[evolution] Updated Vietnamese translation



commit aa95cf21782c6212013ac9e1c080b52cc81b90bf
Author: Nguy�n Thái Ng�c Duy <pclouds gmail com>
Date:   Mon Dec 20 14:46:01 2010 +0700

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po | 1838 ++++++++++++++++++++++++--------------------------------------
 1 files changed, 711 insertions(+), 1127 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5b7e772..d030159 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=evolution\n"
 "POT-Creation-Date: 2010-12-08 13:33+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-12-19 20:26+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-12-20 14:42+0700\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie riverland net au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -63,7 +63,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
 msgid "Could not get schema information for LDAP server."
-msgstr "Không thá»? lấy thông tin giản Ä?á»? cho máy phục vụ LDAP."
+msgstr "Không thá»? lấy thông tin giản Ä?á»? cho máy chủ LDAP."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
 msgid "Could not remove address book."
@@ -100,7 +100,7 @@ msgstr "Gặp l�i khi lưu {0} vào {1}: {2}"
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
 msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
-msgstr "Vi�c xác thực v�i máy phục vụ LDAP b� l�i."
+msgstr "Vi�c xác thực v�i máy chủ LDAP b� l�i."
 
 #. Unknown error
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
@@ -114,12 +114,12 @@ msgstr "Tạo Sá»? Ä?á»?a chá»? GroupWise:"
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
-msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lá»?i vá»?i thông tin giản Ä?á»? hợp lá»?."
+msgstr "Máy chủ LDAP không trả lá»?i vá»?i thông tin giản Ä?á»? hợp lá»?."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
 msgid "Some features may not work properly with your current server"
 msgstr ""
-"Có lẽ má»?t sá»? tính nÄ?ng sẽ không hoạt Ä?á»?ng vá»?i máy phục vụ hiá»?n thá»?i của bạn."
+"Có lẽ má»?t sá»? tính nÄ?ng sẽ không hoạt Ä?á»?ng vá»?i máy chủ hiá»?n thá»?i của bạn."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
 msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly."
@@ -136,9 +136,9 @@ msgid ""
 "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
 "supported search bases."
 msgstr ""
-"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cÅ© mà không há»? trợ tính nÄ?ng "
-"này hoặc b� cấu hình sai. Hãy h�i quản tr� h� th�ng v� những cơ s� tìm kiếm "
-"Ä?ược há»? trợ."
+"Máy chủ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cÅ© mà không há»? trợ tính nÄ?ng này "
+"hoặc bá»? cấu hình sai. Hãy há»?i quản trá»? há»? thá»?ng vá»? những cÆ¡ sá»? tìm kiếm Ä?ược "
+"h� trợ."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
 msgid "This address book could not be opened."
@@ -146,15 +146,15 @@ msgstr "Không thá»? má»? sá»? Ä?á»?a chá»? này."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
 msgid "This address book server does not have any suggested search bases."
-msgstr "Máy phục vụ sá»? Ä?á»?a chá»? này không Ä?á»? xuất cÆ¡ sá»? tìm kiếm nào."
+msgstr "Máy chủ sá»? Ä?á»?a chá»? này không Ä?á»? xuất cÆ¡ sá»? tìm kiếm nào."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
 msgid ""
 "This address book server might be unreachable or the server name may be "
 "misspelled or your network connection could be down."
 msgstr ""
-"Không thá»? tiếp cận máy phục vụ sá»? Ä?á»?a chá»? này, hoặc tên máy phục vụ Ä?ã gõ "
-"sai, hoặc b� ngắt kết n�i."
+"Không thá»? tiếp cận máy chủ sá»? Ä?á»?a chá»? này, hoặc tên máy chủ Ä?ã gõ sai, hoặc "
+"b� ngắt kết n�i."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
 msgid "This address book will be removed permanently."
@@ -162,7 +162,7 @@ msgstr "Sá»? Ä?á»?a chá»? này sẽ bá»? gỡ bá»? hoàn toàn."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
-msgstr "Máy phục vụ này không há»? trợ thông tin giản Ä?á»? LDAPv3."
+msgstr "Máy chủ này không há»? trợ thông tin giản Ä?á»? LDAPv3."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
 msgid "Unable to open address book"
@@ -195,9 +195,9 @@ msgid ""
 "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to "
 "a supported version"
 msgstr ""
-"Bạn Ä?ang kết ná»?i Ä?ến má»?t máy phục vụ Groupwise không Ä?ược há»? trợ thì có lẽ "
-"sẽ gặp khó khÄ?n sá»­ dụng trình Evolution. Ä?á»? Ä?ược kết quả tá»?t nhất, bạn nên "
-"nâng cấp máy phục vụ lên má»?t phiên bản Ä?ược há»? trợ."
+"Bạn Ä?ang kết ná»?i Ä?ến má»?t máy chủ Groupwise không Ä?ược há»? trợ thì có lẽ sẽ "
+"gặp khó khÄ?n sá»­ dụng trình Evolution. Ä?á»? Ä?ược kết quả tá»?t nhất, bạn nên nâng "
+"cấp máy chủ lên má»?t phiên bản Ä?ược há»? trợ."
 
 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
 msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book."
@@ -887,7 +887,7 @@ msgstr "Bạn có chắc mu�n xoá liên lạc này (%s) không?"
 
 #. Translators: This is shown for more than 5 contacts.
 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1477
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid ""
 #| "Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
 #| "Do you really want to display this contact?"
@@ -1349,7 +1349,7 @@ msgid ""
 "was entered, or the server is unreachable."
 msgstr ""
 "Sá»? Ä?á»?a chá»? này không má»? Ä?ược. Có nghÄ©a là hoặc Ä?á»?a chá»? URI bá»? gõ sai, hoặc "
-"không th� tiếp cận máy phục vụ."
+"không th� tiếp cận máy chủ."
 
 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:128
 msgid "Detailed error message:"
@@ -1363,7 +1363,7 @@ msgid ""
 "the directory server preferences for this address book."
 msgstr ""
 "Nhi�u thẻ tương ứng v�i truy vấn này hơn\n"
-"khả nÄ?ng trả lại của cấu hình máy phục vụ\n"
+"khả nÄ?ng trả lại của cấu hình máy chủ\n"
 "hay khả nÄ?ng hiá»?n thá»? của cấu hình Evolution.\n"
 "Hãy tạo m�t vi�c tìm kiếm chính xác hơn,\n"
 "hoặc tÄ?ng giá»?i hạn kết quả trong các tùy chá»?n\n"
@@ -1376,7 +1376,7 @@ msgid ""
 "more specific or raise the time limit in the directory server\n"
 "preferences for this address book."
 msgstr ""
-"Th�i gian thực hi�n truy vấn này vượt quá gi�i hạn máy phục vụ\n"
+"Th�i gian thực hi�n truy vấn này vượt quá gi�i hạn máy chủ\n"
 "hay giá»?i hạn Ä?ược cấu hình cho sá»? Ä?á»?a chá»? này.\n"
 "Hãy tạo m�t vi�c tìm kiếm chính xác hơn,\n"
 "hoặc tÄ?ng giá»?i hạn thá»?i gian trong các tùy chá»?n\n"
@@ -1574,7 +1574,7 @@ msgstr "Lá»?i không Ä?ược quản lý"
 
 #: ../addressbook/util/addressbook.c:103
 msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
-msgstr "Truy cập vô danh t�i máy phục vụ LDAP"
+msgstr "Truy cập vô danh t�i máy chủ LDAP"
 
 #: ../addressbook/util/addressbook.c:215
 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:526
@@ -1772,7 +1772,7 @@ msgstr "Ä?ang tải vá»?. Bạn có muá»?n lÆ°u tác vụ không?"
 
 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38
 msgid "Editor could not be loaded."
-msgstr "Không th� nạp b� sửa."
+msgstr "Không th� nạp trình soạn thảo."
 
 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39
 msgid ""
@@ -1865,7 +1865,7 @@ msgstr ""
 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54
 msgid "Some features may not work properly with your current server."
 msgstr ""
-"Có lẽ má»?t sá»? tính nÄ?ng sẽ không hoạt Ä?á»?ng vá»?i máy phục vụ hiá»?n thá»?i của bạn."
+"Có lẽ má»?t sá»? tính nÄ?ng sẽ không hoạt Ä?á»?ng vá»?i máy chủ hiá»?n thá»?i của bạn."
 
 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55
 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
@@ -1955,9 +1955,9 @@ msgid ""
 "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to "
 "a supported version."
 msgstr ""
-"Bạn Ä?ang kết ná»?i Ä?ến má»?t máy phục vụ Groupwise không Ä?ược há»? trợ thì có lẽ "
-"sẽ gặp khó khÄ?n sá»­ dụng trình Evolution. Ä?á»? Ä?ược kết quả tá»?t nhất, bạn nên "
-"nâng cấp trình phục vụ lên má»?t phiên bản Ä?ược há»? trợ."
+"Bạn Ä?ang kết ná»?i Ä?ến má»?t máy chủ Groupwise không Ä?ược há»? trợ thì có lẽ sẽ "
+"gặp khó khÄ?n sá»­ dụng trình Evolution. Ä?á»? Ä?ược kết quả tá»?t nhất, bạn nên nâng "
+"cấp trình phục vụ lên má»?t phiên bản Ä?ược há»? trợ."
 
 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76
 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it."
@@ -2050,7 +2050,7 @@ msgstr "Ä?á»?a Ä?iá»?m:"
 
 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4
 msgid "Snooze _time:"
-msgstr "_Th�i gian ngủ:"
+msgstr "_Th�i gian ch� ngắn:"
 
 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:882
 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:5
@@ -2059,7 +2059,7 @@ msgstr "_Hủy"
 
 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6
 msgid "_Snooze"
-msgstr "_Ngủ"
+msgstr "_Ch� tí"
 
 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7
 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22
@@ -2174,10 +2174,9 @@ msgid_plural "%d seconds"
 msgstr[0] "%d giây"
 
 #: ../calendar/gui/cal-editor-utils.c:105
-#, fuzzy
 #| msgid "Invalid contact."
 msgid "Invalid object"
-msgstr "Liên lạc không hợp l�."
+msgstr "Ä?á»?i tượng không hợp"
 
 #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:117
 msgid "Day View"
@@ -2345,7 +2344,6 @@ msgstr "Thêm Báo Ä?á»?ng"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:364
-#, fuzzy
 #| msgid "Alarms"
 msgid "Alarm"
 msgstr "Báo Ä?á»?ng"
@@ -2367,10 +2365,9 @@ msgid "Options"
 msgstr "Tùy ch�n"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Repeat</b>"
 msgid "Repeat"
-msgstr "<b>Lặp lại</b>"
+msgstr "Lặp lại"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8
 msgid "Select A File"
@@ -2584,10 +2581,9 @@ msgid "Validation error: %s"
 msgstr "L�i hợp l� hoá: %s"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:267
-#, fuzzy
 #| msgid "Save attachments"
 msgid "Could not save attachments"
-msgstr "LÆ°u Ä?ính kèm"
+msgstr "Không thá»? lÆ°u Ä?ính kèm"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:543
 msgid "Could not update object"
@@ -2651,10 +2647,9 @@ msgstr "Cắt vùng ch�n"
 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1034
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448
 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:132 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565
-#, fuzzy
 #| msgid "Cut the selection"
 msgid "Delete the selection"
-msgstr "Cắt vùng ch�n"
+msgstr "Xoá vùng ch�n"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1041
 msgid "Click here to view help available"
@@ -2838,38 +2833,37 @@ msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?"
 msgstr "_Xoá mục này ra h�p thư của m�i ngư�i nhận khác không?"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:213
-#, fuzzy
 #| msgid "P_ercent complete:"
 msgid "_Retract comment"
-msgstr "_Phần trÄ?m hoàn tất:"
+msgstr "_Rút lại ý kiến"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:56
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The event could not be deleted due to an error"
 msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s"
-msgstr "Không th� xoá sự ki�n vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá sự ki�n vì gặp l�i dbus: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The task could not be deleted due to an error"
 msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s"
-msgstr "Không th� xoá tác vụ vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá tác vụ vì gặp l�i dbus: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The memo could not be deleted due to an error"
 msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s"
-msgstr "Không th� xoá bản ghi nh� vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá bản ghi nh� vì gặp l�i dbus: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The item could not be deleted due to an error"
 msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s"
-msgstr "Không th� xoá mục vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá mục vì gặp l�i dbus: %s"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:75
 msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
@@ -2889,31 +2883,31 @@ msgstr "Không thá»? xoá mục vì không Ä?ủ quyá»?n."
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The event could not be deleted due to an error"
 msgid "The event could not be deleted due to an error: %s"
-msgstr "Không th� xoá sự ki�n vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá sự ki�n vì gặp l�i: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The task could not be deleted due to an error"
 msgid "The task could not be deleted due to an error: %s"
-msgstr "Không th� xoá tác vụ vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá tác vụ vì gặp l�i: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The memo could not be deleted due to an error"
 msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s"
-msgstr "Không th� xoá bản ghi nh� vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá bản ghi nh� vì gặp l�i: %s"
 
 #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message
 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "The item could not be deleted due to an error"
 msgid "The item could not be deleted due to an error: %s"
-msgstr "Không th� xoá mục vì gặp l�i."
+msgstr "Không th� xoá mục vì gặp l�i: %s"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:1
 msgid "Contacts..."
@@ -2990,22 +2984,21 @@ msgid "Attendees"
 msgstr "NgÆ°á»?i dá»±"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:585
-#, fuzzy
 #| msgid "Print this message"
 msgid "Print this event"
-msgstr "In thư này"
+msgstr "In sự ki�n này"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:771
 msgid "Event's start time is in the past"
-msgstr ""
+msgstr "Thá»?i Ä?iá»?m bắt Ä?ầu sá»± kiá»?n trong quá khứ"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:812
 msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only"
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? sá»­a sá»± kiá»?n vì lá»?ch Ä?ược chá»?n là chá»? Ä?á»?c"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:816
 msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� sửa hoàn toàn sự ki�n vì bạn không phải ngư�i t� chức"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2784
@@ -3111,7 +3104,6 @@ msgstr "Tùy ch�nh"
 
 #. Translators: "None" for "No alarm set"
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3050
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "cal-alarms"
 msgid "None"
@@ -3153,10 +3145,9 @@ msgid "_Location:"
 msgstr "Ä?á»?a Ä?iá»?_m:"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14
-#, fuzzy
 #| msgid "Summary:"
 msgid "_Summary:"
-msgstr "Tóm tắt:"
+msgstr "_Tóm tắt:"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15
 msgid "_Time:"
@@ -3164,7 +3155,6 @@ msgstr "_Giá»? :"
 
 #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17
-#, fuzzy
 #| msgid "1 day before appointment"
 msgctxt "eventpage"
 msgid "1 day before appointment"
@@ -3172,7 +3162,6 @@ msgstr "1 ngày trư�c cu�c hẹn"
 
 #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19
-#, fuzzy
 #| msgid "1 hour before appointment"
 msgctxt "eventpage"
 msgid "1 hour before appointment"
@@ -3180,7 +3169,6 @@ msgstr "1 gi� trư�c cu�c hẹn"
 
 #. TRANSLATORS: Predefined alarm's description
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21
-#, fuzzy
 #| msgid "15 minutes before appointment"
 msgctxt "eventpage"
 msgid "15 minutes before appointment"
@@ -3188,7 +3176,6 @@ msgstr "15 phút trư�c cu�c hẹn"
 
 #. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23
-#, fuzzy
 #| msgid "for"
 msgctxt "eventpage"
 msgid "for"
@@ -3196,7 +3183,6 @@ msgstr "trong"
 
 #. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ]
 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25
-#, fuzzy
 #| msgid "until"
 msgctxt "eventpage"
 msgid "until"
@@ -3207,22 +3193,21 @@ msgid "Memo"
 msgstr "Ghi nhá»?"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:159
-#, fuzzy
 #| msgid "Print the list of memos"
 msgid "Print this memo"
-msgstr "In danh sách các ghi nh�"
+msgstr "In bản ghi nh� này"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:341
 msgid "Memo's start date is in the past"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt Ä?ầu bản ghi nhá»? trong quá khứ"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:379
 msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only"
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? sá»­a ghi nhá»? vì danh sách ghi nhá»? Ä?ược chá»?n là chá»? Ä?á»?c"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:383
 msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer"
-msgstr ""
+msgstr "Không th� sửa hoàn toàn ghi nh� vì bạn không phải ngư�i t� chức"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:910
 #, c-format
@@ -3348,10 +3333,9 @@ msgstr "thứ tư"
 #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
 #.
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050
-#, fuzzy
 #| msgid "Width"
 msgid "fifth"
-msgstr "Rá»?ng"
+msgstr "thứ nÄ?m"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]'
 #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or
@@ -3469,16 +3453,14 @@ msgid "Every"
 msgstr "Má»?i"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Exceptions</b>"
 msgid "Exceptions"
-msgstr "<b>Ngoại l�</b>"
+msgstr "Ngoại l�"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:79
-#, fuzzy
 #| msgid "Preview:"
 msgid "Preview"
-msgstr "Xem thá»­ :"
+msgstr "Xem trÆ°á»?c"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:5
 msgid "This appointment rec_urs"
@@ -3486,7 +3468,6 @@ msgstr "C_u�c hẹn này lặp lại"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "day(s)"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "day(s)"
@@ -3494,7 +3475,6 @@ msgstr "ngày"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10
-#, fuzzy
 #| msgid "for"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "for"
@@ -3502,7 +3482,6 @@ msgstr "trong"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12
-#, fuzzy
 #| msgid "forever"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "forever"
@@ -3510,7 +3489,6 @@ msgstr "mãi mãi"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14
-#, fuzzy
 #| msgid "month(s)"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "month(s)"
@@ -3518,7 +3496,6 @@ msgstr "tháng"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16
-#, fuzzy
 #| msgid "until"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "until"
@@ -3526,7 +3503,6 @@ msgstr "tá»?i khi"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18
-#, fuzzy
 #| msgid "week(s)"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "week(s)"
@@ -3534,7 +3510,6 @@ msgstr "tuần"
 
 #. TRANSLATORS: Entire string is for example:     'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets])
 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "year(s)"
 msgctxt "recurrpage"
 msgid "year(s)"
@@ -3545,10 +3520,9 @@ msgid "Send my alarms with this event"
 msgstr "Gá»­i các báo Ä?á»?ng mình cùng vá»?i sá»± kiá»?n này"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:195
-#, fuzzy
 #| msgid "Notify new messages for _Inbox only"
 msgid "Notify new attendees _only"
-msgstr "Thông báo v� thư m�_i ch� trong h�p thư nhận"
+msgstr "Ch� thông báo cho ngư�i tham dự _m�i"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:356
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:378
@@ -3692,29 +3666,27 @@ msgid "Task Details"
 msgstr "Chi tiết tác vụ"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:376
-#, fuzzy
 #| msgid "Print the list of tasks"
 msgid "Print this task"
-msgstr "In danh sách các tác vụ"
+msgstr "In tác vụ này"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:345
 msgid "Task's start date is in the past"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt Ä?ầu tác vụ trong quá khứ"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:346
 msgid "Task's due date is in the past"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày Ä?ến hạn tác vụ trong quá khứ"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:381
 msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only"
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? sá»­a tác vụ vì danh sách tác vụ Ä?ược chá»?n là chá»? Ä?á»?c"
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:385
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "This message cannot be sent because you have not specified any recipients"
 msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer"
-msgstr "Không th� gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ ngư�i nhận nào."
+msgstr "Không th� sửa tác vụ này vì bạn không phải ngư�i t� chức."
 
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:436
 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4
@@ -3821,10 +3793,9 @@ msgid "Untitled"
 msgstr "Không tên"
 
 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:198
-#, fuzzy
 #| msgid "Categories"
 msgid "Categories:"
-msgstr "Loại"
+msgstr "Loại:"
 
 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237
 msgid "Summary:"
@@ -3871,10 +3842,9 @@ msgstr "Ngày kết thúc"
 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "Modified"
 msgid "Last modified"
-msgstr "Ä?ã sá»­a Ä?á»?i"
+msgstr "Sửa lần cu�i"
 
 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5
@@ -3903,7 +3873,6 @@ msgstr ""
 
 #. Translators: "None" for task's status
 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:708
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "cal-task-status"
 msgid "None"
@@ -3986,28 +3955,24 @@ msgid "Type"
 msgstr "Kiá»?u"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:430
-#, fuzzy
 #| msgid "Cut selected text to the clipboard"
 msgid "Cut selected events to the clipboard"
-msgstr "Cắt Ä?oạn Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
+msgstr "Cắt sá»± kiá»?n Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:436
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy selected text to the clipboard"
 msgid "Copy selected events to the clipboard"
-msgstr "Sao chép Ä?oạn Ä?ã chá»?n sang bảng nháp"
+msgstr "Chép sá»± kiá»?n Ä?ã chá»?n sang bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:442
-#, fuzzy
 #| msgid "Paste text from the clipboard"
 msgid "Paste events from the clipboard"
-msgstr "Dán Ä?oạn từ bảng nháp"
+msgstr "Dán sự ki�n từ bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:448
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete selected memos"
 msgid "Delete selected events"
-msgstr "Xoá các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Xoá các sá»± kiá»?n Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:467 ../calendar/gui/e-memo-table.c:187
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:265
@@ -4038,7 +4003,7 @@ msgstr "B� từ ch�i"
 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:228
 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
 msgid "Tentative"
-msgstr "Ư�m"
+msgstr "Tạm chấp nhận"
 
 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1787
 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202
@@ -4116,7 +4081,6 @@ msgstr "Hi�n múi gi� thứ hai"
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:175
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:224
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "cal-second-zone"
 msgid "None"
@@ -4273,12 +4237,14 @@ msgstr "Trong tiến trình"
 #, c-format
 msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s"
 msgstr ""
+"Nhập mật khẩu Ä?á»? truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s vá»?i tÆ° cách "
+"ngư�i dùng %s"
 
 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1767
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Failed to create pipe: %s"
 msgid "Failure reason: %s"
-msgstr "L�i tạo �ng dẫn: %s"
+msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s"
 
 #. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
 #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
@@ -4402,7 +4368,7 @@ msgstr "* Không có bản tóm tắt *"
 #. Translators: This is followed by an event's start date/time
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:585 ../calendar/gui/e-task-table.c:797
 msgid "Start: "
-msgstr "Bắt Ä?ầu : "
+msgstr "Bắt Ä?ầu: "
 
 #. Translators: This is followed by an event's due date/time
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:604 ../calendar/gui/e-task-table.c:815
@@ -4410,19 +4376,16 @@ msgid "Due: "
 msgstr "Ä?ến hạn: "
 
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:720
-#, fuzzy
 #| msgid "Cut selected messages to the clipboard"
 msgid "Cut selected memos to the clipboard"
-msgstr "Cắt các thÆ° Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
+msgstr "Cắt các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy selected messages to the clipboard"
 msgid "Copy selected memos to the clipboard"
-msgstr "Chép các thÆ° Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
+msgstr "Chép các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732
-#, fuzzy
 #| msgid "Paste memo from the clipboard"
 msgid "Paste memos from the clipboard"
 msgstr "Dán ghi nh� từ bảng nháp"
@@ -4433,10 +4396,9 @@ msgid "Delete selected memos"
 msgstr "Xoá các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744
-#, fuzzy
 #| msgid "Select all visible messages"
 msgid "Select all visible memos"
-msgstr "Ch�n m�i thư hi�n rõ"
+msgstr "Chá»?n má»?i ghi nhá»? Ä?ang hiá»?n"
 
 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2
 msgid "Click to add a memo"
@@ -4447,10 +4409,10 @@ msgstr "Nhấn Ä?á»? thêm ghi nhá»?"
 #. Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100%
 #.
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:544
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%d %b %Y"
 msgid "%d%%"
-msgstr "%d %b %Y"
+msgstr "%d%%"
 
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:636 ../calendar/gui/print.c:2140
 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:81
@@ -4467,16 +4429,14 @@ msgid "Tasks"
 msgstr "Tác vụ"
 
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:943
-#, fuzzy
 #| msgid "Cut selected text to the clipboard"
 msgid "Cut selected tasks to the clipboard"
-msgstr "Cắt Ä?oạn Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
+msgstr "Cắt tác vụ Ä?ã chá»?n vào bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:949
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy selected text to the clipboard"
 msgid "Copy selected tasks to the clipboard"
-msgstr "Sao chép Ä?oạn Ä?ã chá»?n sang bảng nháp"
+msgstr "Chép tác vụ Ä?ã chá»?n sang bảng nháp"
 
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:955
 msgid "Paste tasks from the clipboard"
@@ -4488,10 +4448,9 @@ msgid "Delete selected tasks"
 msgstr "Xoá các tác vụ Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:967
-#, fuzzy
 #| msgid "Select all visible messages"
 msgid "Select all visible tasks"
-msgstr "Ch�n m�i thư hi�n rõ"
+msgstr "Chá»?n má»?i tác vụ Ä?ang hiá»?n"
 
 #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:330
 msgid "Select Timezone"
@@ -4824,10 +4783,12 @@ msgstr "Thông tin iCalendar"
 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:831
 msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other."
 msgstr ""
+"Không thá»? Ä?ặt trÆ°á»?c tài nguyên, sá»± kiá»?n má»?i có thá»? xung Ä?á»?t vá»?i các sá»± kiá»?n "
+"khác."
 
 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:833
 msgid "Unable to book a resource, error: "
-msgstr ""
+msgstr "Không thá»? Ä?ặt trÆ°á»?c tài nguyên, lá»?i: "
 
 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:986
 msgid "You must be an attendee of the event."
@@ -5083,7 +5044,6 @@ msgid "Reminder!"
 msgstr "��� Nhắc nh� ���"
 
 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:662
-#, fuzzy
 #| msgid "vCalendar files (.vcf)"
 msgid "vCalendar files (.vcs)"
 msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
@@ -7086,22 +7046,19 @@ msgid "All accounts have been removed."
 msgstr "Má»?i tài khoản Ä?ã Ä?ược gỡ bá»?."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
 msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder."
-msgstr "Gặp l�i trong khi tạo %s: %s"
+msgstr "Gặp l�i trong khi lưu vào thư mục nháp."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "An error occurred while printing"
 msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder."
-msgstr "Gặp l�i trong khi in."
+msgstr "Gặp lá»?i trong khi lÆ°u vào thÆ° mục gá»­i Ä?i."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "An error occurred while printing"
 msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?"
-msgstr "Gặp l�i trong khi in."
+msgstr "Gặp l�i trong khi gửi. Bạn mu�n tiếp tục thế nào?"
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6
 msgid ""
@@ -7123,6 +7080,9 @@ msgid ""
 "Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking "
 "the Send/Receive button in Evolution's toolbar."
 msgstr ""
+"Vì bạn Ä?ang hoạt Ä?á»?ng ngoại tuyến, thÆ° sẽ Ä?ược lÆ°u trong thÆ° mục Há»?p thÆ° gá»­i "
+"Ä?i cục bá»?. Khi bạn trá»±c tuyến, bạn có thá»? gá»­i thÆ° bằng cách nhấn nút Gá»­i/"
+"Nhận trên thanh công cụ Evolution."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10
 msgid ""
@@ -7175,35 +7135,31 @@ msgid "Saving message to Outbox."
 msgstr "Ä?ang lÆ°u thÆ° vào há»?p thÆ° gá»­i."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
 msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
 msgstr ""
-"Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thÆ°á»?ng nên không thá»? Ä?ược gá»­i "
-"trong thÆ°."
+"Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thÆ°á»?ng nên không thá»? Ä?ược gá»­i Ä?i."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:117
-#, fuzzy
 #| msgid "Bad regular expression &quot;{0}&quot;."
 msgid "The reported error was &quot;{0}&quot;."
-msgstr "Bi�u thức chính quy sai « {0} »."
+msgstr "Lá»?i Ä?ược thông báo là &quot;{0}&quot;."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22
 msgid ""
 "The reported error was &quot;{0}&quot;. The message has most likely not been "
 "saved."
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i Ä?ược báo cáo là &quot;{0}&quot;. Nhiá»?u khả nÄ?ng thÆ° chÆ°a Ä?ược lÆ°u."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23
 msgid "The reported error was &quot;{0}&quot;. The message has not been sent."
-msgstr ""
+msgstr "Lá»?i Ä?ược báo cáo là &quot;{0}&quot;. ThÆ° chÆ°a Ä?ược gá»­i Ä?i."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24
-#, fuzzy
 #| msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
 msgid "You cannot attach the file &quot;{0}&quot; to this message."
-msgstr "Không thá»? Ä?ính kèm tập tin « {0} » vào thÆ° này."
+msgstr "Không thá»? Ä?ính kèm tập tin &quot;{0}&quot; vào thÆ° này."
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25
 msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
@@ -7227,63 +7183,56 @@ msgid "_Save Draft"
 msgstr "_Lưu bản nháp"
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32
-#, fuzzy
 #| msgid "_Save to Disk"
 msgid "_Save to Outbox"
-msgstr "_LÆ°u vào Ä?Ä©a"
+msgstr "_Lưu vào h�p thư gửi"
 
 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34
 msgid "_Try Again"
-msgstr ""
+msgstr "_Thử lại"
 
 #: ../capplet/anjal-settings-main.c:223
 msgid "Run Anjal in a window"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy Anjal trong cửa s�"
 
 #: ../capplet/anjal-settings-main.c:224
-#, fuzzy
 #| msgid "Mark as _default memo list"
 msgid "Make Anjal the default email client"
-msgstr "Ä?ánh _dấu là danh sách ghi nhá»? mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Chá»?n Anjal là trình Ä?á»?c thÆ° mặc Ä?á»?nh"
 
 #. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets
 #: ../capplet/anjal-settings-main.c:231
 msgid "ID of the socket to embed in"
-msgstr ""
+msgstr "ID của socket cần nhúng vào"
 
 #: ../capplet/anjal-settings-main.c:232
-#, fuzzy
 #| msgid "sort"
 msgid "socket"
-msgstr "sắp"
+msgstr "socket"
 
 #: ../capplet/anjal-settings-main.c:245
-#, fuzzy
 #| msgid "Default Mail Client "
 msgid "Anjal email client"
-msgstr "Ứng dụng khách thÆ° mặc Ä?á»?nh "
+msgstr "Trình Ä?á»?c thÆ° Anjal"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:73
-#, fuzzy
 #| msgid "Please choose another name."
 msgid "Please enter your full name."
-msgstr "Hãy ch�n tên khác."
+msgstr "Hãy nhập h� tên."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:74
-#, fuzzy
 #| msgid "Using email address"
 msgid "Please enter your email address."
-msgstr "Dùng Ä?á»?a chá»? thÆ°"
+msgstr "Hãy nhập Ä?á»?a chá»? thÆ°."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:75
 msgid "The email address you have entered is invalid."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»?a chá»? mail bạn nhập không hợp lá»?."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:76
-#, fuzzy
 #| msgid "Enter password."
 msgid "Please enter your password."
-msgstr "Hãy gõ mật khẩu."
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn."
 
 # Name: don't translate / Tên: Ä?ừng dá»?ch
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:255
@@ -7298,71 +7247,60 @@ msgid "Google"
 msgstr "Google"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:463
-#, fuzzy
 #| msgid "Personal"
 msgid "Personal details:"
-msgstr "Cá nhân"
+msgstr "Chi tiết cá nhân:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:470
-#, fuzzy
 #| msgid "_Name:"
 msgid "Name:"
-msgstr "Tê_n:"
+msgstr "Tên:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:479
-#, fuzzy
 #| msgid "Email address"
 msgid "Email address:"
-msgstr "Ä?á»?a chá»? thÆ°"
+msgstr "Ä?á»?a chá»? thÆ°:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:489
-#, fuzzy
 #| msgid "Details"
 msgid "Details:"
-msgstr "Chi tiết"
+msgstr "Chi tiết:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:497
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Email"
 msgid "Receiving"
 msgstr "Nhận Thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:504
-#, fuzzy
 #| msgid "Server _Type: "
 msgid "Server type:"
-msgstr "_Ki�u máy phục vụ : "
+msgstr "Ki�u máy chủ:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:513
-#, fuzzy
 #| msgid "Server Message:"
 msgid "Server address:"
-msgstr "Thư máy phục vụ:"
+msgstr "Ä?á»?a chá»? máy chủ:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:522
-#, fuzzy
 #| msgid "Us_ername:"
 msgid "Username:"
-msgstr "Tên n_gư�i dùng:"
+msgstr "Tên ngư�i dùng:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:531
-#, fuzzy
 #| msgid "No encryption"
 msgid "Use encryption:"
 msgstr "Không mã hoá"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:536
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:571
-#, fuzzy
 #| msgid "Never"
 msgid "never"
-msgstr "Không bao gi�"
+msgstr "không bao gi�"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548
-#, fuzzy
 #| msgid "Ascending"
 msgid "Sending"
-msgstr "TÄ?ng dần"
+msgstr "Gá»­i thÆ°"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:590
 msgid ""
@@ -7370,6 +7308,10 @@ msgid ""
 "address and password in below and we'll try and work out all the settings. "
 "If we can't do it automatically you'll need your server details as well."
 msgstr ""
+"Ä?á»? dùng ứng dụng thÆ° tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thÆ°. Cho Ä?á»?a chá»? "
+"thư và mật khẩu của bạn vào bên dư�i và chương trình sẽ thử dò các thiết lập "
+"còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần Ä?iá»?n các thông tin chi tiết vá»? máy "
+"chủ."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:592
 msgid ""
@@ -7377,28 +7319,34 @@ msgid ""
 "enter them below. We've tried to make a start with the details you just "
 "entered but you may need to change them."
 msgstr ""
+"Rất tiếc, không thá»? tá»± Ä?á»?ng dò ra các thiết lập thÆ° tín cho bạn. Vui lòng "
+"nhập bên dÆ°á»?i. Má»?t sá»? thông tin Ä?ã Ä?ược Ä?iá»?n sẵn do bạn Ä?ã nhập trÆ°á»?c Ä?âu, "
+"nhÆ°ng bạn có thá»? cần Ä?iá»?u chá»?nh lại."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:594
-#, fuzzy
 #| msgid "You may only configure a single Exchange account."
 msgid "You can specify more options to configure the account."
-msgstr "Bạn có th� cấu hình ch� m�t tài khoản Exchange riêng lẻ."
+msgstr "Bạn có thá»? xác Ä?á»?nh nhiá»?u tùy chá»?n Ä?á»? cấu hình tài khoản."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:596
 msgid ""
 "Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses "
 "but you should check them over to make sure."
 msgstr ""
+"Bây giá»? Ä?ến thiết lập gá»­i thÆ°. Má»?t vài thiết lập Ä?ã Ä?ược dò thá»­ tá»± Ä?á»?ng. "
+"Nhưng bạn nên ki�m tra lại cho chắc chắn."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:597
 msgid "You can specify your default settings for your account."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thá»? xác Ä?á»?nh các thiết lập mặc Ä?á»?nh cho tài khoản của bạn."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:598
 msgid ""
 "Time to check things over before we try and connect to the server and fetch "
 "your mail."
 msgstr ""
+"Ä?ến lúc kiá»?m tra lại má»?i thứ trÆ°á»?c khi thá»­ liên lạc vá»?i máy chủ và lấy thÆ° "
+"má»?i vá»?."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613
 #: ../mail/em-account-editor.c:2094 ../mail/em-account-editor.c:2215
@@ -7406,73 +7354,62 @@ msgid "Identity"
 msgstr "Nhân dạng"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Email"
 msgid "Next - Receiving mail"
-msgstr "Nhận Thư"
+msgstr "Kế tiếp - Nhận thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Email"
 msgid "Receiving mail"
-msgstr "Nhận Thư"
+msgstr "Nhận thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
-#, fuzzy
 #| msgid "Sending Email"
 msgid "Next - Sending mail"
-msgstr "Gá»­i ThÆ°"
+msgstr "Kế tiếp - Gửi thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#, fuzzy
 #| msgid "Identity"
 msgid "Back - Identity"
-msgstr "Nhân dạng"
+msgstr "Quay lại - Ä?á»?nh danh"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Options"
 msgid "Next - Receiving options"
-msgstr "Tùy ch�n Nhận"
+msgstr "Kế tiếp - Tùy ch�n nhận"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Options"
 msgid "Receiving options"
-msgstr "Tùy ch�n Nhận"
+msgstr "Tùy ch�n nhận"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Email"
 msgid "Back - Receiving mail"
-msgstr "Nhận Thư"
+msgstr "Quay lại - Nhận thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#, fuzzy
 #| msgid "Sending Email"
 msgid "Sending mail"
-msgstr "Gá»­i ThÆ°"
+msgstr "Gá»­i thÆ°"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete account?"
 msgid "Next - Review account"
-msgstr "Xoá tài khoản không?"
+msgstr "Kế tiếp - Ki�m lại tài khoản"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#, fuzzy
 #| msgid "Defaults"
 msgid "Next - Defaults"
-msgstr "Mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Kế tiếp - Mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:617
-#, fuzzy
 #| msgid "Receiving Options"
 msgid "Back - Receiving options"
-msgstr "Tùy ch�n Nhận"
+msgstr "Quay lại - Tuỳ ch�n nhận"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
 #: ../mail/em-account-editor.c:3043
@@ -7480,50 +7417,45 @@ msgid "Defaults"
 msgstr "Mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:618
-#, fuzzy
 #| msgid "Sending Email"
 msgid "Back - Sending mail"
-msgstr "Gá»­i ThÆ°"
+msgstr "Quay lại - Gửi thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete account?"
 msgid "Review account"
-msgstr "Xoá tài khoản không?"
+msgstr "Ki�m lại tài khoản"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#, fuzzy
 #| msgid "Fiji"
 msgid "Finish"
-msgstr "Phi-gi"
+msgstr "Hoàn tất"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:620
-#, fuzzy
 #| msgid "Ascending"
 msgid "Back - Sending"
-msgstr "TÄ?ng dần"
+msgstr "Quay lại - Gửi thư"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:725
 msgid "Setup Google contacts with Evolution"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập liên lạc Google v�i Evolution"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:726
 msgid "Setup Google calendar with Evolution"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập l�ch Google v�i Evolution"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:731
 msgid "You may need to enable IMAP access."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:739
-#, fuzzy
 #| msgid "Backing Evolution accounts and settings"
 msgid "Google account settings:"
-msgstr "Ä?ang sao lÆ°u các tài khoản và thiết lập Ä?á»?u của trình Evolution"
+msgstr "Thiết lập tài khoản Google:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766
 msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập l�ch Yahoo v�i Evolution"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:770
 msgid ""
@@ -7531,40 +7463,36 @@ msgid ""
 "calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not "
 "correct."
 msgstr ""
+"Lá»?ch Yahoo Ä?ược Ä?ặt tên dạng tên_há»?. Ä?ã thá»­ tên lá»?ch của bạn theo quy tắc "
+"này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lá»?ch Ä?úng."
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:777
-#, fuzzy
 #| msgid "Backing Evolution accounts and settings"
 msgid "Yahoo account settings:"
-msgstr "Ä?ang sao lÆ°u các tài khoản và thiết lập Ä?á»?u của trình Evolution"
+msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:791
-#, fuzzy
 #| msgid "Calendar Message"
 msgid "Yahoo Calendar name:"
-msgstr "ThÆ° Lá»?ch"
+msgstr "Tên l�ch Yahoo:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1063
-#, fuzzy
 #| msgid "Pass_word:"
 msgid "Password:"
-msgstr "Mật k_hẩu :"
+msgstr "Mật khẩu:"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1132
 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:266
-#, fuzzy
 #| msgid "Close"
 msgid "Close Tab"
-msgstr "Ä?óng"
+msgstr "Ä?óng thẻ"
 
 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1142
-#, fuzzy
 #| msgid "Account Editor"
 msgid "Account Wizard"
-msgstr "B� sửa tài khoản"
+msgstr "H� trợ thiết lập tài khoản"
 
 #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:212
-#, fuzzy
 #| msgid "Evolution Account Assistant"
 msgid "Evolution account assistant"
 msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
@@ -7588,37 +7516,32 @@ msgid "On This Computer"
 msgstr "Trên máy này"
 
 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Modify"
 msgid "Modify %s..."
-msgstr "Sá»­a Ä?á»?i"
+msgstr "Ä?ang sá»­a %s..."
 
 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:147
-#, fuzzy
 #| msgid "Add IM Account"
 msgid "Add a new account"
-msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn"
+msgstr "Thêm tài khoản m�i"
 
 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:183
-#, fuzzy
 #| msgid "Account Management"
 msgid "Account management"
-msgstr "Quản lý Tài khoản"
+msgstr "Quản lý tài khoản"
 
 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:276
-#, fuzzy
 #| msgid "Junk Settings"
 msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập Thư rác"
+msgstr "Thiết lập"
 
 #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Calendar information"
 msgid "Calendar event notifications"
 msgstr "Thông tin l�ch"
 
 #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Evolution Elm importer"
 msgid "Evolution Alarm Notify"
 msgstr "B� nhập Elm vào Evolution"
@@ -7643,48 +7566,46 @@ msgid "Manage your email, contacts and schedule"
 msgstr "Quản lý thư tín, l�ch bi�u và các liên lạc"
 
 #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Configure your email accounts here"
 msgid "Configure email accounts"
-msgstr "Cấu hình tài khoản thÆ° á»? Ä?ây"
+msgstr "Cấu hình tài khoản thư"
 
 #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Junk Mail Settings"
 msgid "Email Settings"
-msgstr "Thiết lập Thư rác"
+msgstr "Thiết lập thư"
 
 #. Translators: This is a cancelled activity.
 #: ../e-util/e-activity.c:226
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Cancelled"
 msgid "%s (cancelled)"
-msgstr "B� thôi"
+msgstr "%s (bá»? huá»·)"
 
 #. Translators: This is a completed activity.
 #: ../e-util/e-activity.c:229
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s (%d%% complete)"
 msgid "%s (completed)"
-msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
+msgstr "%s (hoàn tất)"
 
 #. Translators: This is an activity waiting to run.
 #: ../e-util/e-activity.c:232
 #, c-format
 msgid "%s (waiting)"
-msgstr ""
+msgstr "%s (Ä?ang chá»?)"
 
 #. Translators: This is a running activity which
 #. *              the user has requested to cancel.
 #: ../e-util/e-activity.c:236
 #, c-format
 msgid "%s (cancelling)"
-msgstr ""
+msgstr "%s (Ä?ang huá»·)"
 
 #: ../e-util/e-activity.c:238
 #, c-format
 msgid "%s"
-msgstr ""
+msgstr "%s"
 
 #: ../e-util/e-activity.c:243
 #, c-format
@@ -7782,54 +7703,50 @@ msgid "Tomorrow"
 msgstr "Ngày mai"
 
 #: ../e-util/e-datetime-format.c:212
-#, fuzzy
 #| msgid "Yesterday %l:%M %p"
 msgid "Yesterday"
-msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
+msgstr "Hôm qua"
 
 #. Translators: %a is a strftime modifier, the abbreviated week day name, for example "Next Tue".
 #. ngettext is used to be able to define different translations for different days of week, where
 #. necessary. Index is between 1 and 7 inclusive, meaning 1 .. Monday, 2 .. Tuesday, ..., 7 .. Sunday
 #: ../e-util/e-datetime-format.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Next"
 msgid "Next %a"
 msgid_plural "Next %a"
-msgstr[0] "Kế"
+msgstr[0] "%a tá»?i"
 
 #: ../e-util/e-datetime-format.c:295 ../e-util/e-datetime-format.c:305
 #: ../e-util/e-datetime-format.c:314
-#, fuzzy
 #| msgid "_Use system defaults"
 msgid "Use locale default"
-msgstr "_Dùng giá trá»? mặc Ä?á»?nh của há»? thá»?ng"
+msgstr "Dùng thiết lập ngôn ngữ mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../e-util/e-datetime-format.c:510
-#, fuzzy
 #| msgid "Format"
 msgid "Format:"
-msgstr "Ä?á»?nh dạng"
+msgstr "Ä?á»?nh dạng:"
 
 #: ../e-util/e-file-utils.c:152
-#, fuzzy
 #| msgid "Unknown type"
 msgid "(Unknown Filename)"
-msgstr "Ki�u lạ"
+msgstr "(Tên tập tin không biết)"
 
 #. Translators: The string value is the basename of a file.
 #: ../e-util/e-file-utils.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Pinging %s"
 msgid "Writing \"%s\""
-msgstr "Ä?ang « ping » %s..."
+msgstr "Ä?ang ghi \"%s\""
 
 #. Translators: The first string value is the basename of a
 #. * remote file, the second string value is the hostname.
 #: ../e-util/e-file-utils.c:161
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Copying `%s' to `%s'"
 msgid "Writing \"%s\" to %s"
-msgstr "Ä?ang sao chép « %s » vào « %s »..."
+msgstr "Ä?ang ghi \"%s\" vào %s"
 
 #: ../e-util/e-plugin-util.c:429 ../filter/filter.ui.h:22
 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377
@@ -7990,10 +7907,9 @@ msgid "Unknown error verifying signature"
 msgstr "Gặp l�i lạ khi xác minh chữ ký."
 
 #: ../em-format/em-format.c:2229
-#, fuzzy
 #| msgid "Could not parse PGP message"
 msgid "Could not parse PGP message: "
-msgstr "Không th� phân tích thư PGP"
+msgstr "Không th� phân tích thư PGP:"
 
 #: ../em-format/em-format.c:2235 ../mail/mail-ops.c:624
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211
@@ -8107,7 +8023,6 @@ msgid "Select a time to compare against"
 msgstr "Chá»?n thá»?i Ä?iá»?m Ä?á»? Ä?á»?i chiếu"
 
 #: ../filter/e-filter-file.c:188
-#, fuzzy
 #| msgid "Choose a file"
 msgid "Choose a File"
 msgstr "Ch�n tập tin"
@@ -8303,17 +8218,15 @@ msgstr[0] "Ä?ính kèm"
 
 #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:633
 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:624
-#, fuzzy
 #| msgid "Month View"
 msgid "Icon View"
-msgstr "Xem tháng"
+msgstr "Khung xem bi�u tượng"
 
 #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:635
 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:626
-#, fuzzy
 #| msgid "_List View"
 msgid "List View"
-msgstr "Xem _danh sách"
+msgstr "Khung Xem danh sách"
 
 #: ../mail/e-mail-browser.c:132 ../shell/e-shell-window-actions.c:1406
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1413
@@ -8322,43 +8235,37 @@ msgid "Close this window"
 msgstr "Ä?óng cá»­a sá»? này"
 
 #: ../mail/e-mail-browser.c:289
-#, fuzzy
 #| msgid "Subject"
 msgid "(No Subject)"
-msgstr "Chủ Ä?á»?"
+msgstr "(Không chủ Ä?á»?)"
 
 #: ../mail/e-mail-display.c:66
-#, fuzzy
 #| msgid "_Add to Address Book"
 msgid "_Add to Address Book..."
-msgstr "Thêm vào Sá»? Ä?á»?_a chá»?"
+msgstr "Thêm vào Sá»? Ä?á»?_a chá»?..."
 
 #: ../mail/e-mail-display.c:73
-#, fuzzy
 #| msgid "_To this Address"
 msgid "_To This Address"
 msgstr "_Cho Ä?á»?a chá»? này"
 
 #: ../mail/e-mail-display.c:80
-#, fuzzy
 #| msgid "_From this Address"
 msgid "_From This Address"
 msgstr "_Từ Ä?á»?a chá»? này"
 
 #: ../mail/e-mail-display.c:89
-#, fuzzy
 #| msgid "Create _Search Folder"
 msgid "Create Search _Folder"
 msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm"
 
 #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Saving message to folder"
 msgid "Saving message to folder '%s'"
-msgstr "Ä?ang lÆ°u thÆ° vào thÆ° mục..."
+msgstr "Ä?ang lÆ°u thÆ° vào thÆ° mục '%s'"
 
 #: ../mail/e-mail-label-dialog.c:225
-#, fuzzy
 #| msgid "Label _Name:"
 msgid "_Label name:"
 msgstr "Tê_n nhãn:"
@@ -8397,13 +8304,12 @@ msgid "Edit Label"
 msgstr "Sửa nhãn"
 
 #: ../mail/e-mail-label-manager.c:349
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu."
 msgid ""
 "Note: Underscore in the label name is used\n"
 "as mnemonic identifier in menu."
-msgstr "Ghi chú : gạch dÆ°á»?i tên nhãn là phím tắt trong trình Ä?Æ¡n."
+msgstr "Ghi chú: gạch dÆ°á»?i tên nhãn là phím tắt trong trình Ä?Æ¡n."
 
 #: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:86
 msgid "Color"
@@ -8517,6 +8423,7 @@ msgid_plural ""
 "Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to delete "
 "them?"
 msgstr[0] ""
+"Thư mục '%s' chứ %d thư trùng lắp. Bạn có chắc mu�n xoá chúng không?"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:969 ../mail/em-filter-i18n.h:51
 msgid "Move to Folder"
@@ -8535,7 +8442,7 @@ msgstr "Ä?ừng _há»?i nữa."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:1451
 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists."
-msgstr ""
+msgstr "_Luôn bá»? qua Reply-To: Ä?á»?i vá»?i há»?p thÆ° chung."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:1558
 #| msgid "_Save Message"
@@ -8886,7 +8793,6 @@ msgid "Previous T_hread"
 msgstr "Mạch thư _trư�c"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2135
-#, fuzzy
 #| msgid "Display the previous message"
 msgid "Display the previous thread"
 msgstr "Hiá»?n thá»? mạch thÆ° trÆ°á»?c Ä?ó"
@@ -8942,10 +8848,9 @@ msgid "Reply to _All"
 msgstr "Trả l�i _m�i ngư�i"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2184
-#, fuzzy
 #| msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
 msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message"
-msgstr "Viết thÆ° trả lá»?i cho má»?i ngÆ°á»?i nhận thÆ° Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Soạn thÆ° trả lá»?i cho má»?i ngÆ°á»?i nhận thÆ° Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2189 ../mail/mail.error.xml.h:103
 msgid "Reply to _List"
@@ -8970,17 +8875,15 @@ msgid "_Save as mbox..."
 msgstr "Lưu dạng _mbox..."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2205
-#, fuzzy
 #| msgid "Save the selected messages as a text file"
 msgid "Save selected messages as an mbox file"
-msgstr "LÆ°u các thÆ° dạng tập tin vÄ?n bản"
+msgstr "LÆ°u các thÆ° Ä?ược chá»?n vào tập tin dạng mbox"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2210
 msgid "Search Folder from Mailing _List..."
 msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _H�p thư chung..."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2212
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a Search Folder for this mailing list"
 msgid "Create a search folder for this mailing list"
 msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho h�p thư chung này"
@@ -8990,7 +8893,6 @@ msgid "Search Folder from Recipien_ts..."
 msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Ngư�i nhận..."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2219
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a Search Folder for these recipients"
 msgid "Create a search folder for these recipients"
 msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những ngư�i nhận này"
@@ -9000,7 +8902,6 @@ msgid "Search Folder from Sen_der..."
 msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Ngư�i _gửi..."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2226
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a Search Folder for this sender"
 msgid "Create a search folder for this sender"
 msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho ngư�i gửi này"
@@ -9010,7 +8911,6 @@ msgid "Search Folder from S_ubject..."
 msgstr "ThÆ° mục tìm kiếm trên _Chủ Ä?á»?..."
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:2233
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a Search Folder for this subject"
 msgid "Create a search folder for this subject"
 msgstr "Tạo thÆ° mục tìm kiếm cho chủ Ä?á»? này"
@@ -9170,10 +9070,9 @@ msgid "Group Reply"
 msgstr "Trả l�i nhóm"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:3545
-#, fuzzy
 #| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
 msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients"
-msgstr "Viết thÆ° trả lá»?i cho há»?p thÆ° chung của thÆ° Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Viết thư trả l�i cho h�p thư chung, hoặc cho tất cả m�i ngư�i"
 
 #: ../mail/e-mail-reader.c:3590 ../mail/em-filter-i18n.h:14
 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:744
@@ -9356,7 +9255,6 @@ msgid "Mail Configuration"
 msgstr "Cấu hình Thư"
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2092
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
 #| "\n"
@@ -9368,7 +9266,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
 "\n"
-"Hãy nhấn « Tiếp » Ä?á»? bắt Ä?ầu."
+"Hãy nhấn \"Tiếp\" Ä?á»? bắt Ä?ầu."
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2095
 msgid ""
@@ -9385,10 +9283,9 @@ msgid "Receiving Email"
 msgstr "Nhận Thư"
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2098
-#, fuzzy
 #| msgid "Please select among the following options"
 msgid "Please configure the following account settings."
-msgstr "Hãy ch�n trong các tuỳ ch�n sau"
+msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau."
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2100 ../mail/em-account-editor.c:2758
 msgid "Sending Email"
@@ -9419,7 +9316,6 @@ msgid "Done"
 msgstr "Hoàn tất"
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2109
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
 #| "\n"
@@ -9438,7 +9334,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Từ bây gi� bạn có th� gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
 "\n"
-"Hãy nhấn « Ã?p dụng » Ä?á»? lÆ°u các thiết lập."
+"Hãy nhấn \"Ã?p dụng\" Ä?á»? lÆ°u các thiết lập."
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2572
 msgid "Check for _new messages every"
@@ -9449,10 +9345,9 @@ msgid "minu_tes"
 msgstr "phú_t"
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:2862
-#, fuzzy
 #| msgid "Please select an image for this contact"
 msgid "Please select a folder from the current account."
-msgstr "Hãy ch�n ảnh cho liên lạc này"
+msgstr "Hãy ch�n thư mục từ tài khoản hi�n tại."
 
 #: ../mail/em-account-editor.c:3171 ../mail/mail-config.ui.h:98
 msgid "Security"
@@ -9487,14 +9382,14 @@ msgstr "â??â??â??ThÆ° gá»?câ??â??â??"
 #: ../mail/em-composer-utils.c:1804
 #, c-format
 msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read."
-msgstr ""
+msgstr "ThÆ° gá»­i cho %s vá»? \"%s\" vào %s Ä?ã Ä?ược Ä?á»?c."
 
 #. Translators: %s is the subject of the email message
 #: ../mail/em-composer-utils.c:1854
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Mail Notification Properties"
 msgid "Delivery Notification for: \"%s\""
-msgstr "Thu�c tính Thông báo Thư"
+msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho: \"%s\""
 
 #: ../mail/em-composer-utils.c:2272
 msgid "an unknown sender"
@@ -9594,10 +9489,9 @@ msgid "Follow Up"
 msgstr "Theo dõi tiếp"
 
 #: ../mail/em-filter-i18n.h:29
-#, fuzzy
 #| msgid "Forward"
 msgid "Forward to"
-msgstr "Chuy�n tiếp"
+msgstr "Chuyá»?n Ä?ến"
 
 #: ../mail/em-filter-i18n.h:30
 msgid "Important"
@@ -10124,7 +10018,7 @@ msgstr "Xoá tìm kiếm"
 #: ../mail/em-subscription-editor.c:1179
 #| msgid "does not contain"
 msgid "Sho_w items that contain:"
-msgstr ""
+msgstr "_Hi�n mục chứa:"
 
 #: ../mail/em-subscription-editor.c:1218
 #| msgid "Subscribe to Other User's Folder"
@@ -10173,21 +10067,20 @@ msgid "Refresh the folder list"
 msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
 
 #: ../mail/em-subscription-editor.c:1276
-#, fuzzy
 #| msgid "Cancel the current mail operation"
 msgid "Stop the current operation"
-msgstr "Hủy thao tác thư tín hi�n th�i"
+msgstr "Hủy thao tác hi�n th�i"
 
 #. Translators: This message is shown only for ten or more
 #. * messages to be opened.  The %d is replaced with the actual
 #. * count of messages. If you need a '%' in your text, then
 #. * write it doubled, like '%%'.
 #: ../mail/em-utils.c:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?"
 msgid "Are you sure you want to open %d message at once?"
 msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc mu�n m� cả {0} thư cùng lúc không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc mu�n m� cả %d thư cùng lúc không?"
 
 #: ../mail/em-utils.c:153
 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154
@@ -10231,22 +10124,19 @@ msgid "\"Filter Editor\" window width"
 msgstr "Ä?á»? rá»?ng cá»­a sá»? mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "Folder Subscriptions"
 msgid "\"Folder Subscriptions\" window height"
-msgstr "Ä?Ä?ng ký thÆ° mục"
+msgstr "Chiá»?u cao cá»­a sá»? \"Ä?Ä?ng ký thÆ° mục\""
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state"
 msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state"
-msgstr "Tình trạng phóng to cửa s� « Gửi và Nhận Thư »"
+msgstr "Trạng thái má»? tá»?i Ä?a của cá»­a sá»? \"Ä?Ä?ng ký thÆ° mục\""
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6
-#, fuzzy
 #| msgid "Folder Subscriptions"
 msgid "\"Folder Subscriptions\" window width"
-msgstr "Ä?Ä?ng ký thÆ° mục"
+msgstr "Chiá»?u rá»?ng cá»­a sá»? \"Ä?Ä?ng ký thÆ° mục\""
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7
 #, fuzzy
@@ -10292,13 +10182,14 @@ msgid ""
 "Asks whether to close the message window when the user forwards or replies "
 "to the message shown in the window"
 msgstr ""
+"Há»?i có Ä?óng cá»­a sá»? thÆ° khi ngÆ°á»?i dùng chuyá»?n thÆ° hoặc trả lá»?i thÆ° của thÆ° "
+"trong cá»­a sá»? Ä?ang xem không."
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16
-#, fuzzy
 #| msgid "Attached message"
 #| msgid_plural "%d attached messages"
 msgid "Attribute message."
-msgstr "%d thÆ° Ä?ính kèm"
+msgstr ""
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17
 msgid "Automatic emoticon recognition"
@@ -11152,7 +11043,7 @@ msgstr "Cá»?t Ä?á»?a chá»? thÆ° cua ngÆ°á»?i gá»­i trong danh sách thÆ°"
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160
 msgid "Server synchronization interval"
-msgstr "Khoảng Ä?ợi Ä?á»?ng bá»? máy phục vụ"
+msgstr "Khoảng Ä?ợi Ä?á»?ng bá»? máy chủ"
 
 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161
 msgid ""
@@ -11688,6 +11579,9 @@ msgid_plural ""
 "%s have been modified to account for the deleted folder\n"
 "\"%s\"."
 msgstr[0] ""
+"Quy tắc l�c sau\n"
+"%s Ä?ã bá»? thay Ä?á»?i vì thÆ° mục bá»? xoá\n"
+"\"%s\"."
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:1
 #| msgid "No Information"
@@ -11705,7 +11599,7 @@ msgstr "_Luôn ký tên lên các thÆ° cần gá»­i Ä?i khi dùng tài khoản n
 #. This is in the context of: Ask for confirmation before...
 #: ../mail/mail-config.ui.h:5
 msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép _h�p thư chung chuy�n hư�ng trả l�i riêng sang h�p thư"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:6
 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages"
@@ -11733,7 +11627,7 @@ msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo Ä?ã Ä?á»?c"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:12
 msgid "Apply the same _view settings to all folders"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho m�i thư mục"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:14
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1023
@@ -11762,10 +11656,9 @@ msgid "Check for new _messages on start"
 msgstr "_Kiá»?m tra có thÆ° má»?i lúc khá»?i Ä?á»?ng"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "Check for _new messages every"
 msgid "Check for new messa_ges in all active accounts"
-msgstr "_Ki�m tra có thư m�i m�i"
+msgstr "_Kiá»?m tra có thÆ° má»?i trong tất cả tài khoản hoạt Ä?á»?ng"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:21
 msgid "Check incoming _messages for junk"
@@ -11888,7 +11781,7 @@ msgstr "_H� tên:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:52
 msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible"
-msgstr ""
+msgstr "Trả lá»?i nhóm Ä?ến há»?p thÆ° chung thôi, nếu có thá»?"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:53
 msgid "HTML Messages"
@@ -11908,7 +11801,7 @@ msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:57
 msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists"
-msgstr ""
+msgstr "Bá»? qua Reply-To: Ä?á»?i vá»?i há»?p thÆ° chung"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:58
 msgid "Inline"
@@ -11947,11 +11840,11 @@ msgstr "Hiá»?n thá»? thÆ°"
 #: ../mail/mail-config.ui.h:67
 #| msgid "Message Retract"
 msgid "Message Receipts"
-msgstr ""
+msgstr "Ngư�i nhận thư"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:68
 msgid "No _Proxy for:"
-msgstr "Không Ä?ặt ủ_y nhiá»?m cho :"
+msgstr "Không Ä?ặt ủ_y nhiá»?m cho:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:70
 msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found."
@@ -11992,7 +11885,7 @@ msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
 #: ../mail/mail-config.ui.h:80
 #| msgid "Junk Settings"
 msgid "Proxy Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập uỷ nhi�m"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:81
 msgid "Quoted"
@@ -12011,13 +11904,11 @@ msgid "Remember _password"
 msgstr "Nh� _mật khẩu"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:85
-#, fuzzy
 #| msgid "Replies and parents"
 msgid "Replies and Forwards"
-msgstr "Trả l�i và mẹ"
+msgstr "Trả l�i và chuy�n tiếp"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:86
-#, fuzzy
 #| msgid "Server Information"
 msgid "Required Information"
 msgstr "Thông tin bắt bu�c"
@@ -12039,10 +11930,9 @@ msgid "SHA512"
 msgstr "SHA512"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:92
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
 msgid "SSL is not supported in this build of Evolution"
-msgstr "<b>Bản xây dựng Evolution này không h� trợ SSL</b>"
+msgstr "Bản Evolution này không h� trợ SSL"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:93
 msgid "S_earch for sender photograph only in local address books"
@@ -12073,36 +11963,32 @@ msgid "Select HTML variable width font"
 msgstr "Chá»?n phông chữ Ä?á»? rá»?ng biến HTML"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:101
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Sender Photograph</b>"
 msgid "Sender Photograph"
-msgstr "<b>Ảnh chụp Ngư�i gửi</b>"
+msgstr "Ảnh ngư�i gửi"
 
 #. This is in the context of: Ask for confirmation before...
 #: ../mail/mail-config.ui.h:103
-#, fuzzy
 #| msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
 msgid "Sending a _private reply to a mailing list message"
-msgstr "Viết thÆ° trả lá»?i cho há»?p thÆ° chung của thÆ° Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Gửi trả l�i _riêng cho m�t thư từ h�p thư chung"
 
 #. This is in the context of: Ask for confirmation before...
 #: ../mail/mail-config.ui.h:105
-#, fuzzy
 #| msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
 msgid "Sending a message with an _empty subject line"
-msgstr "_Nhắc khi gá»­i thÆ° không có dòng chủ Ä?á»?"
+msgstr "Gá»­i thÆ° vá»?i dòng chủ Ä?á»? Ä?á»? _trá»?ng"
 
 #. This is in the context of: Ask for confirmation before...
 #: ../mail/mail-config.ui.h:107
-#, fuzzy
 #| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
 msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined"
-msgstr "Nhắc khi gửi thư mà ch� có ngư�i nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)"
+msgstr "Gá»­i thÆ° chá»? Ä?ến Ä?á»?a chá»? trong _Bcc"
 
 #. This is in the context of: Ask for confirmation before...
 #: ../mail/mail-config.ui.h:109
 msgid "Sending a reply to a large _number of recipients"
-msgstr ""
+msgstr "Gá»­i thÆ° Ä?ến rất _nhiá»?u ngÆ°á»?i nhận"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:110
 msgid "Sent _Messages Folder:"
@@ -12113,28 +11999,24 @@ msgid "Ser_ver requires authentication"
 msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:112
-#, fuzzy
 #| msgid "Server Information"
 msgid "Server Configuration"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
+msgstr "Cấu hình máy chủ"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:113
-#, fuzzy
 #| msgid "Server _Type: "
 msgid "Server _Type:"
-msgstr "_Ki�u máy phục vụ : "
+msgstr "_Ki�u máy chủ:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:114
-#, fuzzy
 #| msgid "Sig_ning certificate:"
 msgid "Si_gning algorithm:"
-msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:"
+msgstr "_Thuật toán ký tên:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:115
-#, fuzzy
 #| msgid "Signatures"
 msgid "Sig_natures"
-msgstr "Chữ ký"
+msgstr "Chữ _ký"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:116
 msgid "Sig_ning certificate:"
@@ -12149,16 +12031,14 @@ msgid "Signatures"
 msgstr "Chữ ký"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:119
-#, fuzzy
 #| msgid "Sig_ning certificate:"
 msgid "Signing _algorithm:"
-msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:"
+msgstr "_Thuật toán ký tên:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:120
-#, fuzzy
 #| msgid "Local Folders"
 msgid "Special Folders"
-msgstr "Thư mục cục b�"
+msgstr "ThÆ° mục Ä?ặc biá»?t"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:121
 msgid "Spell Checking"
@@ -12202,6 +12082,8 @@ msgid ""
 "To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation "
 "before taking the following checkmarked actions:"
 msgstr ""
+"Ä?á»? tránh sá»± cá»? thÆ° tín dá»? xấu há»?, há»?i xác nhận trÆ°á»?c khi thá»±c hiá»?n những "
+"hành Ä?á»?ng Ä?ược Ä?ánh dấu sau:"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:131
 msgid ""
@@ -12313,7 +12195,7 @@ msgstr "Ủy nhi�m HTTP _bảo mật:"
 #: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28
 msgid "_Server:"
-msgstr "_Máy phục vụ:"
+msgstr "_Máy chủ:"
 
 #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation
 #: ../mail/mail-config.ui.h:160
@@ -12346,11 +12228,11 @@ msgstr "_Dùng cùng những phông chữ v�i các ứng dụng khác"
 #: ../mail/mail-config.ui.h:166 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48
 #| msgid "am"
 msgid "a"
-msgstr ""
+msgstr "a"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:167 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49
 msgid "b"
-msgstr ""
+msgstr "b"
 
 #: ../mail/mail-config.ui.h:168
 msgid "color"
@@ -12494,44 +12376,44 @@ msgid "Complete."
 msgstr "Hoàn tất."
 
 #: ../mail/mail-ops.c:941
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Moving messages to %s"
 msgid "Moving messages to '%s'"
-msgstr "Ä?ang chuyá»?n thÆ° tá»?i %s..."
+msgstr "Ä?ang chuyá»?n thÆ° tá»?i '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:941
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Copying messages to %s"
 msgid "Copying messages to '%s'"
-msgstr "Ä?ang sao chép thÆ° vào %s..."
+msgstr "Ä?ang chép thÆ° vào '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1062
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Scanning folders in \"%s\""
 msgid "Scanning folders in '%s'"
-msgstr "Ä?ang quét các thÆ° mục trong « %s »..."
+msgstr "Ä?ang quét các thÆ° mục trong '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1178
 msgid "Forwarded messages"
 msgstr "ThÆ° Ä?ã chuyá»?n tiếp"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Retrieving quota information for folder %s"
 msgid "Retrieving quota information for folder '%s'"
-msgstr "Ä?ang lấy thông vá»? hạn ngạch Ä?á»?i vá»?i thÆ° mục %s"
+msgstr "Ä?ang lấy thông hạn ngạch của thÆ° mục '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1370
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Opening store %s"
 msgid "Opening store '%s'"
-msgstr "Ä?ang má»? kho %s..."
+msgstr "Ä?ang má»? kho '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1446
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Removing folder %s"
 msgid "Removing folder '%s'"
-msgstr "Ä?ang gá»? bá»? thÆ° mục %s..."
+msgstr "Ä?ang gá»? bá»? thÆ° mục '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1585
 #, c-format
@@ -12549,16 +12431,16 @@ msgid "Storing account '%s'"
 msgstr "Ä?ang cất giữ tài khoản %s..."
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1713
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Refreshing folder"
 msgid "Refreshing folder '%s'"
-msgstr "Ä?ang cập nhật thÆ° mục..."
+msgstr "Ä?ang cập nhật thÆ° mục '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1877
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Expunging folder"
 msgid "Expunging folder '%s'"
-msgstr "Ä?ang xoá hẳn thÆ° mục..."
+msgstr "Ä?ang xoá dá»?n thÆ° mục '%s'"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:1949
 #, c-format
@@ -12582,14 +12464,12 @@ msgid_plural "Saving %d messages"
 msgstr[0] "Ä?ang lÆ°u %d thÆ°"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:2312
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid ""
 #| "Error saving messages to: %s:\n"
 #| " %s"
 msgid "Error saving messages to: %s:\n"
-msgstr ""
-"Gặp l�i khi lưu thư vào: %s:\n"
-" %s"
+msgstr "Gặp l�i khi lưu thư vào: %s:\n"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:2387
 #, c-format
@@ -12601,22 +12481,22 @@ msgid "Checking Service"
 msgstr "Ä?ang kiá»?m tra dá»?ch vụ..."
 
 #: ../mail/mail-ops.c:2558
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Disconnecting from %s"
 msgid "Disconnecting %s"
-msgstr "Ä?ang ngắt kết ná»?i từ %s..."
+msgstr "Ä?ang ngắt kết ná»?i từ %s"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:2615
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Saving attachment"
 msgid "Removing attachments"
-msgstr "Ä?ang lÆ°u Ä?ính kèm..."
+msgstr "Ä?ang xoá Ä?ính kèm"
 
 #: ../mail/mail-ops.c:2662
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "All accounts have been removed."
 msgid "File \"%s\" has been removed."
-msgstr "Má»?i tài khoản Ä?ã Ä?ược gỡ bá»?."
+msgstr "Tập tin \"%s\" Ä?ã Ä?ược gỡ bá»?."
 
 #: ../mail/mail-send-recv.c:190
 msgid "Canceling..."
@@ -12695,6 +12575,8 @@ msgid_plural ""
 "%s have been modified to account for the deleted folder\n"
 "\"%s\"."
 msgstr[0] ""
+"ThÆ° mục tìm \"%s\" Ä?ã thay Ä?á»?i vì thÆ° mục bá»? xoá\n"
+"\"%s\""
 
 #: ../mail/mail-vfolder.c:1273
 msgid "Edit Search Folder"
@@ -12705,22 +12587,19 @@ msgid "New Search Folder"
 msgstr "Thư mục tìm kiếm m�i"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Check Junk Failed"
 msgid "\"Check Junk\" Failed"
 msgstr "L�i ki�m tra thư rác"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Report Junk Failed"
 msgid "\"Report Junk\" Failed"
 msgstr "L�i thông báo thư rác"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Report Not Junk Failed"
 msgid "\"Report Not Junk\" Failed"
-msgstr "L�i thông báo thư không rác"
+msgstr "L�i thông báo không phải thư rác"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:4
 msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name."
@@ -12858,10 +12737,9 @@ msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
 msgstr "Không th� di chuy�n thư mục « {0} » sang « {1} »."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:32
-#, fuzzy
 #| msgid "Cannot open source \"{1}\""
 msgid "Cannot open source \"{1}\"."
-msgstr "Không th� m� ngu�n « {1} »."
+msgstr "Không th� m� ngu�n \"{1}\"."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:33
 msgid "Cannot open source \"{2}\"."
@@ -12929,6 +12807,12 @@ msgid ""
 "delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure there "
 "is enough space if you choose to migrate."
 msgstr ""
+"Kho lÆ°u cục bá»? mặc Ä?á»?nh Ä?ã thay Ä?á»?i từ dạng mbox sang maildir. Bạn có muá»?n "
+"chuy�n qua maildir không?\n"
+"\n"
+"Tài khoản mbox sẽ Ä?ược tạo Ä?á»? bảo lÆ°u các thÆ° mục dạng mbox cÅ©. Bạn có thá»? "
+"xoá Ä?i sau khi bảo Ä?ảm viá»?c chuyá»?n Ä?á»?i thành công tá»?t Ä?ẹp. Hãy bảo Ä?ảm có Ä?ủ "
+"vùng Ä?Ä©a trá»?ng trÆ°á»?c khi chuyá»?n Ä?á»?i."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:48
 msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?"
@@ -12940,13 +12824,11 @@ msgid "Do _Not Disable"
 msgstr "Ä?ừng _tắt"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:51
-#, fuzzy
 #| msgid "Do _not Send"
 msgid "Do _Not Send"
 msgstr "Ä?ừ_ng gá»­i"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:52
-#, fuzzy
 #| msgid "_Do not Synchronize"
 msgid "Do _Not Synchronize"
 msgstr "Ä?ừ_ng Ä?á»?ng bá»?"
@@ -12987,10 +12869,9 @@ msgid "Error while {0}."
 msgstr "Gặp l�i khi « {0} »."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:63
-#, fuzzy
 #| msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?"
 msgid "Failed to unsubscribe from folder."
-msgstr "Thật sá»± bá»? Ä?Ä?ng ký trên thÆ° mục « %s » không?"
+msgstr "Lá»?i bá»? Ä?Ä?ng ký thÆ° mục."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:64
 msgid "File exists but cannot overwrite it."
@@ -13002,17 +12883,15 @@ msgstr "Tập tin t�n tại nhưng không phải là tập tin chuẩn."
 
 #. Translators: {0} is replaced with a folder name
 #: ../mail/mail.error.xml.h:67
-#, fuzzy
 #| msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
 msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message."
-msgstr "Ä?ính kèm không chứa thÆ° lá»?ch hợp lá»?."
+msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:68
 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
 msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không th� phục h�i những thư này."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:69
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
 #| "will be deleted permanently."
@@ -13020,19 +12899,16 @@ msgid ""
 "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents "
 "will be deleted permanently."
 msgstr ""
-"Nếu bạn xoá thư mục này, m�i n�i dung của nó và m�i n�i dung của thư mục con "
-"của nó sẽ b� xoá hoàn toàn."
+"Nếu bạn xoá thư mục này, m�i n�i dung của nó và thư mục con sẽ b� xoá vĩnh "
+"viá»?n."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:70
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
 #| "will be deleted permanently."
 msgid ""
 "If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently."
-msgstr ""
-"Nếu bạn xoá thư mục này, m�i n�i dung của nó và m�i n�i dung của thư mục con "
-"của nó sẽ b� xoá hoàn toàn."
+msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, m�i n�i dung của nó sẽ b� xoá vĩnh vi�n."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:71
 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently."
@@ -13090,7 +12966,7 @@ msgstr ""
 #: ../mail/mail.error.xml.h:81
 #| msgid "Create a new folder for storing mail"
 msgid "Migrate local mbox folders to maildir"
-msgstr ""
+msgstr "Chuy�n thư mục cục b� dạng mbox sang dạng maildir"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:82
 msgid "Missing folder."
@@ -13154,8 +13030,7 @@ msgstr "Gặp l�i khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:96
 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
-msgstr ""
-"Ä?ang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cÆ¡ chế xác thá»±c Ä?ược há»? trợ."
+msgstr "Ä?ang truy vấn máy chủ có danh sách các cÆ¡ chế xác thá»±c Ä?ược há»? trợ."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:97
 msgid "Read receipt requested."
@@ -13186,7 +13061,7 @@ msgstr "Các thÆ° mục tìm kiếm Ä?ã Ä?ược cập nhật tá»± Ä?á»?ng."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:105
 msgid "Send private reply?"
-msgstr ""
+msgstr "Gửi riêng chứ?"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:106
 #| msgid "Sender or Recipients"
@@ -13232,12 +13107,16 @@ msgid ""
 "The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n"
 "{0}"
 msgstr ""
+"NgÆ°á»?i nhận sau không có Ä?á»?a chá»? thÆ° hợp lá»?:\n"
+"{0}"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:115
 msgid ""
 "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n"
 "{0}"
 msgstr ""
+"Những ngÆ°á»?i nhận sau không có Ä?á»?a chá»? thÆ° hợp lá»?:\n"
+"{0}"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:118
 msgid "The script file must exist and be executable."
@@ -13268,8 +13147,8 @@ msgid ""
 "This server does not support this type of authentication and may not support "
 "authentication at all."
 msgstr ""
-"Máy phục vụ này không h� trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không h� "
-"trợ xác thực nào."
+"Máy chủ này không h� trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không h� trợ "
+"xác thực nào."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:124
 msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
@@ -13284,18 +13163,15 @@ msgstr ""
 "m�i thư mục con của nó."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:126
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "This will mark all messages as read in the selected folder and its "
 #| "subfolders."
 msgid "This will mark all messages as read in the selected folder."
-msgstr ""
-"Hành Ä?á»?ng này sẽ Ä?ánh dấu má»?i thÆ° Ä?ã Ä?á»?c trong thÆ° mục Ä?ã chá»?n, cÅ©ng trong "
-"m�i thư mục con của nó."
+msgstr "Hành Ä?á»?ng này sẽ Ä?ánh dấu má»?i thÆ° 'Ä?ã Ä?á»?c' trong thÆ° mục Ä?ã chá»?n."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:127
 msgid "Unable to connect to the GroupWise server."
-msgstr "Không kết ná»?i tá»?i máy phục vụ Groupwise Ä?ược."
+msgstr "Không kết ná»?i tá»?i máy chủ Groupwise Ä?ược."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:128
 msgid ""
@@ -13338,6 +13214,9 @@ msgid ""
 "but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are "
 "you sure you want to proceed?"
 msgstr ""
+"Bạn Ä?ang trả lá»?i riêng cho má»?t thÆ° gá»­i Ä?ến há»?p thÆ° chung, nhÆ°ng há»?p thÆ° muá»?n "
+"chuy�n hư�ng trả l�i riêng này v� h�p thư chung. Bạn có chắc mu�n tiếp tục "
+"không?"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:136
 msgid ""
@@ -13345,9 +13224,10 @@ msgid ""
 "replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to "
 "proceed?"
 msgstr ""
+"Bạn Ä?ang trả lá»?i cho má»?t thÆ° gá»­i Ä?ến há»?p thÆ° chung, nhÆ°ng bạn Ä?ang chá»? trả "
+"l�i riêng cho ngư�i gửi. Bạn có chắc mu�n tiếp tục không?"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:137
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you "
 #| "sure you want to do this ?"
@@ -13355,8 +13235,8 @@ msgid ""
 "You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you "
 "sure you want to reply to ALL of them?"
 msgstr ""
-"Rút lui m�t thư thì cũng có th� gỡ b� nó kh�i h�p thư của ngư�i nhận. Bạn có "
-"chắc làm như thế không?"
+"Bạn chuẩn b� trả l�i cho rất nhi�u ngư�i nhận. Bạn có chắc mu�n trả l�i cho "
+"TẤT CẢ h� chứ?"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:138
 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail."
@@ -13395,7 +13275,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:146
 msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
-msgstr "Bạn Ä?ã không Ä?Ä?ng nhập Ä?ược vào máy phục vụ « {0} » vá»?i tÆ° cách « {0} »."
+msgstr "Bạn Ä?ã không Ä?Ä?ng nhập Ä?ược vào máy chủ « {0} » vá»?i tÆ° cách « {0} »."
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:147
 #| msgid "Always"
@@ -13437,7 +13317,7 @@ msgstr "_M� các thư"
 #: ../mail/mail.error.xml.h:157
 #| msgid "Send Receipt"
 msgid "_Send Receipt"
-msgstr ""
+msgstr "_Gửi biên nhận"
 
 #: ../mail/mail.error.xml.h:158
 #| msgid "Synchronize"
@@ -13608,16 +13488,16 @@ msgid ""
 "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
 "server if your LDAP server supports SSL."
 msgstr ""
-"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là Evolution sẽ ch� kết n�i t�i máy phục vụ LDAP của "
-"bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy h� trợ SSL."
+"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là Evolution sẽ ch� kết n�i t�i máy chủ LDAP của bạn "
+"nếu máy chủ LDAP ấy h� trợ SSL."
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211
 msgid ""
 "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
 "server if your LDAP server supports TLS."
 msgstr ""
-"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là Evolution sẽ ch� kết n�i t�i máy phục vụ LDAP của "
-"bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy h� trợ TLS."
+"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là Evolution sẽ ch� kết n�i t�i máy chủ LDAP của bạn "
+"nếu máy chủ LDAP ấy h� trợ TLS."
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:213
 msgid ""
@@ -13625,15 +13505,14 @@ msgid ""
 "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
 "vulnerable to security exploits."
 msgstr ""
-"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là máy phục vụ của bạn không h� trợ SSL, cũng không "
-"h� trợ TLS. Như thế thì kết n�i của bạn không an toàn, có th� b� l� h�ng bảo "
+"Ch�n tùy ch�n này nghĩa là máy chủ của bạn không h� trợ SSL, cũng không h� "
+"trợ TLS. Như thế thì kết n�i của bạn không an toàn, có th� b� l� h�ng bảo "
 "mật."
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:612
-#, fuzzy
 #| msgid "Birthdays & Anniversaries"
 msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar"
-msgstr "Sinh nhật và Kỷ ni�m"
+msgstr "Dùng _l�ch Sinh nhật và Kỷ ni�m"
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:648
 msgid "Copy _book content locally for offline operation"
@@ -13645,9 +13524,9 @@ msgid ""
 "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
 "port you should specify."
 msgstr ""
-"Ä?ây là sá»? hiá»?u cá»?ng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cá»? kết ná»?i Ä?ến nó. "
-"Má»?t danh sách các cá»?ng chuẩn Ä?ã Ä?ược cung cấp. Hãy há»?i quản trá»? há»? thá»?ng của "
-"bạn Ä?á»? biết dùng cá»?ng nào."
+"Ä?ây là sá»? hiá»?u cá»?ng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ cá»? kết ná»?i Ä?ến nó. Má»?t "
+"danh sách các cá»?ng chuẩn Ä?ã Ä?ược cung cấp. Hãy há»?i quản trá»? há»? thá»?ng của bạn "
+"Ä?á»? biết dùng cá»?ng nào."
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:830
 msgid ""
@@ -13656,7 +13535,7 @@ msgid ""
 "server."
 msgstr ""
 "Ä?ây là phÆ°Æ¡ng pháp Evolution sẽ dùng Ä?á»? xác thá»±c bạn. Chú ý rằng Ä?ặt phÆ°Æ¡ng "
-"pháp này thành « Ä?á»?a chá»? thÆ° » cÅ©ng yêu cầu truy cập nặc danh Ä?ến máy phục vụ "
+"pháp này thành « Ä?á»?a chá»? thÆ° » cÅ©ng yêu cầu truy cập nặc danh Ä?ến máy chủ "
 "LDAP. "
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:905
@@ -13672,7 +13551,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1021
 msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
+msgstr "Thông tin máy chủ"
 
 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1026
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13
@@ -13710,10 +13589,9 @@ msgid "Contact preview pane position (horizontal)"
 msgstr ""
 
 #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "Month view vertical pane position"
 msgid "Contact preview pane position (vertical)"
-msgstr "V� trí của ô cửa s� d�c trong ô xem tháng"
+msgstr "V� trí (d�c) khung xem trư�c liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5
 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs"
@@ -13793,7 +13671,7 @@ msgstr "Có nên hi�n th� ô cửa s� xem thử hay không."
 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1138
 #| msgid "Table model"
 msgid "_Table column:"
-msgstr ""
+msgstr "_C�t bảng:"
 
 #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:164
 msgid "Autocompletion"
@@ -13807,7 +13685,7 @@ msgstr "Lúc nà_o cÅ©ng hiá»?n Ä?á»?a chá»? của liên lạc tá»± Ä?á»?ng Ä?i
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:98
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:153
 msgid "On LDAP Servers"
-msgstr "Trên máy phục vụ LDAP"
+msgstr "Trên máy chủ LDAP"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:280
 msgctxt "New"
@@ -13863,32 +13741,28 @@ msgid "Co_py All Contacts To..."
 msgstr "Ché_p các liên lạc sang..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:682
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder"
 msgid "Copy the contacts of the selected address book to another"
-msgstr "Mô hình bảng"
+msgstr "Chép các liên lạc của sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ược chá»?n qua chá»? khác"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687
-#, fuzzy
 #| msgid "Del_ete Address Book"
 msgid "D_elete Address Book"
-msgstr "_Xoá Sá»? Ä?á»?a chá»?"
+msgstr "_Xoá sá»? Ä?á»?a chá»?"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:689
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete the selected folder"
 msgid "Delete the selected address book"
-msgstr "Xoá thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Xoá sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:694
 msgid "Mo_ve All Contacts To..."
 msgstr "Chu_y�n các liên lạc sang..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:696
-#, fuzzy
 #| msgid "Move the contacts of the selected folder into another folder"
 msgid "Move the contacts of the selected address book to another"
-msgstr "Chuyá»?n các liên lạc của thÆ° mục Ä?ã chá»?n vào thÆ° mục khác"
+msgstr "Chuyá»?n các liên lạc của sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ược chá»?n qua chá»? khác"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:701
 msgid "_New Address Book"
@@ -13899,10 +13773,9 @@ msgid "Address _Book Properties"
 msgstr "Thuá»?c tính _Sá»? Ä?á»?a chá»?"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:710
-#, fuzzy
 #| msgid "Change the properties of the selected folder"
 msgid "Show properties of the selected address book"
-msgstr "Thay Ä?á»?i thuá»?c tính của thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Thay Ä?á»?i thuá»?c tính của sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:715
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358
@@ -13910,59 +13783,51 @@ msgstr "Thay Ä?á»?i thuá»?c tính của thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:750
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1138
 msgid "_Rename..."
-msgstr "Tha_y tên..."
+msgstr "Ä?á»?_i tên..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:717
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename the selected folder"
 msgid "Rename the selected address book"
-msgstr "Ä?á»?i tên thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Ä?á»?i tên sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:722
-#, fuzzy
 #| msgid "S_ave Address Book As VCard"
 msgid "S_ave Address Book as vCard"
-msgstr "LÆ°u Sá»? Ä?á»?_a chá»? dạng vCard"
+msgstr "LÆ°u sá»? Ä?á»?_a chá»? dạng vCard"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:724
-#, fuzzy
 #| msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard"
 msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard"
-msgstr "LÆ°u các liên lạc của thÆ° mục Ä?ã chá»?n dạng vCard"
+msgstr "LÆ°u các liên lạc của sá»? Ä?á»?a chá»? Ä?ã chá»?n dạng vCard"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:731
-#, fuzzy
 #| msgid "Stop Loading"
 msgid "Stop loading"
 msgstr "Ngưng nạp"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:736
-#, fuzzy
 #| msgid "_Copy Contact to..."
 msgid "_Copy Contact To..."
 msgstr "_Chép liên lạc sang..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:738
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy selected contacts to another folder"
 msgid "Copy selected contacts to another address book"
-msgstr "Chép các liên lạc Ä?ã chá»?n sang thÆ° mục khác"
+msgstr "Chép các liên lạc Ä?ã chá»?n sang sá»? Ä?á»?a chá»? khác"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:743
 msgid "_Delete Contact"
 msgstr "_Xoá Liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:750
-#, fuzzy
 #| msgid "_Forward Contact..."
 msgid "_Find in Contact..."
-msgstr "Ch_uy�n tiếp liên lạc..."
+msgstr "_Tìm liên lạc..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:752
-#, fuzzy
 #| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
 msgid "Search for text in the displayed contact"
-msgstr "Tìm Ä?oạn trong thân thÆ° Ä?ã hiá»?n thá»?"
+msgstr "Tìm ná»?i dung trong liên lạc Ä?ang xem"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:757
 msgid "_Forward Contact..."
@@ -13973,16 +13838,14 @@ msgid "Send selected contacts to another person"
 msgstr "Gá»­i các liên lạc Ä?ã chá»?n cho má»?t ngÆ°á»?i khác"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:764
-#, fuzzy
 #| msgid "_Move Contact to..."
 msgid "_Move Contact To..."
 msgstr "Chu_y�n liên lạc sang..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:766
-#, fuzzy
 #| msgid "Move selected contacts to another folder"
 msgid "Move selected contacts to another address book"
-msgstr "Chuyá»?n các liên lạc Ä?ã chá»?n sang thÆ° mục khác"
+msgstr "Chuyá»?n các liên lạc Ä?ã chá»?n sang sá»? Ä?á»?a chá»? khác"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:771
 msgid "_New Contact..."
@@ -13993,11 +13856,10 @@ msgid "New Contact _List..."
 msgstr "Danh sách _liên lạc m�i..."
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:785
-#, fuzzy
 #| msgctxt "New"
 #| msgid "_Contact"
 msgid "_Open Contact"
-msgstr "Liên lạ_c"
+msgstr "M� liên lạ_c"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:787
 msgid "View the current contact"
@@ -14057,10 +13919,9 @@ msgid "_Classic View"
 msgstr "Xem _chuẩn"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881
-#, fuzzy
 #| msgid "Show message preview below the message list"
 msgid "Show contact preview below the contact list"
-msgstr "Hi�n th� ô xem thử thư bên dư�i danh sách thư"
+msgstr "Hi�n khung xem liên lạc bên dư�i danh sách liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:886
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:740
@@ -14070,10 +13931,9 @@ msgid "_Vertical View"
 msgstr "Xem _dá»?c"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888
-#, fuzzy
 #| msgid "Show contact preview window"
 msgid "Show contact preview alongside the contact list"
-msgstr "Hi�n ô xem thử liên lạc"
+msgstr "Hi�n khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660
@@ -14099,23 +13959,20 @@ msgid "Advanced Search"
 msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:946
-#, fuzzy
 #| msgid "Print selected contacts"
 msgid "Print all shown contacts"
-msgstr "In các liên lạc Ä?ã chá»?n"
+msgstr "In má»?i liên lạc Ä?ang xem"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953
-#, fuzzy
 #| msgid "Previews the contacts to be printed"
 msgid "Preview the contacts to be printed"
-msgstr "Xem thử liên lạc cần in"
+msgstr "Xem thử trư�c khi in liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:960
 msgid "Print selected contacts"
 msgstr "In các liên lạc Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:978
-#, fuzzy
 #| msgid "Save selected contacts as a VCard"
 msgid "Save selected contacts as a vCard"
 msgstr "LÆ°u các liên lạc Ä?ã chá»?n theo dạng vCard"
@@ -14129,19 +13986,16 @@ msgid "_Forward Contact"
 msgstr "_Chuy�n tiếp liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:378
-#, fuzzy
 #| msgid "Send _Message to Contacts"
 msgid "_Send Message to Contacts"
 msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:380
-#, fuzzy
 #| msgid "Send _Message to List"
 msgid "_Send Message to List"
 msgstr "_Gửi thư cho danh sách"
 
 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382
-#, fuzzy
 #| msgid "Send _Message to Contact"
 msgid "_Send Message to Contact"
 msgstr "_Gửi thư cho liên lạc"
@@ -14269,51 +14123,44 @@ msgid "cards"
 msgstr "thẻ"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
 #| msgid ""
 #| "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</"
 #| "i>"
 msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address."
 msgstr ""
-"<i>« %u » và « %d » sẽ Ä?ược thay thế bằng ngÆ°á»?i dùng và miá»?n riêng từng từ Ä?á»?a "
-"chá»? thÆ°.</i>"
+"%u và %d sẽ Ä?ược thay thế bằng ngÆ°á»?i dùng và tên miá»?n từng từ Ä?á»?a chá»? thÆ°."
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3
 msgid "(Shown in a Day View)"
 msgstr "(Hi�n trong m�t ô Xem Ngày)"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "05 minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "05 phút"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "10 minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "10 phút"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "15 minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "15 phút"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "30 minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "30 phút"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "60 minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "60 phút"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10
-#, fuzzy
 #| msgid "Alarms"
 msgid "Alerts"
 msgstr "Báo Ä?á»?ng"
@@ -14323,39 +14170,34 @@ msgid "Day _ends:"
 msgstr "Ngày _kết thúc:"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13
-#, fuzzy
 #| msgid "Day"
 msgid "Days"
 msgstr "Ngày"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14
-#, fuzzy
 #| msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>"
 msgid "Default Free/Busy Server"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc Ä?á»?nh</span>"
+msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15
 msgid "Display"
 msgstr "Hiá»?n thá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16
-#, fuzzy
 #| msgid "Show display alarms in notification tray"
 msgid "Display alarms in _notification area only"
-msgstr "Hiá»?n thá»? báo Ä?á»?ng trong khay thông báo"
+msgstr "Hiá»?n thá»? báo Ä?á»?ng trong _khay thông báo"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "hours"
 #| msgid_plural "hours"
 msgid "Hours"
-msgstr "giá»?"
+msgstr "Giá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21
-#, fuzzy
 #| msgid "minutes"
 msgid "Minutes"
-msgstr "phút"
+msgstr "Phút"
 
 #. Sunday
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25
@@ -14364,7 +14206,7 @@ msgstr "_CN"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27
 msgid "Sc_roll Month View by a week"
-msgstr ""
+msgstr "_Cu�n khung xem tháng theo tuần"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28
 msgid "Se_cond zone:"
@@ -14386,13 +14228,12 @@ msgstr "Hi�n l�i _nhắc nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:34
 msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar"
-msgstr ""
+msgstr "_Hiá»?n sá»± kiá»?n lặp lại bằng chữ nghiêng á»? Ä?áy trái lá»?ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35
-#, fuzzy
 #| msgid "Show week _numbers in date navigator"
 msgid "Show week _numbers"
-msgstr "Hi�_n s� thứ tự tuần trong b� duy�t ngày"
+msgstr "Hi�_n s� thứ tự tuần"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37
 msgid "T_asks due today:"
@@ -14417,10 +14258,9 @@ msgid "Time format:"
 msgstr "Ä?á»?nh dạng giá»? :"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47
-#, fuzzy
 #| msgid "Show the second time zone"
 msgid "Use s_ystem time zone"
-msgstr "Hi�n múi gi� thứ hai"
+msgstr "Dùng _múi gi� h� th�ng"
 
 #. A weekday like "Monday" follows
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:50
@@ -14524,22 +14364,19 @@ msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format."
 msgstr "Màu n�n của m�i tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6
-#, fuzzy
 #| msgid "Birthdays & Anniversaries"
 msgid "Birthday and anniversary reminder"
-msgstr "Sinh nhật và Kỷ ni�m"
+msgstr "Nhắc nh� sinh nhật và kỷ ni�m"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "Birthdays & Anniversaries"
 msgid "Birthday and anniversary reminder units"
-msgstr "Sinh nhật và Kỷ ni�m"
+msgstr "Ä?Æ¡n vá»? nhắc nhá»? sinh nhật và ká»· niá»?m"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "Birthdays & Anniversaries"
 msgid "Birthday and anniversary reminder value"
-msgstr "Sinh nhật và Kỷ ni�m"
+msgstr "Giá tr� nhắc nh� sinh nhật và kỷ ni�m"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9
 msgid "Calendars to run alarms for"
@@ -14585,7 +14422,7 @@ msgstr "ThÆ° mục vào Ä?ó cần lÆ°u các tập tin âm thanh báo Ä?á»?ng"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19
 msgid "Free/busy server URLs"
-msgstr "Ä?á»?a chá»? mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận"
+msgstr "Ä?á»?a chá»? mạng của máy chủ Rảnh/Bận"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20
 msgid "Free/busy template URL"
@@ -14637,7 +14474,7 @@ msgstr "Danh sách các múi gi� vừa dùng trong m�t ô Xem Ngày."
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33
 msgid "List of server URLs for free/busy publishing."
-msgstr "Danh sách các Ä?á»?a chá»? mạng máy phục vụ Ä?á»? xuất bản thông tin Rảnh/Bận."
+msgstr "Danh sách các Ä?á»?a chá»? mạng máy chủ Ä?á»? xuất bản thông tin Rảnh/Bận."
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34
 msgid "Marcus Bains Line"
@@ -14664,20 +14501,18 @@ msgid "Maximum number of recently used timezones to remember."
 msgstr "Sá»? tá»?i Ä?a các múi giá»? vừa dùng cần nhá»?."
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39
-#, fuzzy
 #| msgid "_Reply style:"
 msgid "Memo layout style"
-msgstr "Ki�u dáng t_rả l�i:"
+msgstr ""
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40
 msgid "Memo preview pane position (horizontal)"
 msgstr ""
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41
-#, fuzzy
 #| msgid "Month view vertical pane position"
 msgid "Memo preview pane position (vertical)"
-msgstr "V� trí của ô cửa s� d�c trong ô xem tháng"
+msgstr ""
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42
 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59."
@@ -14764,22 +14599,19 @@ msgstr ""
 "không phải trong ô xem tháng, theo Ä?iá»?m ảnh."
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58
-#, fuzzy
 #| msgid "Print this calendar"
 msgid "Primary calendar"
-msgstr "In l�ch này"
+msgstr "L�ch chính"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59
-#, fuzzy
 #| msgid "New memo list"
 msgid "Primary memo list"
-msgstr "Danh sách ghi nh� m�i"
+msgstr "Danh sách ghi nh� chính"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60
-#, fuzzy
 #| msgid "New task list"
 msgid "Primary task list"
-msgstr "Danh sách tác vụ m�i"
+msgstr "Danh sách tác vụ chính"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61
 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms."
@@ -14790,10 +14622,9 @@ msgid "Recently used second time zones in a Day View"
 msgstr "Múi gi� thứ hai vừa dùng trong m�t ô Xem Ngày"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63
-#, fuzzy
 #| msgid "Recurrence date is invalid"
 msgid "Recurrent Events in Italic"
-msgstr "Ngày lặp không hợp l�"
+msgstr "Sự ki�n lặp lại chữ nghiêng"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64
 msgid "Save directory for alarm audio"
@@ -14833,16 +14664,14 @@ msgid "Show status field in the event/task/meeting editor"
 msgstr "Hi�n trư�ng Trạng thái trong b� sửa cu�c h�p/tác vụ/sự ki�n"
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73
-#, fuzzy
 #| msgid "Show the \"Preview\" pane"
 msgid "Show the memo preview pane"
-msgstr "Hi�n ô « Xem thử »"
+msgstr ""
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74
-#, fuzzy
 #| msgid "Show the \"Preview\" pane"
 msgid "Show the task preview pane"
-msgstr "Hi�n ô « Xem thử »"
+msgstr ""
 
 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75
 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor"
@@ -15126,31 +14955,26 @@ msgstr "Phút bắt Ä?ầu ngày làm viá»?c"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:259
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22
-#, fuzzy
 #| msgid "Import"
 msgid "I_mport"
-msgstr "Nhập"
+msgstr "_Nhập"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:343
-#, fuzzy
 #| msgid "Select Calendar"
 msgid "Select a Calendar"
 msgstr "Chá»?n Lá»?ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:370
-#, fuzzy
 #| msgid "Select Task List"
 msgid "Select a Task List"
-msgstr "Ch�n Danh sách Tác vụ"
+msgstr "Ch�n Danh sách tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:380
-#, fuzzy
 #| msgid "Import to Calendar"
 msgid "I_mport to Calendar"
-msgstr "Nhập vào L�ch"
+msgstr "_Nhập vào L�ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:387
-#, fuzzy
 #| msgid "_Import to Tasks"
 msgid "I_mport to Tasks"
 msgstr "_Nhập vào Tác vụ"
@@ -15219,29 +15043,26 @@ msgid "Calendar and Tasks"
 msgstr "Tác vụ và L�ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:217
-#, fuzzy
 #| msgid "Loading Calendar"
 msgid "Loading calendars"
 msgstr "Ä?ang nạp lá»?ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:641
-#, fuzzy
 #| msgid "_New Calendar"
 msgid "_New Calendar..."
-msgstr "Lá»?ch _má»?i"
+msgstr "Lá»?ch _má»?i<..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:658
-#, fuzzy
 #| msgid "Calendar Source Selector"
 msgid "Calendar Selector"
-msgstr "Bá»? chá»?n nguá»?n lá»?ch"
+msgstr "Bá»? chá»?n lá»?ch"
 
 #. Translators: The string field is a URI.
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1001
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Opening calendar"
 msgid "Opening calendar at %s"
-msgstr "Ä?ang má»? lá»?ch..."
+msgstr "Ä?ang má»? lá»?ch tại %s"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:218
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:247
@@ -15264,34 +15085,30 @@ msgid "Purge events older than"
 msgstr "Tẩy m�i sự ki�n trư�c"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:534
-#, fuzzy
 #| msgid "Copying items"
 msgid "Copying Items"
-msgstr "Ä?ang sao chép mục..."
+msgstr "Ä?ang chép"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:804
-#, fuzzy
 #| msgid "Moving items"
 msgid "Moving Items"
-msgstr "Ä?ang di chuyá»?n mục..."
+msgstr "Ä?ang di chuyá»?n"
 
 #. Translators: Default filename part saving an event to a file when
 #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1131
-#, fuzzy
 #| msgid "Sent"
 msgid "event"
-msgstr "Ä?ã gá»­i"
+msgstr "sá»± kiá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1133
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:216
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:283
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:510
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:627
-#, fuzzy
 #| msgid "_Forward as iCalendar"
 msgid "Save as iCalendar"
-msgstr "Chu_y�n dạng iCalendar"
+msgstr "_Lưu dạng iCalendar"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1288
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591
@@ -15299,25 +15116,21 @@ msgid "_Copy..."
 msgstr "_Chép..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1295
-#, fuzzy
 #| msgid "Select Calendar"
 msgid "D_elete Calendar"
-msgstr "Chá»?n Lá»?ch"
+msgstr "_Xoá L�ch"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1297
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete the selected folder"
 msgid "Delete the selected calendar"
-msgstr "Xoá thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Xoá lá»?ch Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1304
-#, fuzzy
 #| msgid "Go back"
 msgid "Go Back"
-msgstr "Lùi lại"
+msgstr "Quay lại"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1311
-#, fuzzy
 #| msgid "Go forward"
 msgid "Go Forward"
 msgstr "Ä?i tiếp"
@@ -15354,22 +15167,19 @@ msgid "Re_fresh"
 msgstr "Cậ_p nhật"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1353
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename the selected folder"
 msgid "Refresh the selected calendar"
-msgstr "Ä?á»?i tên thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Cập nhật lá»?ch Ä?ược chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1360
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename the selected folder"
 msgid "Rename the selected calendar"
-msgstr "Ä?á»?i tên thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Ä?á»?i tên lá»?ch Ä?ược chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _only this Calendar"
 msgid "Show _Only This Calendar"
-msgstr "Hi�n ch� L�ch _này"
+msgstr "Ch� hi�n l�ch _này"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372
 msgid "Cop_y to Calendar..."
@@ -15380,19 +15190,16 @@ msgid "_Delegate Meeting..."
 msgstr "Ủ_y nhi�m cu�c h�p..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1386
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete the appointment"
 msgid "_Delete Appointment"
-msgstr "Xoá cu�c hẹn"
+msgstr "_Xoá cu�c hẹn"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1388
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete the appointment"
 msgid "Delete selected appointments"
-msgstr "Xoá cu�c hẹn"
+msgstr "Xoá cuá»?c hẹn Ä?ược chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete this _Occurrence"
 msgid "Delete This _Occurrence"
 msgstr "_Xoá lần này"
@@ -15402,26 +15209,23 @@ msgid "Delete this occurrence"
 msgstr "Xoá lần này"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete _All Occurrences"
 msgid "Delete All Occ_urrences"
-msgstr "Xó_a b� m�i lần"
+msgstr "Xó_a m�i lần"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1402
 msgid "Delete all occurrences"
 msgstr "Xoá m�i lần"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407
-#, fuzzy
 #| msgid "New All Day _Event"
 msgid "New All Day _Event..."
-msgstr "Sự _ki�n nguyên ngày m�i"
+msgstr "Sự _ki�n tr�n ngày m�i..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1409
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a new all-day appointment"
 msgid "Create a new all day event"
-msgstr "Tạo cu�c hẹn nguyên ngày m�i"
+msgstr "Tạo cu�c hẹn tr�n ngày m�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1414
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:250
@@ -15432,16 +15236,14 @@ msgid "_Forward as iCalendar..."
 msgstr "Chuy�n dạng _iCalendar..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1421
-#, fuzzy
 #| msgid "New _Meeting"
 msgid "New _Meeting..."
-msgstr "Cuá»?c _há»?p má»?i"
+msgstr "Cuá»?c _há»?p má»?i..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1423
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a new meeting request"
 msgid "Create a new meeting"
-msgstr "Tạo yêu cầu cu�c h�p m�i"
+msgstr "Tạo cu�c h�p m�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1428
 msgid "Mo_ve to Calendar..."
@@ -15469,38 +15271,33 @@ msgstr "T_rả l�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:278
-#, fuzzy
 #| msgid "Save as vCard..."
 msgid "Save as iCalendar..."
-msgstr "Lưu dạng vCard..."
+msgstr "Lưu dạng iCalendar..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1477
 msgid "_Schedule Meeting..."
 msgstr "Lập l�ch c_u�c h�p..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1479
-#, fuzzy
 #| msgid "Purge old appointments and meetings"
 msgid "Converts an appointment to a meeting"
-msgstr "Tẩy các cu�c hẹn và cu�c h�p cũ"
+msgstr "Chuy�n các cu�c hẹn thành h�p"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484
-#, fuzzy
 #| msgid "New _Appointment..."
 msgid "Conv_ert to Appointment..."
-msgstr "Cu�c hẹ_n m�i..."
+msgstr "Chuy�n sang cu�c hẹ_n..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1486
-#, fuzzy
 #| msgid "%s at the end of the appointment"
 msgid "Converts a meeting to an appointment"
-msgstr "%s lúc kết thúc cu�c hẹn"
+msgstr "Chuy�n cu�c h�p thành cu�c hẹn"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1491
-#, fuzzy
 #| msgid "_Quit"
 msgid "Quit"
-msgstr "T_hoát"
+msgstr "Thoát"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1615
 msgid "Day"
@@ -15535,10 +15332,9 @@ msgid "Show one week"
 msgstr "Xem m�t tuần"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1645
-#, fuzzy
 #| msgid "Show one week"
 msgid "Show one work week"
-msgstr "Xem m�t tuần"
+msgstr "Xem m�t tuần làm vi�c"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653
 msgid "Active Appointments"
@@ -15565,10 +15361,9 @@ msgid "Print this calendar"
 msgstr "In l�ch này"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1724
-#, fuzzy
 #| msgid "Previews the calendar to be printed"
 msgid "Preview the calendar to be printed"
-msgstr "Xem thử l�ch cần in"
+msgstr "Xem thá»­ lá»?ch trÆ°á»?c khi in"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1797
 msgid "Go To"
@@ -15578,17 +15373,15 @@ msgstr "Ä?i tá»?i"
 #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:214
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:508
-#, fuzzy
 #| msgid "Memo"
 msgid "memo"
-msgstr "Ghi nhá»?"
+msgstr "ghi nhá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:257
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640
-#, fuzzy
 #| msgid "New memo"
 msgid "New _Memo"
-msgstr "Ghi nhá»? má»?i"
+msgstr "_Ghi nhá»? má»?i"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:259
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:287
@@ -15615,10 +15408,9 @@ msgstr "Má»? trang _Web"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:290
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814
-#, fuzzy
 #| msgid "View the selected memo"
 msgid "Print the selected memo"
-msgstr "Xem ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
+msgstr "In ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #. Translators: Default filename part saving a task to a file when
 #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it.
@@ -15626,10 +15418,9 @@ msgstr "Xem ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:281
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:625
-#, fuzzy
 #| msgid "Task"
 msgid "task"
-msgstr "Tác vụ"
+msgstr "tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:316
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:687
@@ -15652,10 +15443,9 @@ msgstr "Ä?ánh dấu chÆ°a h_oàn tất"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:339
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:773
-#, fuzzy
 #| msgid "Mark selected tasks as complete"
 msgid "Mark selected tasks as incomplete"
-msgstr "Ä?ánh dấu các tác vụ Ä?ã chá»?n là hoàn tất"
+msgstr "Ä?ánh dấu các tác vụ Ä?ã chá»?n là chÆ°a hoàn tất"
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:344
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778
@@ -15681,33 +15471,29 @@ msgstr "Xem tác vụ Ä?ã chá»?n"
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:365
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:829
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1028
-#, fuzzy
 #| msgid "_Forward as iCalendar..."
 msgid "_Save as iCalendar..."
-msgstr "Chuy�n dạng _iCalendar..."
+msgstr "Lưu dạng _iCalendar..."
 
 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:377
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013
-#, fuzzy
 #| msgid "View the selected task"
 msgid "Print the selected task"
-msgstr "Xem tác vụ Ä?ã chá»?n"
+msgstr "In tác vụ Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:437
 msgid "Selected Calendars for Alarms"
 msgstr "Các Lá»?ch Ä?ã chá»?n cho Báo Ä?á»?ng"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:836
-#, fuzzy
 #| msgid "D_ue date:"
 msgid "Ti_me and date:"
-msgstr "N_gày Ä?ến hạn:"
+msgstr "N_gày gi�:"
 
 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:837
-#, fuzzy
 #| msgid "_Date completed:"
 msgid "_Date only:"
-msgstr "_Ngày hoàn tất:"
+msgstr "Ch� _ngày:"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:285
 msgctxt "New"
@@ -15715,25 +15501,22 @@ msgid "Mem_o"
 msgstr "_Ghi nhá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:292
-#, fuzzy
 #| msgctxt "New"
 #| msgid "_Shared memo"
 msgctxt "New"
 msgid "_Shared Memo"
-msgstr "Ghi nh� dùng ch_ung"
+msgstr "Ghi nhá»? ch_ung"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:294
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a shared new memo"
 msgid "Create a new shared memo"
-msgstr "Tạo ghi nh� dùng chung m�i"
+msgstr "Tạo ghi nh� chung m�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:302
-#, fuzzy
 #| msgid "Memo List"
 msgctxt "New"
 msgid "Memo Li_st"
-msgstr "Danh sách Ghi nh�"
+msgstr "Danh sách ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:304
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:607
@@ -15745,10 +15528,9 @@ msgid "Loading memos"
 msgstr "Ä?ang nạp ghi nhá»?..."
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:594
-#, fuzzy
 #| msgid "Memo Source Selector"
 msgid "Memo List Selector"
-msgstr "Bá»? chá»?n nguá»?n ghi nhá»?"
+msgstr "B� ch�n danh sách ghi nh�"
 
 #. Translators: The string field is a URI.
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:899
@@ -15762,90 +15544,77 @@ msgid "Print Memos"
 msgstr "In ghi nhá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:570
-#, fuzzy
 #| msgid "_Delete Message"
 msgid "_Delete Memo"
-msgstr "_Xoá thư"
+msgstr "_Xoá ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:577
-#, fuzzy
 #| msgid "_Find in Message..."
 msgid "_Find in Memo..."
-msgstr "_Tìm trong thư"
+msgstr "_Tìm bản ghi nh�..."
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:579
-#, fuzzy
 #| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
 msgid "Search for text in the displayed memo"
-msgstr "Tìm Ä?oạn trong thân thÆ° Ä?ã hiá»?n thá»?"
+msgstr "Tìm ná»?i dung trong bản ghi nhá»? Ä?ang xem"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598
-#, fuzzy
 #| msgid "_New Memo List"
 msgid "D_elete Memo List"
-msgstr "Danh sách ghi _nh� m�i"
+msgstr "_Xoá danh sách ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:600
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete selected memos"
 msgid "Delete the selected memo list"
-msgstr "Xoá các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Xoá danh sách ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605
 msgid "_New Memo List"
 msgstr "Danh sách ghi _nh� m�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete selected memos"
 msgid "Refresh the selected memo list"
-msgstr "Xoá các ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Cập nhật danh sách ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:628
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename the selected folder"
 msgid "Rename the selected memo list"
-msgstr "Ä?á»?i tên thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Ä?á»?i tên danh sách ghi nhá»? Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _only this Memo List"
 msgid "Show _Only This Memo List"
-msgstr "Hi�n ch� Danh sách Tác vụ _này"
+msgstr "Ch� hi�n danh sách ghi nh� _này"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:712
-#, fuzzy
 #| msgid "_Preview"
 msgid "Memo _Preview"
-msgstr "_Xem thá»­"
+msgstr "_Xem trư�c bản ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:714
-#, fuzzy
 #| msgid "Show preview pane"
 msgid "Show memo preview pane"
-msgstr "Hi�n ô Xem thử"
+msgstr "Khung xem thá»­"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:735
-#, fuzzy
 #| msgid "Show message preview below the message list"
 msgid "Show memo preview below the memo list"
-msgstr "Hi�n th� ô xem thử thư bên dư�i danh sách thư"
+msgstr "Hi�n th� khung xem ghi nh� bên dư�i danh sách ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:742
-#, fuzzy
 #| msgid "Show message preview below the message list"
 msgid "Show memo preview alongside the memo list"
-msgstr "Hi�n th� ô xem thử thư bên dư�i danh sách thư"
+msgstr "Hi�n khung xem ghi nh� bên cạnh danh sách ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:800
 msgid "Print the list of memos"
 msgstr "In danh sách các ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:807
-#, fuzzy
 #| msgid "Previews the list of memos to be printed"
 msgid "Preview the list of memos to be printed"
-msgstr "Xem thử danh sách các ghi nh� cần in"
+msgstr "Xem thử danh sách ghi nh� trư�c khi in"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:420
 #, c-format
@@ -15855,23 +15624,21 @@ msgstr[0] "%d ghi nhá»?"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:575
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid ", %d selected"
 #| msgid_plural ", %d selected"
 msgid "%d selected"
-msgstr ", %d Ä?ã chá»?n"
+msgstr "%d Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:223
-#, fuzzy
 #| msgid "_Delete Message"
 msgid "Delete Memos"
-msgstr "_Xoá thư"
+msgstr "Xoá ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:225
-#, fuzzy
 #| msgid "Delegate To"
 msgid "Delete Memo"
-msgstr "Ủy nhi�m cho"
+msgstr "Xoá ghi nh�"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:284
 msgctxt "New"
@@ -15888,11 +15655,10 @@ msgid "Create a new assigned task"
 msgstr "Tạo tác vụ Ä?ã gán má»?i"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:301
-#, fuzzy
 #| msgid "Task List"
 msgctxt "New"
 msgid "Tas_k List"
-msgstr "Danh sách tác vụ"
+msgstr "Danh sách _tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:303
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:731
@@ -15904,10 +15670,9 @@ msgid "Loading tasks"
 msgstr "Ä?ang nạp tác vụ..."
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:594
-#, fuzzy
 #| msgid "Task Source Selector"
 msgid "Task List Selector"
-msgstr "ChÆ°a chá»?n nguá»?n."
+msgstr "B� ch�n danh sách tác vụ"
 
 #. Translators: The string field is a URI.
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:899
@@ -15933,65 +15698,55 @@ msgstr ""
 "Bạn có thật sự mu�n xoá những tác vụ này sao?"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:694
-#, fuzzy
 #| msgid "_Delete"
 msgid "_Delete Task"
-msgstr "_Xoá"
+msgstr "_Xoá tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701
-#, fuzzy
 #| msgid "_Find in Message..."
 msgid "_Find in Task..."
-msgstr "_Tìm trong thư"
+msgstr "_Tìm tác vụ..."
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:703
-#, fuzzy
 #| msgid "Search for text in the body of the displayed message"
 msgid "Search for text in the displayed task"
-msgstr "Tìm Ä?oạn trong thân thÆ° Ä?ã hiá»?n thá»?"
+msgstr "Tìm ná»?i dung trong tác vụ Ä?ang xem"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715
-#, fuzzy
 #| msgid "_Copy..."
 msgid "Copy..."
-msgstr "_Chép..."
+msgstr "Chép..."
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722
-#, fuzzy
 #| msgid "Select Task List"
 msgid "D_elete Task List"
-msgstr "Ch�n Danh sách Tác vụ"
+msgstr "_Xoá danh sách tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:724
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete selected tasks"
 msgid "Delete the selected task list"
-msgstr "Xoá các tác vụ Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Xoá danh sách tác vụ Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729
 msgid "_New Task List"
 msgstr "Da_nh sách Tác vụ m�i"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745
-#, fuzzy
 #| msgid "Delete selected tasks"
 msgid "Refresh the selected task list"
-msgstr "Xoá các tác vụ Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Cập nhật danh sách tác vụ Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:752
-#, fuzzy
 #| msgid "Rename the selected folder"
 msgid "Rename the selected task list"
-msgstr "Ä?á»?i tên thÆ° mục Ä?ã chá»?n"
+msgstr "Ä?á»?i tên danh sách tác vụ Ä?ã chá»?n"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _only this Task List"
 msgid "Show _Only This Task List"
-msgstr "Hi�n ch� Danh sách Tác vụ _này"
+msgstr "Ch� hi�n danh sách tác vụ _này"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771
-#, fuzzy
 #| msgid "_Mark as Incomplete"
 msgid "Mar_k as Incomplete"
 msgstr "Ä?ánh dấu chÆ°a h_oàn tất"
@@ -16005,10 +15760,9 @@ msgid "Task _Preview"
 msgstr "_Xem thử tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:878
-#, fuzzy
 #| msgid "Show preview pane"
 msgid "Show task preview pane"
-msgstr "Hi�n ô Xem thử"
+msgstr "Hiá»?n khung xem trÆ°á»?c"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:899
 #, fuzzy
@@ -16063,20 +15817,18 @@ msgid_plural "%d tasks"
 msgstr[0] "%d tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:358
-#, fuzzy
 #| msgid "Completed Tasks"
 msgid "Delete Tasks"
-msgstr "Tác vụ hoàn tất"
+msgstr "Xoá tác vụ"
 
 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:360
-#, fuzzy
 #| msgid "Delegate To"
 msgid "Delete Task"
-msgstr "Ủy nhi�m cho"
+msgstr "Xoá tác vụ"
 
 #. Translators: This is only for multiple messages.
 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:380
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Attached message"
 #| msgid_plural "%d attached messages"
 msgid "%d attached messages"
@@ -16085,7 +15837,6 @@ msgstr "%d thÆ° Ä?ính kèm"
 #. Translators: "None" for a junk hook name,
 #. * when the junk plugin is not enabled.
 #: ../modules/mail/e-mail-junk-hook.c:94
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "mail-junk-hook"
 msgid "None"
@@ -16127,22 +15878,19 @@ msgstr "Tùy thích Mạng"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1047
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:954
-#, fuzzy
 #| msgid "Disable Account"
 msgid "_Disable Account"
-msgstr "Bắt tài khoản"
+msgstr "_Tắt tài khoản"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1049
-#, fuzzy
 #| msgid "Disable Account"
 msgid "Disable this account"
-msgstr "Bắt tài khoản"
+msgstr "Tắt tài khoản này"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1056
-#, fuzzy
 #| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders"
-msgstr "Gỡ bá»? hoàn toàn má»?i thÆ° Ä?ã xoá ra má»?i thÆ° mục"
+msgstr "Gỡ bá»? hoàn toàn má»?i thÆ° Ä?ã xoá ra khá»?i má»?i thÆ° mục"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1061
 msgid "C_reate Search Folder From Search..."
@@ -16153,10 +15901,9 @@ msgid "_Download Messages for Offline Usage"
 msgstr "Tải _vá»? thÆ° Ä?á»? Ä?á»?c ngoại tuyến"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1070
-#, fuzzy
 #| msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline"
 msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage"
-msgstr "Tải vá»? các thÆ° của tài khoản/thÆ° mục có nhãn Ä?á»?c ngoại tuyến"
+msgstr "Tải vá»? các thÆ° của tài khoản và thÆ° mục có Ä?ánh dấu ngoại tuyến"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1075
 msgid "Fl_ush Outbox"
@@ -16249,21 +15996,19 @@ msgid "_New Label"
 msgstr "_Nhãn m�i"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1182
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgid "N_one"
-msgstr "Không"
+msgstr "_Không"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1196
-#, fuzzy
 #| msgid "_Subscriptions..."
 msgid "_Manage Subscriptions"
-msgstr "_Sá»± Ä?Ä?ng ký..."
+msgstr "_Quản lý Ä?Ä?ng ký"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1198
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1282
 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
-msgstr "Ä?Ä?ng ký hoặc hủy Ä?Ä?ng ký thÆ° mục trên máy phục vụ từ xa"
+msgstr "Ä?Ä?ng ký hoặc hủy Ä?Ä?ng ký thÆ° mục trên máy chủ từ xa"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1203
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1224
@@ -16275,20 +16020,18 @@ msgid "Send queued items and retrieve new items"
 msgstr "Gá»­i các mục Ä?ang Ä?ợi gá»­i và nhận các mục má»?i"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1210
-#, fuzzy
 #| msgid "_Decline all"
 msgid "R_eceive all"
-msgstr "_Từ ch�i tất cả"
+msgstr "_Nhận hết"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1212
 msgid "Receive new items from all accounts"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận mục m�i từ m�i tài khoản"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1217
-#, fuzzy
 #| msgid "_Send"
 msgid "_Send all"
-msgstr "_Gá»­i"
+msgstr "_Gửi hết"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1219
 #, fuzzy
@@ -16360,16 +16103,14 @@ msgid "Show Message _Preview"
 msgstr "Hi�n ô _xem thử thư"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1366
-#, fuzzy
 #| msgid "Show message preview window"
 msgid "Show message preview pane"
-msgstr "Hi�n ô xem thử thư"
+msgstr "Hiá»?n khung xem thÆ°"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1372
-#, fuzzy
 #| msgid "Hide _Deleted Messages"
 msgid "Show _Deleted Messages"
-msgstr "Ẩn các thÆ° Ä?ã _xoá"
+msgstr "Hiá»?n các thÆ° Ä?ã _xoá"
 
 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374
 #, fuzzy
@@ -16621,7 +16362,6 @@ msgstr ""
 "Má»?i lần khá»?i chạy Evolution, kiá»?m tra nếu nó là trình thÆ° mặc Ä?á»?nh hay không."
 
 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146
-#, fuzzy
 #| msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?"
 msgid "Do you want to make Evolution your default email client?"
 msgstr ""
@@ -16630,29 +16370,25 @@ msgstr ""
 
 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:1
 msgid "Click 'Work Online' to return to online mode."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn Trá»±c tuyến' Ä?á»? trá»? vá»? trá»±c tuyến."
 
 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Evolution is currently offline.\n"
 #| "Click on this button to work online."
 msgid "Evolution is currently offline due to a network outage."
-msgstr ""
-"Evolution hiá»?n thá»?i Ä?ang ngoại tuyến.\n"
-"Nhấn vào cái nút này Ä?á»? làm viá»?c trá»±c tuyến."
+msgstr "Evolution hiá»?n thá»?i Ä?ang ngoại tuyến vì Ä?ứt mạng."
 
 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Evolution is in the process of going offline."
 msgid "Evolution is currently offline."
-msgstr "Evolution Ä?ang chuyá»?n sang ngoại tuyến."
+msgstr "Evolution hiá»?n Ä?ang ngoại tuyến."
 
 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:4
 msgid ""
 "Evolution will return to online mode once a network connection is "
 "established."
-msgstr ""
+msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết n�i mạng."
 
 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:67
 msgid "Author(s)"
@@ -16714,7 +16450,6 @@ msgstr "Từ %s:"
 
 #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:319
 #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:416
-#, fuzzy
 #| msgid "Importing files"
 msgid "Importing Files"
 msgstr "Nhập tập tin"
@@ -16802,17 +16537,16 @@ msgstr "Nhắc nhá»? Ä?á»? Ä?ính kèm"
 
 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2
 msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message."
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên Ä?ính kèm vào thÆ°."
 
 #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Inline"
 msgid "Inline Audio"
-msgstr "Trực tiếp"
+msgstr "Tiếng trực tiếp"
 
 #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2
 msgid "Play audio attachments directly in mail messages."
-msgstr ""
+msgstr "Phát Ä?ính kèm âm thanh trá»±c tiếp khi xem thÆ°."
 
 #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:183
 #, fuzzy
@@ -17074,6 +16808,8 @@ msgid ""
 "To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please "
 "make sure that you save any unsaved data before proceeding."
 msgstr ""
+"Ä?á»? sao lÆ°u dữ liá»?u và các thiết lập, bạn phải Ä?óng Evolution. Nhá»? lÆ°u dữ "
+"li�u trư�c khi tiếp tục."
 
 #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10
 msgid ""
@@ -17082,6 +16818,9 @@ msgid ""
 "all your current Evolution data and settings and restore them from your back "
 "up."
 msgstr ""
+"Ä?á»? phục há»?i dữ liá»?u và các thiết lập, bạn phải Ä?óng Evolution. Nhá»? lÆ°u dữ "
+"liá»?u trÆ°á»?c khi tiếp tục. Hành Ä?á»?ng này sẽ xoá tất cả dữ liá»?u và thiết lập "
+"hi�n tại và phục h�i từ bản sao lưu."
 
 #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:685 ../plugins/bbdb/bbdb.c:694
 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1
@@ -17143,7 +16882,7 @@ msgstr ""
 #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:163
 #, c-format
 msgid "Bogofilter is not available. Please install it first."
-msgstr ""
+msgstr "Bogofilter không có. Vui lòng cài Bogofilter Ä?ã."
 
 #. For Translators: The first %s stands for the executable full path with a file name, the second is the error message itself.
 #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:167
@@ -17200,11 +16939,11 @@ msgstr "L�c ra thư rác bằng Bogofilter."
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:205
 msgid "Authentication failed. Server requires correct login."
-msgstr ""
+msgstr "Xác thá»±c thất bại. Máy chủ Ä?òi Ä?Ä?ng nhập Ä?úng."
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:207
 msgid "Given URL cannot be found."
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy URL Ä?ã cho."
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:211
 #, c-format
@@ -17212,6 +16951,8 @@ msgid ""
 "Server returned unexpected data.\n"
 "%d - %s"
 msgstr ""
+"Máy chủ trả v� dữ li�u bất thư�ng.\n"
+"%d - %s"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:341
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:665
@@ -17221,23 +16962,21 @@ msgid "Failed to parse server response."
 msgstr "Không th� cập nhật ngư�i ủy nhi�m:"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:435
-#, fuzzy
 #| msgid "Ends"
 msgid "Events"
-msgstr "Kết thúc"
+msgstr "Sá»± kiá»?n"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:457
-#, fuzzy
 #| msgid "New calendar"
 msgid "User's calendars"
-msgstr "Lá»?ch má»?i"
+msgstr "L�ch ngư�i dùng"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:566
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:734
 #, fuzzy
 #| msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
 msgid "Failed to get server URL."
-msgstr "Vi�c xác thực v�i máy phục vụ LDAP b� l�i."
+msgstr "Vi�c xác thực v�i máy chủ LDAP b� l�i."
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:732
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:773
@@ -17262,12 +17001,12 @@ msgstr "Không tìm thấy l�ch nào"
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:903
 #, c-format
 msgid "Previous attempt failed: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lần thử trư�c thất bại: %s"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:905
 #, c-format
 msgid "Previous attempt failed with code %d"
-msgstr ""
+msgstr "Lần thử trư�c thất bại v�i mã l�i %d"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:910
 #, fuzzy, c-format
@@ -17301,7 +17040,7 @@ msgstr ""
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1264
 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:255
 msgid "Server _handles meeting invitations"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ _xử lý thư m�i h�p"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1271
 #, fuzzy
@@ -17331,11 +17070,11 @@ msgstr "L�i tạo �ng dẫn: %s"
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1517
 #, c-format
 msgid "Server URL '%s' is not a valid URL"
-msgstr ""
+msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp l�"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1523
 msgid "Browse for a CalDAV calendar"
-msgstr ""
+msgstr "Duy�t tìm l�ch CalDAV"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:235
 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:100
@@ -17356,7 +17095,7 @@ msgstr "Tê_n ngư�i dùng:"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:257
 msgid "Brows_e server for a calendar"
-msgstr ""
+msgstr "_Duy�t tìm l�ch trên máy chủ"
 
 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:275
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:194
@@ -17369,10 +17108,9 @@ msgstr "Cậ_p nhật:"
 
 #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1
 msgid "Add CalDAV support to Evolution."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm h� trợ CalDAV vào Evolution."
 
 #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "CalDAV sources"
 msgid "CalDAV Support"
 msgstr "Nguá»?n CalDAV"
@@ -17384,40 +17122,36 @@ msgid "_Customize options"
 msgstr "Tùy chá»?n dòng Ä?ầu tá»± chá»?n"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:147
-#, fuzzy
 #| msgid "File name:"
 msgid "File _name:"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "_Tên tập tin:"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:151
-#, fuzzy
 #| msgid "Choose a file"
 msgid "Choose calendar file"
-msgstr "Ch�n tập tin"
+msgstr "Ch�n tập tin l�ch"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:199
-#, fuzzy
 #| msgid "Open"
 msgid "On open"
-msgstr "Má»?"
+msgstr "Lúc m�"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:200
 msgid "On file change"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc tập tin thay Ä?á»?i"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:201
-#, fuzzy
 #| msgid "Personal"
 msgid "Periodically"
-msgstr "Cá nhân"
+msgstr "Ä?á»?nh kỳ"
 
 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:216
 msgid "Force read _only"
-msgstr ""
+msgstr "Buá»?c là _chá»? Ä?á»?c"
 
 #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1
 msgid "Add local calendars to Evolution."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm l�ch cục b� vào Evolution."
 
 #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2
 msgid "Local Calendars"
@@ -17433,7 +17167,7 @@ msgstr "Tê_n ngư�i dùng:"
 
 #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1
 msgid "Add web calendars to Evolution."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm l�ch web vào Evolution."
 
 #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2
 #, fuzzy
@@ -17484,7 +17218,6 @@ msgstr "Chá»?n Ä?á»?a Ä?iá»?m"
 #. Translators: "None" location for a weather calendar
 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:331
 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:376
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "weather-cal-location"
 msgid "None"
@@ -17504,7 +17237,7 @@ msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)"
 
 #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1
 msgid "Add weather calendars to Evolution."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm l�ch th�i tiết vào Evolution."
 
 #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2
 msgid "Weather Calendars"
@@ -17512,10 +17245,9 @@ msgstr "L�ch Th�i tiết"
 
 #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:55
 #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:201
-#, fuzzy
 #| msgid "Contacts: "
 msgid "Contacts map"
-msgstr "Liên lạc: "
+msgstr "Bản Ä?á»? liên lạc"
 
 #: ../plugins/contacts-map/contacts-map.c:56
 #, fuzzy
@@ -17528,10 +17260,9 @@ msgid "Add a map showing the location of contacts when possible."
 msgstr ""
 
 #: ../plugins/contacts-map/org-gnome-contacts-map.eplug.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "No contacts"
 msgid "Map for contacts"
-msgstr "Không có liên lạc"
+msgstr "Bản Ä?á»? liên lạc"
 
 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233
 #, fuzzy
@@ -17657,7 +17388,6 @@ msgid "Top secret"
 msgstr "T�i mật"
 
 #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:394
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "email-custom-header"
 msgid "None"
@@ -17772,10 +17502,9 @@ msgstr ""
 "của bạn. Hãy thử lại sau."
 
 #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4
-#, fuzzy
 #| msgid "External Editor"
 msgid "External editor still running"
-msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài"
+msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài vẫn Ä?ang chạy"
 
 #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5
 msgid ""
@@ -17815,17 +17544,16 @@ msgstr "Nhập tập tin"
 
 #: ../plugins/face/face.c:355
 msgid "_Insert Face picture by default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc Ä?á»?nh _chèn ảnh chân dung"
 
 #: ../plugins/face/face.c:366
 msgid "Load new _Face picture"
-msgstr ""
+msgstr "_Nạp ảnh chân dung"
 
 #: ../plugins/face/face.c:422
-#, fuzzy
 #| msgid "Include:"
 msgid "Include _Face"
-msgstr "Gá»?m:"
+msgstr "_G�m ảnh chân dung"
 
 #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1
 #, fuzzy
@@ -17865,14 +17593,13 @@ msgstr "Không th� gửi mục này.\n"
 
 #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:6
 msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin bạn ch�n không gi�ng như ảnh .png hợp l�. L�i: {0}"
 
 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:314
 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:236
-#, fuzzy
 #| msgid "_Server:"
 msgid "Server"
-msgstr "_Máy phục vụ:"
+msgstr "Máy chủ"
 
 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:438
 #, c-format
@@ -17886,7 +17613,7 @@ msgid ""
 "Cannot read data from Google server.\n"
 "%s"
 msgstr ""
-"Không thá»? Ä?á»?c dữ liá»?u từ máy phục vụ Google.\n"
+"Không thá»? Ä?á»?c dữ liá»?u từ máy chủ Google.\n"
 "%s"
 
 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:549
@@ -17907,13 +17634,12 @@ msgstr "_Lấy danh sách"
 
 #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1
 msgid "Add Google Calendars to Evolution."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm l�ch Google vào Evolution."
 
 #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Gnome Calendar"
 msgid "Google Calendars"
-msgstr "Lá»?ch Gnome"
+msgstr "Lá»?ch Google"
 
 #: ../plugins/groupwise-features/camel-gw-listener.c:447
 msgid "Checklist"
@@ -18088,7 +17814,7 @@ msgstr "L�i hủy b� thư"
 
 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract.error.xml.h:2
 msgid "The server did not allow the selected message to be retracted."
-msgstr "Máy phục vụ không cho phép bạn hủy bá»? thÆ° Ä?ó."
+msgstr "Máy chủ không cho phép bạn hủy bá»? thÆ° Ä?ó."
 
 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login.error.xml.h:1
 msgid "Account &quot;{0}&quot; already exists. Please check your folder tree."
@@ -18109,14 +17835,14 @@ msgid ""
 "Proxy login as &quot;{0}&quot; was unsuccessful. Please check your email "
 "address and try again."
 msgstr ""
-"Lá»?i Ä?Ä?ng nhập qua máy phục vụ ủy nhiá»?m dÆ°á»?i « {0} ». Hãy kiá»?m tra lại Ä?á»?a chá»? "
-"thÆ° Ä?iá»?n tá»­ và thá»­ lại."
+"Lá»?i Ä?Ä?ng nhập qua máy chủ ủy nhiá»?m dÆ°á»?i « {0} ». Hãy kiá»?m tra lại Ä?á»?a chá»? thÆ° "
+"Ä?iá»?n tá»­ và thá»­ lại."
 
 #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a GroupWise feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity without knowing his password, for example if that other person is on vacation
 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:3
 msgid "Proxy access cannot be given to user &quot;{0}&quot;"
 msgstr ""
-"Không th� cấp cho ngư�i dùng « {0} » quy�n truy cập qua máy phục vụ ủy nhi�m."
+"Không th� cấp cho ngư�i dùng « {0} » quy�n truy cập qua máy chủ ủy nhi�m."
 
 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy.error.xml.h:4
 #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.error.xml.h:2
@@ -18380,14 +18106,13 @@ msgid "Undelivered: "
 msgstr "Chưa phát: "
 
 #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Inline"
 msgid "Inline Image"
-msgstr "Trực tiếp"
+msgstr "Ảnh trực tiếp"
 
 #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:2
 msgid "View image attachments directly in mail messages."
-msgstr ""
+msgstr "Xem ảnh Ä?ính kèm trá»±c tiếp trong thÆ°."
 
 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:329
 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:2
@@ -18429,7 +18154,6 @@ msgstr ""
 "Dùng nếu bạn không l�c h�p thư chung"
 
 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10
-#, fuzzy
 #| msgid "Fetch A_ll Headers"
 msgid "_Fetch All Headers"
 msgstr "Lấy _má»?i dòng Ä?ầu"
@@ -18477,10 +18201,9 @@ msgid "Unable to find this memo in any memo list"
 msgstr "Không tìm thấy bản ghi nh� này trong bất cứ danh sách ghi nh� nào"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880
-#, fuzzy
 #| msgid "Opening calendar"
 msgid "Opening the calendar. Please wait.."
-msgstr "Ä?ang má»? lá»?ch..."
+msgstr "Ä?ang má»? lá»?ch. Vui lòng chá»?..."
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:883
 msgid "Searching for an existing version of this appointment"
@@ -18571,16 +18294,14 @@ msgstr "Không th� gửi thông tin v� bản ghi nh� vì bản ghi nh� k
 
 #. Translators: This is a default filename for a calendar.
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1640
-#, fuzzy
 #| msgid "Calendars"
 msgid "calendar.ics"
-msgstr "Lá»?ch"
+msgstr "calendar.ics"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1645
-#, fuzzy
 #| msgid "New Calendar"
 msgid "Save Calendar"
-msgstr "Lá»?ch má»?i"
+msgstr "LÆ°u lá»?ch"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1703
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1714
@@ -18623,7 +18344,6 @@ msgid ""
 msgstr "Ä?á»? xá»­ lý má»?i mục này thì nên lÆ°u tập tin này và nhập lá»?ch Ä?ó."
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2460
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "cal-itip"
 msgid "None"
@@ -18805,10 +18525,10 @@ msgstr "Ngư�i lạ"
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:455
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:542
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Please respond on behalf of <b>%s</b>"
 msgid "Please respond on behalf of %s"
-msgstr "Hãy Ä?áp ứng thay mặt cho <b>%s</b>"
+msgstr "Vui lòng há»?i Ä?áp thay mặt cho %s"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457
@@ -19077,32 +18797,30 @@ msgstr "<b>%s</b> Ä?ã hủy bá»? bản ghi nhá»? dùng chung này:"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:688
 msgid "All day:"
-msgstr ""
+msgstr "Tr�n ngày:"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698
-#, fuzzy
 #| msgid "Sta_rt date:"
 msgid "Start day:"
-msgstr "Ngày _bắt Ä?ầu:"
+msgstr "Ngày bắt Ä?ầu:"
 
 #. Start time
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:698
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1054
 msgid "Start time:"
-msgstr "Thá»?i Ä?iá»?m Ä?ầu :"
+msgstr "Thá»?i Ä?iá»?m Ä?ầu:"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710
-#, fuzzy
 #| msgid "%d day"
 #| msgid_plural "%d days"
 msgid "End day:"
-msgstr "%d ngày"
+msgstr "Ngày kết thúc:"
 
 #. End time
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1065
 msgid "End time:"
-msgstr "Thá»?i Ä?iá»?m cuá»?i:"
+msgstr "Thá»?i Ä?iá»?m kết thúc:"
 
 #. Everything gets the open button
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:843
@@ -19122,10 +18840,9 @@ msgstr "_Từ ch�i"
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:883
-#, fuzzy
 #| msgid "Accept"
 msgid "A_ccept"
-msgstr "Chấp nhận"
+msgstr "_Chấp nhận"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853
 msgid "_Decline all"
@@ -19133,20 +18850,19 @@ msgstr "_Từ ch�i tất cả"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854
 msgid "_Tentative all"
-msgstr "Ư�_m tất cả"
+msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:877
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882
 msgid "_Tentative"
-msgstr "Ư�_m"
+msgstr "Tạm chấp _nhận"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855
-#, fuzzy
 #| msgid "_Accept all"
 msgid "A_ccept all"
-msgstr "_Chấp nhận tất cả"
+msgstr "C_hấp nhận tất cả"
 
 #. FIXME Is this really the right button?
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:866
@@ -19195,13 +18911,12 @@ msgstr "Kế thừa gh_i nh�"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1924
 msgid "_Tasks:"
-msgstr "_Tác vụ :"
+msgstr "_Tác vụ:"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1926
-#, fuzzy
 #| msgid "_Memos"
 msgid "_Memos:"
-msgstr "Ghi _nhá»?"
+msgstr "Ghi _nhá»?:"
 
 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1
 #, fuzzy
@@ -19788,10 +19503,9 @@ msgid "Plain Text Mode"
 msgstr "Chế Ä?á»? chữ thô"
 
 #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Prefer plain-text"
 msgid "Prefer Plain Text"
-msgstr "Thích chữ thô hơn"
+msgstr "Ưu tiên vÄ?n bản thô"
 
 #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4
 msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content."
@@ -19803,25 +19517,23 @@ msgstr "Hi�n th� HTML nếu có"
 
 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:225
 msgid "Let Evolution choose the best part to show."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?á»? Evolution tá»± chá»?n cái gì tá»?t nhất."
 
 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226
-#, fuzzy
 #| msgid "Show HTML if present"
 msgid "Show plain text if present"
-msgstr "Hi�n th� HTML nếu có"
+msgstr "Hiá»?n vÄ?n bản thô nếu có"
 
 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:226
 msgid ""
 "Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best "
 "part to show."
-msgstr ""
+msgstr "Hiá»?n vÄ?n bản thô nếu có, không thì Ä?á»? Evolution tá»± chá»?n."
 
 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227
-#, fuzzy
 #| msgid "Only ever show PLAIN"
 msgid "Only ever show plain text"
-msgstr "Luôn ch� hi�n th� chữ thô"
+msgstr "Luôn luôn chá»? hiá»?n vÄ?n bản thô"
 
 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:227
 msgid ""
@@ -19947,52 +19659,44 @@ msgstr "Bạn có chắc muá»?n gỡ bá»? Ä?á»?a chá»? này không?"
 #. where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't
 #. ever happen, and if so, then something is really wrong.
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1055
-#, fuzzy
 #| msgid "Could not create message."
 msgid "Could not create publish thread."
-msgstr "Không th� tạo thư."
+msgstr ""
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1063
 msgid "_Publish Calendar Information"
 msgstr "_Xuất bản thông tin l�ch"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "Custom Notification"
 msgid "Custom Location"
-msgstr "Thông báo tự ch�n"
+msgstr "V� trí tự ch�n"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Day"
 msgid "Daily"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Hàng ngày"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5
 msgid "FTP (with login)"
-msgstr ""
+msgstr "FTP (cần Ä?Ä?ng nhập)"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "Daily\n"
 #| "Weekly\n"
 #| "Manual (via Actions menu)"
 msgid "Manual (via Actions menu)"
-msgstr ""
-"Hàng ngày\n"
-"Hàng tuần\n"
-"Tá»± chá»?n (qua trình Ä?Æ¡n Hành Ä?á»?ng)"
+msgstr "Tá»± chá»?n (qua trình Ä?Æ¡n Hành Ä?á»?ng)"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11
 msgid "P_ort:"
 msgstr "_Cá»?ng:"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12
-#, fuzzy
 #| msgid "Public"
 msgid "Public FTP"
-msgstr "Công c�ng"
+msgstr "FTP Công c�ng"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13
 msgid "Publishing Location"
@@ -20012,45 +19716,40 @@ msgstr ""
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:17
 msgid "Service _type:"
-msgstr "_Ki�u d�ch vụ :"
+msgstr "_Ki�u d�ch vụ:"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18
-#, fuzzy
 #| msgid "Source"
 msgid "Sources"
 msgstr "Nguá»?n"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19
-#, fuzzy
 #| msgid "Time _zone:"
 msgid "Time _duration:"
-msgstr "Múi _gi� :"
+msgstr ""
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "WebDAV"
 msgid "WebDAV (HTTP)"
-msgstr "WebDAV"
+msgstr "WebDAV (HTTP)"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21
-#, fuzzy
 #| msgid "Week"
 msgid "Weekly"
-msgstr "Tuần"
+msgstr "Hàng tuần"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22
-#, fuzzy
 #| msgid "_Window"
 msgid "Windows share"
-msgstr "_Cá»­a sá»?"
+msgstr ""
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24
 msgid "_File:"
-msgstr "_Tập tin"
+msgstr "_Tập tin:"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25
 msgid "_Password:"
-msgstr "_Mật khẩu :"
+msgstr "_Mật khẩu:"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26
 msgid "_Publish as:"
@@ -20065,10 +19764,9 @@ msgid "_Username:"
 msgstr "Tên _ngư�i dùng:"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31
-#, fuzzy
 #| msgid "Call"
 msgid "iCal"
-msgstr "Gá»?i"
+msgstr "iCal"
 
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:69
 #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:82
@@ -20116,10 +19814,10 @@ msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d"
 msgstr "L�i gửi dữ li�u qua �ng dẫn cho SpamAssassin, mã l�i: %d"
 
 #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:519
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "SpamAssassin is not available."
 msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first."
-msgstr "SpamAssassin không sẵn sàng."
+msgstr "SpamAssassin không có. Hãy cài SpamAssassin trư�c."
 
 #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:940
 msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower"
@@ -20130,16 +19828,14 @@ msgid "I_nclude remote tests"
 msgstr "_Bao g�m các phép thử từ xa"
 
 #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
 msgid "Filter junk messages using SpamAssassin."
-msgstr "L�c ra thư rác bằng Bogofilter."
+msgstr "L�c ra thư rác bằng SpamAssassin."
 
 #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "SpamAssassin junk plugin"
 msgid "SpamAssassin Junk Filter"
-msgstr "Phần b� sung thư rác SpamAssassin"
+msgstr "B� thư rác SpamAssassin"
 
 #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:3
 msgid "SpamAssassin Options"
@@ -20263,10 +19959,9 @@ msgid "RDF format (.rdf)"
 msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)"
 
 #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:120
-#, fuzzy
 #| msgid "Format"
 msgid "_Format:"
-msgstr "Ä?á»?nh dạng"
+msgstr "Ä?á»?nh _dạng:"
 
 #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181
 msgid "Select destination file"
@@ -20303,34 +19998,31 @@ msgid "Drafts based template plugin"
 msgstr "Phần b� sung mẫu dựa vào bản nháp"
 
 #: ../plugins/templates/templates.c:631
-#, fuzzy
 #| msgid "No title"
 msgid "No Title"
 msgstr "Không tên"
 
 #: ../plugins/templates/templates.c:741
 msgid "Save as _Template"
-msgstr "Lưu dạng _Mẫu"
+msgstr "Lưu dạng _mẫu"
 
 #: ../plugins/templates/templates.c:743
 msgid "Save as Template"
-msgstr "Lưu dạng Mẫu"
+msgstr "Lưu làm mẫu"
 
 #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1
 msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook."
 msgstr ""
 
 #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2
-#, fuzzy
 #| msgid "TNEF Attachment decoder"
 msgid "TNEF Decoder"
-msgstr "Bá»? giải mã Ä?á»? Ä?ính kèm TNEF"
+msgstr "Bá»? giải mã Ä?ính kèm TNEF"
 
 #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "Multiple vCards"
 msgid "Inline vCards"
-msgstr "Nhiá»?u vCard"
+msgstr ""
 
 #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:2
 msgid "Show vCards directly in mail messages."
@@ -20346,14 +20038,13 @@ msgid "Show Compact vCard"
 msgstr "Hi�n vCard tóm g�n"
 
 #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:259
-#, fuzzy
 #| msgid "There is one other contact."
 #| msgid_plural "There are %d other contacts."
 msgid "There is one other contact."
 msgstr "Có %d liên lạc khác."
 
 #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "There is one other contact."
 #| msgid_plural "There are %d other contacts."
 msgid "There is %d other contact."
@@ -20361,16 +20052,14 @@ msgid_plural "There are %d other contacts."
 msgstr[0] "Có %d liên lạc khác."
 
 #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:289
-#, fuzzy
 #| msgid "Save in address book"
 msgid "Save in Address Book"
 msgstr "LÆ°u vào sá»? Ä?á»?a chá»?"
 
 #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1
-#, fuzzy
 #| msgid "WebDAV contacts"
 msgid "Add WebDAV contacts to Evolution."
-msgstr "Liên lạc WebDAV"
+msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution."
 
 #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2
 msgid "WebDAV contacts"
@@ -20390,11 +20079,11 @@ msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1
 msgid "Authenticate proxy server connections"
-msgstr "Xác thực kết n�i qua máy phục vụ ủy nhi�m"
+msgstr "Xác thực kết n�i qua máy chủ ủy nhi�m"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2
 msgid "Automatic proxy configuration URL"
-msgstr "URL tá»± Ä?á»?ng cấu hình máy phục vụ ủy nhiá»?m"
+msgstr "URL tá»± Ä?á»?ng cấu hình máy chủ ủy nhiá»?m"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3
 msgid "Configuration version"
@@ -20405,16 +20094,14 @@ msgid "Default sidebar width"
 msgstr "Ä?á»? rá»?ng khung lá»? mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "Default window state"
 msgid "Default window X coordinate"
-msgstr "Tình trạng cá»­a sá»? mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Toạ Ä?á»? X mặc Ä?á»?nh của cá»­a sá»?"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6
-#, fuzzy
 #| msgid "Default window state"
 msgid "Default window Y coordinate"
-msgstr "Tình trạng cá»­a sá»? mặc Ä?á»?nh"
+msgstr "Toạ Ä?á»? Y mặc Ä?á»?nh của cá»­a sá»?"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7
 msgid "Default window height"
@@ -20429,10 +20116,9 @@ msgid "Default window width"
 msgstr "Ä?á»? rá»?ng cá»­a sá»? mặc Ä?á»?nh"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10
-#, fuzzy
 #| msgid "Enable search folders"
 msgid "Enable express mode"
-msgstr "Bật thư mục tìm kiếm"
+msgstr "Bật tìm nhanh"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11
 msgid ""
@@ -20470,26 +20156,24 @@ msgid ""
 "authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either "
 "gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file."
 msgstr ""
-"Ä?úng thì má»?i kết ná»?i tá»?i máy phục vụ ủy nhiá»?m sẽ yêu cầu xác thá»±c. Tên ngÆ°á»?i "
+"Ä?úng thì má»?i kết ná»?i tá»?i máy chủ ủy nhiá»?m sẽ yêu cầu xác thá»±c. Tên ngÆ°á»?i "
 "dùng Ä?ược lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/"
 "authentication_user », và mật khẩu Ä?ược lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-"
 "keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19
-#, fuzzy
 #| msgid "Insert Attachment"
 msgid "Initial attachment view"
-msgstr "Chèn Ä?á»? Ä?ính kèm"
+msgstr "Khung xem Ä?inh kèm ban Ä?ầu"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "Install the shared folder"
 msgid "Initial file chooser folder"
-msgstr "Cài Ä?ặt thÆ° mục chia sẻ"
+msgstr "ThÆ° mục bá»? chá»?n tập tin ban Ä?ầu"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21
 msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs."
-msgstr ""
+msgstr "ThÆ° mục ban Ä?ầu cho há»?p thoại GtkFileChooser."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22
 msgid ""
@@ -20514,8 +20198,7 @@ msgstr "Máy khác ủy nhi�m"
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26
 msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying."
-msgstr ""
-"Mật khẩu cần gá»­i Ä?á»? xác thá»±c khi kết ná»?i qua máy phục vụ ủy nhiá»?m HTTP."
+msgstr "Mật khẩu cần gá»­i Ä?á»? xác thá»±c khi kết ná»?i qua máy chủ ủy nhiá»?m HTTP."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27
 msgid "Proxy configuration mode"
@@ -20575,16 +20258,14 @@ msgstr ""
 "2.6.0 »)."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38
-#, fuzzy
 #| msgid "The default width for the main window, in pixels."
 msgid "The default X coordinate for the main window."
-msgstr "Ä?á»? rá»?ng mặc Ä?á»?nh cá»­a của sá»? chính, theo Ä?iá»?m ảnh."
+msgstr "Toạ Ä?á»? X mặc Ä?á»?nh cá»­a của sá»? chính."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39
-#, fuzzy
 #| msgid "The default width for the main window, in pixels."
 msgid "The default Y coordinate for the main window."
-msgstr "Ä?á»? rá»?ng mặc Ä?á»?nh cá»­a của sá»? chính, theo Ä?iá»?m ảnh."
+msgstr "Toạ Ä?á»? Y mặc Ä?á»?nh cá»­a của sá»? chính."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40
 msgid "The default height for the main window, in pixels."
@@ -20660,9 +20341,9 @@ msgid ""
 "IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)."
 msgstr ""
 "Khoá này chứa m�t danh sách các máy t�i chúng kết n�i trực tiếp, không phải "
-"qua máy phục vụ ủy nhiá»?m (nếu nó Ä?ang chạy). Các giá trá»? có thá»? là tên máy, "
-"miá»?n (dùng má»?t ký tá»± Ä?ại diá»?n Ä?ầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), Ä?á»?a chá»? IP của "
-"máy (cả hai IPv4 và IPv6) và Ä?á»?a chá»? mạng có mặt nạ mạng (tÆ°Æ¡ng tá»± vá»?i « "
+"qua máy chủ ủy nhiá»?m (nếu nó Ä?ang chạy). Các giá trá»? có thá»? là tên máy, miá»?n "
+"(dùng má»?t ký tá»± Ä?ại diá»?n Ä?ầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), Ä?á»?a chá»? IP của máy "
+"(cả hai IPv4 và IPv6) và Ä?á»?a chá»? mạng có mặt nạ mạng (tÆ°Æ¡ng tá»± vá»?i « "
 "192.168.0.0/24 »)."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52
@@ -20680,7 +20361,7 @@ msgstr "Dùng ủy nhi�m HTTP"
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55
 msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying."
 msgstr ""
-"Tên ngÆ°á»?i dùng cần gá»­i Ä?á»? xác thá»±c khi kết ná»?i qua máy phục vụ ủy nhiá»?m HTTP."
+"Tên ngÆ°á»?i dùng cần gá»­i Ä?á»? xác thá»±c khi kết ná»?i qua máy chủ ủy nhiá»?m HTTP."
 
 #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56
 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode."
@@ -20736,45 +20417,39 @@ msgstr "Lưu vi�c tìm kiếm"
 #. * items that appear in the combo box are "Unread Messages",
 #. * "Important Messages", or "Active Appointments".
 #: ../shell/e-shell-searchbar.c:941
-#, fuzzy
 #| msgid "Sho_w: "
 msgid "Sho_w:"
-msgstr "_Hiá»?n: "
+msgstr "_Hiá»?n:"
 
 #. Translators: This is part of the quick search interface.
 #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
 #: ../shell/e-shell-searchbar.c:974
-#, fuzzy
 #| msgid "Sear_ch: "
 msgid "Sear_ch:"
-msgstr "Tìm _kiếm: "
+msgstr "Tìm _kiếm:"
 
 #. Translators: This is part of the quick search interface.
 #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ]
 #: ../shell/e-shell-searchbar.c:1037
-#, fuzzy
 #| msgid " i_n "
 msgid "i_n"
 msgstr " tro_ng "
 
 # Name: do not translate/ tên: Ä?ừng dá»?ch
 #: ../shell/e-shell-utils.c:255
-#, fuzzy
 #| msgid "vCard (.vcf, .gcrd)"
 msgid "vCard (.vcf)"
-msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)"
+msgstr "vCard (.vcf)"
 
 #: ../shell/e-shell-utils.c:257
-#, fuzzy
 #| msgid "iCalendar files (.ics)"
 msgid "iCalendar (.ics)"
-msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
+msgstr "iCalendar (.ics)"
 
 #: ../shell/e-shell-utils.c:278
-#, fuzzy
 #| msgid "All files"
 msgid "All Files (*)"
-msgstr "M�i tập tin"
+msgstr "M�i tập tin (*)"
 
 #: ../shell/e-shell-view.c:297
 msgid "Saving user interface state"
@@ -20792,13 +20467,11 @@ msgid "Evolution Website"
 msgstr "Trang Web Evolution"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1216
-#, fuzzy
 #| msgid "Bug buddy is not installed."
 msgid "Bug Buddy is not installed."
 msgstr "ChÆ°a cài Ä?ặt trình Bug Buddy (thông báo lá»?i)."
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1218
-#, fuzzy
 #| msgid "Bug buddy could not be run."
 msgid "Bug Buddy could not be run."
 msgstr "Không th� chạy trình Bug buddy."
@@ -20813,16 +20486,14 @@ msgid "_Close Window"
 msgstr "Ä?óng _cá»­a sá»?"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425
-#, fuzzy
 #| msgid "A_ppointments"
 msgid "_Contents"
-msgstr "C_u�c hẹn"
+msgstr "_Ná»?i dung"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1427
-#, fuzzy
 #| msgid "Open Other User's Folder"
 msgid "Open the Evolution User Guide"
-msgstr "M� thư mục của ngư�i dùng khác"
+msgstr "M� hư�ng dẫn sử dụng Evolution"
 
 # Name: do not translate/ tên: Ä?ừng dá»?ch
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453
@@ -20838,10 +20509,9 @@ msgid "_Forget Passwords"
 msgstr "_Quên các mật khẩu"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462
-#, fuzzy
 #| msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
 msgid "Forget all remembered passwords"
-msgstr "Bạn có chắc muá»?n quên các mật khẩu Ä?ã nhá»? không?"
+msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu Ä?ã nhá»?"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467
 msgid "I_mport..."
@@ -20856,26 +20526,23 @@ msgid "New _Window"
 msgstr "Cá»­a sá»? _má»?i"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476
-#, fuzzy
 #| msgid "Create a new window displaying this folder"
 msgid "Create a new window displaying this view"
-msgstr "Tạo cửa s� m�i hi�n th� thư mục này"
+msgstr "Tạo cửa s� m�i hi�n th� khung xem này"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490
-#, fuzzy
 #| msgid "Configuration"
 msgid "Configure Evolution"
-msgstr "Cấu hình"
+msgstr "Cấu hình Evolution"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1495
 msgid "_Quick Reference"
 msgstr "Tham khảo _nhanh"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497
-#, fuzzy
 #| msgid "Change Evolution's settings"
 msgid "Show Evolution's shortcut keys"
-msgstr "Ä?á»?i thiết lập Evolution"
+msgstr "Hi�n phím tắt Evolution"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504
 msgid "Exit the program"
@@ -20890,20 +20557,18 @@ msgid "Construct a more advanced search"
 msgstr ""
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518
-#, fuzzy
 #| msgid "Cancel the current mail operation"
 msgid "Clear the current search parameters"
-msgstr "Hủy thao tác thư tín hi�n th�i"
+msgstr "Huỷ tham s� tìm kiếm hi�n tại"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1523
 msgid "_Edit Saved Searches..."
 msgstr "_Sá»­a viá»?c tìm kiếm Ä?ã lÆ°u..."
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525
-#, fuzzy
 #| msgid "Manage your email, contacts and schedule"
 msgid "Manage your saved searches"
-msgstr "Quản lý thư tín, l�ch bi�u và các liên lạc"
+msgstr "Quản lý tìm kiếm Ä?ã lÆ°u"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532
 msgid "Click here to change the search type"
@@ -20915,26 +20580,23 @@ msgstr "Tìm n_gay"
 
 #. Block the default Ctrl+F.
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539
-#, fuzzy
 #| msgid "Cancel the current mail operation"
 msgid "Execute the current search parameters"
-msgstr "Hủy thao tác thư tín hi�n th�i"
+msgstr "Thực hi�n tham s� tìm kiếm hi�n tại"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544
 msgid "_Save Search..."
 msgstr "_Lưu vi�c tìm kiếm..."
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546
-#, fuzzy
 #| msgid "Save the current file"
 msgid "Save the current search parameters"
-msgstr "Lưu tập tin hi�n th�i"
+msgstr "Lưu thm s� tìm kiếm hi�n tại"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558
-#, fuzzy
 #| msgid "Submit _Bug Report"
 msgid "Submit _Bug Report..."
-msgstr "Gửi _Báo cáo l�i"
+msgstr "Gửi _báo cáo l�i..."
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560
 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
@@ -20945,20 +20607,18 @@ msgid "_Work Offline"
 msgstr "_Ngoại tuyến"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567
-#, fuzzy
 #| msgid "Start in offline mode"
 msgid "Put Evolution into offline mode"
-msgstr "Khá»?i chạy trong chế Ä?á»? ngoại tuyến"
+msgstr "Ä?ặt Evolution vào chế Ä?á»? ngoại tuyến"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572
 msgid "_Work Online"
 msgstr "_Trực tuyến"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574
-#, fuzzy
 #| msgid "Start in online mode"
 msgid "Put Evolution into online mode"
-msgstr "Khá»?i chạy trong chế Ä?á»? trá»±c tuyến"
+msgstr "Ä?Æ°a Evolution trá»? lại chế Ä?á»? trá»±c tuyến"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602
 msgid "Lay_out"
@@ -20985,44 +20645,38 @@ msgid "Show Side _Bar"
 msgstr "Hiá»?n khung _lá»?"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1668
-#, fuzzy
 #| msgid "Show Side _Bar"
 msgid "Show the side bar"
-msgstr "Hiá»?n khung _lá»?"
+msgstr "Hiá»?n khung lá»?"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1674
-#, fuzzy
 #| msgid "Show Animations"
 msgid "Show _Buttons"
-msgstr "Hi�n hoạt cảnh"
+msgstr "Hi�n _nút"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1676
-#, fuzzy
 #| msgid "Show the second time zone"
 msgid "Show the switcher buttons"
-msgstr "Hi�n múi gi� thứ hai"
+msgstr "Hi�n nút chuy�n"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1682
 msgid "Show _Status Bar"
 msgstr "Hi�n thanh t_rạng thái"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1684
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _Status Bar"
 msgid "Show the status bar"
-msgstr "Hi�n thanh t_rạng thái"
+msgstr "Hi�n thanh trạng thái"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1690
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _Toolbar"
 msgid "Show _Tool Bar"
-msgstr "Hi�n _thanh công cụ"
+msgstr "Hi�n thanh công cụ"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1692
-#, fuzzy
 #| msgid "Show _Toolbar"
 msgid "Show the tool bar"
-msgstr "Hi�n _thanh công cụ"
+msgstr "Hi�n thanh công cụ"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1714
 msgid "_Icons Only"
@@ -21086,10 +20740,9 @@ msgid "Current view is a customized view"
 msgstr "Ã? xem hiá»?n thá»?i là ô xem Ä?ã tùy chá»?nh"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1783
-#, fuzzy
 #| msgid "Set up the page settings for your current printer"
 msgid "Change the page settings for your current printer"
-msgstr "Thiết lập trang cho máy in hi�n th�i"
+msgstr "Thay Ä?á»?i thiết lập trang cho máy in hiá»?n thá»?i tại"
 
 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:2168
 #, c-format
@@ -21112,20 +20765,18 @@ msgid "New"
 msgstr "Má»?i"
 
 #: ../shell/e-shell.c:247
-#, fuzzy
 #| msgid "Preparing account '%s' for offline"
 msgid "Preparing to go offline..."
-msgstr "Ä?ang chuẩn bá»? tài khoản « %s » Ä?á»? ra ngoại tuyến"
+msgstr "Ä?ang chuẩn bá»? ngoại tuyến..."
 
 #: ../shell/e-shell.c:300
-#, fuzzy
 #| msgid "Preparing account '%s' for offline"
 msgid "Preparing to go online..."
-msgstr "Ä?ang chuẩn bá»? tài khoản « %s » Ä?á»? ra ngoại tuyến"
+msgstr "Ä?ang chuẩn bá»? trá»±c tuyến..."
 
 #: ../shell/e-shell.c:362
 msgid "Preparing to quit..."
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ang chuẩn bá»? thoát..."
 
 #. Preview/Alpha/Beta version warning message
 #: ../shell/main.c:191
@@ -21174,7 +20825,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../shell/main.c:222
 msgid "Do not tell me again"
-msgstr "Ä?ừng nói Ä?iá»?u này lần nữa"
+msgstr "Ä?ừng nhắc lại lần nữa"
 
 #. Translators: Do NOT translate the five component names, they MUST remain in English!
 #: ../shell/main.c:367
@@ -21185,7 +20836,7 @@ msgstr ""
 
 #: ../shell/main.c:369
 msgid "Apply the given geometry to the main window"
-msgstr ""
+msgstr "Ã?p dụng toạ Ä?á»? cho cá»­a sá»? chính"
 
 #: ../shell/main.c:373
 msgid "Start in online mode"
@@ -21193,19 +20844,17 @@ msgstr "Khá»?i chạy trong chế Ä?á»? trá»±c tuyến"
 
 #: ../shell/main.c:375
 msgid "Ignore network availability"
-msgstr ""
+msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng"
 
 #: ../shell/main.c:377
-#, fuzzy
 #| msgid "Start in online mode"
 msgid "Start in \"express\" mode"
-msgstr "Khá»?i chạy trong chế Ä?á»? trá»±c tuyến"
+msgstr "Bắt Ä?ầu chế Ä?á»? \"tá»?c hành\""
 
 #: ../shell/main.c:380
-#, fuzzy
 #| msgid "Forcibly shut down all Evolution components"
 msgid "Forcibly shut down Evolution"
-msgstr "Bu�c kết thúc m�i thành phần Evolution"
+msgstr "Bu�c kết thúc Evolution"
 
 #: ../shell/main.c:383
 msgid "Send the debugging output of all components to a file."
@@ -21224,10 +20873,9 @@ msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments."
 msgstr ""
 
 #: ../shell/main.c:393
-#, fuzzy
 #| msgid "Restarting Evolution"
 msgid "Request a running Evolution process to quit"
-msgstr "Ä?ang khá»?i chạy lại Evolution"
+msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution Ä?ang chạy phải thoát"
 
 #: ../shell/main.c:557 ../shell/main.c:565
 msgid "- The Evolution PIM and Email Client"
@@ -21242,12 +20890,12 @@ msgid ""
 "%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
 "  Run '%s --help' for more information.\n"
 msgstr ""
-"%s: hai tùy ch�n « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n"
-"không thá»? Ä?ược dùng chung.\n"
-"  Hãy dùng lá»?nh « %s --help » (trợ giúp) Ä?á»? biết thêm thông tin.\n"
+"%s: hai tùy ch�n --online (trực tuyến) và --offline (ngoại tuyến) không th� "
+"Ä?ược dùng chung.\n"
+"  Hãy dùng lá»?nh '%s --help' (trợ giúp) Ä?á»? biết thêm thông tin.\n"
 
 #: ../shell/main.c:633
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid ""
 #| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
 #| "  Use %s --help for more information.\n"
@@ -21255,9 +20903,9 @@ msgid ""
 "%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n"
 "  Run '%s --help' for more information.\n"
 msgstr ""
-"%s: hai tùy ch�n « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n"
-"không thá»? Ä?ược dùng chung.\n"
-"  Hãy dùng lá»?nh « %s --help » (trợ giúp) Ä?á»? biết thêm thông tin.\n"
+"%s: hai tùy ch�n --force-online (bu�c trực tuyến) và --force-offline (bu�c "
+"ngoại tuyến) không thá»? Ä?ược dùng chung.\n"
+"  Hãy dùng lá»?nh '%s --help' (trợ giúp) Ä?á»? biết thêm thông tin.\n"
 
 #: ../shell/shell.error.xml.h:1
 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?"
@@ -21270,10 +20918,9 @@ msgid "Cannot upgrade directly from version {0}"
 msgstr "Xoá dữ li�u cũ từ phiên bản {0} không?"
 
 #: ../shell/shell.error.xml.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Continue"
 msgid "Continue Anyway"
-msgstr "Tiếp"
+msgstr "Vẫn tiếp"
 
 #: ../shell/shell.error.xml.h:4
 msgid ""
@@ -21291,10 +20938,9 @@ msgstr ""
 "Ä?ược nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết."
 
 #: ../shell/shell.error.xml.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "_Quit"
 msgid "Quit Now"
-msgstr "T_hoát"
+msgstr "Thoát ngay"
 
 #: ../shell/shell.error.xml.h:8
 #, fuzzy
@@ -21324,12 +20970,11 @@ msgstr ""
 "Nếu bạn ch�n tiếp tục thì có lẽ sẽ không th� truy cập m�t phần dữ li�u cũ.\n"
 
 #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:60
-#, fuzzy
 #| msgctxt "New"
 #| msgid "_Test"
 msgctxt "New"
 msgid "_Test Item"
-msgstr "_Thá»­"
+msgstr "Mục _ki�m thử"
 
 #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:62
 msgid "Create a new test item"
@@ -21351,18 +20996,18 @@ msgstr "Tạo mục ki�m tra m�i"
 #: ../smclient/eggdesktopfile.c:165
 #, c-format
 msgid "File is not a valid .desktop file"
-msgstr ""
+msgstr "Không phải tập tin .desktop hợp l�"
 
 #: ../smclient/eggdesktopfile.c:188
 #, c-format
 msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản tập tin desktop không Ä?ược há»? trợ '%s'"
 
 #: ../smclient/eggdesktopfile.c:957
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "Scanning %s"
 msgid "Starting %s"
-msgstr "Ä?ang quét %s..."
+msgstr "Ä?ang bắt Ä?ầu %s"
 
 #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1098
 #, c-format
@@ -21399,27 +21044,25 @@ msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
 
 #: ../smclient/eggsmclient.c:230
 msgid "FILE"
-msgstr ""
+msgstr "TẬP-TIN"
 
 #: ../smclient/eggsmclient.c:233
 msgid "Specify session management ID"
 msgstr ""
 
 #: ../smclient/eggsmclient.c:233
-#, fuzzy
 #| msgid "UID"
 msgid "ID"
-msgstr "UID"
+msgstr "ID"
 
 #: ../smclient/eggsmclient.c:254
 msgid "Session management options:"
 msgstr ""
 
 #: ../smclient/eggsmclient.c:255
-#, fuzzy
 #| msgid "_Show image animations"
 msgid "Show session management options"
-msgstr "_Hi�n hoạt cảnh ảnh"
+msgstr "Hi�n m�i tuỳ ch�n quản lý phiên làm vi�c"
 
 #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104
 #, c-format
@@ -21467,10 +21110,9 @@ msgid "All files"
 msgstr "M�i tập tin"
 
 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:182
-#, fuzzy
 #| msgid "Imported Certificate"
 msgid "Failed to import user's certificate"
-msgstr "Chứng nhận Ä?ã nhập"
+msgstr ""
 
 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:352
 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:574
@@ -21497,10 +21139,9 @@ msgid "All email certificate files"
 msgstr "Má»?i tập tin chứng nhận thÆ° Ä?iá»?n tá»­"
 
 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:502
-#, fuzzy
 #| msgid "Failed to delete contact"
 msgid "Failed to import contact's certificate"
-msgstr "L�i xoá liên lạc"
+msgstr ""
 
 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:583
 msgid "E-Mail Address"
@@ -21523,7 +21164,7 @@ msgstr "B� xem chứng nhận: %s"
 #, fuzzy, c-format
 #| msgid "Enter the password for `%s'"
 msgid "Enter the password for '%s'"
-msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'"
 
 #. we're setting the password initially
 #: ../smime/gui/component.c:69
@@ -21566,10 +21207,9 @@ msgid "Authorities"
 msgstr "Nhà cầm quy�n"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Backup All"
 msgid "Backup _All"
-msgstr "Lưu trữ tất cả"
+msgstr "Sao _lưu tất cả"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4
 msgid ""
@@ -21588,16 +21228,14 @@ msgid "Certificate Authority Trust"
 msgstr "Ä?á»? tin nhà cầm quyá»?n chứng nhận"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Certificate Fields</b>"
 msgid "Certificate Fields"
-msgstr "<b>Trư�ng chứng nhận</b>"
+msgstr "Trư�ng chứng nhận"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
 msgid "Certificate Hierarchy"
-msgstr "<b>Cây chứng nhận</b>"
+msgstr "Cây chứng nhận"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:9
 msgid "Certificate details"
@@ -21636,32 +21274,28 @@ msgid "Expires On"
 msgstr "Hết hạn vào"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19
-#, fuzzy
 #| msgid "Field Name"
 msgid "Field Value"
-msgstr "Tên trư�ng"
+msgstr "Giá tr� trư�ng"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "MD5 Fingerprint"
 msgid "Fingerprints"
-msgstr "Vân tay MD5"
+msgstr "Vân tay"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23
-#, fuzzy
 #| msgid "Issued On"
 msgid "Issued By"
-msgstr "Phát hành vào"
+msgstr "Phát hành b�i"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24
 msgid "Issued On"
 msgstr "Phát hành vào"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25
-#, fuzzy
 #| msgid "Issued On"
 msgid "Issued To"
-msgstr "Phát hành vào"
+msgstr "Phát hành cho"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26
 msgid "MD5 Fingerprint"
@@ -21685,7 +21319,7 @@ msgstr "Chứng nhận khách SSL"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:828
 msgid "SSL Server Certificate"
-msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL"
+msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:33
 #, fuzzy
@@ -21714,10 +21348,9 @@ msgid "Trust this CA to identify websites."
 msgstr "Tin cậy nhà cầm quyá»?n chứng nhận này Ä?á»? nhận diá»?n chá»? Web."
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Validity</b>"
 msgid "Validity"
-msgstr "<b>Ä?á»? hợp lá»?</b>"
+msgstr "Ä?á»? hợp lá»?"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39
 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
@@ -21738,10 +21371,9 @@ msgstr "Chứng nhận của bạn"
 
 #. This is a verb, as in "make a backup".
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44
-#, fuzzy
 #| msgid "Backup"
 msgid "_Backup"
-msgstr "Lưu trữ"
+msgstr "Sao _lÆ°u"
 
 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:45
 msgid "_Edit CA Trust"
@@ -21793,22 +21425,19 @@ msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
 msgstr "PCKS #1 SHA-1 v�i mã hoá RSA"
 
 #: ../smime/lib/e-cert.c:639
-#, fuzzy
 #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
 msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 SHA-1 v�i mã hoá RSA"
+msgstr "PCKS #1 SHA-256 v�i mã hoá RSA"
 
 #: ../smime/lib/e-cert.c:642
-#, fuzzy
 #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
 msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 SHA-1 v�i mã hoá RSA"
+msgstr "PCKS #1 SHA-384 v�i mã hoá RSA"
 
 #: ../smime/lib/e-cert.c:645
-#, fuzzy
 #| msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
 msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 SHA-1 v�i mã hoá RSA"
+msgstr "PCKS #1 SHA-512 v�i mã hoá RSA"
 
 #: ../smime/lib/e-cert.c:672
 msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
@@ -22037,7 +21666,6 @@ msgid "Select a Time Zone"
 msgstr "Ch�n múi gi�"
 
 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:3
-#, fuzzy
 #| msgid "Time Zone"
 msgid "Time Zones"
 msgstr "Múi gi�"
@@ -22056,10 +21684,9 @@ msgstr ""
 "Dùng nút chuá»?t phải Ä?á»? thu nhá»?."
 
 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "Selection Mode"
 msgid "_Selection"
-msgstr "Chế Ä?á»? lá»±a chá»?n"
+msgstr "_Chá»?n"
 
 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:346
 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4
@@ -22122,7 +21749,6 @@ msgid "Attachment Properties"
 msgstr "Thuá»?c tính Ä?ính kèm"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:332
-#, fuzzy
 #| msgid "F_ilename:"
 msgid "_Filename:"
 msgstr "Tên tập t_in:"
@@ -22156,10 +21782,9 @@ msgid_plural "Could not send attachments"
 msgstr[0] "Không th� m� liên kết."
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:132
-#, fuzzy
 #| msgid "Send To:"
 msgid "_Send To..."
-msgstr "Gá»­i cho:"
+msgstr "_Gá»­i cho..."
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:134
 #, fuzzy
@@ -22169,17 +21794,15 @@ msgstr "Chá»?n thÆ° mục nÆ¡i cần lÆ°u những Ä?ính kèm Ä?ã chá»?n..."
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:506
 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:545
-#, fuzzy
 #| msgid "Loading..."
 msgid "Loading"
-msgstr "Ä?ang nạp..."
+msgstr "Nạp"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:518
 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:557
-#, fuzzy
 #| msgid "Shading"
 msgid "Saving"
-msgstr "Bóng"
+msgstr "LÆ°u"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:100
 msgid "Hide Attachment _Bar"
@@ -22191,18 +21814,16 @@ msgid "Show Attachment _Bar"
 msgstr "Hiá»?n thanh Ä?ính _kèm"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:521
-#, fuzzy
 #| msgid "Attachment"
 #| msgid_plural "Attachments"
 msgid "Add Attachment"
-msgstr "Ä?ính kèm"
+msgstr "Thêm Ä?ính kèm"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:524
 msgid "A_ttach"
 msgstr "Ä?ính _kèm"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:587
-#, fuzzy
 #| msgid "Save attachments"
 msgid "Save Attachment"
 msgid_plural "Save Attachments"
@@ -22211,30 +21832,27 @@ msgstr[0] "LÆ°u Ä?ính kèm"
 #. Translators: Default attachment filename.
 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:616
 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1786 ../widgets/misc/e-attachment.c:2328
-#, fuzzy
 #| msgid "attachment"
 msgid "attachment.dat"
-msgstr "Ä?ính kèm"
+msgstr "attachment.dat"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:352
 msgid "S_ave All"
 msgstr "Lư_u tất cả"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:378
-#, fuzzy
 #| msgid "_Add attachment..."
 msgid "A_dd Attachment..."
-msgstr "_Thêm Ä?á»? Ä?ính kèm..."
+msgstr "_Thêm Ä?ính kèm..."
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:402
 msgid "_Hide"
 msgstr "Ẩ_n"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:409
-#, fuzzy
 #| msgid "S_ave All"
 msgid "Hid_e All"
-msgstr "Lư_u tất cả"
+msgstr "Ẩ_n tất cả"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:416
 msgid "_View Inline"
@@ -22263,19 +21881,18 @@ msgstr "LÆ°u Ä?ính kèm dạng"
 #. * message to be attached has also filled Subject, then this text is
 #. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is.
 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:997
-#, fuzzy
 #| msgid "Attached message"
 #| msgid_plural "%d attached messages"
 msgid "Attached message"
-msgstr "%d thÆ° Ä?ính kèm"
+msgstr "ThÆ° Ä?ính kèm"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1829 ../widgets/misc/e-attachment.c:2630
 msgid "A load operation is already in progress"
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác nạp Ä?ang thá»±c hiá»?n"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1837 ../widgets/misc/e-attachment.c:2638
 msgid "A save operation is already in progress"
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác lÆ°u Ä?ang thá»±c hiá»?n"
 
 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1929
 #, fuzzy, c-format
@@ -22321,10 +21938,9 @@ msgstr "Chá»?n thÆ° mục vào Ä?ó cần lÆ°u má»?i Ä?ính kèm"
 
 #. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com";
 #: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:362
-#, fuzzy
 #| msgid "Click to open %s"
 msgid "Ctrl-click to open a link"
-msgstr "Nhấn Ä?á»? má»? %s"
+msgstr "Nhấn giữ Ctrl Ä?á»? má»? liên kết"
 
 #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
 #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1259
@@ -22380,7 +21996,6 @@ msgstr "_Không có"
 #. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when
 #. * there is no date set.
 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1698 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1930
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "date"
 msgid "None"
@@ -22450,30 +22065,27 @@ msgstr ""
 
 #. Install a custom "Cancel Import" button.
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:769
-#, fuzzy
 #| msgid "_Import"
 msgid "_Cancel Import"
-msgstr "_Nhập"
+msgstr "_Huỷ nhập"
 
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:911
-#, fuzzy
 #| msgid "Preview the message to be printed"
 msgid "Preview data to be imported"
-msgstr "Xem thử thư cần in"
+msgstr "Xem thử trư�c khi nhập"
 
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:917
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:930
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1280
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1346
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1355
-#, fuzzy
 #| msgid "Important"
 msgid "Import Data"
-msgstr "Quan trá»?ng"
+msgstr "Nhập dữ li�u"
 
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:925
 msgid "Select what type of file you want to import from the list."
-msgstr ""
+msgstr "Ch�n loại tập tin bạn mu�n nhập từ danh sách."
 
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1270
 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1304
@@ -22571,20 +22183,18 @@ msgid "Matches: %d"
 msgstr "Khá»?p: %d"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:563
-#, fuzzy
 #| msgid "Close this window"
 msgid "Close the find bar"
-msgstr "Ä?óng cá»­a sá»? này"
+msgstr "Ä?óng thanh tìm kiếm"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571
 msgid "Fin_d:"
 msgstr "Tì_m:"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:583
-#, fuzzy
 #| msgid "Always search"
 msgid "Clear the search"
-msgstr "Luôn tìm kiếm"
+msgstr "Xoá tìm kiếm"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607
 msgid "_Previous"
@@ -22592,7 +22202,7 @@ msgstr "_Lùi"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613
 msgid "Find the previous occurrence of the phrase"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm cái trÆ°á»?c Ä?ó"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:626
 msgid "_Next"
@@ -22600,25 +22210,24 @@ msgstr "_Kế"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:632
 msgid "Find the next occurrence of the phrase"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm cái kế tiếp"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:645
-#, fuzzy
 #| msgid "M_atch case"
 msgid "Mat_ch case"
-msgstr "Phân bi�t chữ hoa/thư�ng"
+msgstr "_Phân bi�t hoa/thư�ng"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:673
 msgid "Reached bottom of page, continued from top"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã Ä?ến trang cuá»?i, quay lại trang Ä?ầu"
 
 #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:695
 msgid "Reached top of page, continued from bottom"
-msgstr ""
+msgstr "Ä?ã Ä?ến trang Ä?ầu, quay lại trang cuá»?i"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:516
 msgid "When de_leted:"
-msgstr "Khi Ä?ã _xoá :"
+msgstr "Khi Ä?ã _xoá:"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1
 msgid "A_uto-delete sent item"
@@ -22633,41 +22242,35 @@ msgid "Deli_vered and opened"
 msgstr "Ä?ã phát _và má»?"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Delivery Options</b>"
 msgid "Delivery Options"
-msgstr "<b>Tùy ch�n Phát</b>"
+msgstr "Tùy ch�n gửi"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6
-#, fuzzy
 #| msgid "_Until:"
 msgctxt "ESendOptions"
 msgid "_Until"
-msgstr "Ä?ến _khi:"
+msgstr "Ä?ến _khi"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7
-#, fuzzy
 #| msgid "_After:"
 msgctxt "ESendOptionsAfter"
 msgid "_After"
-msgstr "_Sau :"
+msgstr "_Sau"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8
-#, fuzzy
 #| msgid "days"
 msgctxt "ESendOptionsAfter"
 msgid "days"
 msgstr "ngày"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9
-#, fuzzy
 #| msgid "Wi_thin"
 msgctxt "ESendOptionsWithin"
 msgid "Wi_thin"
-msgstr "á»? tr_ong"
+msgstr "Tr_ong vòng"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10
-#, fuzzy
 #| msgid "days"
 msgctxt "ESendOptionsWithin"
 msgid "days"
@@ -22682,30 +22285,25 @@ msgid "Gene_ral Options"
 msgstr "Tùy ch�n ch_ung"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15
-#, fuzzy
 #| msgid ""
 #| "None\n"
 #| "Mail Receipt"
 msgid "Mail Receipt"
-msgstr ""
-"Không có\n"
-"Thông báo Ä?ã Ä?á»?c"
+msgstr "Biên nhận thư"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17
-#, fuzzy
 #| msgid "Priority"
 msgid "Proprietary"
-msgstr "Ä?á»? Æ°u tiên"
+msgstr ""
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:18
 msgid "R_eply requested"
 msgstr "Yêu cầu t_rả l�i"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20
-#, fuzzy
 #| msgid "<b>Return Notification</b>"
 msgid "Return Notification"
-msgstr "<b>Tr� v� Thông báo</b>"
+msgstr ""
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:21
 msgid "Secret"
@@ -22716,19 +22314,17 @@ msgid "Sta_tus Tracking"
 msgstr "Theo dõi _trạng thái"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24
-#, fuzzy
 #| msgid "S_tandard Font:"
 msgid "Standard"
-msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
+msgstr "Chuẩn"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:25
 #, fuzzy
 #| msgid "Sta_tus Tracking"
 msgid "Status Tracking"
-msgstr "Theo dõi _trạng thái"
+msgstr "Theo dõi trạng thái"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26
-#, fuzzy
 #| msgid "Top secret"
 msgid "Top Secret"
 msgstr "T�i mật"
@@ -22750,10 +22346,9 @@ msgid "_All information"
 msgstr "_M�i thông tin"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32
-#, fuzzy
 #| msgid "_Classification"
 msgid "_Classification:"
-msgstr "_Phân loại"
+msgstr "_Phân loại:"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:33
 msgid "_Delay message delivery"
@@ -22773,11 +22368,10 @@ msgstr "Khi _tiá»?n"
 
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:38
 msgid "_When opened:"
-msgstr "Khi Ä?ã _má»? :"
+msgstr "Khi Ä?ã _má»?:"
 
 #. Translators: Used in send options dialog
 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "send-options"
 msgid "None"
@@ -22803,20 +22397,18 @@ msgid "_Signature Name:"
 msgstr "Tên chữ _ký:"
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:300
-#, fuzzy
 #| msgid "Add signature script"
 msgid "Add Signature Script"
-msgstr "Thêm tập l�nh chữ ký"
+msgstr "Thêm script chữ ký"
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:365
-#, fuzzy
 #| msgid "Edit Signature"
 msgid "Edit Signature Script"
-msgstr "Sửa chữ ký"
+msgstr "Sửa script chữ ký"
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:583
 msgid "Add _Script"
-msgstr "Thêm vÄ?n _lá»?nh"
+msgstr "Thêm _Script"
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:269
 #, fuzzy
@@ -22835,10 +22427,9 @@ msgstr ""
 "chá»? cho mục Ä?ích hiá»?n thá»?."
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:314
-#, fuzzy
 #| msgid "_Script:"
 msgid "S_cript:"
-msgstr "Tập _l�nh:"
+msgstr "S_cript:"
 
 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:345
 #, fuzzy
@@ -22855,32 +22446,28 @@ msgid "_Copy Link Location"
 msgstr "_Chép Ä?á»?a chá»? liên kết"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:375
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy selected text to the clipboard"
 msgid "Copy the link to the clipboard"
-msgstr "Sao chép Ä?oạn Ä?ã chá»?n sang bảng nháp"
+msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:383
 msgid "_Open Link in Browser"
 msgstr "_M� liên kết bằng trình duy�t"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:385
-#, fuzzy
 #| msgid "_Open Link in Browser"
 msgid "Open the link in a web browser"
-msgstr "_M� liên kết bằng trình duy�t"
+msgstr "M� liên kết bằng trình duy�t"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:393
-#, fuzzy
 #| msgid "Copy _Email Address"
 msgid "_Copy Email Address"
 msgstr "Chép Ä?á»?a chá»? _thÆ°"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:422 ../widgets/misc/e-web-view.c:1077
-#, fuzzy
 #| msgid "Select all the text in a message"
 msgid "Select all text and images"
-msgstr "Ch�n toàn b� thân trong thư"
+msgstr "Ch�n toàn b� hình và chữ"
 
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:854 ../widgets/misc/e-web-view.c:856
 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:858
@@ -22921,7 +22508,6 @@ msgstr "Bây gi�"
 
 #. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a date table cell
 #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:320
-#, fuzzy
 #| msgid "None"
 msgctxt "table-date"
 msgid "None"
@@ -23050,10 +22636,9 @@ msgid "_Sort..."
 msgstr "_Sắp xếp..."
 
 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:117
-#, fuzzy
 #| msgid "Add a C_olumn..."
 msgid "Add a Column"
-msgstr "Thê_m c�t..."
+msgstr "Thêm c�t"
 
 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:151
 msgid ""
@@ -23071,12 +22656,12 @@ msgstr ""
 #. Example: "Family name: Smith (13 items)"
 #.
 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
 #| msgid "%s : %s (%d item)"
 #| msgid_plural "%s : %s (%d items)"
 msgid "%s: %s (%d item)"
 msgid_plural "%s: %s (%d items)"
-msgstr[0] "%s : %s (%d mục)"
+msgstr[0] "%s: %s (%d mục)"
 
 #. Translators: This text is used as a special row when an ETable
 #. has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title.
@@ -23231,7 +22816,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Gặp lá»?i khi nạp sá»? Ä?á»?a chá»?."
 
 #~ msgid "Server Version"
-#~ msgstr "Phiên bản máy phục vụ"
+#~ msgstr "Phiên bản máy chủ"
 
 #~ msgid "{0}"
 #~ msgstr "{0}"
@@ -23283,7 +22868,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "CÆ¡ sá»?"
 
 #~ msgid "LDAP Servers"
-#~ msgstr "Máy phục vụ LDAP"
+#~ msgstr "Máy chủ LDAP"
 
 #~ msgid "Autocompletion Settings"
 #~ msgstr "Thiết lập Tá»± Ä?á»?ng Gỡ xong"
@@ -23383,7 +22968,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgid ""
 #~ "Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
 #~ msgstr ""
-#~ "Evolution sẽ dùng Ä?á»?a chá»? thÆ° Ä?iá»?n tá»­ này Ä?á»? xác thá»±c bạn vá»?i máy phục vụ."
+#~ "Evolution sẽ dùng Ä?á»?a chá»? thÆ° Ä?iá»?n tá»­ này Ä?á»? xác thá»±c bạn vá»?i máy chủ."
 
 #~ msgid "Find Possible Search Bases"
 #~ msgstr "Tìm m�i cơ s� tìm có th�"
@@ -23403,7 +22988,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "This is the full name of your LDAP server. For example, \"ldap.mycompany."
 #~ "com\"."
 #~ msgstr ""
-#~ "Ä?ây là tên Ä?ầy Ä?ủ của máy phục vụ LDAP Ä?ược bạn dùng. Ví dụ « ldap."
+#~ "Ä?ây là tên Ä?ầy Ä?ủ của máy chủ LDAP Ä?ược bạn dùng. Ví dụ « ldap."
 #~ "công_ty_mình.com.vn »."
 
 #~ msgid ""
@@ -23416,8 +23001,8 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "This is the name for this server that will appear in your Evolution "
 #~ "folder list. It is for display purposes only. "
 #~ msgstr ""
-#~ "Ä?ây là tên máy phục vụ xuất hiá»?n trong danh sách thÆ° mục Evolution. Chá»? "
-#~ "Ä?ược dùng vá»?i mục Ä?ích hiá»?n thá»? thôi."
+#~ "Ä?ây là tên máy chủ xuất hiá»?n trong danh sách thÆ° mục Evolution. Chá»? Ä?ược "
+#~ "dùng vá»?i mục Ä?ích hiá»?n thá»? thôi."
 
 #~ msgid "Whenever Possible"
 #~ msgstr "Khi nào có th�"
@@ -24354,7 +23939,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "L�i khác"
 
 #~ msgid "Invalid server version"
-#~ msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp l�"
+#~ msgstr "Phiên bản máy chủ không hợp l�"
 
 #~| msgid "Unsupported operation"
 #~ msgid "Unsupported authentication method"
@@ -24484,7 +24069,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Kho l�ch hi�n th�i ngoại tuyến."
 
 #~ msgid "No response from the server."
-#~ msgstr "Máy phục vụ không Ä?áp ứng."
+#~ msgstr "Máy chủ không Ä?áp ứng."
 
 #~| msgid "New Appointment"
 #~ msgid "Save Appointment"
@@ -24510,7 +24095,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Tách sá»± kiá»?n Ä?a ngày:"
 
 #~ msgid "Could not start evolution-data-server"
-#~ msgstr "Không thá»? khá»?i Ä?á»?ng evolution-data-server (máy phục vụ dữ liá»?u)."
+#~ msgstr "Không thá»? khá»?i Ä?á»?ng evolution-data-server (máy chủ dữ liá»?u)."
 
 #~ msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
 #~ msgstr "Không thá»? Ä?á»?c khá»?i ứng dụng lá»?ch của pilot."
@@ -25356,8 +24941,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgid ""
 #~ "A label having the same tag already exists on the server. Please rename "
 #~ "your label."
-#~ msgstr ""
-#~ "Má»?t nhãn có thẻ Ä?ó Ä?ã có trên máy phục vụ. Hãy thay Ä?á»?i tên của nhãn."
+#~ msgstr "Má»?t nhãn có thẻ Ä?ó Ä?ã có trên máy chủ. Hãy thay Ä?á»?i tên của nhãn."
 
 #~ msgid "Test"
 #~ msgstr "Kiá»?m tra"
@@ -25555,10 +25139,10 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Kho này không há»? trợ Ä?Ä?ng ký, hay chÆ°a hiá»?u lá»±c khả nÄ?ng ấy."
 
 #~ msgid "Please select a server."
-#~ msgstr "Hãy ch�n máy phục vụ."
+#~ msgstr "Hãy ch�n máy chủ."
 
 #~ msgid "No server has been selected"
-#~ msgstr "Chưa ch�n máy phục vụ."
+#~ msgstr "Chưa ch�n máy chủ."
 
 #~ msgid "message"
 #~ msgstr "thÆ°"
@@ -25748,7 +25332,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">ThÆ° Ä?ã gá»­i và ThÆ° Nháp</span>"
 
 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
-#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình Máy phục vụ</span>"
+#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>"
 
 #~ msgid "<span weight=\"bold\">_Authentication Type</span>"
 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Ki�u _xác thực</span>"
@@ -25883,7 +25467,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Ä?ánh dấu má»?i thÆ° Ä?ã Ä?á»?c"
 
 #~ msgid "Querying server"
-#~ msgstr "Ä?ang truy vấn máy phục vụ..."
+#~ msgstr "Ä?ang truy vấn máy chủ..."
 
 #~ msgid ""
 #~ "The following Search Folder(s):\n"
@@ -26032,8 +25616,8 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "This option will connect to the Exchange server using secure password "
 #~ "(NTLM) authentication."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tùy chá»?n này sẽ kết ná»?i Ä?ến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thá»±c mặt "
-#~ "khẩu bảo mật (NTLM)."
+#~ "Tùy chá»?n này sẽ kết ná»?i Ä?ến máy chủ Exchange dùng cách xác thá»±c mặt khẩu "
+#~ "bảo mật (NTLM)."
 
 #~ msgid "Plaintext Password"
 #~ msgstr "Mật khẩu chữ thô"
@@ -26042,8 +25626,8 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext "
 #~ "password authentication."
 #~ msgstr ""
-#~ "Tùy ch�n này sẽ kết n�i t�i máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật "
-#~ "khẩu chữ thô (không mã hoá)."
+#~ "Tùy ch�n này sẽ kết n�i t�i máy chủ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu "
+#~ "chữ thô (không mã hoá)."
 
 #~ msgid "Out Of Office"
 #~ msgstr "á»? ngoại vÄ?n phòng"
@@ -26432,7 +26016,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "ch� sau khi bạn kh�i chạy lại trình Evolution."
 
 #~ msgid "Could not authenticate to server."
-#~ msgstr "Không th� xác thực t�i máy phục vụ."
+#~ msgstr "Không th� xác thực t�i máy chủ."
 
 #~ msgid "Could not change password."
 #~ msgstr "Không thá»? thay Ä?á»?i mật khẩu."
@@ -26448,10 +26032,10 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "r�i thử lại."
 
 #~ msgid "Could not connect to Exchange server."
-#~ msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến máy phục vụ Exchange."
+#~ msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến máy chủ Exchange."
 
 #~ msgid "Could not connect to server {0}."
-#~ msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến máy phục vụ {0}."
+#~ msgstr "Không thá»? kết ná»?i Ä?ến máy chủ {0}."
 
 #~ msgid "Could not determine folder permissions for delegates."
 #~ msgstr "Không thá»? xác Ä?á»?nh quyá»?n truy cập thÆ° mục cho ngÆ°á»?i ủy nhiá»?m."
@@ -26460,7 +26044,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Không tìm thấy H� th�ng Cất giữ Web Exchange."
 
 #~ msgid "Could not locate server {0}."
-#~ msgstr "Không thá»? Ä?á»?nh vá»? máy phục vụ {0}."
+#~ msgstr "Không thá»? Ä?á»?nh vá»? máy chủ {0}."
 
 #~ msgid "Could not make {0} a delegate"
 #~ msgstr "Không th� ủy nhi�m cho {0}."
@@ -26502,7 +26086,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "  "
 #~ msgstr ""
 #~ "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
-#~ "chức nÄ?ng nào Ä?ó trên máy phục vụ Exchange\n"
+#~ "chức nÄ?ng nào Ä?ó trên máy chủ Exchange\n"
 #~ "dương như b� tắt hay b� tr� ngại.\n"
 #~ "(Thư�ng không phải do chủ tâm.)\n"
 #~ "Quản tr� Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n"
@@ -26538,7 +26122,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "h�p thoại cấu hình tài khoản."
 
 #~ msgid "Mailbox for {0} is not on this server."
-#~ msgstr "Không có h�p thư cho {0} trên máy phục vụ này."
+#~ msgstr "Không có h�p thư cho {0} trên máy chủ này."
 
 #~ msgid "Make sure the URL is correct and try again."
 #~ msgstr "Hãy kiá»?m tra xem gõ Ä?á»?a chá»? mạng Ä?úng, rá»?i thá»­ lại."
@@ -26575,7 +26159,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Hãy khá»?i chạy lại Evolution Ä?á»? các thay Ä?á»?i có tác Ä?á»?ng"
 
 #~ msgid "Server rejected password because it is too weak."
-#~ msgstr "Máy phục vụ Ä?ã từ chá»?i mật khẩu vì quá yếu."
+#~ msgstr "Máy chủ Ä?ã từ chá»?i mật khẩu vì quá yếu."
 
 #~ msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution"
 #~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ b� vô hi�u hoá khi bạn thoát trình Evolution."
@@ -26590,7 +26174,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n"
 #~ "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only."
 #~ msgstr ""
-#~ "Máy phục vụ có chạy phần m�m Exchange phiên bản 5.5.\n"
+#~ "Máy chủ có chạy phần m�m Exchange phiên bản 5.5.\n"
 #~ "Exchange Connector h� trợ ch� Microsoft� Exchange phiên bản 2000 và 2003."
 
 #~ msgid ""
@@ -26600,7 +26184,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "\n"
 #~ "Or you might have just typed your password wrong."
 #~ msgstr ""
-#~ "Rất có th� có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n"
+#~ "Rất có th� có nghĩa là máy chủ cần thiết\n"
 #~ "bạn ghi rõi tên mi�n Windows là phần của tên ngư�i dùng\n"
 #~ "(v.d. « MI�N\\ngư�i_dùng »).\n"
 #~ "\n"
@@ -26623,7 +26207,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 
 #~ msgid ""
 #~ "You are nearing your quota available for storing mail on this server."
-#~ msgstr "Bạn gần vượt quá gi�i hạn lưu thư trên máy phục vụ này."
+#~ msgstr "Bạn gần vượt quá gi�i hạn lưu thư trên máy chủ này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a "
@@ -26634,7 +26218,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ msgstr "Bạn không th� ủy nhi�m cho mình."
 
 #~ msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server."
-#~ msgstr "Bạn Ä?ã vượt quá giá»?i hạn lÆ°u thÆ° trên máy phục vụ này."
+#~ msgstr "Bạn Ä?ã vượt quá giá»?i hạn lÆ°u thÆ° trên máy chủ này."
 
 #~ msgid ""
 #~ "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting "
@@ -26705,7 +26289,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 
 #~| msgid "<b>Members</b>"
 #~ msgid "<b>Server</b>"
-#~ msgstr "<b>Máy phục vụ</b>"
+#~ msgstr "<b>máy chủ</b>"
 
 #~| msgid "A plugin to setup google calendar."
 #~ msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts."
@@ -27758,7 +27342,7 @@ msgstr "Cách nhập"
 #~ "entered an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
 #~ msgstr ""
 #~ "Không thá»? má»? sá»? Ä?á»?a chá»? này. Nguyên nhân hoặc là do bạn Ä?ã gõ sai Ä?á»?a chá»? "
-#~ "URI, hoặc là do máy phục vụ LDAP không th� truy cập."
+#~ "URI, hoặc là do máy chủ LDAP không th� truy cập."
 
 #~ msgid "Contact Print Style Editor Test"
 #~ msgstr "Thá»­ trình sá»­a Ä?á»?i kiá»?u dáng in liên lạc"



[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]