[gnome-system-monitor/gnome-41] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-system-monitor/gnome-41] Update Vietnamese translation
- Date: Tue, 5 Oct 2021 07:52:14 +0000 (UTC)
commit e3972588d824d33f4820d433aef625f670b4a83c
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Tue Oct 5 07:52:12 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 1297 +++++++++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------
1 file changed, 768 insertions(+), 529 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5718799f..62105ad0 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,15 +3,15 @@
# This file is distributed under the same license as the gnome-system-monitor package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002, 2012.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014-2016, 2021.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-system-monitor master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=system-"
-"monitor&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-09-05 15:19+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-09-06 07:51+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-system-monitor/"
+"issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-10-05 06:31+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-10-05 14:50+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,45 +19,47 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
-#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../data/interface.ui.h:1
-#: ../src/application.cpp:262 ../src/interface.cpp:363
+#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:3 data/interface.ui:6
+#: src/application.cpp:348 src/interface.cpp:412
msgid "System Monitor"
msgstr "Theo dõi hệ thống"
-#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:2
-#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:2 ../src/interface.cpp:364
+#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:4
+#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:4 src/interface.cpp:413
msgid "View current processes and monitor system state"
-msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống"
+msgstr "Xem các tiến trình hiện đang chạy và theo dõi tình trạng hệ thống"
-#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:3
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list
MUST also end with a semicolon!
+#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:19
msgid ""
"Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;Performance;Task;"
-"Manager;"
+"Manager;Activity;"
msgstr ""
"Monitor;Theo;dõi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;trinh;CPU;"
"Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;History;Lịch;sử;lich;su;Usage;Sử;dụng;cách;"
-"dùng;dung;Performance;Năng;suất;nang;suat;Task;công;việc;tác;vụ;Manager;quản;"
-"lý;quan;ly;"
+"dùng;dung;Performance;Năng;suất;nang;suat;Hiệu năng;Task;công;việc;tác;vụ;"
+"Manager;quản;lý;quan;ly;Activity;Hoạt động;Hoat dong;"
-#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:1
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:1 ../src/application.cpp:317
+#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:3
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:6 src/application.cpp:407
msgid "GNOME System Monitor"
msgstr "Theo dõi hệ thống GNOME"
-#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:3
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list
MUST also end with a semicolon!
+#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:19
msgid "Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;"
msgstr ""
"Monitor;Theo;dõi;theo;doi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;"
"trinh;CPU;Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;mang;History;Lịch;sử;lich;su;"
"Usage;Sử;dụng;tiêu;dùng;"
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:2
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:7
msgid "View and manage system resources"
msgstr "Xem và quản lý tài nguyên hệ thống"
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:3
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:9
msgid ""
"System Monitor is a process viewer and system monitor with an attractive, "
"easy-to-use interface."
@@ -65,7 +67,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng theo dõi hệ thống là phần mềm xem và theo dõi các tiến trình hệ "
"thống với một giao diện hấp dẫn và dễ dùng."
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:4
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:13
msgid ""
"System Monitor can help you find out what applications are using the "
"processor or the memory of your computer, can manage the running "
@@ -77,7 +79,7 @@ msgstr ""
"buộc dừng các tiến trình đang treo, và thay đổi trạng thái hay mức ưu tiên "
"của một tiến trình sẵn có."
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:5
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:19
msgid ""
"The resource graphs feature shows you a quick overview of what is going on "
"with your computer displaying recent network, memory and processor usage."
@@ -85,275 +87,399 @@ msgstr ""
"Tính năng hiển thị tài nguyên bằng đồ thị giúp bạn nhanh chóng hiểu được "
"những gì đang diễn với mạng, bộ nhớ và bộ vi xử lý trên máy tính của mình."
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:6
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:27
msgid "Process list view"
msgstr "Xem danh sách tiến trình"
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:7
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:31
msgid "Resources overview"
msgstr "Tổng quan về Tài nguyên"
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:8
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:35
msgid "File Systems view"
msgstr "Xem Hệ thống tập tin"
-#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:9
+#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:44
msgid "The GNOME Project"
msgstr "Dự án GNOME"
-#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:1
+#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:11
msgid "Kill process"
-msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
+msgstr "Giết tiến trình"
-#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:2
-msgid "Privileges are required to control other users' processes"
+#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:12
+msgid "Privileges are required to control other users’ processes"
msgstr "Cần đặc quyền để có thể điều khiển tiến trình của người dùng khác"
-#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:3
+#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:22
msgid "Renice process"
msgstr "Đổi mức ưu tiên tiến trình"
-#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:4
+#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:23
msgid "Privileges are required to change the priority of processes"
-msgstr "Các đặc quyền yêu cầu phải đổi mức ưu tiên của tiến trình"
+msgstr "Các đặc quyền yêu cầu để thay đổi mức ưu tiên của tiến trình"
+
+#: data/help-overlay.ui:13
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: data/help-overlay.ui:18
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show help"
+msgstr "Hiển thị trợ giúp"
+
+#: data/help-overlay.ui:25
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Open menu"
+msgstr "Mở trình đơn"
+
+#: data/help-overlay.ui:32
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Keyboard shortcuts"
+msgstr "Phím tắt bàn phím"
+
+#: data/help-overlay.ui:39
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Quit"
+msgstr "Thoát"
+
+#: data/help-overlay.ui:46
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: data/help-overlay.ui:53
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show Processes"
+msgstr "Hiển thị tiến trình"
+
+#: data/help-overlay.ui:60
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show Resources"
+msgstr "Hiển thị tài nguyên"
+
+#: data/help-overlay.ui:67
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show File Systems"
+msgstr "Hiển thị hệ thống tập tin"
+
+#: data/help-overlay.ui:74
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Refresh"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: data/help-overlay.ui:82
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Processes"
+msgstr "Tiến trình"
+
+#: data/help-overlay.ui:87
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show dependencies"
+msgstr "Hiển thị sự phụ thuộc"
+
+#: data/help-overlay.ui:94
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show process properties"
+msgstr "Hiển thị các thuộc tính tiến trình"
+
+#: data/help-overlay.ui:101
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Memory maps"
+msgstr "Sơ đồ bộ nhớ"
-#: ../data/interface.ui.h:2
-msgid "End _Process"
-msgstr "Kết thúc tiến t_rình"
+#: data/help-overlay.ui:108
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Open files"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: data/help-overlay.ui:115
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Send stop signal"
+msgstr "Gửi tín hiệu dừng"
+
+#: data/help-overlay.ui:122
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Send continue signal"
+msgstr "Gửi tín hiệu tiếp tục"
+
+#: data/help-overlay.ui:129
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Send End signal"
+msgstr "Gửi tín hiệu kết thúc"
+
+#: data/help-overlay.ui:136
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Send Kill signal"
+msgstr "Gửi tín hiệu giết"
+
+#: data/interface.ui:162 src/procdialogs.cpp:138 src/proctable.cpp:147
+msgid "_End Process"
+msgid_plural "_End Processes"
+msgstr[0] "Kết _thúc tiến trình"
-#: ../data/interface.ui.h:3
+#: data/interface.ui:176
msgid "Show process properties"
msgstr "Hiển thị thuộc tính tiến trình"
-#: ../data/interface.ui.h:4 ../data/preferences.ui.h:9
+#: data/interface.ui:197 data/preferences.ui:14
msgid "Processes"
msgstr "Tiến trình"
-#: ../data/interface.ui.h:5
-msgid "CPU History"
-msgstr "Lịch sử CPU"
-
-#: ../data/interface.ui.h:6
-msgid "Memory and Swap History"
-msgstr "Lịch sử bộ nhớ và tráo đổi"
+#: data/interface.ui:262 src/interface.cpp:253 src/procproperties.cpp:78
+msgid "CPU"
+msgstr "CPU"
-#: ../data/interface.ui.h:7 ../src/interface.cpp:260
-#: ../src/procproperties.cpp:70 ../src/proctable.cpp:349
+#: data/interface.ui:313 src/interface.cpp:298 src/procproperties.cpp:70
+#: src/proctable.cpp:350
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
-#: ../data/interface.ui.h:8 ../src/interface.cpp:272
+#: data/interface.ui:328 src/interface.cpp:310
msgid "Swap"
msgstr "Tráo đổi"
-#: ../data/interface.ui.h:9
-msgid "Network History"
-msgstr "Lịch sử mạng"
+#: data/interface.ui:366
+msgid "Memory and Swap"
+msgstr "Bộ nhớ và Tráo đổi"
-#: ../data/interface.ui.h:10 ../src/interface.cpp:300
+#: data/interface.ui:418 src/interface.cpp:342
msgid "Receiving"
msgstr "Nhận"
-#: ../data/interface.ui.h:11
+#: data/interface.ui:433
msgid "Total Received"
msgstr "Nhận tổng"
-#: ../data/interface.ui.h:12 ../src/interface.cpp:315
+#: data/interface.ui:448 src/interface.cpp:360
msgid "Sending"
msgstr "Gửi"
-#: ../data/interface.ui.h:13
+#: data/interface.ui:463
msgid "Total Sent"
msgstr "Gửi tổng"
-#: ../data/interface.ui.h:14 ../data/preferences.ui.h:13
+#: data/interface.ui:510
+msgid "Network"
+msgstr "Mạng"
+
+#: data/interface.ui:536 data/preferences.ui:132
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../data/interface.ui.h:15 ../data/preferences.ui.h:16
+#: data/interface.ui:564 data/preferences.ui:293
msgid "File Systems"
msgstr "Hệ thống tập tin"
-#: ../data/lsof.ui.h:1
+#: data/lsof.ui:7
msgctxt "Window title for Search for Open Files dialog"
msgid "Search for Open Files"
msgstr "Tìm tập tin đang mở"
-#: ../data/lsof.ui.h:2
+#: data/lsof.ui:31
msgid "Filter files by name"
msgstr "Lọc các tập tin theo tên"
-#: ../data/lsof.ui.h:3
+#: data/lsof.ui:41
msgid "Case insensitive"
msgstr "Không phân biệt HOA/thường"
-#: ../data/menus.ui.h:1
+#: data/menus.ui:6 data/menus.ui:61
msgctxt "Menu item to Open Search for Open Files dialog"
msgid "Search for Open Files"
msgstr "Tìm tập tin đang mở"
-#: ../data/menus.ui.h:2
+#: data/menus.ui:12 data/menus.ui:67 data/preferences.ui:7
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../data/menus.ui.h:3
+#: data/menus.ui:16 data/menus.ui:71
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: ../data/menus.ui.h:4
-msgid "About"
-msgstr "Giới thiệu"
+#: data/menus.ui:20 data/menus.ui:75
+msgid "Keyboard Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt bàn phím"
-#: ../data/menus.ui.h:5
-msgid "Quit"
-msgstr "Thoát"
+#: data/menus.ui:24 data/menus.ui:79
+msgid "About System Monitor"
+msgstr "Giới thiệu Theo dõi hệ thống"
-#: ../data/menus.ui.h:6
+#: data/menus.ui:32
msgid "_Refresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
-#: ../data/menus.ui.h:7
+#: data/menus.ui:38
msgid "_Active Processes"
msgstr "Tiến trình h_oạt động"
-#: ../data/menus.ui.h:8
+#: data/menus.ui:43
msgid "A_ll Processes"
msgstr "_Mọi tiến trình"
-#: ../data/menus.ui.h:9
+#: data/menus.ui:48
msgid "M_y Processes"
msgstr "Tiến trình của _tôi"
-#: ../data/menus.ui.h:10
-msgid "_Dependencies"
-msgstr "_Phụ thuộc"
+#: data/menus.ui:55
+msgid "Show _Dependencies"
+msgstr "Hiển thị _Phụ thuộc"
-#: ../data/menus.ui.h:11
+#: data/menus.ui:87
msgid "_Properties"
msgstr "T_huộc tính"
-#: ../data/menus.ui.h:12
+#: data/menus.ui:93
msgid "_Memory Maps"
msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ"
-#. Translators: this means
-#: ../data/menus.ui.h:14
+#. Translators: this means 'Files that are open' (open is not a verb here)
+#: data/menus.ui:97
msgid "Open _Files"
msgstr "Mở _tập tin"
-#: ../data/menus.ui.h:15
+#: data/menus.ui:103
msgid "_Change Priority"
msgstr "Đổ_i độ ưu tiên"
-#: ../data/menus.ui.h:16 ../src/util.cpp:215
+#: data/menus.ui:106 src/util.cpp:169
msgid "Very High"
msgstr "Rất cao"
-#: ../data/menus.ui.h:17 ../src/util.cpp:217
+#: data/menus.ui:111 src/util.cpp:171
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../data/menus.ui.h:18 ../src/util.cpp:219
+#: data/menus.ui:116 src/util.cpp:173
msgid "Normal"
msgstr "Thường"
-#: ../data/menus.ui.h:19 ../src/util.cpp:221
+#: data/menus.ui:121 src/util.cpp:175
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
-#: ../data/menus.ui.h:20 ../src/util.cpp:223
+#: data/menus.ui:126 src/util.cpp:177
msgid "Very Low"
msgstr "Rất thấp"
-#: ../data/menus.ui.h:21
+#: data/menus.ui:133
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: ../data/menus.ui.h:22
+#: data/menus.ui:140
+msgid "Set _Affinity"
+msgstr "Đặt Mối qu_an hệ"
+
+#: data/menus.ui:146
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: ../data/menus.ui.h:23
+#: data/menus.ui:151
msgid "_Continue"
msgstr "Tiếp tụ_c"
-#: ../data/menus.ui.h:24
+#: data/menus.ui:156
msgid "_End"
msgstr "_Kết thúc"
-#: ../data/menus.ui.h:25
+#: data/menus.ui:161
msgid "_Kill"
-msgstr "Buộc _kết thúc"
+msgstr "_Giết"
-#: ../data/openfiles.ui.h:1
+#: data/openfiles.ui:8
msgid "Open Files"
msgstr "Mở tập tin"
-#: ../data/preferences.ui.h:1
-msgid "System Monitor Preferences"
-msgstr "Cài đặt bộ theo dõi hệ thống theo ý thích riêng"
-
-#: ../data/preferences.ui.h:2
+#: data/preferences.ui:19 data/preferences.ui:298
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
-#: ../data/preferences.ui.h:3
-msgid "_Update interval in seconds:"
-msgstr "_Thời gian cập nhật tính bằng giây:"
+#: data/preferences.ui:24 data/preferences.ui:142 data/preferences.ui:303
+msgid "_Update Interval in Seconds"
+msgstr "_Thời gian cập nhật tính bằng giây"
-#: ../data/preferences.ui.h:4
-msgid "Enable _smooth refresh"
+#: data/preferences.ui:42
+msgid "Enable _Smooth Refresh"
msgstr "Bật cập nhật _mịn"
-#: ../data/preferences.ui.h:5
-msgid "Alert before ending or _killing processes"
-msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình"
+#: data/preferences.ui:58
+msgid "Alert Before Ending or _Killing Processes"
+msgstr "Cảnh giác trước khi chấm dứt hay _giết tiến trình"
-#: ../data/preferences.ui.h:6
-msgid "_Divide CPU usage by CPU count"
+#: data/preferences.ui:74
+msgid "_Divide CPU Usage by CPU Count"
msgstr "_Chia tiêu dùng CPU theo số CPU"
-#: ../data/preferences.ui.h:7
+#: data/preferences.ui:90
+msgid "Show Memory in IEC"
+msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong IEC"
+
+#: data/preferences.ui:107 data/preferences.ui:338
msgid "Information Fields"
msgstr "Trường thông tin"
-#: ../data/preferences.ui.h:8
-msgid "Process i_nformation shown in list:"
-msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:"
+#: data/preferences.ui:108
+msgid "Process information shown in list:"
+msgstr "Thông tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:"
-#: ../data/preferences.ui.h:10
+#: data/preferences.ui:137
msgid "Graphs"
msgstr "Đồ thị"
-#: ../data/preferences.ui.h:11
-msgid "_Draw CPU chart as stacked area chart"
+#: data/preferences.ui:160
+msgid "_Chart Data Points"
+msgstr "_Các điểm dữ liệu đồ thị"
+
+#: data/preferences.ui:177
+msgid "_Draw CPU Chart as Stacked Area Chart"
msgstr "_Vẽ đồ thị CPU theo kiểu vùng xếp chồng"
-#: ../data/preferences.ui.h:12
-msgid "_Show network speed in bits"
-msgstr "_Hiện tốc độ mạng theo bit"
+#: data/preferences.ui:193
+msgid "Draw Charts as S_mooth Graphs"
+msgstr "Vẽ đồ thị dưới dạng đồ họa _mịn"
+
+#: data/preferences.ui:209
+msgid "Show Memory and Swap in IEC"
+msgstr "Hiển thị lịch sử bộ nhớ và tráo đổi trong IEC"
+
+#: data/preferences.ui:225
+msgid "Show Memory in Logarithmic Scale"
+msgstr "Hiển thị Bộ nhớ trong thang đo logarit"
+
+#: data/preferences.ui:241
+msgid "_Show Network Speed in Bits"
+msgstr "_Hiển thị tốc độ mạng theo bít"
+
+#: data/preferences.ui:257
+msgid "Set Network Totals _Unit Separately"
+msgstr "Đặt đơn _vị tổng mạng riêng biệt"
-#: ../data/preferences.ui.h:14
-msgid "Show _all file systems"
-msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin"
+#: data/preferences.ui:273
+msgid "Show Network _Totals in Bits"
+msgstr "Hiển thị _tổng lưu lượng mạng theo bít"
-#: ../data/preferences.ui.h:15
-msgid "File system i_nformation shown in list:"
-msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:"
+#: data/preferences.ui:321
+msgid "Show _All File Systems"
+msgstr "Hiển thị _mọi hệ thống tập tin"
-#: ../data/renice.ui.h:1 ../src/procdialogs.cpp:153
+#: data/preferences.ui:339
+msgid "File system information shown in list"
+msgstr "Thông tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách"
+
+#: data/renice.ui:27 src/procdialogs.cpp:162 src/setaffinity.cpp:312
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"
-#: ../data/renice.ui.h:2
+#: data/renice.ui:43
msgid "Change _Priority"
msgstr "Đổi độ ư_u tiên"
-#: ../data/renice.ui.h:3
+#: data/renice.ui:87
msgid "_Nice value:"
-msgstr "Giá trị ư_u tiên:"
+msgstr "Giá trị ưu tiê_n:"
-#: ../data/renice.ui.h:4
+#: data/renice.ui:142
msgid ""
"<small><i><b>Note:</b> The priority of a process is given by its nice value. "
"A lower nice value corresponds to a higher priority.</i></small>"
@@ -362,675 +488,772 @@ msgstr ""
"trị \"nice\" (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
"</i></small>"
-#: ../src/application.cpp:303
+#: src/application.cpp:389
msgid "A simple process and system monitor."
msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy."
-#: ../src/argv.cpp:22
+#: src/argv.cpp:22
msgid "Show the Processes tab"
msgstr "Hiện thẻ “Tiến trình”"
-#: ../src/argv.cpp:27
+#: src/argv.cpp:27
msgid "Show the Resources tab"
msgstr "Hiện thẻ “Tài nguyên”"
-#: ../src/argv.cpp:32
+#: src/argv.cpp:32
msgid "Show the File Systems tab"
msgstr "Hiện thẻ “Hệ thống tập tin”"
-#: ../src/argv.cpp:36
-msgid "Show the application's version"
-msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
+#: src/argv.cpp:36
+msgid "Show the application’s version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng"
-#: ../src/disks.cpp:361 ../src/memmaps.cpp:329
+#: src/disks.cpp:353 src/memmaps.cpp:329
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: ../src/disks.cpp:362
+#: src/disks.cpp:354
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
-#: ../src/disks.cpp:363 ../src/gsm_color_button.c:165 ../src/openfiles.cpp:252
+#: src/disks.cpp:355 src/legacy/gsm_color_button.c:165 src/openfiles.cpp:253
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: ../src/disks.cpp:364
+#: src/disks.cpp:356
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
-#: ../src/disks.cpp:365
+#: src/disks.cpp:357
msgid "Free"
msgstr "Trống"
-#: ../src/disks.cpp:366
+#: src/disks.cpp:358
msgid "Available"
-msgstr "Còn"
+msgstr "Sẵn dùng"
-#: ../src/disks.cpp:367
+#: src/disks.cpp:359
msgid "Used"
msgstr "Đã dùng"
+#. Translators: color picker title, %s is CPU, Memory, Swap, Receiving, Sending
+#: src/interface.cpp:217
+#, c-format
+msgid "Pick a Color for “%s”"
+msgstr "Chọn màu cho “%s”"
+
+#: src/interface.cpp:255
+#, c-format
+msgid "CPU%d"
+msgstr "CPU%d"
+
+#: src/interface.cpp:424
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+
#. xgettext: ? stands for unknown
-#: ../src/e_date.c:156
+#: src/legacy/e_date.c:156
msgid "?"
msgstr "?"
-#: ../src/e_date.c:163
-msgid "Today %l:%M %p"
+#: src/legacy/e_date.c:163
+msgid "Today %l∶%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#: ../src/e_date.c:172
-msgid "Yesterday %l:%M %p"
+#: src/legacy/e_date.c:172
+msgid "Yesterday %l∶%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-#: ../src/e_date.c:184
-msgid "%a %l:%M %p"
-msgstr "%a %l:%M %p"
+#: src/legacy/e_date.c:184
+msgid "%a %l∶%M %p"
+msgstr "%a %l∶%M %p"
-#: ../src/e_date.c:192
-msgid "%b %d %l:%M %p"
-msgstr "%d %b %l:%M %p"
+#: src/legacy/e_date.c:192
+msgid "%b %d %l∶%M %p"
+msgstr "%b %d %l∶%M %p"
-#: ../src/e_date.c:194
+#: src/legacy/e_date.c:194
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: ../src/gsm_color_button.c:141
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:141
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#. TRANSLATORS: description of the pie color picker's (mem, swap) filled percentage property
-#: ../src/gsm_color_button.c:143
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:143
msgid "Percentage full for pie color pickers"
msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:150
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:150
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: ../src/gsm_color_button.c:151
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:151
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:152 ../src/gsm_color_button.c:515
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:152 src/legacy/gsm_color_button.c:514
msgid "Pick a Color"
-msgstr "Chọn màu"
+msgstr "Chọn một màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:158
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:158
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
-#: ../src/gsm_color_button.c:159
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:159
msgid "The selected color"
msgstr "Màu đã chọn"
-#: ../src/gsm_color_button.c:166
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:166
msgid "Type of color picker"
msgstr "Kiểu bộ chọn màu"
-#: ../src/gsm_color_button.c:437
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:436
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n"
-#: ../src/gsm_color_button.c:538
+#: src/legacy/gsm_color_button.c:537
msgid "Click to set graph colors"
msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị"
-#. Translators: color picker title, %s is CPU, Memory, Swap, Receiving, Sending
-#: ../src/interface.cpp:187
+#. Translators: loadgraphs y axis percentage labels: 0 %, 50%, 100%
+#: src/load-graph.cpp:88 src/load-graph.cpp:94
#, c-format
-msgid "Pick a Color for '%s'"
-msgstr "Chọn màu cho “%s”"
+msgid "%.0f %%"
+msgstr "%.0f %%"
-#: ../src/interface.cpp:220 ../src/procproperties.cpp:78
-msgid "CPU"
-msgstr "CPU"
-
-#: ../src/interface.cpp:222
+#: src/load-graph.cpp:136
#, c-format
-msgid "CPU%d"
-msgstr "CPU%d"
+msgid "%u hr"
+msgid_plural "%u hrs"
+msgstr[0] "%u giờ"
-#: ../src/interface.cpp:374
-msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list gnome org>"
+#: src/load-graph.cpp:137
+#, c-format
+msgid "%u min"
+msgid_plural "%u mins"
+msgstr[0] "%u phút"
-#: ../src/load-graph.cpp:157
+#: src/load-graph.cpp:139
#, c-format
-msgid "%u second"
-msgid_plural "%u seconds"
+msgid "%u sec"
+msgid_plural "%u secs"
msgstr[0] "%u giây"
-#: ../src/load-graph.cpp:366
+#. Update label
+#. Translators: CPU usage percentage label: 95.7%
+#: src/load-graph.cpp:505
+#, c-format
+msgid "%.1f%%"
+msgstr "%.1f%%"
+
+#: src/load-graph.cpp:530
msgid "not available"
msgstr "không sẵn sàng"
-#. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB
-#: ../src/load-graph.cpp:369
+#. xgettext: "540MiB (53 %) of 1.0 GiB" or "540MB (53 %) of 1.0 GB"
+#: src/load-graph.cpp:533
#, c-format
msgid "%s (%.1f%%) of %s"
msgstr "%s (%.1f%%) trên %s"
-#: ../src/lsof.cpp:118
+#. xgettext: Used cache string, e.g.: "Cache 2.4GiB" or "Cache 2.4GB"
+#: src/load-graph.cpp:537
+#, c-format
+msgid "Cache %s"
+msgstr "Nhớ đệm %s"
+
+#: src/lsof.cpp:118
#, c-format
msgid "%d open file"
msgid_plural "%d open files"
msgstr[0] "Mở %d tập tin"
-#: ../src/lsof.cpp:120
+#: src/lsof.cpp:120
#, c-format
msgid "%d matching open file"
msgid_plural "%d matching open files"
msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin đang mở khớp mẫu"
-#: ../src/lsof.cpp:247
+#: src/lsof.cpp:245
msgid "Process"
msgstr "Tiến trình"
-#: ../src/lsof.cpp:259
+#: src/lsof.cpp:257
msgid "PID"
msgstr "PID"
-#: ../src/lsof.cpp:269 ../src/memmaps.cpp:307
+#: src/lsof.cpp:267 src/memmaps.cpp:307
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#. xgettext: virtual memory start
-#: ../src/memmaps.cpp:309
+#: src/memmaps.cpp:309
msgid "VM Start"
msgstr "Đầu bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory end
-#: ../src/memmaps.cpp:311
+#: src/memmaps.cpp:311
msgid "VM End"
msgstr "Cuối bộ nhớ ảo"
#. xgettext: virtual memory syze
-#: ../src/memmaps.cpp:313
+#: src/memmaps.cpp:313
msgid "VM Size"
msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo"
-#: ../src/memmaps.cpp:314
+#: src/memmaps.cpp:314
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#. xgettext: virtual memory offset
-#: ../src/memmaps.cpp:316
+#: src/memmaps.cpp:316
msgid "VM Offset"
msgstr "Offset bộ nhớ ảo"
#. xgettext: memory that has not been modified since
#. it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:319
+#: src/memmaps.cpp:319
msgid "Private clean"
msgstr "Riêng sạch"
#. xgettext: memory that has been modified since it
#. has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:322
+#: src/memmaps.cpp:322
msgid "Private dirty"
msgstr "Riêng bẩn"
#. xgettext: shared memory that has not been modified
#. since it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:325
+#: src/memmaps.cpp:325
msgid "Shared clean"
msgstr "Chung sạch"
#. xgettext: shared memory that has been modified
#. since it has been allocated
-#: ../src/memmaps.cpp:328
+#: src/memmaps.cpp:328
msgid "Shared dirty"
msgstr "Chung bẩn"
-#: ../src/memmaps.cpp:330
+#: src/memmaps.cpp:330
msgid "Inode"
msgstr "Nút"
-#: ../src/memmaps.cpp:440
+#: src/memmaps.cpp:443
msgid "Memory Maps"
msgstr "Sơ đồ bộ nhớ"
-#: ../src/memmaps.cpp:452
+#: src/memmaps.cpp:455
#, c-format
-msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):"
+msgid "_Memory maps for process “%s” (PID %u):"
msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình “%s” (PID %u):"
-#: ../src/openfiles.cpp:40
+#: src/openfiles.cpp:40
msgid "file"
msgstr "tập tin"
-#: ../src/openfiles.cpp:42
+#: src/openfiles.cpp:42
msgid "pipe"
msgstr "ống dẫn"
-#: ../src/openfiles.cpp:44
+#: src/openfiles.cpp:44
msgid "IPv6 network connection"
msgstr "Kết nối mạng IPv6"
-#: ../src/openfiles.cpp:46
+#: src/openfiles.cpp:46
msgid "IPv4 network connection"
msgstr "Kết nối mạng IPv4"
-#: ../src/openfiles.cpp:48
+#: src/openfiles.cpp:48
msgid "local socket"
msgstr "ổ cắm cục bộ"
-#: ../src/openfiles.cpp:50
+#: src/openfiles.cpp:50
msgid "unknown type"
-msgstr "kiểu lạ"
+msgstr "kiểu chưa biết"
#. Translators: "FD" here means "File Descriptor". Please use
#. a very short translation if possible, and at most
#. 2-3 characters for it to be able to fit in the UI.
-#: ../src/openfiles.cpp:251
+#: src/openfiles.cpp:252
msgid "FD"
msgstr "FD"
-#: ../src/openfiles.cpp:253
+#: src/openfiles.cpp:254
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
-#: ../src/openfiles.cpp:336
+#: src/openfiles.cpp:337
#, c-format
-msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):"
+msgid "_Files opened by process “%s” (PID %u):"
msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình “%s” (PID %u):"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:1
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:5
msgid "Main window size and position in the form (width, height, xpos, ypos)"
msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính và vị trí của nó theo dạng (rộng, cao, x, y)"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:2
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:11
msgid "Main Window should open maximized"
msgstr "Cửa sổ chính mở ở cỡ tối đa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:3
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:18
msgid "Show process dependencies in tree form"
msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:4
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:25
msgid "Solaris mode for CPU percentage"
msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:5
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:27
msgid ""
-"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's CPU usage "
-"is divided by the total number of CPUs. Otherwise, it operates in 'Irix "
-"mode'."
+"If TRUE, system-monitor operates in “Solaris mode” where a task’s CPU usage "
+"is divided by the total number of CPUs. Otherwise, it operates in “Irix "
+"mode”."
msgstr ""
-"Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong “chế độ Solaris”, trong đó độ "
-"sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì "
-"nó chạy trong “chế độ Irix”."
+"Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong “chế độ Solaris”, trong đó tiêu "
+"dùng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó "
+"chạy trong “chế độ Irix”."
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:6
-msgid "Show CPU chart as stacked area chart"
-msgstr "Hiển thị đồ thị CPU là dạng biểu đồ vùng chồng"
-
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:7
-msgid ""
-"If TRUE, system-monitor shows the CPU chart as a stacked area chart instead "
-"of a line chart."
-msgstr ""
-"nếu ĐÚNG, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU dạng biểu đồ vùng xếp "
-"chồng thay cho kiểu đường."
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:34
+msgid "Show memory in IEC"
+msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong IEC"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:8
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:41
msgid "Enable/Disable smooth refresh"
msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:9
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:48
msgid "Show warning dialog when killing processes"
msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:10
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:55
msgid "Time in milliseconds between updates of the process view"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:11
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:61
msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:12
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:67
msgid "Whether information about all file systems should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:13
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:69
msgid ""
"Whether to display information about all file systems (including types like "
-"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted "
+"“autofs” and “procfs”). Useful for getting a list of all currently mounted "
"file systems."
msgstr ""
-"Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu tập tin hệ thống "
+"Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu tập tin hệ thống "
"như “autofs” và “procfs”) hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ "
"thống tập tin được gắn kết hiện thời."
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:14
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:76
msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list"
msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:15
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:82
+msgid "Time amount of data points in the resource graphs"
+msgstr "Tổng thời gian của điểm dữ liệu trong đồ thị tài nguyên"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:92
msgid "Determines which processes to show."
msgstr "Xác định xem tiến trình nào cần hiển thị."
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:16
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:102
msgid "Saves the currently viewed tab"
msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:17
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:125
msgid "CPU colors"
msgstr "Màu CPU"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:18
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:127
msgid "Each entry is in the format (CPU#, Hexadecimal color value)"
msgstr "Mỗi mục trong định dạng (CPU#, giá trị màu thập lục phân)"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:19
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:134
msgid "Default graph memory color"
msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:20
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:141
msgid "Default graph swap color"
msgstr "Màu đồ thị tráo đổi mặc định"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:21
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:148
msgid "Default graph incoming network traffic color"
msgstr "Màu đồ thị dữ liệu vào mạng mặc định"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:22
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:155
msgid "Default graph outgoing network traffic color"
msgstr "Màu đồ thị dữ liệu ra mạng mặc định"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:23
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:162
msgid "Show network traffic in bits"
msgstr "Hiện lưu lượng mạng theo bit"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:24
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:169
+msgid "Set network totals unit separately"
+msgstr "Đặt đơn vị tổng số mạng riêng biệt"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:176
+msgid "Show network totals in bits"
+msgstr "Hiện tổng lưu lượng mạng theo bit"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:183
+msgid "Show memory in logarithmic scale"
+msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong thang logarit"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:185
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:194
+msgid ""
+"If TRUE, system-monitor shows the CPU chart as a stacked area chart instead "
+"of a line chart."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU dạng biểu đồ vùng xếp "
+"chồng thay cho kiểu đường."
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:192
+msgid "Show CPU chart as stacked area chart"
+msgstr "Hiển thị đồ thị CPU là dạng biểu đồ vùng chồng"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:201
+msgid ""
+"Show CPU, Memory, and Network charts as smooth graphs using Bezier curves"
+msgstr ""
+"Hiển thị biểu đồ CPU, Bộ nhớ và Mạng dưới dạng biểu đồ mượt mà bằng đường "
+"cong Bezier"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:203
+msgid ""
+"If TRUE, system-monitor shows the CPU, Memory, and Network charts as "
+"smoothed graphs, otherwise as line charts."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU, Bộ nhớ và Mạng dạng đồ "
+"họa mịn nếu không thì đồ thị đường."
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:210
+msgid "Show memory and swap in IEC"
+msgstr "Hiển thị sử bộ nhớ và tráo đổi trong IEC"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:224
msgid "Process view sort column"
msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:25
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:231
msgid "Process view columns order"
msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:26
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:238
msgid "Process view sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:27
-msgid "Width of process 'Name' column"
-msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:245
+msgid "Width of process “Name” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Tên” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:28
-msgid "Show process 'Name' column on startup"
-msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:252
+msgid "Show process “Name” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Tên” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:29
-msgid "Width of process 'User' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:259
+msgid "Width of process “User” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Người dùng”"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:30
-msgid "Show process 'User' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:266
+msgid "Show process “User” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Người dùng” khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:31
-msgid "Width of process 'Status' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:273
+msgid "Width of process “Status” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Trạng thái” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:32
-msgid "Show process 'Status' column on startup"
-msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:280
+msgid "Show process “Status” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Trạng thái” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:33
-msgid "Width of process 'Virtual Memory' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:287
+msgid "Width of process “Virtual Memory” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:34
-msgid "Show process 'Virtual Memory' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:294
+msgid "Show process “Virtual Memory” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:35
-msgid "Width of process 'Resident Memory' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:301
+msgid "Width of process “Resident Memory” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:36
-msgid "Show process 'Resident Memory' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:308
+msgid "Show process “Resident Memory” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:37
-msgid "Width of process 'Writable Memory' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:315
+msgid "Width of process “Writable Memory” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:38
-msgid "Show process 'Writable Memory' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:322
+msgid "Show process “Writable Memory” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:39
-msgid "Width of process 'Shared Memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:329
+msgid "Width of process “Shared Memory” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ chia sẻ” của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:40
-msgid "Show process 'Shared Memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ dùng chung” của tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:336
+msgid "Show process “Shared Memory” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ chia sẻ” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:41
-msgid "Width of process 'X Server Memory' column"
-msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:343
+msgid "Width of process “X Server Memory” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” của tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:42
-msgid "Show process 'X Server Memory' column on startup"
-msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:350
+msgid "Show process “X Server Memory” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:44
-#, no-c-format
-msgid "Width of process 'CPU %' column"
-msgstr "Độ rộng của cột “Phần trăm CPU” tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:357
+msgid "Width of process “CPU %” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “% CPU” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:46
-#, no-c-format
-msgid "Show process 'CPU %' column on startup"
-msgstr "Hiện cột “Phần trăm CPU” tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:364
+msgid "Show process “CPU %” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “% CPU” của tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:47
-msgid "Width of process 'CPU Time' column"
-msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:371
+msgid "Width of process “CPU Time” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Thời gian CPU” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:48
-msgid "Show process 'CPU Time' column on startup"
-msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:378
+msgid "Show process “CPU Time” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Thời gian CPU” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:49
-msgid "Width of process 'Started' column"
-msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:385
+msgid "Width of process “Started” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Bắt đầu” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:50
-msgid "Show process 'Started' column on startup"
-msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:392
+msgid "Show process “Started” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Bắt đầu” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:51
-msgid "Width of process 'Nice' column"
-msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:399
+msgid "Width of process “Nice” column"
+msgstr "Độ rộng của “Độ ưu tiên” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:52
-msgid "Show process 'Nice' column on startup"
-msgstr "Hiện cột “Ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:406
+msgid "Show process “Nice” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Độ ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:53
-msgid "Width of process 'PID' column"
-msgstr "Độ rộng của cột “Mã số tiến trình”"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:413
+msgid "Width of process “ID” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “ID” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:54
-msgid "Show process 'PID' column on startup"
-msgstr "Hiện cột “Mã số tiến trình” khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:420
+msgid "Show process “ID” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “ID” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:55
-msgid "Width of process 'SELinux Security Context' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:427
+msgid "Width of process “SELinux Security Context” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:56
-msgid "Show process 'SELinux Security Context' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:433
+msgid "Show process “SELinux Security Context” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:57
-msgid "Width of process 'Command Line' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:440
+msgid "Width of process “Command Line” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:58
-msgid "Show process 'Command Line' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:447
+msgid "Show process “Command Line” column on startup"
msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:59
-msgid "Width of process 'Memory' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:454
+msgid "Width of process “Memory” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:60
-msgid "Show process 'Memory' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:461
+msgid "Show process “Memory” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:61
-msgid "Width of process 'Waiting Channel' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:468
+msgid "Width of process “Waiting Channel” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Kênh đợi” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:62
-msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:475
+msgid "Show process “Waiting Channel” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Kênh đợi” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:63
-msgid "Width of process 'Control Group' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:482
+msgid "Width of process “Control Group” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Nhóm điều khiển” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:64
-msgid "Show process 'Control Group' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:489
+msgid "Show process “Control Group” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Nhóm điều khiển” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:65
-msgid "Width of process 'Unit' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:496
+msgid "Width of process “Unit” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Đơn vị” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:66
-msgid "Show process 'Unit' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:503
+msgid "Show process “Unit” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Đơn vị” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:67
-msgid "Width of process 'Session' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:510
+msgid "Width of process “Session” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Phiên làm việc” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:68
-msgid "Show process 'Session' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:517
+msgid "Show process “Session” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Phiên làm việc” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:69
-msgid "Width of process 'Seat' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:524
+msgid "Width of process “Seat” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Ghế” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:70
-msgid "Show process 'Seat' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:531
+msgid "Show process “Seat” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Ghế” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:71
-msgid "Width of process 'Owner' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:538
+msgid "Width of process “Owner” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Người sở hữu” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:72
-msgid "Show process 'Owner' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:545
+msgid "Show process “Owner” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Người sở hữu” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:73
-msgid "Width of process 'Priority' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:552
+msgid "Width of process “Total disk read” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Đọc đĩa tổng cộng” tiến trình"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:559
+msgid "Show process “Total disk read” column on startup"
+msgstr "Hiện cột xem “Đọc đĩa tổng cộng” tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:566
+msgid "Width of process “Total disk write” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Ghi đĩa tổng” tiến trình"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:573
+msgid "Show process “Total disk write” column on startup"
+msgstr "Hiện cột xem “Ghi đĩa tổng cộng” tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:580
+msgid "Width of process “Disk read” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Đọc đĩa” tiến trình"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:587
+msgid "Show process “Disk read” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Đọc đĩa” tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:594
+msgid "Width of process “Disk write” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Ghi đĩa” tiến trình"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:601
+msgid "Show process “Disk write” column on startup"
+msgstr "Hiện cột “Ghi đĩa” tiến trình khi khởi chạy"
+
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:608
+msgid "Width of process “Priority” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Độ ưu tiên” tiến trình"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:74
-msgid "Show process 'Priority' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:615
+msgid "Show process “Priority” column on startup"
msgstr "Hiện cột “Độ ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:75
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:626
msgid "Disk view sort column"
msgstr "Sắp xếp cột ô xem đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:76
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:633
msgid "Disk view sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:77
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:640
msgid "Disk view columns order"
msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:78
-msgid "Width of disk view 'Device' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:647
+msgid "Width of disk view “Device” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Thiết bị” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:79
-msgid "Show disk view 'Device' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:654
+msgid "Show disk view “Device” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Thiết bị” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:80
-msgid "Width of disk view 'Directory' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:661
+msgid "Width of disk view “Directory” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Thư mục” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:81
-msgid "Show disk view 'Directory' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:668
+msgid "Show disk view “Directory” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Thư mục” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:82
-msgid "Width of disk view 'Type' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:675
+msgid "Width of disk view “Type” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Kiểu” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:83
-msgid "Show disk view 'Type' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:682
+msgid "Show disk view “Type” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Kiểu” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:84
-msgid "Width of disk view 'Total' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:689
+msgid "Width of disk view “Total” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Tổng” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:85
-msgid "Show disk view 'Total' column on startup"
-msgstr "Hiện cột xem “Tổng cộng” đĩa khi khởi chạy"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:696
+msgid "Show disk view “Total” column on startup"
+msgstr "Hiện cột xem “Tổng” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:86
-msgid "Width of disk view 'Free' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:703
+msgid "Width of disk view “Free” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Chỗ trống” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:87
-msgid "Show disk view 'Free' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:710
+msgid "Show disk view “Free” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Chỗ trống” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:88
-msgid "Width of disk view 'Available' column"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:717
+msgid "Width of disk view “Available” column"
msgstr "Độ rộng của cột “Sẵn dùng” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:89
-msgid "Show disk view 'Available' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:724
+msgid "Show disk view “Available” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Sẵn dùng” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:90
-msgid "Width of disk view 'Used' column"
-msgstr "Độ rộng của cột “Dùng” đĩa"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:731
+msgid "Width of disk view “Used” column"
+msgstr "Độ rộng của cột “Đã dùng” đĩa"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:91
-msgid "Show disk view 'Used' column on startup"
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:738
+msgid "Show disk view “Used” column on startup"
msgstr "Hiện cột xem “Đã dùng” đĩa khi khởi chạy"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:92
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:748
msgid "Memory map sort column"
msgstr "Sắp xếp cột ô xem bộ nhớ"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:93
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:755
msgid "Memory map sort order"
msgstr "Thứ tự cột ô xem bộ nhớ"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:94
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:764
msgid "Open files sort column"
msgstr "Cột sắp xếp mở tập tin"
-#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:95
+#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:771
msgid "Open files sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp mở tập tin"
-#: ../src/prefsdialog.cpp:171
+#: src/prefsdialog.cpp:195
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: ../src/procactions.cpp:75
+#: src/procactions.cpp:75
#, c-format
msgid ""
"Cannot change the priority of process with PID %d to %d.\n"
@@ -1039,7 +1262,7 @@ msgstr ""
"Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n"
"%s"
-#: ../src/procactions.cpp:153
+#: src/procactions.cpp:153
#, c-format
msgid ""
"Cannot kill process with PID %d with signal %d.\n"
@@ -1049,34 +1272,34 @@ msgstr ""
"%s"
#. xgettext: primary alert message for killing single process
-#: ../src/procdialogs.cpp:76
+#: src/procdialogs.cpp:85
#, c-format
msgid "Are you sure you want to kill the selected process “%s” (PID: %u)?"
msgstr ""
"Bạn có thực sự muốn buộc kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?"
#. xgettext: primary alert message for ending single process
-#: ../src/procdialogs.cpp:82
+#: src/procdialogs.cpp:91
#, c-format
msgid "Are you sure you want to end the selected process “%s” (PID: %u)?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?"
#. SIGSTOP
#. xgettext: primary alert message for stopping single process
-#: ../src/procdialogs.cpp:88
+#: src/procdialogs.cpp:97
#, c-format
msgid "Are you sure you want to stop the selected process “%s” (PID: %u)?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn dừng tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?"
#. xgettext: primary alert message for killing multiple processes
-#: ../src/procdialogs.cpp:97
+#: src/procdialogs.cpp:106
#, c-format
msgid "Are you sure you want to kill the selected process?"
msgid_plural "Are you sure you want to kill the %d selected processes?"
msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn giết %d tiến trình đã chọn không?"
#. xgettext: primary alert message for ending multiple processes
-#: ../src/procdialogs.cpp:103
+#: src/procdialogs.cpp:112
#, c-format
msgid "Are you sure you want to end the selected process?"
msgid_plural "Are you sure you want to end the %d selected processes?"
@@ -1084,14 +1307,14 @@ msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn chấm dứt %d tiến trình đã chọ
#. SIGSTOP
#. xgettext: primary alert message for stopping multiple processes
-#: ../src/procdialogs.cpp:109
+#: src/procdialogs.cpp:118
#, c-format
msgid "Are you sure you want to stop the selected process?"
msgid_plural "Are you sure you want to stop the %d selected processes?"
msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn dừng %d tiến trình đã chọn không?"
#. xgettext: secondary alert message
-#: ../src/procdialogs.cpp:119
+#: src/procdialogs.cpp:128
msgid ""
"Killing a process may destroy data, break the session or introduce a "
"security risk. Only unresponsive processes should be killed."
@@ -1099,13 +1322,13 @@ msgstr ""
"Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc "
"rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi."
-#: ../src/procdialogs.cpp:122
+#: src/procdialogs.cpp:131
msgid "_Kill Process"
msgid_plural "_Kill Processes"
msgstr[0] "Buộc _kết thúc tiến trình"
#. xgettext: secondary alert message
-#: ../src/procdialogs.cpp:126
+#: src/procdialogs.cpp:135
msgid ""
"Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security "
"risk. Only unresponsive processes should be ended."
@@ -1114,14 +1337,9 @@ msgstr ""
"hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng "
"thôi."
-#: ../src/procdialogs.cpp:129
-msgid "_End Process"
-msgid_plural "_End Processes"
-msgstr[0] "Kết _thúc tiến trình"
-
#. SIGSTOP
#. xgettext: secondary alert message
-#: ../src/procdialogs.cpp:133
+#: src/procdialogs.cpp:142
msgid ""
"Stopping a process may destroy data, break the session or introduce a "
"security risk. Only unresponsive processes should be stopped."
@@ -1129,27 +1347,27 @@ msgstr ""
"Việc dừng một tiến trình có thể phá hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro "
"bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi."
-#: ../src/procdialogs.cpp:136
+#: src/procdialogs.cpp:145
msgid "_Stop Process"
msgid_plural "_Stop Processes"
msgstr[0] "_Dừng tiến trình"
-#: ../src/procdialogs.cpp:218
+#: src/procdialogs.cpp:230
#, c-format
msgid "Change Priority of Process “%s” (PID: %u)"
msgstr "Thay đổi độ ưu tiên của tiến trìn “%s” (PID %u)"
-#: ../src/procdialogs.cpp:221
+#: src/procdialogs.cpp:233
#, c-format
msgid "Change Priority of the selected process"
msgid_plural "Change Priority of %d selected processes"
msgstr[0] "Thay đổi mức ưu tiên của %d tiến trình"
-#: ../src/procdialogs.cpp:240
+#: src/procdialogs.cpp:252
msgid "Note:"
msgstr "Ghi chú:"
-#: ../src/procdialogs.cpp:241
+#: src/procdialogs.cpp:253
msgid ""
"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value "
"corresponds to a higher priority."
@@ -1157,230 +1375,257 @@ msgstr ""
"Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị “nice”. Giá trị thấp hơn "
"tương ứng với độ ưu tiên cao hơn."
-#: ../src/procproperties.cpp:50 ../src/procproperties.cpp:84
-#: ../src/procproperties.cpp:87 ../src/util.cpp:432
+#: src/procproperties.cpp:50 src/procproperties.cpp:84
+#: src/procproperties.cpp:87 src/util.cpp:471 src/util.cpp:514
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
-#: ../src/procproperties.cpp:67 ../src/proctable.cpp:334
+#: src/procproperties.cpp:67 src/proctable.cpp:335
msgid "Process Name"
msgstr "Tên tiến trình"
-#: ../src/procproperties.cpp:68 ../src/proctable.cpp:335
+#: src/procproperties.cpp:68 src/proctable.cpp:336
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#: ../src/procproperties.cpp:69 ../src/proctable.cpp:336
+#: src/procproperties.cpp:69 src/proctable.cpp:337
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../src/procproperties.cpp:71 ../src/proctable.cpp:337
+#: src/procproperties.cpp:71 src/proctable.cpp:338
msgid "Virtual Memory"
msgstr "Bộ nhớ ảo"
-#: ../src/procproperties.cpp:72 ../src/proctable.cpp:338
+#: src/procproperties.cpp:72 src/proctable.cpp:339
msgid "Resident Memory"
msgstr "Bộ nhớ thường trú"
-#: ../src/procproperties.cpp:73 ../src/proctable.cpp:339
+#: src/procproperties.cpp:73 src/proctable.cpp:340
msgid "Writable Memory"
msgstr "Bộ nhớ ghi được"
-#: ../src/procproperties.cpp:74 ../src/proctable.cpp:340
+#: src/procproperties.cpp:74 src/proctable.cpp:341
msgid "Shared Memory"
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ"
-#: ../src/procproperties.cpp:76 ../src/proctable.cpp:341
+#: src/procproperties.cpp:76 src/proctable.cpp:342
msgid "X Server Memory"
msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X"
-#: ../src/procproperties.cpp:79 ../src/proctable.cpp:343
+#: src/procproperties.cpp:79 src/proctable.cpp:344
msgid "CPU Time"
msgstr "Thời gian CPU"
-#: ../src/procproperties.cpp:80 ../src/proctable.cpp:344
+#: src/procproperties.cpp:80 src/proctable.cpp:345
msgid "Started"
msgstr "Đã bắt đầu"
-#: ../src/procproperties.cpp:81 ../src/proctable.cpp:345
+#: src/procproperties.cpp:81 src/proctable.cpp:346
msgid "Nice"
msgstr "Ưu tiên"
-#: ../src/procproperties.cpp:82 ../src/proctable.cpp:359
+#: src/procproperties.cpp:82 src/proctable.cpp:364
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
-#: ../src/procproperties.cpp:83 ../src/proctable.cpp:346
+#: src/procproperties.cpp:83 src/proctable.cpp:347
msgid "ID"
msgstr "MÃ SỐ"
-#: ../src/procproperties.cpp:84 ../src/proctable.cpp:347
+#: src/procproperties.cpp:84 src/proctable.cpp:348
msgid "Security Context"
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật"
-#: ../src/procproperties.cpp:85 ../src/proctable.cpp:348
+#: src/procproperties.cpp:85 src/proctable.cpp:349
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
#. xgettext: combined noun, the function the process is waiting in, see wchan ps(1)
-#: ../src/procproperties.cpp:86 ../src/proctable.cpp:351
+#: src/procproperties.cpp:86 src/proctable.cpp:352
msgid "Waiting Channel"
msgstr "Kênh đợi"
-#: ../src/procproperties.cpp:87 ../src/proctable.cpp:352
+#: src/procproperties.cpp:87 src/proctable.cpp:353
msgid "Control Group"
msgstr "Nhóm điều khiển"
-#: ../src/procproperties.cpp:199
+#: src/procproperties.cpp:199
#, c-format
msgid "%s (PID %u)"
msgstr "%s (PID %u)"
-#: ../src/proctable.cpp:342
+#: src/proctable.cpp:343
#, no-c-format
msgid "% CPU"
msgstr "% CPU"
-#: ../src/proctable.cpp:353
+#: src/proctable.cpp:354
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: ../src/proctable.cpp:354
+#: src/proctable.cpp:355
msgid "Session"
msgstr "Phiên làm việc"
#. TRANSLATORS: Seat = i.e. the physical seat the session of the process belongs to, only
#. for multi-seat environments. See http://en.wikipedia.org/wiki/Multiseat_configuration
-#: ../src/proctable.cpp:357
+#: src/proctable.cpp:358
msgid "Seat"
msgstr "Ghế"
-#: ../src/proctable.cpp:358
+#: src/proctable.cpp:359
msgid "Owner"
msgstr "Chủ"
-#: ../src/util.cpp:27
+#: src/proctable.cpp:360
+msgid "Disk read total"
+msgstr "Đọc đĩa tổng"
+
+#: src/proctable.cpp:361
+msgid "Disk write total"
+msgstr "Ghi đĩa tổng"
+
+#: src/proctable.cpp:362
+msgid "Disk read"
+msgstr "Đọc đĩa"
+
+#: src/proctable.cpp:363
+msgid "Disk write"
+msgstr "Ghi đĩa"
+
+#: src/setaffinity.cpp:305
+msgid "Set Affinity"
+msgstr "Đặt Mối quan hệ"
+
+#: src/setaffinity.cpp:317
+msgid "_Apply"
+msgstr "Á_p dụng"
+
+#: src/setaffinity.cpp:354
+#, c-format
+msgid "Select CPUs \"%s\" (PID %u) is allowed to run on:"
+msgstr "Chọn CPU \"%s\" (PID %u) được phép chạy trên:"
+
+#. Set check box label value to CPU [1..2048]
+#: src/setaffinity.cpp:407
+#, c-format
+msgid "CPU %d"
+msgstr "CPU %d"
+
+#: src/util.cpp:35
msgid "Running"
msgstr "Đang chạy"
-#: ../src/util.cpp:31
+#: src/util.cpp:39
msgid "Stopped"
msgstr "Đã dừng"
-#: ../src/util.cpp:35
+#: src/util.cpp:43
msgid "Zombie"
msgstr "Ma"
-#: ../src/util.cpp:39
+#: src/util.cpp:47
msgid "Uninterruptible"
-msgstr "Không thể ngắt"
+msgstr "Không thể ngắt được"
-#: ../src/util.cpp:43
+#: src/util.cpp:51
msgid "Sleeping"
msgstr "Đang ngủ"
#. xgettext: weeks, days
-#: ../src/util.cpp:98
+#: src/util.cpp:106
#, c-format
msgid "%uw%ud"
msgstr "%ut%un"
#. xgettext: days, hours (0 -> 23)
-#: ../src/util.cpp:102
+#: src/util.cpp:110
#, c-format
msgid "%ud%02uh"
msgstr "%un%02ug"
#. xgettext: hours (0 -> 23), minutes, seconds
-#: ../src/util.cpp:106
+#: src/util.cpp:114
#, c-format
msgid "%u:%02u:%02u"
msgstr "%u:%02u:%02u"
#. xgettext: minutes, seconds, centiseconds
-#: ../src/util.cpp:109
+#: src/util.cpp:117
#, c-format
msgid "%u:%02u.%02u"
msgstr "%u:%02u.%02u"
-#: ../src/util.cpp:164
-#, c-format
-msgid "%.1f KiB"
-msgstr "%.1f KiB"
-
-#: ../src/util.cpp:165
-#, c-format
-msgid "%.1f MiB"
-msgstr "%.1f MiB"
-
-#: ../src/util.cpp:166
-#, c-format
-msgid "%.1f GiB"
-msgstr "%.1f GiB"
-
-#: ../src/util.cpp:167
-#, c-format
-msgid "%.1f TiB"
-msgstr "%.1f TiB"
-
-#: ../src/util.cpp:168
-#, c-format
-msgid "%.3g kbit"
-msgstr "%.3g kbit"
-
-#: ../src/util.cpp:169
-#, c-format
-msgid "%.3g Mbit"
-msgstr "%.3g Mbit"
-
-#: ../src/util.cpp:170
-#, c-format
-msgid "%.3g Gbit"
-msgstr "%.3g Gbit"
-
-#: ../src/util.cpp:171
-#, c-format
-msgid "%.3g Tbit"
-msgstr "%.3g Tbit"
-
-#: ../src/util.cpp:186
-#, c-format
-msgid "%u bit"
-msgid_plural "%u bits"
-msgstr[0] "%u bit"
-
-#: ../src/util.cpp:187
-#, c-format
-msgid "%u byte"
-msgid_plural "%u bytes"
-msgstr[0] "%u byte"
-
-#: ../src/util.cpp:230
+#: src/util.cpp:184
msgid "Very High Priority"
msgstr "Độ ưu tiên rất cao"
-#: ../src/util.cpp:232
+#: src/util.cpp:186
msgid "High Priority"
msgstr "Độ ưu tiên cao"
-#: ../src/util.cpp:234
+#: src/util.cpp:188
msgid "Normal Priority"
msgstr "Độ ưu tiên thường"
-#: ../src/util.cpp:236
+#: src/util.cpp:190
msgid "Low Priority"
msgstr "Độ ưu tiên thấp"
-#: ../src/util.cpp:238
+#: src/util.cpp:192
msgid "Very Low Priority"
msgstr "Độ ưu tiên rất thấp"
#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s
-#: ../src/util.cpp:630
+#: src/util.cpp:713
#, c-format
msgid "%s/s"
msgstr "%s/g"
+#~ msgid "End _Process"
+#~ msgstr "Kết thúc tiến t_rình"
+
+#~ msgid "CPU History"
+#~ msgstr "Lịch sử CPU"
+
+#~ msgid "About"
+#~ msgstr "Giới thiệu"
+
+#~ msgid "System Monitor Preferences"
+#~ msgstr "Cài đặt bộ theo dõi hệ thống theo ý thích riêng"
+
+#~ msgid "%.1f KiB"
+#~ msgstr "%.1f KiB"
+
+#~ msgid "%.1f MiB"
+#~ msgstr "%.1f MiB"
+
+#~ msgid "%.1f GiB"
+#~ msgstr "%.1f GiB"
+
+#~ msgid "%.1f TiB"
+#~ msgstr "%.1f TiB"
+
+#~ msgid "%.3g kbit"
+#~ msgstr "%.3g kbit"
+
+#~ msgid "%.3g Mbit"
+#~ msgstr "%.3g Mbit"
+
+#~ msgid "%.3g Gbit"
+#~ msgstr "%.3g Gbit"
+
+#~ msgid "%.3g Tbit"
+#~ msgstr "%.3g Tbit"
+
+#~ msgid "%u bit"
+#~ msgid_plural "%u bits"
+#~ msgstr[0] "%u bit"
+
+#~ msgid "%u byte"
+#~ msgid_plural "%u bytes"
+#~ msgstr[0] "%u byte"
+
#~ msgctxt "Menu item to Open 'Search for Open Files' dialog"
#~ msgid "Search for Open Files"
#~ msgstr "Tìm tập tin đang mở"
@@ -1458,9 +1703,6 @@ msgstr "%s/g"
#~ msgid "_Contents"
#~ msgstr "Mục lụ_c"
-#~ msgid "Open the manual"
-#~ msgstr "Mở sổ tay"
-
#~ msgid "About this application"
#~ msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
@@ -1469,6 +1711,3 @@ msgstr "%s/g"
#~ msgid "Show active processes"
#~ msgstr "Hiện các tiến trình hoạt động"
-
-#~ msgid "Show all processes"
-#~ msgstr "Hiện mọi tiến trình"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]