[gnome-color-manager] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [gnome-color-manager] Update Vietnamese translation
- Date: Sat, 2 Oct 2021 06:29:00 +0000 (UTC)
commit 39c5d1b34e02ebc1fbf5fdea50679dbf9a91812a
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Sat Oct 2 06:28:59 2021 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 1920 ++++++++++++++++++++++++++------------------------------------
1 file changed, 793 insertions(+), 1127 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 90626e43..a4ad01e2 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,15 +2,15 @@
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-color-manager.
# This file is distributed under the same license as the gnome-color-manager package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2010, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014-2017, 2021.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-color-manager master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
-"color-manager&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-09-14 16:55+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-09-16 15:12+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-color-manager/"
+"issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-09-10 16:59+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2021-10-02 13:27+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -18,14 +18,9 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
-#. TRANSLATORS: this is the application name for libcanberra
#: data/appdata/org.gnome.ColorProfileViewer.appdata.xml.in:7
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1914 src/gcm-calibrate-argyll.c:2001
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2038 src/gcm-calibrate-argyll.c:2064
-#: src/gcm-calibrate.c:380 src/gcm-calibrate.c:416 src/gcm-calibrate.c:455
-#: src/gcm-calibrate-main.c:182
msgid "GNOME Color Manager"
msgstr "Quản lý màu GNOME"
@@ -48,22 +43,8 @@ msgid ""
"This functionality is typically used by GNOME Control Center from the color "
"panel although can be used on its own."
msgstr ""
-"Chức năng này thường được dùng bởi “Trung tâm điều khiển GNOME” từ một bảng "
-"màu cho dù có thể được dùng bởi chính nó."
-
-#: data/gcm-calibrate.desktop.in:3
-msgid "Color"
-msgstr "Màu"
-
-#: data/gcm-calibrate.desktop.in:4
-msgid "Color Calibration"
-msgstr "Cân chỉnh màu"
-
-#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
-#: data/gcm-calibrate.desktop.in:6 data/gcm-picker.desktop.in:6
-#: data/org.gnome.ColorProfileViewer.desktop.in:6
-msgid "gnome-color-manager"
-msgstr "gnome-color-manager"
+"Chức năng này thường được dùng bởi “Trung tâm điều khiển GNOME” từ bảng điều "
+"khiển màu cho dù có thể được dùng bởi chính nó."
#: data/gcm-import.desktop.in:3
msgid "ICC Profile Installer"
@@ -73,19 +54,14 @@ msgstr "Cài đặt hồ sơ ICC"
msgid "Install ICC profiles"
msgstr "Cài đặt hồ sơ ICC"
-#. Translators: Do NOT translate or transliterate this text (this is an icon file name)!
-#: data/gcm-import.desktop.in:10
-msgid "application-vnd.iccprofile"
-msgstr "application-vnd.iccprofile"
-
#. Window title, where the user can pick spot colors using a measuring device
-#: data/gcm-picker.desktop.in:3 src/gcm-picker.ui:27
+#: data/gcm-picker.desktop.in:3 src/gcm-picker.ui:27 src/gcm-picker.ui:324
msgid "Color Picker"
msgstr "Cái chọn màu"
#: data/gcm-picker.desktop.in:4
msgid "Use the color sensor to sample spot colors"
-msgstr "Đặt cảm biến màu để lấy mẫu màu điểm"
+msgstr "Dùng cảm biến màu để lấy màu điểm mẫu"
#: data/org.gnome.ColorProfileViewer.desktop.in:3 src/gcm-viewer.ui:1133
msgid "Color Profile Viewer"
@@ -96,1158 +72,185 @@ msgstr "Xem hồ sơ màu"
msgid "Color;ICC;"
msgstr "Color;Màu;Mau;ICC;"
-#. TRANSLATORS: title, default paramters needed to calibrate_argyll
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:362
-msgid "Getting default parameters"
-msgstr "Lấy tham số mặc định"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:367
-msgid ""
-"This pre-calibrates the screen by sending colored and gray patches to your "
-"screen and measuring them with the hardware device."
-msgstr ""
-"Tiền-điều chỉnh màn hình bằng cách gửi miếng vá màu và miếng vá xám đến màn "
-"hình và đo với thiết bị phần cứng"
-
-#. TRANSLATORS: title, patches are specific colours used in calibration
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:445
-msgid "Reading the patches"
-msgstr "Đọc miếng vá"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:450
-msgid "Reading the patches using the color measuring instrument."
-msgstr "Đọc miếng vá dùng thiết bị đo màu"
-
-#. TRANSLATORS: title, drawing means painting to the screen
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:538
-msgid "Drawing the patches"
-msgstr "Vẽ miếng vá"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:543
-msgid ""
-"Drawing the generated patches to the screen, which will then be measured by "
-"the hardware device."
-msgstr ""
-"Vẽ miếng vá đã tạo lên màn hình, cái sẽ dùng để đo bằng thiết bị phần cứng."
-
-#. TRANSLATORS: title, a profile is a ICC file
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:628 src/gcm-calibrate-argyll.c:919
-msgid "Generating the profile"
-msgstr "Tạo ra hồ sơ"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:633
-msgid "Generating the ICC color profile that can be used with this screen."
-msgstr "Tạo ra hồ sơ màu ICC để dùng với màn hình này."
-
-#. TRANSLATORS: title, a profile is a ICC file
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:773
-msgid "Copying files"
-msgstr "Đang chép tập tin"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:778
-msgid "Copying source image, chart data and CIE reference values."
-msgstr "Đang chép nguồn ảnh, dữ liệu biểu đồ và giá trị tham khảo CIE."
-
-#. TRANSLATORS: title, drawing means painting to the screen
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:826
-msgid "Measuring the patches"
-msgstr "Đang đo miếng vá"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:831
-msgid "Detecting the reference patches and measuring them."
-msgstr "Dò tìm và đo miếng vá tham chiếu."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:924
-msgid "Generating the ICC color profile that can be used with this device."
-msgstr "Tạo ra hồ sơ màu ICC để dùng với thiết bị này."
-
-#. TRANSLATORS: title, patches are specific colors used in calibration
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1236
-msgid "Printing patches"
-msgstr "In miếng vá"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1241
-msgid "Rendering the patches for the selected paper and ink."
-msgstr "Vẽ miếng vá lên giấy dùng mực in được chọn."
-
-#. TRANSLATORS: title, patches are specific colours used in calibration
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1565
-msgid "Wait for the ink to dry"
-msgstr "Chờ mực khô"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1570
-msgid ""
-"Please wait a few minutes for the ink to dry. Profiling damp ink will "
-"produce a poor profile and may damage your color measuring instrument."
-msgstr ""
-"Vui lòng chờ vài phút để mực khô. Lập hồ sơ bằng mực ướt không chính xác và "
-"có thể gây hỏng thiết bị đo."
-
-#. TRANSLATORS: title, instrument refers to a calibration device
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1714
-msgid "Set up instrument"
-msgstr "Cài đặt thiết bị hiệu chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1719
-msgid "Setting up the instrument for use…"
-msgstr "Cài đặt thiết bị đo trước khi dùng…"
-
-#. TRANSLATORS: title, the calibration failed
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1896 src/gcm-calibrate-argyll.c:1961
-msgid "Calibration error"
-msgstr "Lỗi cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: message, the sample was not read correctly
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1901
-msgid "The sample could not be read at this time."
-msgstr "Không thể đọc mẫu lúc này."
-
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1908 src/gcm-calibrate-argyll.c:2032
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2058 src/gcm-calibrate-argyll.c:2095
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2122
-msgid "Retry"
-msgstr "Thử lại"
-
-#. TRANSLATORS: message, no firmware is available
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1967
-msgid "No firmware is installed for this instrument."
-msgstr "Chưa cài firmware cho thiết bị đo này."
-
-#. TRANSLATORS: message, the image wasn't good enough
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1972
-msgid ""
-"The pattern match wasn’t good enough. Ensure you have the correct type of "
-"target selected."
-msgstr ""
-"Mẫu đối sánh không đủ tốt. Bảo đảm rằng bạn dùng đúng loại đích đã chọn."
-
-#. TRANSLATORS: message, the sensor got no readings
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1978
-msgid ""
-"The measuring instrument got no valid readings. Please ensure the aperture "
-"is fully open."
-msgstr "Thiết bị đo không đọc được gì. Vui lòng kiểm tra đã mở ống kính."
-
-#. TRANSLATORS: message, the colorimeter has got confused
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:1983
-msgid ""
-"The measuring instrument is busy and is not starting up. Please remove the "
-"USB plug and re-insert before trying to use this device."
-msgstr ""
-"Thiết bị đo bận và không khởi chạy. Vui lòng gỡ đầu cắm USB và cắm lại trước "
-"khi dùng."
-
-#. TRANSLATORS: dialog title
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2021
-msgid "Reading target"
-msgstr "Đọc đích"
-
-#. TRANSLATORS: message, no firmware is available
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2026
-msgid "Failed to read the strip correctly."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc dãy đúng."
-
-#. TRANSLATORS: dialog title
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2047
-msgid "Reading sample"
-msgstr "Mẫu đọc"
-
-#. TRANSLATORS: message, the sample read failed due to misread
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2052
-msgid "Failed to read the color sample correctly."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc mẫu màu."
-
-#. TRANSLATORS: dialog title, where %s is a letter like 'A'
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2077
-#, c-format
-msgid "Read strip %s rather than %s!"
-msgstr "Đọc dãy %s thay vì %s!"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, just follow the hardware instructions
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2082
-msgid "It looks like you’ve measured the wrong strip."
-msgstr "Giống như bạn đo nhầm dãy."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, just follow the hardware instructions
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2086
-msgid ""
-"If you’ve really measured the right one, it’s okay, it could just be unusual "
-"paper."
-msgstr "Nếu bạn đo đúng, không sao, có thể là do giấy không bình thường."
-
-#. TRANSLATORS: title, the calibration failed
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2111
-msgid "Device Error"
-msgstr "Lỗi thiết bị"
-
-#. TRANSLATORS: message, the sample was not read correctly
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2116
-msgid "The device could not measure the color spot correctly."
-msgstr "Thiết bị không đo đúng điểm màu."
-
-#. TRANSLATORS: dialog title, where %s is a letter like 'A'
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2130
-#, c-format
-msgid "Ready to read strip %s"
-msgstr "Sẵn sàng đọc dãy %s"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, just follow the hardware instructions
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2135
-msgid ""
-"Place the colorimeter on the area of white next to the letter and click and "
-"hold the measure switch."
-msgstr "Đặt bộ đo màu vào vùng trắng kế ký tự và nhấn giữa công tắc đo."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, just follow the hardware instructions
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2139
-msgid ""
-"Slowly scan the target line from left to right and release the switch when "
-"you get to the end of the page."
-msgstr ""
-"Chầm chậm quét dòng đích từ trái sang phải và nhả công tắt khi tiến đến hết "
-"giấy."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, the sensor has to be above the line
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2143
-msgid ""
-"Ensure the center of the device is properly aligned with the row you are "
-"trying to measure."
-msgstr "Bảo đảm trung tâm thiết bị được canh đúng với hang bạn đang đo."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, just follow the hardware instructions
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2147
-msgid ""
-"If you make a mistake, just release the switch, and you’ll get a chance to "
-"try again."
-msgstr "Nếu bạn làm sai, chỉ cần nhả công tắt và bạn sẽ có cơ hội thử lại."
-
-#. TRANSLATORS: title, printing reference files to media
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2241
-msgid "Printing"
-msgstr "In"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2250
-msgid "Preparing the data for the printer."
-msgstr "Chuẩn bị dữ liệu cho máy in."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2258
-msgid "Sending the targets to the printer."
-msgstr "Gửi đích đến máy in."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2264
-msgid "Printing the targets…"
-msgstr "In đích…"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2270
-msgid "The printing has finished."
-msgstr "In xong."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-calibrate-argyll.c:2276
-msgid "The print was aborted."
-msgstr "In bị hủy."
-
-#. TRANSLATORS: title, instrument is a hardware color calibration sensor
-#: src/gcm-calibrate.c:348
-msgid "Please attach instrument"
-msgstr "Vui lòng gắn thiết bị"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, ask user to attach device, and there's an example image
-#: src/gcm-calibrate.c:357
-msgid ""
-"Please attach the measuring instrument to the center of the screen on the "
-"gray square like the image below."
-msgstr ""
-"Vui lòng gắn thiết bị đo vào giữa màn hình trên ô vuông xám như trong ảnh "
-"dưới đây."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, ask user to attach device
-#: src/gcm-calibrate.c:360
-msgid ""
-"Please attach the measuring instrument to the center of the screen on the "
-"gray square."
-msgstr "Vui lòng gắn thiết bị đo vào giữa màn hình chỗ ô vuông xám."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, ask user to attach device
-#: src/gcm-calibrate.c:367
-msgid ""
-"You will need to hold the device on the screen for the duration of the "
-"calibration."
-msgstr ""
-"Bạn sẽ cần phải giữ thiết bị trên màn hình trong suốt thời gian cân chỉnh."
-
-#: src/gcm-calibrate.c:374 src/gcm-calibrate.c:399 src/gcm-calibrate.c:438
-msgid "Continue"
-msgstr "Tiếp tục"
-
-#. TRANSLATORS: title, instrument is a hardware color calibration sensor
-#: src/gcm-calibrate.c:392 src/gcm-calibrate.c:428
-msgid "Please configure instrument"
-msgstr "Vui lòng cấu hình thiết bị đo"
-
-#. TRANSLATORS: this is when the user has to change a setting on the sensor, and we're showing a picture
-#: src/gcm-calibrate.c:403
-msgid ""
-"Please set the measuring instrument to screen mode like the image below."
-msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ màn hình như ảnh sau."
-
-#. TRANSLATORS: this is when the user has to change a setting on the sensor
-#: src/gcm-calibrate.c:408
-msgid "Please set the measuring instrument to screen mode."
-msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ màn hình."
-
-#. TRANSLATORS: this is when the user has to change a setting on the sensor, and we're showing a picture
-#: src/gcm-calibrate.c:442
-msgid ""
-"Please set the measuring instrument to calibration mode like the image below."
-msgstr "Vui lòng cấu hình thiết bị đo để cân chỉnh chế độ như ảnh sau."
-
-#. TRANSLATORS: this is when the user has to change a setting on the sensor
-#: src/gcm-calibrate.c:447
-msgid "Please set the measuring instrument to calibration mode."
-msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ cân chỉnh."
-
-#. TRANSLATORS: dialog for file->open dialog. A calibration target image is the
-#. * aquired image of the calibration target, e.g. an image file that looks
-#. * a bit like this: http://www.colorreference.de/targets/target.jpg
-#: src/gcm-calibrate.c:596
-msgid "Select calibration target image"
-msgstr "Chọn ảnh đích cân chỉnh"
-
-#: src/gcm-calibrate.c:598 src/gcm-calibrate.c:640 src/gcm-calibrate.c:723
-#: src/gcm-viewer.c:373
-msgid "_Cancel"
-msgstr "T_hôi"
-
-#: src/gcm-calibrate.c:599 src/gcm-calibrate.c:641 src/gcm-calibrate.c:724
-msgid "_Open"
-msgstr "_Mở"
-
-#. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog
-#: src/gcm-calibrate.c:609
-msgid "Supported images files"
-msgstr "Tập tin ảnh hỗ trợ"
-
-#. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog
-#: src/gcm-calibrate.c:616 src/gcm-calibrate.c:667 src/gcm-viewer.c:399
-msgid "All files"
-msgstr "Tất cả tập tin"
-
-#. TRANSLATORS: dialog for file->open dialog
-#: src/gcm-calibrate.c:638
-msgid "Select CIE reference values file"
-msgstr "Chọn tập tin giá trị tham chiếu CIE"
-
-#. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog
-#: src/gcm-calibrate.c:660
-msgid "CIE values"
-msgstr "Giá trị CIE"
-
-#. TRANSLATORS: dialog for file->open dialog
-#: src/gcm-calibrate.c:721 src/gcm-viewer.c:371
-msgid "Select ICC Profile File"
-msgstr "Chọn tập tin hồ sơ ICC"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:138
-msgid "Calibration is not complete"
-msgstr "Cân chỉnh chưa hoàn tất"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:141
-msgid "Are you sure you want to cancel the calibration?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy cân chỉnh không?"
-
-#. TRANSLATORS: button text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:144
-msgid "Continue calibration"
-msgstr "Tiếp tục cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: button text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:148
-msgid "Cancel and close"
-msgstr "Hủy và đóng"
-
-#. TRANSLATORS: this is the sound description
-#: src/gcm-calibrate-main.c:184
-msgid "Profiling completed"
-msgstr "Hoàn tất lập hồ sơ."
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:415 src/gcm-calibrate-main.c:1796
-msgid "Failed to calibrate"
-msgstr "Gặp lỗi khi cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:661
-msgid "Calibrate your camera"
-msgstr "Cân chỉnh máy quay/chụp"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:665
-msgid "Calibrate your display"
-msgstr "Cân chỉnh hiển thị"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:669
-msgid "Calibrate your printer"
-msgstr "Cân chỉnh máy in"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:673
-msgid "Calibrate your device"
-msgstr "Cân chỉnh thiết bị"
-
-#. TRANSLATORS: this is the final intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:685
-msgid ""
-"Any existing screen correction will be temporarily turned off and the "
-"brightness set to maximum."
-msgstr ""
-"Bất kỳ sự hiệu chỉnh màn hình sẵn có nào sẽ tạm thời bị tắt đi và độ sáng sẽ "
-"đặt là tối đa."
-
-#. TRANSLATORS: this is the final intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:692
-msgid "You can cancel this process at any stage by pressing the cancel button."
-msgstr ""
-"Bạn có thể hủy tiến trình này bất kỳ lúc nào bằng cách bấm vào nút “Thôi”."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:698
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:774
-msgid "Show File"
-msgstr "Hiện tập tin"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:777
-msgid "Click here to show the profile"
-msgstr "Nhấn vào đây để hiện hồ sơ"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:797
-msgid "All done!"
-msgstr "Đã xong!"
-
-#. TRANSLATORS: this is the final summary
-#: src/gcm-calibrate-main.c:807
-msgid "The camera has been calibrated successfully."
-msgstr "Máy ảnh đã được cân chỉnh xong."
-
-#. TRANSLATORS: this is the final summary
-#: src/gcm-calibrate-main.c:811
-msgid "The display has been calibrated successfully."
-msgstr "Thiết bị hiển thị đã được cân chỉnh lại thành công."
-
-#. TRANSLATORS: this is the final summary
-#: src/gcm-calibrate-main.c:815
-msgid "The printer has been calibrated successfully."
-msgstr "Máy in đã được cân chỉnh lại thành công."
-
-#. TRANSLATORS: this is the final summary
-#: src/gcm-calibrate-main.c:819
-msgid "The device has been calibrated successfully."
-msgstr "Thiết bị đã được cân chỉnh lại thành công."
-
-#. TRANSLATORS: this is the final summary
-#: src/gcm-calibrate-main.c:826
-msgid ""
-"To view details about the new profile or to undo the calibration visit the "
-"<a href=\"control-center://color\">control center</a>."
-msgstr ""
-"Để hiển thị chi tiết về hồ sơ mới hay hủy thao tác cân chỉnh viếng thăm <a "
-"href=\"control-center://color\">trung tâm điều khiển</a>."
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:835
-msgid ""
-"You can use the profile with <a href=\"import-linux\">Linux</a>, <a href="
-"\"import-osx\">Apple OS X</a> and <a href=\"import-windows\">Microsoft "
-"Windows</a> systems."
-msgstr ""
-"Bạn có thể dùng hồ sơ với hệ thống <a href=\"import-linux\">Linux</a>, <a "
-"href=\"import-osx\">Apple OS X</a> và <a href=\"import-windows\">Microsoft "
-"Windows</a>."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:847 src/gcm-calibrate-main.c:1809
-msgid "Summary"
-msgstr "Tóm tắt"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:868
-msgid "Performing calibration"
-msgstr "Thực hiện cân chỉnh"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:881
-msgid "Calibration is about to start"
-msgstr "Chuẩn bị bắt đầu cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:899
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface
-#: src/gcm-calibrate-main.c:919
-msgid "Calibration checklist"
-msgstr "Danh mục cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:926
-msgid ""
-"Before calibrating the display, it is recommended to configure your display "
-"with the following settings to get optimal results."
-msgstr ""
-"Trước khi cân chỉnh thiết bị hiển thị, bạn nên cấu hình thiết bị hiển thị "
-"với những cài đặt sau để có kết quả tối ưu."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface
-#: src/gcm-calibrate-main.c:929
-msgid ""
-"You may want to consult the owner’s manual for your display on how to "
-"achieve these settings."
-msgstr ""
-"Bạn có thể cần tham khảo sổ tay hướng dẫn cho thiết bị hiển thị của bạn để "
-"biết cách làm."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, bullet item
-#: src/gcm-calibrate-main.c:932
-msgid "Reset your display to the factory defaults."
-msgstr "Đặt lại cài đặt sản xuất cho thiết bị."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, bullet item
-#: src/gcm-calibrate-main.c:935
-msgid "Disable dynamic contrast if your display has this feature."
-msgstr "Tắt tương phản động nếu thiết bị hiển thị có tính năng này."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, bullet item
-#: src/gcm-calibrate-main.c:938
-msgid ""
-"Configure your display with custom color settings and ensure the RGB "
-"channels are set to the same values."
-msgstr ""
-"Cấu hình thiết bị với cài đặt màu tự chọn và bảo đảm kênh RGB được đặt cùng "
-"giá trị."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, addition to bullet item
-#: src/gcm-calibrate-main.c:941
-msgid "If custom color is not available then use a 6500K color temperature."
-msgstr "Nếu màu tự chọn không có, tạm thời dùng màu 6500K."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, bullet item
-#: src/gcm-calibrate-main.c:944
-msgid ""
-"Adjust the display brightness to a comfortable level for prolonged viewing."
-msgstr "Điều chỉnh độ sáng thiết bị sao cho dễ xem."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, suffix
-#: src/gcm-calibrate-main.c:949
-msgid ""
-"For best results, the display should have been powered for at least 15 "
-"minutes before starting the calibration."
-msgstr ""
-"Để có kết quả tốt nhất, màn hình nên được mở ít nhất 15 phút trước khi bắt "
-"đầu cân chỉnh."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:955
-msgid "Check Settings"
-msgstr "Cài đặt kiểm tra"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message saying the argyllcms is not installed
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1000
-msgid "Calibration and profiling software is not installed."
-msgstr "Chưa cài đặt phần mềm lập hồ sơ và cân chỉnh."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message saying the color targets are not installed
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1003
-msgid "These tools are required to build color profiles for devices."
-msgstr "Cần những công cụ này để xây dựng hồ sơ màu cho thiết bị."
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1006
-msgid "More software is required!"
-msgstr "Cần thêm phần mềm!"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1015
-msgid "Install required software"
-msgstr "Cài đặt phần mềm cần thiết"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1025
-msgid "Install Tools"
-msgstr "Cài đặt công cụ"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message saying the color targets are not installed
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1068
-msgid "Common color target files are not installed on this computer."
-msgstr "Chưa cài tập tin đích màu chung trên máy này."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message saying the color targets are not installed
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1070
-msgid "Color target files are needed to convert the image to a color profile."
-msgstr "Cần tập tin đích màu để chuyển đổi anh sang hồ sơ màu."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, asking if it's okay to install them
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1072
-msgid "Do you want them to be installed?"
-msgstr "Bạn có muốn cài không?"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, if the user has the target file on a CDROM then there's no need for this
package
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1074
-msgid "If you already have the correct file, you can skip this step."
-msgstr "Nếu bạn đã có tập tin đúng, bạn có thể bỏ qua bước này."
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1077
-msgid "Optional data files available"
-msgstr "Các tập tin dữ liệu tùy chọn sẵn có"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1086
-msgid "Install Now"
-msgstr "Cài bây giờ"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1097
-msgid "Install Targets"
-msgstr "Đích cài đặt"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1113
-msgid "CMP Digital Target 3"
-msgstr "CMP Digital Target 3"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1117
-msgid "CMP DT 003"
-msgstr "CMP DT 003"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1121
-msgid "ColorChecker"
-msgstr "ColorChecker"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1125
-msgid "ColorChecker DC"
-msgstr "ColorChecker DC"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1129
-msgid "ColorChecker SG"
-msgstr "ColorChecker SG"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1133
-msgid "Hutchcolor"
-msgstr "Hutchcolor"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1137
-msgid "i1 RGB Scan 1.4"
-msgstr "i1 RGB Scan 1.4"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1141
-msgid "IT8.7/2"
-msgstr "IT8.7/2"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1145
-msgid "Laser Soft DC Pro"
-msgstr "Laser Soft DC Pro"
-
-#. TRANSLATORS: this is probably a brand name
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1149
-msgid "QPcard 201"
-msgstr "QPcard 201"
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface. A calibration target looks like
-#. * this: http://www.colorreference.de/targets/target.jpg
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1217
-msgid ""
-"Before profiling the device, you have to manually capture an image of a "
-"calibration target and save it as a TIFF image file."
-msgstr ""
-"Trước khi lập hồ sơ thiết bị, bạn phải tự chụp ảnh của đích tinh chinh và "
-"lưu dạng ảnh TIFF."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1222
-msgid ""
-"Ensure that the contrast and brightness are not changed and color correction "
-"profiles have not been applied."
-msgstr ""
-"Bảo đảm độ tương phản và độ sáng không thay đổi và không áp dụng hồ sơ màu "
-"điều chỉnh."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, suffix
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1225
-msgid ""
-"The device sensor should have been cleaned prior to scanning and the output "
-"file resolution should be at least 200dpi."
-msgstr ""
-"Cảm biến thiết bị cần được làm sạch trước khi quét và tập tin kết xuất cần "
-"ít nhất 200dpi."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1231
-msgid ""
-"Ensure that the white-balance has not been modified by the camera and that "
-"the lens is clean."
-msgstr "Bảo đảm cân bằng trắng chưa bị thay đổi bởi máy chụp và ống kính sạch."
-
-#. TRANSLATORS: this is the message body for the chart selection
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1235
-msgid "Please select the calibration target type."
-msgstr "Vui lòng chọn loại đích cần cân chỉnh."
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1238
-msgid "What target type do you have?"
-msgstr "Bạn có loại đích nào?"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1270
-msgid "Select Target"
-msgstr "Chọn đích"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1305
-msgid "Choose your display type"
-msgstr "Chọn loại thiết bị hiển thị"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1312
-msgid "Select the monitor type that is attached to your computer."
-msgstr "Chọn loại màn hình gắn vào máy tính bạn."
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1314
-msgid "LCD (CCFL backlight)"
-msgstr "LCD (Đèn nền CCFL)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1323
-msgid "LCD (White LED backlight)"
-msgstr "LCD (Đèn nền LED trắng)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1332
-msgid "LCD (RGB LED backlight)"
-msgstr "LCD (Đèn nền LED RGB)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1341
-msgid "LCD (Wide Gamut RGB LED backlight)"
-msgstr "LCD (Đèn nèn LED RGB gam màu dải rộng)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1350
-msgid "LCD (Wide Gamut CCFL backlight)"
-msgstr "LCD (Đèn nèn CCFL gam màu dải rộng)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1359
-msgid "CRT"
-msgstr "CRT"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1368
-msgid "Plasma"
-msgstr "Plasma"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1377
-msgid "Projector"
-msgstr "Máy chiếu"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1389
-msgid "Choose Display Type"
-msgstr "Chọn loại thiết bị hiển thị"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1424
-msgid "Choose your display target white point"
-msgstr "Chọn điểm trắng đích hiển thị"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1431
-msgid ""
-"Most displays should be calibrated to a CIE D65 illuminant for general usage."
-msgstr ""
-"Phần lớn các màn hình hiển thị đều có thể cân chỉnh để CIE D65 trung thực "
-"khi sử dụng."
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1433
-msgid "CIE D50 (Printing and publishing)"
-msgstr "CIE D50 (In ấn và xuất bản)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1442
-msgid "CIE D55"
-msgstr "CIE D55"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1451
-msgid "CIE D65 (Photography and graphics)"
-msgstr "CIE D65 (Ảnh và đồ họa)"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1461
-msgid "CIE D75"
-msgstr "CIE D75"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1470
-msgid "Native (Already set manually)"
-msgstr "Tự nhiên (Đã sẵn được đặt bằng tay)"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1482
-msgid "Choose Display Whitepoint"
-msgstr "Chọn điểm hiển thị là trắng"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1517
-msgid "Choose profiling mode"
-msgstr "Chọn chế độ lập hồ sơ"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1524
-msgid ""
-"Please indicate if you want to profile a local printer, generate some test "
-"patches, or profile using existing test patches."
-msgstr ""
-"Vui lòng chỉ ra bạn muốn gì, lập hồ sơ máy in, phát sinh vài miếng vá màu "
-"thử, hay lập hồ sơ các miếng vá thử đã có."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1561
-msgid "Calibration Mode"
-msgstr "Chế độ cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1600
-msgid "Choose calibration quality"
-msgstr "Chọn chất lượng cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1607
-msgid "Higher quality calibration requires many color samples and more time."
-msgstr "Cân chỉnh chất lượng cao cần nhiều mẫu màu và thời gian hơn."
-
-#. TRANSLATORS: this is the message body for the chart selection
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1611
-msgid ""
-"A higher precision profile provides higher accuracy in color matching but "
-"requires more time for reading the color patches."
-msgstr ""
-"Hô sơ với độ chính xác cao cho kết quả chính xác hơn khi khớp màu nhưng cũng "
-"cần nhiều thời gian hơn để đọc miếng vá màu."
-
-#. TRANSLATORS: this is the message body for the chart selection
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1614
-msgid "For a typical workflow, a normal precision profile is sufficient."
-msgstr "Bình thường độ chính xác thường là đủ."
-
-#. TRANSLATORS: dialog message, preface
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1619
-msgid "The high precision profile also requires more paper and printer ink."
-msgstr "Độ chính xác cao cần nhiều mực và giấy hơn."
-
-#. TRANSLATORS: radio options for calibration precision
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1624
-msgid "Accurate"
-msgstr "Chính xác"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1625
-msgid "Normal"
-msgstr "Bình thường"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1626
-msgid "Quick"
-msgstr "Nhanh"
-
-#. TRANSLATORS: radio options for calibration precision
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1633
-#, c-format
-msgid "(about %u sheet of paper)"
-msgid_plural "(about %u sheets of paper)"
-msgstr[0] "(khoảng %u tờ của trang giấy)"
-
-#. TRANSLATORS: radio options for calibration precision
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1644
-#, c-format
-msgid "(about %u minute)"
-msgid_plural "(about %u minutes)"
-msgstr[0] "(khoảng %u phút)"
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1685
-msgid "Calibration Quality"
-msgstr "Chất lượng cân chỉnh"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1718
-msgid "Profile title"
-msgstr "Tựa đề hồ sơ"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1725
-msgid "Choose a title to identify the profile on your system."
-msgstr "Chọn đầu đề để định danh hồ sơ trên máy tính của bạn."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1745
-msgid "Profile Title"
-msgstr "Tựa đề hồ sơ"
-
-#. TRANSLATORS: this is the page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1764
-msgid "Insert sensor hardware"
-msgstr "Cài phần cứng cảm biến"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1771
-msgid "You need to insert sensor hardware to continue."
-msgstr "Bạn cần gắn phần cứng cảm biến để tiếp tục."
-
-#. TRANSLATORS: this is the calibration wizard page title
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1777
-msgid "Sensor Check"
-msgstr "Cảm biến kiểm tra"
-
-#. TRANSLATORS: this is intro page text
-#: src/gcm-calibrate-main.c:1803
-msgid "The device could not be found. Ensure it is plugged in and turned on."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy thiết bị. Hãy chắc chắn là nó được cắm vào máy tính và được "
-"bật nguồn điện."
-
-#. TRANSLATORS: this is saved in the profile
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2035
-msgid "Unknown serial"
-msgstr "Số sê-ri lạ"
-
-#. TRANSLATORS: this is saved in the profile
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2040
-msgid "Unknown model"
-msgstr "Kiểu lạ"
-
-#. TRANSLATORS: this is saved in the profile
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2045
-msgid "Unknown description"
-msgstr "Không mô tả"
-
-#. TRANSLATORS: this is saved in the profile
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2050
-msgid "Unknown manufacturer"
-msgstr "Nhà sản xuất lạ"
-
-#. TRANSLATORS: this is the copyright string, where it might be
-#. * "Copyright (c) 2009 Edward Scissorhands"
-#. * BIG RED FLASHING NOTE: YOU NEED TO USE ASCII ONLY
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2057
-msgid "Copyright (c)"
-msgstr "Bản quyền (c)"
-
-#. TRANSLATORS: we can make this modal (stay on top of) another window
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2163 src/gcm-picker.c:695 src/gcm-viewer.c:1614
-msgid "Set the parent window to make this modal"
-msgstr "Đặt cửa sổ cha để làm cho cái này thành ở trên cùng"
-
-#. TRANSLATORS: show just the one profile, rather than all
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2166
-msgid "Set the specific device to calibrate"
-msgstr "Đặt thiết bị cần cân chỉnh"
-
-#: src/gcm-calibrate-main.c:2207
-msgid "No device was specified!"
-msgstr "Chưa xác định thiết bị!"
-
#. TRANSLATORS: this is when there is no profile for the device
-#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:71
+#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:57
msgid "No profile"
msgstr "Không có hồ sơ"
-#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:87
+#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:73
#, c-format
msgid "Default %s"
msgstr "Mặc định %s"
#. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the
#. * profile has been auto-generated for this hardware
-#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:102
+#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:88
msgid "Default: "
msgstr "Mặc định: "
#. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the
#. * profile his a standard space like AdobeRGB
-#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:107
+#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:93
msgid "Colorspace: "
msgstr "Không gian màu: "
#. TRANSLATORS: this is a profile prefix to signify the
#. * profile is a test profile
-#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:112
+#: src/gcm-cell-renderer-profile-text.c:98
msgid "Test profile: "
msgstr "Hồ sơ thử: "
#. TRANSLATORS: turn on all debugging
-#: src/gcm-debug.c:91
+#: src/gcm-debug.c:77
msgid "Show debugging information for all files"
msgstr "Hiện thông tin tìm lỗi cho mọi tập tin"
-#: src/gcm-debug.c:142
+#: src/gcm-debug.c:128
msgid "Debugging Options"
msgstr "Tùy chọn tìm lỗi"
-#: src/gcm-debug.c:142
+#: src/gcm-debug.c:128
msgid "Show debugging options"
msgstr "Hiện tùy chọn tìm lỗi"
#. TRANSLATORS: command line option: a list of catalogs to install
-#: src/gcm-import.c:91
+#: src/gcm-import.c:77
msgid "ICC profile to install"
msgstr "Hồ sơ ICC cần cài đặt"
#. TRANSLATORS: nothing was specified on the command line
-#: src/gcm-import.c:117
+#: src/gcm-import.c:103
msgid "No filename specified"
msgstr "Chưa xác định tên tập tin"
#. TRANSLATORS: could not read file
-#: src/gcm-import.c:137 src/gcm-viewer.c:1291
+#: src/gcm-import.c:123 src/gcm-viewer.c:1276
msgid "Failed to open ICC profile"
msgstr "Gặp lỗi khi mở hồ sơ ICC"
#. TRANSLATORS: parsing error
-#: src/gcm-import.c:142
+#: src/gcm-import.c:128
#, c-format
msgid "Failed to parse file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tập tin: %s"
#. TRANSLATORS: message text
-#: src/gcm-import.c:157
+#: src/gcm-import.c:143
#, c-format
msgid "Profile description: %s"
msgstr "Mô tả hồ sơ: %s"
#. TRANSLATORS: message text
-#: src/gcm-import.c:167
+#: src/gcm-import.c:153
msgid "Profile copyright:"
msgstr "Bản quyền hồ sơ:"
#. TRANSLATORS: color profile already been installed
-#: src/gcm-import.c:201
+#: src/gcm-import.c:187
msgid "Color profile is already imported"
-msgstr "Đã nhập hồ sơ màu rồi"
+msgstr "Hồ sơ màu đã được nhập vào từ trước rồi"
-#: src/gcm-import.c:204 src/gcm-import.c:247
+#: src/gcm-import.c:190 src/gcm-import.c:233
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#. TRANSLATORS: the profile type
-#: src/gcm-import.c:220
+#: src/gcm-import.c:206
msgid "Import display color profile?"
msgstr "Nhập hồ sơ màu thiết bị hiển thị chứ?"
#. TRANSLATORS: the profile type
-#: src/gcm-import.c:224
+#: src/gcm-import.c:210
msgid "Import device color profile?"
msgstr "Nhập hồ sơ màu thiết bị chứ?"
#. TRANSLATORS: the profile type
-#: src/gcm-import.c:228
+#: src/gcm-import.c:214
msgid "Import named color profile?"
msgstr "Nhập hồ sơ màu có tên chứ?"
#. TRANSLATORS: the profile type
-#: src/gcm-import.c:232
+#: src/gcm-import.c:218
msgid "Import color profile?"
msgstr "Nhập hồ sơ màu chứ?"
#. TRANSLATORS: button text
-#: src/gcm-import.c:246
+#: src/gcm-import.c:232
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#. TRANSLATORS: could not read file
-#: src/gcm-import.c:271 src/gcm-viewer.c:1323
+#: src/gcm-import.c:257 src/gcm-viewer.c:1308
msgid "Failed to import file"
msgstr "Gặp lỗi khi nhập tập tin"
#. TRANSLATORS: this is the ICC profile description stored in an atom in the XServer
-#: src/gcm-inspect.c:53
+#: src/gcm-inspect.c:39
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#. TRANSLATORS: this is the ICC profile copyright
-#: src/gcm-inspect.c:56
+#: src/gcm-inspect.c:42
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#. TRANSLATORS: the root window of all the screens
-#: src/gcm-inspect.c:178
+#: src/gcm-inspect.c:164
msgid "Root window profile:"
msgstr "Hồ sơ cửa sổ gốc:"
#. TRANSLATORS: the root window of all the screens
-#: src/gcm-inspect.c:189
+#: src/gcm-inspect.c:175
msgid "Root window protocol version:"
msgstr "Phiên bản giao thức cửa sổ gốc:"
#. TRANSLATORS: no DBus session bus
-#: src/gcm-inspect.c:210 src/gcm-inspect.c:273 src/gcm-utils.c:110
+#: src/gcm-inspect.c:196 src/gcm-inspect.c:259
msgid "Failed to connect to session bus:"
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối bus phiên làm việc:"
#. TRANSLATORS: the DBus method failed
-#: src/gcm-inspect.c:227 src/gcm-inspect.c:290 src/gcm-utils.c:133
+#: src/gcm-inspect.c:213 src/gcm-inspect.c:276
msgid "The request failed:"
msgstr "Yêu cầu bị lỗi:"
#. TRANSLATORS: no profile has been asigned to this device
-#: src/gcm-inspect.c:235
+#: src/gcm-inspect.c:221
msgid "There are no ICC profiles assigned to this file"
msgstr "Không có hồ sơ ICC nào gán cho tập tin này"
#. TRANSLATORS: this is a list of profiles suitable for the device
-#: src/gcm-inspect.c:240 src/gcm-inspect.c:306
+#: src/gcm-inspect.c:226 src/gcm-inspect.c:292
msgid "Suitable profiles for:"
msgstr "Hồ sơ thích hợp cho:"
#. TRANSLATORS: no profile has been asigned to this window
-#: src/gcm-inspect.c:301
+#: src/gcm-inspect.c:287
msgid "There are no ICC profiles for this window"
msgstr "Không có hồ sơ ICC nào cho cửa sổ này"
#. TRANSLATORS: command line option
-#: src/gcm-inspect.c:326
+#: src/gcm-inspect.c:312
msgid "Show xserver properties"
msgstr "Hiện thuộc tính xserver"
#. TRANSLATORS: command line option
-#: src/gcm-inspect.c:329
+#: src/gcm-inspect.c:315
msgid "Get the profiles for a specific file"
msgstr "Lấy hồ sơ cho tập tin đã cho"
#. TRANSLATORS: command line option
-#: src/gcm-inspect.c:332
+#: src/gcm-inspect.c:318
msgid "Get the profile for a specific window"
msgstr "Lấy hồ sơ cho cửa sổ đã cho"
#. TRANSLATORS: command line option
-#: src/gcm-inspect.c:335
+#: src/gcm-inspect.c:321
msgid "Dump all details about this system"
msgstr "In tất cả chi tiết về hệ thống này"
#. TRANSLATORS: just dumps the EDID to disk
-#: src/gcm-inspect.c:348
+#: src/gcm-inspect.c:334
msgid "EDID inspect program"
msgstr "Chương trình kiểm tra EDID"
@@ -1255,41 +258,46 @@ msgstr "Chương trình kiểm tra EDID"
#. TRANSLATORS: this is when the ambient light level is unknown
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-picker.c:214 src/gcm-picker.c:221 src/gcm-viewer.c:579
-#: src/gcm-viewer.c:626
+#: src/gcm-picker.c:200 src/gcm-picker.c:207 src/gcm-viewer.c:564
+#: src/gcm-viewer.c:611
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#. TRANSLATORS: this is displayed the user has not got suitable hardware
-#: src/gcm-picker.c:334
+#: src/gcm-picker.c:320
msgid "No colorimeter is attached."
msgstr "Chưa gắn bộ đo màu."
#. TRANSLATORS: this is displayed if VTE support is not enabled
-#: src/gcm-picker.c:350
+#: src/gcm-picker.c:336
msgid "The sensor has no native driver."
msgstr "Cảm biến này không cần trình điều khiển."
#. TRANSLATORS: this is displayed the user has not got suitable hardware
-#: src/gcm-picker.c:359
+#: src/gcm-picker.c:345
msgid "The attached colorimeter is not capable of reading a spot color."
msgstr "Bộ đo màu không có khả năng đọc màu điểm."
#. TRANSLATORS: this is when there are no profiles that can be used;
#. * the search term is either "RGB" or "CMYK"
-#: src/gcm-picker.c:577
+#: src/gcm-picker.c:563
#, c-format
msgid "No %s color spaces available"
msgstr "Không có không gian màu %s sẵn sàng"
+#. TRANSLATORS: we can make this modal (stay on top of) another window
+#: src/gcm-picker.c:681 src/gcm-viewer.c:1599
+msgid "Set the parent window to make this modal"
+msgstr "Đặt cửa sổ cha để làm cho cái này thành ở trên cùng"
+
#. TRANSLATORS: tool that is used to pick colors
-#: src/gcm-picker.c:710
+#: src/gcm-picker.c:696
msgid "GNOME Color Manager Color Picker"
msgstr "Bộ chọn màu ứng dụng quản lý màu GNOME"
#. the color representation
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-picker.ui:93 src/gcm-viewer.c:587
+#: src/gcm-picker.ui:93 src/gcm-viewer.c:572
msgid "XYZ"
msgstr "XYZ"
@@ -1311,7 +319,7 @@ msgstr "Nhiệt độ màu"
#. This refers to the amount of ambient light on the sensor
#: src/gcm-picker.ui:153
msgid "Ambient"
-msgstr "Chung quanh"
+msgstr "Xung quanh"
#. This is the title to a combobox that switches the RGB conversion between different colorspaces such as
Adobe RGB and sRGB
#. The profile colorspace, e.g. RGB
@@ -1322,7 +330,7 @@ msgstr "Không gian màu"
#. These are the values of the chosen color in Red, Green, Blue encoding
#. TRANSLATORS: this is the colorspace, e.g. red, green, blue
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-picker.ui:183 src/gcm-utils.c:285 src/gcm-viewer.c:607
+#: src/gcm-picker.ui:183 src/gcm-utils.c:67 src/gcm-viewer.c:592
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
@@ -1343,331 +351,345 @@ msgstr "Đ_o"
#. TRANSLATORS: this is the colorspace, e.g. cyan, magenta, yellow, black
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-utils.c:289 src/gcm-viewer.c:619
+#: src/gcm-utils.c:71 src/gcm-viewer.c:604
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#. TRANSLATORS: this is the colorspace type
-#: src/gcm-utils.c:293
+#: src/gcm-utils.c:75
msgid "gray"
msgstr "xám"
#. TRANSLATORS: title, usually we can tell based on the EDID data or output name
-#: src/gcm-viewer.c:326
+#: src/gcm-viewer.c:311
msgid "Permanently delete profile?"
msgstr "Xóa hồ sơ vĩnh viễn chứ?"
#. TRANSLATORS: dialog message
-#: src/gcm-viewer.c:329
+#: src/gcm-viewer.c:314
msgid ""
"Are you sure you want to remove this profile from your system permanently?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa vĩnh viễn hồ sơ này khỏi hệ thống không?"
#. TRANSLATORS: button, delete a profile
-#: src/gcm-viewer.c:332
+#: src/gcm-viewer.c:317
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: src/gcm-viewer.c:374
+#. TRANSLATORS: dialog for file->open dialog
+#: src/gcm-viewer.c:356
+msgid "Select ICC Profile File"
+msgstr "Chọn tập tin hồ sơ ICC"
+
+#: src/gcm-viewer.c:358
+msgid "_Cancel"
+msgstr "T_hôi"
+
+#: src/gcm-viewer.c:359
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog
-#: src/gcm-viewer.c:392
+#: src/gcm-viewer.c:377
msgid "Supported ICC profiles"
msgstr "Hồ sơ ICC được hỗ trợ"
+#. TRANSLATORS: filter name on the file->open dialog
+#: src/gcm-viewer.c:384
+msgid "All files"
+msgstr "Tất cả tập tin"
+
#. TRANSLATORS: could not read file
-#: src/gcm-viewer.c:424
+#: src/gcm-viewer.c:409
msgid "Failed to copy file"
msgstr "Gặp lỗi khi chép tập tin"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:552
+#: src/gcm-viewer.c:537
msgid "Input device"
msgstr "Thiết bị đầu vào"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:556
+#: src/gcm-viewer.c:541
msgid "Display device"
msgstr "Thiết bị hiển thị"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:560
+#: src/gcm-viewer.c:545
msgid "Output device"
msgstr "Thiết bị đầu ra"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:564
+#: src/gcm-viewer.c:549
msgid "Devicelink"
msgstr "Devicelink"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:568
+#: src/gcm-viewer.c:553
msgid "Colorspace conversion"
msgstr "Chuyển đổi không gian màu"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile kind
-#: src/gcm-viewer.c:572
+#: src/gcm-viewer.c:557
msgid "Abstract"
msgstr "Tổng quát"
#. TRANSLATORS: this the ICC profile type
-#: src/gcm-viewer.c:576
+#: src/gcm-viewer.c:561
msgid "Named color"
msgstr "Màu có tên"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:591
+#: src/gcm-viewer.c:576
msgid "LAB"
msgstr "LAB"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:595
+#: src/gcm-viewer.c:580
msgid "LUV"
msgstr "LUV"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:599
+#: src/gcm-viewer.c:584
msgid "YCbCr"
msgstr "YCbCr"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:603
+#: src/gcm-viewer.c:588
msgid "Yxy"
msgstr "Yxy"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:611
+#: src/gcm-viewer.c:596
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:615
+#: src/gcm-viewer.c:600
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
#. TRANSLATORS: this the ICC colorspace type
-#: src/gcm-viewer.c:623
+#: src/gcm-viewer.c:608
msgid "CMY"
msgstr "CMY"
#. TRANSLATORS: e.g. sRGB or adbode RGB
-#: src/gcm-viewer.c:659
+#: src/gcm-viewer.c:644
msgid "Standard space"
msgstr "Không gian chuẩn"
#. TRANSLATORS: the raw EDID MD5 of the display device
-#: src/gcm-viewer.c:661
+#: src/gcm-viewer.c:646
msgid "Display checksum"
msgstr "Tổng kiểm màn hình"
-#: src/gcm-viewer.c:662
+#: src/gcm-viewer.c:647
msgid "Display model"
msgstr "Kiểu hiển thị"
-#: src/gcm-viewer.c:663
+#: src/gcm-viewer.c:648
msgid "Display serial number"
msgstr "Số sê-ri hiển thị"
#. TRANSLATORS: the PNPID is a three letter code, e.g. DEL
-#: src/gcm-viewer.c:665
+#: src/gcm-viewer.c:650
msgid "Display PNPID"
msgstr "PNPID hiển thị"
#. TRANSLATORS: who made the display
-#: src/gcm-viewer.c:667
+#: src/gcm-viewer.c:652
msgid "Display vendor"
msgstr "Nhà sản xuất thiết bị hiển thị"
#. TRANSLATORS: the raw profile MD5
-#: src/gcm-viewer.c:669
+#: src/gcm-viewer.c:654
msgid "File checksum"
msgstr "Tổng kiểm tập tin"
#. TRANSLATORS: the color framework, e.g. 'colord'
-#: src/gcm-viewer.c:671
+#: src/gcm-viewer.c:656
msgid "Framework product"
msgstr "Sản phẩm khung"
#. TRANSLATORS: the framework binary, e.g. gcm-viewer
-#: src/gcm-viewer.c:673
+#: src/gcm-viewer.c:658
msgid "Framework program"
msgstr "Chương trình khung"
#. TRANSLATORS: the framework release, e.g. '1.22'
-#: src/gcm-viewer.c:675
+#: src/gcm-viewer.c:660
msgid "Framework version"
msgstr "Phiên bản khung"
#. TRANSLATORS: Where the profile data came from, e.g. 'test' or 'standard'
-#: src/gcm-viewer.c:677
+#: src/gcm-viewer.c:662
msgid "Data source type"
msgstr "Kiểu nguồn dữ liệu"
#. TRANSLATORS: how the qualifier is formatted, e.g. 'ColorSpace.Paper.DPI'
-#: src/gcm-viewer.c:679
+#: src/gcm-viewer.c:664
msgid "Mapping format"
msgstr "Định dạng ánh xạ"
#. TRANSLATORS: The qualifiers for the profile, e.g. 'RGB.Glossy.300dpi'
-#: src/gcm-viewer.c:681
+#: src/gcm-viewer.c:666
msgid "Mapping qualifier"
-msgstr "Chất lượng lưới"
+msgstr "Chất lượng ánh xạ"
#. TRANSLATORS: The original device the profile was made for
-#: src/gcm-viewer.c:683
+#: src/gcm-viewer.c:668
msgid "Mapping device"
msgstr "Thiết bị ánh xạ"
#. TRANSLATORS: The average error when making the profile
-#: src/gcm-viewer.c:685
+#: src/gcm-viewer.c:670
msgid "Delta-E average"
msgstr "Delta-E trung bình"
#. TRANSLATORS: the maximum error when making the profile
-#: src/gcm-viewer.c:687
+#: src/gcm-viewer.c:672
msgid "Delta-E maximum"
msgstr "Delta-E tối đa"
#. TRANSLATORS: the RMS error when making the profile
-#: src/gcm-viewer.c:689
+#: src/gcm-viewer.c:674
msgid "Delta-E RMS"
msgstr "Delta-E RMS"
#. TRANSLATORS: The device name, e.g. 'huey'
-#: src/gcm-viewer.c:691
+#: src/gcm-viewer.c:676
msgid "Calibration device"
msgstr "Cân chỉnh thiết bị"
#. TRANSLATORS: screen type e.g. 'glossy' or 'matte'
-#: src/gcm-viewer.c:693
+#: src/gcm-viewer.c:678
msgid "Screen surface finish"
msgstr "Độ bóng bề mặt màn hình"
#. TRANSLATORS: e.g. DVI or VGA
-#: src/gcm-viewer.c:695
+#: src/gcm-viewer.c:680
msgid "Connection type"
msgstr "Loại kết nối"
#. TRANSLATORS: e.g. Screen brightness in percent
-#: src/gcm-viewer.c:697
+#: src/gcm-viewer.c:682
msgid "Screen brightness"
msgstr "Màn hình sáng nhất"
#. TRANSLATORS: e.g. the 3D volume of the gamut graph
-#: src/gcm-viewer.c:699
+#: src/gcm-viewer.c:684
msgid "Gamut volume"
msgstr "Khối gam màu"
#. TRANSLATORS: e.g. what proportion of sRGB is covered
-#: src/gcm-viewer.c:701
+#: src/gcm-viewer.c:686
msgid "sRGB coverage"
msgstr "Cân đối sRGB"
#. TRANSLATORS: e.g. what proportion of AdobeRGB is covered
-#: src/gcm-viewer.c:703
+#: src/gcm-viewer.c:688
msgid "Adobe RGB coverage"
msgstr "Cân đối RGB Adobe"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:799
+#: src/gcm-viewer.c:784
msgid "No description has been set"
msgstr "Chưa mô tả nào được đặt"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:803
+#: src/gcm-viewer.c:788
msgid "No copyright has been set"
msgstr "Chưa đặt bản quyền"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:807
+#: src/gcm-viewer.c:792
msgid "The display compensation table is invalid"
msgstr "Bảng bù trừ hiển thị không hợp lệ"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:811
+#: src/gcm-viewer.c:796
msgid "A scum dot is present for media white"
msgstr "Chấm bọt đại diện cho trắng đa phương tiện"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:815
+#: src/gcm-viewer.c:800
msgid "The gray axis contains significant amounts of color"
msgstr "Trục xám chứa tổng số lượng màu có nghĩa"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:819
+#: src/gcm-viewer.c:804
msgid "The gray axis is non-monotonic"
msgstr "Trục xám là không đơn điệu"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:823
+#: src/gcm-viewer.c:808
msgid "One or more of the primaries are invalid"
msgstr "Nhiều hơn một cái chính là không hợp lệ"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:827
+#: src/gcm-viewer.c:812
msgid "The primaries do not add to white"
msgstr "Cái chính không thêm vào trắng"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:831
+#: src/gcm-viewer.c:816
msgid "One or more of the primaries is unlikely"
msgstr "Nhiều hơn một cái chính là không có thực"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:835
+#: src/gcm-viewer.c:820
msgid "The white is not D50 white"
msgstr "Màu trắng không phải là trắng D50"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:839
+#: src/gcm-viewer.c:824
msgid "The whitepoint temperature is unlikely"
msgstr "Nhiệt độ điểm trắng là không có thực"
#. TRANSLATORS: the profile is broken
-#: src/gcm-viewer.c:843
+#: src/gcm-viewer.c:828
msgid "Unknown warning type"
msgstr "Kiểu cảnh báo chưa biết"
#. TRANSLATORS: if the device has a VCGT profile
-#: src/gcm-viewer.c:980
+#: src/gcm-viewer.c:965
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#. TRANSLATORS: if the device has a VCGT profile
-#: src/gcm-viewer.c:983
+#: src/gcm-viewer.c:968
msgid "No"
msgstr "Không"
#. TRANSLATORS: profiles that have warnings are useable,
#. * but may not be any good
-#: src/gcm-viewer.c:1009
+#: src/gcm-viewer.c:994
msgid "The profile has the following problems:"
msgstr "Hồ sơ có những sai sót sau đây:"
#. TRANSLATORS: this is the icc creation date strftime format
-#: src/gcm-viewer.c:1101
+#: src/gcm-viewer.c:1086
msgid "%B %e %Y, %I∶%M∶%S %p"
msgstr "%I:%M:%S %p, %e %B %Y"
#. TRANSLATORS: this is the tooltip when the profile can be deleted
-#: src/gcm-viewer.c:1124
+#: src/gcm-viewer.c:1109
msgid "Delete this profile"
msgstr "Xóa hồ sơ này"
#. TRANSLATORS: this is the tooltip when the profile cannot be deleted
-#: src/gcm-viewer.c:1127
+#: src/gcm-viewer.c:1112
msgid "This profile cannot be deleted"
msgstr "Không thể xóa hồ sơ này"
#. TRANSLATORS: show just the one profile, rather than all
-#: src/gcm-viewer.c:1617
+#: src/gcm-viewer.c:1602
msgid "Set the specific profile to show"
msgstr "Đặt hồ sơ cần xem"
#. TRANSLATORS: show just the one filename, rather than all
-#: src/gcm-viewer.c:1620
+#: src/gcm-viewer.c:1605
msgid "Set the specific file to show"
msgstr "Đặt tập tin cụ thể muốn xem"
@@ -1687,7 +709,7 @@ msgstr "Kiểu hồ sơ"
#. When the profile was created
#: src/gcm-viewer.ui:138
msgid "Created"
-msgstr "Đã tạo"
+msgstr "Được tạo"
#. The version of the profile
#: src/gcm-viewer.ui:155
@@ -1756,18 +778,18 @@ msgstr "CIE 1931"
#: src/gcm-viewer.ui:591
msgid "Response out"
-msgstr "Đầu ra đáp ứng"
+msgstr "Đáp ứng ra"
#: src/gcm-viewer.ui:611 src/gcm-viewer.ui:699
msgid "Response in"
-msgstr "Đầu vào đáp ứng"
+msgstr "Đáp ứng vào"
#: src/gcm-viewer.ui:640
msgid ""
"A tone reproduction curve is the mapping of scene luminance to display "
"luminance"
msgstr ""
-"Đường cong tái sinh sắc độ là ánh xạ của độ sáng hình ảnh sang độ sáng màn "
+"Đường cong tái hiện sắc độ là ánh xạ của độ sáng hình ảnh sang độ sáng màn "
"hình"
#: src/gcm-viewer.ui:657
@@ -1776,12 +798,12 @@ msgstr "TRC"
#: src/gcm-viewer.ui:679
msgid "Video card out"
-msgstr "Đầu ra card màn hình"
+msgstr "Đầu ra cạc màn hình"
#: src/gcm-viewer.ui:728
msgid "A video card gamma table shows the curves loaded into the display"
msgstr ""
-"Bảng gam màu card màn hình hiển thị đường cong được tải lên màn hình hiển thị"
+"Bảng gam màu cạc màn hình hiển thị đường cong được tải lên màn hình hiển thị"
#: src/gcm-viewer.ui:745
msgid "VCGT"
@@ -1836,6 +858,650 @@ msgstr ""
msgid "Metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"
+#~ msgid "Color"
+#~ msgstr "Màu"
+
+#~ msgid "Color Calibration"
+#~ msgstr "Cân chỉnh màu"
+
+#~ msgid "gnome-color-manager"
+#~ msgstr "gnome-color-manager"
+
+#~ msgid "application-vnd.iccprofile"
+#~ msgstr "application-vnd.iccprofile"
+
+#~ msgid "Getting default parameters"
+#~ msgstr "Lấy tham số mặc định"
+
+#~ msgid ""
+#~ "This pre-calibrates the screen by sending colored and gray patches to "
+#~ "your screen and measuring them with the hardware device."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tiền-điều chỉnh màn hình bằng cách gửi miếng vá màu và miếng vá xám đến "
+#~ "màn hình và đo với thiết bị phần cứng"
+
+#~ msgid "Reading the patches"
+#~ msgstr "Đọc miếng vá"
+
+#~ msgid "Reading the patches using the color measuring instrument."
+#~ msgstr "Đọc miếng vá dùng thiết bị đo màu"
+
+#~ msgid "Drawing the patches"
+#~ msgstr "Vẽ miếng vá"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Drawing the generated patches to the screen, which will then be measured "
+#~ "by the hardware device."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vẽ miếng vá đã tạo lên màn hình, cái sẽ dùng để đo bằng thiết bị phần "
+#~ "cứng."
+
+#~ msgid "Generating the profile"
+#~ msgstr "Tạo ra hồ sơ"
+
+#~ msgid "Generating the ICC color profile that can be used with this screen."
+#~ msgstr "Tạo ra hồ sơ màu ICC để dùng với màn hình này."
+
+#~ msgid "Copying files"
+#~ msgstr "Đang chép tập tin"
+
+#~ msgid "Copying source image, chart data and CIE reference values."
+#~ msgstr "Đang chép nguồn ảnh, dữ liệu biểu đồ và giá trị tham khảo CIE."
+
+#~ msgid "Measuring the patches"
+#~ msgstr "Đang đo miếng vá"
+
+#~ msgid "Detecting the reference patches and measuring them."
+#~ msgstr "Dò tìm và đo miếng vá tham chiếu."
+
+#~ msgid "Generating the ICC color profile that can be used with this device."
+#~ msgstr "Tạo ra hồ sơ màu ICC để dùng với thiết bị này."
+
+#~ msgid "Printing patches"
+#~ msgstr "In miếng vá"
+
+#~ msgid "Rendering the patches for the selected paper and ink."
+#~ msgstr "Vẽ miếng vá lên giấy dùng mực in được chọn."
+
+#~ msgid "Wait for the ink to dry"
+#~ msgstr "Chờ mực khô"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please wait a few minutes for the ink to dry. Profiling damp ink will "
+#~ "produce a poor profile and may damage your color measuring instrument."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vui lòng chờ vài phút để mực khô. Lập hồ sơ bằng mực ướt không chính xác "
+#~ "và có thể gây hỏng thiết bị đo."
+
+#~ msgid "Set up instrument"
+#~ msgstr "Cài đặt thiết bị hiệu chỉnh"
+
+#~ msgid "Setting up the instrument for use…"
+#~ msgstr "Cài đặt thiết bị đo trước khi dùng…"
+
+#~ msgid "Calibration error"
+#~ msgstr "Lỗi cân chỉnh"
+
+#~ msgid "The sample could not be read at this time."
+#~ msgstr "Không thể đọc mẫu lúc này."
+
+#~ msgid "Retry"
+#~ msgstr "Thử lại"
+
+#~ msgid "No firmware is installed for this instrument."
+#~ msgstr "Chưa cài firmware cho thiết bị đo này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The pattern match wasn’t good enough. Ensure you have the correct type of "
+#~ "target selected."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mẫu đối sánh không đủ tốt. Bảo đảm rằng bạn dùng đúng loại đích đã chọn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The measuring instrument got no valid readings. Please ensure the "
+#~ "aperture is fully open."
+#~ msgstr "Thiết bị đo không đọc được gì. Vui lòng kiểm tra đã mở ống kính."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The measuring instrument is busy and is not starting up. Please remove "
+#~ "the USB plug and re-insert before trying to use this device."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thiết bị đo bận và không khởi chạy. Vui lòng gỡ đầu cắm USB và cắm lại "
+#~ "trước khi dùng."
+
+#~ msgid "Reading target"
+#~ msgstr "Đọc đích"
+
+#~ msgid "Failed to read the strip correctly."
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc dãy đúng."
+
+#~ msgid "Reading sample"
+#~ msgstr "Mẫu đọc"
+
+#~ msgid "Failed to read the color sample correctly."
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc mẫu màu."
+
+#~ msgid "Read strip %s rather than %s!"
+#~ msgstr "Đọc dãy %s thay vì %s!"
+
+#~ msgid "It looks like you’ve measured the wrong strip."
+#~ msgstr "Giống như bạn đo nhầm dãy."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you’ve really measured the right one, it’s okay, it could just be "
+#~ "unusual paper."
+#~ msgstr "Nếu bạn đo đúng, không sao, có thể là do giấy không bình thường."
+
+#~ msgid "Device Error"
+#~ msgstr "Lỗi thiết bị"
+
+#~ msgid "The device could not measure the color spot correctly."
+#~ msgstr "Thiết bị không đo đúng điểm màu."
+
+#~ msgid "Ready to read strip %s"
+#~ msgstr "Sẵn sàng đọc dãy %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Place the colorimeter on the area of white next to the letter and click "
+#~ "and hold the measure switch."
+#~ msgstr "Đặt bộ đo màu vào vùng trắng kế ký tự và nhấn giữa công tắc đo."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Slowly scan the target line from left to right and release the switch "
+#~ "when you get to the end of the page."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chầm chậm quét dòng đích từ trái sang phải và nhả công tắt khi tiến đến "
+#~ "hết giấy."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Ensure the center of the device is properly aligned with the row you are "
+#~ "trying to measure."
+#~ msgstr "Bảo đảm trung tâm thiết bị được canh đúng với hang bạn đang đo."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you make a mistake, just release the switch, and you’ll get a chance "
+#~ "to try again."
+#~ msgstr "Nếu bạn làm sai, chỉ cần nhả công tắt và bạn sẽ có cơ hội thử lại."
+
+#~ msgid "Printing"
+#~ msgstr "In"
+
+#~ msgid "Preparing the data for the printer."
+#~ msgstr "Chuẩn bị dữ liệu cho máy in."
+
+#~ msgid "Sending the targets to the printer."
+#~ msgstr "Gửi đích đến máy in."
+
+#~ msgid "Printing the targets…"
+#~ msgstr "In đích…"
+
+#~ msgid "The printing has finished."
+#~ msgstr "In xong."
+
+#~ msgid "The print was aborted."
+#~ msgstr "In bị hủy."
+
+#~ msgid "Please attach instrument"
+#~ msgstr "Vui lòng gắn thiết bị"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please attach the measuring instrument to the center of the screen on the "
+#~ "gray square like the image below."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vui lòng gắn thiết bị đo vào giữa màn hình trên ô vuông xám như trong ảnh "
+#~ "dưới đây."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please attach the measuring instrument to the center of the screen on the "
+#~ "gray square."
+#~ msgstr "Vui lòng gắn thiết bị đo vào giữa màn hình chỗ ô vuông xám."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You will need to hold the device on the screen for the duration of the "
+#~ "calibration."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn sẽ cần phải giữ thiết bị trên màn hình trong suốt thời gian cân chỉnh."
+
+#~ msgid "Continue"
+#~ msgstr "Tiếp tục"
+
+#~ msgid "Please configure instrument"
+#~ msgstr "Vui lòng cấu hình thiết bị đo"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please set the measuring instrument to screen mode like the image below."
+#~ msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ màn hình như ảnh sau."
+
+#~ msgid "Please set the measuring instrument to screen mode."
+#~ msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ màn hình."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please set the measuring instrument to calibration mode like the image "
+#~ "below."
+#~ msgstr "Vui lòng cấu hình thiết bị đo để cân chỉnh chế độ như ảnh sau."
+
+#~ msgid "Please set the measuring instrument to calibration mode."
+#~ msgstr "Vui lòng đặt thiết bị đo vào chế độ cân chỉnh."
+
+#~ msgid "Select calibration target image"
+#~ msgstr "Chọn ảnh đích cân chỉnh"
+
+#~ msgid "_Open"
+#~ msgstr "_Mở"
+
+#~ msgid "Supported images files"
+#~ msgstr "Tập tin ảnh hỗ trợ"
+
+#~ msgid "Select CIE reference values file"
+#~ msgstr "Chọn tập tin giá trị tham chiếu CIE"
+
+#~ msgid "CIE values"
+#~ msgstr "Giá trị CIE"
+
+#~ msgid "Calibration is not complete"
+#~ msgstr "Cân chỉnh chưa hoàn tất"
+
+#~ msgid "Are you sure you want to cancel the calibration?"
+#~ msgstr "Bạn có chắc muốn hủy cân chỉnh không?"
+
+#~ msgid "Continue calibration"
+#~ msgstr "Tiếp tục cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Cancel and close"
+#~ msgstr "Hủy và đóng"
+
+#~ msgid "Profiling completed"
+#~ msgstr "Hoàn tất lập hồ sơ."
+
+#~ msgid "Failed to calibrate"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Calibrate your camera"
+#~ msgstr "Cân chỉnh máy quay/chụp"
+
+#~ msgid "Calibrate your display"
+#~ msgstr "Cân chỉnh hiển thị"
+
+#~ msgid "Calibrate your printer"
+#~ msgstr "Cân chỉnh máy in"
+
+#~ msgid "Calibrate your device"
+#~ msgstr "Cân chỉnh thiết bị"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Any existing screen correction will be temporarily turned off and the "
+#~ "brightness set to maximum."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bất kỳ sự hiệu chỉnh màn hình sẵn có nào sẽ tạm thời bị tắt đi và độ sáng "
+#~ "sẽ đặt là tối đa."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You can cancel this process at any stage by pressing the cancel button."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có thể hủy tiến trình này bất kỳ lúc nào bằng cách bấm vào nút “Thôi”."
+
+#~ msgid "Introduction"
+#~ msgstr "Giới thiệu"
+
+#~ msgid "Show File"
+#~ msgstr "Hiện tập tin"
+
+#~ msgid "Click here to show the profile"
+#~ msgstr "Nhấn vào đây để hiện hồ sơ"
+
+#~ msgid "All done!"
+#~ msgstr "Đã xong!"
+
+#~ msgid "The camera has been calibrated successfully."
+#~ msgstr "Máy ảnh đã được cân chỉnh xong."
+
+#~ msgid "The display has been calibrated successfully."
+#~ msgstr "Thiết bị hiển thị đã được cân chỉnh lại thành công."
+
+#~ msgid "The printer has been calibrated successfully."
+#~ msgstr "Máy in đã được cân chỉnh lại thành công."
+
+#~ msgid "The device has been calibrated successfully."
+#~ msgstr "Thiết bị đã được cân chỉnh lại thành công."
+
+#~ msgid ""
+#~ "To view details about the new profile or to undo the calibration visit "
+#~ "the <a href=\"control-center://color\">control center</a>."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để hiển thị chi tiết về hồ sơ mới hay hủy thao tác cân chỉnh viếng thăm "
+#~ "<a href=\"control-center://color\">trung tâm điều khiển</a>."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You can use the profile with <a href=\"import-linux\">Linux</a>, <a href="
+#~ "\"import-osx\">Apple OS X</a> and <a href=\"import-windows\">Microsoft "
+#~ "Windows</a> systems."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có thể dùng hồ sơ với hệ thống <a href=\"import-linux\">Linux</a>, <a "
+#~ "href=\"import-osx\">Apple OS X</a> và <a href=\"import-windows"
+#~ "\">Microsoft Windows</a>."
+
+#~ msgid "Summary"
+#~ msgstr "Tóm tắt"
+
+#~ msgid "Performing calibration"
+#~ msgstr "Thực hiện cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Calibration is about to start"
+#~ msgstr "Chuẩn bị bắt đầu cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Action"
+#~ msgstr "Hành động"
+
+#~ msgid "Calibration checklist"
+#~ msgstr "Danh mục cân chỉnh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Before calibrating the display, it is recommended to configure your "
+#~ "display with the following settings to get optimal results."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trước khi cân chỉnh thiết bị hiển thị, bạn nên cấu hình thiết bị hiển thị "
+#~ "với những cài đặt sau để có kết quả tối ưu."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You may want to consult the owner’s manual for your display on how to "
+#~ "achieve these settings."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có thể cần tham khảo sổ tay hướng dẫn cho thiết bị hiển thị của bạn "
+#~ "để biết cách làm."
+
+#~ msgid "Reset your display to the factory defaults."
+#~ msgstr "Đặt lại cài đặt sản xuất cho thiết bị."
+
+#~ msgid "Disable dynamic contrast if your display has this feature."
+#~ msgstr "Tắt tương phản động nếu thiết bị hiển thị có tính năng này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Configure your display with custom color settings and ensure the RGB "
+#~ "channels are set to the same values."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cấu hình thiết bị với cài đặt màu tự chọn và bảo đảm kênh RGB được đặt "
+#~ "cùng giá trị."
+
+#~ msgid "If custom color is not available then use a 6500K color temperature."
+#~ msgstr "Nếu màu tự chọn không có, tạm thời dùng màu 6500K."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Adjust the display brightness to a comfortable level for prolonged "
+#~ "viewing."
+#~ msgstr "Điều chỉnh độ sáng thiết bị sao cho dễ xem."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For best results, the display should have been powered for at least 15 "
+#~ "minutes before starting the calibration."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để có kết quả tốt nhất, màn hình nên được mở ít nhất 15 phút trước khi "
+#~ "bắt đầu cân chỉnh."
+
+#~ msgid "Check Settings"
+#~ msgstr "Cài đặt kiểm tra"
+
+#~ msgid "Calibration and profiling software is not installed."
+#~ msgstr "Chưa cài đặt phần mềm lập hồ sơ và cân chỉnh."
+
+#~ msgid "These tools are required to build color profiles for devices."
+#~ msgstr "Cần những công cụ này để xây dựng hồ sơ màu cho thiết bị."
+
+#~ msgid "More software is required!"
+#~ msgstr "Cần thêm phần mềm!"
+
+#~ msgid "Install required software"
+#~ msgstr "Cài đặt phần mềm cần thiết"
+
+#~ msgid "Install Tools"
+#~ msgstr "Cài đặt công cụ"
+
+#~ msgid "Common color target files are not installed on this computer."
+#~ msgstr "Chưa cài tập tin đích màu chung trên máy này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Color target files are needed to convert the image to a color profile."
+#~ msgstr "Cần tập tin đích màu để chuyển đổi anh sang hồ sơ màu."
+
+#~ msgid "Do you want them to be installed?"
+#~ msgstr "Bạn có muốn cài không?"
+
+#~ msgid "If you already have the correct file, you can skip this step."
+#~ msgstr "Nếu bạn đã có tập tin đúng, bạn có thể bỏ qua bước này."
+
+#~ msgid "Optional data files available"
+#~ msgstr "Các tập tin dữ liệu tùy chọn sẵn có"
+
+#~ msgid "Install Now"
+#~ msgstr "Cài bây giờ"
+
+#~ msgid "Install Targets"
+#~ msgstr "Đích cài đặt"
+
+#~ msgid "CMP Digital Target 3"
+#~ msgstr "CMP Digital Target 3"
+
+#~ msgid "CMP DT 003"
+#~ msgstr "CMP DT 003"
+
+#~ msgid "ColorChecker"
+#~ msgstr "ColorChecker"
+
+#~ msgid "ColorChecker DC"
+#~ msgstr "ColorChecker DC"
+
+#~ msgid "ColorChecker SG"
+#~ msgstr "ColorChecker SG"
+
+#~ msgid "Hutchcolor"
+#~ msgstr "Hutchcolor"
+
+#~ msgid "i1 RGB Scan 1.4"
+#~ msgstr "i1 RGB Scan 1.4"
+
+#~ msgid "IT8.7/2"
+#~ msgstr "IT8.7/2"
+
+#~ msgid "Laser Soft DC Pro"
+#~ msgstr "Laser Soft DC Pro"
+
+#~ msgid "QPcard 201"
+#~ msgstr "QPcard 201"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Before profiling the device, you have to manually capture an image of a "
+#~ "calibration target and save it as a TIFF image file."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trước khi lập hồ sơ thiết bị, bạn phải tự chụp ảnh của đích tinh chinh và "
+#~ "lưu dạng ảnh TIFF."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Ensure that the contrast and brightness are not changed and color "
+#~ "correction profiles have not been applied."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bảo đảm độ tương phản và độ sáng không thay đổi và không áp dụng hồ sơ "
+#~ "màu điều chỉnh."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The device sensor should have been cleaned prior to scanning and the "
+#~ "output file resolution should be at least 200dpi."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảm biến thiết bị cần được làm sạch trước khi quét và tập tin kết xuất "
+#~ "cần ít nhất 200dpi."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Ensure that the white-balance has not been modified by the camera and "
+#~ "that the lens is clean."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bảo đảm cân bằng trắng chưa bị thay đổi bởi máy chụp và ống kính sạch."
+
+#~ msgid "Please select the calibration target type."
+#~ msgstr "Vui lòng chọn loại đích cần cân chỉnh."
+
+#~ msgid "What target type do you have?"
+#~ msgstr "Bạn có loại đích nào?"
+
+#~ msgid "Select Target"
+#~ msgstr "Chọn đích"
+
+#~ msgid "Choose your display type"
+#~ msgstr "Chọn loại thiết bị hiển thị"
+
+#~ msgid "Select the monitor type that is attached to your computer."
+#~ msgstr "Chọn loại màn hình gắn vào máy tính bạn."
+
+#~ msgid "LCD (CCFL backlight)"
+#~ msgstr "LCD (Đèn nền CCFL)"
+
+#~ msgid "LCD (White LED backlight)"
+#~ msgstr "LCD (Đèn nền LED trắng)"
+
+#~ msgid "LCD (RGB LED backlight)"
+#~ msgstr "LCD (Đèn nền LED RGB)"
+
+#~ msgid "LCD (Wide Gamut RGB LED backlight)"
+#~ msgstr "LCD (Đèn nèn LED RGB gam màu dải rộng)"
+
+#~ msgid "LCD (Wide Gamut CCFL backlight)"
+#~ msgstr "LCD (Đèn nèn CCFL gam màu dải rộng)"
+
+#~ msgid "CRT"
+#~ msgstr "CRT"
+
+#~ msgid "Plasma"
+#~ msgstr "Plasma"
+
+#~ msgid "Projector"
+#~ msgstr "Máy chiếu"
+
+#~ msgid "Choose Display Type"
+#~ msgstr "Chọn loại thiết bị hiển thị"
+
+#~ msgid "Choose your display target white point"
+#~ msgstr "Chọn điểm trắng đích hiển thị"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Most displays should be calibrated to a CIE D65 illuminant for general "
+#~ "usage."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần lớn các màn hình hiển thị đều có thể cân chỉnh để CIE D65 trung thực "
+#~ "khi sử dụng."
+
+#~ msgid "CIE D50 (Printing and publishing)"
+#~ msgstr "CIE D50 (In ấn và xuất bản)"
+
+#~ msgid "CIE D55"
+#~ msgstr "CIE D55"
+
+#~ msgid "CIE D65 (Photography and graphics)"
+#~ msgstr "CIE D65 (Ảnh và đồ họa)"
+
+#~ msgid "CIE D75"
+#~ msgstr "CIE D75"
+
+#~ msgid "Native (Already set manually)"
+#~ msgstr "Tự nhiên (Đã sẵn được đặt bằng tay)"
+
+#~ msgid "Choose Display Whitepoint"
+#~ msgstr "Chọn điểm hiển thị là trắng"
+
+#~ msgid "Choose profiling mode"
+#~ msgstr "Chọn chế độ lập hồ sơ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please indicate if you want to profile a local printer, generate some "
+#~ "test patches, or profile using existing test patches."
+#~ msgstr ""
+#~ "Vui lòng chỉ ra bạn muốn gì, lập hồ sơ máy in, phát sinh vài miếng vá màu "
+#~ "thử, hay lập hồ sơ các miếng vá thử đã có."
+
+#~ msgid "Calibration Mode"
+#~ msgstr "Chế độ cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Choose calibration quality"
+#~ msgstr "Chọn chất lượng cân chỉnh"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Higher quality calibration requires many color samples and more time."
+#~ msgstr "Cân chỉnh chất lượng cao cần nhiều mẫu màu và thời gian hơn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "A higher precision profile provides higher accuracy in color matching but "
+#~ "requires more time for reading the color patches."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hô sơ với độ chính xác cao cho kết quả chính xác hơn khi khớp màu nhưng "
+#~ "cũng cần nhiều thời gian hơn để đọc miếng vá màu."
+
+#~ msgid "For a typical workflow, a normal precision profile is sufficient."
+#~ msgstr "Bình thường độ chính xác thường là đủ."
+
+#~ msgid "The high precision profile also requires more paper and printer ink."
+#~ msgstr "Độ chính xác cao cần nhiều mực và giấy hơn."
+
+#~ msgid "Accurate"
+#~ msgstr "Chính xác"
+
+#~ msgid "Normal"
+#~ msgstr "Bình thường"
+
+#~ msgid "Quick"
+#~ msgstr "Nhanh"
+
+#~ msgid "(about %u sheet of paper)"
+#~ msgid_plural "(about %u sheets of paper)"
+#~ msgstr[0] "(khoảng %u tờ của trang giấy)"
+
+#~ msgid "(about %u minute)"
+#~ msgid_plural "(about %u minutes)"
+#~ msgstr[0] "(khoảng %u phút)"
+
+#~ msgid "Calibration Quality"
+#~ msgstr "Chất lượng cân chỉnh"
+
+#~ msgid "Profile title"
+#~ msgstr "Tựa đề hồ sơ"
+
+#~ msgid "Choose a title to identify the profile on your system."
+#~ msgstr "Chọn đầu đề để định danh hồ sơ trên máy tính của bạn."
+
+#~ msgid "Profile Title"
+#~ msgstr "Tựa đề hồ sơ"
+
+#~ msgid "Insert sensor hardware"
+#~ msgstr "Cài phần cứng cảm biến"
+
+#~ msgid "You need to insert sensor hardware to continue."
+#~ msgstr "Bạn cần gắn phần cứng cảm biến để tiếp tục."
+
+#~ msgid "Sensor Check"
+#~ msgstr "Cảm biến kiểm tra"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The device could not be found. Ensure it is plugged in and turned on."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không tìm thấy thiết bị. Hãy chắc chắn là nó được cắm vào máy tính và "
+#~ "được bật nguồn điện."
+
+#~ msgid "Unknown serial"
+#~ msgstr "Số sê-ri lạ"
+
+#~ msgid "Unknown model"
+#~ msgstr "Kiểu lạ"
+
+#~ msgid "Unknown description"
+#~ msgstr "Không mô tả"
+
+#~ msgid "Unknown manufacturer"
+#~ msgstr "Nhà sản xuất lạ"
+
+#~ msgid "Copyright (c)"
+#~ msgstr "Bản quyền (c)"
+
+#~ msgid "Set the specific device to calibrate"
+#~ msgstr "Đặt thiết bị cần cân chỉnh"
+
+#~ msgid "No device was specified!"
+#~ msgstr "Chưa xác định thiết bị!"
+
#~ msgid "XYZ:"
#~ msgstr "XYZ:"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]