[seahorse] Updated Vietnamese translation



commit d1ebbc189e0fc2d2bf70da04634d1dd7d30e7cde
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sat Apr 13 17:47:43 2013 +1000

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po | 813 +++++----------------------------------------------------------
 1 file changed, 57 insertions(+), 756 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 607b638..28f0bc0 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,23 +1,25 @@
 # Vietnamese translation for Seahorse.
-# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2007,2011-2013.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2006-2009.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: seahorse 2.25.90\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?";
 "product=seahorse&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-01-22 08:46+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-02 21:23+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-26 08:48+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:47+1000\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
 
 #: ../gkr/seahorse-add-keyring.xml.h:1
 msgid "Add Password Keyring"
@@ -115,7 +117,7 @@ msgstr "_Xâu khoá:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-add-keyring.c:72
 msgid "Couldn't add keyring"
-msgstr "Không thể thêm xâu khoá"
+msgstr "Không thể thêm xâu chìa khoá"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-backend.c:205
 msgid "Passwords"
@@ -250,7 +252,7 @@ msgstr "Kiểu:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:6
 msgid "Server:"
-msgstr "Máy phục vụ:"
+msgstr "Máy chủ:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-item-properties.xml.h:7
 msgid "Login:"
@@ -318,7 +320,7 @@ msgstr "Tạo:"
 
 #: ../gkr/seahorse-gkr-keyring.xml.h:5
 msgid "Keyring"
-msgstr "xâu khoá"
+msgstr "Xâu khoá"
 
 #: ../libegg/egg-datetime.c:317
 msgid "Display flags"
@@ -605,14 +607,14 @@ msgstr "Phiên bản của ứng dụng này"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-application.c:124
 msgid "- System Settings"
-msgstr "- Thiết lập hệ thống"
+msgstr "- Cài đặt hệ thống"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-catalog.c:88
 msgid "Contributions:"
 msgstr "Đóng góp:"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-catalog.c:112 ../src/seahorse.desktop.in.in.h:1
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:659
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:658
 msgid "Passwords and Keys"
 msgstr "Mật khẩu và khoá"
 
@@ -685,7 +687,7 @@ msgstr "Thay đổi tùy thích cho chương trình này"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-catalog.c:292
 msgid "_View"
-msgstr "_Xem"
+msgstr "_Trình bày"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-catalog.c:293
 msgid "_Help"
@@ -790,7 +792,7 @@ msgstr "Không bao giờ"
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:3
 msgctxt "Validity"
 msgid "Marginal"
-msgstr ""
+msgstr "Sát giới hạn"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-validity.c:46
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:4
@@ -802,7 +804,7 @@ msgstr "Đầy đủ"
 #: ../pgp/seahorse-pgp-private-key-properties.xml.h:5
 msgctxt "Validity"
 msgid "Ultimate"
-msgstr ""
+msgstr "Tối đa"
 
 #: ../libseahorse/seahorse-validity.c:50
 msgctxt "Validity"
@@ -1009,6 +1011,11 @@ msgid ""
 "the keyboard, moving the mouse, using applications.\n"
 "This gives the system the random data that it needs."
 msgstr ""
+"Khi tạo khóa, chúng tôi cần tạo rất nhiều\n"
+"dữ liệu ngẫu nhiên và cần bạn hợp tác giúp đỡ. Sẽ rất tốt\n"
+"nếu bạn thực hiện một số động tác như là gõ bàn phím\n"
+"di chuyển chuột, sử dụng các ứng dụng.\n"
+"Những việc đó mang lại cho hệ thống dữ liệu ngẫu nhiên mà nó cần."
 
 #: ../pgp/seahorse-gpgme-generate.c:231
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-generate.c:459
@@ -1121,7 +1128,7 @@ msgstr "Mọi tập tin ảnh"
 msgid "All JPEG files"
 msgstr "Mọi tập tin JPEG"
 
-#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:242 ../src/seahorse-key-manager.c:308
+#: ../pgp/seahorse-gpgme-photos.c:242 ../src/seahorse-key-manager.c:307
 msgid "All files"
 msgstr "Mọi tập tin"
 
@@ -1268,7 +1275,7 @@ msgid "Importing keys from key servers"
 msgstr "Nhập khoá cho máy phục vụ khoá"
 
 #. TRANSLATORS: The "Remote" menu contains key operations on remote systems.
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:244 ../src/seahorse-key-manager.c:508
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:244 ../src/seahorse-key-manager.c:507
 msgid "_Remote"
 msgstr "Ở _xa"
 
@@ -1276,11 +1283,11 @@ msgstr "Ở _xa"
 msgid "Close this window"
 msgstr "Đóng cửa sổ"
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:250 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:113
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:250 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:115
 msgid "_Find Remote Keys..."
-msgstr "_Tìm khoá từ xa..."
+msgstr "_Tìm khoá từ các máy chủ trên mạng..."
 
-#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:251 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:114
+#: ../pgp/seahorse-keyserver-results.c:251 ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:116
 msgid "Search for keys on a key server"
 msgstr "Tìm khoá trên máy phục vụ khoá"
 
@@ -1412,11 +1419,11 @@ msgstr "Đang quyết định địa chỉ của máy phục vụ : %s"
 msgid "LDAP Key Server"
 msgstr "Máy phục vụ khoá LDAP"
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:118
+#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:120
 msgid "_Sync and Publish Keys..."
 msgstr "Đồn_g bộ và công bố khoá..."
 
-#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:119
+#: ../pgp/seahorse-pgp-actions.c:121
 msgid "Publish and/or synchronize your keys with those online."
 msgstr "Công bố và/hoặc đồng bộ khoá với trên mạng."
 
@@ -1775,7 +1782,7 @@ msgstr "Đầy đủ"
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:5
 msgctxt "Validity"
 msgid "Ultimately"
-msgstr ""
+msgstr "Một cách tối đa"
 
 #: ../pgp/seahorse-pgp-public-key-properties.xml.h:14
 msgid "Encrypt files and email to the key's owner"
@@ -2120,7 +2127,7 @@ msgstr "Tạo tập tin yêu cầu chứng nhận."
 
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.xml.h:2
 msgid "The common name (CN) placed in the certificate request."
-msgstr ""
+msgstr "Tên chung (CN) được đặt tại phần yêu cầu chứng nhận."
 
 #: ../pkcs11/seahorse-pkcs11-request.xml.h:3
 msgid "Name (CN):"
@@ -2181,87 +2188,87 @@ msgstr "Nhập"
 msgid "<b>Data to be imported:</b>"
 msgstr "<b>Ngày nhập:</b>"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:262 ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:845
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:261 ../ssh/seahorse-ssh-operation.c:845
 msgid "Import Key"
 msgstr "Nhập khoá"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:274
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:273
 msgid "All key files"
 msgstr "Mọi tập tin khoá"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:375
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:374
 msgid "Dropped text"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ được thả"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:398
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:397
 msgid "Clipboard text"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ trong clipboad"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:509
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:508
 msgid "_New"
 msgstr "_Mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:511
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:510
 msgid "Close this program"
 msgstr "Đóng chương trình"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:512 ../src/seahorse-key-manager.c:514
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:511 ../src/seahorse-key-manager.c:513
 msgid "_New..."
 msgstr "_Mới..."
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:513
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:512
 msgid "Create a new key or item"
 msgstr "Tạo mục hoặc khoá mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:515
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:514
 msgid "Add a new key or item"
 msgstr "Tạo mục hoặc khoá mới"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:516
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:515
 msgid "_Import..."
 msgstr "_Nhập..."
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:517
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:516
 msgid "Import from a file"
 msgstr "Nhập từ tập tin"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:519
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:518
 msgid "Import from the clipboard"
 msgstr "Nhập từ bảng nháp"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:523
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:522
 msgid "By _keyring"
 msgstr "Theo _xâu khoá"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:524
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:523
 msgid "Show sidebar listing keyrings"
 msgstr "Hiện danh mục xâu khoá ở bên"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:528
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:527
 msgid "Show _personal"
 msgstr "Hiện _cá nhân"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:529
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:528
 msgid "Only show personal keys, certificates and passwords"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ hiển thị các khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu của cá nhân"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:530
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:529
 msgid "Show _trusted"
 msgstr "Hiện _tin cậy"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:531
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:530
 msgid "Only show trusted keys, certificates and passwords"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ hiển thị các khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu đáng tin"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:532
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:531
 msgid "Show _any"
 msgstr "Hiện _bất kỳ"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:533
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:532
 msgid "Show all keys, certificates and passwords"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị mọi khóa, giấy chứng nhận và mật khẩu"
 
-#: ../src/seahorse-key-manager.c:737
+#: ../src/seahorse-key-manager.c:736
 msgid "Filter"
 msgstr "Bộ lọc"
 
@@ -2407,6 +2414,8 @@ msgstr "Tạ_o và Thiết lập"
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:4
 msgid "A Secure Shell (SSH) key lets you connect securely to other computers."
 msgstr ""
+"Khóa Secure Shell (SSH) giúp bạn tạo kết nối một cách an toàn đến máy tính "
+"khác."
 
 #: ../ssh/seahorse-ssh-generate.xml.h:6
 msgid "Your email address, or a reminder of what this key is for."
@@ -2599,711 +2608,3 @@ msgstr "Thiết _lập"
 
 #~ msgid "<b>Dates:</b>"
 #~ msgstr "<b>Ngày:</b>"
-
-#~| msgid "<b>Name:</b>"
-#~ msgctxt "name-of-ssh-key"
-#~ msgid "<b>Name:</b>"
-#~ msgstr "<b>Tên:</b>"
-
-#~ msgid "<b>Trust</b>"
-#~ msgstr "<b>Tin cậy</b>"
-
-#~ msgid "<b>Strength:</b>"
-#~ msgstr "<b>Độ mạnh:</b>"
-
-#~| msgid "Deleting keyring..."
-#~ msgid "Login keyring"
-#~ msgstr "Xâu khoá đăng nhập"
-
-#~ msgid "Access to the key ring was denied"
-#~ msgstr "Truy cập xâu khoá bị từ chối"
-
-#~ msgid "The gnome-keyring daemon is not running"
-#~ msgstr "Trình nền xâu khoá gnome-keyring hiện thời không chạy"
-
-#~ msgid "The key ring has already been unlocked"
-#~ msgstr "xâu khoá đã được mở"
-
-#~ msgid "No such key ring exists"
-#~ msgstr "Không có xâu khoá như vậy"
-
-#~ msgid "Couldn't communicate with key ring daemon"
-#~ msgstr "Không thể liên lạc với trình nền xâu khoá"
-
-#~ msgid "The item already exists"
-#~ msgstr "Mục đã có"
-
-#~ msgid "Internal error accessing gnome-keyring"
-#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi truy cập gnome-keyring"
-
-#~ msgid "Algorithms here"
-#~ msgstr "Thuật toán ở đây"
-
-#~ msgid "Do not run seahorse-daemon as a daemon"
-#~ msgstr "Đừng chạy seahorse-daemon ở chế độ nền"
-
-#~ msgid "couldn't fork process"
-#~ msgstr "không thể tạo tiến trình con"
-
-#~ msgid "Encryption Daemon (Seahorse)"
-#~ msgstr "Trình nền mã hoá (Seahorse)"
-
-#~ msgid "Invalid or unrecognized key type: %s"
-#~ msgstr "Kiểu khoá không hợp lệ hay không được nhận ra: %s"
-
-#~| msgid "This key expired on: %s"
-#~ msgid "This keytype is not supported: %s"
-#~ msgstr "Kiểu khoá này không được hỗ trợ: %s"
-
-#~ msgid "Support for this feature was not enabled at build time"
-#~ msgstr "Tính năng này không được chọn hỗ trợ lúc biên dịch"
-
-#~ msgid "Invalid or unrecognized key: %s"
-#~ msgstr "Khoá không hợp lệ hay không được nhận ra: %s"
-
-#~ msgid "Signed by <i><key id='%s'/> <b>expired</b></i> on %s."
-#~ msgstr "Ký bởi <i><key id='%s'/> <b>hết hạn</b></i> vào %s."
-
-#~ msgid "Invalid Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
-
-#~ msgid "Signed by <i><key id='%s'/></i> on %s <b>Expired</b>."
-#~ msgstr "Ký bởi <i><key id='%s'/></i> vào %s <b>đã hết hạn</b>."
-
-#~ msgid "Expired Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký đã hết hạn"
-
-#~ msgid "Signed by <i><key id='%s'/> <b>Revoked</b></i> on %s."
-#~ msgstr "Ký bởi <i><key id='%s'/> <b>đã hủy bỏ</b></i> vào %s."
-
-#~ msgid "Revoked Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký bị hủy bỏ"
-
-#~ msgid "Signed by <i><key id='%s'/></i> on %s."
-#~ msgstr "Ký bởi <i><key id='%s'/></i> vào %s."
-
-#~ msgid "Good Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký tốt"
-
-#~ msgid "Signing key not in keyring."
-#~ msgstr "Khóa ký không nằm trong xâu khoá."
-
-#~ msgid "Unknown Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký lạ"
-
-#~ msgid "Bad or forged signature. The signed data was modified."
-#~ msgstr "Chữ ký sai hay giả. Dữ liệu được ký bị sửa đổi."
-
-#~ msgid "Bad Signature"
-#~ msgstr "Chữ ký sai"
-
-#~ msgid "Invalid or unrecognized signer: %s"
-#~ msgstr "Người ký không hợp lệ hay không được nhận ra: %s"
-
-#~ msgid "Key is not valid for signing: %s"
-#~ msgstr "Khoá không hợp lệ để ký: %s"
-
-#~ msgid "Invalid or unrecognized recipient: %s"
-#~ msgstr "Người nhận không hợp lệ hay không được nhận ra: %s"
-
-#~ msgid "Key is not a valid recipient for encryption: %s"
-#~ msgstr "Khoá không phải là người nhận hợp lệ để mã hoá: %s"
-
-#~ msgid "No recipients specified"
-#~ msgstr "Chưa ghi rõ người nhận nào"
-
-#~ msgid "Invalid key type for decryption: %s"
-#~ msgstr "Kiểu khoá không hợp lệ để giải mã: %s"
-
-#~ msgid "Please set clearuri"
-#~ msgstr "Vui lòng đặt clearuri"
-
-#~ msgid "Please set crypturi"
-#~ msgstr "Vui lòng đặt crypturi"
-
-#~ msgid "Error opening clearuri"
-#~ msgstr "Lỗi mở clearuri"
-
-#~ msgid "No signer specified"
-#~ msgstr "Chưa ghi rõ người ký nào"
-
-#~ msgid "Invalid key type for verifying: %s"
-#~ msgstr "Kiểu khoá không hợp lệ để thẩm tra: %s"
-
-#~ msgid "Invalid key id: %s"
-#~ msgstr "Mã nhận diện khoá không hợp lệ: %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "A list of key server URIs to search for remote PGP keys. In later "
-#~ "versions a display name can be included, by appending a space and then "
-#~ "the name."
-#~ msgstr ""
-#~ "Danh sách các địa chỉ Mạng của máy phục vụ khoá nơi cần tìm kiếm khoá PGP "
-#~ "từ xa. Trong phiên bản mới hơn, cũng có thể gồm tên hiển thị, bằng cách "
-#~ "phụ thêm một dấu cách, rồi tên đó."
-
-#~ msgid "Auto Retrieve Keys"
-#~ msgstr "Tự động lấy các khoá"
-
-#~ msgid "Auto Sync Keys"
-#~ msgstr "Tự động đồng bộ hóa khoá"
-
-#~ msgid "Controls the visibility of the expires column for the key manager."
-#~ msgstr "Hiện/ẩn cột « hết hạn » cho bộ quản lý khoá."
-
-#~ msgid "Controls the visibility of the trust column for the key manager."
-#~ msgstr "Hiện/ẩn cột tin cậy cho bộ quản lý khoá."
-
-#~ msgid "Controls the visibility of the type column for the key manager."
-#~ msgstr "Hiện/ẩn cột « kiểu » cho bộ quản lý khoá."
-
-#~ msgid "Controls the visibility of the validity column for the key manager."
-#~ msgstr "Hiện/ẩn cột « độ hợp lệ » cho bộ quản lý khoá."
-
-#~ msgid "Enable DNS-SD sharing"
-#~ msgstr "Bật chia sẻ DNS-SD"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Enables DNS-SD (Apple Bonjour) sharing of keys. seahorse-daemon must be "
-#~ "running and must be built with HKP and DNS-SD support."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hiệu lực cách chia sẻ khoá kiểu DNS-SD (Apple Bonjour). Trình nền "
-#~ "seahorse-daemon phải đang chạy và cũng phải được xây dựng với khả năng hỗ "
-#~ "trợ HKP và DNS-SD."
-
-#~ msgid "ID of the default key"
-#~ msgstr "ID của khoá mặc định"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If set to true, then files encrypted with seahorse will be ASCII armor "
-#~ "encoded."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đặt là true (đúng) thì các tập tin được mã hoá bằng Seahorse sẽ được mã "
-#~ "hoá bọc sắt ASCII."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If set to true, then the default key will always be added to an "
-#~ "encryption recipients list."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu đặt là « true » (đúng) thì khoá mặc định luôn luôn sẽ được thêm vào "
-#~ "danh sách người nhận mã hoá."
-
-#~ msgid "Last key server search pattern"
-#~ msgstr "Mẫu tìm kiếm máy chủ khoá cuối cùng"
-
-#~ msgid "Last key servers used"
-#~ msgstr "Máy phục vụ khoá dùng cuối cùng"
-
-#~ msgid "Last key used to sign a message."
-#~ msgstr "Khoá được dùng cuối cùng để ký thư."
-
-#~ msgid "PGP Key servers"
-#~ msgstr "Máy phục vụ khoá PGP"
-
-#~ msgid "Publish keys to this key server."
-#~ msgstr "Xuất khoá tới máy phục vụ khoá này."
-
-#~ msgid "Show expires column in key manager"
-#~ msgstr "Hiện cột « hết hạn » trong bộ quản lý khoá"
-
-#~ msgid "Show trust column in key manager"
-#~ msgstr "Hiện cột « tin cậy » trong bộ quản lý khoá"
-
-#~ msgid "Show type column in key manager"
-#~ msgstr "Hiện cột « kiểu » trong bộ quản lý khoá"
-
-#~ msgid "Show validity column in key manager"
-#~ msgstr "Hiện cột « độ hợp lệ » trong bộ quản lý khoá"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Specify the column to sort the recipients window by. Columns are: 'name' "
-#~ "and 'id'. Put a '-' in front of the column name to sort in descending "
-#~ "order."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ghi rõ cột theo đó cần sắp xếp cửa sổ người nhận. Các cột là 'name' (tên) "
-#~ "và 'id' (mã nhận diện). Để dấu trừ '-' nằm trước tên cột để sắp xếp theo "
-#~ "thứ tự giảm dần."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Specify the column to sort the seahorse key manager main window by. "
-#~ "Columns are: 'name', 'id', 'validity', 'expires', 'trust', and 'type'. "
-#~ "Put a '-' in front of the column name to sort in descending order."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ghi rõ cột theo đó cần sắp xếp cửa sổ chính của bộ quản lý khoá Seahorse. "
-#~ "Cột là : 'name' (tên), 'id', 'validity' (hợp lệ), 'expires' (hết hạn), "
-#~ "'trust' (tin cậy) và 'type' (kiểu). Có thể sắp xếp giảm dần nếu bạn chèn "
-#~ "một dấu gạch nối trước tên cột đó."
-
-#~ msgid "The ID of the last secret key used to sign a message."
-#~ msgstr "Mã nhận diện (ID) của khoá bí mật cuối cùng được dùng để ký thư."
-
-#~ msgid "The column to sort the recipients by"
-#~ msgstr "Cột theo nó cần sắp xếp các người nhận"
-
-#~ msgid "The column to sort the seahorse keys by"
-#~ msgstr "Cột theo nó cần sắp xếp các khoá Seahorse"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The key server to publish PGP keys to. Or empty to suppress publishing of "
-#~ "PGP keys."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy phục vụ khoá nơi cần xuất khoá PGP. Để rỗng để ngăn xuất khoá PGP."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The last key server a search was performed against or empty for all key "
-#~ "servers."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy phục vụ khoá cuối cùng được tìm kiếm, hoặc rỗng để đại diện mọi máy "
-#~ "phục vụ khoá"
-
-#~ msgid "The last search pattern searched for against a key server."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mẫu tìm kiếm cuối cùng được dùng để tìm kiếm trên một máy phục vụ khoá."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This specifies the default key to use for certain operations, mainly "
-#~ "signing."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây xác định khoá mặc định cần dùng trong một số thao tác riêng, phần lớn "
-#~ "là việc ký tên."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Whether or not keys should be automatically retrieved from key servers."
-#~ msgstr "Có nên tự động lấy các khoá từ các máy phục vụ khoá hay không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Whether or not modified keys should be automatically synced with the "
-#~ "default key server."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có nên tự động đồng bộ hoá các khoá đã sửa đổi với máy phục vụ khoá mặc "
-#~ "định hay không."
-
-#~ msgid "Whether to always encrypt to default key"
-#~ msgstr "Có nên luôn luôn mã hoá bằng khoá mặc định hay không"
-
-#~ msgid "Whether to use ASCII Armor"
-#~ msgstr "Có nên dùng bọc kim ASCII hay không"
-
-#~ msgid "Web Password"
-#~ msgstr "Mật khẩu Web"
-
-#~ msgid "Couldn't set application access."
-#~ msgstr "Không thể đặt cách truy cập đến ứng dụng."
-
-#~ msgid "<b>Path:</b>"
-#~ msgstr "<b>Đường dẫn:</b>"
-
-#~ msgid "<b>Permissions:</b>"
-#~ msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
-
-#~ msgid "_Read"
-#~ msgstr "Đọ_c"
-
-#~ msgid "_Write"
-#~ msgstr "_Ghi"
-
-#~| msgid "Password:"
-#~ msgid "Passwords: %s"
-#~ msgstr "Mật khẩu: %s"
-
-#~| msgid "<b>Password:</b>"
-#~ msgid "<b>Passwords:</b> %s"
-#~ msgstr "<b>Mật khẩu:</b> %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Lock the password storage keyring so a master password is required to "
-#~ "unlock it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khoá xâu khoá lưu trữ mật khẩu để yêu cầu một mật khẩu chủ để mở khoá nó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unlock the password storage keyring with a master password so it is "
-#~ "available for use."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mở khoá xâu khoá lưu trữ mật khẩu dùng một mật khẩu chủ để nó sẵn sàng sử "
-#~ "dụng."
-
-#~ msgid "Saving item..."
-#~ msgstr "Đang lưu mục..."
-
-#~ msgid "Deleting item..."
-#~ msgstr "Đang xoá mục..."
-
-#~ msgid "Listing password keyrings"
-#~ msgstr "Đang liệt kê các xâu khoá mật khẩu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No encryption keys were found with which to perform the operation you "
-#~ "requested.  The program <b>Passwords and Encryption Keys</b> will now be "
-#~ "started so that you may either create a key or import one."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không tìm thấy khoá mật mã cần dùng để thực hiện thao tác yêu cầu. Chương "
-#~ "trình <b>Mật khẩu và Khoá Mật mã</b> sắp được khởi chạy để cho phép bạn "
-#~ "hoặc tạo một khoá mới hoặc nhập một khoá đã có."
-
-#~ msgid "All Keys"
-#~ msgstr "Mọi khoá"
-
-#~ msgid "Selected Recipients"
-#~ msgstr "Người nhận đã chọn"
-
-#~ msgid "Search Results"
-#~ msgstr "Kết quả tìm"
-
-#~ msgid "Search _for:"
-#~ msgstr "Tì_m:"
-
-#~ msgid "None (Don't Sign)"
-#~ msgstr "Không (đừng ký)"
-
-#~ msgid "Sign this message as %s"
-#~ msgstr "Ký thư này dưới %s"
-
-#~ msgid "_Sign message as:"
-#~ msgstr "_Ký thư với tên:"
-
-#~ msgid "File is not a valid .desktop file"
-#~ msgstr "Tập tin không phải là một tập tin .desktop hợp lệ"
-
-#~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
-#~ msgstr "Không nhận ra tập tin desktop Phiên bản « %s »"
-
-#~ msgid "Starting %s"
-#~ msgstr "Đang khởi chạy %s"
-
-#~ msgid "Application does not accept documents on command line"
-#~ msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh"
-
-#~ msgid "Unrecognized launch option: %d"
-#~ msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi chạy: %d"
-
-#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập môi trường « "
-#~ "Type=Link » (Kiểu=Liên kết)"
-
-#~ msgid "Not a launchable item"
-#~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy được"
-
-#~ msgid "Disable connection to session manager"
-#~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp"
-
-#~ msgid "Specify file containing saved configuration"
-#~ msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
-
-#~ msgid "FILE"
-#~ msgstr "TẬP TIN"
-
-#~ msgid "Specify session management ID"
-#~ msgstr "Xác định mã số quản lý buổi hợp"
-
-#~ msgid "Session management options:"
-#~ msgstr "Các tuỳ chọn quản lý buổi hợp:"
-
-#~ msgid "Show session management options"
-#~ msgstr "Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp"
-
-#~ msgid "Key Imported"
-#~ msgid_plural "Keys Imported"
-#~ msgstr[0] "Khoá đã nhập"
-
-#~ msgid "Imported %i key"
-#~ msgid_plural "Imported %i keys"
-#~ msgstr[0] "Đã nhập %i khoá"
-
-#~ msgid "Imported a key for"
-#~ msgid_plural "Imported keys for"
-#~ msgstr[0] "Khoá đã được nhập cho"
-
-#~ msgid "Notification Messages"
-#~ msgstr "Thông điệp thông báo"
-
-#~ msgid "Symmetric Key"
-#~ msgstr "Khoá đối sứng"
-
-#~ msgid "Credentials"
-#~ msgstr "Thông tin xác thực"
-
-#~ msgid "Identity"
-#~ msgstr "Cá tính"
-
-#~ msgid "Progress Title"
-#~ msgstr "Tựa tiến hành"
-
-#~ msgid "Couldn't run file-roller"
-#~ msgstr "Không thể chạy chương trình file-roller"
-
-#~ msgid "Couldn't package files"
-#~ msgstr "Không thể đóng gói các tập tin"
-
-#~ msgid "The file-roller process did not complete successfully"
-#~ msgstr "Tiến trình file-roller đã không chạy xong thành công"
-
-#~ msgid "Archive files"
-#~ msgstr "Tập tin kho lưu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "<b>A file already exists with this name.</b>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do you want to replace it with a new file?"
-#~ msgstr ""
-#~ "<b>Tập tin tên đó đã có.</b>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn thay thế nó bằng một tập tin mới không?"
-
-#~ msgid "_Replace"
-#~ msgstr "Tha_y thế"
-
-#~ msgid "Loading Keys..."
-#~ msgstr "Đang nạp các khoá..."
-
-#~ msgid "Uploading keys..."
-#~ msgstr "Đang tải lên khoá ..."
-
-#~ msgid "Retrieving keys..."
-#~ msgstr "Đang lấy khoá..."
-
-#~ msgid "Searching for keys on: %s"
-#~ msgstr "Đang tìm kiếm khoá trên: %s"
-
-#~ msgid "Searching for keys containing '%s'..."
-#~ msgstr "Đang tìm kiếm khoá chứa « %s »..."
-
-#~ msgid "Searching for key id '%s'..."
-#~ msgstr "Đang tìm kiếm ID khoá « %s »..."
-
-#~ msgid "Retrieving remote keys..."
-#~ msgstr "Đang lấy khoá từ xa..."
-
-#~ msgid "Sending keys to key server..."
-#~ msgstr "Đang gửi khoá cho máy phục..."
-
-#~ msgid "_Sign Key..."
-#~ msgstr "_Ký khoá..."
-
-#~ msgid "Sign public key"
-#~ msgstr "Ký khoá công"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to permanently delete %d keys and identities?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %d khoá và cá tính không?"
-
-#~ msgid "New PGP Key"
-#~ msgstr "Khoá PGP mới"
-
-#~ msgid "Couldn't export key to \"%s\""
-#~ msgstr "Không thể xuất khẩu khoá tới « %s »"
-
-#~ msgid "Export Complete Key"
-#~ msgstr "Xuất toàn bộ khoá"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to delete the certificate '%s'?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá chứng nhận « %s » không?"
-
-#~| msgid "Are you sure you want to delete %d certificates?"
-#~ msgid "Are you sure you want to delete %d certificate?"
-#~ msgid_plural "Are you sure you want to delete %d certificates?"
-#~ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá %d chứng nhận không?"
-
-#~ msgid "Create New ..."
-#~ msgstr "Tạo mục mới..."
-
-#~| msgid "Loaded %d key"
-#~| msgid_plural "Loaded %d keys"
-#~ msgid "Selected %d key"
-#~ msgid_plural "Selected %d keys"
-#~ msgstr[0] "%d khoá được chọn"
-
-#~| msgid "Importing Keys"
-#~ msgid "Importing keys"
-#~ msgstr "Nhập khoá"
-
-#~ msgid "Unrecognized key type, or invalid data format"
-#~ msgstr "Không nhận ra loại khoá, hoặc định dạng ngày không hợp lệ"
-
-#~| msgid "Type"
-#~ msgid "T_ypes"
-#~ msgstr "_Kiểu"
-
-#~| msgid "Show type column in key manager"
-#~ msgid "Show type column"
-#~ msgstr "Hiện cột kiểu"
-
-#~| msgid "Expire"
-#~ msgid "_Expiry"
-#~ msgstr "_Hết hạn"
-
-#~| msgid "Show expires column in key manager"
-#~ msgid "Show expiry column"
-#~ msgstr "Hiện cột hết hạn"
-
-#~| msgid "Trust"
-#~ msgid "_Trust"
-#~ msgstr "_Tin cậy"
-
-#~| msgid "Show trust column in key manager"
-#~ msgid "Show owner trust column"
-#~ msgstr "Hiện cột tin cậy sở hữu"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~| msgid "Validity"
-#~ msgid "_Validity"
-#~ msgstr "_Hợp lệ"
-
-#~| msgid "Show validity column in key manager"
-#~ msgid "Show validity column"
-#~ msgstr "Hiện cột hợp lệ"
-
-#~| msgid "Other _Collected Keys"
-#~ msgid "Other _Keys"
-#~ msgstr "_Khoá khác"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#~ msgid "Validity"
-#~ msgstr "Hợp lệ"
-
-#~ msgid "Expiration Date"
-#~ msgstr "Ngày hết hạn"
-
-#~ msgid "_Expand All"
-#~ msgstr "_Bung hết"
-
-#~ msgid "Expand all listings"
-#~ msgstr "Bung mọi danh mục"
-
-#~ msgid "_Collapse All"
-#~ msgstr "_Co hết"
-
-#~ msgid "Collapse all listings"
-#~ msgstr "Co mọi danh mục"
-
-#~ msgid "Synchronizing keys"
-#~ msgstr "Đang đồng bộ hoá khoá"
-
-#~ msgid "Export public key"
-#~ msgstr "Xuất khẩu khoá công"
-
-#~ msgid "Exporting keys"
-#~ msgstr "Đang xuất khẩu khoá"
-
-#~ msgid "Couldn't retrieve data from key server"
-#~ msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ máy phục vụ khoá"
-
-#~ msgid "Deleting..."
-#~ msgstr "Đang xoá..."
-
-#~ msgid "%s is a private key. Are you sure you want to proceed?"
-#~ msgstr "%s là một khoá riêng. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-
-#~| msgid "_Delete"
-#~ msgctxt ""
-#~ "This text refers to deleting an item from its type's backing store."
-#~ msgid "_Delete"
-#~ msgstr "_Xoá"
-
-#~ msgid "_Key Description:"
-#~ msgstr "_Mô tả khoá:"
-
-#~ msgid "Invalid"
-#~ msgstr "Không hợp lệ"
-
-#~ msgid "Private Secure Shell Key"
-#~ msgstr "Khoá SSH riêng"
-
-#~ msgid "Public Secure Shell Key"
-#~ msgstr "Khoá SSH công"
-
-#~ msgid "Passphrase:"
-#~ msgstr "Cụm từ mật khẩu:"
-
-#~ msgid "Enter a passphrase for your new Secure Shell key."
-#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu cho khoá SSH mới của bạn."
-
-#~| msgid "seahorse"
-#~ msgid "Seahorse Daemon"
-#~ msgstr "Trình nền Seahorse"
-
-#~ msgid "Couldn't share keys"
-#~ msgstr "Không thể chia sẻ khoá"
-
-#~ msgid "Can't publish discovery information on the network."
-#~ msgstr "Không thể xuất bản thông tin tìm ra trên mạng."
-
-#~ msgid "%s's encryption keys"
-#~ msgstr "Khoá mã hoá của %s"
-
-#~ msgid "Key Sharing"
-#~ msgstr "Chia sẻ khoá"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Sharing your keys allows other people on your network to use the keys "
-#~ "you've collected. This means they can automatically encrypt things for "
-#~ "you or those you know, without you having to send them your key.\n"
-#~ "\n"
-#~ "<b>Note:</b> Your personal keys will not be compromised."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc chia sẻ khoá thì cho phép người khác trên cùng một mạng có khả năng "
-#~ "sử dụng những khoá bạn đã tập hợp. Có nghĩa là họ có thể tự động mã hoá "
-#~ "các thứ cho bạn, hoặc cho những người bạn biết được, không cần bạn gửi "
-#~ "khoá cho họ.\n"
-#~ "\n"
-#~ "<b>Ghi chú :</b> việc này không có tác động những khoá riêng của bạn."
-
-#~ msgid "_Share my keys with others on my network"
-#~ msgstr "Chia _sẻ các khoá của tôi với người khác trên cùng mạng"
-
-#~ msgid "Create a PGP Key"
-#~ msgstr "Tạo một khoá PGP"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unknown\n"
-#~ "Never\n"
-#~ "Marginal\n"
-#~ "Full\n"
-#~ "Ultimate"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không rõ\n"
-#~ "Không bao giờ\n"
-#~ "Sát giới hạn\n"
-#~ "Đầy\n"
-#~ "Cuối cùng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unknown\n"
-#~ "Never\n"
-#~ "Marginally\n"
-#~ "Fully\n"
-#~ "Ultimately"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không rõ\n"
-#~ "Không bao giờ\n"
-#~ "Sát giới hạn\n"
-#~ "Đầy đủ\n"
-#~ "Cuối cùng"
-
-#~ msgid "_Trusted Keys"
-#~ msgstr "Khoá đáng _tin"
-
-#~ msgid "<b>X keys are selected for synchronizing</b>"
-#~ msgstr "<b>X khoá được chọn để đồng bộ hoá</b>"
-
-#~ msgid "_About"
-#~ msgstr "_Giới thiệu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "One or more of the deleted keys are private keys. Are you sure you want "
-#~ "to proceed?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Một hay nhiều khoá bị xoá cũng là khoá riêng. Bạn có chắc muốn tiếp tục "
-#~ "không?"
-
-#~| msgid "_Copy Key"
-#~ msgid "_Copy"
-#~ msgstr "_Chép"
-
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#~ msgid "/home/nate/.ssh/blah_rsa"
-#~ msgstr "/home/nate/.ssh/blah_rsa"
-
-# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
-#~ msgid "00:00:00:00:00"
-#~ msgstr "00:00:00:00:00"


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]