[gnome-terminal] Updated Vietnamese translation



commit 6b294451966ff35eb773bc851d4aa11d16714f8f
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>
Date:   Sat Apr 13 17:49:08 2013 +1000

    Updated Vietnamese translation

 po/vi.po | 3255 ++++++++++++++++++++++++++++----------------------------------
 1 file changed, 1477 insertions(+), 1778 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5249954..f2f8eda 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,26 +1,29 @@
 # Vietnamese Translation for GNOME Terminal.
-# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds vnlinux org>, 2002-2004.
 # Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2013.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: gnome-terminal 2.18.0\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-";
-"terminal&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-11-17 16:55+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-01-03 20:25+0900\n"
-"Last-Translator: Nguyen Vu Hung <vuhung16plus gmail com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN googlegroups com>\n"
+"terminal&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-03-27 17:20+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:48+1000\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi lists sourceforge net>\n"
+"Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-DamnedLies-Scope: partial\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:124
-#: ../src/terminal-accels.c:249 ../src/terminal.c:551
-#: ../src/terminal-profile.c:158 ../src/terminal-window.c:2020
+#: ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:1 ../src/server.c:102
+#: ../src/terminal-accels.c:246 ../src/terminal.c:250
+#: ../src/terminal-window.c:1840
 msgid "Terminal"
 msgstr "Thiết bị cuối"
 
@@ -28,848 +31,341 @@ msgstr "Thiết bị cuối"
 msgid "Use the command line"
 msgstr "Dùng dòng lệnh"
 
-#: ../src/eggsmclient.c:225
-msgid "Disable connection to session manager"
-msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp"
+#: ../gnome-terminal.desktop.in.in.h:3
+msgid "shell;prompt;command;commandline;"
+msgstr "hệ vỏ; nhắc lệnh; lệnh; dòng lệnh;"
 
-#: ../src/eggsmclient.c:228
-msgid "Specify file containing saved configuration"
-msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
+#: ../src/client.c:88
+msgid "COMMAND"
+msgstr "LỆNH"
 
-#: ../src/eggsmclient.c:228 ../src/terminal-options.c:957
-#: ../src/terminal-options.c:966
-msgid "FILE"
-msgstr "TẬP TIN"
-
-#: ../src/eggsmclient.c:231
-msgid "Specify session management ID"
-msgstr "Xác định mã số quản lý buổi hợp"
-
-#: ../src/eggsmclient.c:231
-msgid "ID"
-msgstr "Mã số"
-
-#: ../src/eggsmclient.c:252
-msgid "Session management options:"
-msgstr "Tuỳ chọn quản lý buổi hợp:"
-
-#: ../src/eggsmclient.c:253
-msgid "Show session management options"
-msgstr "Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp"
-
-#: ../src/encodings-dialog.glade.h:1
-msgid "A_vailable encodings:"
-msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
-
-#: ../src/encodings-dialog.glade.h:2
-msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
-msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
-
-#: ../src/encodings-dialog.glade.h:3
-msgid "E_ncodings shown in menu:"
-msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:1
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:2
-msgid "Match _entire word only"
-msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:3
-msgid "Match as _regular expression"
-msgstr "Khớp bằng _biểu thức chính quy"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:4
-msgid "Search _backwards"
-msgstr "Tìm n_gược"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:5
-msgid "_Match case"
-msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:6
-msgid "_Search for:"
-msgstr "_Tìm: "
-
-#: ../src/find-dialog.glade.h:7
-msgid "_Wrap around"
-msgstr "_Cuộn"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:1
-msgid ""
-"A subset of possible encodings are presented in the Encoding submenu. This "
-"is a list of encodings to appear there. The special encoding name \"current"
-"\" means to display the encoding of the current locale."
-msgstr ""
-"Tập con các bộ ký tự co thể được hiển thị trong trình đơn con Bộ ký tự. Đây "
-"là danh sách các bộ ký tự đó. Tên đặc biệt « hiện thời » nghĩa là bảng mã của "
-"miền địa phương hiện thời."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:2
-msgid ""
-"A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
-"image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
-"implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
-"setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
-msgstr ""
-"Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
-"toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai cấp "
-"đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng hay "
-"sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:3
-msgid ""
-"Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
-"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
-"nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:4
-msgid ""
-"Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
-"action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
-"một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-"đặc biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
-"này."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:5
+#: ../src/client.c:93
+#, c-format
 msgid ""
-"Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
-"action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
-"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
-"biệt « disabled » (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:6
-msgid "Accelerator to detach current tab."
-msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:7
-msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
-msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:8
-msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
-msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:9
-msgid "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
-msgstr ""
-"Tên phông chữ Pango. Ví dụ « Sans 12 » (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
-"hoặc « Monospace Bold 14 » (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:10
-msgid "Background image"
-msgstr "Ảnh nền"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:11
-msgid "Background type"
-msgstr "Kiểu nền"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:12
-msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
-msgstr "Ký tự được coi như là « phần của một từ »"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:13
-msgid "Custom command to use instead of the shell"
-msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:14
-msgid "Default"
-msgstr "Mặc định"
+"Commands:\n"
+"  help    Shows this information\n"
+"  run     Create a new terminal running the specified command\n"
+"  shell   Create a new terminal running the user shell\n"
+"\n"
+"Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
+msgstr ""
+"Các lệnh:\n"
+"  help    Hiển thị thông tin này\n"
+"  run     Tạo thiết bị cuối chạy lệnh đã cho\n"
+"  shell   Tạo thiết bị cuối chạy hệ vỏ\n"
+"\n"
+"Chạy lệnh “%s LỆNH --help” để biết cách dùng từng lệnh.\n"
+
+#: ../src/client.c:200 ../src/terminal-options.c:681
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
+msgstr "“%s” không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:15
-#| msgid "Default color of text in the terminal"
-msgid "Default color of bold text in the terminal"
-msgstr "Màu chữ đậm mặc định trong thiết bị cuối"
+#: ../src/client.c:331
+msgid "Be quiet"
+msgstr "Im lặng"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:16
-#| msgid ""
-#| "Default color of text in the terminal, as a color specification (can be "
-#| "HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\")."
-msgid ""
-"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be "
-"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if "
-"bold_color_same_as_fg is true."
-msgstr ""
-"Màu mặc định cho chữ đậm trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
-"phân của HTML, hoặc tên màu như \"red\" (đỏ)."
+#: ../src/client.c:342 ../src/terminal-options.c:1095
+msgid "Maximize the window"
+msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:17
-msgid "Default color of terminal background"
-msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
+#: ../src/client.c:344 ../src/terminal-options.c:1104
+msgid "Full-screen the window"
+msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:18
+#: ../src/client.c:346 ../src/terminal-options.c:1113
 msgid ""
-"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
-"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
-msgstr ""
-"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
-"HTML, hoặc tên màu như « red » (đỏ)."
+"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (COLSxROWS+X+Y)"
+msgstr "Đặt kích thước cửa sổ; ví dụ 80x24, hay 80x24+200+200 (HÀNGxCỘT+X+Y)"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:19
-msgid "Default color of text in the terminal"
-msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
+#: ../src/client.c:347 ../src/terminal-options.c:1114
+msgid "GEOMETRY"
+msgstr "VỊ TRÍ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:20
-msgid ""
-"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be HTML-"
-"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
-msgstr ""
-"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
-"phân của HTML, hoặc tên màu như «red» (đỏ)."
+#: ../src/client.c:349 ../src/terminal-options.c:1122
+msgid "Set the window role"
+msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:21
-msgid "Default number of columns"
-msgstr "Số cột mặc định"
+#: ../src/client.c:349 ../src/terminal-options.c:1123
+msgid "ROLE"
+msgstr "VAI-TRÒ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:22
-msgid "Default number of rows"
-msgstr "Số dòng mặc định"
+#: ../src/client.c:355 ../src/terminal-options.c:1153
+msgid "Use the given profile instead of the default profile"
+msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:23
-msgid "Effect of the Backspace key"
-msgstr "Tác động của phím Backspace"
+#: ../src/client.c:356
+msgid "UUID"
+msgstr "UUID"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:24
-msgid "Effect of the Delete key"
-msgstr "Tác động của phím Delete"
+#: ../src/client.c:358 ../src/terminal-options.c:1162
+msgid "Set the terminal title"
+msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:25
-msgid "Filename of a background image."
-msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
+#: ../src/client.c:358 ../src/terminal-options.c:1163
+msgid "TITLE"
+msgstr "TIÊU-ĐỀ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:26
-msgid "Font"
-msgstr "Phông chữ"
+#: ../src/client.c:360 ../src/terminal-options.c:1171
+msgid "Set the working directory"
+msgstr "Đặt thư mục làm việc"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:27
-msgid "How much to darken the background image"
-msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
+#: ../src/client.c:360 ../src/terminal-options.c:1172
+msgid "DIRNAME"
+msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:28
-msgid "Human-readable name of the profile"
-msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
+#: ../src/client.c:362 ../src/terminal-options.c:1180
+msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
+msgstr "Đặt hệ số thu phóng của thiết bị cuối (1.0 = kích cỡ bình thường)"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:29
-msgid "Human-readable name of the profile."
-msgstr "Tên hồ sơ mà người co đọc được."
+#: ../src/client.c:363 ../src/terminal-options.c:1181
+msgid "ZOOM"
+msgstr "THU-PHÓNG"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:30
-msgid "Icon for terminal window"
-msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
+#: ../src/client.c:369
+msgid "Forward stdin"
+msgstr "Chuyển tiếp sang stdin"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:31
-msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
-msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
+#: ../src/client.c:371
+msgid "Forward stdout"
+msgstr "Chuyển tiếp sang stdout"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:32
-msgid ""
-"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
-"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the "
-"configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
-"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
-msgstr ""
-"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ "
-"vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
-"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình. "
-"Giá trị có thể là  « replace » (thay thế), « before » (trước), « after » (sau), "
-"và « ignore » (bỏ qua)."
+#: ../src/client.c:373
+msgid "Forward stderr"
+msgstr "Chuyển tiếp sang stderr"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:33
-msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
-msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
+#: ../src/client.c:375
+msgid "Forward file descriptor"
+msgstr "Chuyển tiếp bộ mô tả tập tin"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:34
-msgid ""
-"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
-msgstr "Nếu đúng, màu của chữ đậm sẽ giống như chữ thường."
+#: ../src/client.c:375
+msgid "FD"
+msgstr "FD"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:35
-msgid ""
-"If true, don't make a noise when applications send the escape sequence for "
-"the terminal bell."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
-"chuông."
+#: ../src/client.c:381
+msgid "Wait until the child exits"
+msgstr "Chờ đến khi tiến trình con kết thúc"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:36
-msgid ""
-"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
-"default_size_columns and default_size_rows."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, cửa sổ đầu cuối mới sẽ có cỡ bằng default_size_columns và "
-"default_size_rows."
+#: ../src/client.c:391
+msgid "GNOME Terminal Client"
+msgstr "Máy khách thiết bị cuối của GNOME"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:37
-msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
-msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
+#: ../src/client.c:395
+msgid "Global options:"
+msgstr "Tùy chọn toàn cục:"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:38
-msgid ""
-"If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
-"keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
-"khi cuộn văn bản ở trên nó."
+#: ../src/client.c:396
+msgid "Show global options"
+msgstr "Hiện các tùy chọn toàn cục"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:39
-msgid ""
-"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is "
-"stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk "
-"space if there is a lot of output to the terminal."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, đuờng cuộn sẽ luôn hiển thị. Lịch sử đường cuộn được lưu trong ổ "
-"cứng tạm nên hệ thống có thể làm đầy đĩa cứng nếu hiển thị quá nhiều."
+#: ../src/client.c:404
+msgid "Server options:"
+msgstr "Tùy chọn về máy chủ:"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:40
-msgid ""
-"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
-"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
-msgstr ""
-"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như trình bao đăng "
-"nhập. « argv[0] » sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
+#: ../src/client.c:405
+msgid "Show server options"
+msgstr "Hiện tùy chọn về máy chủ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:41
-msgid ""
-"If true, the system login records utmp and wtmp will be updated when the "
-"command inside the terminal is launched."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, mục ghi đăng nhập hệ thống « utmp/wtmp » sẽ được cập nhật mỗi khi "
-"thực hiện lệnh trong thiết bị cuối."
+#: ../src/client.c:413
+msgid "Window options:"
+msgstr "Tùy chọn về cửa sổ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:42
-msgid ""
-"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
-"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu nó "
-"là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được trong "
-"trường hợp ngược lại)."
+#: ../src/client.c:414
+msgid "Show window options"
+msgstr "Hiện tùy chọn vị trí cửa sổ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:43
-msgid ""
-"If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used for "
-"the terminal, instead of colors provided by the user."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng cho "
-"thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
+#: ../src/client.c:422
+msgid "Terminal options:"
+msgstr "Tuỳ chọn về thiết bị cuối:"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:44
-msgid ""
-"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
-"running a shell."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, giá trị của thiết lập « custom_command » (lệnh tự chọn) sẽ được "
-"dùng thay vì chạy trình bao."
+#: ../src/client.c:423 ../src/terminal-options.c:1460
+msgid "Show terminal options"
+msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:45
-msgid ""
-"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
-msgstr ""
-"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
-"cuộn xuống đáy."
+#: ../src/client.c:431
+msgid "Exec options:"
+msgstr "Tùy chọn về thực thi phần mềm:"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:46
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
-"Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
-"you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
-"keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
-"tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/client.c:432
+msgid "Show exec options"
+msgstr "Hiện các tùy chọn thi hành"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:47
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin tài "
-"nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là "
-"không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/client.c:440
+msgid "Processing options:"
+msgstr "Các tùy chọn về xử lý:"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:48
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
-"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
-"là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/client.c:441
+msgid "Show processing options"
+msgstr "Hiện các tùy chọn xử lý"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:49
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. Expressed "
-"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
-"shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
-"cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
-"chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:1
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:50
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
-"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
-"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:2
+msgid "_Search for:"
+msgstr "_Tìm: "
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:51
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
-"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), "
-"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:3
+msgid "_Match case"
+msgstr "Phân _biệt HOA/thường"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:52
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với "
-"tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị tắt), "
-"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:4
+msgid "Match _entire word only"
+msgstr "Chỉ khớp với t_oàn từ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:53
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:5
+msgid "Match as _regular expression"
+msgstr "Khớp bằng _biểu thức chính quy"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:54
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
-"tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), nghĩa "
-"là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:6
+msgid "Search _backwards"
+msgstr "Tìm n_gược"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:55
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
-"tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (đã tắt), "
-"nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/find-dialog.ui.h:7
+msgid "_Wrap around"
+msgstr "_Cuộn"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:56
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard into the "
-"terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
-"files. If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
-"will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để dán văn bản được chọn từ khay. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/migration.c:384 ../src/terminal-prefs.c:98
+msgid "Unnamed"
+msgstr "Không tên"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:57
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:1
+msgid "Human-readable name of the profile"
+msgstr "Tên hồ sơ mà người có thể đọc được"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:58
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:2
+msgid "Human-readable name of the profile."
+msgstr "Tên hồ sơ mà người có thể đọc được"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:59
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:3
+msgid "Default color of text in the terminal"
+msgstr "Màu chữ mặc định trong thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:60
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:4
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
+"Default color of text in the terminal, as a color specification (can be HTML-"
+"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
 msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+"Màu mặc định cho văn bản trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
+"phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:61
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:5
+msgid "Default color of terminal background"
+msgstr "Màu màu nền thiết bị cuối mặc định"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:62
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:6
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
+"Default color of terminal background, as a color specification (can be HTML-"
+"style hex digits, or a color name such as \"red\")."
 msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+"Màu nền mặc định của thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục phân của "
+"HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:63
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:7
+msgid "Default color of bold text in the terminal"
+msgstr "Màu chữ đậm mặc định trong thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:64
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:8
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
+"Default color of bold text in the terminal, as a color specification (can be "
+"HTML-style hex digits, or a color name such as \"red\"). This is ignored if "
+"bold_color_same_as_fg is true."
 msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+"Màu mặc định cho chữ đậm trong thiết bị cuối, có thể là dạng hệ thập lục "
+"phân của HTML, hoặc tên màu như “red” (đỏ)."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:65
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:9
+msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
+msgstr "Có dùng màu chữ đậm giống màu chữ thường không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:66
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:10
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+"If true, boldface text will be rendered using the same color as normal text."
+msgstr "Nếu đúng, màu của chữ đậm sẽ giống như chữ thường."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:67
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:11
+msgid "What to do with dynamic title"
+msgstr "Làm gì với tựa đề động"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:68
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:12
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the same "
-"format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
-"string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for this action."
+"If the application in the terminal sets the title (most typically people "
+"have their shell set up to do this), the dynamically-set title can erase the "
+"configured title, go before it, go after it, or replace it. The possible "
+"values are \"replace\", \"before\", \"after\", and \"ignore\"."
 msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « "
-"disabled » (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+"Nếu ứng dụng trong thiết bị cuối đặt tựa đề (hầu hết người dùng thiết lập hệ "
+"vỏ của họ để làm như thế), tựa đề đã đặt động đó có thể xóa bỏ tựa đề được "
+"cấu hình, đặt trước tựa đề cấu hình, đặt sau, hoặc thay thế tựa đề cấu hình. "
+"Giá trị có thể là  “replace” (thay thế), “before” (trước), “after” (sau), và "
+"“ignore” (bỏ qua)."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:69
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:13
+msgid "Title for terminal"
+msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:70
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:14
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
+"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
+"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
+"depending on the title_mode setting."
 msgstr ""
-"Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/tab thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
+"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt, "
+"tùy thuộc vào thiết lập “title_mode” (chế độ tựa đề)."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:71
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
-"same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
-"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:72
-#| msgid ""
-#| "Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
-#| "the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-#| "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut "
-#| "for this action."
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key to save the current tab contents to a file. Expressed "
-"as a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
-"shortcut for this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để cất nội dung thẻ hiện tại thành tệp. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
-"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
-"\"disabled\" (bị tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:15
+msgid "Whether to allow bold text"
+msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:73
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key to set the terminal title. Expressed as a string in "
-"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để đặt tựa đề thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
-"với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled » (bị "
-"tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:16
+msgid "If true, allow applications in the terminal to make text boldface."
+msgstr "Nếu đúng, cho phép ứng dụng trong thiết bị cuối tạo chữ đậm."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:74
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key to switch to the next tab. Expressed as a string in "
-"the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
-"special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh kế tiếp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:17
+msgid "Whether to ring the terminal bell"
+msgstr "Có bật chuông ở thiết bị cuối hay không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:75
-msgid ""
-"Keyboard shortcut key to switch to the previous tab. Expressed as a string "
-"in the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
-"the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
-"this action."
-msgstr ""
-"Phím tắt để chuyển sang thanh trước đó. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
-"dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « disabled "
-"» (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:18
+msgid "Characters that are considered \"part of a word\""
+msgstr "Ký tự được coi như là “phần của một từ”"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:76
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:19
 msgid ""
-"Keyboard shortcut key to toggle the visibility of the menubar. Expressed as "
-"a string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
-"option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
-"shortcut for this action."
+"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
+"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing "
+"a range) should be the first character given."
 msgstr ""
-"Phím tắt để bật tắt hiển thị thanh trình đơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
-"khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi « "
-"disabled » (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:77
-msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
-msgstr "Phím tắt Đóng thanh"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:78
-msgid "Keyboard shortcut to close a window"
-msgstr "Phím tắt Đóng cửa sổ"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:79
-msgid "Keyboard shortcut to copy text"
-msgstr "Phím tắt Chép văn bản"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:80
-msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
-msgstr "Phím tắt Tạo hồ sơ mới"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:81
-msgid "Keyboard shortcut to launch help"
-msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:82
-msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
-msgstr "Phím tắt Dùng phông to hơn"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:83
-msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
-msgstr "Phím tắt Dùng phông cỡ thường"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:84
-msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
-msgstr "Phím tắt Dùng phông nhỏ hơn"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:85
-msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
-msgstr "Phím tắt Mở thanh mới"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:86
-msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
-msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:87
-msgid "Keyboard shortcut to paste text"
-msgstr "Phím tắt Dán văn bản"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:88
-msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
-msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:89
-msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
-msgstr "Phím tắt Đặt lại thiết bị cuối"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:90
-#| msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
-msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
-msgstr "Phím tắt để lưu nội dung thẻ hiện tại thành tập tin"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:91
-msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
-msgstr "Phím tắt Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:92
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 1"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:93
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 10"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:94
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 11"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:95
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 12"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:96
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 2"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:97
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 3"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:98
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 4"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:99
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 5"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:100
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 6"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:101
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 7"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:102
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 8"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:103
-msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
-msgstr "Phím tắt để chuyển sang thanh 9"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:104
-msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
-msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh kế"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:105
-msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
-msgstr "Phím tắt Chuyển sang thanh trước"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:106
-msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
-msgstr "Phím tắt Bật tắt Toàn màn hình"
+"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt "
+"một phạm vi các ký từ như kiểu “A-Z”. Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
+"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:107
-msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
-msgstr "Phím tắt Bật tắt hiển thị thanh trình đơn"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:20
+msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
+msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/tab mới hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:108
-msgid "List of available encodings"
-msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:21
+msgid "True if the menubar should be shown in new window"
+msgstr "Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:109
-msgid "List of profiles"
-msgstr "Danh sách các hồ sơ"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:22
+msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
+msgstr "Có hạn chế cỡ của thiết bị đầu cuối trong cửa sổ mới hay không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:110
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:23
 msgid ""
-"List of profiles known to gnome-terminal. The list contains strings naming "
-"subdirectories relative to /apps/gnome-terminal/profiles."
+"If true, newly created terminal windows will have custom size specified by "
+"default_size_columns and default_size_rows."
 msgstr ""
-"Danh sách hồ sơ trong gnome-terminal. Danh sách chứa chuỗi tên thư mục con "
-"tương đối so với « /apps/gnome-terminal/profiles »."
+"Nếu đúng, cửa sổ đầu cuối mới sẽ có cỡ bằng default_size_columns và "
+"default_size_rows."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:111
-msgid ""
-"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
-"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
-"standard menubar accelerator to be disabled."
-msgstr ""
-"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10. "
-"Điều này có thể được điều chỉnh trong « gtkrc » (gtk-menu-bar-accel = « cái "
-"gì đó »). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình "
-"đơn."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:24
+msgid "Default number of columns"
+msgstr "Số cột mặc định"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:112
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:25
 msgid ""
 "Number of columns in newly created terminal windows. Has no effect if "
 "use_custom_default_size is not enabled."
@@ -877,11 +373,11 @@ msgstr ""
 "Số cột trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu use_custom_default_size "
 "được bật."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:113
-msgid "Number of lines to keep in scrollback"
-msgstr "Số dòng cuộn ngược"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:26
+msgid "Default number of rows"
+msgstr "Số dòng mặc định"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:114
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:27
 msgid ""
 "Number of rows in newly created terminal windows. Has no effect if "
 "use_custom_default_size is not enabled."
@@ -889,12 +385,15 @@ msgstr ""
 "Số các dòng trong cửa sổ đầu cuối mới. Không hữu hiệu nếu "
 "use_custom_default_size bật."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:115
-#| msgid ""
-#| "Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
-#| "terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback "
-#| "are discarded. Be careful with this setting; it's the primary factor in "
-#| "determining how much memory the terminal will use."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:28
+msgid "When to show the scrollbar"
+msgstr "Khi nào hiển thị thanh cuộn"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:29
+msgid "Number of lines to keep in scrollback"
+msgstr "Số dòng cuộn ngược"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:30
 msgid ""
 "Number of scrollback lines to keep around. You can scroll back in the "
 "terminal by this number of lines; lines that don't fit in the scrollback are "
@@ -904,90 +403,93 @@ msgstr ""
 "cuối một số dòng này. những dòng nằm ngoài sẽ bị hủy. Cẩn thận với thiết lập "
 "này; nó là hệ số chính xác định lượng bộ nhớ thiết bị cuối dùng."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:116
-msgid "Palette for terminal applications"
-msgstr "Bảng chọn cho ứng dụng thiết bị cuối"
-
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:117
-msgid "Position of the scrollbar"
-msgstr "Vị trí thanh cuộn"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:31
+msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
+msgstr "Có hạn chế số dòng lưu trong tab cuộn không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:118
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:32
 msgid ""
-"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
-"restart the command."
+"If true, scrollback lines will never be discarded. The scrollback history is "
+"stored on disk temporarily, so this may cause the system to run out of disk "
+"space if there is a lot of output to the terminal."
 msgstr ""
-"Giá trị có thể là « close » để _đóng_ thiết bị cuối, và « restart » để _khởi "
-"chạy lại_ lệnh."
+"Nếu đúng, đuờng cuộn sẽ luôn hiển thị. Lịch sử đường cuộn được lưu trong ổ "
+"cứng tạm nên hệ thống có thể làm đầy đĩa cứng nếu hiển thị quá nhiều."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:33
+msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
+msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:34
+msgid "If true, pressing a key jumps the scrollbar to the bottom."
+msgstr "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ cuộn đến đáy nhấn phím."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:35
+msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
+msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:119
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:36
 msgid ""
-"Profile to be used when opening a new window or tab. Must be in profile_list."
+"If true, whenever there's new output the terminal will scroll to the bottom."
 msgstr ""
-"Hồ sơ được dùng khi mở cửa sổ/thanh mới. Phải nằm trong « profile_list "
-"» (danh sách hồ sơ)."
+"Nếu đúng, bất cứ khi nào có dữ liệu mới xuất ra thiết bị cuối, nó sẽ được "
+"cuộn xuống đáy."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:120
-msgid "Profile to use for new terminals"
-msgstr "Hồ sơ được dùng với thiết bị cuối mới"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:37
+msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
+msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:121
-msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:38
+msgid ""
+"Possible values are \"close\" to close the terminal, and \"restart\" to "
+"restart the command."
 msgstr ""
-"Chạy lệnh này thay vì trình bao, nếu « use_custom_command » (dùng lệnh tự "
-"chọn) đúng."
+"Giá trị có thể là “close” để _đóng_ thiết bị cuối, và “restart” để _khởi "
+"chạy lại_ lệnh."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:122
-msgid ""
-"Sets what code the backspace key generates. Possible values are \"ascii-del"
-"\" for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII "
-"BS character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound "
-"to backspace or delete. \"ascii-del\" is normally considered the correct "
-"setting for the Backspace key."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:39
+msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
 msgstr ""
-"Đặt mã mà phím backspace sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã "
-"ký tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « "
-"escape-sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « "
-"ascii-del » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Backspace."
+"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là hệ vỏ đăng nhập hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:123
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:40
 msgid ""
-"Sets what code the delete key generates. Possible values are \"ascii-del\" "
-"for the ASCII DEL character, \"control-h\" for Control-H (AKA the ASCII BS "
-"character), \"escape-sequence\" for the escape sequence typically bound to "
-"backspace or delete. \"escape-sequence\" is normally considered the correct "
-"setting for the Delete key."
+"If true, the command inside the terminal will be launched as a login shell. "
+"(argv[0] will have a hyphen in front of it.)"
+msgstr ""
+"Nếu đúng, lệnh trong thiết bị cuối sẽ được thực hiện như hệ vỏ đăng nhập. "
+"“argv[0]” sẽ chứa dấu trừ ở đằng trước."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:41
+msgid "Whether to update login records when launching terminal command"
 msgstr ""
-"Đặt mã mà phím delete sẽ phát sinh. Giá trị có thể là « ascii-del » cho mã ký "
-"tự ASCII DEL, « control-h » cho Control-H (cũng là ký tự ASCII BS), « escape-"
-"sequence » cho _dây thoát_ thường gắn với backspace hoặc delete. « escape-"
-"sequence » thường được xem là thiết lập đúng cho phím Delete."
+"Có nên cập nhật mục ghi đăng nhập khi chạy lệnh thiết bị cuối hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:125
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:42
 msgid ""
-"Terminals have a 16-color palette that applications inside the terminal can "
-"use. This is that palette, in the form of a colon-separated list of color "
-"names. Color names should be in hex format e.g. \"#FF00FF\""
+"If true, the system login records utmp and wtmp will be updated when the "
+"command inside the terminal is launched."
 msgstr ""
-"Thiết bị cuối có bảng chọn có 16 màu mà ứng dụng bên trong thiết bị cuối có "
-"thể dùng. Đây là bảng chọn đó, theo mẫu phân cách danh sách các màu bằng dấu "
-"hai chấm. Tên màu nên dùng dạng thức hệ thập lục phân, v.d. « #FF00FF »."
+"Nếu đúng, mục ghi đăng nhập hệ thống “utmp/wtmp” sẽ được cập nhật mỗi khi "
+"thực hiện lệnh trong thiết bị cuối."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:126
-msgid "The cursor appearance"
-msgstr "Hình thức con trỏ"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:43
+msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
+msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì hệ vỏ hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:127
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:44
 msgid ""
-"The possible values are \"block\" to use a block cursor, \"ibeam\" to use a "
-"vertical line cursor, or \"underline\" to use an underline cursor."
+"If true, the value of the custom_command setting will be used in place of "
+"running a shell."
 msgstr ""
-"Giá trị có thể:\n"
-" • block\t\tdùng một con trỏ hình khối\n"
-" • ibeam\t\tdùng một con trỏ hình đường đứng\n"
-" • underline\tdùng một con trỏ hình gạch dưới."
+"Nếu đúng, giá trị của thiết lập “custom_command” (lệnh tự chọn) sẽ được dùng "
+"thay vì chạy hệ vỏ."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:45
+msgid "Whether to blink the cursor"
+msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:128
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:46
 msgid ""
 "The possible values are \"system\" to use the global cursor blinking "
 "settings, or \"on\" or \"off\" to set the mode explicitly."
@@ -997,817 +499,825 @@ msgstr ""
 " • on\t\tbật chế độ một cách dứt khoát\n"
 " • off\t\ttắt chế độ một cách dứt khoát."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:129
-msgid "Title for terminal"
-msgstr "Tựa đề thiết bị cuối"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:47
+msgid "The cursor appearance"
+msgstr "Hình thức con trỏ"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:130
-msgid ""
-"Title to display for the terminal window or tab. This title may be replaced "
-"by or combined with the title set by the application inside the terminal, "
-"depending on the title_mode setting."
-msgstr ""
-"Tựa đề cần hiển thị trong cửa sổ/thanh thiết bị cuối. Tựa đề này có thể bị "
-"thay thế hoặc kết hợp với tựa đề do ứng dụng bên trong thiết bị cuối tự đặt, "
-"tùy thuộc vào thiết lập « title_mode » (chế độ tựa đề)."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:48
+msgid "Custom command to use instead of the shell"
+msgstr "Chạy lệnh tự chọn để dùng thay vì hệ vo"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:131
-msgid ""
-"True if the menubar should be shown in new windows, for windows/tabs with "
-"this profile."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:49
+msgid "Run this command in place of the shell, if use_custom_command is true."
 msgstr ""
-"Đúng nếu thanh trình đơn nên hiển thị trong cửa sổ mới, với cửa sổ/thanh "
-"dùng hồ sơ này."
+"Chạy lệnh này thay vì hệ vỏ, nếu “use_custom_command” (dùng lệnh tự chọn) "
+"đúng."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:132
-msgid ""
-"Type of terminal background. May be \"solid\" for a solid color, \"image\" "
-"for an image, or \"transparent\" for either real transparency if a "
-"compositing window manager is running, or pseudo-transparency otherwise."
-msgstr ""
-"Loại nền thiết bị cuối. Giá trị có thể:\n"
-" • solid\t\thiển thị một màu đặc\n"
-" • image\t\thth một ảnh\n"
-" • transparent\thoặc trong suốt thật nếu chạy một trình quản lý cửa sổ có "
-"khả năng ghép lại, không thì trong suốt giả."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:50
+msgid "Palette for terminal applications"
+msgstr "Bảng màu dùng cho ứng dụng thiết bị cuối"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:133
-msgid "What to do with dynamic title"
-msgstr "Làm gì với tựa đề động"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:51
+msgid "A Pango font name and size"
+msgstr "Tên và kích thước phông chữ Pango"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:134
-msgid "What to do with the terminal when the child command exits"
-msgstr "Làm gì với thiết bị cuối khi lệnh con kết thúc."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:52
+msgid "The code sequence the Backspace key generates"
+msgstr "Chuỗi mã mà Phím `Backspace' sẽ tạo ra"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:135
-msgid ""
-"When selecting text by word, sequences of these characters are considered "
-"single words. Ranges can be given as \"A-Z\". Literal hyphen (not expressing "
-"a range) should be the first character given."
-msgstr ""
-"Khi chọn văn bản theo từ, chuỗi các ký tự sau được coi là từ đơn. Có thể đặt "
-"một phạm vi các ký từ như kiểu « A-Z ». Dấu trừ (không dùng để chỉ thị một "
-"phạm vi) nên đặt ở vị trí đầu tiên."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:53
+msgid "The code sequence the Delete key generates"
+msgstr "Chuỗi mã mà Phím `Delete' sẽ tạo ra"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:136
-#| msgid ""
-#| "Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right"
-#| "\", and \"disabled\"."
-msgid ""
-"Where to put the terminal scrollbar. Possibilities are \"left\", \"right\", "
-"and \"hidden\"."
-msgstr ""
-"Đặt thanh cuộn thiết bị cuối ở đâu. Giá trị có thể là \"left\" (trái), "
-"\"right\" (phải) và \"hidden\" (ẩn)."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:54
+msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
+msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:137
-#| msgid "Number of lines to keep in scrollback"
-msgid "Whether an unlimited number of lines should be kept in scrollback"
-msgstr "Có hạn chế số dòng lưu trong thanh cuộn không"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:55
+msgid "Whether to use the system monospace font"
+msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống có độ rộng cố định hay không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:138
-msgid "Whether bold text should use the same color as normal text"
-msgstr "Có dùng màu chữ đậm giống màu chữ thường không"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:56
+msgid "Which encoding to use"
+msgstr "Loại bảng mã nào được dùng"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:139
-msgid "Whether the menubar has access keys"
-msgstr "Thanh trình đơn có phím truy cập không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:57
+msgid "Keyboard shortcut to open a new tab"
+msgstr "Phím tắt Mở tab mới"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:140
-msgid "Whether the standard GTK shortcut for menubar access is enabled"
-msgstr "Có bật truy cập thanh trình đơn dựa trên phím tắt chuẩn GTK không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:58
+msgid "Keyboard shortcut to open a new window"
+msgstr "Phím tắt Mở cửa sổ mới"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:141
-msgid "Whether to allow bold text"
-msgstr "Có nên cho phép chữ đậm hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:59
+msgid "Keyboard shortcut to create a new profile"
+msgstr "Phím tắt dùng để Tạo hồ sơ mới"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:142
-msgid ""
-"Whether to ask for confirmation when closing a terminal window which has "
-"more than one open tab."
-msgstr ""
-"Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối có nhiều thanh mở hay "
-"không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:60
+msgid "Keyboard shortcut to save the current tab contents to file"
+msgstr "Phím tắt dùng để lưu nội dung thẻ hiện tại thành tập tin"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:143
-msgid "Whether to ask for confirmation when closing terminal windows"
-msgstr "Có nên hỏi xác định khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:61
+msgid "Keyboard shortcut to close a tab"
+msgstr "Phím tắt dùng để Đóng tab"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:144
-msgid "Whether to blink the cursor"
-msgstr "Có nên nháy con trỏ hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:62
+msgid "Keyboard shortcut to close a window"
+msgstr "Phím tắt dùng để Đóng cửa sổ"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:63
+msgid "Keyboard shortcut to copy text"
+msgstr "Phím tắt dùng để Chép văn bản"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:64
+msgid "Keyboard shortcut to paste text"
+msgstr "Phím tắt dùng để Dán văn bản"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:65
+msgid "Keyboard shortcut to toggle full screen mode"
+msgstr "Phím tắt dùng để Bật/tắt chế độ Toàn màn hình"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:66
+msgid "Keyboard shortcut to toggle the visibility of the menubar"
+msgstr "Phím tắt dùng để Bật/tắt hiển thị thanh trình đơn"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:67
+msgid "Keyboard shortcut to set the terminal title"
+msgstr "Phím tắt đùng để Đặt tiêu đề thiết bị cuối"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:68
+msgid "Keyboard shortcut to reset the terminal"
+msgstr "Phím tắt dùng để Đặt lại thiết bị cuối"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:69
+msgid "Keyboard shortcut to reset and clear the terminal"
+msgstr "Phím tắt Đặt lại và xoá thiết bị cuối"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:70
+msgid "Keyboard shortcut to switch to the previous tab"
+msgstr "Phím tắt Chuyển sang tab trước"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:71
+msgid "Keyboard shortcut to switch to the next tab"
+msgstr "Phím tắt Chuyển sang tab kế"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:72
+msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the left"
+msgstr "Phím tắt để di chuyển tab hiện tại sang trái"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:73
+msgid "Keyboard shortcut to move the current tab to the right"
+msgstr "Phím tắt để di chuyển tab hiện tại sang phải"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:74
+msgid "Keyboard shortcut to detach current tab"
+msgstr "Phím tắt để tách rời tab hiện tại ra"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:75
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 1"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 1"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:76
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 2"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 2"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:77
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 3"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 3"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:78
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 4"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 4"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:79
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 5"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 5"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:80
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 6"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 6"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:81
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 7"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 7"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:82
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 8"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 8"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:83
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 9"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 9"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:84
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 10"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 10"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:85
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 11"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 11"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:86
+msgid "Keyboard shortcut to switch to tab 12"
+msgstr "Phím tắt để chuyển sang tab 12"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:87
+msgid "Keyboard shortcut to launch help"
+msgstr "Phím tắt Hiện trợ giúp"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:88
+msgid "Keyboard shortcut to make font larger"
+msgstr "Phím tắt phóng chữ to hơn"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:145
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:89
+msgid "Keyboard shortcut to make font smaller"
+msgstr "Phím tắt làm chữ nhỏ đi"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:90
+msgid "Keyboard shortcut to make font normal-size"
+msgstr "Phím tắt để kích thước chữ về bình thường"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:91
+msgid "Whether the menubar has access keys"
+msgstr "Có dùng các phím bấm để truy cập trình đơn không"
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:92
 msgid ""
 "Whether to have Alt+letter access keys for the menubar. They may interfere "
 "with some applications run inside the terminal so it's possible to turn them "
 "off."
 msgstr ""
-"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> cho thanh trình đơn hay không. Việc này có "
-"thể gây trở ngạy cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, vì thế có lẽ nên "
-"tắt."
+"Có nên đặt phím tắt Alt-<Ký tự> để truy cập trình đơn hay không. Việc này có "
+"thể gây trở ngại cho vài ứng dụng chạy trong thiết bị cuối, gần như chắc "
+"chắn là bạn nên tắt chức năng này."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:146
-msgid "Whether to launch the command in the terminal as a login shell"
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:93
+msgid "Whether the standard GTK shortcut for menubar access is enabled"
+msgstr "Có bật truy cập thanh trình đơn dựa trên phím tắt chuẩn GTK không."
+
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:94
+msgid ""
+"Normally you can access the menubar with F10. This can also be customized "
+"via gtkrc (gtk-menu-bar-accel = \"whatever\"). This option allows the "
+"standard menubar accelerator to be disabled."
 msgstr ""
-"Có nên thực hiện lệnh trong thiết bị cuối như là trình bao đăng nhập hay "
-"không."
+"Bình thường bạn có thể truy cập thanh trình đơn bằng bấm phím chức năng F10. "
+"Điều này có thể được điều chỉnh trong “gtkrc” (gtk-menu-bar-accel = “cái gì "
+"đó”). Tùy chọn này cho phép tắt phím tắt chuẩn để kích hoạt thanh trình đơn."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:147
-msgid "Whether to run a custom command instead of the shell"
-msgstr "Co nên chạy lệnh tự chọn thay vì trình bao hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:95
+msgid "List of available encodings"
+msgstr "Danh sách các bộ ký tự hiện có"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:148
-msgid "Whether to scroll background image"
-msgstr "Có nên cuộn ảnh nền hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:96
+msgid ""
+"A subset of possible encodings are presented in the Encoding submenu. This "
+"is a list of encodings to appear there. The special encoding name \"current"
+"\" means to display the encoding of the current locale."
+msgstr ""
+"Tập con các bộ ký tự co thể được hiển thị trong trình đơn con Bộ ký tự. Đây "
+"là danh sách các bộ ký tự đó. Tên đặc biệt “hiện thời” nghĩa là bảng mã của "
+"miền địa phương hiện thời."
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:149
-msgid "Whether to scroll to the bottom when a key is pressed"
-msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được nhấn phím hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:97
+msgid "Whether to ask for confirmation before closing a terminal"
+msgstr "Có hỏi để xác xác nhận khi đóng cửa sổ thiết bị cuối hay không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:150
-msgid "Whether to scroll to the bottom when there's new output"
-msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi có kết quả mới hay không."
+#: ../src/org.gnome.Terminal.gschema.xml.in.h:98
+msgid "Whether to show the menubar in new windows"
+msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ mới hay không"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:151
-msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
-msgstr "Có nên hiển thị thanh trình đơn trong cửa sổ/thanh mới hay không."
+#: ../src/preferences.ui.h:1
+msgid "Preferences"
+msgstr "Cá nhân hoá"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:152
-msgid "Whether to silence terminal bell"
-msgstr "Co nên cấm chuông thiết bị cuối hay không."
+#: ../src/preferences.ui.h:2
+msgid "Show _menubar by default in new terminals"
+msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:153
-msgid "Whether to update login records when launching terminal command"
-msgstr ""
-"Có nên cập nhật mục ghi đăng nhập khi chạy lệnh thiết bị cuối hay không."
+#: ../src/preferences.ui.h:3
+msgid "_Enable mnemonics (such as Alt+F to open the File menu)"
+msgstr "_Bật phím tắt dạng dễ nhớ (v.d. Alt+F để mở trình đơn `Chính')"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:154
-#| msgid "Whether to show menubar in new windows/tabs"
-msgid "Whether to use custom terminal size for new windows"
-msgstr "Có hạn chế cỡ của thiết bị đầu cuối trong cửa sổ mới hay không"
+#: ../src/preferences.ui.h:4
+msgid "Enable the _menu accelerator key (F10 by default)"
+msgstr "Bật tính năng phí_m tắt tăng tốc cho trình đơn (mặc định là F10)"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:155
-msgid "Whether to use the colors from the theme for the terminal widget"
-msgstr "Có nên dùng màu từ sắc thái của ô điều khiển thiết bị cuối hay không."
+#: ../src/preferences.ui.h:5 ../src/profile-preferences.ui.h:61
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
 
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:156
-msgid "Whether to use the system font"
-msgstr "Có nên dùng phông chữ hệ thống hay không."
-
-#. Translators: Please note that this has to be a list of
-#. valid encodings (which are to be taken from the list in src/encoding.c).
-#. It has to include UTF-8 and the word 'current', which is not to be
-#. translated. This is provided for customization of the default encoding
-#. menu; see bug 144810 for an use case. In most cases, this should be
-#. left alone.
-#: ../src/gnome-terminal.schemas.in.h:163
-msgid "[UTF-8,current]"
-msgstr "[UTF-8,current]"
-
-#: ../src/keybinding-editor.glade.h:1
-msgid "Enable the _menu shortcut key (F10 by default)"
-msgstr "Bật phí_m tắt trình đơn (mặc định F10)"
-
-#: ../src/keybinding-editor.glade.h:2
-msgid "Keyboard Shortcuts"
+#: ../src/preferences.ui.h:6
+msgid "Shortcuts"
 msgstr "Phím tắt"
 
-#: ../src/keybinding-editor.glade.h:3
-msgid "_Enable menu access keys (such as Alt+F to open the File menu)"
-msgstr "_Bật các phím truy cập trình đơn (v.d. Alt+f để mở trình đơn Tập tin)"
+#: ../src/preferences.ui.h:7
+msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
+msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:8
+msgid "Profiles"
+msgstr "Hồ sơ"
+
+#: ../src/preferences.ui.h:9
+msgid "E_ncodings shown in menu:"
+msgstr "Bả_ng mã hiển thị trên trình đơn:"
 
-#: ../src/keybinding-editor.glade.h:4
-msgid "_Shortcut keys:"
-msgstr "_Phím tắt:"
+#: ../src/preferences.ui.h:10
+msgid "Encodings"
+msgstr "Các bảng mã"
 
-#: ../src/profile-editor.c:42
+#: ../src/profile-editor.c:47
 msgid "Black on light yellow"
 msgstr "Đen trên nền vàng nhạt"
 
-#: ../src/profile-editor.c:44
+#: ../src/profile-editor.c:51
 msgid "Black on white"
 msgstr "Đen nền trắng"
 
-#: ../src/profile-editor.c:46
+#: ../src/profile-editor.c:55
 msgid "Gray on black"
 msgstr "Xám nền đen"
 
-#: ../src/profile-editor.c:48
+#: ../src/profile-editor.c:59
 msgid "Green on black"
-msgstr "Xanh la cây nền đen"
+msgstr "Xanh lá cây nền đen"
 
-#: ../src/profile-editor.c:50
+#: ../src/profile-editor.c:63
 msgid "White on black"
 msgstr "Trắng nền đen"
 
-#: ../src/profile-editor.c:476
+#: ../src/profile-editor.c:411
 #, c-format
 msgid "Error parsing command: %s"
 msgstr "Lỗi phân tích câu lệnh: %s"
 
-#: ../src/profile-editor.c:494
-#, c-format
-msgid "Editing Profile “%s”"
-msgstr "Đang hiệu chỉnh hồ sơ « %s »"
-
-#. Translators: This is the name of a colour scheme
-#: ../src/profile-editor.c:525 ../src/extra-strings.c:73
+#. This is the name of a colour scheme
+#: ../src/profile-editor.c:445 ../src/profile-preferences.ui.h:30
 msgid "Custom"
 msgstr "Tự chọn"
 
-#: ../src/profile-editor.c:644
-msgid "Images"
-msgstr "Ảnh"
+#: ../src/profile-editor.c:560
+#, c-format
+msgid "Editing Profile “%s”"
+msgstr "Đang sửa hồ sơ “%s”"
 
-#: ../src/profile-editor.c:816
+#: ../src/profile-editor.c:743
 #, c-format
 msgid "Choose Palette Color %d"
 msgstr "Chòn màu bảng chọn %d"
 
-#: ../src/profile-editor.c:820
+#: ../src/profile-editor.c:747
 #, c-format
 msgid "Palette entry %d"
 msgstr "Mục bảng chọn %d"
 
-#: ../src/profile-manager.glade.h:1
-msgid "Profiles"
-msgstr "Hồ sơ"
+#. Cursor shape
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:2
+msgid "Block"
+msgstr "Khối"
 
-#: ../src/profile-manager.glade.h:2
-msgid "_Profile used when launching a new terminal:"
-msgstr "_Hồ sơ được dùng khi khởi chạy thiết bị cuối mới:"
+#. Cursor shape
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:4
+msgid "I-Beam"
+msgstr "I-Beam"
+
+#. Cursor shape
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:6
+msgid "Underline"
+msgstr "Gạch chân"
+
+#. When terminal commands set their own titles
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:8
+msgid "Replace initial title"
+msgstr "Thay thế tiêu đề ban đầu"
+
+#. When terminal commands set their own titles
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:10
+msgid "Append initial title"
+msgstr "Thêm tiêu đề ban đầu"
+
+#. When terminal commands set their own titles
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:12
+msgid "Prepend initial title"
+msgstr "Thêm tiêu đề ban đầu"
+
+#. When terminal commands set their own titles
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:14
+msgid "Keep initial title"
+msgstr "Bảo toàn tiêu đề đầu tiên"
+
+#. When command exits
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:16
+msgid "Exit the terminal"
+msgstr "Thoát thiết bị cuối"
 
-#: ../src/profile-new-dialog.glade.h:1
-msgid "C_reate"
-msgstr "_Tạo"
+#. When command exits
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:18
+msgid "Restart the command"
+msgstr "Chạy lại lệnh"
 
-#: ../src/profile-new-dialog.glade.h:2 ../src/terminal-accels.c:146
-msgid "New Profile"
-msgstr "Hồ sơ mới"
+#. When command exits
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:20
+msgid "Hold the terminal open"
+msgstr "Luôn để thiết bị đầu cuối mở"
 
-#: ../src/profile-new-dialog.glade.h:3
-msgid "Profile _name:"
-msgstr "Tê_n hồ sơ :"
+#. This is the name of a colour scheme
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:22
+msgid "Tango"
+msgstr "Tango"
 
-#: ../src/profile-new-dialog.glade.h:4
-msgid "_Base on:"
-msgstr "_Dựa trên:"
+#. This is the name of a colour scheme
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:24
+msgid "Linux console"
+msgstr "Bàn điều khiển Linux"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:1
-msgid "<b>Command</b>"
-msgstr "<b>Lệnh</b>"
+#. This is the name of a colour scheme
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:26
+msgid "XTerm"
+msgstr "XTerm"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:2
-#| msgid "<b>Foreground and Background</b>"
-msgid "<b>Foreground, Background, Bold and Underline</b>"
-msgstr "<b>Tiền cảnh, Nền, Đậm và Gạch chân</b>"
+#. This is the name of a colour scheme
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:28
+msgid "Rxvt"
+msgstr "Rxvt"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:3
-msgid "<b>Palette</b>"
-msgstr "<b>Bảng chọn</b>"
+#. Scrollbar is
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:32
+msgid "Always visible"
+msgstr "Luôn luôn hiển thị"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:4
-msgid "<b>Title</b>"
-msgstr "<b>Tiêu đề</b>"
+#. Scrollbar is
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:34
+msgid "Visible only when necessary"
+msgstr "Chỉ hiển thị khi cần thiết"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:5
-msgid ""
-"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
-"them.</i></small>"
-msgstr ""
-"<small><i><b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to "
-"them.</i></small>"
+#. Scrollbar is
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:36
+msgid "Hidden"
+msgstr "Ẩn"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:6
-msgid ""
-"<small><i><b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
-"incorrectly.  They are only here to allow you to work around certain "
-"applications and operating systems that expect different terminal behavior.</"
-"i></small>"
-msgstr ""
-"<small><i><b>Note:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt "
-"động sai.\n"
-"Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng\n"
-"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác.</i></"
-"small>"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:7
-msgid "<small><i>Maximum</i></small>"
-msgstr "<small><i>Tối đa</i></small>"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:8
-msgid "<small><i>None</i></small>"
-msgstr "<small><i>Không có</i></small>"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:9
-#| msgid ""
-#| "Automatic\n"
-#| "Control-H\n"
-#| "ASCII DEL\n"
-#| "Escape sequence"
-msgid ""
-"Automatic\n"
-"Control-H\n"
-"ASCII DEL\n"
-"Escape sequence\n"
-"TTY Erase"
-msgstr ""
-"Tự động\n"
-"Control-H\n"
-"ASCII DEL\n"
-"Dãy thoát TTY"
+#. This refers to the Delete keybinding option
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:38
+msgid "Automatic"
+msgstr "Tự động"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:14
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
+#. This refers to the Delete keybinding option
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:40
+msgid "Control-H"
+msgstr "Control-H"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:15
-msgid "Background image _scrolls"
-msgstr "_Cuộn ảnh nền"
+#. This refers to the Delete keybinding option
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:42
+msgid "ASCII DEL"
+msgstr "ASCII DEL"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:16
-msgid ""
-"Block\n"
-"I-Beam\n"
-"Underline"
-msgstr ""
-"Khối\n"
-"Tia I\n"
-"Gạch dưới"
+#. This refers to the Delete keybinding option
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:44
+msgid "Escape sequence"
+msgstr "Chuỗi Escape"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:19
-#| msgid "_Solid color"
-msgid "Bol_d color:"
-msgstr "Màu đậ_m:"
+#. This refers to the Delete keybinding option
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:46
+msgid "TTY Erase"
+msgstr "Xóa TTY"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:20
-msgid "Built-in _schemes:"
-msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:47
+msgid "Profile Editor"
+msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:21
-msgid "Built-in sche_mes:"
-msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:48
+msgid "_Profile name:"
+msgstr "Tên Hồ _sơ :"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:22
-msgid "Choose A Terminal Font"
-msgstr "Chọn phông chữ thiết bị cuối"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:49
+msgid "Profile ID:"
+msgstr "ID Hồ sơ:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:23
-msgid "Choose Terminal Background Color"
-msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:50
+msgid "_Use the system fixed width font"
+msgstr "_Dùng phông chữ có độ rộng cố định cho hệ thống"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:24
-msgid "Choose Terminal Text Color"
-msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:51
+msgid "_Font:"
+msgstr "_Phông:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:25
-msgid "Color p_alette:"
-msgstr "_Bảng chọn màu:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:52
+msgid "Choose A Terminal Font"
+msgstr "Chọn một phông chữ thiết bị cuối"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:26
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu sắc"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:53
+msgid "_Allow bold text"
+msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:27
-msgid "Compatibility"
-msgstr "Tương thích"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:54
+msgid "Terminal _bell"
+msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:28
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:55
 msgid "Cursor _shape:"
 msgstr "_Hình con trỏ :"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:29
-msgid "Custom co_mmand:"
-msgstr "_Lệnh tự chọn:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:56
+msgid "Select-by-_word characters:"
+msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:57
+msgid "Use custom default terminal si_ze"
+msgstr "Dùng cỡ đầu _cuối tùy chọn"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:30
-#| msgid "Default"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:58
 msgid "Default size:"
 msgstr "Cỡ mặc định:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:31
-msgid ""
-"Exit the terminal\n"
-"Restart the command\n"
-"Hold the terminal open"
-msgstr ""
-"Thoát khỏi thiết bị cuối\n"
-"Khởi chạy lại lệnh\n"
-"Mở thiết bị liên miên"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:59
+msgid "columns"
+msgstr "cột"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:34
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:60
+msgid "rows"
+msgstr "dòng"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:35
-msgid "Image _file:"
-msgstr "Tậ_p tin ảnh:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:62
+msgid "Title"
+msgstr "Tựa đề"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:36
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:63
 msgid "Initial _title:"
 msgstr "_Tựa ban đầu:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:37
-msgid ""
-"On the left side\n"
-"On the right side\n"
-"Disabled"
-msgstr ""
-"Bên trái\n"
-"Bên phải\n"
-"Bị tắt"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:40
-msgid "Profile Editor"
-msgstr "Bộ sửa đổi Hồ sơ"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:41
-msgid ""
-"Replace initial title\n"
-"Append initial title\n"
-"Prepend initial title\n"
-"Keep initial title"
-msgstr ""
-"Thay thế tựa đề ban đầu\n"
-"Phụ thêm tựa đề ban đầu\n"
-"Đặt tựa đề ban đầu vào trước\n"
-"Giữ tựa đề ban đầu"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:45
-msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
-msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho trình bao của tôi"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:46
-msgid "S_hade transparent or image background:"
-msgstr "Đán_h bóng nền trong suốt hoặc anh nền:"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:47
-msgid "Scroll on _keystroke"
-msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:48
-msgid "Scroll on _output"
-msgstr "Cuộn đầu _ra"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:49
-msgid "Scroll_back:"
-msgstr "Cuộn n_gược:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:64
+msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
+msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:50
-msgid "Scrolling"
-msgstr "Cuộn"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:65
+msgid "Command"
+msgstr "Lệnh"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:51
-msgid "Select Background Image"
-msgstr "Chọn ảnh nền"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:66
+msgid "_Run command as a login shell"
+msgstr "Chạ_y lệnh là hệ vỏ đăng nhập"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:52
-msgid "Select-by-_word characters:"
-msgstr "Các ký tự chọn theo _từ:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:67
+msgid "_Update login records when command is launched"
+msgstr "_Cập nhật mục ghi đăng nhập khi lệnh được khởi chạy"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:53
-msgid "Show _menubar by default in new terminals"
-msgstr "Hiện thanh trình đơn trong thiết bị cuối mới (_mặc định)"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:68
+msgid "Ru_n a custom command instead of my shell"
+msgstr "Chạy lệ_nh tự chọn thay cho hệ vỏ của tôi"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:54
-msgid ""
-"Tango\n"
-"Linux console\n"
-"XTerm\n"
-"Rxvt\n"
-"Custom"
-msgstr ""
-"Tango\n"
-"Bàn giao tiếp Linux\n"
-"XTerm\n"
-"Rxvt\n"
-"Tự chọn"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:69
+msgid "Custom co_mmand:"
+msgstr "_Lệnh tự chọn:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:59
-msgid "Terminal _bell"
-msgstr "Ch_uông thiết bị cuối"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:70
+msgid "When command _exits:"
+msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:60
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:71
 msgid "Title and Command"
 msgstr "Tựa đề và lệnh"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:61
-msgid "Use custom default terminal si_ze"
-msgstr "Dùng cỡ đầu _cuối tùy chọn"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:72
+msgid "Text and Background Color"
+msgstr "Màu cho chữ và nền"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:62
-msgid "When command _exits:"
-msgstr "Khi lệnh _kết thúc:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:73
+msgid "_Use colors from system theme"
+msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:63
-msgid "When terminal commands set their o_wn titles:"
-msgstr "Khi câu lệnh thiết bị cuối tự đặt tựa đề _mình:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:74
+msgid "Built-in sche_mes:"
+msgstr "Lược đồ dựng _sẵn:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:64
-msgid "_Allow bold text"
-msgstr "Ch_o phép chữ đậm"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:75
+msgid "_Text color:"
+msgstr "Màu _chữ:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:65
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:76
 msgid "_Background color:"
 msgstr "Màu _nền:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:66
-msgid "_Background image"
-msgstr "Ảnh _nền"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:77
+msgid "Choose Terminal Background Color"
+msgstr "Chọn màu nền thiết bị cuối"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:67
-msgid "_Backspace key generates:"
-msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:78
+msgid "Choose Terminal Text Color"
+msgstr "Chòn màu chữ thiết bị cuối"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:68
-msgid "_Delete key generates:"
-msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:79
+msgid "_Underline color:"
+msgstr "Màu _gạch chân:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:69
-msgid "_Font:"
-msgstr "_Phông:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:80
+msgid "_Same as text color"
+msgstr "_Giống màu văn bản"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:70
-msgid "_Profile name:"
-msgstr "Tên Hồ _sơ :"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:81
+msgid "Bol_d color:"
+msgstr "Màu đậ_m:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:71
-msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
-msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:82
+msgid "Palette"
+msgstr "Bảng màu"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:72
-msgid "_Run command as a login shell"
-msgstr "Chạy lệnh là t_rình bao đăng nhập"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:83
+msgid "Built-in _schemes:"
+msgstr "_Lược đồ có sẵn:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:73
-#| msgid "_Text color:"
-msgid "_Same as text color"
-msgstr "_Giống màu văn bản"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:84
+msgid "<b>Note:</b> Terminal applications have these colors available to them."
+msgstr "<b>Chú ý:</b> Thiết bị cuối có những màu sẵn dùng với nó."
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:85
+msgid "Color p_alette:"
+msgstr "_Bảng chọn màu:"
+
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:86
+msgid "Colors"
+msgstr "Màu sắc"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:74
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:87
 msgid "_Scrollbar is:"
 msgstr "Thanh c_uộn là:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:75
-msgid "_Solid color"
-msgstr "_Màu đặc"
-
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:76
-msgid "_Text color:"
-msgstr "Màu _chữ:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:88
+msgid "Scroll_back:"
+msgstr "Cuộn n_gược:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:77
-msgid "_Transparent background"
-msgstr "Nền trong suố_t"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:89
+msgid "Scroll on _keystroke"
+msgstr "Cuộn khi nhấn _phím"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:78
-#| msgid "_Solid color"
-msgid "_Underline color:"
-msgstr "Màu _gạch chân:"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:90
+msgid "Scroll on _output"
+msgstr "Cuộn đầu _ra"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:79
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:91
 msgid "_Unlimited"
 msgstr "_Không hạn chế"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:80
-msgid "_Update login records when command is launched"
-msgstr "_Cập nhật mục ghi đăng nhập khi lệnh được khởi chạy"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:92
+msgid "lines"
+msgstr "dòng"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:81
-msgid "_Use colors from system theme"
-msgstr "Dùng mà_u từ sắc thái hệ thống"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:93
+msgid "Scrolling"
+msgstr "Cuộn"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:82
-msgid "_Use the system fixed width font"
-msgstr "_Dùng phông rộng cố định hệ thống"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:94
+msgid ""
+"<b>Note:</b> These options may cause some applications to behave "
+"incorrectly.  They are only here to allow you to work around certain "
+"applications and operating systems that expect different terminal behavior."
+msgstr ""
+"<b>Chú ý:</b>Những tùy chọn này có thể làm cho một số ứng dụng hoạt động "
+"sai.  Chúng có mặt ở đây chỉ để cho phép bạn làm việc với một số ứng dụng "
+"nhất định và hệ điều hành mà mong muốn một hành vi thiết bị cuối khác."
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:83
-msgid "columns"
-msgstr "cột"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:95
+msgid "_Delete key generates:"
+msgstr "Phím _Delete sẽ tạo ra:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:84
-msgid "lines"
-msgstr "dòng"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:96
+msgid "_Backspace key generates:"
+msgstr "Phím _xoá lủi sẽ tạo ra:"
 
-#: ../src/profile-preferences.glade.h:85
-msgid "rows"
-msgstr "dòng"
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:97
+msgid "_Reset Compatibility Options to Defaults"
+msgstr "Đặt _lại tùy chọn tương thích mặc định"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:142
+#: ../src/profile-preferences.ui.h:98
+msgid "Compatibility"
+msgstr "Tương thích"
+
+#: ../src/terminal-accels.c:139
 msgid "New Tab"
 msgstr "Thanh mới"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:144
+#: ../src/terminal-accels.c:141
 msgid "New Window"
 msgstr "Cửa sổ mới"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:149
-#| msgid "Contents"
+#: ../src/terminal-accels.c:143
+msgid "New Profile"
+msgstr "Hồ sơ mới"
+
+#: ../src/terminal-accels.c:146
 msgid "Save Contents"
 msgstr "Lưu nội dung"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:152
+#: ../src/terminal-accels.c:149
 msgid "Close Tab"
 msgstr "Đóng thanh"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:154
+#: ../src/terminal-accels.c:151
 msgid "Close Window"
 msgstr "Đóng cửa sổ"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:160
+#: ../src/terminal-accels.c:157
 msgid "Copy"
 msgstr "Chép"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:162
+#: ../src/terminal-accels.c:159
 msgid "Paste"
 msgstr "Dán"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:168
+#: ../src/terminal-accels.c:165
 msgid "Hide and Show menubar"
 msgstr "Ẩn/Hiện thanh trình đơn"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:170
+#: ../src/terminal-accels.c:167
 msgid "Full Screen"
 msgstr "Toàn màn hình"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:172
+#: ../src/terminal-accels.c:169
 msgid "Zoom In"
 msgstr "Phóng to"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:174
+#: ../src/terminal-accels.c:171
 msgid "Zoom Out"
 msgstr "Thu nhỏ"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:176
+#: ../src/terminal-accels.c:173
 msgid "Normal Size"
 msgstr "Cỡ bình thường"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:182 ../src/terminal-window.c:3843
+#: ../src/terminal-accels.c:179 ../src/terminal-window.c:3439
 msgid "Set Title"
 msgstr "Đặt tựa đề"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:184
+#: ../src/terminal-accels.c:181
 msgid "Reset"
 msgstr "Đặt lại"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:186
+#: ../src/terminal-accels.c:183
 msgid "Reset and Clear"
 msgstr "Đặt lại và xoá"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:192
+#: ../src/terminal-accels.c:189
 msgid "Switch to Previous Tab"
 msgstr "Chuyển qua thanh trước"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:194
+#: ../src/terminal-accels.c:191
 msgid "Switch to Next Tab"
 msgstr "Chuyển qua thanh kế"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:196
+#: ../src/terminal-accels.c:193
 msgid "Move Tab to the Left"
 msgstr "Chuyển thanh sang trái"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:198
+#: ../src/terminal-accels.c:195
 msgid "Move Tab to the Right"
 msgstr "Chuyển thanh sang phải"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:200
+#: ../src/terminal-accels.c:197
 msgid "Detach Tab"
 msgstr "Gỡ ra thanh"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:202
+#: ../src/terminal-accels.c:199
 msgid "Switch to Tab 1"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 1"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:205
+#: ../src/terminal-accels.c:202
 msgid "Switch to Tab 2"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 2"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:208
+#: ../src/terminal-accels.c:205
 msgid "Switch to Tab 3"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 3"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:211
+#: ../src/terminal-accels.c:208
 msgid "Switch to Tab 4"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 4"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:214
+#: ../src/terminal-accels.c:211
 msgid "Switch to Tab 5"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 5"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:217
+#: ../src/terminal-accels.c:214
 msgid "Switch to Tab 6"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 6"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:220
+#: ../src/terminal-accels.c:217
 msgid "Switch to Tab 7"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 7"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:223
+#: ../src/terminal-accels.c:220
 msgid "Switch to Tab 8"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 8"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:226
+#: ../src/terminal-accels.c:223
 msgid "Switch to Tab 9"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 9"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:229
+#: ../src/terminal-accels.c:226
 msgid "Switch to Tab 10"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 10"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:232
+#: ../src/terminal-accels.c:229
 msgid "Switch to Tab 11"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 11"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:235
+#: ../src/terminal-accels.c:232
 msgid "Switch to Tab 12"
 msgstr "Chuyển sang Thanh 12"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:241
+#: ../src/terminal-accels.c:238
 msgid "Contents"
 msgstr "Mục lục"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:246
+#: ../src/terminal-accels.c:243
 msgid "File"
 msgstr "Tập tin"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:247
+#: ../src/terminal-accels.c:244
 msgid "Edit"
 msgstr "Sửa"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:248
+#: ../src/terminal-accels.c:245
 msgid "View"
 msgstr "Xem"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:250
+#: ../src/terminal-accels.c:247
 msgid "Tabs"
 msgstr "Thanh"
 
-#: ../src/terminal-accels.c:251
+#: ../src/terminal-accels.c:248
 msgid "Help"
 msgstr "Trợ giúp"
 
-#. Translators: Scrollbar is: ...
-#: ../src/terminal-accels.c:308 ../src/extra-strings.c:53
-msgid "Disabled"
-msgstr "Đã tắt"
-
-#: ../src/terminal-accels.c:780
-#, c-format
-msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
-msgstr "Phím tắt « %s » đã được đóng kết vớí hành động « %s »"
-
-#: ../src/terminal-accels.c:938
-msgid "_Action"
-msgstr "_Hành vi"
-
-#: ../src/terminal-accels.c:957
-msgid "Shortcut _Key"
-msgstr "_Phím tắt"
-
-#: ../src/terminal-app.c:486
-msgid "Click button to choose profile"
-msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
-
-#: ../src/terminal-app.c:571
-msgid "Profile list"
-msgstr "Danh sách hồ sơ"
-
-#: ../src/terminal-app.c:632
-#, c-format
-msgid "Delete profile “%s”?"
-msgstr "Xoá hồ sơ « %s » ?"
-
-#: ../src/terminal-app.c:648
-msgid "Delete Profile"
-msgstr "Xoá hồ sơ"
-
-#: ../src/terminal-app.c:1105
-#, c-format
-msgid ""
-"You already have a profile called “%s”. Do you want to create another "
-"profile with the same name?"
-msgstr "Bạn đã có một hồ sơ tên « %s »: muốn tạo một hồ sơ khác tên này không?"
-
-#: ../src/terminal-app.c:1207
-msgid "Choose base profile"
-msgstr "Chọn hồ sơ cơ sở"
-
-#: ../src/terminal-app.c:1824
+#: ../src/terminal-accels.c:619
 #, c-format
-msgid "No such profile \"%s\", using default profile\n"
-msgstr "Không có hồ sơ « %s » nên dùng hồ sơ mặc định\n"
+msgid "The shortcut key “%s” is already bound to the “%s” action"
+msgstr "Phím tắt “%s” đã được buộc với hành động “%s”"
 
-#: ../src/terminal-app.c:1848
-#, c-format
-msgid "Invalid geometry string \"%s\"\n"
-msgstr "Chuỗi tọa độ không hợp lệ « %s ».\n"
+#: ../src/terminal-accels.c:732
+msgid "_Action"
+msgstr "_Hành vi"
 
-#: ../src/terminal-app.c:2026
+#: ../src/terminal-accels.c:750
+msgid "Shortcut _Key"
+msgstr "_Phím tắt"
+
+#: ../src/terminal-app.c:572
 msgid "User Defined"
 msgstr "Người dùng xác định"
 
-#: ../src/terminal.c:546
+#: ../src/terminal-appmenu.ui.h:1
+msgid "_Preferences"
+msgstr "_Cá nhân hóa"
+
+#: ../src/terminal-appmenu.ui.h:2 ../src/terminal-window.c:1642
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ g_iúp"
+
+#: ../src/terminal-appmenu.ui.h:3 ../src/terminal-window.c:1758
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: ../src/terminal.c:243
 #, c-format
 msgid "Failed to parse arguments: %s\n"
 msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của các đối số : %s\n"
@@ -1953,80 +1463,117 @@ msgstr "Việt Nam"
 msgid "Thai"
 msgstr "Thái"
 
-#: ../src/terminal-encoding.c:503 ../src/terminal-encoding.c:528
-msgid "_Description"
-msgstr "_Mô tả"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:512 ../src/terminal-encoding.c:537
-msgid "_Encoding"
-msgstr "_Bảng mã"
-
-#: ../src/terminal-encoding.c:595
+#: ../src/terminal-encoding.c:272
 msgid "Current Locale"
 msgstr "Miền địa phương hiện thời"
 
-#: ../src/terminal-options.c:175
-#, c-format
+#: ../src/terminal-nautilus.c:463
+msgid "Open in _Remote Terminal"
+msgstr "Mở Thiết bị c_uối với máy mạng"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:465
+msgid "Open in _Local Terminal"
+msgstr "Mở Thiết bị c_uối nội bộ"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:469 ../src/terminal-nautilus.c:480
+msgid "Open the currently selected folder in a terminal"
+msgstr "Mở thư mục được chọn hiện tại trong thiết bị cuối"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:471 ../src/terminal-nautilus.c:482
+#: ../src/terminal-nautilus.c:492
+msgid "Open the currently open folder in a terminal"
+msgstr "Mở thư mục hiện tại trong thiết bị cuối"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:477 ../src/terminal-nautilus.c:491
+msgid "Open in T_erminal"
+msgstr "Mở trong Thiết bị _cuối"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:488
+msgid "Open T_erminal"
+msgstr "Mở Thiết bị _cuối"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:489
+msgid "Open a terminal"
+msgstr "Mở thiết bị cuối"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:507 ../src/terminal-nautilus.c:520
+msgid "Open in _Midnight Commander"
+msgstr "Mở trong _Midnight Commander"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:509
+msgid ""
+"Open the currently selected folder in the terminal file manager Midnight "
+"Commander"
+msgstr ""
+"Mở thư mục hiện tại được chọn trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight "
+"Commander"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:511 ../src/terminal-nautilus.c:521
 msgid ""
-"Option \"%s\" is no longer supported in this version of gnome-terminal; you "
-"might want to create a profile with the desired setting, and use the new '--"
-"profile' option\n"
+"Open the currently open folder in the terminal file manager Midnight "
+"Commander"
+msgstr "Mở thư mục hiện tại trong bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:517
+msgid "Open _Midnight Commander"
+msgstr "Mở _Midnight Commander"
+
+#: ../src/terminal-nautilus.c:518
+msgid "Open the terminal file manager Midnight Commander"
+msgstr "Mở bộ quản lý thiết bị cuối Midnight Commander"
+
+#: ../src/terminal-options.c:224
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" is no longer supported in this version of gnome-terminal."
 msgstr ""
-"Tùy chọn « %s » không còn được hỗ trợ lại trong phiên bản gnome-terminal này;"
-"bạn cũng có thể tạo một hồ sơ với các thiết lập thích hợp, và dùng tùy chọn « "
-"--profile » (hồ sơ) mới.\n"
+"Tùy chọn “%s” không còn được gnome-terminal hỗ trợ nữa kể từ phiên bản này."
 
-#: ../src/terminal-options.c:188 ../src/terminal-window.c:4074
+#: ../src/terminal-options.c:235 ../src/terminal-util.c:234
 msgid "GNOME Terminal"
 msgstr "Thiết bị cuối GNOME"
 
-#: ../src/terminal-options.c:208
+#: ../src/terminal-options.c:275
 #, c-format
 msgid "Argument to \"%s\" is not a valid command: %s"
-msgstr "Đối số tới « %s » không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
+msgstr "Đối số tới “%s” không phải là một lệnh hợp lệ: %s"
 
-#: ../src/terminal-options.c:343
+#: ../src/terminal-options.c:424
 msgid "Two roles given for one window"
 msgstr "Hai nhiệm vụ được trao cho cùng một cửa sổ"
 
-#: ../src/terminal-options.c:364 ../src/terminal-options.c:397
+#: ../src/terminal-options.c:445 ../src/terminal-options.c:478
 #, c-format
 msgid "\"%s\" option given twice for the same window\n"
-msgstr "Tùy chọn « %s » được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
-
-#: ../src/terminal-options.c:596
-#, c-format
-msgid "\"%s\" is not a valid zoom factor"
-msgstr "« %s » không phải là một hệ số thu phóng hợp lệ"
+msgstr "Tùy chọn “%s” được lập hai lần trên cùng cửa sổ\n"
 
-#: ../src/terminal-options.c:603
+#: ../src/terminal-options.c:688
 #, c-format
 msgid "Zoom factor \"%g\" is too small, using %g\n"
-msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá nhỏ nên đang dùng « %g ».\n"
+msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá nhỏ nên đang dùng “%g”.\n"
 
-#: ../src/terminal-options.c:611
+#: ../src/terminal-options.c:696
 #, c-format
 msgid "Zoom factor \"%g\" is too large, using %g\n"
-msgstr "Hệ số thu phóng « %g » quá lớn nên đang dùng « %g ».\n"
+msgstr "Hệ số thu phóng “%g” quá lớn nên đang dùng “%g”.\n"
 
-#: ../src/terminal-options.c:646
+#: ../src/terminal-options.c:734
 #, c-format
 msgid ""
 "Option \"%s\" requires specifying the command to run on the rest of the "
 "command line"
 msgstr ""
-"Tùy chọn « %s » yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng "
+"Tùy chọn “%s” yêu cầu xác định câu lệnh cần chạy trên phần còn lại của dòng "
 "lệnh"
 
-#: ../src/terminal-options.c:807
+#: ../src/terminal-options.c:870
 msgid "Not a valid terminal config file."
 msgstr "Không phải là một tập tin cấu hình thiết bị hợp lệ."
 
-#: ../src/terminal-options.c:820
+#: ../src/terminal-options.c:883
 msgid "Incompatible terminal config file version."
 msgstr "Phiên bản tập tin cấu hình thiết bị cuối không tương thích."
 
-#: ../src/terminal-options.c:947
+#: ../src/terminal-options.c:1024
 msgid ""
 "Do not register with the activation nameserver, do not re-use an active "
 "terminal"
@@ -2034,105 +1581,51 @@ msgstr ""
 "Không đăng ký với máý chủ tên hoạt hóa, không dùng lại thiết bị cuối đang "
 "hoạt động"
 
-#: ../src/terminal-options.c:956
+#: ../src/terminal-options.c:1033
 msgid "Load a terminal configuration file"
 msgstr "Nạp một tập tin cấu hình thiết bị cuối"
 
-#: ../src/terminal-options.c:965
-msgid "Save the terminal configuration to a file"
-msgstr "Lưu cấu hình thiết bị cuối vào một tập tin"
+#: ../src/terminal-options.c:1034
+msgid "FILE"
+msgstr "TẬP TIN"
 
-#: ../src/terminal-options.c:979
+#: ../src/terminal-options.c:1055
 msgid "Open a new window containing a tab with the default profile"
 msgstr "Mở cửa sổ mới chứa một thanh với hồ sơ mặc định"
 
-#: ../src/terminal-options.c:988
+#: ../src/terminal-options.c:1064
 msgid "Open a new tab in the last-opened window with the default profile"
 msgstr "Mở một thanh mới trong cửa sổ được mở cuối cùng với hồ sơ mặc định"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1001
+#: ../src/terminal-options.c:1077
 msgid "Turn on the menubar"
 msgstr "Hiện thanh trình đơn"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1010
+#: ../src/terminal-options.c:1086
 msgid "Turn off the menubar"
 msgstr "Ẩn thanh trình đơn"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1019
-msgid "Maximise the window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1028
-msgid "Full-screen the window"
-msgstr "Đặt cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1037
-msgid ""
-"Set the window size; for example: 80x24, or 80x24+200+200 (ROWSxCOLS+X+Y)"
-msgstr "Đặt cỡ cửa sổ; ví dụ 80x24, or 80x24+200+200 (ROWSxCOLS+X+Y)"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1038
-msgid "GEOMETRY"
-msgstr "VỊ TRÍ"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1046
-msgid "Set the window role"
-msgstr "Đặt vai trò cửa sổ"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1047
-msgid "ROLE"
-msgstr "NHIỆM VỤ"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1055
+#: ../src/terminal-options.c:1131
 msgid "Set the last specified tab as the active one in its window"
 msgstr "Đặt thanh xác định cuối cuối là thanh hoạt động trong cửa sổ của nó."
 
-#: ../src/terminal-options.c:1068
+#: ../src/terminal-options.c:1144
 msgid "Execute the argument to this option inside the terminal"
 msgstr "Thực hiện đối số tới tùy chọn này bên trong thiết bị cuối."
 
-#: ../src/terminal-options.c:1077
-msgid "Use the given profile instead of the default profile"
-msgstr "Dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1078
+#: ../src/terminal-options.c:1154
 msgid "PROFILE-NAME"
 msgstr "TÊN_HỒ_SƠ"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1086
-msgid "Set the terminal title"
-msgstr "Đặt tựa đề thiết bị cuối"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1087
-msgid "TITLE"
-msgstr "TỰA ĐỀ"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1095
-msgid "Set the working directory"
-msgstr "Đặt thư mục làm việc"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1096
-msgid "DIRNAME"
-msgstr "TÊN_THƯ_MỤC"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1104
-#| msgid "Set the terminalx's zoom factor (1.0 = normal size)"
-msgid "Set the terminal's zoom factor (1.0 = normal size)"
-msgstr "Đặt hệ số thu phóng của thiết bị cuối (1.0 = kích cỡ bình thường)"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1105
-msgid "ZOOM"
-msgstr "THU PHÓNG"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1355 ../src/terminal-options.c:1358
+#: ../src/terminal-options.c:1442 ../src/terminal-options.c:1448
 msgid "GNOME Terminal Emulator"
 msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối GNOME"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1359
+#: ../src/terminal-options.c:1449
 msgid "Show GNOME Terminal options"
 msgstr "Hiện tùy chọn về Thiết bị cuối GNOME"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1369
+#: ../src/terminal-options.c:1459
 msgid ""
 "Options to open new windows or terminal tabs; more than one of these may be "
 "specified:"
@@ -2140,105 +1633,127 @@ msgstr ""
 "Các tuỳ chọn để mở cửa sổ hay thanh thiết bị cuối; cũng có thể bật đồng thời "
 "nhiều tuỳ chọn:"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1370
-msgid "Show terminal options"
-msgstr "Hiện các tuỳ chọn về thiết bị cuối"
-
-#: ../src/terminal-options.c:1378
+#: ../src/terminal-options.c:1468
 msgid ""
 "Window options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
 "the default for all windows:"
 msgstr ""
-"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa sổ) hay « "
-"--tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
+"Các tuỳ chọn về cửa sổ ; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) hay "
+"“--tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1379
+#: ../src/terminal-options.c:1469
 msgid "Show per-window options"
 msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi cửa sổ"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1387
+#: ../src/terminal-options.c:1477
 msgid ""
 "Terminal options; if used before the first --window or --tab argument, sets "
 "the default for all terminals:"
 msgstr ""
-"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số « --window » (cửa "
-"sổ) hay « --tab » (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
+"Các tuỳ chọn về thiết bị cuối; nếu đặt đằng trước đối số “--window” (cửa sổ) "
+"hay “--tab” (thanh) thứ nhất thì đặt giá trị mặc định cho mọi cửa sổ :"
 
-#: ../src/terminal-options.c:1388
+#: ../src/terminal-options.c:1478
 msgid "Show per-terminal options"
 msgstr "Hiện các tuỳ chọn cho mỗi thiết bị cuối"
 
-#: ../src/terminal-profile.c:164
-msgid "Unnamed"
-msgstr "Không tên"
+#: ../src/terminal-prefs.c:225
+msgid "Click button to choose profile"
+msgstr "Nhấn nút để chọn hồ sơ"
+
+#: ../src/terminal-prefs.c:339
+msgid "Profile list"
+msgstr "Danh sách hồ sơ"
+
+#: ../src/terminal-prefs.c:394
+#, c-format
+msgid "Delete profile “%s”?"
+msgstr "Xoá hồ sơ “%s”?"
+
+#: ../src/terminal-prefs.c:410
+msgid "Delete Profile"
+msgstr "Xoá hồ sơ"
+
+#: ../src/terminal-prefs.c:709
+msgid "Show"
+msgstr "Trình bày"
+
+#: ../src/terminal-prefs.c:720
+msgid "_Encoding"
+msgstr "_Bảng mã"
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1437
-#| msgid "Pr_ofile Preferences"
+#: ../src/terminal-screen.c:1166
+msgid "No command supplied nor shell requested"
+msgstr "Không có lệnh nào được cung cấp và cũng không yêu cầu hệ vỏ"
+
+#: ../src/terminal-screen.c:1420 ../src/terminal-window.c:1682
 msgid "_Profile Preferences"
 msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1438 ../src/terminal-screen.c:1821
-#| msgid "_Search"
+#: ../src/terminal-screen.c:1421 ../src/terminal-screen.c:1782
 msgid "_Relaunch"
 msgstr "_Tải lại"
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1441
+#: ../src/terminal-screen.c:1424
 msgid "There was an error creating the child process for this terminal"
 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tiến trình con cho thiết bị cuối này."
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1825
+#: ../src/terminal-screen.c:1786
 #, c-format
 msgid "The child process exited normally with status %d."
 msgstr "Tiến trình con thoát với trạng thái %d."
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1828
+#: ../src/terminal-screen.c:1789
 #, c-format
-msgid "The child process was terminated by signal %d."
-msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt với tín hiệu %d."
+msgid "The child process was aborted by signal %d."
+msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt bởi tín hiệu %d."
 
-#: ../src/terminal-screen.c:1831
-msgid "The child process was terminated."
-msgstr "Tiến trình con đã chấm dứt."
+#: ../src/terminal-screen.c:1792
+msgid "The child process was aborted."
+msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt sớm."
 
-#: ../src/terminal-tab-label.c:151
+#: ../src/terminal-tab-label.c:194
 msgid "Close tab"
 msgstr "Đóng thanh"
 
-#: ../src/terminal-tabs-menu.c:198
+#: ../src/terminal-tabs-menu.c:195
 msgid "Switch to this tab"
 msgstr "Chuyển sang thanh này"
 
-#: ../src/terminal-util.c:186
-#| msgid "There was an error displaying help: %s"
+#: ../src/terminal-util.c:162
 msgid "There was an error displaying help"
 msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp"
 
-#: ../src/terminal-util.c:257
+#: ../src/terminal-util.c:217
+msgid "Contributors:"
+msgstr "Người đóng góp:"
+
+#: ../src/terminal-util.c:236
+msgid "A terminal emulator for the GNOME desktop"
+msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Gnome"
+
+#: ../src/terminal-util.c:243
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
+
+#: ../src/terminal-util.c:316
 #, c-format
-#| msgid ""
-#| "Could not open the address “%s”:\n"
-#| "%s"
 msgid "Could not open the address “%s”"
 msgstr "Không mở được địa chỉ “%s”"
 
-#: ../src/terminal-util.c:364
-#| msgid ""
-#| "GNOME Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
-#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
-#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
-#| "option) any later version."
+#: ../src/terminal-util.c:391
 msgid ""
-"GNOME Terminal is free software; you can redistribute it and/or modify it "
+"GNOME Terminal is free software: you can redistribute it and/or modify it "
 "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
-"Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) "
+"Software Foundation, either version 3 of the License, or (at your option) "
 "any later version."
 msgstr ""
-"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
+"GNOME Terminal là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
 "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
-"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
-"kỳ phiên bản sau nào."
+"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc là phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc là (tùy "
+"chọn) bất kỳ phiên bản nào mới hơn."
 
-#: ../src/terminal-util.c:368
+#: ../src/terminal-util.c:395
 msgid ""
 "GNOME Terminal is distributed in the hope that it will be useful, but "
 "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY "
@@ -2249,24 +1764,20 @@ msgstr ""
 "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
 "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
 
-#: ../src/terminal-util.c:372
+#: ../src/terminal-util.c:399
 msgid ""
 "You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
-"GNOME Terminal; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
-"Franklin St, Fifth Floor, Boston, MA  02110-1301 USA"
+"GNOME Terminal.  If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
 msgstr ""
-"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
-"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
-"Free Software Foundation, Inc.,\n"
-"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
-"Boston, MA  02110-1301, USA (Mỹ)."
+"Bạn cần có một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với GNOME Terminal. "
+"Nếu bạn chưa có không, hãy xem tại: <http://www.gnu.org/licenses/>."
 
 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
 #. Translators: This is the label of a menu item to choose a profile.
 #. * _%d is used as the accelerator (with d between 1 and 9), and
 #. * the %s is the name of the terminal profile.
 #.
-#: ../src/terminal-window.c:477
+#: ../src/terminal-window.c:430
 #, c-format
 msgid "_%d. %s"
 msgstr "_%d. %s"
@@ -2276,225 +1787,203 @@ msgstr "_%d. %s"
 #. * _%c is used as the accelerator (it will be a character between A and Z),
 #. * and the %s is the name of the terminal profile.
 #.
-#: ../src/terminal-window.c:483
+#: ../src/terminal-window.c:436
 #, c-format
 msgid "_%c. %s"
 msgstr "_%c. %s"
 
 #. Toplevel
-#: ../src/terminal-window.c:1807
+#: ../src/terminal-window.c:1634
 msgid "_File"
 msgstr "_Tập tin"
 
 #. File menu
-#: ../src/terminal-window.c:1808 ../src/terminal-window.c:1820
-#: ../src/terminal-window.c:1967
+#: ../src/terminal-window.c:1635 ../src/terminal-window.c:1647
+#: ../src/terminal-window.c:1791
 msgid "Open _Terminal"
 msgstr "Mở _Thiết bị cuối"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1809 ../src/terminal-window.c:1823
-#: ../src/terminal-window.c:1970
+#: ../src/terminal-window.c:1636 ../src/terminal-window.c:1650
+#: ../src/terminal-window.c:1794
 msgid "Open Ta_b"
 msgstr "Mở th_anh"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1810
+#: ../src/terminal-window.c:1637
 msgid "_Edit"
 msgstr "_Sửa"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1811
+#: ../src/terminal-window.c:1638
 msgid "_View"
 msgstr "_Xem"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1812
+#: ../src/terminal-window.c:1639
 msgid "_Search"
 msgstr "_Tìm"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1813
+#: ../src/terminal-window.c:1640
 msgid "_Terminal"
 msgstr "_Thiết bị cuối"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1814
+#: ../src/terminal-window.c:1641
 msgid "Ta_bs"
 msgstr "Th_anh"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1815
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ g_iúp"
-
-#: ../src/terminal-window.c:1826
-msgid "New _Profile…"
-msgstr "_Hồ sơ mới..."
+#: ../src/terminal-window.c:1653
+msgid "New _Profile"
+msgstr "Hồ _sơ mới"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1829
-#| msgid "_Contents"
+#: ../src/terminal-window.c:1656
 msgid "_Save Contents"
 msgstr "_Lưu nội dung"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1832 ../src/terminal-window.c:1976
+#: ../src/terminal-window.c:1659
 msgid "C_lose Tab"
 msgstr "Đó_ng thanh"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1835
+#: ../src/terminal-window.c:1662
 msgid "_Close Window"
 msgstr "Đón_g cửa sổ"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1846 ../src/terminal-window.c:1964
+#: ../src/terminal-window.c:1673 ../src/terminal-window.c:1788
 msgid "Paste _Filenames"
 msgstr "Dán _tên tập tin"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1852
-msgid "P_rofiles…"
-msgstr "Hồ _sơ..."
-
-#: ../src/terminal-window.c:1855
-msgid "_Keyboard Shortcuts…"
-msgstr "_Phím tắt..."
-
-#: ../src/terminal-window.c:1858
-msgid "Pr_ofile Preferences"
-msgstr "Tùy thích Hồ _sơ"
+#: ../src/terminal-window.c:1679
+msgid "Pre_ferences"
+msgstr "_Cá nhân hóa"
 
 #. Search menu
-#: ../src/terminal-window.c:1874
-msgid "_Find..."
-msgstr "_Tìm..."
+#: ../src/terminal-window.c:1698
+msgid "_Find…"
+msgstr "Tì_m..."
 
-#: ../src/terminal-window.c:1877
+#: ../src/terminal-window.c:1701
 msgid "Find Ne_xt"
 msgstr "Tìm _kế"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1880
+#: ../src/terminal-window.c:1704
 msgid "Find Pre_vious"
 msgstr "Tìm _lùi"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1883
+#: ../src/terminal-window.c:1707
 msgid "_Clear Highlight"
 msgstr "_Xóa tô sáng"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1887
+#: ../src/terminal-window.c:1711
 msgid "Go to _Line..."
 msgstr "Nhảy tới _dòng..."
 
-#: ../src/terminal-window.c:1890
+#: ../src/terminal-window.c:1714
 msgid "_Incremental Search..."
 msgstr "Tìm _tức thì..."
 
 #. Terminal menu
-#: ../src/terminal-window.c:1896
+#: ../src/terminal-window.c:1720
 msgid "Change _Profile"
 msgstr "Đổi _hồ sơ"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1897
+#: ../src/terminal-window.c:1721
 msgid "_Set Title…"
 msgstr "Đặt tự_a đề"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1900
+#: ../src/terminal-window.c:1724
 msgid "Set _Character Encoding"
 msgstr "Đặt _bảng mã"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1901
+#: ../src/terminal-window.c:1725
 msgid "_Reset"
 msgstr "Đặt _lại"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1904
+#: ../src/terminal-window.c:1728
 msgid "Reset and C_lear"
 msgstr "Đặt lại và _dọn"
 
 #. Terminal/Encodings menu
-#: ../src/terminal-window.c:1909
+#: ../src/terminal-window.c:1733
 msgid "_Add or Remove…"
 msgstr "Thê_m hay Bỏ..."
 
 #. Tabs menu
-#: ../src/terminal-window.c:1914
+#: ../src/terminal-window.c:1738
 msgid "_Previous Tab"
 msgstr "Thanh t_rước"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1917
+#: ../src/terminal-window.c:1741
 msgid "_Next Tab"
 msgstr "Thanh _sau"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1920
+#: ../src/terminal-window.c:1744
 msgid "Move Tab _Left"
 msgstr "Chuyển thanh sang t_rái"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1923
+#: ../src/terminal-window.c:1747
 msgid "Move Tab _Right"
 msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1926
+#: ../src/terminal-window.c:1750
 msgid "_Detach tab"
 msgstr "Gỡ _ra thanh"
 
 #. Help menu
-#: ../src/terminal-window.c:1931
+#: ../src/terminal-window.c:1755
 msgid "_Contents"
 msgstr "Mụ_c lục"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1934
-msgid "_About"
-msgstr "_Giới thiệu"
-
 #. Popup menu
-#: ../src/terminal-window.c:1939
+#: ../src/terminal-window.c:1763
 msgid "_Send Mail To…"
 msgstr "_Gửi thư cho..."
 
-#: ../src/terminal-window.c:1942
+#: ../src/terminal-window.c:1766
 msgid "_Copy E-mail Address"
 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1945
+#: ../src/terminal-window.c:1769
 msgid "C_all To…"
 msgstr "Gọ_i cho..."
 
-#: ../src/terminal-window.c:1948
+#: ../src/terminal-window.c:1772
 msgid "_Copy Call Address"
 msgstr "_Chép địa chỉ gọi"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1951
+#: ../src/terminal-window.c:1775
 msgid "_Open Link"
 msgstr "_Mở liên kết"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1954
+#: ../src/terminal-window.c:1778
 msgid "_Copy Link Address"
 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1957
+#: ../src/terminal-window.c:1781
 msgid "P_rofiles"
 msgstr "Hồ _sơ"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1973 ../src/terminal-window.c:3307
-msgid "C_lose Window"
-msgstr "Đón_g cửa sổ"
-
-#: ../src/terminal-window.c:1979
-#| msgid "_Full Screen"
+#: ../src/terminal-window.c:1797
 msgid "L_eave Full Screen"
 msgstr "_Thôi toàn màn hình"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1982
+#: ../src/terminal-window.c:1800
 msgid "_Input Methods"
 msgstr "K_iểu gõ"
 
 #. View Menu
-#: ../src/terminal-window.c:1988
+#: ../src/terminal-window.c:1806
 msgid "Show _Menubar"
 msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
 
-#: ../src/terminal-window.c:1992
+#: ../src/terminal-window.c:1810
 msgid "_Full Screen"
 msgstr "T_oàn màn hình"
 
-#: ../src/terminal-window.c:3294
+#: ../src/terminal-window.c:2899
 msgid "Close this window?"
 msgstr "Đóng cửa sổ này ?"
 
-#: ../src/terminal-window.c:3294
+#: ../src/terminal-window.c:2899
 msgid "Close this terminal?"
 msgstr "Đóng thiết bị cuối này ?"
 
-#: ../src/terminal-window.c:3298
+#: ../src/terminal-window.c:2903
 msgid ""
 "There are still processes running in some terminals in this window. Closing "
 "the window will kill all of them."
@@ -2502,7 +1991,7 @@ msgstr ""
 "Vẫn còn có một số tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
 "buộc kết thúc tất cả."
 
-#: ../src/terminal-window.c:3302
+#: ../src/terminal-window.c:2907
 msgid ""
 "There is still a process running in this terminal. Closing the terminal will "
 "kill it."
@@ -2510,208 +1999,418 @@ msgstr ""
 "Vẫn còn có một tiến trình đang chạy trong cửa sổ này. Đóng cửa sổ thì ép "
 "buộc kết thúc nó."
 
-#: ../src/terminal-window.c:3307
-#| msgid "_Close Terminal"
+#: ../src/terminal-window.c:2912
+msgid "C_lose Window"
+msgstr "Đón_g cửa sổ"
+
+#: ../src/terminal-window.c:2912
 msgid "C_lose Terminal"
 msgstr "Đón_g thiết bị cuối"
 
-#: ../src/terminal-window.c:3380
-#| msgid "Could not open link: %s"
+#: ../src/terminal-window.c:2985
 msgid "Could not save contents"
 msgstr "Không thể lưu nội dung"
 
-#: ../src/terminal-window.c:3404
-msgid "Save as..."
-msgstr "Lưu dạng..."
+#: ../src/terminal-window.c:3009
+msgid "Save as…"
+msgstr "Ghi lại với tên mới..."
 
-#: ../src/terminal-window.c:3866
+#: ../src/terminal-window.c:3456
 msgid "_Title:"
 msgstr "_Tựa đề:"
 
-#: ../src/terminal-window.c:4057
-msgid "Contributors:"
-msgstr "Người đóng góp:"
+#~ msgid "Disable connection to session manager"
+#~ msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý buổi hợp"
 
-#: ../src/terminal-window.c:4076
-msgid "A terminal emulator for the GNOME desktop"
-msgstr "Một bộ mô phỏng thiết bị cuối cho môi trường Gnome"
+#~ msgid "Specify file containing saved configuration"
+#~ msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu"
 
-#: ../src/terminal-window.c:4083
-msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
+#~ msgid "Specify session management ID"
+#~ msgstr "Xác định mã số quản lý buổi hợp"
 
-#.
-#. * Copyright © 2009 Christian Persch
-#. *
-#. * Gnome-terminal is free software; you can redistribute it and/or modify
-#. * it under the terms of the GNU General Public License as published by
-#. * the Free Software Foundation; either version 3 of the License, or
-#. * (at your option) any later version.
-#. *
-#. * Gnome-terminal is distributed in the hope that it will be useful,
-#. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
-#. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the
-#. * GNU General Public License for more details.
-#. *
-#. * You should have received a copy of the GNU General Public License
-#. * along with this program.  If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>.
-#.
-#. This file contains extra strings that need to be translated, but
-#. * can't be extracted by intltool since the ui files aren't in git, and
-#. * the glade files don't contain them in the right form. See bug #553357.
-#.
-#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/extra-strings.c:24
-msgid "Automatic"
-msgstr "Tự động"
+#~ msgid "ID"
+#~ msgstr "Mã số"
 
-#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/extra-strings.c:26
-msgid "Control-H"
-msgstr "Control-H"
+#~ msgid "Show session management options"
+#~ msgstr "Hiển thị các tuỳ chọn quản lý buổi hợp"
 
-#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/extra-strings.c:28
-msgid "ASCII DEL"
-msgstr "ASCII DEL"
+#~ msgid "A_vailable encodings:"
+#~ msgstr "Bảng mã _sẵn sàng:"
 
-#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/extra-strings.c:30
-msgid "Escape sequence"
-msgstr "Chuỗi Escape"
+#~ msgid "Add or Remove Terminal Encodings"
+#~ msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ bảng mã thiết bị cuối"
 
-#. Translators: This refers to the Delete keybinding option
-#: ../src/extra-strings.c:32
-msgid "TTY Erase"
-msgstr "Xóa TTY"
+#~ msgid ""
+#~ "A value between 0.0 and 1.0 indicating how much to darken the background "
+#~ "image. 0.0 means no darkness, 1.0 means fully dark. In the current "
+#~ "implementation, there are only two levels of darkness possible, so the "
+#~ "setting behaves as a boolean, where 0.0 disables the darkening effect."
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị nằm giữa 0.0 và 1.0 chỉ thị độ tối của ảnh nền. 0.0 nghĩa là hoàn "
+#~ "toàn không tối. 1.0 nghĩa là tối thui. Trong bản cài đặt này, chỉ có hai "
+#~ "cấp đó có thể được dùng, vì thế thiết lập này giống như là boolean (đúng "
+#~ "hay sai), 0.0 là tắt hiệu ứng tối."
 
-#. Translators: Cursor shape: ...
-#: ../src/extra-strings.c:35
-msgid "Block"
-msgstr "Khối"
+#~ msgid ""
+#~ "Accelerator key to detach current tab. Expressed as a string in the same "
+#~ "format used for GTK+ resource files. If you set the option to the special "
+#~ "string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+#~ "với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã "
+#~ "tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
 
-#. Translators: Cursor shape: ...
-#: ../src/extra-strings.c:37
-msgid "I-Beam"
-msgstr "I-Beam"
+#~ msgid ""
+#~ "Accelerator key to move the current tab to the left. Expressed as a "
+#~ "string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
+#~ "option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang bên trái. Dùng dạng chuỗi có cùng "
+#~ "một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "đặc biệt “disabled” (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động "
+#~ "này."
 
-#. Translators: Cursor shape: ...
-#: ../src/extra-strings.c:39
-msgid "Underline"
-msgstr "Gạch chân"
+#~ msgid ""
+#~ "Accelerator key to move the current tab to the right. Expressed as a "
+#~ "string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
+#~ "option to the special string \"disabled\", then there will be no "
+#~ "keybinding for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển thanh hiện thời sang phải. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
+#~ "khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
+#~ "biệt “disabled” (bị tắt), nghĩa là không có phím tổ hợp cho hành động này."
 
-#. Translators: When command exits: ...
-#: ../src/extra-strings.c:42
-#| msgid "Set the terminal title"
-msgid "Exit the terminal"
-msgstr "Thoát thiết bị cuối"
+#~ msgid "Accelerator to detach current tab."
+#~ msgstr "Phím tắt để gỡ ra thanh hiện có."
 
-#. Translators: When command exits: ...
-#: ../src/extra-strings.c:44
-#| msgid "Use the command line"
-msgid "Restart the command"
-msgstr "Chạy lại lệnh"
+#~ msgid "Accelerator to move the current tab to the left."
+#~ msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên trái."
 
-#. Translators: When command exits: ...
-#: ../src/extra-strings.c:46
-#| msgid "Set the terminal title"
-msgid "Hold the terminal open"
-msgstr "Luôn để thiết bị đầu cuối mở"
+#~ msgid "Accelerator to move the current tab to the right."
+#~ msgstr "Phím tắt có chuyển thanh hiện thời sang bên phải."
 
-#. Translators: Scrollbar is: ...
-#: ../src/extra-strings.c:49
-msgid "On the left side"
-msgstr "Ở bên trái"
+#~ msgid ""
+#~ "An Pango font name. Examples are \"Sans 12\" or \"Monospace Bold 14\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tên phông chữ Pango. Ví dụ “Sans 12” (phông chữ không chân có cỡ 12 điểm) "
+#~ "hoặc “Monospace Bold 14” (phông chữ đơn cách in đậm có cỡ 14 điểm)."
 
-#. Translators: Scrollbar is: ...
-#: ../src/extra-strings.c:51
-msgid "On the right side"
-msgstr "Ở bên phải"
+#~ msgid "Background image"
+#~ msgstr "Ảnh nền"
 
-#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
-#: ../src/extra-strings.c:56
-#| msgid "Initial _title:"
-msgid "Replace initial title"
-msgstr "Thay thế tiêu đề ban đầu"
+#~ msgid "Background type"
+#~ msgstr "Kiểu nền"
 
-#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
-#: ../src/extra-strings.c:58
-#| msgid "Initial _title:"
-msgid "Append initial title"
-msgstr "Thêm tiêu đề ban đầu"
+#~ msgid "Default"
+#~ msgstr "Mặc định"
 
-#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
-#: ../src/extra-strings.c:60
-#| msgid "Initial _title:"
-msgid "Prepend initial title"
-msgstr "Thêm tiêu đề ban đầu"
+#~ msgid "Effect of the Backspace key"
+#~ msgstr "Tác động của phím Backspace"
 
-#. Translators: When terminal commands set their own titles: ...
-#: ../src/extra-strings.c:62
-#| msgid "Initial _title:"
-msgid "Keep initial title"
-msgstr "Bảo toàn tiêu đề đầu tiên"
+#~ msgid "Effect of the Delete key"
+#~ msgstr "Tác động của phím Delete"
 
-#. Translators: This is the name of a colour scheme
-#: ../src/extra-strings.c:65
-msgid "Tango"
-msgstr "Tango"
+#~ msgid "Filename of a background image."
+#~ msgstr "Tên tập tin ảnh nền."
 
-#. Translators: This is the name of a colour scheme
-#: ../src/extra-strings.c:67
-msgid "Linux console"
-msgstr "Linux console"
+#~ msgid "Font"
+#~ msgstr "Phông chữ"
 
-#. Translators: This is the name of a colour scheme
-#: ../src/extra-strings.c:69
-#| msgid "Terminal"
-msgid "XTerm"
-msgstr "XTerm"
+#~ msgid "How much to darken the background image"
+#~ msgstr "Ảnh nền tối cỡ nào"
 
-#. Translators: This is the name of a colour scheme
-#: ../src/extra-strings.c:71
-msgid "Rxvt"
-msgstr "Rxvt"
+#~ msgid "Icon for terminal window"
+#~ msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ thiết bị cuối"
+
+#~ msgid "Icon to use for tabs/windows containing this profile."
+#~ msgstr "Biểu tượng dùng cho thanh/cửa sổ chứa hồ sơ này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If true, don't make a noise when applications send the escape sequence "
+#~ "for the terminal bell."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đúng, đừng làm ồn khi ứng dụng gửi chuỗi thoát để thiết bị cuối rung "
+#~ "chuông."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If true, scroll the background image with the foreground text; if false, "
+#~ "keep the image in a fixed position and scroll the text above it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đúng, sẽ cuộn ảnh nền với văn bản. Nếu sai, giữ nguyên vị trí ảnh nền "
+#~ "khi cuộn văn bản ở trên nó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it's "
+#~ "monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đúng, thiết bị cuối sẽ dùng phông chữ chuẩn của toàn màn hình nền nếu "
+#~ "nó là phông chữ cách đơn (và phông chữ giống nhất nó có thể tìm được "
+#~ "trong trường hợp ngược lại)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If true, the theme color scheme used for text entry boxes will be used "
+#~ "for the terminal, instead of colors provided by the user."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đúng, lược đồ màu sắc thái được dùng cho ô nhập văn bản sẽ được dùng "
+#~ "cho thiết bị cuối, thay vì màu của người dùng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for bringing up the dialog for profile creation. "
+#~ "Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
+#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+#~ "no keyboard shortcut for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để hiện hộp thoại tạo hồ sơ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "“disabled” (bị tắt), nghĩa là sẽ không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for closing a tab. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đóng tab. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập tin "
+#~ "tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa "
+#~ "là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for closing a window. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đóng cửa sổ. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
+#~ "tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), "
+#~ "nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for copying selected text to the clipboard. "
+#~ "Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource files. If "
+#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
+#~ "no keyboard shortcut for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để sao chép đoạn văn bản được chọn vào khay. Dùng dạng chuỗi có "
+#~ "cùng một khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là "
+#~ "chuỗi “disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for launching help. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để hiện trợ giúp. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
+#~ "tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), "
+#~ "nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for making font larger. Expressed as a string in "
+#~ "the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut "
+#~ "for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để dùng phông lớn hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+#~ "với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (bị "
+#~ "tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for making font smaller. Expressed as a string in "
+#~ "the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut "
+#~ "for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để dùng phông nhỏ hơn. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+#~ "với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (bị "
+#~ "tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for making font the normal size. Expressed as a "
+#~ "string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
+#~ "option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
+#~ "shortcut for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để dùng phông cỡ bình thường. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "“disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for opening a new tab. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để mở tab mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
+#~ "tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), "
+#~ "nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for opening a new window. Expressed as a string in "
+#~ "the same format used for GTK+ resource files. If you set the option to "
+#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut "
+#~ "for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để mở cửa sổ mới. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng với tập "
+#~ "tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (đã tắt), "
+#~ "nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
 
-#~ msgid "Highlight S/Key challenges"
-#~ msgstr "Nổi bật các sự thách thức S/Key"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for pasting the contents of the clipboard into the "
+#~ "terminal. Expressed as a string in the same format used for GTK+ resource "
+#~ "files. If you set the option to the special string \"disabled\", then "
+#~ "there will be no keyboard shortcut for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để dán văn bản được chọn từ khay. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
+#~ "khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "“disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 1. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 1. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 10. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 10. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 11. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 11. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 12. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 12. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 2. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 2. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
 #~ msgid ""
-#~ "Popup a dialog when an S/Key challenge response query is detected and "
-#~ "clicked on. Typing a password into the dialog will send it to the "
-#~ "terminal."
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 3. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Bật lên hộp thoại khi phát hiện và nhắp vào yêu cầu/đáp ứng S/Key. Gõ mật "
-#~ "khẩu vào hộp thoại thì sẽ gởi nó cho thiết bị cuối."
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 3. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "(about %s)"
-#~ msgstr "(khoảng %s)"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 4. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 4. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "S/Key Challenge Response"
-#~ msgstr "Yêu cầu/đáp ứng S/Key"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 5. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 5. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "_Password:"
-#~ msgstr "_Mật khẩu :"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 6. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 6. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid S/Key challenge."
-#~ msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu S/Key hợp lệ."
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 7. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 7. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "The text you clicked on doesn't seem to be a valid OTP challenge."
-#~ msgstr "Bạn đã nhắp vào đoạn văn bản không hình như yêu cầu OTP hợp lệ."
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 8. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 8. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "Incompatible factory version; creating a new instance.\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for switch to tab 9. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản nhà chế tạo không tương thích nên tạo một tiến trình mới.\n"
+#~ "Phím tắt để chuyển sang thanh 9. Đại diện là một chuỗi có cùng một định "
+#~ "dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
+#~ "“disabled” (đã tắt) thì không có phím tắt cho hành vi này."
 
-#~ msgid "Factory error: %s\n"
-#~ msgstr "Lỗi nhà chế tạo : %s\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key for toggling full screen mode. Expressed as a "
+#~ "string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
+#~ "option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
+#~ "shortcut for this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
+#~ "khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "“disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
 
 #~ msgid ""
-#~ "Set the window geometry from the provided X geometry specification; see "
-#~ "the \"X\" man page for more information"
+#~ "Keyboard shortcut key to reset and clear the terminal. Expressed as a "
+#~ "string in the same format used for GTK+ resource files. If you set the "
+#~ "option to the special string \"disabled\", then there will be no keyboard "
+#~ "shortcut for this action."
 #~ msgstr ""
-#~ "Đặt dạng hình cửa sổ từ đặc tả hình dạng X đã cung cấp: xem trang hướng "
-#~ "dẫn « X » để tìm thêm thông tin"
+#~ "Phím tắt để đặt lại và xóa thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một "
+#~ "khuôn dạng với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
+#~ "“disabled” (đã tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."
 
-#~ msgid "There was a problem with the command for this terminal: %s"
-#~ msgstr "Lỗi với lệnh cho thiết bị cuối này: %s"
+#~ msgid ""
+#~ "Keyboard shortcut key to reset the terminal. Expressed as a string in the "
+#~ "same format used for GTK+ resource files. If you set the option to the "
+#~ "special string \"disabled\", then there will be no keyboard shortcut for "
+#~ "this action."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phím tắt để đặt lại thiết bị cuối. Dùng dạng chuỗi có cùng một khuôn dạng "
+#~ "với tập tin tài nguyên GTK+. Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi “disabled” (bị "
+#~ "tắt), nghĩa là không có phím tắt cho hành động này."


[Date Prev][Date Next]   [Thread Prev][Thread Next]   [Thread Index] [Date Index] [Author Index]