[gnome-sound-recorder] Updated Vietnamese translation



commit 78366072352bd2789c6cc239a45f8077eba89d1c
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Thu Feb 28 07:38:23 2019 +0700

    Updated Vietnamese translation
    
    Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>

 po/vi.po | 194 ++++++++++++++++++++++++++++++++++-----------------------------
 1 file changed, 105 insertions(+), 89 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 6424abe..0384caf 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,15 +2,15 @@
 # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói gnome-sound-recorder.
 # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # This file is distributed under the same license as the gnome-sound-recorder package.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015, 2016, 2017.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015, 2016, 2017, 2019.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-sound-recorder master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
-"sound-recorder&keywords=I18N+L10N&component=General\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-03-18 22:15+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-03-19 07:52+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-sound-recorder/";
+"issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-02-24 10:53+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:37+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -20,17 +20,17 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:1
-#: ../data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in.in.h:1 ../src/application.js:168
-#: ../src/record.js:120
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:5
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in:4 src/application.js:152
+#: src/record.js:115
 msgid "Sound Recorder"
 msgstr "Thu âm"
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:2
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:6
 msgid "A simple, modern sound recorder for GNOME"
 msgstr "Một ứng dụng thu âm đơn giản mà hiện đại dành cho môi trường GNOME"
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:3
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:10
 msgid ""
 "Sound Recorder provides a simple and modern interface that provides a "
 "straight-forward way to record and play audio. It allows you to do basic "
@@ -40,7 +40,7 @@ msgstr ""
 "dễ dàng để mà ghi âm và phát lại. Nó cho phép bạn thực hiện các thao tác sửa "
 "cơ bản, và tạo ghi chú bằng giọng nói."
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:4
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:15
 msgid ""
 "Sound Recorder automatically handles the saving process so that you do not "
 "need to worry about accidentally discarding the previous recording."
@@ -48,36 +48,40 @@ msgstr ""
 "Úng dụng thu âm tự động xử lý quá trình ghi lại do đó bạn không cần phải lo "
 "lắng về các tai nạn loại bỏ bản ghi trước đó."
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:5
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:19
 msgid "Supported audio formats:"
 msgstr "Các định dạng âm thanh được hỗ trợ:"
 
-#: ../data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in.h:6
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:21
 msgid "Ogg Vorbis, Opus, FLAC, MP3 and MOV"
 msgstr "Ogg Vorbis, Opus, FLAC, MP3 và MOV"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:1
+#: data/appdata/org.gnome.SoundRecorder.appdata.xml.in:42
+msgid "The GNOME Project"
+msgstr "Dự án GNOME"
+
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:5
 msgid "Window size"
 msgstr "Kích cỡ cửa sổ"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:2
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:6
 msgid "Window size (width and height)."
 msgstr "Kích thước cửa sổ (rộng và cao)."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:3
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:10
 msgid "Window position"
 msgstr "Vị trí cửa sổ"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:4
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:11
 msgid "Window position (x and y)."
 msgstr "Vị trí cửa sổ (x và y)."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:5
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:15
 msgid "Maps media types to audio encoder preset names."
 msgstr ""
 "Ánh xạ các kiểu đa phương tiện thành các tên bộ giải mã âm thanh đặt trước."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:6
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:16
 msgid ""
 "Maps media types to audio encoder preset names. If there is no mapping set, "
 "the default encoder settings will be used."
@@ -85,11 +89,11 @@ msgstr ""
 "Ánh xạ các kiểu đa phương tiện thành các tên bộ giải mã âm thanh đặt trước. "
 "Nếu không có tập hợp ánh xạ nào, các cài đặt giải mã mặc định sẽ được dùng."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:7
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:20
 msgid "Available channels"
 msgstr "Các kênh sẵn có"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:8
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:21
 msgid ""
 "Maps available channels. If there is not no mapping set, stereo channel will "
 "be used by default."
@@ -97,261 +101,267 @@ msgstr ""
 "Bản đồ các kênh sẵn có. Nếu không có bản đồ nào được đặt, kênh lập thể sẽ "
 "được dùng theo mặc định."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:9
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:25
 msgid "Microphone volume level"
 msgstr "Mức âm lượng của micrô"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:10
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:26
 msgid "Microphone volume level."
 msgstr "Mức âm lượng của micrô."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:11
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:30
 msgid "Speaker volume level"
 msgstr "Âm lượng loa"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-sound-recorder.gschema.xml.h:12
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.gschema.xml.in:31
 msgid "Speaker volume level."
 msgstr "Âm lượng loa."
 
-#: ../data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in.in.h:2
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in:5
 msgid "Record sound via the microphone and play it back"
 msgstr "Thu âm thông qua micrô rồi phát lại nó"
 
-#: ../data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in.in.h:3
+#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in:7
+msgid "org.gnome.SoundRecorder"
+msgstr "org.gnome.SoundRecorder"
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list 
MUST also end with a semicolon!
+#: data/org.gnome.SoundRecorder.desktop.in:10
 msgid "Audio;Application;Record;"
 msgstr "Audio;Âm;thanh;am;Application;Record;ghi;thu;"
 
-#: ../src/application.js:43
+#: src/application.js:40
 msgid "SoundRecorder"
 msgstr "BộThuÂm"
 
-#: ../src/application.js:50 ../src/preferences.js:40
-msgid "Preferences"
-msgstr "Tùy thích"
-
-#: ../src/application.js:53
-msgid "About"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: ../src/application.js:54
-msgid "Quit"
-msgstr "Thoát"
-
-#: ../src/application.js:83
+#: src/application.js:68
 msgid "Sound Recorder started"
 msgstr "Bộ thu âm đã khởi chạy"
 
 #. Translators: "Recordings" here refers to the name of the directory where the application places files
-#: ../src/application.js:93
+#: src/application.js:78
 msgid "Recordings"
 msgstr "Bản thu"
 
 #. Translators: Replace "translator-credits" with your names, one name per line
-#: ../src/application.js:167
+#: src/application.js:151
 msgid "translator-credits"
 msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
 
-#: ../src/fileUtil.js:88
+#: src/fileUtil.js:84
 msgid "Yesterday"
 msgstr "Hôm qua"
 
-#: ../src/fileUtil.js:90
+#: src/fileUtil.js:86
 #, javascript-format
 msgid "%d day ago"
 msgid_plural "%d days ago"
 msgstr[0] "%d ngày trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:94
+#: src/fileUtil.js:90
 msgid "Last week"
 msgstr "Tuần trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:96
+#: src/fileUtil.js:92
 #, javascript-format
 msgid "%d week ago"
 msgid_plural "%d weeks ago"
 msgstr[0] "%d tuần trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:100
+#: src/fileUtil.js:96
 msgid "Last month"
 msgstr "Tháng trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:102
+#: src/fileUtil.js:98
 #, javascript-format
 msgid "%d month ago"
 msgid_plural "%d months ago"
 msgstr[0] "%d tháng trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:106
+#: src/fileUtil.js:102
 msgid "Last year"
 msgstr "Năm trước"
 
-#: ../src/fileUtil.js:108
+#: src/fileUtil.js:104
 #, javascript-format
 msgid "%d year ago"
 msgid_plural "%d years ago"
 msgstr[0] "%d năm trước"
 
-#: ../src/info.js:44 ../src/mainWindow.js:515
+#: src/info.js:42 src/mainWindow.js:518
 msgid "Info"
 msgstr "Thông tin"
 
-#: ../src/info.js:48
+#: src/info.js:47
 msgid "Cancel"
 msgstr "Thôi"
 
 #. finish button (stop recording)
-#: ../src/info.js:53 ../src/mainWindow.js:314
+#: src/info.js:52 src/mainWindow.js:325
 msgid "Done"
 msgstr "Xong"
 
 #. File Name item
 #. Translators: "File Name" is the label next to the file name
 #. in the info dialog
-#: ../src/info.js:80
+#: src/info.js:79
 msgctxt "File Name"
 msgid "Name"
 msgstr "Tên"
 
 #. Source item
-#: ../src/info.js:87
+#: src/info.js:86
 msgid "Source"
 msgstr "Nguồn"
 
 #. Date Modified item
-#: ../src/info.js:96
+#: src/info.js:95
 msgid "Date Modified"
 msgstr "Ngày sửa đổi"
 
 #. Date Created item
-#: ../src/info.js:102
+#: src/info.js:101
 msgid "Date Created"
 msgstr "Ngày tạo"
 
 #. Media type item
 #. Translators: "Type" is the label next to the media type
 #. (Ogg Vorbis, AAC, ...) in the info dialog
-#: ../src/info.js:113
+#: src/info.js:112
 msgctxt "Media Type"
 msgid "Type"
 msgstr "Kiểu"
 
 #. Media type data
-#: ../src/info.js:152
+#: src/info.js:151
 msgid "Unknown"
 msgstr "Chưa biết"
 
-#: ../src/mainWindow.js:113 ../src/mainWindow.js:794
+#: src/mainWindow.js:115 src/mainWindow.js:782
 msgid "Record"
 msgstr "Thu"
 
-#: ../src/mainWindow.js:149
+#: src/mainWindow.js:127 src/preferences.js:38
+msgid "Preferences"
+msgstr "Tùy thích"
+
+#: src/mainWindow.js:128
+msgid "About Sound Recorder"
+msgstr "Giới thiệu về Thu âm"
+
+#: src/mainWindow.js:163
 msgid "Add Recordings"
 msgstr "Thêm bản thu"
 
-#: ../src/mainWindow.js:154
+#: src/mainWindow.js:168
 msgid "Use the <b>Record</b> button to make sound recordings"
 msgstr "Dùng nút <b>Thu</b> để có thể tạo bản thu âm"
 
-#: ../src/mainWindow.js:300
+#: src/mainWindow.js:311
 msgid "Recording…"
 msgstr "Đang thu…"
 
 #. Translators: This is the title in the headerbar
-#: ../src/mainWindow.js:352
+#: src/mainWindow.js:361
 #, javascript-format
 msgid "%d Recorded Sound"
 msgid_plural "%d Recorded Sounds"
 msgstr[0] "Đã thu %d bản thu âm"
 
-#: ../src/mainWindow.js:401
+#: src/mainWindow.js:365
+msgid "No Recorded Sounds"
+msgstr "Không có bản thu âm nào"
+
+#: src/mainWindow.js:407
 msgid "Play"
 msgstr "Phát"
 
-#: ../src/mainWindow.js:422
+#: src/mainWindow.js:427
 msgid "Pause"
 msgstr "Tạm dừng"
 
-#: ../src/mainWindow.js:530
+#: src/mainWindow.js:532
 msgid "Delete"
 msgstr "Xóa"
 
-#: ../src/mainWindow.js:829
+#: src/mainWindow.js:814
 msgid "Ogg Vorbis"
 msgstr "Ogg Vorbis"
 
-#: ../src/mainWindow.js:829
+#: src/mainWindow.js:814
 msgid "Opus"
 msgstr "Opus"
 
-#: ../src/mainWindow.js:829
+#: src/mainWindow.js:814
 msgid "FLAC"
 msgstr "FLAC"
 
-#: ../src/mainWindow.js:829
+#: src/mainWindow.js:814
 msgid "MP3"
 msgstr "MP3"
 
-#: ../src/mainWindow.js:829
+#: src/mainWindow.js:814
 msgid "MOV"
 msgstr "MOV"
 
-#: ../src/mainWindow.js:853
+#: src/mainWindow.js:835
 msgid "Mono"
 msgstr "Đơn kênh"
 
-#: ../src/mainWindow.js:853
+#: src/mainWindow.js:835
 msgid "Stereo"
 msgstr "Lập thể"
 
-#: ../src/mainWindow.js:877
+#: src/mainWindow.js:856
 msgid "Load More"
 msgstr "Tải thêm"
 
-#: ../src/play.js:89
+#: src/play.js:85
 msgid "Unable to play recording"
 msgstr "Không thể phát lại bản thu"
 
-#: ../src/preferences.js:64
+#: src/preferences.js:62
 msgid "Preferred format"
 msgstr "Định dạng ưa dùng"
 
-#: ../src/preferences.js:72
+#: src/preferences.js:70
 msgid "Default mode"
 msgstr "Chế độ mặc định"
 
-#: ../src/preferences.js:80
+#: src/preferences.js:78
 msgid "Volume"
 msgstr "Âm lượng"
 
-#: ../src/preferences.js:95
+#: src/preferences.js:92
 msgid "Microphone"
 msgstr "Micrô"
 
-#: ../src/record.js:71
+#: src/record.js:69
 msgid "Unable to create Recordings directory."
 msgstr "Không thể tạo thư mục thu."
 
-#: ../src/record.js:84
+#: src/record.js:82
 msgid "Please install the GStreamer 1.0 PulseAudio plugin."
 msgstr "Vui lòng cài đặt phần bổ sung GStreamer 1.0 PulseAudio."
 
-#: ../src/record.js:86
+#: src/record.js:84
 msgid "Your audio capture settings are invalid."
 msgstr "Các cài đặt thu âm không hợp lệ."
 
-#: ../src/record.js:137
+#: src/record.js:132
 msgid "Not all elements could be created."
 msgstr "Không phải tất cả các phần tử được tạo."
 
-#: ../src/record.js:149
+#: src/record.js:144
 msgid "Not all of the elements were linked."
 msgstr "Không phải tất cả các phần tử được liên kết."
 
-#: ../src/record.js:174
+#: src/record.js:169
 msgid "No Media Profile was set."
 msgstr "Không hồ sơ đa phương tiện nào được đặt."
 
-#: ../src/record.js:185
+#: src/record.js:180
 msgid ""
 "Unable to set the pipeline \n"
 " to the recording state."
@@ -361,10 +371,16 @@ msgstr ""
 
 #. Translators: ""Clip %d"" is the default name assigned to a file created
 #. by the application (for example, "Clip 1").
-#: ../src/record.js:364
+#: src/record.js:356
 #, javascript-format
 msgid "Clip %d"
 msgstr "Clíp %d"
 
+#~ msgid "About"
+#~ msgstr "Giới thiệu"
+
+#~ msgid "Quit"
+#~ msgstr "Thoát"
+
 #~ msgid "%Y-%m-%d %H:%M:%S"
 #~ msgstr "%H:%M:%S %d-%m-%Y"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]