "Đang chuyển “%s” sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3793
+#: src/nautilus-file-operations.c:3794
#, c-format
msgid "Moved “%s” to “%s”"
msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3800
+#: src/nautilus-file-operations.c:3801
#, c-format
msgid "Copying “%s” to “%s”"
msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3804
+#: src/nautilus-file-operations.c:3805
#, c-format
msgid "Copied “%s” to “%s”"
msgstr "Đã chép “%s” đến “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3838
+#: src/nautilus-file-operations.c:3839
#, c-format
msgid "Duplicating “%s”"
msgstr "Đang nhân đôi “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3842
+#: src/nautilus-file-operations.c:3843
#, c-format
msgid "Duplicated “%s”"
msgstr "Đã nhân đôi “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3861
+#: src/nautilus-file-operations.c:3862
#, c-format
msgid "Moving %'d file to “%s”"
msgid_plural "Moving %'d files to “%s”"
msgstr[0] "Đang chuyển %'d tập tin sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3867
+#: src/nautilus-file-operations.c:3868
#, c-format
msgid "Copying %'d file to “%s”"
msgid_plural "Copying %'d files to “%s”"
msgstr[0] "Đang chép %'d tập tin sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3886
+#: src/nautilus-file-operations.c:3887
#, c-format
msgid "Moved %'d file to “%s”"
msgid_plural "Moved %'d files to “%s”"
msgstr[0] "Đã chuyển %'d tập tin sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3892
+#: src/nautilus-file-operations.c:3893
#, c-format
msgid "Copied %'d file to “%s”"
msgid_plural "Copied %'d files to “%s”"
msgstr[0] "Đã chép %'d tập tin sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3915
+#: src/nautilus-file-operations.c:3916
#, c-format
msgid "Duplicating %'d file in “%s”"
msgid_plural "Duplicating %'d files in “%s”"
msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin trong “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:3925
+#: src/nautilus-file-operations.c:3926
#, c-format
msgid "Duplicated %'d file in “%s”"
msgid_plural "Duplicated %'d files in “%s”"
@@ -2166,9 +2415,9 @@ msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”"
#.
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB"
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB".
-#: src/nautilus-file-operations.c:3963 src/nautilus-file-operations.c:4023
-#: src/nautilus-file-operations.c:7902 src/nautilus-file-operations.c:8076
-#: src/nautilus-file-operations.c:8330 src/nautilus-file-operations.c:8373
+#: src/nautilus-file-operations.c:3964 src/nautilus-file-operations.c:4024
+#: src/nautilus-file-operations.c:7903 src/nautilus-file-operations.c:8077
+#: src/nautilus-file-operations.c:8331 src/nautilus-file-operations.c:8374
#, c-format
msgid "%s / %s"
msgstr "%s / %s"
@@ -2191,8 +2440,8 @@ msgstr "%s / %s"
#. *
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
#.
-#: src/nautilus-file-operations.c:4007 src/nautilus-file-operations.c:7920
-#: src/nautilus-file-operations.c:8362
+#: src/nautilus-file-operations.c:4008 src/nautilus-file-operations.c:7921
+#: src/nautilus-file-operations.c:8363
#, c-format
msgid "%s / %s — %s left (%s/sec)"
msgid_plural "%s / %s — %s left (%s/sec)"
@@ -2203,13 +2452,13 @@ msgstr[0] "%s / %s — còn %s (%s/sec)"
#. *
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
#.
-#: src/nautilus-file-operations.c:4041 src/nautilus-file-operations.c:8392
+#: src/nautilus-file-operations.c:4042 src/nautilus-file-operations.c:8393
#, c-format
msgid "%'d / %'d — %s left (%s/sec)"
msgid_plural "%'d / %'d — %s left (%s/sec)"
msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s (%s/sec)"
-#: src/nautilus-file-operations.c:4576
+#: src/nautilus-file-operations.c:4577
#, c-format
msgid ""
"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to "
@@ -2217,12 +2466,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"Không thể sao chép thư mục “%s” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
-#: src/nautilus-file-operations.c:4582
+#: src/nautilus-file-operations.c:4583
#, c-format
msgid "There was an error creating the folder “%s”."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:4748
+#: src/nautilus-file-operations.c:4749
#, c-format
msgid ""
"Files in the folder “%s” cannot be copied because you do not have "
@@ -2231,281 +2480,281 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem "
"chúng."
-#: src/nautilus-file-operations.c:4764
+#: src/nautilus-file-operations.c:4765
msgid "_Skip files"
msgstr "_Bỏ qua tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:4814
+#: src/nautilus-file-operations.c:4815
#, c-format
msgid ""
"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to read "
"it."
msgstr "Không thể sao chép thư mục “%s”, vì bạn không có quyền đọc nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:4877 src/nautilus-file-operations.c:5432
-#: src/nautilus-file-operations.c:6117
+#: src/nautilus-file-operations.c:4878 src/nautilus-file-operations.c:5433
+#: src/nautilus-file-operations.c:6118
#, c-format
msgid "Error while moving “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:4878
+#: src/nautilus-file-operations.c:4879
msgid "Could not remove the source folder."
msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn."
#. the run_warning() frees all strings passed in automatically
-#: src/nautilus-file-operations.c:5122 src/nautilus-file-operations.c:5919
+#: src/nautilus-file-operations.c:5123 src/nautilus-file-operations.c:5920
msgid "You cannot move a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5123 src/nautilus-file-operations.c:5920
+#: src/nautilus-file-operations.c:5124 src/nautilus-file-operations.c:5921
msgid "You cannot copy a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5124 src/nautilus-file-operations.c:5921
+#: src/nautilus-file-operations.c:5125 src/nautilus-file-operations.c:5922
msgid "The destination folder is inside the source folder."
msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
#. the run_warning() frees all strings passed in automatically
-#: src/nautilus-file-operations.c:5164
+#: src/nautilus-file-operations.c:5165
msgid "You cannot move a file over itself."
msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5165
+#: src/nautilus-file-operations.c:5166
msgid "You cannot copy a file over itself."
msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5166
+#: src/nautilus-file-operations.c:5167
msgid "The source file would be overwritten by the destination."
msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5436 src/nautilus-file-operations.c:5524
+#: src/nautilus-file-operations.c:5437 src/nautilus-file-operations.c:5525
#, c-format
msgid "Error while copying “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5439
+#: src/nautilus-file-operations.c:5440
#, c-format
msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %s."
msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã có cùng tên trong %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5526
+#: src/nautilus-file-operations.c:5527
#, c-format
msgid "There was an error copying the file into %s."
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:5715
+#: src/nautilus-file-operations.c:5716
msgid "Copying Files"
msgstr "Đang chép các tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:5832
+#: src/nautilus-file-operations.c:5833
#, c-format
msgid "Preparing to move to “%s”"
msgstr "Đang chuẩn bị chuyển vào “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:5836
+#: src/nautilus-file-operations.c:5837
#, c-format
msgid "Preparing to move %'d file"
msgid_plural "Preparing to move %'d files"
msgstr[0] "Đang chuẩn bị di chuyển %'d tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:6119
+#: src/nautilus-file-operations.c:6120
#, c-format
msgid "There was an error moving the file into %s."
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:6359
+#: src/nautilus-file-operations.c:6360
msgid "Moving Files"
msgstr "Đang di chuyển các tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:6450
+#: src/nautilus-file-operations.c:6451
#, c-format
msgid "Creating links in “%s”"
msgstr "Đang tạo liên kết tới “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:6454
+#: src/nautilus-file-operations.c:6455
#, c-format
msgid "Making link to %'d file"
msgid_plural "Making links to %'d files"
msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:6604
+#: src/nautilus-file-operations.c:6605
#, c-format
msgid "Error while creating link to %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới “%s\"."
-#: src/nautilus-file-operations.c:6608
+#: src/nautilus-file-operations.c:6609
msgid "Symbolic links only supported for local files"
msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ"
-#: src/nautilus-file-operations.c:6613
+#: src/nautilus-file-operations.c:6614
msgid "The target doesn’t support symbolic links."
msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm."
-#: src/nautilus-file-operations.c:6621
+#: src/nautilus-file-operations.c:6622
#, c-format
msgid "There was an error creating the symlink in %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:6932
+#: src/nautilus-file-operations.c:6933
msgid "Setting permissions"
msgstr "Đang đặt quyền hạn"
#. localizers: the initial name of a new folder
-#: src/nautilus-file-operations.c:7208
+#: src/nautilus-file-operations.c:7209
msgid "Untitled Folder"
msgstr "Thư mục không tên"
#. localizers: the initial name of a new empty document
-#: src/nautilus-file-operations.c:7223
+#: src/nautilus-file-operations.c:7224
msgid "Untitled Document"
msgstr "Tài liệu chưa có tên"
-#: src/nautilus-file-operations.c:7505
+#: src/nautilus-file-operations.c:7506
#, c-format
msgid "Error while creating directory %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:7510
+#: src/nautilus-file-operations.c:7511
#, c-format
msgid "Error while creating file %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:7514
+#: src/nautilus-file-operations.c:7515
#, c-format
msgid "There was an error creating the directory in %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %s."
-#: src/nautilus-file-operations.c:7774
+#: src/nautilus-file-operations.c:7775
msgid "Emptying Trash"
msgstr "Đang làm trống thùng rác"
-#: src/nautilus-file-operations.c:7816
+#: src/nautilus-file-operations.c:7817
msgid "Verifying destination"
msgstr "Thẩm tra đích"
-#: src/nautilus-file-operations.c:7860
+#: src/nautilus-file-operations.c:7861
#, c-format
msgid "Extracting “%s”"
msgstr "Đang rút trích “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:7964 src/nautilus-file-operations.c:8026
+#: src/nautilus-file-operations.c:7965 src/nautilus-file-operations.c:8027
#, c-format
msgid "Error extracting “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:7968
+#: src/nautilus-file-operations.c:7969
#, c-format
msgid "There was an error while extracting “%s”."
msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”."
-#: src/nautilus-file-operations.c:8029
+#: src/nautilus-file-operations.c:8030
#, c-format
msgid "Not enough free space to extract %s"
msgstr "Không đủ chỗ trống cần thiết để giải nén %s"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8059
+#: src/nautilus-file-operations.c:8060
#, c-format
msgid "Extracted “%s” to “%s”"
msgstr "Đã rút trích “%s” ra “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8065
+#: src/nautilus-file-operations.c:8066
#, c-format
msgid "Extracted %'d file to “%s”"
msgid_plural "Extracted %'d files to “%s”"
msgstr[0] "Đã rút trích %'d tập tin sang “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8099
+#: src/nautilus-file-operations.c:8100
msgid "Preparing to extract"
msgstr "Chuẩn bị rút trích"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8227
+#: src/nautilus-file-operations.c:8228
msgid "Extracting Files"
msgstr "Đang rút trích các tập tin"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8286
+#: src/nautilus-file-operations.c:8287
#, c-format
msgid "Compressing “%s” into “%s”"
msgstr "Đang nén “%s” vào “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8292
+#: src/nautilus-file-operations.c:8293
#, c-format
msgid "Compressing %'d file into “%s”"
msgid_plural "Compressing %'d files into “%s”"
msgstr[0] "Đang nén %'d tập tin vào “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8440
+#: src/nautilus-file-operations.c:8441
#, c-format
msgid "Error compressing “%s” into “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi nén “%s” vào “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8446
+#: src/nautilus-file-operations.c:8447
#, c-format
msgid "Error compressing %'d file into “%s”"
msgid_plural "Error compressing %'d files into “%s”"
msgstr[0] "Gặp lỗi khi nén %'d tập tin vào “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8456
+#: src/nautilus-file-operations.c:8457
msgid "There was an error while compressing files."
msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin."
-#: src/nautilus-file-operations.c:8481
+#: src/nautilus-file-operations.c:8482
#, c-format
msgid "Compressed “%s” into “%s”"
msgstr "Đã nén “%s” thành “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8487
+#: src/nautilus-file-operations.c:8488
#, c-format
msgid "Compressed %'d file into “%s”"
msgid_plural "Compressed %'d files into “%s”"
msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%s”"
-#: src/nautilus-file-operations.c:8578
+#: src/nautilus-file-operations.c:8579
msgid "Compressing Files"
msgstr "Đang chép các tập tin"
-#: src/nautilus-files-view.c:385
+#: src/nautilus-files-view.c:395
msgid "Searching…"
msgstr "Tìm kiếm…"
-#: src/nautilus-files-view.c:1203 src/nautilus-mime-actions.c:939
+#: src/nautilus-files-view.c:1190 src/nautilus-mime-actions.c:939
msgid "Are you sure you want to open all files?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
-#: src/nautilus-files-view.c:1206
+#: src/nautilus-files-view.c:1193
#, c-format
msgid "This will open %'d separate tab."
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
-#: src/nautilus-files-view.c:1211
+#: src/nautilus-files-view.c:1198
#, c-format
msgid "This will open %'d separate window."
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
-#: src/nautilus-files-view.c:1215 src/nautilus-location-entry.c:282
+#: src/nautilus-files-view.c:1202 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-mime-actions.c:951 src/nautilus-mime-actions.c:1137
msgid "_OK"
msgstr "Đồng _ý"
-#: src/nautilus-files-view.c:1730
+#: src/nautilus-files-view.c:1701
msgid "Select Items Matching"
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
-#: src/nautilus-files-view.c:1735 src/nautilus-files-view.c:5972
-#: src/nautilus-files-view.c:6432
+#: src/nautilus-files-view.c:1706 src/nautilus-files-view.c:5932
+#: src/nautilus-files-view.c:6390
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
-#: src/nautilus-files-view.c:1743
+#: src/nautilus-files-view.c:1714
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu:"
-#: src/nautilus-files-view.c:1749
+#: src/nautilus-files-view.c:1720
msgid "Examples: "
msgstr "Ví dụ: "
-#: src/nautilus-files-view.c:2855
+#: src/nautilus-files-view.c:2826
msgid ""
"Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this "
"configuration to ~/.local/share/nautilus"
@@ -2513,38 +2762,38 @@ msgstr ""
"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/."
"local/share/nautilus"
-#: src/nautilus-files-view.c:3352 src/nautilus-files-view.c:3399
+#: src/nautilus-files-view.c:3323 src/nautilus-files-view.c:3370
#, c-format
msgid "“%s” selected"
msgstr "Đã chọn “%s”"
-#: src/nautilus-files-view.c:3356
+#: src/nautilus-files-view.c:3327
#, c-format
msgid "%'d folder selected"
msgid_plural "%'d folders selected"
msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
-#: src/nautilus-files-view.c:3370
+#: src/nautilus-files-view.c:3341
#, c-format
msgid "(containing %'d item)"
msgid_plural "(containing %'d items)"
msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
-#: src/nautilus-files-view.c:3385
+#: src/nautilus-files-view.c:3356
#, c-format
msgid "(containing a total of %'d item)"
msgid_plural "(containing a total of %'d items)"
msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
-#: src/nautilus-files-view.c:3404
+#: src/nautilus-files-view.c:3375
#, c-format
msgid "%'d item selected"
msgid_plural "%'d items selected"
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
#. Folders selected also, use "other" terminology
-#: src/nautilus-files-view.c:3413
+#: src/nautilus-files-view.c:3384
#, c-format
msgid "%'d other item selected"
msgid_plural "%'d other items selected"
@@ -2554,7 +2803,7 @@ msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
#. * needs to use something other than parentheses. The
#. * the message in parentheses is the size of the selected items.
#.
-#: src/nautilus-files-view.c:3428
+#: src/nautilus-files-view.c:3399
#, c-format
msgid "(%s)"
msgstr "(%s)"
@@ -2567,138 +2816,143 @@ msgstr "(%s)"
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items.
#.
-#: src/nautilus-files-view.c:3461
+#: src/nautilus-files-view.c:3432
#, c-format
msgid "%s %s, %s %s"
msgstr "%s %s, %s %s"
-#: src/nautilus-files-view.c:5959
+#: src/nautilus-files-view.c:5919
msgid "Select Move Destination"
msgstr "Chọn đích cần chuyển đến"
-#: src/nautilus-files-view.c:5963
+#: src/nautilus-files-view.c:5923
msgid "Select Copy Destination"
msgstr "Chọn đích cần chép đến"
-#: src/nautilus-files-view.c:6428
+#: src/nautilus-files-view.c:6386
msgid "Select Extract Destination"
msgstr "Chọn đích cần trích ra"
-#: src/nautilus-files-view.c:6616
+#: src/nautilus-files-view.c:6574
msgid "Wallpapers"
msgstr "Ảnh nền"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
-#: src/nautilus-files-view.c:6683
+#: src/nautilus-files-view.c:6641
#, c-format
msgid "Unable to remove “%s”"
msgstr "Không thể gắn kết “%s”"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
-#: src/nautilus-files-view.c:6713
+#: src/nautilus-files-view.c:6671
#, c-format
msgid "Unable to eject “%s”"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
-#: src/nautilus-files-view.c:6738
+#: src/nautilus-files-view.c:6696
msgid "Unable to stop drive"
msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
-#: src/nautilus-files-view.c:6851
+#: src/nautilus-files-view.c:6809
#, c-format
msgid "Unable to start “%s”"
msgstr "Không thể chạy “%s”"
-#: src/nautilus-files-view.c:7770
+#: src/nautilus-files-view.c:7729
#, c-format
msgid "New Folder with Selection (%'d Item)"
msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)"
msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)"
-#: src/nautilus-files-view.c:7830
+#: src/nautilus-files-view.c:7789
#, c-format
msgid "Open With %s"
msgstr "Mở bằng %s"
-#: src/nautilus-files-view.c:7842
+#: src/nautilus-files-view.c:7801
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
-#: src/nautilus-files-view.c:7847
+#: src/nautilus-files-view.c:7806
msgid "Extract Here"
msgstr "Giải nén vào đây"
-#: src/nautilus-files-view.c:7848
+#: src/nautilus-files-view.c:7807
msgid "Extract to…"
msgstr "Giản nén đến…"
-#: src/nautilus-files-view.c:7852
+#: src/nautilus-files-view.c:7811
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#: src/nautilus-files-view.c:7910
+#: src/nautilus-files-view.c:7869
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:106
msgid "_Start"
msgstr "_Chạy"
-#: src/nautilus-files-view.c:7916 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1687
+#: src/nautilus-files-view.c:7875 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1736
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
-#: src/nautilus-files-view.c:7922
+#: src/nautilus-files-view.c:7881
msgid "_Start Multi-disk Drive"
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
-#: src/nautilus-files-view.c:7928
+#: src/nautilus-files-view.c:7887
msgid "U_nlock Drive"
msgstr "Mở _khóa đĩa"
-#: src/nautilus-files-view.c:7948
+#: src/nautilus-files-view.c:7907
msgid "Stop Drive"
msgstr "Dừng đĩa"
-#: src/nautilus-files-view.c:7954
+#: src/nautilus-files-view.c:7913
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
-#: src/nautilus-files-view.c:7960 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1677
+#: src/nautilus-files-view.c:7919 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1726
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
-#: src/nautilus-files-view.c:7966
+#: src/nautilus-files-view.c:7925
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
-#: src/nautilus-files-view.c:7972
+#: src/nautilus-files-view.c:7931
msgid "_Lock Drive"
msgstr "_Khóa ổ đĩa"
-#: src/nautilus-files-view.c:9720
+#: src/nautilus-files-view.c:9671
msgid "Content View"
msgstr "Xem nội dung"
-#: src/nautilus-files-view.c:9721
+#: src/nautilus-files-view.c:9672
msgid "View of the current folder"
msgstr "Thư mục hiện thời"
-#: src/nautilus-files-view-dnd.c:89
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:61 src/nautilus-files-view-dnd.c:95
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:157
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ tính năng “kéo và thả”."
-#: src/nautilus-files-view-dnd.c:90
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:62
+msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
+msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ."
+
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:96 src/nautilus-files-view-dnd.c:158
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
#. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory
-#: src/nautilus-files-view-dnd.c:181
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:249
msgid "Dropped Text.txt"
msgstr "Văn bản thả.txt"
#. Translator: This is the filename used for when you dnd raw
#. * data to a directory, if the source didn't supply a name.
#.
-#: src/nautilus-files-view-dnd.c:272
+#: src/nautilus-files-view-dnd.c:340
msgid "dropped data"
msgstr "dữ liệu thả"
@@ -3137,68 +3391,68 @@ msgstr "_Hồi lại nén"
msgid "_Redo Compress"
msgstr "_Làm lại nén"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:890
+#: src/nautilus-file-utilities.c:891
#, c-format
msgid "Could not determine original location of “%s” "
msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s”"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:894
+#: src/nautilus-file-utilities.c:895
msgid "The item cannot be restored from trash"
msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác"
#. translators: these describe the contents of removable media
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1009
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1010
msgid "Audio CD"
msgstr "CD Nhạc"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1013
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1014
msgid "Audio DVD"
msgstr "DVD Nhạc"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1017
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1018
msgid "Video DVD"
msgstr "DVD Phim"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1021
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1022
msgid "Video CD"
msgstr "CD Phim"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1025
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1026
msgid "Super Video CD"
msgstr "CD Siêu Phim"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1029
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1030
msgid "Photo CD"
msgstr "CD ảnh"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1033
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1034
msgid "Picture CD"
msgstr "CD ảnh chụp"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1037 src/nautilus-file-utilities.c:1081
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1038 src/nautilus-file-utilities.c:1082
msgid "Contains digital photos"
msgstr "Chứa ảnh số"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1041
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1042
msgid "Contains music"
msgstr "Chứa nhạc"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1045
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1046
msgid "Contains software"
msgstr "Chứa phần mềm"
#. fallback to generic greeting
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1050
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1051
#, c-format
msgid "Detected as “%s”"
msgstr "Nhận diện là “%s”"
#. translators: these describe the contents of removable media
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1073
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1074
msgid "Contains music and photos"
msgstr "Chứa nhạc và ảnh"
-#: src/nautilus-file-utilities.c:1077
+#: src/nautilus-file-utilities.c:1078
msgid "Contains photos and music"
msgstr "Chứa ảnh và nhạc"
@@ -3206,22 +3460,22 @@ msgstr "Chứa ảnh và nhạc"
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
-#: src/nautilus-list-view.c:1600
+#: src/nautilus-list-view.c:1591
msgid "Use Default"
msgstr "Dùng mặc định"
-#: src/nautilus-list-view.c:2402
+#: src/nautilus-list-view.c:2393
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:161
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1285
msgid "List View"
msgstr "Danh sách"
-#: src/nautilus-list-view.c:3356
+#: src/nautilus-list-view.c:3376
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr "%s Cột hiển thị"
-#: src/nautilus-list-view.c:3376
+#: src/nautilus-list-view.c:3396
msgid "Choose the order of information to appear in this folder:"
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:"
@@ -3242,7 +3496,7 @@ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
msgid "Anything"
msgstr "Mọi thứ"
-#: src/nautilus-mime-actions.c:109 src/nautilus-properties-window.c:4641
+#: src/nautilus-mime-actions.c:109 src/nautilus-properties-window.c:4653
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
@@ -3320,8 +3574,8 @@ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng."
#: src/nautilus-mime-actions.c:1014
#, c-format
-msgid "Could not display “%s”."
-msgstr "Không thể hiển thị “%s”."
+msgid "Could Not Display “%s”"
+msgstr "Không thể hiển thị “%s”"
#: src/nautilus-mime-actions.c:1117
msgid "The file is of an unknown type"
@@ -3344,31 +3598,35 @@ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:"
msgid "Unable to search for application"
msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng"
-#: src/nautilus-mime-actions.c:1301
+#: src/nautilus-mime-actions.c:1293
#, c-format
msgid ""
-"There is no application installed for “%s” files.\n"
-"Do you want to search for an application to open this file?"
+"There is no application installed for “%s” files. Do you want to search for "
+"an application to open this file?"
msgstr ""
-"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”.\n"
-"Bạn có muốn tìm kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"
+"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”. Bạn có muốn tìm "
+"kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"
+
+#: src/nautilus-mime-actions.c:1299
+msgid "_Search in Software"
+msgstr "_Tìm trong `Phần mềm'"
#. if it wasn't cancelled show a dialog
-#: src/nautilus-mime-actions.c:1732 src/nautilus-mime-actions.c:2030
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1230 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1305
+#: src/nautilus-mime-actions.c:1664 src/nautilus-mime-actions.c:1962
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1231 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1306
msgid "Unable to access location"
msgstr "Không thể truy cập vị trí"
-#: src/nautilus-mime-actions.c:2121
+#: src/nautilus-mime-actions.c:2053
msgid "Unable to start location"
msgstr "Không thể bắt đầu vị trí"
-#: src/nautilus-mime-actions.c:2214
+#: src/nautilus-mime-actions.c:2146
#, c-format
msgid "Opening “%s”."
msgstr "Đang mở “%s”."
-#: src/nautilus-mime-actions.c:2219
+#: src/nautilus-mime-actions.c:2151
#, c-format
msgid "Opening %d item."
msgid_plural "Opening %d items."
@@ -3566,7 +3824,7 @@ msgstr "Thư mục gốc"
#.
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:276
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:308
-#: src/nautilus-properties-window.c:2358
+#: src/nautilus-properties-window.c:2355
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
@@ -3576,13 +3834,13 @@ msgstr "Tập tin gốc"
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:281
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:313
-#: src/nautilus-properties-window.c:3217
+#: src/nautilus-properties-window.c:3221
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:286
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:318
-#: src/nautilus-properties-window.c:3195
+#: src/nautilus-properties-window.c:3199
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
@@ -3627,13 +3885,13 @@ msgstr ""
#. Translators: This is the label used in the pathbar when seeing
#. * the root directory (also known as /)
-#: src/nautilus-pathbar.c:303 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1120
+#: src/nautilus-pathbar.c:297 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1121
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
#. Translators: This is the filesystem root directory (also known
#. * as /) when seen as administrator
-#: src/nautilus-pathbar.c:310
+#: src/nautilus-pathbar.c:304
msgid "Administrator Root"
msgstr "Thư mục gốc hệ thống"
@@ -3641,8 +3899,8 @@ msgstr "Thư mục gốc hệ thống"
#. Translators: this is referred to the permissions
#. * the user has in a directory.
#.
-#: src/nautilus-preferences-window.c:153 src/nautilus-properties-window.c:4136
-#: src/nautilus-properties-window.c:4166
+#: src/nautilus-preferences-window.c:153 src/nautilus-properties-window.c:4148
+#: src/nautilus-properties-window.c:4178
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -3661,7 +3919,7 @@ msgid "This is disabled due to security considerations."
msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh."
#: src/nautilus-program-choosing.c:392 src/nautilus-program-choosing.c:469
-#: src/nautilus-properties-window.c:3137
+#: src/nautilus-properties-window.c:3141
msgid "There was an error launching the application."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng."
@@ -3718,299 +3976,290 @@ msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy"
msgid "All file operations have been successfully completed"
msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin"
-#: src/nautilus-properties-window.c:485
+#: src/nautilus-properties-window.c:482
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."
-#: src/nautilus-properties-window.c:486
+#: src/nautilus-properties-window.c:483
msgid "Please drop just one image to set a custom icon."
msgstr "Hãy thả chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
-#: src/nautilus-properties-window.c:503
+#: src/nautilus-properties-window.c:500
msgid "The file that you dropped is not local."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
-#: src/nautilus-properties-window.c:504 src/nautilus-properties-window.c:511
+#: src/nautilus-properties-window.c:501 src/nautilus-properties-window.c:508
msgid "You can only use local images as custom icons."
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
-#: src/nautilus-properties-window.c:510
+#: src/nautilus-properties-window.c:507
msgid "The file that you dropped is not an image."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
-#: src/nautilus-properties-window.c:636
+#: src/nautilus-properties-window.c:633
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
msgstr[0] "_Tên:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:886
+#: src/nautilus-properties-window.c:883
#, c-format
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#. To translators: %s is the name of the folder.
-#: src/nautilus-properties-window.c:899
+#: src/nautilus-properties-window.c:896
#, c-format
msgctxt "folder"
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
#. To translators: %s is the name of the file.
-#: src/nautilus-properties-window.c:904
+#: src/nautilus-properties-window.c:901
#, c-format
msgctxt "file"
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
-#: src/nautilus-properties-window.c:1346
+#: src/nautilus-properties-window.c:1343
#, c-format
msgctxt "MIME type description (MIME type)"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
-#: src/nautilus-properties-window.c:1564
+#: src/nautilus-properties-window.c:1561
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
-#: src/nautilus-properties-window.c:1985
+#: src/nautilus-properties-window.c:1982
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2315
+#: src/nautilus-properties-window.c:2312
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2319
+#: src/nautilus-properties-window.c:2316
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2331
+#: src/nautilus-properties-window.c:2328
#, c-format
msgid "%'d item, with size %s"
msgid_plural "%'d items, totalling %s"
msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2341
+#: src/nautilus-properties-window.c:2338
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
#. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem
-#: src/nautilus-properties-window.c:2968
+#: src/nautilus-properties-window.c:2972
msgid "used"
msgstr "đã dùng"
#. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem
-#: src/nautilus-properties-window.c:2978
+#: src/nautilus-properties-window.c:2982
msgid "free"
msgstr "trống"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2980
+#: src/nautilus-properties-window.c:2984
msgid "Total capacity:"
msgstr "Tổng dung lượng:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:2983
+#: src/nautilus-properties-window.c:2987
msgid "Filesystem type:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3136
+#: src/nautilus-properties-window.c:3140
#, c-format
msgid "Details: %s"
msgstr "Chi tiết: %s"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3155
+#: src/nautilus-properties-window.c:3159
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3204
+#: src/nautilus-properties-window.c:3208
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3227
+#: src/nautilus-properties-window.c:3231
msgid "Parent folder:"
msgstr "Thư mục cha:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3235
+#: src/nautilus-properties-window.c:3239
msgid "Original folder:"
msgstr "Thư mục nguồn gốc:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3244
+#: src/nautilus-properties-window.c:3248
msgid "Volume:"
msgstr "Phân vùng:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3252
+#: src/nautilus-properties-window.c:3256
msgid "Trashed on:"
msgstr "Thành rác vào:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3262
+#: src/nautilus-properties-window.c:3270
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3266
+#: src/nautilus-properties-window.c:3278
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:3277
+#: src/nautilus-properties-window.c:3289
msgid "Free space:"
msgstr "Chỗ trống:"
#. Translators: Here Disks mean the name of application GNOME Disks.
-#: src/nautilus-properties-window.c:3295
+#: src/nautilus-properties-window.c:3307
msgid "Open in Disks"
msgstr "Mở bằng Đĩa"
#. translators: this gets concatenated to "no read",
#. * "no access", etc. (see following strings)
#.
-#: src/nautilus-properties-window.c:4038 src/nautilus-properties-window.c:4053
-#: src/nautilus-properties-window.c:4070
+#: src/nautilus-properties-window.c:4050 src/nautilus-properties-window.c:4065
+#: src/nautilus-properties-window.c:4082
msgid "no "
msgstr "không "
-#: src/nautilus-properties-window.c:4042
+#: src/nautilus-properties-window.c:4054
msgid "list"
msgstr "liệt kê"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4046
+#: src/nautilus-properties-window.c:4058
msgid "read"
msgstr "đọc"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4057
+#: src/nautilus-properties-window.c:4069
msgid "create/delete"
msgstr "tạo/xóa"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4061
+#: src/nautilus-properties-window.c:4073
msgid "write"
msgstr "ghi"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4072
+#: src/nautilus-properties-window.c:4084
msgid "access"
msgstr "truy cập"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4143
+#: src/nautilus-properties-window.c:4155
msgid "List files only"
msgstr "Chỉ liệt kê tập tin"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4149
+#: src/nautilus-properties-window.c:4161
msgid "Access files"
msgstr "Truy cập tập tin"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4155
+#: src/nautilus-properties-window.c:4167
msgid "Create and delete files"
msgstr "Tạo và xóa tập tin"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4173
+#: src/nautilus-properties-window.c:4185
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ-đọc"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4179
+#: src/nautilus-properties-window.c:4191
msgid "Read and write"
msgstr "Đọc và ghi"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4207
+#: src/nautilus-properties-window.c:4219
msgid "Access:"
msgstr "Truy cập:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4211
+#: src/nautilus-properties-window.c:4223
msgid "Folder access:"
msgstr "Truy cập thư mục:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4215
+#: src/nautilus-properties-window.c:4227
msgid "File access:"
msgstr "Truy cập tập tin:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4311
+#: src/nautilus-properties-window.c:4323
msgid "_Owner:"
msgstr "_Chủ:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4321 src/nautilus-properties-window.c:4644
+#: src/nautilus-properties-window.c:4333 src/nautilus-properties-window.c:4656
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4347
+#: src/nautilus-properties-window.c:4359
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4357 src/nautilus-properties-window.c:4658
+#: src/nautilus-properties-window.c:4369 src/nautilus-properties-window.c:4670
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4381
+#: src/nautilus-properties-window.c:4393
msgid "Others"
msgstr "Khác"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4400
+#: src/nautilus-properties-window.c:4412
msgid "Execute:"
msgstr "Thực thi:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4403
+#: src/nautilus-properties-window.c:4415
msgid "Allow _executing file as program"
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4627
+#: src/nautilus-properties-window.c:4639
msgid "Change Permissions for Enclosed Files"
msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4631
+#: src/nautilus-properties-window.c:4643
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4672
+#: src/nautilus-properties-window.c:4684
msgid "Others:"
msgstr "Khác:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4716
+#: src/nautilus-properties-window.c:4728
msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions."
msgstr ""
"Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
-#: src/nautilus-properties-window.c:4731
+#: src/nautilus-properties-window.c:4743
msgid "Security context:"
msgstr "Ngữ cảnh an ninh:"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4747
+#: src/nautilus-properties-window.c:4759
msgid "Change Permissions for Enclosed Files…"
msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…"
-#: src/nautilus-properties-window.c:4760
+#: src/nautilus-properties-window.c:4772
#, c-format
msgid "The permissions of “%s” could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”."
-#: src/nautilus-properties-window.c:4765
+#: src/nautilus-properties-window.c:4777
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
-#: src/nautilus-properties-window.c:5029
+#: src/nautilus-properties-window.c:5041
msgid "Open With"
msgstr "Mở bằng"
-#: src/nautilus-properties-window.c:5426
+#: src/nautilus-properties-window.c:5438
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Đang tạo cửa sổ “Thuộc tính”."
-#: src/nautilus-properties-window.c:5710
+#: src/nautilus-properties-window.c:5722
msgid "Select Custom Icon"
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
-#: src/nautilus-properties-window.c:5712
+#: src/nautilus-properties-window.c:5724
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#. Open item is always present
-#: src/nautilus-properties-window.c:5714 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1632
+#: src/nautilus-properties-window.c:5726 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1681
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: src/nautilus-query.c:524 src/nautilus-search-directory-file.c:175
-#: src/nautilus-search-directory-file.c:232
-#: src/nautilus-search-directory-file.c:272
-#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:872
-#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:341
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:340
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: src/nautilus-query.c:527
+#: src/nautilus-query.c:539
#, c-format
msgid "Search for “%s”"
msgstr "Tìm “%s”"
@@ -4081,11 +4330,11 @@ msgstr ""
"Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn "
"lệnh”."
-#: src/nautilus-toolbar.c:836 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:166
+#: src/nautilus-toolbar.c:839 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:403
msgid "_Undo"
msgstr "_Hồi lại"
-#: src/nautilus-toolbar.c:843 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:180
+#: src/nautilus-toolbar.c:846 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:417
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
@@ -4174,65 +4423,65 @@ msgstr "Kế trước"
msgid "Forward"
msgstr "Kế tiếp"
-#: src/nautilus-window.c:1307
+#: src/nautilus-window.c:1306
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:48
msgid "_Properties"
msgstr "Th_uộc tính"
-#: src/nautilus-window.c:1319
+#: src/nautilus-window.c:1318
msgid "_Format…"
msgstr "Định _dạng…"
#. Translators: only one item has been deleted and %s is its name.
-#: src/nautilus-window.c:1596
+#: src/nautilus-window.c:1595
#, c-format
msgid "“%s” deleted"
msgstr "Đã xóa “%s”"
#. Translators: one or more items might have been deleted, and %d
#. * is the count.
-#: src/nautilus-window.c:1603
+#: src/nautilus-window.c:1602
#, c-format
msgid "%d file deleted"
msgid_plural "%d files deleted"
msgstr[0] "Đã xóa %d tập tin"
#. Translators: one item has been unstarred and %s is its name.
-#: src/nautilus-window.c:1624
+#: src/nautilus-window.c:1623
#, c-format
msgid "“%s” unstarred"
msgstr "Đã bỏ sao “%s”"
#. Translators: one or more items have been unstarred, and %d
#. * is the count.
-#: src/nautilus-window.c:1630
+#: src/nautilus-window.c:1629
#, c-format
msgid "%d file unstarred"
msgid_plural "%d files unstarred"
msgstr[0] "Đã bỏ sao %d tập tin"
-#: src/nautilus-window.c:1768
+#: src/nautilus-window.c:1767
#, c-format
msgid "Open %s"
msgstr "Mở %s"
-#: src/nautilus-window.c:1846 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:36
+#: src/nautilus-window.c:1845
msgid "_New Tab"
msgstr "Thanh _mới"
-#: src/nautilus-window.c:1856
+#: src/nautilus-window.c:1855
msgid "Move Tab _Left"
msgstr "Chuyển thanh sang _trái"
-#: src/nautilus-window.c:1864
+#: src/nautilus-window.c:1863
msgid "Move Tab _Right"
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
-#: src/nautilus-window.c:1875
+#: src/nautilus-window.c:1874
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đóng t_hanh"
-#: src/nautilus-window.c:2864
+#: src/nautilus-window.c:2869
msgid "Access and organize your files"
msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin của bạn"
@@ -4240,55 +4489,55 @@ msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin của bạn"
#. * which will be displayed at the bottom of the about
#. * box to give credit to the translator(s).
#.
-#: src/nautilus-window.c:2874
+#: src/nautilus-window.c:2879
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1123
+#: src/nautilus-window-slot.c:1155
msgid "Searching locations only"
msgstr "Chỉ tìm vị trí xác định"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1127
+#: src/nautilus-window-slot.c:1159
msgid "Searching network locations only"
msgstr "Chỉ tìm kiếm các máy xác định trên mạng"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1132
+#: src/nautilus-window-slot.c:1164
msgid "Remote location — only searching the current folder"
msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1136
+#: src/nautilus-window-slot.c:1168
msgid "Only searching the current folder"
msgstr "Chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1660
+#: src/nautilus-window-slot.c:1692
msgid "Unable to display the contents of this folder."
msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1664
+#: src/nautilus-window-slot.c:1696
msgid "This location doesn’t appear to be a folder."
msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1673
+#: src/nautilus-window-slot.c:1705
msgid ""
"Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again."
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một "
"lần nữa."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1682
+#: src/nautilus-window-slot.c:1714
#, c-format
msgid "“%s” locations are not supported."
msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1687
+#: src/nautilus-window-slot.c:1719
msgid "Unable to handle this kind of location."
msgstr "Không thể xử lý kiểu vị trí này."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1695
+#: src/nautilus-window-slot.c:1727
msgid "Unable to access the requested location."
msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1701
+#: src/nautilus-window-slot.c:1733
msgid "Don’t have permission to access the requested location."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu."
@@ -4297,7 +4546,7 @@ msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu."
#. * But this case is also hit for legitimate web addresses when
#. * the proxy is set up wrong.
#.
-#: src/nautilus-window-slot.c:1712
+#: src/nautilus-window-slot.c:1744
msgid ""
"Unable to find the requested location. Please check the spelling or the "
"network settings."
@@ -4305,12 +4554,12 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về "
"mạng."
-#: src/nautilus-window-slot.c:1731
+#: src/nautilus-window-slot.c:1763
#, c-format
msgid "Unhandled error message: %s"
msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s"
-#: src/nautilus-window-slot.c:1907
+#: src/nautilus-window-slot.c:1938
#, c-format
msgid "Unable to load location"
msgstr "Không thể tải vị trí"
@@ -4594,121 +4843,93 @@ msgctxt "shortcut window"
msgid "Show item properties"
msgstr "Hiện thuộc tính của mục"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:6 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:22
-msgid "New _Window"
-msgstr "Cửa _sổ mới"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:6
+msgid "Automatic Numbers"
+msgstr "Các số tự động"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:13
-msgid "Sidebar"
-msgstr "Khung bên"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:8
+msgid "1, 2, 3, 4"
+msgstr "1, 2, 3, 4"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:21
-msgid "Prefere_nces"
-msgstr "Tù_y thích"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:12
+msgid "01, 02, 03, 04"
+msgstr "01, 02, 03, 04"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:27 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:75
-msgid "_Keyboard Shortcuts"
-msgstr "_Phím tắt"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:16
+msgid "001, 002, 003, 004"
+msgstr "001, 002, 003, 004"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:31 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:89
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ g_iúp"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:21
+msgid "Metadata"
+msgstr "Siêu dữ liệu"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:36 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:103
-msgid "_About"
-msgstr "_Giới thiệu"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:23
+msgid "Creation Date"
+msgstr "Ngày tạo"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:33
+msgid "Season Number"
+msgstr "Số kỳ"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:38
+msgid "Episode Number"
+msgstr "Số đoạn"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:43
+msgid "Track Number"
+msgstr "Số rãnh"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:48
+msgid "Artist Name"
+msgstr "Tên nghệ sỹ"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:58
+msgid "Album Name"
+msgstr "Tên tập nhạc"
-#: src/resources/gtk/menus.ui:40
-msgid "_Quit"
-msgstr "T_hoát"
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:65
+msgid "Original File Name"
+msgstr "Tên tập tin gốc"
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:20
#: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:48
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:54
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:55
msgid "Rename _using a template"
msgstr "Đổi tên _sử dụng một mẫu"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:65
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:66
msgid "Find and replace _text"
msgstr "Tìm và _thay thế văn bản"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:138
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:139
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:168
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:169
msgid "Automatic Numbering Order"
msgstr "Thứ tự đánh số tự động"
#. Translators: This is a noun, not a verb
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:213
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:214
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:228
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:231
msgid "Existing Text"
msgstr "Chữ sẵn có"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:257
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:260
msgid "Replace With"
msgstr "Thay Bằng"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:284
+#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:287
msgctxt "title"
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:412
-msgid "Automatic Numbers"
-msgstr "Các số tự động"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:414
-msgid "1, 2, 3, 4"
-msgstr "1, 2, 3, 4"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:418
-msgid "01, 02, 03, 04"
-msgstr "01, 02, 03, 04"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:422
-msgid "001, 002, 003, 004"
-msgstr "001, 002, 003, 004"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:427
-msgid "Metadata"
-msgstr "Siêu dữ liệu"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:429
-msgid "Creation Date"
-msgstr "Ngày tạo"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:439
-msgid "Season Number"
-msgstr "Số kỳ"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:444
-msgid "Episode Number"
-msgstr "Số đoạn"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:449
-msgid "Track Number"
-msgstr "Số rãnh"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:454
-msgid "Artist Name"
-msgstr "Tên nghệ sỹ"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:464
-msgid "Album Name"
-msgstr "Tên tập nhạc"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:471
-msgid "Original File Name"
-msgstr "Tên tập tin gốc"
-
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:5
msgid "Create Archive"
msgstr "Tạo kho"
@@ -4784,12 +5005,12 @@ msgid "Open With Other _Application"
msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác"
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:91
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1687
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1736
msgid "_Mount"
msgstr "_Gắn kết"
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:96
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1677
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1726
msgid "_Unmount"
msgstr "_Bỏ gắn kết"
@@ -4887,7 +5108,7 @@ msgid "No Results Found"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
#: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:46
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:406
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:274
msgid "Try a different search"
msgstr "Thử tìm kiếm khác"
@@ -4900,12 +5121,12 @@ msgid "Add to _Bookmarks"
msgstr "T_hêm đánh dấu"
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:40
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1653
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1702
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:44
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1642
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1691
msgid "Open in New _Tab"
msgstr "Mở _trong thanh mới"
@@ -4913,10 +5134,6 @@ msgstr "Mở _trong thanh mới"
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:54
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:71
msgid "_Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _bên"
@@ -5198,92 +5415,116 @@ msgstr "Chỉ tìm theo tên tập tin"
msgid "Starred files will appear here"
msgstr "Các tập tin được đánh sao xuất hiện ở đây"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:61
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:117
+msgid "Edit"
+msgstr "Chỉnh sửa"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:218
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:245
+msgid "Show Hidden Files"
+msgstr "Hiện tập tin ẩn"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:272
+msgid "_Sidebar"
+msgstr "Khung _bên"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:298
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:263
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:312
+msgid "_Keyboard Shortcuts"
+msgstr "_Phím tắt"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:326
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ g_iúp"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:340
+msgid "_About Files"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:553
msgid "Go back"
msgstr "Quay lại"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:288
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:580
msgid "Go forward"
msgstr "Đi tiếp"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:378
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:623
msgid "Show operations"
msgstr "Hiển thị các thao tác"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:415
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:662
msgid "Toggle view"
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:20
-msgid "Zoom out"
-msgstr "Thu nhỏ"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:39
-msgid "Reset zoom"
-msgstr "Đặt lại mức phóng to"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:57
-msgid "Zoom in"
-msgstr "Phóng to"
-
#. Translators: a menu item in a group of sorting options in a toolbar menu, with criterions such as "A-Z"
or "Last Modified".
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:97
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:33
msgctxt "menu item"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#. This is used to sort by name in the toolbar view menu
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:108
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:52
msgctxt "Sort Criterion"
msgid "_A-Z"
msgstr "_A-Z"
#. This is used to sort by name, in descending order in the toolbar view menu
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:117
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:67
msgctxt "Sort Criterion"
msgid "_Z-A"
msgstr "_Z-A"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:126
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:82
msgid "Last _Modified"
msgstr "Lần _sửa cuối"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:135
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:97
msgid "_First Modified"
msgstr "Lần sửa đầ_u"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:144
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:112
msgid "_Size"
msgstr "_Cỡ"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:153
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:127
msgid "_Type"
msgstr "_Kiểu"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:162
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:141
msgid "Last _Trashed"
msgstr "Đổ _rác lần cuối"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:181
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:174
msgid "_Visible Columns…"
msgstr "_Cột hiển thị…"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:189
-msgid "Show _Hidden Files"
-msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:197
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:188
msgid "R_eload"
msgstr "Tải _lại"
-#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:205
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:201
msgid "St_op"
msgstr "Dừn_g"
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:225
+msgid "Zoom out"
+msgstr "Thu nhỏ"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:247
+msgid "Reset zoom"
+msgstr "Đặt lại mức phóng to"
+
+#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:268
+msgid "Zoom in"
+msgstr "Phóng to"
+
#: src/resources/ui/nautilus-trash-is-empty.ui:31
msgid "Trash is Empty"
msgstr "Thùng rác trống rỗng"
@@ -5292,38 +5533,77 @@ msgstr "Thùng rác trống rỗng"
msgid "_Files"
msgstr "Tậ_p tin"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:896
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:897
msgid "Searching for network locations"
msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:903
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:904
msgid "No network locations found"
msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng"
#. Restore from Cancel to Connect
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1248 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:449
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1249 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:317
msgid "Con_nect"
msgstr "_Kết nối"
#. if it wasn't cancelled show a dialog
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1368
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1369
msgid "Unable to unmount volume"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng"
#. Allow to cancel the operation
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1469
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1470
msgid "Cance_l"
msgstr "Thô_i"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1828
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1633
+msgid "AppleTalk"
+msgstr "AppleTalk"
+
+#. Translators: do not translate ftp:// and ftps://
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1637
+msgid "File Transfer Protocol"
+msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1637
+msgid "ftp:// or ftps://"
+msgstr "ftp:// hay ftps://"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1640
+msgid "Network File System"
+msgstr "Network File System"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1643
+msgid "Samba"
+msgstr "Samba"
+
+#. Translators: do not translate sftp:// and ssh://
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1647
+msgid "SSH File Transfer Protocol"
+msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1647
+msgid "sftp:// or ssh://"
+msgstr "sftp:// hay ssh://"
+
+#. Translators: do not translate dav:// and davs://
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1651
+msgid "WebDAV"
+msgstr "WebDAV"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1651
+msgid "dav:// or davs://"
+msgstr "dav:// hay davs://"
+
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1877
msgid "Unable to get remote server location"
msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2016 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2025
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2072 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2081
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2016 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2025
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2072 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2081
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy tính này"
@@ -5361,73 +5641,45 @@ msgid "Available Protocols"
msgstr "Các giao thức sẵn có"
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:92
-msgid "AppleTalk"
-msgstr "AppleTalk"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:103
-msgid "File Transfer Protocol"
-msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:114
-msgid "Network File System"
-msgstr "Network File System"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:125
-msgid "Samba"
-msgstr "Samba"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:136
-msgid "SSH File Transfer Protocol"
-msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:147
-msgid "WebDAV"
-msgstr "WebDAV"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền tố"
-#. Translators: do not translate ftp:// and ftps://
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:183
-msgid "ftp:// or ftps://"
-msgstr "ftp:// hay ftps://"
-
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:205
-msgid "smb://"
-msgstr "smb://"
-
-#. Translators: do not translate sftp:// and ssh://
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:216
-msgid "sftp:// or ssh://"
-msgstr "sftp:// hay ssh://"
-
-#. Translators: do not translate dav:// and davs://
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:227
-msgid "dav:// or davs://"
-msgstr "dav:// hay davs://"
-
#. Translators: Server as any successfully connected network address
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:267
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:135
msgid "No recent servers found"
msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:290
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158
msgid "Recent Servers"
msgstr "Máy chủ mới dùng"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:393
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:261
msgid "No results found"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:439
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:307
msgid "Connect to _Server"
msgstr "Kết nối đến _máy chủ"
-#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:472
+#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:340
msgid "Enter server address…"
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
+#~ msgid "New _Window"
+#~ msgstr "Cửa _sổ mới"
+
+#~ msgid "Prefere_nces"
+#~ msgstr "Tù_y thích"
+
+#~ msgid "_About"
+#~ msgstr "_Giới thiệu"
+
+#~ msgid "_Quit"
+#~ msgstr "T_hoát"
+
+#~ msgid "smb://"
+#~ msgstr "smb://"
+
#~ msgid "org.gnome.Nautilus"
#~ msgstr "org.gnome.Nautilus"
@@ -5450,9 +5702,6 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
#~ msgid "The MIME type of the file."
#~ msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
-#~ msgid "Comment"
-#~ msgstr "Ghi chú"
-
#~ msgid "URL"
#~ msgstr "URL"
@@ -5471,9 +5720,6 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
#~ msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)"
#~ msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)"
-#~ msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
-#~ msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ."
-
#~ msgid "Untrusted application launcher"
#~ msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy"
@@ -6763,9 +7009,6 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
#~ msgid "Could not parse arguments"
#~ msgstr "Không thể phân tích đối số"
-#~ msgid "_About Files"
-#~ msgstr "_Giới thiệu"
-
#~ msgid "There was an error displaying help."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]