[cheese] Updated Vietnamese translation
- From: Trần Ngọc Quân <tnquan src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [cheese] Updated Vietnamese translation
- Date: Thu, 28 Feb 2019 00:24:21 +0000 (UTC)
commit 8173e555af430eabbf5ea5ad0011ec232bf93b16
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date: Thu Feb 28 07:21:29 2019 +0700
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
po/vi.po | 120 +++++++++++++++++++++++++++++++--------------------------------
1 file changed, 59 insertions(+), 61 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1541768e..46d774e8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,15 +4,14 @@
# This file is distributed under the same license as the cheese package.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2008, 2009.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2008, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2019.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: cheese master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
-"product=cheese&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-03-04 15:29+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-03-11 08:26+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/cheese/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-02-25 13:18+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:17+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -46,7 +45,7 @@ msgstr "Chế độ chụp liên tiếp"
msgid "Burst"
msgstr "Liên tiếp"
-#: ../data/cheese-main-window.ui.h:7 ../src/cheese-window.vala:1321
+#: ../data/cheese-main-window.ui.h:7 ../src/cheese-window.vala:1411
msgid "Take a photo using a webcam"
msgstr "Chụp ảnh dùng một webcam"
@@ -68,13 +67,13 @@ msgstr "Di chuyển đến trang hiệu ứng kế sau"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:12
msgid "Leave fullscreen mode and go back to windowed mode"
-msgstr "Rời chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ"
+msgstr "Rời khỏi chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ"
#: ../data/cheese-prefs.ui.h:1
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:2 ../data/menus.ui.h:3
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:2 ../data/headerbar.ui.h:3
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
@@ -147,40 +146,36 @@ msgstr "Khoảng dừng giữa các ảnh (giây)"
msgid "Capture"
msgstr "Chụp ảnh"
-#: ../data/headerbar.ui.h:1 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:85
-#: ../src/cheese-window.vala:1350
-msgid "Take a Photo"
-msgstr "Chụp ảnh"
-
-#: ../data/menus.ui.h:1
+#: ../data/headerbar.ui.h:1
msgid "_Fullscreen"
msgstr "_Toàn màn hình"
-#: ../data/menus.ui.h:2
+#: ../data/headerbar.ui.h:2
msgid "P_references"
msgstr "_Tùy thích"
-#: ../data/menus.ui.h:4
-msgid "_About"
-msgstr "_Giới thiệu"
+#: ../data/headerbar.ui.h:4
+msgid "_About Cheese"
+msgstr "_Giới thiệu về Cheese"
-#: ../data/menus.ui.h:5
-msgid "_Quit"
-msgstr "T_hoát"
+#: ../data/headerbar.ui.h:5 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:85
+#: ../src/cheese-window.vala:1440
+msgid "Take a Photo"
+msgstr "Chụp ảnh"
-#: ../data/menus.ui.h:6
+#: ../data/menus.ui.h:1
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#: ../data/menus.ui.h:7
+#: ../data/menus.ui.h:2
msgid "Save _As…"
msgstr "Lưu _dạng…"
-#: ../data/menus.ui.h:8
+#: ../data/menus.ui.h:3
msgid "Move to _Trash"
msgstr "Chuyển vào _thùng rác"
-#: ../data/menus.ui.h:9
+#: ../data/menus.ui.h:4
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
@@ -195,7 +190,7 @@ msgstr "Cheese"
#: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:4
#: ../src/cheese-application.vala:538
msgid "Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects"
-msgstr "Chụp ảnh và phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thứ vị."
+msgstr "Chụp ảnh và quay phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thú vị."
#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:4
msgid ""
@@ -388,8 +383,8 @@ msgstr "Số ảnh chụp với chế độ chụp liên tiếp"
msgid "The number of photos to take in a single burst."
msgstr "Số ảnh chụp trong một lần chụp liên tiếp."
-#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:80 ../src/cheese-window.vala:264
-#: ../src/cheese-window.vala:293 ../src/cheese-window.vala:368
+#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:80 ../src/cheese-window.vala:266
+#: ../src/cheese-window.vala:295 ../src/cheese-window.vala:370
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
@@ -397,7 +392,7 @@ msgstr "T_hôi"
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
-#: ../libcheese/cheese-avatar-widget.c:128 ../src/cheese-window.vala:692
+#: ../libcheese/cheese-avatar-widget.c:128 ../src/cheese-window.vala:694
msgid "Shutter sound"
msgstr "Tiếng bấm máy"
@@ -405,11 +400,11 @@ msgstr "Tiếng bấm máy"
msgid "_Take Another Picture"
msgstr "_Chụp hình khác"
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:432 ../libcheese/cheese-camera.c:1610
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:424 ../libcheese/cheese-camera.c:1602
msgid "One or more needed GStreamer elements are missing: "
msgstr "Thiếu một hoặc nhiều phần tử GStreamer cần thiết: "
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:1552
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:1544
#, c-format
msgid "No device found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
@@ -419,21 +414,21 @@ msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
#. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead
#. * of "%d" if your locale uses localized digits.
#.
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:1845
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:1837
#, c-format
msgctxt "time format"
msgid "%02i:%02i:%02i"
msgstr "%02i:%02i:%02i"
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:537
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:552
msgid "Device capabilities not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tính năng thiết bị"
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:668
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:683
msgid "Unknown device"
msgstr "Thiết bị không xác định"
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:687
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:702
msgid "Cancellable initialization not supported"
msgstr "Không hỗ trợ khởi động có thể hủy"
@@ -475,103 +470,109 @@ msgstr "Trang chủ Cheese"
msgid "No Effect"
msgstr "Không hiệu ứng"
-#: ../src/cheese-window.vala:236
+#: ../src/cheese-window.vala:238
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: ../src/cheese-window.vala:261
+#: ../src/cheese-window.vala:263
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the file?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d files?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa vĩnh viễn %d tập tin không?"
-#: ../src/cheese-window.vala:265
+#: ../src/cheese-window.vala:267
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
-#: ../src/cheese-window.vala:267
+#: ../src/cheese-window.vala:269
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost"
msgid_plural "If you delete the items, they will be permanently lost"
msgstr[0] "Nếu bạn xóa những mục này, nó sẽ mất vĩnh viễn"
-#: ../src/cheese-window.vala:291
+#: ../src/cheese-window.vala:293
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: ../src/cheese-window.vala:294
+#: ../src/cheese-window.vala:296
msgid "Skip"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../src/cheese-window.vala:295
+#: ../src/cheese-window.vala:297
msgid "Skip all"
msgstr "Bỏ qua hết"
-#: ../src/cheese-window.vala:340
+#: ../src/cheese-window.vala:342
#, c-format
msgid "Could not move %s to trash"
msgstr "Không thể chuyển %s vào thùng rác"
#. Nothing selected.
-#: ../src/cheese-window.vala:365
+#: ../src/cheese-window.vala:367
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
-#: ../src/cheese-window.vala:369
+#: ../src/cheese-window.vala:371
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#: ../src/cheese-window.vala:399
+#: ../src/cheese-window.vala:401
#, c-format
msgid "Could not save %s"
msgstr "Không thể lưu %s"
-#: ../src/cheese-window.vala:820
+#: ../src/cheese-window.vala:822
msgid "Stop recording"
-msgstr "Dừng thu"
+msgstr "Dừng ghi hình"
-#: ../src/cheese-window.vala:835
+#: ../src/cheese-window.vala:837
msgid "Record a video"
msgstr "Quay phim"
#. FIXME: Set the effects action to be inactive.
-#: ../src/cheese-window.vala:870
+#: ../src/cheese-window.vala:872
msgid "Stop taking pictures"
msgstr "Ngừng chụp hình"
-#: ../src/cheese-window.vala:893
+#: ../src/cheese-window.vala:895
msgid "Take multiple photos"
msgstr "Chụp nhiều ảnh"
-#: ../src/cheese-window.vala:1087
+#: ../src/cheese-window.vala:1089
msgid "No effects found"
msgstr "Không có hiệu ứng"
-#: ../src/cheese-window.vala:1211
+#: ../src/cheese-window.vala:1213
msgid "There was an error playing video from the webcam"
msgstr "Có lỗi xảy ra khi xem phim từ webcam"
-#: ../src/cheese-window.vala:1325
+#: ../src/cheese-window.vala:1415
msgid "Record a video using a webcam"
msgstr "Quay phim dùng một webcam"
-#: ../src/cheese-window.vala:1331
+#: ../src/cheese-window.vala:1421
msgid "Take multiple photos using a webcam"
msgstr "Chụp nhiều ảnh dùng webcam"
-#: ../src/cheese-window.vala:1343
+#: ../src/cheese-window.vala:1433
msgid "Choose an Effect"
msgstr "Chọn một hiệu ứng"
-#: ../src/cheese-window.vala:1354
+#: ../src/cheese-window.vala:1444
msgid "Record a Video"
msgstr "Quay phim"
-#: ../src/cheese-window.vala:1358
+#: ../src/cheese-window.vala:1448
msgid "Take Multiple Photos"
msgstr "Chụp nhiều ảnh"
+#~ msgid "_About"
+#~ msgstr "_Giới thiệu"
+
+#~ msgid "_Quit"
+#~ msgstr "T_hoát"
+
#~ msgid "Failed to initialize device %s for capability probing"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi động thiết bị %s để dò tính năng"
@@ -652,9 +653,6 @@ msgstr "Chụp nhiều ảnh"
#~ msgid "Take _Multiple Photos"
#~ msgstr "_Chụp nhiều ảnh"
-#~ msgid "_Cheese"
-#~ msgstr "_Cheese"
-
#~ msgid "_Contents"
#~ msgstr "Mụ_c lục"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]