[gnome-panel/gnome-3-40] Update Vietnamese translation



commit 1fc5da052e3558e3863216f4cdda59957de8ab2b
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date:   Mon Apr 26 08:28:25 2021 +0000

    Update Vietnamese translation

 po/vi.po | 4189 ++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------
 1 file changed, 2170 insertions(+), 2019 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3fff19431..91bc1e693 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,15 +2,14 @@
 # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com> 2002-2004,2007-2008,2011.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2015, 2021.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-panel master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
-"panel&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-10-13 00:46+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-10-13 08:51+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-panel/issues\n";
+"POT-Creation-Date: 2021-04-22 18:31+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-04-26 15:26+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -20,2553 +19,2721 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 12-hours format
-#. * (eg, like in the US: 8:10 am). The %p expands to
-#. * am/pm.
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 12-hours format (eg, like
-#. * in the US: 8:10 am). The %p expands to am/pm.
-#.
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:269
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:494
-msgid "%l:%M %p"
-msgstr "%l:%M %p"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:5
+msgid "Show date in tooltip"
+msgstr "Hiện ngày trong chú giải công cụ"
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 24-hours format
-#. * (eg, like in France: 20:10).
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 24-hours format (eg, like
-#. * in France: 20:10).
-#.
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:274
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:457
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:501
-msgid "%H:%M"
-msgstr "%H:%M"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:6
+msgid "If true, show date in a tooltip when the pointer is over the clock."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, hiển thị ngày trong chú giải công cụ khi trỏ lên đồng hồ."
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the start date of an appointment, in
-#. * the most abbreviated way possible.
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:280
-msgid "%b %d"
-msgstr "%d %b"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:10
+msgid "Show weather in clock"
+msgstr "Hiện thời tiết trong đồng hồ"
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:788
-msgid "Tasks"
-msgstr "Tác vụ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:11
+msgid "If true, display a weather icon."
+msgstr "Nếu được chọn, hiển thị biểu tượng thời tiết."
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:788
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:971
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1546
-msgid "Edit"
-msgstr "Sửa"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:15
+msgid "Show temperature in clock"
+msgstr "Hiện nhiệt độ trong đồng hồ"
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:911
-msgid "All Day"
-msgstr "Cả ngày"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:16
+msgid "If true, show the temperature next to the weather icon."
+msgstr "Nếu được chọn, hiển thị nhiệt độ kế bên biểu tượng thời tiết."
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1055
-msgid "Appointments"
-msgstr "Cuộc hẹn"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:20
+msgid "Show week numbers in calendar"
+msgstr "Hiện số tuần trong lịch"
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1080
-msgid "Birthdays and Anniversaries"
-msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:21
+msgid "If true, show week numbers in the calendar."
+msgstr "Nếu được chọn, hiển thị số tuần trong lịch."
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1105
-msgid "Weather Information"
-msgstr "Thông tin thời tiết"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:25
+msgid "Expand list of appointments"
+msgstr "Khải triển danh sách cuộc hẹn"
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1546 ../applets/clock/clock.ui.h:30
-msgid "Locations"
-msgstr "Địa điểm"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:26
+msgid "If true, expand the list of appointments in the calendar window."
+msgstr "Nếu được chọn, mở danh sách cuộc hẹn trong cửa sổ lịch."
 
-#: ../applets/clock/calendar-window.c:1801
-msgid "Calendar"
-msgstr "Lịch"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:30
+msgid "Expand list of birthdays"
+msgstr "Khai triển danh sách ngày sinh nhật"
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display a date. Please leave "%%s" as it is:
-#. * it will be used to insert the timezone name later.
-#: ../applets/clock/clock.c:293
-msgid "%A %B %d (%%s)"
-msgstr "%A, %d %B (%%s)"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:31
+msgid "If true, expand the list of birthdays in the calendar window."
+msgstr "Nếu được chọn, mở danh sách ngày sinh nhật trong cửa sổ lịch."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:305
-msgid "Click to hide your appointments and tasks"
-msgstr "Bấm chuột để ẩn các cuộc hẹn và công việc của bạn"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:35
+msgid "Expand list of tasks"
+msgstr "Khai triển danh sách tác vụ"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:308
-msgid "Click to view your appointments and tasks"
-msgstr "Bấm chuột để xem các cuộc hẹn và công việc của bạn"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:36
+msgid "If true, expand the list of tasks in the calendar window."
+msgstr "Nếu được chọn, mở danh sách tác vụ trong cửa sổ lịch."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:312
-msgid "Click to hide month calendar"
-msgstr "Nhấn để ẩn lịch tháng"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:40
+msgid "Expand list of weather information"
+msgstr "Khai triển danh sách thông tin thời tiết"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:315
-msgid "Click to view month calendar"
-msgstr "Bấm chuột để xem lịch tháng"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:41
+msgid "If true, expand the list of weather information in the calendar window."
+msgstr "Nếu được chọn, dãn ra danh sách thông tin thời tiết trong cửa sổ lịch."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:950
-msgid "Computer Clock"
-msgstr "Đồng hồ máy tính"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:45
+msgid "Expand list of locations"
+msgstr "Bung danh sách địa điểm"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1116
-msgid "Failed to open the time settings"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết lập giờ hệ thống"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:46
+msgid "If true, expand the list of locations in the calendar window."
+msgstr "Nếu được chọn, mở danh sách các địa điểm trong cửa sổ lịch."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1709
-msgid "Choose Location"
-msgstr "Chọn địa điểm"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:50
+msgid "List of locations"
+msgstr "Danh sách địa điểm"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1788
-msgid "Edit Location"
-msgstr "Điều chỉnh địa điểm"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml:51
+msgid ""
+"A list of locations to display in the calendar window. Each location is a "
+"tuple of display name, METAR code and coordinates."
+msgstr ""
+"Danh sách địa điểm hiển thị trong cửa sổ lịch. Mỗi địa điểm là một bản ghi "
+"của tên hiển thị, mã METAR và tọa độ địa lý."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1822 ../applets/clock/clock.c:1830
-msgid "Default"
-msgstr "Măc định"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:5
+msgid "The fish's name"
+msgstr "Tên con cá"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1823
-msgid "Kelvin"
-msgstr "Độ K"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:6
+msgid ""
+"A fish without a name is a pretty dull fish. Bring your fish to life by "
+"naming him."
+msgstr ""
+"Một con cá không có tên là một con cá khá nhạt nhẽo. Hãy cho con cá cuộc "
+"sống bằng cách đặt tên cho nó."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1824
-msgid "Celsius"
-msgstr "Độ C"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:10
+msgid "The fish's animation pixmap"
+msgstr "Ảnh pixmap hoạt hình của con cá"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1825
-msgid "Fahrenheit"
-msgstr "Độ F"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:11
+msgid ""
+"This key specifies the filename of the pixmap which will be used for the "
+"animation displayed in the fish applet relative to the pixmap directory."
+msgstr ""
+"Khóa này xác định tên tập tin của ảnh pixmap sẽ được dùng cho hoạt hình được "
+"hiển thị trong tiểu dụng Cá, so với thư mục ảnh pixmap."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1831
-msgid "Meters per second (m/s)"
-msgstr "Mét trên giây (m/s)"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:15
+msgid "Command to execute on click"
+msgstr "Lệnh cần thực hiện khi nhấp chuột"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1832
-msgid "Kilometers per hour (kph)"
-msgstr "Kilô mét trên giờ (km/h)"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:16
+msgid ""
+"This key specifies the command that will be tried to execute when the fish "
+"is clicked."
+msgstr "Khóa này xác định lệnh sẽ thực hiện khi nhấn vào con cá."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1833
-msgid "Miles per hour (mph)"
-msgstr "Dặm trên giờ (mph)"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:21
+msgid "Pause per frame"
+msgstr "Khoảng chờ giữa mỗi khung hình"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1834
-msgid "Knots"
-msgstr "Hải lý"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:22
+msgid "This key specifies the number of seconds each frame will be displayed."
+msgstr "Khóa này xác định số giây hiển thị mỗi khung hình."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1835
-msgid "Beaufort scale"
-msgstr "Tỷ lệ Beaufort"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:26
+msgid "Rotate on vertical panels"
+msgstr "Quay thành Bảng điều khiển dọc"
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1888
-msgid "City Name"
-msgstr "Tên thành phố"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml:27
+msgid ""
+"If true, the fish's animation will be displayed rotated on vertical panels."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, hoạt hình cá sẽ được xoay khi hiển thị ngang trên Bảng điều "
+"khiển dọc."
 
-#: ../applets/clock/clock.c:1892
-msgid "City Time Zone"
-msgstr "Múi giờ thành phố"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:11
+msgid "Show windows from all workspaces"
+msgstr "Hiện các cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:176
-msgid "Failed to set the system timezone"
-msgstr "Gặp lỗi khi đặt múi giờ hệ thống"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:12
+msgid ""
+"If true, the window list will show windows from all workspaces. Otherwise it "
+"will only display windows from the current workspace."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, danh sách cửa sổ sẽ hiển thị các cửa sổ từ mọi không gian làm "
+"việc. Nếu sai thì chỉ hiển thị cửa sổ từ không gian làm việc hiện thời."
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:224
-msgid "<small>Set...</small>"
-msgstr "<small>Đặt…</small>"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:16
+msgid "When to group windows"
+msgstr "Khi nên xếp nhóm cửa sổ"
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:225
-msgid "<small>Set</small>"
-msgstr "<small>Đặt</small>"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:17
+msgid ""
+"Decides when to group windows from the same application on the window list. "
+"Possible values are \"never\", \"auto\" and \"always\"."
+msgstr ""
+"Quyết định khi nào xếp nhóm các cửa sổ từ cùng ứng dụng trên danh sách cửa "
+"sổ. Giá trị hợp lệ là \"never\" (không bao giờ), \"auto\" (tự động) và "
+"\"always\" (luôn luôn)."
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:300
-msgid "Set location as current location and use its timezone for this computer"
-msgstr "Đặt làm vị trí hiện thời và dùng làm múi giờ hiện thời cho máy này"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:21
+msgid "Move windows to current workspace when unminimized"
+msgstr "Chuyển cửa sổ tới không gian làm việc hiện thời khi được phục hồi"
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 12-hours format
-#. * (eg, like in the US: 8:10 am), when the local
-#. * weekday differs from the weekday at the location
-#. * (the %A expands to the weekday). The %p expands to
-#. * am/pm.
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:434
-msgid "%l:%M <small>%p (%A)</small>"
-msgstr "%l:%M <small>%p (%A)</small>"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml:22
+msgid ""
+"If true, then when unminimizing a window, move it to the current workspace. "
+"Otherwise, switch to the workspace of the window."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, khi phục hồi cửa sổ, di chuyển nó đến không gian làm việc "
+"hiện hành. Nếu khác, chuyển đến không gian làm việc của cửa sổ đó."
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 24-hours format
-#. * (eg, like in France: 20:10), when the local
-#. * weekday differs from the weekday at the location
-#. * (the %A expands to the weekday).
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:442
-msgid "%H:%M <small>(%A)</small>"
-msgstr "%H:%M <small>(%A)</small>"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:5
+msgid "Display workspace names"
+msgstr "Hiện tên không gian làm việc"
 
-#. Translators: This is a strftime format string.
-#. * It is used to display the time in 12-hours format
-#. * (eg, like in the US: 8:10 am). The %p expands to
-#. * am/pm.
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:451
-msgid "%l:%M <small>%p</small>"
-msgstr "%l:%M <small>%p</small>"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:6
+msgid ""
+"If true, the workspaces in the workspace switcher will display the names of "
+"the workspaces. Otherwise they will display the windows on the workspace. "
+"This setting only works when the window manager is Metacity."
+msgstr ""
+"Đúng thì các không gian làm việc trong bộ chuyển không gian làm việc sẽ hiển "
+"thị tên các không gian làm việc. Không thì hiển thị các cửa sổ trong không "
+"gian làm việc. Thiết lập này chỉ hoạt động được khi bộ quản lý cửa sổ là "
+"Metacity."
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:601
-#, c-format
-msgid "%s, %s"
-msgstr "%s, %s"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:10
+msgid "Display all workspaces"
+msgstr "Hiện mọi không gian làm việc"
 
-#. Translators: The two strings are temperatures.
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:614
-#, c-format
-msgid "%s, feels like %s"
-msgstr "%s, cảm giác như %s"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:11
+msgid ""
+"If true, the workspace switcher will show all workspaces. Otherwise it will "
+"only show the current workspace."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn thì bộ chuyển không gian làm việc sẽ hiển thị mọi không gian "
+"làm việc, nếu không thì nó chỉ hiện không gian làm việc hiện thời."
 
-#: ../applets/clock/clock-location-tile.c:635
-#, c-format
-msgid "Sunrise: %s / Sunset: %s"
-msgstr "Bình minh: %s / Hoàng hôn: %s"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:16
+msgid "Rows in workspace switcher"
+msgstr "Các hàng trong Bộ chuyển không gian làm việc"
 
-#: ../applets/clock/clock-menu.xml.h:1
-msgid "Copy Date and _Time"
-msgstr "Chép Ngày và _giờ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml:17
+msgid ""
+"This key specifies how many rows (for horizontal layout) or columns (for "
+"vertical layout) the workspace switcher shows the workspaces in. This key is "
+"only relevant if the display_all_workspaces key is true."
+msgstr ""
+"Khóa này xác định bao nhiêu hàng (cho bố trí dọc) hoặc bao nhiêu cột (cho bố "
+"trí ngang) mà bộ chuyển không gian làm việc hiển thị các không gian làm việc "
+"trong nó. Khóa này chỉ có cần thiết nếu khóa display_all_workspaces (hiển "
+"thị mọi không gian làm việc) là true (đúng)."
 
-#: ../applets/clock/clock-menu.xml.h:2
-msgid "Ad_just Date & Time"
-msgstr "_Chỉnh ngày, giờ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:28
+msgid "Default panel layout"
+msgstr "Bố trí bảng mặc định"
 
-#: ../applets/clock/clock-menu.xml.h:3
-#: ../applets/wncklet/window-list-menu.xml.h:1
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher-menu.xml.h:1
-msgid "_Preferences"
-msgstr "Tù_y thích"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:29
+msgid "The default panel layout to use when panels are created."
+msgstr "Bố trí bảng mặc định sẽ được sử dụng khi các bảng mới được tạo."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:1
-msgid "East"
-msgstr "Đông"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:34
+msgid "Enable tooltips"
+msgstr "Bật mẹo công cụ"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:2
-msgid "West"
-msgstr "Tây"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:35
+msgid ""
+"If true, tooltips are shown for objects in panels. Tooltips can be disabled "
+"for the whole desktop with the gtk-enable-tooltips property in GTK+."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, hiện gợi ý cho đối tượng trong bảng. Tooltip có thể được tắt "
+"cho toàn bộ máy tính bằng thuộc tính gtk-enable-tooltips trong GTK+."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:3
-msgid "North"
-msgstr "Bắc"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:40
+msgid "Prefer symbolic icons in panels"
+msgstr "Biểu tượng ký hiệu ưa dùng trong các bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:4
-msgid "South"
-msgstr "Nam"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:45
+msgid "Confirm panel removal"
+msgstr "Xác nhận gỡ bỏ bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:5
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-icon-chooser.c:386
-#: ../gnome-panel/panel.c:1378 ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:656
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:998
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:228 ../gnome-panel/panel-recent.c:153
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1293
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:11
-msgid "_Cancel"
-msgstr "Thô_i"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:46
+msgid ""
+"If true, a dialog is shown asking for confirmation if the user wants to "
+"remove a panel."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, hiển thị hộp thoại hỏi xác nhận người dùng có muốn loại bỏ bảng "
+"điều khiển hay không."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:6 ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:659
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1294
-msgid "_OK"
-msgstr "Đồn_g ý"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:51
+msgid "Icon size in menus"
+msgstr "Cỡ biểu tượng trong trình đơn"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:7
-msgid "(optional)"
-msgstr "(tùy chọn)"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:52
+msgid "The size of icons in menus."
+msgstr "Cỡ của ảnh biểu tượng trong trình đơn."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:8
-msgid "_Location Name:"
-msgstr "_Tên vị trí:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:57
+msgid "Maximum icon size in panels"
+msgstr "Cỡ biểu tượng tối đa trong các bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:9
-msgid "L_atitude:"
-msgstr "_Vĩ độ:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:58
+msgid "The maximum size of icons in panels."
+msgstr "Cỡ to nhất của biểu tượng trong bảng."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:10
-msgid "L_ongitude:"
-msgstr "_Kinh độ:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:63
+msgid "Which theme variant to use"
+msgstr "Biến thể chủ đề nào được dùng"
+
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:70
+msgid "Panel ID list"
+msgstr "Danh sách ID Bảng"
 
-#. Languages that have a single word that translates as either
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:12
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:71
 msgid ""
-"Type a city, region, or country name and then select a match from the pop-up."
+"A list of panel IDs. Each ID identifies an individual toplevel panel. The "
+"settings for each of these panels are stored in /apps/panel/toplevels/$(id)."
 msgstr ""
-"Kiểu thành phố, miền hay tên quốc gia, sau đó chọn một mục tương ứng trong "
-"trình đơn nảy lên."
+"Danh sách ID (thông tin nhận biết) Bảng điều khiển. Mỗi ID xác định Bảng "
+"điều khiển đơn lẻ cấp cao nhất. Thiết lập cho mỗi bảng điều khiển này được "
+"lưu trong /apps/panel/toplevels/$(id)."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:13
-msgid "_Timezone:"
-msgstr "_Múi giờ:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:75
+msgid "Panel object ID list"
+msgstr "Danh sách ID đối tượng Bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:14
-msgid "Clock Preferences"
-msgstr "Tùy chọn đồng hồ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:76
+msgid ""
+"A list of panel object IDs. Each ID identifies an individual panel object (e."
+"g. an applet, launcher, action button or menu button/bar). The settings for "
+"each of these objects are stored in /apps/panel/objects/$(id)."
+msgstr ""
+"Danh sách ID (thông tin nhận biết) Đối tượng Bảng điều khiển. Mỗi ID xác "
+"định một Đối tượng Bảng điều khiển đơn lẻ (v.d. Bộ khởi động nút hành động, "
+"nút trình đơn, thanh trình đơn). Thiết lập cho mỗi đối tượng này được lưu "
+"trong /apps/panel/objects/$(id)."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:15 ../applets/fish/fish.ui.h:2
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:83
+msgid "Complete panel lockdown"
+msgstr "Khóa xong Bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:16
-msgid "Time _Settings"
-msgstr "T_hiết lập thời gian"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:84
+msgid ""
+"If true, the panel will not allow any changes to the configuration of the "
+"panel. Individual applets may need to be locked down separately however. The "
+"panel must be restarted for this to take effect."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, bảng điều khiển sẽ không cho phép người dùng thay đổi cấu "
+"hình bảng điều khiển. Tuy nhiên các tiểu dụng riêng lẻ sẽ cần bị khóa riêng "
+"từng cái. Phải khởi động lại bảng điều khiển để tùy chọn này có tác dụng."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:17 ../applets/fish/fish.c:640
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:3 ../applets/wncklet/window-list.ui.h:12
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:2
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:6
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:653
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:2
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:88
+msgid "Applet IIDs to disable from loading"
+msgstr "IID tiểu dụng để tắt khỏi tải"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:18
-msgid "Clock Format"
-msgstr "Định dạng đồng hồ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:89
+msgid ""
+"A list of applet IIDs that the panel will ignore. This way you can disable "
+"certain applets from loading or showing up in the menu. For example to "
+"disable the mini-commander applet add 'OAFIID:GNOME_MiniCommanderApplet' to "
+"this list. The panel must be restarted for this to take effect."
+msgstr ""
+"Danh sách IID tiểu dụng mà bảng điều khiển sẽ bỏ qua. Cách này có thể vô "
+"hiệu hóa một số tiểu dụng nào đó tải hay hiển thị trong trình đơn. Lấy thí "
+"dụ, để vô hiệu hóa tiểu dụng Bộ Lệnh Tí tị thì hãy thêm:\n"
+"OAFIID:GNOME_MiniCommanderApplet\n"
+"vào danh sách này. Phải khởi động lại bảng điều khiển để áp dụng các thay "
+"đổi ấy."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:19
-msgid "_12 hour format"
-msgstr "Định dạng _12 giờ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:93
+msgid "Disable Force Quit"
+msgstr "Tắt buộc thoát"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:20
-msgid "_24 hour format"
-msgstr "Định dạng _24 giờ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:94
+msgid ""
+"If true, the panel will not allow a user to force an application to quit by "
+"removing access to the force quit button."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, bảng điều khiển sẽ không cho phép người dùng buộc ứng dụng "
+"chấm dứt bằng cách loại bỏ quyền truy cập nút “buộc thoát”."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:21
-msgid "Panel Display"
-msgstr "Hiển thị bảng"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:101
+msgid "History of \"Run Application\" dialog"
+msgstr "Lịch sử hộp thoại \"Chạy ứng dụng\""
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:22
-msgid "Show the _date"
-msgstr "Hiện _ngày"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:102
+msgid ""
+"The list of commands used in the past in the \"Run Application\" dialog."
+msgstr ""
+"Dan sách những lệnh dùng gần đây nhất trong hộp thoại \"Chạy ứng dụng\"."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:23
-msgid "Show seco_nds"
-msgstr "Hiện _giây"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:106
+msgid "Enable program list in \"Run Application\" dialog"
+msgstr "Bật danh sách chương trình trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:24
-msgid "Show _weather"
-msgstr "Hiện _thời tiết"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:107
+msgid ""
+"If true, the \"Known Applications\" listing in the \"Run Application\" "
+"dialog is made available. Whether or not the listing is expanded when the "
+"dialog is shown is controlled by the show_program_list key."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, danh sách “Ứng dụng đã biết” công bố trong hộp thoại “Chạy "
+"Ứng dụng”. Danh sách này có bung ra khi hiện hộp thoại hay không tùy thuộc "
+"vào khóa show_program_list (hiển thị danh sách chương trình)."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:25
-msgid "Show _temperature"
-msgstr "Hiện _nhiệt độ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:111
+msgid "Expand program list in \"Run Application\" dialog"
+msgstr "Bung danh sách chương trình trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:26 ../applets/fish/fish.ui.h:4
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:11
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:112
+msgid ""
+"If true, the \"Known Applications\" listing in the \"Run Application\" "
+"dialog is expanded when the dialog is opened. This key is only relevant if "
+"the enable_program_list key is true."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, danh sách “Ứng dụng đã biết” trong hộp thoại “Chạy Ứng dụng” "
+"được bung ra khi hộp thoại được mở. Khóa này chỉ cần thiết nếu "
+"enable_program_list (bật danh sách chương trình) là đúng."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:27 ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:1080
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:5
-msgid "_Add"
-msgstr "T_hêm"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:116
+msgid "Enable autocompletion in \"Run Application\" dialog"
+msgstr "Bật tự động hoàn thành trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:28
-msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml:117
+msgid ""
+"If true, autocompletion in the \"Run Application\" dialog is made available."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn thì bật tính năng tự động hoàn thành trong hộp thoại “Chạy ứng "
+"dụng”."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:29
-msgid "_Remove"
-msgstr "Gỡ _bỏ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:5
+msgid "Object IID"
+msgstr "IID đối tượng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:31
-msgid "Display"
-msgstr "Hiển thị"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:6
+msgid ""
+"The implementation ID of the object - e.g. \"ClockAppletFactory::ClockApplet"
+"\"."
+msgstr ""
+"ID bản cài đặt của đối tượng. Ví dụ \"ClockAppletFactory::ClockApplet\"."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:32
-msgid "_Visibility unit:"
-msgstr "Đơn vị _tầm nhìn:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:10
+msgid "Toplevel panel containing object"
+msgstr "Bảng điều khiển cấp cao nhấn chứa đối tượng"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:33
-msgid "_Pressure unit:"
-msgstr "Đơn vị á_p suất:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:11
+msgid "The identifier of the toplevel panel which contains this object."
+msgstr "Định danh cho bảng điều khiển cấp cao nhất chứa đối tượng này."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:34
-msgid "_Temperature unit:"
-msgstr "Đơn vị _nhiệt độ:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:15
+msgid "Interpret position relative to bottom/right edge"
+msgstr "Hiểu vị trí tương đối so với cạnh dưới/phải"
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:35
-msgid "_Wind speed unit:"
-msgstr "Đơn vị tốc độ _gió:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:16
+msgid ""
+"If set to 'end', the position of the object is interpreted relative to the "
+"right (or bottom if vertical) edge of the panel."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là “end” (cuối), vị trí của đối tượng được hiểu tương đối so với "
+"cạnh phải (hoặc cạnh đáy nếu nằm dọc) của bảng điều khiển."
 
-#: ../applets/clock/clock.ui.h:36
-msgid "Weather"
-msgstr "Thời tiết"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:20
+msgid "Object's position on the panel"
+msgstr "Vị trí đối tượng trên Bảng"
 
-#: ../applets/clock/clock-utils.c:94 ../applets/fish/fish.c:159
-#, c-format
-msgid "Could not display help document '%s'"
-msgstr "Không thể hiển thị tài liệu trợ giúp “%s”"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml:21
+msgid ""
+"The index of this panel object within the other objects with the same pack-"
+"type, from the left (or top if vertical) panel edge."
+msgstr ""
+"Chỉ mục của đối tượng bảng điều khiển này trong các đối tượng khác có cùng "
+"loại đóng-gói, từ cạnh bảng điều khiển bên trái (hoặc trên cùng nếu dọc)."
 
-#: ../applets/clock/clock-utils.c:123 ../applets/fish/fish.c:185
-msgid "Error displaying help document"
-msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị tài liệu trợ giúp"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:5
+msgid "Name to identify panel"
+msgstr "Tên để nhận diện Bảng"
 
-#: ../applets/clock/org.gnome.panel.ClockApplet.panel-applet.in.in.h:1
-msgid "Clock Applet Factory"
-msgstr "Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:6
+msgid ""
+"This is a human readable name which you can use to identify a panel. Its "
+"main purpose is to serve as the panel's window title which is useful when "
+"navigating between panels."
+msgstr ""
+"Đây là tên cho phép người đọc để xác định Bảng điều khiển. Mục đích chính "
+"của nó là để phục vụ như là tựa đề cửa sổ của Bảng điều khiển, hữu dụng khi "
+"duyệt giữa các Bảng điều khiển."
 
-#: ../applets/clock/org.gnome.panel.ClockApplet.panel-applet.in.in.h:2
-msgid "Factory for clock applet"
-msgstr "Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:10
+msgid "Xinerama monitor where the panel is displayed"
+msgstr "Màn hình Xinerama nơi hiển thị bảng điều khiển"
 
-#: ../applets/clock/org.gnome.panel.ClockApplet.panel-applet.in.in.h:3
-msgid "Clock"
-msgstr "Đồng hồ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:11
+msgid ""
+"In a Xinerama setup, you may have panels on each individual monitor. This "
+"key identifies the current monitor the panel is displayed on."
+msgstr ""
+"Trong thiết lập Xinerama, bạn có thể có nhiều Bảng điều khiển trên mỗi màn "
+"hình. Khóa này xác định màn hình hiện thời chứa Bảng điều khiển."
 
-#: ../applets/clock/org.gnome.panel.ClockApplet.panel-applet.in.in.h:4
-msgid "Get the current time and date"
-msgstr "Xem thời gian hiện tại"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:15
+msgid "Expand to occupy entire screen width"
+msgstr "Bung chiếm toàn bộ chiều rộng màn hình"
 
-#: ../applets/fish/fish.c:213
-#, c-format
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:16
 msgid ""
-"Warning:  The command appears to be something actually useful.\n"
-"Since this is a useless applet, you may not want to do this.\n"
-"We strongly advise you against using %s for anything\n"
-"which would make the applet \"practical\" or useful."
+"If true, the panel will occupy the entire screen width (height if this is a "
+"vertical panel). In this mode the panel can only be placed at a screen edge. "
+"If false, the panel will only be large enough to accommodate the applets, "
+"launchers and buttons on the panel."
 msgstr ""
-"Cảnh báo: lệnh này có vẻ có cái gì đó thật sự hữu dụng.\n"
-"Vì nó là một tiểu dụng vô dụng, bạn có lẽ không muốn làm điều này.\n"
-"Rất khuyên bạn không nên dùng %s cho bất kỳ cái gì mà tạo\n"
-"tiểu dụng “thực hành” hay hữu ích."
-
-#: ../applets/fish/fish.c:372 ../applets/fish/fish.c:488
-#, no-c-format
-msgid "%s the Fish"
-msgstr "%s con cá"
+"Nếu được chọn, Bảng điều khiển sẽ chiếm toàn bộ chiều rộng (chiều cao nếu "
+"nằm dọc) của màn hình. Trong chế độ này, Bảng điều khiển chỉ có thể được đặt "
+"ở cạnh màn hình. Nếu sai, Bảng điều khiển sẽ chỉ lớn đủ để chứa tiểu dụng, "
+"bộ khởi chạy và các nút trên Bảng điều khiển."
 
-#: ../applets/fish/fish.c:373
-#, c-format
-msgid "%s the Fish, a contemporary oracle"
-msgstr "Cá %s, diễn viên nổi tiếng trong phím"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:20
+msgid "Panel orientation"
+msgstr "Hướng Bảng"
 
-#: ../applets/fish/fish.c:444
-msgid "Unable to locate the command to execute"
-msgstr "Không thể định vị trí lệnh cần thực hiện"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:21
+msgid ""
+"The orientation of the panel. Possible values are \"top\", \"bottom\", \"left"
+"\", \"right\". In expanded mode the key specifies which screen edge the "
+"panel is on. In un-expanded mode the difference between \"top\" and \"bottom"
+"\" is less important - both indicate that this is a horizontal panel - but "
+"still give a useful hint as to how some panel objects should behave. For "
+"example, on a \"top\" panel a menu button will pop up its menu below the "
+"panel, whereas on a \"bottom\" panel the menu will be popped up above the "
+"panel."
+msgstr ""
+"Hướng của Bản điều khiển. Giá trị có thể là \"top\" (đỉnh), \"bottom"
+"\" (đáy), \"left\" (trái), \"right\" (phải). Trong chế độ bung, khóa này xác "
+"định Bản điều khiển nằm trên cạnh nào. Trong chế độ không bung, sự khác biệt "
+"giữa \"top\" và \"bottom\" không quan trọng lắm - cả hai đều chỉ đến Bản "
+"điều khiển ngang - nhưng vẫn là gợi ý hữu dụng cho cách hoạt động của một số "
+"Đối tượng Bản điều khiển. Ví dụ, trên Bản điều khiển \"top\" các nút trình "
+"đơn sẽ hiện bên dưới, trong khi Bản điều khiển \"bottom\" thì trình đơn hiện "
+"ngược lên trên."
 
-#: ../applets/fish/fish.c:493
-#, no-c-format
-msgid "%s the Fish Says:"
-msgstr "Cá %s phán rằng:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:25
+msgid "Panel size"
+msgstr "Cỡ Bảng"
 
-#: ../applets/fish/fish.c:562
-#, c-format
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:26
 msgid ""
-"Unable to read output from command\n"
-"\n"
-"Details: %s"
+"The height (width for a vertical panel) of the panel. The panel will "
+"determine at runtime a minimum size based on the font size and other "
+"indicators. The maximum size is fixed at one quarter of the screen height "
+"(or width)."
 msgstr ""
-"Không thể đọc dữ liệu xuất khi thực hiện lệnh\n"
-"\n"
-"Chi tiết: %s"
-
-#: ../applets/fish/fish.c:639
-msgid "_Speak again"
-msgstr "_Nói lại"
+"Chiều cao (chiều rộng với Bản điều khiển dọc) của Bản điều khiển. Bản điều "
+"khiển sẽ xác định lúc chạy kích thước tối thiểu dựa trên cỡ phông chữ và các "
+"thông số khác. Kích thước tối đa được cố định là một phần tư chiều cao "
+"(chiều rộng) màn hình."
 
-#: ../applets/fish/fish.c:720
-#, c-format
-msgid "The configured command is not working and has been replaced by: %s"
-msgstr "Lệnh được cấu hình không hoạt động và đã được thay thế bằng: %s"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:30
+msgid "X co-ordinate of panel"
+msgstr "Tọa độ X của Bảng"
 
-#: ../applets/fish/fish.c:754
-#, c-format
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:31
 msgid ""
-"Unable to execute '%s'\n"
-"\n"
-"Details: %s"
+"The location of the panel along the x-axis. This key is only relevant in un-"
+"expanded mode. In expanded mode this key is ignored and the panel is placed "
+"at the screen edge specified by the orientation key."
 msgstr ""
-"Không thể thực thi “%s”\n"
-"\n"
-"Chi tiết: %s"
+"Vị trí của Bảng điều khiển theo trục X. Khóa này chỉ cần thiết trong chế độ "
+"không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bản điều khiển được đặt tại "
+"cạnh màn hình, xác định bởi khóa hướng."
 
-#: ../applets/fish/fish.c:770
-#, c-format
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:35
+msgid "Y co-ordinate of panel"
+msgstr "Tọa độ Y của Bảng"
+
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:36
 msgid ""
-"Unable to read from '%s'\n"
-"\n"
-"Details: %s"
+"The location of the panel along the y-axis. This key is only relevant in un-"
+"expanded mode. In expanded mode this key is ignored and the panel is placed "
+"at the screen edge specified by the orientation key."
 msgstr ""
-"Không thể đọc từ “%s”\n"
-"\n"
-"Chi tiết: %s"
-
-#: ../applets/fish/fish.c:1170
-msgid "The water needs changing"
-msgstr "Cần đổi nước"
-
-#: ../applets/fish/fish.c:1172
-msgid "Look at today's date!"
-msgstr "Xem ngày của hôm nay!"
+"Vị trí của Bảng điều khiển theo trục Y. Khóa này chỉ cần thiết trong chế độ "
+"không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bản điều khiển được đặt tại "
+"cạnh màn hình, xác định bởi khóa hướng."
 
-#: ../applets/fish/fish.c:1265
-#, c-format
-msgid "%s the Fish, the fortune teller"
-msgstr "Cá %s sẽ nói nhiều chuyện lạ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:40
+msgid "X co-ordinate of panel, starting from the right of the screen"
+msgstr "Tọa độ x của Bảng, bắt đầu từ cạnh bên phải màn hình"
 
-#: ../applets/fish/fish-menu.xml.h:1
-msgid "Preferences"
-msgstr "Tùy thích"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:41
+msgid ""
+"The location of the panel along the x-axis, starting from the right of the "
+"screen. If set to -1, the value is ignored and the value of the x key is "
+"used. If the value is greater than 0, then the value of the x key is "
+"ignored. This key is only relevant in un-expanded mode. In expanded mode "
+"this key is ignored and the panel is placed at the screen edge specified by "
+"the orientation key."
+msgstr ""
+"Vị trí của Bảng điều khiển theo trục X, bắt đầu từ cạnh bên phải màn hình. "
+"Đặt thành -1 thì giá trị bị bỏ qua và giá trị của khóa x được dùng. Giá trị "
+"lớn hơn 0 thì giá trị của khóa x bị bỏ qua. Khóa này chỉ cần thiết trong chế "
+"độ không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bảng được đặt tại cạnh màn "
+"hình được xác định bởi khóa hướng."
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:1
-msgid "Fish Preferences"
-msgstr "Tùy thích cá"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:45
+msgid "Y co-ordinate of panel, starting from the bottom of the screen"
+msgstr "Tọa độ y của Bảng, bắt đầu từ cạnh bên dưới màn hình"
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:5
-msgid "_Name of fish:"
-msgstr "Tê_n cá:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:46
+msgid ""
+"The location of the panel along the y-axis, starting from the bottom of the "
+"screen. If set to -1, the value is ignored and the value of the y key is "
+"used. If the value is greater than 0, then the value of the y key is "
+"ignored. This key is only relevant in un-expanded mode. In expanded mode "
+"this key is ignored and the panel is placed at the screen edge specified by "
+"the orientation key."
+msgstr ""
+"Vị trí của Bản điều khiển theo trục Y, bắt đầu từ cạnh bên dưới màn hình. "
+"Đặt thành -1 thì giá trị bị bỏ qua và giá trị của khóa y được dùng. Giá trị "
+"lớn hơn 0 thì giá trị của khóa y bị bỏ qua. Khóa này chỉ cần thiết trong chế "
+"độ không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bảng được đặt tại cạnh màn "
+"hình, xác định bởi khóa hướng."
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:6
-msgid "Co_mmand to run when clicked:"
-msgstr "_Lệnh cần thực hiện khi được nhấn:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:50
+msgid "Center panel on x-axis"
+msgstr "Giữa Bảng theo trục X"
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:7
-msgid "Animation:"
-msgstr "Hoạt hình:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:51
+msgid ""
+"If true, the x and x_right keys are ignored and the panel is placed at the "
+"center of the x-axis of the screen. If the panel is resized it will remain "
+"at that position - i.e. the panel will grow on both sides. If false, the x "
+"and x_right keys specify the location of the panel."
+msgstr ""
+"Đúng thì khóa x và x_right (bên phải) bị bỏ qua và Bảng điều khiển được đặt "
+"ngay giữa trục X của màn hình. Nếu Bảng bị thay đổi kích cỡ, nó vẫn nằm tại "
+"vị trí đó - v.d. Bảng sẽ tăng kích cỡ cả hai bên. Nếu sai, khóa x và x_right "
+"xác định vị trí Bảng."
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:8 ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:14
-msgid "    "
-msgstr "    "
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:55
+msgid "Center panel on y-axis"
+msgstr "Giữa Bảng theo trục Y"
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:9
-msgid "_Pause per frame:"
-msgstr "Khoảng _chờ mỗi khung hình:"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:56
+msgid ""
+"If true, the y and y_bottom keys are ignored and the panel is placed at the "
+"center of the y-axis of the screen. If the panel is resized it will remain "
+"at that position - i.e. the panel will grow on both sides. If false, the y "
+"and y_bottom keys specify the location of the panel."
+msgstr ""
+"Đúng thì khóa y và y_bottom (bên dưới) bị bỏ qua và Bảng điều khiển được đặt "
+"ngay giữa trục Y của màn hình. Nếu Bảng bị thay đổi kích cỡ, nó vẫn nằm tại "
+"vị trí đó - v.d. Bảng sẽ tăng kích cỡ cả hai bên. Nếu sai, khóa y và "
+"y_bottom xác định vị trí Bảng."
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:10
-msgid "seconds"
-msgstr "giây"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:60
+msgid "Automatically hide panel into corner"
+msgstr "Tự động ẩn Bảng vào góc"
 
-#: ../applets/fish/fish.ui.h:11
-msgid "_Rotate on vertical panels"
-msgstr "_Quay thành Bảng dọc"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:61
+msgid ""
+"If true, the panel is automatically hidden into a corner of the screen when "
+"the pointer leaves the panel area. Moving the pointer to that corner again "
+"will cause the panel to re-appear."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, Bảng điều khiển được tự động ẩn vào góc màn hình khi đẩy con "
+"trỏ ra khỏi Bảng điều khiển. Di chuyển con trỏ quanh góc lần nữa sẽ làm xuất "
+"hiện lại Bảng điều khiển."
 
-#: ../applets/fish/org.gnome.panel.FishApplet.panel-applet.in.in.h:1
-msgid "Wanda Factory"
-msgstr "Bộ tạo Wanda"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:65
+msgid "Enable hide buttons"
+msgstr "Bật nút ẩn"
 
-#: ../applets/fish/org.gnome.panel.FishApplet.panel-applet.in.in.h:2
-msgid "From Whence That Stupid Fish Came"
-msgstr "Nơi con cá ngu ngốc này xuất hiện"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:66
+msgid ""
+"If true, buttons will be placed on each side of the panel which may be used "
+"to move the panel to edge of the screen, leaving only a button showing."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, các nút sẽ được đặt ở hai đầu Bảng điều khiển, có thể được "
+"dùng để kéo bảng điều khiển vào cạnh màn hình, chỉ để hiện một nút."
 
-#: ../applets/fish/org.gnome.panel.FishApplet.panel-applet.in.in.h:3
-msgid "Fish"
-msgstr "Cá"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:70
+msgid "Enable arrows on hide buttons"
+msgstr "Bật mũi tên trên nút ẩn"
 
-#: ../applets/fish/org.gnome.panel.FishApplet.panel-applet.in.in.h:4
-msgid "Display a swimming fish or another animated creature"
-msgstr "Hiển thị một con cá đang bơi hoặc một sinh vật đang hoạt động khác"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:71
+msgid ""
+"If true, arrows will be placed on the hide buttons. This key is only "
+"relevant if the enable_buttons key is true."
+msgstr ""
+"Nếu được chọn, mũi tên sẽ được đặt trên nút ẩn. Khóa này chỉ cần thiết nếu "
+"khóa enable_buttons (bật nút) là đúng."
 
-#: ../applets/notification_area/main.c:221
-msgid "Panel Notification Area"
-msgstr "Vùng thông báo trên Bảng điều khiển"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:76
+msgid "Panel autohide delay"
+msgstr "Khoảng chờ tự động ẩn Bảng"
 
-#: ../applets/notification_area/org.gnome.panel.NotificationAreaApplet.panel-applet.in.in.h:1
-msgid "Notification Area Factory"
-msgstr "Bộ tạo vùng thông báo"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:77
+msgid ""
+"Specifies the number of milliseconds delay after the pointer leaves the "
+"panel area before the panel is automatically hidden. This key is only "
+"relevant if the auto_hide key is true."
+msgstr ""
+"Xác định số mili giây chờ sau khi con trỏ rời Bảng điều khiển trước khi bảng "
+"điều khiển tự động ẩn. Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa auto_hide (tự động "
+"ẩn) là đúng."
 
-#: ../applets/notification_area/org.gnome.panel.NotificationAreaApplet.panel-applet.in.in.h:2
-msgid "Factory for notification area"
-msgstr "Bộ tạo vùng thông báo"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:82
+msgid "Panel autounhide delay"
+msgstr "Khoảng chờ tự động hủy ẩn Bảng"
 
-#: ../applets/notification_area/org.gnome.panel.NotificationAreaApplet.panel-applet.in.in.h:3
-msgid "Notification Area"
-msgstr "Vùng thông báo"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:83
+msgid ""
+"Specifies the number of milliseconds delay after the pointer enters the "
+"panel area before the panel is automatically re-shown. This key is only "
+"relevant if the auto_hide key is true."
+msgstr ""
+"Xác định số mili giây chờ sau khi con trỏ vào vùng Bảng điều khiển trước khi "
+"bảng điều khiển tự động hiển thị lại. Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa "
+"auto_hide (tự động ẩn) là đúng."
 
-#: ../applets/notification_area/org.gnome.panel.NotificationAreaApplet.panel-applet.in.in.h:4
-msgid "Area where notification icons appear"
-msgstr "Vùng nơi các biểu tượng thông báo xuất hiện"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:88
+msgid "Visible pixels when hidden"
+msgstr "Số điểm ảnh hiển thị khi ẩn"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:1
-msgid "Window Navigation Applet Factory"
-msgstr "Bộ tạo tiểu dụng duyệt cửa sổ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:89
+msgid ""
+"Specifies the number of pixels visible when the panel is automatically "
+"hidden into a corner. This key is only relevant if the auto_hide key is true."
+msgstr ""
+"Xác định số điểm ảnh hiển thị của Bảng điều khiển khi tự động ẩn vào góc. "
+"Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa auto_hide (tự động ẩn) là đúng."
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:2
-msgid "Factory for the window navigation related applets"
-msgstr "Bộ tạo các tiểu dụng liên quan đến việc duyệt cửa sổ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:93
+msgid "Animation speed"
+msgstr "Tốc độ hoạt hình"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:3
-#: ../applets/wncklet/window-menu.c:202
-msgid "Window Selector"
-msgstr "Bộ chọn cửa sổ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:94
+msgid ""
+"The speed in which panel animations should occur. Possible values are \"slow"
+"\", \"medium\" and \"fast\". This key is only relevant if the "
+"enable_animations key is true."
+msgstr ""
+"Tốc độ hoạt hình của Bảng điều khiển. Giá trị có thể là \"slow\" (chậm), "
+"\"medium\" (vừa), và \"fast\" (nhanh). Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa "
+"enable_animations (bật hoạt hình) là đúng."
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:4
-msgid "Switch between open windows using a menu"
-msgstr "Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở, dùng trình đơn"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:103
+msgid "Use custom background color"
+msgstr "Sử dụng màu nền tùy chỉnh"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:5
-msgid "Workspace Switcher"
-msgstr "Bộ chuyển đổi Vùng làm việc"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:108
+msgid "Background Color"
+msgstr "Màu nền"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:6
-msgid "Switch between workspaces"
-msgstr "Chuyển đổi giữa các vùng làm việc"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:113
+msgid "Use custom background image"
+msgstr "Sử dụng hình nền tùy chỉnh"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:7
-msgid "Window List"
-msgstr "Danh sách cửa sổ"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:118
+msgid "Background image"
+msgstr "Ảnh nền"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:8
-msgid "Switch between open windows using buttons"
-msgstr "Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở, dùng nút"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:119
+msgid ""
+"Specifies the file to be used for the background image. If the image "
+"contains an alpha channel it will be composited onto the desktop background "
+"image."
+msgstr ""
+"Xác định tập tin dùng làm ảnh nền. Nếu ảnh chứa kênh anfa nó sẽ được trộn "
+"vào ảnh nền màn hình nền."
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:9
-msgid "Show Desktop"
-msgstr "Hiện màn hình nền"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:124
+msgid "Image options"
+msgstr "Tùy chọn ảnh"
 
-#: ../applets/wncklet/org.gnome.panel.Wncklet.panel-applet.in.in.h:10
-msgid "Hide application windows and show the desktop"
-msgstr "Ẩn các cửa sổ ứng dụng và hiển thị màn hình nền"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:125
+msgid ""
+"Determines how the image set by image-uri is rendered. Possible values are "
+"\"none\", \"stretch\", \"fit\". With \"stretch\", the image will be scaled "
+"to the panel dimensions and the aspect ratio of the image will not be "
+"maintained. With \"fit\", the image will be scaled (retaining the aspect "
+"ratio of the image) to the panel height (if horizontal)."
+msgstr ""
+"Xác định ảnh xác định bởi image-uri sẽ được hiển thị thế nào. Giá trị hợp lệ "
+"là \"none\" (không), \"stretch\" (kéo dãn), \"fit\" (khít). Với \"stretch\", "
+"ảnh sẽ được kéo dãn và không giữ nguyên tỉ lệ. Với \"fit\", ảnh sẽ bị kéo "
+"dãn đến hết chiều cao bảng (nếu nằm ngang) nhưng giữ nguyên tỉ lệ."
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:175
-#, c-format
-msgid "Failed to load %s: %s\n"
-msgstr "Không tải được %s: %s\n"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:130
+msgid "Rotate image on vertical panels"
+msgstr "Quay ảnh trên Bảng điều khiển dọc"
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:176
-msgid "Icon not found"
-msgstr "Không tìm thấy biểu tượng"
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:131
+msgid ""
+"If true, the background image will be rotated when the panel is oriented "
+"vertically."
+msgstr "Nếu được chọn, ảnh nền sẽ được quay khi Bảng điều khiển nằm dọc."
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:227
-msgid "Click here to restore hidden windows."
-msgstr "Nhấn vào đây để khôi phục các cửa sổ ẩn."
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:136
+msgid "Use custom text color"
+msgstr "Sử dụng màu văn bản tùy chỉnh"
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:229
-msgid "Click here to hide all windows and show the desktop."
-msgstr "Nhấn vào đây để ẩn mọi cửa sổ và hiển thị màn hình nền."
+#: data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml:141
+msgid "Text Color"
+msgstr "Màu văn bản"
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:435
-msgid "Show Desktop Button"
-msgstr "Hiện nút màn hình nền"
+#: gnome-panel/gnome-panel.desktop.in:4 gnome-panel/gp-main.c:141
+msgid "Panel"
+msgstr "Bảng"
 
-#: ../applets/wncklet/showdesktop.c:500
+#: gnome-panel/gnome-panel.desktop.in:5
 msgid ""
-"Your window manager does not support the show desktop button, or you are not "
-"running a window manager."
+"Launch other applications and provide various utilities to manage windows, "
+"show the time, etc."
 msgstr ""
-"Trình quản lý cửa sổ của bạn không hỗ trợ nút hiển thị màn hình nền, hoặc "
-"bạn chưa chạy trình quản lý cửa sổ."
+"Khởi chạy các ứng dụng khác và cung cấp các tiện ích khác nhau để quản lý "
+"cửa sổ, hiển thị giờ v.v."
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:1
-msgid "Window List Preferences"
-msgstr "Tùy thích danh sách cửa sổ"
+#: gnome-panel/gp-add-applet-window.c:368
+msgid "Add to Panel"
+msgstr "Thêm vào Bảng"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:2
-msgid "Window List Content"
-msgstr "Nội dung danh sách cửa sổ"
+#: gnome-panel/gp-add-applet-window.c:541
+msgid "No applets found"
+msgstr "Không tìm thấy applet nào"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:3
-msgid "Sh_ow windows from current workspace"
-msgstr "_Hiện các cửa sổ trên vùng làm việc hiện thời"
+#: gnome-panel/gp-add-applet-window.c:556
+#, c-format
+msgid "Find an item to add to “%s”"
+msgstr "Tìm một mục để thêm vào “%s”"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:4
-msgid "Show windows from a_ll workspaces"
-msgstr "Hiện các cửa sổ trên mọi vùng _làm việc"
+#: gnome-panel/gp-add-applet-window.c:558
+msgid "Find an item to add to the panel"
+msgstr "Tìm một mục để thêm vào bảng"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:5
-msgid "Window Grouping"
-msgstr "Nhóm cửa sổ"
+#: gnome-panel/gp-applet-manager.c:426
+msgid ""
+"Disabled because this applet is listed in “disabled-applets” setting in “org."
+"gnome.gnome-panel.lockdown” GSettings schema."
+msgstr ""
+"Bị tắt vì applet này được liệt kê trong cài đặt “disabled-applets” trong sơ "
+"đồ GSettings “org.gnome.gnome-panel.lockdown”."
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:6
-msgid "_Never group windows"
-msgstr "Khô_ng bao giờ xếp nhóm các cửa sổ"
+#: gnome-panel/gp-applet-row.c:110
+msgid "Help"
+msgstr "Trợ giúp"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:7
-msgid "Group windows when _space is limited"
-msgstr "_Xếp nhóm các cửa sổ khi không gian bị giới hạn"
+#: gnome-panel/gp-applet-row.c:120
+msgid "About"
+msgstr "Giới thiệu"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:8
-msgid "_Always group windows"
-msgstr "_Luôn xếp nhóm các cửa sổ"
+#: gnome-panel/gp-applet-row.c:270
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:9
-msgid "Restoring Minimized Windows"
-msgstr "Phục hồi cửa sổ bị thu nhỏ"
+#: gnome-panel/gp-arrow-button.c:120
+msgid "Hide Panel"
+msgstr "Ẩn Bảng"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:10
-msgid "Restore to current _workspace"
-msgstr "Phục hồi _vùng làm việc hiện thời"
+#: gnome-panel/gp-main.c:50
+msgid "Replace a currently running panel"
+msgstr "Thay thế một bảng đang chạy"
 
-#: ../applets/wncklet/window-list.ui.h:11
-msgid "Restore to na_tive workspace"
-msgstr "Phục hồi vùng làm việc _nguyên thủy"
+#: gnome-panel/gp-main.c:56
+msgid "Print version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.c:198
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.c:716
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:6
-msgid "rows"
-msgstr "hàng"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.c:213
+msgctxt "Orientation"
+msgid "Top"
+msgstr "Trên"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.c:198
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.c:716
-msgid "columns"
-msgstr "cột"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.c:214
+msgctxt "Orientation"
+msgid "Bottom"
+msgstr "Dưới"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:1
-msgid "Workspace Switcher Preferences"
-msgstr "Tùy thích bộ chuyển vùng làm việc"
-
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:3
-msgid "Show _only the current workspace"
-msgstr "Chỉ hiện vùng làm việc _hiện thời"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.c:215
+msgctxt "Orientation"
+msgid "Left"
+msgstr "Trái"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:4
-msgid "Show _all workspaces in:"
-msgstr "Hiện _mọi vùng làm việc trong:"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.c:216
+msgctxt "Orientation"
+msgid "Right"
+msgstr "Phải"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:5
-msgid "1"
-msgstr "1"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:15
+msgid "Panel Properties"
+msgstr "Thuộc tính Bảng"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:7
-msgid "Switcher"
-msgstr "Công tắc"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:53
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:323
+msgid "Some of these properties are locked down"
+msgstr "Vài trong số thuộc tính này đã bị khóa"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:8
-msgid "Number of _workspaces:"
-msgstr "Số _vùng làm việc:"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:79
+msgid "_Orientation:"
+msgstr "_Hướng:"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:9
-msgid "Workspace na_mes:"
-msgstr "Tên vùng là_m việc:"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:122
+msgid "_Size:"
+msgstr "_Cỡ:"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:10
-msgid "Workspace Names"
-msgstr "Tên vùng làm việc"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:158
+msgid "pixels"
+msgstr "điểm ảnh"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:11
-msgid "Show workspace _names in switcher"
-msgstr "Hiện tê_n vùng làm việc trong bộ chuyển vùng làm việc"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:191
+msgid "Miscellaneous:"
+msgstr "Linh tinh:"
 
-#: ../applets/wncklet/workspace-switcher.ui.h:12
-msgid "Workspaces"
-msgstr "Vùng làm việc"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:210
+msgid "E_xpand"
+msgstr "_Bung"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Show date in tooltip"
-msgstr "Hiện ngày trong chú giải công cụ"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:225
+msgid "_Autohide"
+msgstr "Tự động ẩ_n"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid "If true, show date in a tooltip when the pointer is over the clock."
-msgstr "Nếu đúng, hiển thị ngày trong chú giải công cụ khi trỏ lên đồng hồ."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:240
+msgid "Show hide _buttons"
+msgstr "Hiện các nút ẩ_n"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Show weather in clock"
-msgstr "Hiện thời tiết trong đồng hồ"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:255
+msgid "Arro_ws on hide buttons"
+msgstr "Hiện _mũi tên trên nút ẩn"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid "If true, display a weather icon."
-msgstr "Nếu đúng, hiển thị biểu tượng thời tiết."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:288 modules/clock/clock.ui:629
+#: modules/fish/fish.ui:91
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Show temperature in clock"
-msgstr "Hiện nhiệt độ trong đồng hồ"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:355
+msgid "Background color:"
+msgstr "Màu nền:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid "If true, show the temperature next to the weather icon."
-msgstr "Nếu đúng, hiển thị nhiệt độ kế bên biểu tượng thời tiết."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:418
+msgid "Background image:"
+msgstr "Ảnh nền:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid "Show week numbers in calendar"
-msgstr "Hiện số tuần trong lịch"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:457
+msgid "Tile"
+msgstr "Xếp lát"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:8
-msgid "If true, show week numbers in the calendar."
-msgstr "Nếu đúng, hiển thị số tuần trong lịch."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:472
+msgid "Stretch"
+msgstr "Co giãn"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:9
-msgid "Expand list of appointments"
-msgstr "Dãn ra danh sách cuộn hẹn"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:487
+msgid "Fit"
+msgstr "Vừa khít"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:10
-msgid "If true, expand the list of appointments in the calendar window."
-msgstr "Nếu đúng, mở danh sách cuộc hẹn trong cửa sổ lịch."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:509
+msgid "Rotate image on vertical panel"
+msgstr "Xoay hình ảnh trên bảng dọc"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:11
-msgid "Expand list of birthdays"
-msgstr "Dãn ra danh sách ngày sinh nhật"
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:552
+msgid "Text color:"
+msgstr "Màu văn bản:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:12
-msgid "If true, expand the list of birthdays in the calendar window."
-msgstr "Nếu đúng, mở danh sách ngày sinh nhật trong cửa sổ lịch."
+#: gnome-panel/gp-properties-dialog.ui:607
+msgid "Theme"
+msgstr "Chủ đề"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:13
-msgid "Expand list of tasks"
-msgstr "Dãn ra danh sách tác vụ"
+#. FIXME: We need a title in this case, but we don't know what
+#. * the format should be. Let's put something simple until
+#. * the following bug gets fixed:
+#. * http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=165132
+#. FIXME: http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=165132
+#: gnome-panel/libpanel-util/panel-error.c:78
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:941
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:14
-msgid "If true, expand the list of tasks in the calendar window."
-msgstr "Nếu đúng, mở danh sách tác vụ trong cửa sổ lịch."
+#: gnome-panel/libpanel-util/panel-show.c:45 modules/menu/gp-menu-utils.c:378
+#, c-format
+msgid "Could not open location '%s'"
+msgstr "Không thể mở địa chỉ “%s”"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:15
-msgid "Expand list of weather information"
-msgstr "Dãn ra danh sách thông tin thời tiết"
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:396
+msgid "_Move"
+msgstr "_Di chuyển"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:16
-msgid "If true, expand the list of weather information in the calendar window."
-msgstr "Nếu đúng, dãn ra danh sách thông tin thời tiết trong cửa sổ lịch."
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:403
+msgid "_Remove From Panel"
+msgstr "_Gỡ khỏi Bảng"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:17
-msgid "Expand list of locations"
-msgstr "Bung danh sách địa điểm"
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:904
+#, c-format
+msgid "The panel encountered a problem while loading \"%s\"."
+msgstr "Bảng điều khiển gặp lỗi khi tải “%s”."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:18
-msgid "If true, expand the list of locations in the calendar window."
-msgstr "Nếu đúng, mở danh sách các địa điểm trong cửa sổ lịch."
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:916
+msgid "OK"
+msgstr "Đồng ý"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:19
-msgid "List of locations"
-msgstr "Danh sách địa điểm"
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:920
+msgid "Do you want to delete the applet from your configuration?"
+msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ tiểu dụng khỏi cấu hình của bạn không?"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.clock.gschema.xml.in.in.h:20
-msgid ""
-"A list of locations to display in the calendar window. Each location is a "
-"tuple of display name, METAR code and coordinates."
-msgstr ""
-"Danh sách địa điểm hiển thị trong cửa sổ lịch. Mỗi địa điểm là một bản ghi "
-"của tên hiển thị, mã METAR và tọa độ địa lý."
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:923
+msgid "D_on't Delete"
+msgstr "Đừng x_oá bỏ"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "The fish's name"
-msgstr "Tên con cá"
+#: gnome-panel/panel-applet-frame.c:924 gnome-panel/panel.c:1276
+msgid "_Delete"
+msgstr "_Xóa"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"A fish without a name is a pretty dull fish. Bring your fish to life by "
-"naming him."
-msgstr ""
-"Một con cá không có tên là một con cá khá nhạt nhẽo. Hãy cho con cá cuộc "
-"sống bằng cách đặt tên cho nó."
+#: gnome-panel/panel.c:604
+#, c-format
+msgid "Open URL: %s"
+msgstr "Mở URL: %s"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "The fish's animation pixmap"
-msgstr "Ảnh bằng điểm hoạt hình của con cá"
+#. Translators: %s is a URI
+#: gnome-panel/panel.c:659 modules/menu/gp-bookmarks.c:101
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:134
+#, c-format
+msgid "Open '%s'"
+msgstr "Mở “%s”"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid ""
-"This key specifies the filename of the pixmap which will be used for the "
-"animation displayed in the fish applet relative to the pixmap directory."
-msgstr ""
-"Khóa này xác định tên tập tin của ảnh bằng điểm sẽ được dùng cho hoạt hình "
-"được hiển thị trong tiểu dụng Cá, so với thư mục ảnh bằng điểm."
+#. is_exec?
+#. exec
+#. name
+#: gnome-panel/panel.c:714 modules/menu/gp-places-menu.c:423
+msgid "Open your personal folder"
+msgstr "Mở thư mục chính của bạn"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Command to execute on click"
-msgstr "Lệnh cần thực hiện khi nhấp chuột"
+#. is_exec?
+#. exec
+#: gnome-panel/panel.c:724 modules/menu/gp-places-menu.c:504
+msgid "Computer"
+msgstr "Máy tính"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:6
+#. name
+#: gnome-panel/panel.c:725 modules/menu/gp-places-menu.c:505
 msgid ""
-"This key specifies the command that will be tried to execute when the fish "
-"is clicked."
-msgstr "Khóa này xác định lệnh sẽ thực hiện khi nhấn vào con cá."
+"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
+msgstr ""
+"Duyệt mọi đĩa và thư mục có thể truy cập từ máy này, cục bộ cũng như ở xa"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid "Pause per frame"
-msgstr "Khoảng chờ giữa mỗi khung hình"
+#. is_exec?
+#. exec
+#: gnome-panel/panel.c:733 modules/menu/gp-places-menu.c:558
+msgid "Network"
+msgstr "Mạng"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:8
-msgid "This key specifies the number of seconds each frame will be displayed."
-msgstr "Khóa này xác định số giây hiển thị mỗi khung hình."
+#. name
+#: gnome-panel/panel.c:734 modules/menu/gp-places-menu.c:559
+msgid "Browse bookmarked and local network locations"
+msgstr "Duyện vị trí mạng cục bộ và ví trị được đánh dấu"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:9
-msgid "Rotate on vertical panels"
-msgstr "Quay thành Bảng điều khiển dọc"
+#: gnome-panel/panel.c:1267
+msgid "Delete this panel?"
+msgstr "Xóa bỏ Bảng điều khiển này chứ?"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.fish.gschema.xml.in.in.h:10
+#: gnome-panel/panel.c:1271
 msgid ""
-"If true, the fish's animation will be displayed rotated on vertical panels."
+"When a panel is deleted, the panel and its\n"
+"settings are lost."
 msgstr ""
-"Nếu đúng, hoạt hình cá sẽ được xoay khi hiển thị ngang trên Bảng điều khiển "
-"dọc."
+"Khi một bảng điều khiển bị xóa bỏ, bảng điều khiển và\n"
+"những thiết lập của nó cũng bị mất."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Show windows from all workspaces"
-msgstr "Hiện các cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
+#: gnome-panel/panel.c:1275 gnome-panel/panel-run-dialog.c:1301
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:236
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:214 modules/clock/clock.ui:67
+#: modules/launcher/gp-editor.c:291 modules/launcher/gp-editor.c:466
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:205
+msgid "_Cancel"
+msgstr "Thô_i"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"If true, the window list will show windows from all workspaces. Otherwise it "
-"will only display windows from the current workspace."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, danh sách cửa sổ sẽ hiển thị các cửa sổ từ mọi vùng làm việc. Nếu "
-"sai thì chỉ hiển thị cửa sổ từ vùng làm việc hiện thời."
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:60
+msgid "Cannot delete this panel"
+msgstr "Không thể xóa bỏ bảng này"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "When to group windows"
-msgstr "Khi nên xếp nhóm cửa sổ"
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:61
+msgid "You must always have at least one panel."
+msgstr "Bạn phải luôn luôn có ít nhất một bảng."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid ""
-"Decides when to group windows from the same application on the window list. "
-"Possible values are \"never\", \"auto\" and \"always\"."
-msgstr ""
-"Quyết định khi nào xếp nhóm các cửa sổ từ cùng ứng dụng trên danh sách cửa "
-"sổ. Giá trị hợp lệ là \"never\" (không bao giờ), \"auto\" (tự động) và "
-"\"always\" (luôn luôn)."
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:177
+msgid "_Add to Panel..."
+msgstr "Thê_m vào Bảng…"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Move windows to current workspace when unminimized"
-msgstr "Chuyển cửa sổ tới vùng làm việc hiện thời khi được phục hồi"
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:188
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-menu.ui:13
+#: modules/launcher/custom-launcher-menu.ui:9
+#: modules/launcher/launcher-menu.ui:9
+msgid "_Properties"
+msgstr "_Thuộc tính"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.window-list.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid ""
-"If true, then when unminimizing a window, move it to the current workspace. "
-"Otherwise, switch to the workspace of the window."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, khi phục hồi cửa sổ, di chuyển nó đến vùng làm việc hiện hành. Nếu "
-"khác, chuyển đến vùng làm việc của cửa sổ đó."
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:195
+msgid "_Delete This Panel"
+msgstr "_Xóa bỏ Bảng này"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Display workspace names"
-msgstr "Hiện tên vùng làm việc"
+#: gnome-panel/panel-context-menu.c:207
+msgid "_New Panel"
+msgstr "Bả_ng mới"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"If true, the workspaces in the workspace switcher will display the names of "
-"the workspaces. Otherwise they will display the windows on the workspace. "
-"This setting only works when the window manager is Metacity."
+#: gnome-panel/panel-layout.c:1102 gnome-panel/panel-layout.c:1117
+msgid "Cannot create initial panel layout.\n"
+msgstr "Không thể tạo bố trí bảng ban đầu.\n"
+
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:430
+msgid "Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work"
 msgstr ""
-"Đúng thì các vùng làm việc trong bộ chuyển vùng làm việc sẽ hiển thị tên các "
-"vùng làm việc. Không thì hiển thị các cửa sổ trong vùng làm việc. Thiết lập "
-"này chỉ hoạt động được khi bộ quản lý cửa sổ là Metacity."
+"Không thể tìm thấy một thiết bị cuối, đang dùng xterm, ngay cả khi nó có thể "
+"không làm việc được"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Display all workspaces"
-msgstr "Hiện mọi vùng làm việc"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:488
+#, c-format
+msgid "Could not run command '%s'"
+msgstr "Không thể chạy lệnh “%s”"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid ""
-"If true, the workspace switcher will show all workspaces. Otherwise it will "
-"only show the current workspace."
-msgstr ""
-"Nếu đúng thì bộ chuyển vùng làm việc sẽ hiển thị mọi vùng làm việc, nếu "
-"không thì nó chỉ hiện vùng làm việc hiện thời."
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:528
+#, c-format
+msgid "Could not convert '%s' from UTF-8"
+msgstr "Không thể chuyển đổi “%s” từ UTF-8"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Rows in workspace switcher"
-msgstr "Các hàng trong Bộ chuyển vùng làm việc"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:1298
+msgid "Choose a file to append to the command..."
+msgstr "Chọn tập tin để nối vào lệnh…"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.applet.workspace-switcher.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid ""
-"This key specifies how many rows (for horizontal layout) or columns (for "
-"vertical layout) the workspace switcher shows the workspaces in. This key is "
-"only relevant if the display_all_workspaces key is true."
-msgstr ""
-"Khóa này xác định bao nhiêu hàng (cho bố trí dọc) hoặc bao nhiêu cột (cho bố "
-"trí ngang) mà bộ chuyển vùng làm việc hiển thị các vùng làm việc trong nó. "
-"Khóa này chỉ có cần thiết nếu khóa display_all_workspaces (hiển thị mọi vùng "
-"làm việc) là true (thật)."
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:1302 modules/clock/clock.ui:82
+msgid "_OK"
+msgstr "Đồn_g ý"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Enable tooltips"
-msgstr "Bật mẹo công cụ"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:1691 gnome-panel/panel-run-dialog.ui:194
+msgid "Select an application to view its description."
+msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"If true, tooltips are shown for objects in panels. Tooltips can be disabled "
-"for the whole desktop with the gtk-enable-tooltips property in GTK+."
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:1729
+#, c-format
+msgid "Will run command: '%s'"
+msgstr "Sẽ chạy lệnh: “%s”"
+
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.c:1762
+#, c-format
+msgid "URI list dropped on run dialog had wrong format (%d) or length (%d)\n"
 msgstr ""
-"Nếu đúng, hiện tooltip cho đối tượng trong bảng. Tooltip có thể được tắt cho "
-"toàn bộ máy tính bằng thuộc tính gtk-enable-tooltips trong GTK+."
+"Danh sách địa chỉ URI bị thả khi chạy hộp thoại thì có dạng không đúng (%d) "
+"hay độ dài (%d) không đúng\n"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Confirm panel removal"
-msgstr "Xác nhận gỡ bỏ Bảng"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:8
+msgid "Run Application"
+msgstr "Chạy ứng dụng"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid ""
-"If true, a dialog is shown asking for confirmation if the user wants to "
-"remove a panel."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, hộp thoại được hiển thị hỏi xác nhận người dùng có muốn loại bỏ "
-"Bảng điều khiển hay không."
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:45
+msgid "Command icon"
+msgstr "Biểu tượng lệnh"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Icon size in the menus"
-msgstr "Cỡ ảnh biểu tượng trong trình đơn"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:46
+msgid "The icon of the command to be run."
+msgstr "Biểu tượng của lệnh cần chạy."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid "Icon size for only Applications item in the Menu Bar applet"
-msgstr "Cỡ của ảnh biểu tượng cho các mục Ứng dụng trong thanh trình đơn"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:89
+msgid "Run in _terminal"
+msgstr "Chạy _trong cửa sổ dòng lệnh"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid "Panel ID list"
-msgstr "Danh sách ID Bảng"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:98
+msgid "Select this box to run the command in a terminal window."
+msgstr "Chọn ô này để chạy lệnh trong cửa sổ thiết bị cuối."
+
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:110
+msgid "Run with _file..."
+msgstr "Chạy với _tập tin…"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:8
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:117
 msgid ""
-"A list of panel IDs. Each ID identifies an individual toplevel panel. The "
-"settings for each of these panels are stored in /apps/panel/toplevels/$(id)."
+"Click this button to browse for a file whose name to append to the command "
+"string."
 msgstr ""
-"Danh sách ID (thông tin nhận biết) Bảng điều khiển. Mỗi ID xác định Bảng "
-"điều khiển đơn lẻ cấp cao nhất. Thiết lập cho mỗi bảng điều khiển này được "
-"lưu trong /apps/panel/toplevels/$(id)."
+"Nhấn nút này để duyệt tìm tập tin mà tên tập tin sẽ được nối vào chuỗi lệnh."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:9
-msgid "Panel object ID list"
-msgstr "Danh sách ID đối tượng Bảng"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:176
+msgid "List of known applications"
+msgstr "Danh sách các ứng dụng đã biết"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:10
-msgid ""
-"A list of panel object IDs. Each ID identifies an individual panel object (e."
-"g. an applet, launcher, action button or menu button/bar). The settings for "
-"each of these objects are stored in /apps/panel/objects/$(id)."
-msgstr ""
-"Danh sách ID (thông tin nhận biết) Đối tượng Bảng điều khiển. Mỗi ID xác "
-"định một Đối tượng Bảng điều khiển đơn lẻ (v.d. Bộ khởi động nút hành động, "
-"nút trình đơn, thanh trình đơn). Thiết lập cho mỗi đối tượng này được lưu "
-"trong /apps/panel/objects/$(id)."
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:212
+msgid "Show list of known _applications"
+msgstr "Hiển thị d_anh sách các ứng dụng đã biết"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:11
-msgid "Complete panel lockdown"
-msgstr "Khóa xong Bảng"
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:251
+msgid "_Run"
+msgstr "_Chạy"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:12
+#: gnome-panel/panel-run-dialog.ui:260
 msgid ""
-"If true, the panel will not allow any changes to the configuration of the "
-"panel. Individual applets may need to be locked down separately however. The "
-"panel must be restarted for this to take effect."
+"Click this button to run the selected application or the command in the "
+"command entry field."
 msgstr ""
-"Nếu đúng, bảng điều khiển sẽ không cho phép người dùng thay đổi cấu hình "
-"bảng điều khiển. Tuy nhiên các tiểu dụng riêng lẻ sẽ cần bị khóa riêng từng "
-"cái. Phải khởi động lại bảng điều khiển để tùy chọn này có tác dụng."
+"Nhấn nút này để chạy ứng dụng được chọn hoặc lệnh trong trường nhập lệnh."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:13
-msgid "Applet IIDs to disable from loading"
-msgstr "IID tiểu dụng để tắt khỏi tải"
+#. translators: these string will be shown in MetaCity's switch window
+#. * popup when you pass the focus to a panel
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1560
+msgid "Top Expanded Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh bung trên"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:14
-msgid ""
-"A list of applet IIDs that the panel will ignore. This way you can disable "
-"certain applets from loading or showing up in the menu. For example to "
-"disable the mini-commander applet add 'OAFIID:GNOME_MiniCommanderApplet' to "
-"this list. The panel must be restarted for this to take effect."
-msgstr ""
-"Danh sách IID tiểu dụng mà bảng điều khiển sẽ bỏ qua. Cách này có thể vô "
-"hiệu hóa một số tiểu dụng nào đó tải hay hiển thị trong trình đơn. Lấy thí "
-"dụ, để vô hiệu hóa tiểu dụng Bộ Lệnh Tí tị thì hãy thêm:\n"
-"OAFIID:GNOME_MiniCommanderApplet\n"
-"vào danh sách này. Phải khởi động lại bảng điều khiển để áp dụng các thay "
-"đổi ấy."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1561
+msgid "Top Centered Panel"
+msgstr "Bảng giữa trên"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:15
-msgid "Disable Force Quit"
-msgstr "Tắt buộc thoát"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1562
+msgid "Top Floating Panel"
+msgstr "Bảng nổi trên"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:16
-msgid ""
-"If true, the panel will not allow a user to force an application to quit by "
-"removing access to the force quit button."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, bảng điều khiển sẽ không cho phép người dùng buộc ứng dụng chấm "
-"dứt bằng cách loại bỏ quyền truy cập nút “buộc thoát”."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1563
+msgid "Top Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh trên"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:17
-msgid "History of \"Run Application\" dialog"
-msgstr "Lịch sử hộp thoại \"Chạy ứng dụng\""
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1567
+msgid "Bottom Expanded Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh bung dưới"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:18
-msgid ""
-"The list of commands used in the past in the \"Run Application\" dialog."
-msgstr ""
-"Dan sách những lệnh dùng gần đây nhất trong hộp thoại \"Chạy ứng dụng\"."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1568
+msgid "Bottom Centered Panel"
+msgstr "Bảng giữa dưới"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:19
-msgid "Enable program list in \"Run Application\" dialog"
-msgstr "Bật danh sách chương trình trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1569
+msgid "Bottom Floating Panel"
+msgstr "Bảng nổi dưới"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:20
-msgid ""
-"If true, the \"Known Applications\" listing in the \"Run Application\" "
-"dialog is made available. Whether or not the listing is expanded when the "
-"dialog is shown is controlled by the show_program_list key."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, danh sách “Ứng dụng đã biết” công bố trong hộp thoại “Chạy Ứng "
-"dụng”. Danh sách này có bung ra khi hiện hộp thoại hay không tùy thuộc vào "
-"khóa show_program_list (hiển thị danh sách chương trình)."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1570
+msgid "Bottom Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh dưới"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:21
-msgid "Expand program list in \"Run Application\" dialog"
-msgstr "Bung danh sách chương trình trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1574
+msgid "Left Expanded Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh bung trái"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:22
-msgid ""
-"If true, the \"Known Applications\" listing in the \"Run Application\" "
-"dialog is expanded when the dialog is opened. This key is only relevant if "
-"the enable_program_list key is true."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, danh sách “Ứng dụng đã biết” trong hộp thoại “Chạy Ứng dụng” được "
-"bung ra khi hộp thoại được mở. Khóa này chỉ cần thiết nếu "
-"enable_program_list (bật danh sách chương trình) là đúng."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1575
+msgid "Left Centered Panel"
+msgstr "Bảng giữa trái"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:23
-msgid "Enable autocompletion in \"Run Application\" dialog"
-msgstr "Bật tự động hoàn thành trong hộp thoại “Chạy ứng dụng”"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1576
+msgid "Left Floating Panel"
+msgstr "Bảng nổi trái"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.gschema.xml.in.in.h:24
-msgid ""
-"If true, autocompletion in the \"Run Application\" dialog is made available."
-msgstr ""
-"Nếu đúng thì bật tính năng tự động hoàn thành trong hộp thoại “Chạy ứng "
-"dụng”."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1577
+msgid "Left Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh trái"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.launcher.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Launcher location"
-msgstr "Ví trị bộ khởi chạy"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1581
+msgid "Right Expanded Edge Panel"
+msgstr "Bảng canh bung phải"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.launcher.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"The location of the .desktop file describing the launcher. This key is only "
-"relevant if the object_type key is \"launcher-object\"."
-msgstr ""
-"Vị trí tập tin “.desktop” (màn hình nền) mô tả Bộ khởi chạy. Khóa này chỉ "
-"cần thiết nếu khóa “object_type” (kiểu đôi tượng) là “launcher-object” (đối "
-"tượng khởi chạy)."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1582
+msgid "Right Centered Panel"
+msgstr "Bảng giữa phải"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Tooltip displayed for menu"
-msgstr "Chú giải công cụ cho trình đơn"
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1583
+msgid "Right Floating Panel"
+msgstr "Bảng nổi phải"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid "The text to display in a tooltip for this menu."
-msgstr "Nội dung hiển thị trong tooltip cho trình đơn này."
+#: gnome-panel/panel-toplevel.c:1584
+msgid "Right Edge Panel"
+msgstr "Bảng cạnh phải"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Icon used for button"
-msgstr "Biểu tượng dùng cho nút"
+#: gnome-panel/panel-util.c:358
+msgid "file"
+msgstr "tập tin"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid ""
-"The location of the image file used as the icon for the object's button. If "
-"empty, the default icon for the menu will be used."
-msgstr ""
-"Vị trí của tập tin ảnh được dùng làm biểu tượng cho nút đối tượng. Dùng biểu "
-"tượng mặc định nếu rỗng."
+#: gnome-panel/panel-util.c:470 modules/menu/gp-menu-utils.c:212
+msgid "Home"
+msgstr "Thư mục chính"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Menu content path"
-msgstr "Đường dẫn nội dung trình đơn"
+#. Translators: this is the same string as the one found in
+#. * nautilus
+#. Translators: this is the same string as the one found in nautilus
+#: gnome-panel/panel-util.c:479 modules/menu/gp-menu-utils.c:229
+msgid "File System"
+msgstr "Hệ thống tập tin"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.menu-button.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid ""
-"The path from which the menu contents is constructed. If empty, the menu "
-"will be the default applications menu."
-msgstr ""
-"Đường dẫn để xây dựng nội dung trình đơn từ đó. Dùng trình đơn ứng dụng mặc "
-"định nếu rỗng."
+#. Translators: the first string is the name of a gvfs
+#. * method, and the second string is a path. For
+#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
+#. * directory called "some-directory" is in the trash.
+#.
+#. Translators: the first string is the name of a gvfs method, and the
+#. * second string is a path. For example, "Trash: some-directory". It
+#. * means that the directory called "some-directory" is in the trash.
+#.
+#: gnome-panel/panel-util.c:693 modules/menu/gp-menu-utils.c:127
+#, c-format
+msgid "%1$s: %2$s"
+msgstr "%1$s: %2$s"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Object IID"
-msgstr "IID đối tượng"
+#: libgnome-panel/gp-initial-setup-dialog.c:167
+msgid "Initial Setup"
+msgstr "Cài đặt lần đầu"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"The implementation ID of the object - e.g. \"ClockAppletFactory::ClockApplet"
-"\"."
-msgstr ""
-"ID bản cài đặt của đối tượng. Ví dụ \"ClockAppletFactory::ClockApplet\"."
+#: libgnome-panel/gp-initial-setup-dialog.c:171
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:30
+msgid "Cancel"
+msgstr "Thôi"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Toplevel panel containing object"
-msgstr "Bảng điều khiển cấp cao nhấn chứa đối tượng"
+#: libgnome-panel/gp-initial-setup-dialog.c:175
+msgid "Done"
+msgstr "Đã xong"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:4
-msgid "The identifier of the toplevel panel which contains this object."
-msgstr "Định danh cho bảng điều khiển cấp cao nhất chứa đối tượng này."
+#: libgnome-panel/gp-module.c:640
+#, c-format
+msgid "Could not display help document '%s'"
+msgstr "Không thể hiển thị tài liệu trợ giúp “%s”"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Interpret position relative to bottom/right edge"
-msgstr "Hiểu vị trí tương đối so với cạnh dưới/phải"
+#: libgnome-panel/gp-module.c:657
+msgid "Error displaying help document"
+msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị tài liệu trợ giúp"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid ""
-"If set to 'end', the position of the object is interpreted relative to the "
-"right (or bottom if vertical) edge of the panel."
-msgstr ""
-"Nếu đặt là “end” (cuối), vị trí của đối tượng được hiểu tương đối so với "
-"cạnh phải (hoặc cạnh đáy nếu nằm dọc) của bảng điều khiển."
+#: libgnome-panel/gp-module.c:697
+#, c-format
+msgid "Backend “%s” is not supported."
+msgstr "Không hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau “%s”."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid "Object's position on the panel"
-msgstr "Vị trí đối tượng trên Bảng"
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:44
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:223
+msgid "Force Quit"
+msgstr "Buộc thoát"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.object.gschema.xml.in.in.h:8
-msgid ""
-"The position of this panel object. The position is specified by the number "
-"of pixels from the left (or top if vertical) panel edge."
-msgstr ""
-"Vị trí của Đối tượng Bảng điều khiển này. Vị trí được xác định bằng số điểm "
-"ảnh tính từ cạnh trái (hoặc cạnh trên nếu nằm dọc) của Bảng điểu khiển."
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:45
+#: modules/action-button/gp-force-quit-applet.c:66
+msgid "Force a misbehaving application to quit"
+msgstr "Buộc ứng dụng hành xử kỳ lạ phải thoát"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:1
-msgid "Name to identify panel"
-msgstr "Tên để nhận diện Bảng"
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:53
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1003
+msgid "Lock Screen"
+msgstr "Khóa màn hình"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:2
-msgid ""
-"This is a human readable name which you can use to identify a panel. Its "
-"main purpose is to serve as the panel's window title which is useful when "
-"navigating between panels."
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:54
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-applet.c:320
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1004
+msgid "Protect your computer from unauthorized use"
+msgstr "Tránh sự quấy nhiễu máy tính của những người dùng không được phép"
+
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:62
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:982
+msgid "Log Out"
+msgstr "Đăng xuất"
+
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:63
+#: modules/action-button/gp-logout-applet.c:68
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:983
+msgid "Log out of this session to log in as a different user"
 msgstr ""
-"Đây là tên cho phép người đọc để xác định Bảng điều khiển. Mục đích chính "
-"của nó là để phục vụ như là tựa đề cửa sổ của Bảng điều khiển, hữu dụng khi "
-"duyệt giữa các Bảng điều khiển."
+"Đăng xuất ra phiên chạy này để đăng nhập vào với tư cách người dùng khác"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:3
-msgid "Xinerama monitor where the panel is displayed"
-msgstr "Màn hình Xinerama nơi hiển thị bảng điều khiển"
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:71
+msgid "Run Application..."
+msgstr "Chạy ứng dụng…"
+
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:72
+#: modules/action-button/gp-run-applet.c:64
+msgid "Run an application by typing a command or choosing from a list"
+msgstr "Chạy ứng dụng bằng cách nhập vào một lệnh hoặc chọn từ danh sách"
+
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:80
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1115
+msgid "Power Off"
+msgstr "Tắt máy"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:4
+#: modules/action-button/gp-action-button-module.c:81
+#: modules/action-button/gp-shutdown-applet.c:71
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1116
+msgid "Power off the computer"
+msgstr "Tắt máy tính"
+
+#: modules/action-button/gp-force-quit-applet.c:134
 msgid ""
-"In a Xinerama setup, you may have panels on each individual monitor. This "
-"key identifies the current monitor the panel is displayed on."
+"Disabled because “disable-force-quit” setting in “org.gnome.gnome-panel."
+"lockdown” GSettings schema is set to true."
 msgstr ""
-"Trong thiết lập Xinerama, bạn có thể có nhiều Bảng điều khiển trên mỗi màn "
-"hình. Khóa này xác định màn hình hiện thời chứa Bảng điều khiển."
+"Bị tắt vì cài đặt \"disable-force-quit\" trong lược đồ GSettings “org.gnome."
+"gnome-panel.lockdown” được đặt thành true."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:5
-msgid "Expand to occupy entire screen width"
-msgstr "Bung chiếm toàn bộ chiều rộng màn hình"
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-applet.c:280
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:850
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:866
+msgid "Could not launch application"
+msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:6
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-applet.c:434
 msgid ""
-"If true, the panel will occupy the entire screen width (height if this is a "
-"vertical panel). In this mode the panel can only be placed at a screen edge. "
-"If false, the panel will only be large enough to accommodate the applets, "
-"launchers and buttons on the panel."
+"Disabled because “disable-lock-screen” setting in “org.gnome.desktop."
+"lockdown” GSettings schema is set to true."
 msgstr ""
-"Nếu đúng, Bảng điều khiển sẽ chiếm toàn bộ chiều rộng (chiều cao nếu nằm "
-"dọc) của màn hình. Trong chế độ này, Bảng điều khiển chỉ có thể được đặt ở "
-"cạnh màn hình. Nếu sai, Bảng điều khiển sẽ chỉ lớn đủ để chứa tiểu dụng, bộ "
-"khởi chạy và các nút trên Bảng điều khiển."
+"Bị tắt vì cài đặt “disable-lock-screen” trong lược đồ GSettings “org.gnome."
+"desktop.lockdown” được đặt thành true."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid "Panel orientation"
-msgstr "Hướng Bảng"
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-menu.ui:5
+msgid "_Lock Screen"
+msgstr "_Khóa màn hình"
+
+#: modules/action-button/gp-lock-screen-menu.ui:9
+msgid "_Activate Screensaver"
+msgstr "_Kích hoạt trình bảo vệ màn hình"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:8
+#: modules/action-button/gp-logout-applet.c:222
+#: modules/action-button/gp-shutdown-applet.c:266
 msgid ""
-"The orientation of the panel. Possible values are \"top\", \"bottom\", \"left"
-"\", \"right\". In expanded mode the key specifies which screen edge the "
-"panel is on. In un-expanded mode the difference between \"top\" and \"bottom"
-"\" is less important - both indicate that this is a horizontal panel - but "
-"still give a useful hint as to how some panel objects should behave. For "
-"example, on a \"top\" panel a menu button will pop up its menu below the "
-"panel, whereas on a \"bottom\" panel the menu will be popped up above the "
-"panel."
+"Disabled because “disable-log-out” setting in “org.gnome.desktop.lockdown” "
+"GSettings schema is set to true."
 msgstr ""
-"Hướng của Bản điều khiển. Giá trị có thể là \"top\" (đỉnh), \"bottom"
-"\" (đáy), \"left\" (trái), \"right\" (phải). Trong chế độ bung, khóa này xác "
-"định Bản điều khiển nằm trên cạnh nào. Trong chế độ không bung, sự khác biệt "
-"giữa \"top\" và \"bottom\" không quan trọng lắm - cả hai đều chỉ đến Bản "
-"điều khiển ngang - nhưng vẫn là gợi ý hữu dụng cho cách hoạt động của một số "
-"Đối tượng Bản điều khiển. Ví dụ, trên Bản điều khiển \"top\" các nút trình "
-"đơn sẽ hiện bên dưới, trong khi Bản điều khiển \"bottom\" thì trình đơn hiện "
-"ngược lên trên."
+"Bị tắt vì cài đặt “disable-log-out” trong lược đồ GSettings “org.gnome."
+"desktop.lockdown” được đặt thành true."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:9
-msgid "Panel size"
-msgstr "Cỡ Bảng"
+#: modules/action-button/gp-run-applet.c:135
+#: modules/launcher/gp-launcher-module.c:33
+msgid ""
+"Disabled because “disable-command-line” setting in “org.gnome.desktop."
+"lockdown” GSettings schema is set to true."
+msgstr ""
+"Bị tắt vì cài đặt “disable-command-line” trong lược đồ GSettings “org.gnome."
+"desktop.lockdown” được đặt thành true."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:10
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:71
 msgid ""
-"The height (width for a vertical panel) of the panel. The panel will "
-"determine at runtime a minimum size based on the font size and other "
-"indicators. The maximum size is fixed at one quarter of the screen height "
-"(or width)."
-msgstr ""
-"Chiều cao (chiều rộng với Bản điều khiển dọc) của Bản điều khiển. Bản điều "
-"khiển sẽ xác định lúc chạy kích thước tối thiểu dựa trên cỡ phông chữ và các "
-"thông số khác. Kích thước tối đa được cố định là một phần tư chiều cao "
-"(chiều rộng) màn hình."
+"Click on a window to force the application to quit. To cancel press <ESC>."
+msgstr "Nhấn vào cửa sổ để buộc ứng dụng kết thúc. Để hủy, nhấn phím <ESC>."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:11
-msgid "X co-ordinate of panel"
-msgstr "Tọa độ X của Bảng"
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:206
+msgid "Force this application to exit?"
+msgstr "Buộc ứng dụng này thoát không?"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:12
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:209
 msgid ""
-"The location of the panel along the x-axis. This key is only relevant in un-"
-"expanded mode. In expanded mode this key is ignored and the panel is placed "
-"at the screen edge specified by the orientation key."
+"If you choose to force an application to exit, unsaved changes in any open "
+"documents in it might get lost."
 msgstr ""
-"Vị trí của Bảng điều khiển theo trục X. Khóa này chỉ cần thiết trong chế độ "
-"không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bản điều khiển được đặt tại "
-"cạnh màn hình, xác định bởi khóa hướng."
+"Nếu bạn chọn buộc ứng dụng kết thúc, thay đổi chưa lưu trong tài liệu sẽ bị "
+"mất."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:13
-msgid "Y co-ordinate of panel"
-msgstr "Tọa độ Y của Bảng"
+#: modules/action-button/panel-force-quit.c:216
+msgid "_Force quit"
+msgstr "_Buộc thoát"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:14
-msgid ""
-"The location of the panel along the y-axis. This key is only relevant in un-"
-"expanded mode. In expanded mode this key is ignored and the panel is placed "
-"at the screen edge specified by the orientation key."
-msgstr ""
-"Vị trí của Bản điều khiển theo trục Y. Khóa này chỉ cần thiết trong chế độ "
-"không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bản điều khiển được đặt tại "
-"cạnh màn hình, xác định bởi khóa hướng."
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 12-hours format
+#. * (eg, like in the US: 8:10 am). The %p expands to
+#. * am/pm.
+#.
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 12-hours format (eg, like
+#. * in the US: 8:10 am). The %p expands to am/pm.
+#.
+#: modules/clock/calendar-window.c:269 modules/clock/clock-location-tile.c:498
+msgid "%l:%M %p"
+msgstr "%l:%M %p"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:15
-msgid "X co-ordinate of panel, starting from the right of the screen"
-msgstr "Tọa độ x của Bảng, bắt đầu từ cạnh bên phải màn hình"
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 24-hours format
+#. * (eg, like in France: 20:10).
+#.
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 24-hours format
+#. * (eg, like in France: 20:10).
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 24-hours format (eg, like
+#. * in France: 20:10).
+#.
+#: modules/clock/calendar-window.c:275 modules/clock/clock-location-tile.c:461
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:505
+msgid "%H:%M"
+msgstr "%H:%M"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:16
-msgid ""
-"The location of the panel along the x-axis, starting from the right of the "
-"screen. If set to -1, the value is ignored and the value of the x key is "
-"used. If the value is greater than 0, then the value of the x key is "
-"ignored. This key is only relevant in un-expanded mode. In expanded mode "
-"this key is ignored and the panel is placed at the screen edge specified by "
-"the orientation key."
-msgstr ""
-"Vị trí của Bảng điều khiển theo trục X, bắt đầu từ cạnh bên phải màn hình. "
-"Đặt thành -1 thì giá trị bị bỏ qua và giá trị của khóa x được dùng. Giá trị "
-"lớn hơn 0 thì giá trị của khóa x bị bỏ qua. Khóa này chỉ cần thiết trong chế "
-"độ không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bảng được đặt tại cạnh màn "
-"hình được xác định bởi khóa hướng."
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the start date of an appointment, in
+#. * the most abbreviated way possible.
+#.
+#: modules/clock/calendar-window.c:282
+msgid "%b %d"
+msgstr "%d %b"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:17
-msgid "Y co-ordinate of panel, starting from the bottom of the screen"
-msgstr "Tọa độ y của Bảng, bắt đầu từ cạnh bên dưới màn hình"
+#: modules/clock/calendar-window.c:787
+msgid "Tasks"
+msgstr "Tác vụ"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:18
-msgid ""
-"The location of the panel along the y-axis, starting from the bottom of the "
-"screen. If set to -1, the value is ignored and the value of the y key is "
-"used. If the value is greater than 0, then the value of the y key is "
-"ignored. This key is only relevant in un-expanded mode. In expanded mode "
-"this key is ignored and the panel is placed at the screen edge specified by "
-"the orientation key."
-msgstr ""
-"Vị trí của Bản điều khiển theo trục Y, bắt đầu từ cạnh bên dưới màn hình. "
-"Đặt thành -1 thì giá trị bị bỏ qua và giá trị của khóa y được dùng. Giá trị "
-"lớn hơn 0 thì giá trị của khóa y bị bỏ qua. Khóa này chỉ cần thiết trong chế "
-"độ không bung. Trong chế độ bung, nó bị bỏ qua và Bảng được đặt tại cạnh màn "
-"hình, xác định bởi khóa hướng."
+#: modules/clock/calendar-window.c:787 modules/clock/calendar-window.c:970
+#: modules/clock/calendar-window.c:1568
+msgid "Edit"
+msgstr "Sửa"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:19
-msgid "Center panel on x-axis"
-msgstr "Giữa Bảng theo trục X"
+#: modules/clock/calendar-window.c:910
+msgid "All Day"
+msgstr "Cả ngày"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:20
-msgid ""
-"If true, the x and x_right keys are ignored and the panel is placed at the "
-"center of the x-axis of the screen. If the panel is resized it will remain "
-"at that position - i.e. the panel will grow on both sides. If false, the x "
-"and x_right keys specify the location of the panel."
-msgstr ""
-"Đúng thì khóa x và x_right (bên phải) bị bỏ qua và Bảng điều khiển được đặt "
-"ngay giữa trục X của màn hình. Nếu Bảng bị thay đổi kích cỡ, nó vẫn nằm tại "
-"vị trí đó - v.d. Bảng sẽ tăng kích cỡ cả hai bên. Nếu sai, khóa x và x_right "
-"xác định vị trí Bảng."
+#: modules/clock/calendar-window.c:1054
+msgid "Appointments"
+msgstr "Cuộc hẹn"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:21
-msgid "Center panel on y-axis"
-msgstr "Giữa Bảng theo trục Y"
+#: modules/clock/calendar-window.c:1079
+msgid "Birthdays and Anniversaries"
+msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:22
-msgid ""
-"If true, the y and y_bottom keys are ignored and the panel is placed at the "
-"center of the y-axis of the screen. If the panel is resized it will remain "
-"at that position - i.e. the panel will grow on both sides. If false, the y "
-"and y_bottom keys specify the location of the panel."
-msgstr ""
-"Đúng thì khóa y và y_bottom (bên dưới) bị bỏ qua và Bảng điều khiển được đặt "
-"ngay giữa trục Y của màn hình. Nếu Bảng bị thay đổi kích cỡ, nó vẫn nằm tại "
-"vị trí đó - v.d. Bảng sẽ tăng kích cỡ cả hai bên. Nếu sai, khóa y và "
-"y_bottom xác định vị trí Bảng."
+#: modules/clock/calendar-window.c:1104
+msgid "Weather Information"
+msgstr "Thông tin thời tiết"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:23
-msgid "Automatically hide panel into corner"
-msgstr "Tự động ẩn Bảng vào góc"
+#: modules/clock/calendar-window.c:1568 modules/clock/clock.ui:748
+msgid "Locations"
+msgstr "Địa điểm"
+
+#: modules/clock/calendar-window.c:1827
+msgid "Calendar"
+msgstr "Lịch"
+
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display a date.
+#.
+#: modules/clock/clock-applet.c:226
+msgid "%A %B %d (%Z)"
+msgstr "%A %B %d (%Z)"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:235
+msgid "Click to hide your appointments and tasks"
+msgstr "Bấm chuột để ẩn các cuộc hẹn và nhiệm vụ của bạn"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:238
+msgid "Click to view your appointments and tasks"
+msgstr "Bấm chuột để xem các cuộc hẹn và nhiệm vụ của bạn"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:242
+msgid "Click to hide month calendar"
+msgstr "Nhấn để ẩn lịch tháng"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:245
+msgid "Click to view month calendar"
+msgstr "Bấm chuột để xem lịch tháng"
+
+#. Done!
+#: modules/clock/clock-applet.c:848
+msgid "Computer Clock"
+msgstr "Đồng hồ máy tính"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:981
+msgid "Failed to open the time settings"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết lập giờ hệ thống"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1607
+msgid "Choose Location"
+msgstr "Chọn địa điểm"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1686
+msgid "Edit Location"
+msgstr "Điều chỉnh địa điểm"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1722 modules/clock/clock-applet.c:1730
+msgid "Default"
+msgstr "Măc định"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:24
+#: modules/clock/clock-applet.c:1723
+msgid "Kelvin"
+msgstr "Độ K"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1724
+msgid "Celsius"
+msgstr "Độ C"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1725
+msgid "Fahrenheit"
+msgstr "Độ F"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1731
+msgid "Meters per second (m/s)"
+msgstr "Mét trên giây (m/s)"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1732
+msgid "Kilometers per hour (kph)"
+msgstr "Kilômét trên giờ (km/h)"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1733
+msgid "Miles per hour (mph)"
+msgstr "Dặm trên giờ (mph)"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1734
+msgid "Knots"
+msgstr "Hải lý"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1735
+msgid "Beaufort scale"
+msgstr "Tỷ lệ Beaufort"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1788
+msgid "City Name"
+msgstr "Tên thành phố"
+
+#: modules/clock/clock-applet.c:1792
+msgid "City Time Zone"
+msgstr "Múi giờ thành phố"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:177
+msgid "Failed to set the system timezone"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt múi giờ hệ thống"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:225
+msgid "<small>Set...</small>"
+msgstr "<small>Đặt…</small>"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:226
+msgid "<small>Set</small>"
+msgstr "<small>Đặt</small>"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:302
+msgid "Set location as current location and use its timezone for this computer"
+msgstr "Đặt làm vị trí hiện thời và dùng làm múi giờ hiện thời cho máy này"
+
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 12-hours format
+#. * (eg, like in the US: 8:10 am), when the local
+#. * weekday differs from the weekday at the location
+#. * (the %A expands to the weekday). The %p expands to
+#. * am/pm.
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:438
+msgid "%l:%M <small>%p (%A)</small>"
+msgstr "%l:%M <small>%p (%A)</small>"
+
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 24-hours format
+#. * (eg, like in France: 20:10), when the local
+#. * weekday differs from the weekday at the location
+#. * (the %A expands to the weekday).
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:446
+msgid "%H:%M <small>(%A)</small>"
+msgstr "%H:%M <small>(%A)</small>"
+
+#. Translators: This is a strftime format string.
+#. * It is used to display the time in 12-hours format
+#. * (eg, like in the US: 8:10 am). The %p expands to
+#. * am/pm.
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:455
+msgid "%l:%M <small>%p</small>"
+msgstr "%l:%M <small>%p</small>"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:614
+#, c-format
+msgid "%s, %s"
+msgstr "%s, %s"
+
+#. Translators: The two strings are temperatures.
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:627
+#, c-format
+msgid "%s, feels like %s"
+msgstr "%s, cảm giác như %s"
+
+#: modules/clock/clock-location-tile.c:648
+#, c-format
+msgid "Sunrise: %s / Sunset: %s"
+msgstr "Bình minh: %s / Hoàng hôn: %s"
+
+#: modules/clock/clock-module.c:33
+msgid "Clock"
+msgstr "Đồng hồ"
+
+#: modules/clock/clock-module.c:34
+msgid "Get the current time and date"
+msgstr "Xem thời gian hiện tại"
+
+#: modules/clock/clock-menu.ui:5
+msgid "Copy Date and _Time"
+msgstr "Chép Ngày và _giờ"
+
+#: modules/clock/clock-menu.ui:11
+msgid "Ad_just Date & Time"
+msgstr "_Chỉnh ngày, giờ"
+
+#: modules/clock/clock-menu.ui:15 modules/wncklet/window-list-menu.ui:5
+#: modules/wncklet/workspace-switcher-menu.ui:5
+msgid "_Preferences"
+msgstr "Tù_y thích"
+
+#: modules/clock/clock.ui:30
+msgid "East"
+msgstr "Đông"
+
+#: modules/clock/clock.ui:33
+msgid "West"
+msgstr "Tây"
+
+#: modules/clock/clock.ui:44
+msgid "North"
+msgstr "Bắc"
+
+#: modules/clock/clock.ui:47
+msgid "South"
+msgstr "Nam"
+
+#: modules/clock/clock.ui:206 modules/clock/clock.ui:221
+msgid "(optional)"
+msgstr "(tùy chọn)"
+
+#: modules/clock/clock.ui:265
+msgid "_Location Name:"
+msgstr "_Tên vị trí:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:278
+msgid "L_atitude:"
+msgstr "_Vĩ độ:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:292
+msgid "L_ongitude:"
+msgstr "_Kinh độ:"
+
+#. Languages that have a single word that translates as either 'state' or 'province' should use that instead 
of 'region'.
+#: modules/clock/clock.ui:308
 msgid ""
-"If true, the panel is automatically hidden into a corner of the screen when "
-"the pointer leaves the panel area. Moving the pointer to that corner again "
-"will cause the panel to re-appear."
+"Type a city, region, or country name and then select a match from the pop-up."
 msgstr ""
-"Nếu đúng, Bảng điều khiển được tự động ẩn vào góc màn hình khi đẩy con trỏ "
-"ra khỏi Bảng điều khiển. Di chuyển con trỏ quanh góc lần nữa sẽ làm xuất "
-"hiện lại Bảng điều khiển."
+"Kiểu thành phố, miền hay tên quốc gia, sau đó chọn một mục tương ứng trong "
+"trình đơn nảy lên."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:25
-msgid "Enable hide buttons"
-msgstr "Bật nút ẩn"
+#: modules/clock/clock.ui:325
+msgid "_Timezone:"
+msgstr "_Múi giờ:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:360
+msgid "Clock Preferences"
+msgstr "Tùy chọn đồng hồ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:376 modules/fish/fish.ui:36
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ _giúp"
+
+#: modules/clock/clock.ui:391
+msgid "Time _Settings"
+msgstr "T_hiết lập thời gian"
+
+#: modules/clock/clock.ui:406 modules/fish/fish-applet.c:566
+#: modules/fish/fish.ui:51 modules/launcher/gp-launcher-properties.c:680
+#: modules/wncklet/window-list.ui:285 modules/wncklet/workspace-switcher.ui:37
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: modules/clock/clock.ui:451
+msgid "Clock Format"
+msgstr "Định dạng đồng hồ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:470
+msgid "_12 hour format"
+msgstr "Định dạng _12 giờ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:487
+msgid "_24 hour format"
+msgstr "Định dạng _24 giờ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:527
+msgid "Panel Display"
+msgstr "Hiển thị bảng"
+
+#: modules/clock/clock.ui:547
+msgid "Show the _date"
+msgstr "Hiện _ngày"
+
+#: modules/clock/clock.ui:563
+msgid "Show seco_nds"
+msgstr "Hiện _giây"
+
+#: modules/clock/clock.ui:579
+msgid "Show _weather"
+msgstr "Hiện t_hời tiết"
+
+#: modules/clock/clock.ui:595
+msgid "Show _temperature"
+msgstr "Hiện nhiệ_t độ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:682
+msgid "_Add"
+msgstr "T_hêm"
+
+#: modules/clock/clock.ui:697
+msgid "_Edit"
+msgstr "_Sửa"
+
+#: modules/clock/clock.ui:712
+msgid "_Remove"
+msgstr "Gỡ _bỏ"
+
+#: modules/clock/clock.ui:773
+msgid "Display"
+msgstr "Hiển thị"
+
+#: modules/clock/clock.ui:805
+msgid "_Visibility unit:"
+msgstr "Đơn vị _tầm nhìn:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:828
+msgid "_Pressure unit:"
+msgstr "Đơn vị á_p suất:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:864
+msgid "_Temperature unit:"
+msgstr "Đơn vị _nhiệt độ:"
+
+#: modules/clock/clock.ui:878
+msgid "_Wind speed unit:"
+msgstr "Đơn vị tốc độ _gió:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:26
+#: modules/clock/clock.ui:910
+msgid "Weather"
+msgstr "Thời tiết"
+
+#: modules/fish/fish-applet.c:146
+#, c-format
 msgid ""
-"If true, buttons will be placed on each side of the panel which may be used "
-"to move the panel to edge of the screen, leaving only a button showing."
+"Warning: The command appears to be something actually useful.\n"
+"Since this is a useless applet, you may not want to do this.\n"
+"We strongly advise you against using %s for anything\n"
+"which would make the applet \"practical\" or useful."
 msgstr ""
-"Nếu đúng, các nút sẽ được đặt ở hai đầu Bảng điều khiển, có thể được dùng để "
-"kéo bảng điều khiển vào cạnh màn hình, chỉ để hiện một nút."
+"Cảnh báo: lệnh này có vẻ có cái gì đó thật sự hữu dụng.\n"
+"Vì nó là một tiểu ứng dụng vô dụng, bạn có lẽ không muốn làm điều này.\n"
+"Rất khuyên bạn không nên dùng %s cho bất kỳ cái gì mà tạo\n"
+"tiểu ứng dụng “thực tế” hay hữu ích."
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:27
-msgid "Enable arrows on hide buttons"
-msgstr "Bật mũi tên trên nút ẩn"
+#: modules/fish/fish-applet.c:308 modules/fish/fish-applet.c:414
+#, no-c-format
+msgid "%s the Fish"
+msgstr "%s con cá"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:28
-msgid ""
-"If true, arrows will be placed on the hide buttons. This key is only "
-"relevant if the enable_buttons key is true."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, mũi tên sẽ được đặt trên nút ẩn. Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa "
-"enable_buttons (bật nút) là đúng."
+#: modules/fish/fish-applet.c:312
+#, c-format
+msgid "%s the Fish, a contemporary oracle"
+msgstr "Cá %s, diễn viên nổi tiếng trong phím"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:29
-msgid "Panel autohide delay"
-msgstr "Khoảng chờ tự động ẩn Bảng"
+#: modules/fish/fish-applet.c:370
+msgid "Unable to locate the command to execute"
+msgstr "Không thể định vị trí lệnh cần thực hiện"
+
+#: modules/fish/fish-applet.c:419
+#, no-c-format
+msgid "%s the Fish Says:"
+msgstr "Cá %s phán rằng:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:30
+#: modules/fish/fish-applet.c:488
+#, c-format
 msgid ""
-"Specifies the number of milliseconds delay after the pointer leaves the "
-"panel area before the panel is automatically hidden. This key is only "
-"relevant if the auto_hide key is true."
+"Unable to read output from command\n"
+"\n"
+"Details: %s"
 msgstr ""
-"Xác định số mili giây chờ sau khi con trỏ rời Bảng điều khiển trước khi bảng "
-"điều khiển tự động ẩn. Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa auto_hide (tự động "
-"ẩn) là đúng."
+"Không thể đọc dữ liệu xuất khi thực hiện lệnh\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %s"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:31
-msgid "Panel autounhide delay"
-msgstr "Khoảng chờ tự động hủy ẩn Bảng"
+#: modules/fish/fish-applet.c:565
+msgid "_Speak again"
+msgstr "_Nói lại"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:32
+#: modules/fish/fish-applet.c:637
+#, c-format
+msgid "The configured command is not working and has been replaced by: %s"
+msgstr "Lệnh được cấu hình không hoạt động và đã được thay thế bằng: %s"
+
+#: modules/fish/fish-applet.c:666
+#, c-format
 msgid ""
-"Specifies the number of milliseconds delay after the pointer enters the "
-"panel area before the panel is automatically re-shown. This key is only "
-"relevant if the auto_hide key is true."
+"Unable to execute '%s'\n"
+"\n"
+"Details: %s"
 msgstr ""
-"Xác định số mili giây chờ sau khi con trỏ vào vùng Bảng điều khiển trước khi "
-"bảng điều khiển tự động hiển thị lại. Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa "
-"auto_hide (tự động ẩn) là đúng."
-
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:33
-msgid "Visible pixels when hidden"
-msgstr "Số điểm ảnh hiển thị khi ẩn"
+"Không thể thực thi “%s”\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %s"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:34
+#: modules/fish/fish-applet.c:682
+#, c-format
 msgid ""
-"Specifies the number of pixels visible when the panel is automatically "
-"hidden into a corner. This key is only relevant if the auto_hide key is true."
+"Unable to read from '%s'\n"
+"\n"
+"Details: %s"
 msgstr ""
-"Xác định số điểm ảnh hiển thị của Bảng điều khiển khi tự động ẩn vào góc. "
-"Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa auto_hide (tự động ẩn) là đúng."
+"Không thể đọc từ “%s”\n"
+"\n"
+"Chi tiết: %s"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:35
-msgid "Animation speed"
-msgstr "Tốc độ hoạt hình"
+#: modules/fish/fish-applet.c:1065
+msgid "The water needs changing"
+msgstr "Cần đổi nước"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:36
-msgid ""
-"The speed in which panel animations should occur. Possible values are \"slow"
-"\", \"medium\" and \"fast\". This key is only relevant if the "
-"enable_animations key is true."
-msgstr ""
-"Tốc độ hoạt hình của Bảng điều khiển. Giá trị có thể là \"slow\" (chậm), "
-"\"medium\" (vừa), và \"fast\" (nhanh). Khóa này chỉ cần thiết nếu khóa "
-"enable_animations (bật hoạt hình) là đúng."
+#: modules/fish/fish-applet.c:1067
+msgid "Look at today's date!"
+msgstr "Xem ngày của hôm nay!"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:37
-msgid "Background type"
-msgstr "Kiểu nền"
+#: modules/fish/fish-applet.c:1161
+#, c-format
+msgid "%s the Fish, the fortune teller"
+msgstr "Cá %s sẽ nói nhiều chuyện lạ"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:38
-msgid ""
-"Which type of background should be used for this panel. Possible values are "
-"\"none\" - the default GTK+ widget background will be used, \"color\" - the "
-"color key will be used as background color or \"image\" - the image "
-"specified by the image key will be used as background."
-msgstr ""
-"Loại nền nào được dùng cho bảng điều khiển này. Giá trị có thể là \"none"
-"\" (không) - nền ô điều khiển mặc định của GTK+, \"color\" (màu) - dùng khóa "
-"màu để xác định màu nền, hoặc \"image\" (ảnh) - dùng ảnh xác định bởi khóa "
-"ảnh làm nền."
+#: modules/fish/fish-module.c:33
+msgid "Fish"
+msgstr "Cá"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:39
-msgid "Background color"
-msgstr "Màu nền"
+#: modules/fish/fish-module.c:34
+msgid "Display a swimming fish or another animated creature"
+msgstr "Hiển thị một con cá đang bơi hoặc một sinh vật đang hoạt động khác"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:40
-msgid "Specifies the background color for the panel in #RGB format."
-msgstr "Xác định màu nền cho Bảng điều khiển theo dạng thức #RGB."
+#: modules/fish/fish-menu.ui:5
+msgid "Preferences"
+msgstr "Tùy thích"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:41
-msgid "Background image"
-msgstr "Ảnh nền"
+#: modules/fish/fish.ui:22
+msgid "Fish Preferences"
+msgstr "Tùy thích cá"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:42
-msgid ""
-"Specifies the file to be used for the background image. If the image "
-"contains an alpha channel it will be composited onto the desktop background "
-"image."
-msgstr ""
-"Xác định tập tin dùng làm ảnh nền. Nếu ảnh chứa kênh anfa nó sẽ được trộn "
-"vào ảnh nền màn hình nền."
+#: modules/fish/fish.ui:134
+msgid "_Name of fish:"
+msgstr "Tê_n cá:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:43
-msgid "Rotate image on vertical panels"
-msgstr "Quay ảnh trên Bảng điều khiển dọc"
+#: modules/fish/fish.ui:174
+msgid "Co_mmand to run when clicked:"
+msgstr "_Lệnh cần thực hiện khi được nhấn:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:44
-msgid ""
-"If true, the background image will be rotated when the panel is oriented "
-"vertically."
-msgstr "Nếu đúng, ảnh nền sẽ được quay khi Bảng điều khiển nằm dọc."
+#: modules/fish/fish.ui:240
+msgid "Animation:"
+msgstr "Hoạt hình:"
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:45
-msgid "Image options"
-msgstr "Tùy chọn ảnh"
+#: modules/fish/fish.ui:277
+msgid "    "
+msgstr "    "
 
-#: ../data/org.gnome.gnome-panel.toplevel.gschema.xml.in.in.h:46
-msgid ""
-"Determines how the image set by image-uri is rendered. Possible values are "
-"\"none\", \"stretch\", \"fit\". With \"stretch\", the image will be scaled "
-"to the panel dimensions and the aspect ratio of the image will not be "
-"maintained. With \"fit\", the image will be scaled (retaining the aspect "
-"ratio of the image) to the panel height (if horizontal)."
-msgstr ""
-"Xác định ảnh xác định bởi image-uri sẽ được hiển thị thế nào. Giá trị hợp lệ "
-"là \"none\" (không), \"stretch\" (kéo dãn), \"fit\" (khít). Với \"stretch\", "
-"ảnh sẽ được kéo dãn và không giữ nguyên tỉ lệ. Với \"fit\", ảnh sẽ bị kéo "
-"dãn đến hết chiều cao bảng (nếu nằm ngang) nhưng giữ nguyên tỉ lệ."
+#: modules/fish/fish.ui:301
+msgid "_Pause per frame:"
+msgstr "Khoảng _chờ mỗi khung hình:"
 
-#: ../gnome-panel/applet.c:347
-msgid "???"
-msgstr "???"
+#: modules/fish/fish.ui:332
+msgid "seconds"
+msgstr "giây"
 
-#: ../gnome-panel/applet.c:485 ../libpanel-applet/panel-applet.c:1810
-msgid "_Move"
-msgstr "_Di chuyển"
+#: modules/fish/fish.ui:349
+msgid "_Rotate on vertical panels"
+msgstr "_Quay thành Bảng dọc"
 
-#: ../gnome-panel/applet.c:492 ../libpanel-applet/panel-applet.c:1810
-msgid "_Remove From Panel"
-msgstr "_Gỡ khỏi Bảng"
+#: modules/launcher/custom-launcher-menu.ui:5
+#: modules/launcher/launcher-menu.ui:5
+msgid "_Launch"
+msgstr "_Khởi chạy"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:27
-msgid "Create new file in the given directory"
-msgstr "Tạo tập tin mới trong thư mục đã cho"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:41
+msgid "Application"
+msgstr "Ứng dụng"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:28
-msgid "[FILE...]"
-msgstr "[TẬP_TIN…]"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:42
+msgid "Application in Terminal"
+msgstr "Ứng dụng trong cửa sổ dòng lệnh"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:106
-msgid "- Edit .desktop files"
-msgstr "* Sửa tập tin kiểu “.desktop”"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:43
+msgid "Directory"
+msgstr "Thư mục"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:144
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:198 ../gnome-panel/launcher.c:892
-msgid "Create Launcher"
-msgstr "Tạo bộ khởi chạy"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:44
+msgid "File"
+msgstr "Tập tin"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:169
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:192
-msgid "Directory Properties"
-msgstr "Thuộc tính của thư mục"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:288 modules/launcher/gp-editor.c:356
+msgid "Choose Icon File"
+msgstr "Chọn tập tin biểu tượng"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-desktop-item-edit.c:175 ../gnome-panel/launcher.c:732
-msgid "Launcher Properties"
-msgstr "Thuộc tính của bộ khởi chạy"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:293 modules/launcher/gp-editor.c:468
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-panel.desktop.in.in.h:1 ../gnome-panel/main.c:142
-msgid "Panel"
-msgstr "Bảng"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:347
+msgid "Choose Icon Name"
+msgstr "Chọn tên biểu tượng"
 
-#: ../gnome-panel/gnome-panel.desktop.in.in.h:2
-msgid ""
-"Launch other applications and provide various utilities to manage windows, "
-"show the time, etc."
-msgstr ""
-"Khởi chạy các ứng dụng khác và cung cấp các tiện ích khác nhau để quản lý "
-"cửa sổ, hiển thị giờ v.v."
+#: modules/launcher/gp-editor.c:446 modules/launcher/gp-editor.c:550
+msgid "Choose an application..."
+msgstr "Chạy ứng dụng…"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:136
-msgid "Could not show this URL"
-msgstr "Không thể hiển thị địa chỉ URL này"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:451 modules/launcher/gp-editor.c:556
+msgid "Choose a directory..."
+msgstr "Chọn thư mục..."
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:137
-msgid "No URL was specified."
-msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ URL."
+#: modules/launcher/gp-editor.c:456 modules/launcher/gp-editor.c:562
+msgid "Choose a file..."
+msgstr "Chọn tập tin…"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:175 ../gnome-panel/libpanel-util/panel-launch.c:50
-msgid "Could not launch application"
-msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:549 modules/launcher/gp-editor.c:842
+msgid "Comm_and:"
+msgstr "_Lệnh:"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:219
-msgid "Could not use dropped item"
-msgstr "Không thể sử dụng mục đã thả"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:555 modules/launcher/gp-editor.c:561
+msgid "_Location:"
+msgstr "_Vị trí:"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:417
-#, c-format
-msgid "No URI provided for panel launcher desktop file\n"
-msgstr ""
-"Không có địa chỉ URI cho tập tin màn hình nền bộ khởi chạy Bảng điều khiển\n"
+#. Type
+#: modules/launcher/gp-editor.c:815
+msgid "_Type:"
+msgstr "_Kiểu :"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:462
-#, c-format
-msgid "Unable to open desktop file %s for panel launcher%s%s\n"
-msgstr ""
-"Không thể mở tập tin màn hình nền %s cho bộ khởi chạy Bản điều khiển %s%s\n"
+#. Name
+#: modules/launcher/gp-editor.c:824
+msgid "_Name:"
+msgstr "Tê_n:"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:797
-msgid "_Launch"
-msgstr "_Khởi chạy"
+#: modules/launcher/gp-editor.c:848
+msgid "_Browse..."
+msgstr "_Duyệt…"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:802 ../gnome-panel/panel-action-button.c:172
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:128
-msgid "_Properties"
-msgstr "_Thuộc tính"
+#. Comment
+#: modules/launcher/gp-editor.c:862
+msgid "Co_mment:"
+msgstr "_Ghi chú :"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:833
-#, c-format
-msgid "Launcher location is not set, cannot load launcher\n"
-msgstr "Chưa đặt vị trí bộ khởi chạy, không thể nạp\n"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.c:482
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
 
-#: ../gnome-panel/launcher.c:963 ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1316
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1350
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1381
-msgid "Could not save launcher"
-msgstr "Không thể lưu bộ khởi chạy"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:27
+msgid "Select Icon Name"
+msgstr "Chọn Tên biểu tượng"
 
-#. FIXME: We need a title in this case, but we don't know what
-#. * the format should be. Let's put something simple until
-#. * the following bug gets fixed:
-#. * http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=165132
-#. FIXME: http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=165132
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-error.c:78
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:761
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:921
-msgid "Error"
-msgstr "Lỗi"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:39
+msgid "Select"
+msgstr "Chọn"
 
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-icon-chooser.c:383
-msgid "Choose an icon"
-msgstr "Chọn biểu tượng"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:126
+msgid "Contexts:"
+msgstr "Ngữ cảnh:"
 
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-icon-chooser.c:388
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1000
-msgid "_Open"
-msgstr "_Mở"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:195
+msgid "Icon Names:"
+msgstr "Tên biểu tượng:"
 
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-launch.c:47
-#, c-format
-msgid "Could not launch '%s'"
-msgstr "Không thể khởi chạy “%s”"
+#: modules/launcher/gp-icon-name-chooser.ui:271
+msgid "Show standard icons only"
+msgstr "Liệt kê chỉ các biểu tượng tiêu chuẩn"
+
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:132 modules/menu/gp-menu-module.c:56
+msgid "(empty)"
+msgstr "(rỗng)"
 
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-show.c:46
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:862
 #, c-format
-msgid "Could not open location '%s'"
-msgstr "Không thể mở địa chỉ “%s”"
+msgid "Can not execute “%s” command line."
+msgstr "Không thể thực hiện dòng lệnh “%s”."
 
-#: ../gnome-panel/libpanel-util/panel-show.c:164
-msgid "No application to handle search folders is installed."
-msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tìm kiếm thư mục."
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:885
+msgid "Could not open location"
+msgstr "Không thể mở vị trí"
 
-#: ../gnome-panel/main.c:37
-msgid "Replace a currently running panel"
-msgstr "Thay thế một bảng đang chạy"
+#: modules/launcher/gp-launcher-applet.c:1008
+#, c-format
+msgid "Failed to load key file “%s”: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin khóa “%s”: %s"
 
-#: ../gnome-panel/main.c:38
-msgid "Print version"
-msgstr "Hiển thị phiên bản"
+#: modules/launcher/gp-launcher-module.c:57
+msgid "Custom Application Launcher"
+msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng tự chọn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:162
-msgid "_Lock Screen"
-msgstr "_Khóa màn hình"
+#: modules/launcher/gp-launcher-module.c:58
+msgid "Create a new launcher"
+msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:167
-msgid "_Activate Screensaver"
-msgstr "_Kích hoạt trình bảo vệ màn hình"
+#: modules/launcher/gp-launcher-module.c:67
+msgid "Application Launcher..."
+msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng…"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:347
-msgid "Connect to server"
-msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
+#: modules/launcher/gp-launcher-module.c:68
+msgid "Copy a launcher from the applications menu"
+msgstr "Sao chép bộ khởi chạy từ trình đơn ứng dụng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:371
-msgid "Could not connect to server"
-msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ"
+#: modules/launcher/gp-launcher-properties.c:71
+msgid "Could not save launcher"
+msgstr "Không thể lưu bộ khởi chạy"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:401
-msgid "Lock Screen"
-msgstr "Khóa màn hình"
+#: modules/launcher/gp-launcher-properties.c:672
+msgid "_Revert"
+msgstr "_Hoàn nguyên"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:402
-msgid "Protect your computer from unauthorized use"
-msgstr "Tránh sự quấy nhiễu máy tính của những người dùng không được phép"
+#: modules/launcher/gp-launcher-properties.c:692
+msgid "Launcher Properties"
+msgstr "Thuộc tính của bộ khởi chạy"
 
-#. when changing one of those two strings, don't forget to
-#. * update the ones in panel-menu-items.c (look for
-#. * "1" (msgctxt: "panel:showusername"))
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:415
-msgid "Log Out"
-msgstr "Đăng xuất"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:56
+#, c-format
+msgid "Launcher does not start with required “%s” group."
+msgstr "Bộ khởi chạy không thể khởi động với nhóm yêu cầu “%s”."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:416
-msgid "Log out of this session to log in as a different user"
-msgstr ""
-"Đăng xuất ra phiên chạy này để đăng nhập vào với tư cách người dùng khác"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:74
+#, c-format
+msgid "Launcher has invalid Type key value “%s”."
+msgstr "Bộ khởi chạy có giá trị khóa kiểu “%s” không hợp lệ."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:424
-msgid "Run Application..."
-msgstr "Chạy ứng dụng…"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:156
+msgid "The icon of the launcher is not set."
+msgstr "Biểu tượng của bộ bộ khởi chạy chưa được đặt."
+
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:164
+msgid "The type of the launcher is not set."
+msgstr "Kiểu của bộ bộ khởi chạy chưa được đặt."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:425
-msgid "Run an application by typing a command or choosing from a list"
-msgstr "Chạy ứng dụng bằng cách nhập vào một lệnh hoặc chọn từ danh sách"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:173
+#, c-format
+msgid "The type of the launcher must be “%s” or “%s”."
+msgstr "Kiểu của bộ bộ khởi chạy phải là “%s” hoặc “%s”."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:433
-msgid "Search for Files..."
-msgstr "Tìm kiếm tập tin…"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:183
+msgid "The name of the launcher is not set."
+msgstr "Chưa đặt tên của bộ khởi chạy."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:434
-msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
-msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên hoặc nội dung"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:193
+msgid "The command of the launcher is not set."
+msgstr "Chưa đặt lệnh của bộ khởi chạy."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:441
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:237
-msgid "Force Quit"
-msgstr "Buộc thoát"
+#: modules/launcher/gp-launcher-utils.c:198
+msgid "The location of the launcher is not set."
+msgstr "Chưa đặt vị trí của bộ khởi chạy."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:442
-msgid "Force a misbehaving application to quit"
-msgstr "Buộc ứng dụng hành xử kỳ lạ phải thoát"
+#: modules/launcher/org.gnome.gnome-panel.applet.launcher.gschema.xml:5
+msgid "Launcher location"
+msgstr "Ví trí bộ khởi chạy"
 
-#. FIXME icon
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:450
-msgid "Connect to Server..."
-msgstr "Kết nối đến máy phục vụ…"
+#: modules/launcher/org.gnome.gnome-panel.applet.launcher.gschema.xml:6
+msgid "The location of the .desktop file describing the launcher."
+msgstr "Vị trí tập tin “.desktop” mô tả Bộ khởi chạy."
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:451
-msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
-msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa"
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:966
+msgid "Switch User"
+msgstr "Chuyển người dùng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:458
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1049
 msgid "Hibernate"
 msgstr "Ngủ đông"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:467
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1065
 msgid "Suspend"
 msgstr "Tạm dừng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:476
-msgid "Hybrid sleep"
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1081
+msgid "Hybrid Sleep"
 msgstr "Ngủ lai"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:485
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1099
 msgid "Restart"
 msgstr "Khởi động lại"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:486
+#: modules/menu/gp-lock-logout.c:1100
 msgid "Restart the computer"
 msgstr "Khởi động lại máy tính"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:494
-msgid "Power Off"
-msgstr "Tắt máy"
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:145
+msgid "Applications"
+msgstr "Ứng dụng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-action-button.c:495
-msgid "Power off the computer"
-msgstr "Tắt máy tính"
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:150
+msgid "Browse and run installed applications"
+msgstr "Duyệt và chạy các ứng dụng đã cài đặt"
+
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:185
+#: modules/menu/gp-menu-button-applet.c:199 modules/menu/gp-menu-module.c:462
+msgid "Places"
+msgstr "Mở nhanh"
+
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:189
+msgid "Access documents, folders and network places"
+msgstr "Truy cập tài liệu, thư mục và địa chỉ mạng"
+
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:225
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
+
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:229
+msgid "Change system appearance and behavior, or get help"
+msgstr "Thay đổi diện mạo và hành vi hệ thống, hoặc nhận trợ giúp"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:143
-#: ../gnome-panel/panel-menu-button.c:976
+#: modules/menu/gp-menu-bar-applet.c:279
+#: modules/menu/gp-menu-button-applet.c:486
+#, c-format
+msgid "Please install the '%s' application."
+msgstr "Xin vui lòng cài đặt ứng dụng “%s”."
+
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:375
 msgid "Main Menu"
 msgstr "Trình đơn chính"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:144
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:376
 msgid "The main GNOME menu"
 msgstr "Trình đơn GNOME chính"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:153
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:382
+msgid "Menu Button"
+msgstr "Nút trình đơn"
+
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:383
+msgid "A custom menu button"
+msgstr "Thêm nút trình đơn tự chọn"
+
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:391
 msgid "Menu Bar"
 msgstr "Thanh trình đơn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:154
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:392
 msgid "A custom menu bar"
 msgstr "Thanh trình đơn tự chọn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:163
-msgid "Separator"
-msgstr "Bộ phân cách"
-
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:164
-msgid "A separator to organize the panel items"
-msgstr "Một bộ phân cách để tổ chức các mục trong bảng điều khiển"
-
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:173
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:398
 msgid "User menu"
 msgstr "Trình đơn người dùng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:174
+#: modules/menu/gp-menu-module.c:399
 msgid "Menu to change your settings and log out"
 msgstr "Trình đơn để thay đổi các cài đặt và đăng xuất"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:224
-msgid "(empty)"
-msgstr "(rỗng)"
-
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:424
-msgid "Custom Application Launcher"
-msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng tự chọn"
-
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:425
-msgid "Create a new launcher"
-msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
+#: modules/menu/gp-menu-utils.c:441
+#, c-format
+msgid "Could not launch '%s'"
+msgstr "Không thể khởi chạy “%s”"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:435
-msgid "Application Launcher..."
-msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng…"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:94
+#, c-format
+msgid "Unable to scan %s for media changes"
+msgstr "Không thể quét %s để phát hiện thay đổi phương tiện"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:436
-msgid "Copy a launcher from the applications menu"
-msgstr "Sao chép bộ khởi chạy từ trình đơn ứng dụng"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:144
+#, c-format
+msgid "Unable to mount %s"
+msgstr "Không thể gắn kết %s"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:951
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:292
 #, c-format
-msgid "Find an _item to add to \"%s\":"
-msgstr "Tìm một _mục để thêm vào “%s”:"
+msgid "Rescan %s"
+msgstr "Quét lại %s"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:955
-msgid "Find an _item to add to the panel:"
-msgstr "Tìm một _mục để thêm vào bảng:"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:333
+#, c-format
+msgid "Mount %s"
+msgstr "Gắn kết %s"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.c:1077
-msgid "_Forward"
-msgstr "Chuyển t_iếp"
+#. Translators: Desktop is used here as in "Desktop Folder"
+#. * (this is not the Desktop environment).
+#.
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:446
+msgctxt "Desktop Folder"
+msgid "Desktop"
+msgstr "Màn hình nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:1
-msgid "Add to Panel"
-msgstr "Thêm vào Bảng"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:447
+msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
+msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:2
-msgid "Find an item to add to the panel:"
-msgstr "Tìm một mục để thêm vào bảng:"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:467
+msgid "Bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:3
-msgid "column"
-msgstr "cột"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:525
+msgid "Removable Media"
+msgstr "Thiết bị lưu trữ rời"
 
-#: ../gnome-panel/panel-addto-dialog.ui.h:4
-msgid "_Back"
-msgstr "Lù_i"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:579
+msgid "Network Places"
+msgstr "Địa chỉ mạng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:722
-#, c-format
-msgid "\"%s\" has quit unexpectedly"
-msgstr "\"%s\" đã kết thúc bất thường"
+#: modules/menu/gp-places-menu.c:604
+msgid "Recent Documents"
+msgstr "Tài liệu gần đây"
 
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:724
-msgid "Panel object has quit unexpectedly"
-msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển đã kết thúc bất ngờ"
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:193
+msgid "Clear the Recent Documents list?"
+msgstr "Xóa danh sách các tài liệu mới dùng gần đây chứ?"
 
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:731
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:198
 msgid ""
-"If you reload a panel object, it will automatically be added back to the "
-"panel."
+"If you clear the Recent Documents list, you clear the following:\n"
+"• All items from the Places → Recent Documents menu item.\n"
+"• All items from the recent documents list in all applications."
 msgstr ""
-"Nếu tải lại đối tượng bảng điểu khiển, nó sẽ tự động được thêm lại vào bảng "
-"điều khiển."
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:738
-msgid "D_elete"
-msgstr "Xó_a"
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:739
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:744
-msgid "_Don't Reload"
-msgstr "_Không tải lại"
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:740
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:745
-msgid "_Reload"
-msgstr "Tải _lại"
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:884
-#, c-format
-msgid "The panel encountered a problem while loading \"%s\"."
-msgstr "Bảng điều khiển gặp lỗi khi tải “%s”."
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:896
-msgid "OK"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:900
-msgid "Do you want to delete the applet from your configuration?"
-msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ tiểu dụng khỏi cấu hình của bạn không?"
-
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:903
-msgid "D_on't Delete"
-msgstr "Đừng x_oá bỏ"
+"Xóa danh sách tài liệu mới dùng gần đây thì cũng xóa:\n"
+"* Mọi mục trong trình đơn Mở nhanh → Tài liệu gần đây.\n"
+"* Mọi mục trong danh sách tài liệu gần đây của mọi ứng dụng."
 
-#: ../gnome-panel/panel-applet-frame.c:904 ../gnome-panel/panel.c:1379
-msgid "_Delete"
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:206
+msgid "C_lear"
 msgstr "_Xóa"
 
-#: ../gnome-panel/panel.c:507
-#, c-format
-msgid "Open URL: %s"
-msgstr "Mở URL: %s"
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:236
+msgid "Clear Recent Documents..."
+msgstr "Xóa danh sách tài liệu gần đây…"
 
-#. Translators: %s is a URI
-#: ../gnome-panel/panel.c:576 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:578
-#, c-format
-msgid "Open '%s'"
-msgstr "Mở “%s”"
+#: modules/menu/gp-recent-menu.c:241
+msgid "Clear all items from the recent documents list"
+msgstr "Xóa mọi mục từ danh sách tài liệu gần đây"
 
-#. is_exec?
-#. exec
-#. name
-#: ../gnome-panel/panel.c:624 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1132
-msgid "Open your personal folder"
-msgstr "Mở thư mục chính của bạn"
+#: modules/menu/main-menu-menu.ui:5 modules/menu/menu-bar-menu.ui:5
+msgid "_Edit Menus"
+msgstr "_Sửa trình đơn"
 
-#. is_exec?
-#. exec
-#: ../gnome-panel/panel.c:633 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1161
-msgid "Computer"
-msgstr "Máy tính"
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:5
+msgid "Icon used for button"
+msgstr "Biểu tượng dùng cho nút"
 
-#. name
-#: ../gnome-panel/panel.c:634 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1162
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:6
 msgid ""
-"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
+"The location of the image file used as the icon for the object's button. If "
+"empty, the default icon for the menu will be used."
 msgstr ""
-"Duyệt mọi đĩa và thư mục có thể truy cập từ máy này, cục bộ cũng như ở xa"
-
-#. is_exec?
-#. exec
-#: ../gnome-panel/panel.c:641 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1171
-msgid "Network"
-msgstr "Mạng"
-
-#. name
-#: ../gnome-panel/panel.c:642 ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1172
-msgid "Browse bookmarked and local network locations"
-msgstr "Duyện vị trí mạng cục bộ và ví trị được đánh dấu"
+"Vị trí của tập tin ảnh được dùng làm biểu tượng cho nút đối tượng. Dùng biểu "
+"tượng mặc định nếu rỗng."
 
-#: ../gnome-panel/panel.c:1370
-msgid "Delete this panel?"
-msgstr "Xóa bỏ Bảng điều khiển này chứ?"
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:11
+msgid "Menu content path"
+msgstr "Đường dẫn nội dung trình đơn"
 
-#: ../gnome-panel/panel.c:1374
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:12
 msgid ""
-"When a panel is deleted, the panel and its\n"
-"settings are lost."
+"The path from which the menu contents is constructed. If empty, the menu "
+"will be the default applications menu."
 msgstr ""
-"Khi một bảng điều khiển bị xóa bỏ, bảng điều khiển và\n"
-"những thiết lập của nó cũng bị mất."
-
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:61
-msgid "Cannot delete this panel"
-msgstr "Không thể xóa bỏ bảng này"
-
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:62
-msgid "You must always have at least one panel."
-msgstr "Bạn phải luôn luôn có ít nhất một bảng."
-
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:119
-msgid "_Add to Panel..."
-msgstr "Thê_m vào Bảng…"
-
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:135
-msgid "_Delete This Panel"
-msgstr "_Xóa bỏ Bảng này"
-
-#: ../gnome-panel/panel-context-menu.c:147
-msgid "_New Panel"
-msgstr "Bả_ng mới"
-
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:111
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:113
-msgid "Application in Terminal"
-msgstr "Ứng dụng trong cửa sổ dòng lệnh"
-
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:115
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#. Type
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:601
-msgid "_Type:"
-msgstr "_Kiểu :"
-
-#. Name
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:608
-msgid "_Name:"
-msgstr "Tê_n:"
+"Đường dẫn để xây dựng nội dung trình đơn từ đó. Dùng trình đơn ứng dụng mặc "
+"định nếu rỗng."
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:633
-msgid "_Browse..."
-msgstr "_Duyệt…"
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:17
+msgid "Show arrow on menu icon"
+msgstr "Hiển thị mũi tên trên biểu tượng trình đơn"
 
-#. Comment
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:640
-msgid "Co_mment:"
-msgstr "_Ghi chú :"
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:22
+msgid "Tooltip displayed for menu"
+msgstr "Chú giải công cụ cho trình đơn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:647
-msgid "_Revert"
-msgstr "_Hoàn nguyên"
+#: modules/menu/org.gnome.gnome-panel.applet.menu-button.gschema.xml:23
+msgid "The text to display in a tooltip for this menu."
+msgstr "Nội dung hiển thị trong mẹo công cụ cho trình đơn này."
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:967
-msgid "Choose an application..."
-msgstr "Chạy ứng dụng…"
+#: modules/notification-area/na-applet.c:155
+msgid "Panel Notification Area"
+msgstr "Vùng thông báo trên Bảng điều khiển"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:971
-msgid "Choose a file..."
-msgstr "Chọn tập tin…"
+#: modules/notification-area/na-module.c:33
+msgid "Notification Area"
+msgstr "Vùng thông báo"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1136
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1145
-msgid "Comm_and:"
-msgstr "_Lệnh:"
+#: modules/notification-area/na-module.c:34
+msgid "Area where notification icons appear"
+msgstr "Vùng nơi các biểu tượng thông báo xuất hiện"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1154
-msgid "_Location:"
-msgstr "_Vị trí:"
+#: modules/separator/separator-module.c:33
+msgid "Separator"
+msgstr "Bộ phân cách"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1317
-msgid "The name of the launcher is not set."
-msgstr "Chưa đặt tên của bộ khởi chạy."
+#: modules/separator/separator-module.c:34
+msgid "A separator to organize the panel items"
+msgstr "Một bộ phân cách để tổ chức các mục trong bảng điều khiển"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1321
-msgid "Could not save directory properties"
-msgstr "Không thể lưu thuộc tính thư mục"
+#: modules/status-notifier/sn-module.c:33
+msgid "Status Notifier Host"
+msgstr "Chủ thông báo tình trạng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1322
-msgid "The name of the directory is not set."
-msgstr "Chưa đặt tên của thư mục."
+#: modules/status-notifier/sn-module.c:34
+msgid "Display all Status Notifier Items"
+msgstr "Hiển thị mọi thông báo tình trạng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1338
-msgid "The command of the launcher is not set."
-msgstr "Chưa đặt lệnh của bộ khởi chạy."
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:100
+#, c-format
+msgid "Failed to load %s: %s\n"
+msgstr "Không tải được %s: %s\n"
 
-#: ../gnome-panel/panel-ditem-editor.c:1341
-msgid "The location of the launcher is not set."
-msgstr "Chưa đặt vị trí của bộ khởi chạy."
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:101
+msgid "Icon not found"
+msgstr "Không tìm thấy biểu tượng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:75
-msgid ""
-"Click on a window to force the application to quit. To cancel press <ESC>."
-msgstr "Nhấn vào cửa sổ để buộc ứng dụng kết thúc. Để hủy, nhấn phím <ESC>."
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:181
+msgid "Click here to restore hidden windows."
+msgstr "Nhấn vào đây để khôi phục các cửa sổ ẩn."
 
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:220
-msgid "Force this application to exit?"
-msgstr "Buộc ứng dụng này thoát không?"
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:183
+msgid "Click here to hide all windows and show the desktop."
+msgstr "Nhấn vào đây để ẩn mọi cửa sổ và hiển thị màn hình nền."
 
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:223
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:214
 msgid ""
-"If you choose to force an application to exit, unsaved changes in any open "
-"documents in it might get lost."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn buộc ứng dụng kết thúc, thay đổi chưa lưu trong tài liệu sẽ bị "
-"mất."
-
-#: ../gnome-panel/panel-force-quit.c:230
-msgid "_Force quit"
-msgstr "_Buộc thoát"
-
-#: ../gnome-panel/panel-layout.c:1105 ../gnome-panel/panel-layout.c:1119
-#, c-format
-msgid "Cannot create initial panel layout.\n"
-msgstr "Không thể tạo bố trí bảng ban đầu.\n"
+"Your window manager does not support the show desktop button, or you are not "
+"running a window manager."
+msgstr ""
+"Trình quản lý cửa sổ của bạn không hỗ trợ nút hiển thị màn hình nền, hoặc "
+"bạn chưa chạy trình quản lý cửa sổ."
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-bar.c:88
-msgid "Browse and run installed applications"
-msgstr "Duyệt và chạy các ứng dụng đã cài đặt"
+#: modules/wncklet/showdesktop.c:411
+msgid "Show Desktop Button"
+msgstr "Hiện nút màn hình nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-bar.c:90
-msgid "Access documents, folders and network places"
-msgstr "Truy cập tài liệu, thư mục và địa chỉ mạng"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:8
+msgid "Window List Preferences"
+msgstr "Tùy thích danh sách cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-bar.c:126
-msgid "Applications"
-msgstr "Ứng dụng"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:35
+msgid "Window List Content"
+msgstr "Nội dung danh sách cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-bar.c:228 ../gnome-panel/panel-menu-button.c:575
-msgid "_Edit Menus"
-msgstr "_Sửa trình đơn"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:55
+msgid "Sh_ow windows from current workspace"
+msgstr "_Hiện các cửa sổ trên không gian làm việc hiện thời"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:424
-msgid "Switch User"
-msgstr "Chuyển người dùng"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:72
+msgid "Show windows from a_ll workspaces"
+msgstr "Hiện các cửa sổ trên mọi vùng _làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:554
-msgid "Bookmarks"
-msgstr "Đánh dấu"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:112
+msgid "Window Grouping"
+msgstr "Nhóm cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:649
-#, c-format
-msgid "Unable to scan %s for media changes"
-msgstr "Không thể quét %s để phát hiện thay đổi phương tiện"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:132
+msgid "_Never group windows"
+msgstr "Khô_ng bao giờ xếp nhóm các cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:691
-#, c-format
-msgid "Rescan %s"
-msgstr "Quét lại %s"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:149
+msgid "Group windows when _space is limited"
+msgstr "_Xếp nhóm các cửa sổ khi không gian bị giới hạn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:728
-#, c-format
-msgid "Unable to mount %s"
-msgstr "Không thể gắn kết %s"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:166
+msgid "_Always group windows"
+msgstr "_Luôn xếp nhóm các cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:790
-#, c-format
-msgid "Mount %s"
-msgstr "Gắn kết %s"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:206
+msgid "Restoring Minimized Windows"
+msgstr "Phục hồi cửa sổ bị thu nhỏ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:998
-msgid "Removable Media"
-msgstr "Thiết bị lưu trữ rời"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:226
+msgid "Restore to current _workspace"
+msgstr "Phục hồi _không gian làm việc hiện thời"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1089
-msgid "Network Places"
-msgstr "Địa chỉ mạng"
+#: modules/wncklet/window-list.ui:243
+msgid "Restore to na_tive workspace"
+msgstr "Phục hồi không gian làm việc _nguyên thủy"
 
-#. Translators: Desktop is used here as in
-#. * "Desktop Folder" (this is not the Desktop
-#. * environment).
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1149
-msgctxt "Desktop Folder"
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
+#: modules/wncklet/window-menu.c:170 modules/wncklet/wncklet-module.c:55
+msgid "Window Selector"
+msgstr "Bộ chọn cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1150
-msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
-msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:41
+msgid "Show Desktop"
+msgstr "Hiện màn hình nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-menu-items.c:1454
-msgid "Places"
-msgstr "Mở nhanh"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:42
+msgid "Hide application windows and show the desktop"
+msgstr "Ẩn các cửa sổ ứng dụng và hiển thị màn hình nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-image-menu-item.c:125
-msgid "Image widget"
-msgstr "Ô điều khiển ảnh"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:48
+msgid "Window List"
+msgstr "Danh sách cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-image-menu-item.c:126
-msgid "Child widget to appear next to the menu text"
-msgstr "Điều khiển con để xuất hiện kế sau chữ trình đơn"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:49
+msgid "Switch between open windows using buttons"
+msgstr "Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở, dùng nút"
 
-#: ../gnome-panel/panel-image-menu-item.c:133
-msgid "Always show image"
-msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:56
+msgid "Switch between open windows using a menu"
+msgstr "Chuyển đổi giữa các cửa sổ mở, dùng trình đơn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-image-menu-item.c:134
-msgid "Whether the image will always be shown"
-msgstr "Có luôn hiện ảnh hay không"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:62
+msgid "Workspace Switcher"
+msgstr "Bộ chuyển đổi không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.c:77
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:48
-msgctxt "Orientation"
-msgid "Top"
-msgstr "Trên"
+#: modules/wncklet/wncklet-module.c:63
+msgid "Switch between workspaces"
+msgstr "Chuyển đổi giữa các không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.c:78
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:49
-msgctxt "Orientation"
-msgid "Bottom"
-msgstr "Dưới"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.c:578
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.c:754
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:145
+msgid "rows"
+msgstr "hàng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.c:79
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:50
-msgctxt "Orientation"
-msgid "Left"
-msgstr "Trái"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.c:578
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.c:754
+msgid "columns"
+msgstr "cột"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.c:80
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:51
-msgctxt "Orientation"
-msgid "Right"
-msgstr "Phải"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:22
+msgid "Workspace Switcher Preferences"
+msgstr "Tùy thích bộ chuyển không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:1
-msgid "Panel Properties"
-msgstr "Thuộc tính Bảng"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:82
+msgid "Show _only the current workspace"
+msgstr "Chỉ hiện không gian làm việc _hiện thời"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:3
-msgid "Some of these properties are locked down"
-msgstr "Vài trong số thuộc tính này đã bị khóa"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:104
+msgid "Show _all workspaces in:"
+msgstr "Hiện _mọi không gian làm việc trong:"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:4
-msgid "pixels"
-msgstr "điểm ảnh"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:128
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:228
+msgid "1"
+msgstr "1"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:5
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.ui.h:6
-msgid "_Orientation:"
-msgstr "_Hướng:"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:176
+msgid "Switcher"
+msgstr "Bộ chuyển đổi"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:6
-msgid "_Size:"
-msgstr "_Cỡ:"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:213
+msgid "Number of _workspaces:"
+msgstr "Số lượng _không gian làm việc:"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:7
-msgid "E_xpand"
-msgstr "_Bung"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:252
+msgid "Workspace na_mes:"
+msgstr "Tên vùng là_m việc:"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:8
-msgid "_Autohide"
-msgstr "Tự động ẩ_n"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:272
+msgid "Workspace Names"
+msgstr "Tên không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:9
-msgid "Show hide _buttons"
-msgstr "Hiện các nút ẩ_n"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:288
+msgid "Show workspace _names in switcher"
+msgstr "Hiện tê_n không gian làm việc trong bộ chuyển không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:10
-msgid "Arro_ws on hide buttons"
-msgstr "Hiện _mũi tên trên nút ẩn"
+#: modules/wncklet/workspace-switcher.ui:309
+msgid "Workspaces"
+msgstr "Không gian làm việc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:12
-msgid "_None (use system theme)"
-msgstr "_Không (dùng Sắc thái Hệ thống)"
+#~ msgid "Clock Applet Factory"
+#~ msgstr "Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:13
-msgid "Solid c_olor"
-msgstr "_Màu đặc"
+#~ msgid "Factory for clock applet"
+#~ msgstr "Bộ tạo tiểu dụng đồng hồ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:15
-msgid "Pick a color"
-msgstr "Chọn màu"
+#~ msgid "Wanda Factory"
+#~ msgstr "Bộ tạo Wanda"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:16
-msgid "Transparent"
-msgstr "Trong suốt"
+#~ msgid "From Whence That Stupid Fish Came"
+#~ msgstr "Nơi con cá ngu ngốc này xuất hiện"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:17
-msgid "Opaque"
-msgstr "Đục"
+#~ msgid "Notification Area Factory"
+#~ msgstr "Bộ tạo vùng thông báo"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:18
-msgid "Co_lor:"
-msgstr "_Màu:"
+#~ msgid "Factory for notification area"
+#~ msgstr "Bộ tạo vùng thông báo"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:19
-msgid "S_tyle:"
-msgstr "_Kiểu :"
+#~ msgid "Window Navigation Applet Factory"
+#~ msgstr "Bộ tạo tiểu dụng duyệt cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:20
-msgid "Background _image:"
-msgstr "Ảnh _nền:"
+#~ msgid "Factory for the window navigation related applets"
+#~ msgstr "Bộ tạo các tiểu dụng liên quan đến việc duyệt cửa sổ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:21
-msgid "Select background"
-msgstr "Chọn nền"
+#~ msgid "Icon size for only Applications item in the Menu Bar applet"
+#~ msgstr "Cỡ của ảnh biểu tượng cho các mục Ứng dụng trong thanh trình đơn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:22
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
+#~ msgid "Background type"
+#~ msgstr "Kiểu nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:23
-msgid "Image Background Details"
-msgstr "Chi tiết nền ảnh"
+#~ msgid ""
+#~ "Which type of background should be used for this panel. Possible values "
+#~ "are \"none\" - the default GTK+ widget background will be used, \"color\" "
+#~ "- the color key will be used as background color or \"image\" - the image "
+#~ "specified by the image key will be used as background."
+#~ msgstr ""
+#~ "Loại nền nào được dùng cho bảng điều khiển này. Giá trị có thể là \"none"
+#~ "\" (không) - nền ô điều khiển mặc định của GTK+, \"color\" (màu) - dùng "
+#~ "khóa màu để xác định màu nền, hoặc \"image\" (ảnh) - dùng ảnh xác định "
+#~ "bởi khóa ảnh làm nền."
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:24
-msgid "_Tile"
-msgstr "_Lát"
+#~ msgid "Specifies the background color for the panel in #RGB format."
+#~ msgstr "Xác định màu nền cho Bảng điều khiển theo dạng thức #RGB."
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:25
-msgid "_Scale"
-msgstr "Co _dãn"
+#~ msgid "???"
+#~ msgstr "???"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:26
-msgid "St_retch"
-msgstr "_Kéo giãn"
+#~ msgid "Create new file in the given directory"
+#~ msgstr "Tạo tập tin mới trong thư mục đã cho"
 
-#: ../gnome-panel/panel-properties-dialog.ui.h:27
-msgid "Rotate image when panel is _vertical"
-msgstr "Xoay ảnh khi Bảng điều khiển nằm _dọc"
+#~ msgid "[FILE...]"
+#~ msgstr "[TẬP_TIN…]"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:77 ../gnome-panel/panel-recent.c:87
-#, c-format
-msgid "Could not open recently used document \"%s\""
-msgstr "Không thể mở tài liệu dùng gần đây “%s”"
+#~ msgid "- Edit .desktop files"
+#~ msgstr "* Sửa tập tin kiểu “.desktop”"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:89
-#, c-format
-msgid "An unknown error occurred while trying to open \"%s\"."
-msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thử mở “%s”."
+#~ msgid "Create Launcher"
+#~ msgstr "Tạo bộ khởi chạy"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:146
-msgid "Clear the Recent Documents list?"
-msgstr "Xóa danh sách Tài liệu gần đây chứ?"
+#~ msgid "Could not show this URL"
+#~ msgstr "Không thể hiển thị địa chỉ URL này"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:148
-msgid ""
-"If you clear the Recent Documents list, you clear the following:\n"
-"• All items from the Places → Recent Documents menu item.\n"
-"• All items from the recent documents list in all applications."
-msgstr ""
-"Xóa Danh sách Tài liệu gần đây thì cũng xóa:\n"
-"* Mọi mục trong trình đơn Mở nhanh → Tài liệu gần đây.\n"
-"* Mọi mục trong danh sách tài liệu gần đây của mọi ứng dụng."
+#~ msgid "No URL was specified."
+#~ msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ URL."
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:154
-msgid "C_lear"
-msgstr "_Xóa"
+#~ msgid "Could not use dropped item"
+#~ msgstr "Không thể sử dụng mục đã thả"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:160
-msgid "Clear Recent Documents"
-msgstr "Xóa Danh sách Tài liệu gần đây"
+#~ msgid "No URI provided for panel launcher desktop file\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không có địa chỉ URI cho tập tin màn hình nền bộ khởi chạy Bảng điều "
+#~ "khiển\n"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:195
-msgid "Recent Documents"
-msgstr "Tài liệu gần đây"
+#~ msgid "Unable to open desktop file %s for panel launcher%s%s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể mở tập tin màn hình nền %s cho bộ khởi chạy Bản điều khiển %s"
+#~ "%s\n"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:233
-msgid "Clear Recent Documents..."
-msgstr "Xóa danh sách tài liệu gần đây…"
+#~ msgid "Launcher location is not set, cannot load launcher\n"
+#~ msgstr "Chưa đặt vị trí bộ khởi chạy, không thể nạp\n"
 
-#: ../gnome-panel/panel-recent.c:235
-msgid "Clear all items from the recent documents list"
-msgstr "Xóa mọi mục từ danh sách tài liệu gần đây"
+#~ msgid "No application to handle search folders is installed."
+#~ msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tìm kiếm thư mục."
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:427
-msgid "Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work"
-msgstr ""
-"Không thể tìm thấy một thiết bị cuối, đang dùng xterm, ngay cả khi nó có thể "
-"không làm việc được"
+#~ msgid "Connect to server"
+#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:491
-#, c-format
-msgid "Could not run command '%s'"
-msgstr "Không thể chạy lệnh “%s”"
+#~ msgid "Could not connect to server"
+#~ msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:547
-#, c-format
-msgid "Could not convert '%s' from UTF-8"
-msgstr "Không thể chuyển đổi “%s” từ UTF-8"
+#~ msgid "Search for Files..."
+#~ msgstr "Tìm kiếm tập tin…"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1290
-msgid "Choose a file to append to the command..."
-msgstr "Chọn tập tin để nối vào lệnh…"
+#~ msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
+#~ msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên hoặc nội dung"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1673
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:9
-msgid "Select an application to view its description."
-msgstr "Chọn ứng dụng để xem mô tả của nó."
+#~ msgid "Connect to Server..."
+#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ…"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1711
-#, c-format
-msgid "Will run command: '%s'"
-msgstr "Sẽ chạy lệnh: “%s”"
+#~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
+#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ hoặc đĩa chia sẻ ở xa"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.c:1744
-#, c-format
-msgid "URI list dropped on run dialog had wrong format (%d) or length (%d)\n"
-msgstr ""
-"Danh sách địa chỉ URI bị thả khi chạy hộp thoại thì có dạng không đúng (%d) "
-"hay độ dài (%d) không đúng\n"
+#~ msgid "Find an _item to add to the panel:"
+#~ msgstr "Tìm một _mục để thêm vào bảng:"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:1
-msgid "Run Application"
-msgstr "Chạy ứng dụng"
+#~ msgid "_Forward"
+#~ msgstr "Chuyển t_iếp"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:2
-msgid "Command icon"
-msgstr "Biểu tượng lệnh"
+#~ msgid "column"
+#~ msgstr "cột"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:3
-msgid "The icon of the command to be run."
-msgstr "Biểu tượng của lệnh cần chạy."
+#~ msgid "_Back"
+#~ msgstr "Lù_i"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:4
-msgid "Run in _terminal"
-msgstr "Chạy _trong cửa sổ dòng lệnh"
+#~ msgid "\"%s\" has quit unexpectedly"
+#~ msgstr "\"%s\" đã kết thúc bất thường"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:5
-msgid "Select this box to run the command in a terminal window."
-msgstr "Chọn ô này để chạy lệnh trong cửa sổ thiết bị cuối."
+#~ msgid "Panel object has quit unexpectedly"
+#~ msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển đã kết thúc bất ngờ"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:6
-msgid "Run with _file..."
-msgstr "Chạy với _tập tin…"
+#~ msgid ""
+#~ "If you reload a panel object, it will automatically be added back to the "
+#~ "panel."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu tải lại đối tượng bảng điểu khiển, nó sẽ tự động được thêm lại vào "
+#~ "bảng điều khiển."
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:7
-msgid ""
-"Click this button to browse for a file whose name to append to the command "
-"string."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để duyệt tìm tập tin mà tên tập tin sẽ được nối vào chuỗi lệnh."
+#~ msgid "D_elete"
+#~ msgstr "Xó_a"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:8
-msgid "List of known applications"
-msgstr "Danh sách các ứng dụng đã biết"
+#~ msgid "_Don't Reload"
+#~ msgstr "_Không tải lại"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:10
-msgid "Show list of known _applications"
-msgstr "Hiển thị d_anh sách các ứng dụng đã biết"
+#~ msgid "_Reload"
+#~ msgstr "Tải _lại"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:12
-msgid "_Run"
-msgstr "_Chạy"
+#~ msgid "Location"
+#~ msgstr "Địa điểm"
 
-#: ../gnome-panel/panel-run-dialog.ui.h:13
-msgid ""
-"Click this button to run the selected application or the command in the "
-"command entry field."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để chạy ứng dụng được chọn hoặc lệnh trong trường nhập lệnh."
+#~ msgid "Could not save directory properties"
+#~ msgstr "Không thể lưu thuộc tính thư mục"
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:31
-msgid "Specify an applet IID to load"
-msgstr "Xác định IID của tiểu dụng cần tải"
+#~ msgid "The name of the directory is not set."
+#~ msgstr "Chưa đặt tên của thư mục."
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:32
-msgid ""
-"Specify the initial orientation of the applet (top, bottom, left or right)"
-msgstr "Xác định hướng ban đầu của tiểu dụng (đỉnh, đáy, trái hay phải)"
+#~ msgid "Image widget"
+#~ msgstr "Ô điều khiển ảnh"
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.c:109
-#, c-format
-msgid "Failed to load applet %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi tải tiểu dụng %s"
+#~ msgid "Child widget to appear next to the menu text"
+#~ msgstr "Điều khiển con để xuất hiện kế sau chữ trình đơn"
 
-#. This is an utility to easily test various applets
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.ui.h:2
-msgid "Test applet utility"
-msgstr "Tiện ích thử ra tiểu dụng"
+#~ msgid "Always show image"
+#~ msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.ui.h:3
-msgid "Execute"
-msgstr "Thực thi"
+#~ msgid "Whether the image will always be shown"
+#~ msgstr "Có luôn hiện ảnh hay không"
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.ui.h:4
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
+#~ msgid "_None (use system theme)"
+#~ msgstr "_Không (dùng Sắc thái Hệ thống)"
 
-#: ../gnome-panel/panel-test-applets.ui.h:5
-msgid "_Applet:"
-msgstr "_Tiểu dụng:"
+#~ msgid "Solid c_olor"
+#~ msgstr "_Màu đặc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1271
-msgid "Hide Panel"
-msgstr "Ẩn Bảng"
+#~ msgid "Pick a color"
+#~ msgstr "Chọn màu"
 
-#. translators: these string will be shown in MetaCity's switch window
-#. * popup when you pass the focus to a panel
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1647
-msgid "Top Expanded Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh bung trên"
+#~ msgid "Transparent"
+#~ msgstr "Trong suốt"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1648
-msgid "Top Centered Panel"
-msgstr "Bảng giữa trên"
+#~ msgid "Opaque"
+#~ msgstr "Đục"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1649
-msgid "Top Floating Panel"
-msgstr "Bảng nổi trên"
+#~ msgid "Co_lor:"
+#~ msgstr "_Màu:"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1650
-msgid "Top Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh trên"
+#~ msgid "S_tyle:"
+#~ msgstr "_Kiểu :"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1654
-msgid "Bottom Expanded Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh bung dưới"
+#~ msgid "Select background"
+#~ msgstr "Chọn nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1655
-msgid "Bottom Centered Panel"
-msgstr "Bảng giữa dưới"
+#~ msgid "Background"
+#~ msgstr "Nền"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1656
-msgid "Bottom Floating Panel"
-msgstr "Bảng nổi dưới"
+#~ msgid "Image Background Details"
+#~ msgstr "Chi tiết nền ảnh"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1657
-msgid "Bottom Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh dưới"
+#~ msgid "_Scale"
+#~ msgstr "Co _dãn"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1661
-msgid "Left Expanded Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh bung trái"
+#~ msgid "Rotate image when panel is _vertical"
+#~ msgstr "Xoay ảnh khi Bảng điều khiển nằm _dọc"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1662
-msgid "Left Centered Panel"
-msgstr "Bảng giữa trái"
+#~ msgid "Could not open recently used document \"%s\""
+#~ msgstr "Không thể mở tài liệu dùng gần đây “%s”"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1663
-msgid "Left Floating Panel"
-msgstr "Bảng nổi trái"
+#~ msgid "An unknown error occurred while trying to open \"%s\"."
+#~ msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thử mở “%s”."
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1664
-msgid "Left Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh trái"
+#~ msgid "Clear Recent Documents"
+#~ msgstr "Xóa Danh sách Tài liệu gần đây"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1668
-msgid "Right Expanded Edge Panel"
-msgstr "Bảng canh bung phải"
+#~ msgid "Specify an applet IID to load"
+#~ msgstr "Xác định IID của tiểu dụng cần tải"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1669
-msgid "Right Centered Panel"
-msgstr "Bảng giữa phải"
+#~ msgid ""
+#~ "Specify the initial orientation of the applet (top, bottom, left or right)"
+#~ msgstr "Xác định hướng ban đầu của tiểu dụng (đỉnh, đáy, trái hay phải)"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1670
-msgid "Right Floating Panel"
-msgstr "Bảng nổi phải"
+#~ msgid "Failed to load applet %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải tiểu dụng %s"
 
-#: ../gnome-panel/panel-toplevel.c:1671
-msgid "Right Edge Panel"
-msgstr "Bảng cạnh phải"
+#~ msgid "Test applet utility"
+#~ msgstr "Tiện ích thử ra tiểu dụng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:314
-#, c-format
-msgid "Icon '%s' not found"
-msgstr "Không tìm thấy biểu tượng “%s”"
+#~ msgid "Execute"
+#~ msgstr "Thực thi"
 
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:557
-msgid "file"
-msgstr "tập tin"
+#~ msgid "Close"
+#~ msgstr "Đóng"
 
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:732
-msgid "Home Folder"
-msgstr "Thư mục chính"
+#~ msgid "_Applet:"
+#~ msgstr "_Tiểu dụng:"
 
-#. Translators: this is the same string as the one found in
-#. * nautilus
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:744
-msgid "File System"
-msgstr "Hệ thống tập tin"
+#~ msgid "Icon '%s' not found"
+#~ msgstr "Không tìm thấy biểu tượng “%s”"
 
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:917
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
+#~ msgid "Home Folder"
+#~ msgstr "Thư mục chính"
 
-#. Translators: the first string is the name of a gvfs
-#. * method, and the second string is a path. For
-#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
-#. * directory called "some-directory" is in the trash.
-#.
-#: ../gnome-panel/panel-util.c:963
-#, c-format
-msgid "%1$s: %2$s"
-msgstr "%1$s: %2$s"
+#~ msgid "Search"
+#~ msgstr "Tìm kiếm"
 
-#: ../libpanel-applet/org.gnome.panel.TestApplet.panel-applet.in.h:1
-msgid "Test DBus Applet Factory"
-msgstr "Bộ tạo Tiểu dụng thử nghiệm DBus"
+#~ msgid "Test DBus Applet Factory"
+#~ msgstr "Bộ tạo Tiểu dụng thử nghiệm DBus"
 
-#: ../libpanel-applet/org.gnome.panel.TestApplet.panel-applet.in.h:2
-msgid "Factory for Test DBus Applet"
-msgstr "Bộ tạo tiểu dụng DBus thử nghiệm"
+#~ msgid "Factory for Test DBus Applet"
+#~ msgstr "Bộ tạo tiểu dụng DBus thử nghiệm"
 
-#: ../libpanel-applet/org.gnome.panel.TestApplet.panel-applet.in.h:3
-msgid "Test DBus Applet"
-msgstr "Tiểu dụng thử nghiệm DBus"
+#~ msgid "Test DBus Applet"
+#~ msgstr "Tiểu dụng thử nghiệm DBus"
 
-#: ../libpanel-applet/org.gnome.panel.TestApplet.panel-applet.in.h:4
-msgid "A simple applet for testing the GNOME panel"
-msgstr "Một tiểu dụng đơn giản để kiểm tra Bảng điều khiển GNOME"
+#~ msgid "A simple applet for testing the GNOME panel"
+#~ msgstr "Một tiểu dụng đơn giản để kiểm tra Bảng điều khiển GNOME"
 
 #~ msgid "X screen where the panel is displayed"
 #~ msgstr "Màn hình X nơi hiển thị bảng điều khiển"
@@ -2837,9 +3004,6 @@ msgstr "Một tiểu dụng đơn giản để kiểm tra Bảng điều khiển
 #~ msgid "Could not display run dialog"
 #~ msgstr "Không thể hiển thị hộp thoại chạy"
 
-#~ msgid "_About"
-#~ msgstr "_Giới thiệu"
-
 #~ msgid "Failed to launch time configuration tool: %s"
 #~ msgstr "Lỗi khởi động công cụ cấu hình thời gian: %s"
 
@@ -2921,12 +3085,6 @@ msgstr "Một tiểu dụng đơn giản để kiểm tra Bảng điều khiển
 #~ msgid "<b>General</b>"
 #~ msgstr "<b>Chung</b>"
 
-#~ msgid "Select an animation"
-#~ msgstr "Chọn hoạt cảnh"
-
-#~ msgid "_File:"
-#~ msgstr "_Tập tin:"
-
 #~ msgid "_Total frames in animation:"
 #~ msgstr "_Tổng số khung hình trong hoạt cảnh:"
 
@@ -3176,13 +3334,6 @@ msgstr "Một tiểu dụng đơn giản để kiểm tra Bảng điều khiển
 #~ msgstr ""
 #~ "Nếu đúng, hiển thị chú giải công cụ cho đối tượng trên Bảng điều khiển."
 
-#~ msgid "Change desktop appearance and behavior, get help, or log out"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thay đổi diện mạo và hành vi môi trường, được trợ giúp hoặc đăng xuất"
-
-#~ msgid "System"
-#~ msgstr "Hệ thống"
-
 #~ msgid "Log Out %s..."
 #~ msgstr "Đăng xuất %s…"
 


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]