[mutter] Update Vietnamese translation
- From: Translations User D-L <translations src gnome org>
- To: commits-list gnome org
- Cc:
- Subject: [mutter] Update Vietnamese translation
- Date: Sat, 16 Apr 2022 07:09:02 +0000 (UTC)
commit 6a92997cbee54eadcb6479f57031c9fa3061514e
Author: Ngọc Quân Trần <vnwildman gmail com>
Date: Sat Apr 16 07:08:54 2022 +0000
Update Vietnamese translation
po/vi.po | 160 ++++++++++++++++++++++++++++++++-------------------------------
1 file changed, 81 insertions(+), 79 deletions(-)
---
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 10f0cf242e..2bb36d0314 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,14 +3,14 @@
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds gmail com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie riverland net au>, 2005-2009.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014-2021.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>, 2014-2022.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mutter main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-09-28 11:09+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-09-29 13:37+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman gmail com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list gnome org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -248,11 +248,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166
+#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173
msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái"
-#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171
+#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178
msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải"
@@ -260,11 +260,11 @@ msgstr "Phân đôi bên phải"
msgid "Mutter"
msgstr "Mutter"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
msgid ""
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
@@ -275,11 +275,11 @@ msgstr ""
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
@@ -289,11 +289,11 @@ msgstr ""
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
@@ -303,11 +303,11 @@ msgstr ""
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
@@ -317,11 +317,11 @@ msgstr ""
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences)."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
@@ -329,21 +329,21 @@ msgstr ""
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
"trên màn hình chính."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77
msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
@@ -353,11 +353,11 @@ msgstr ""
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
"chuyển."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@@ -365,21 +365,21 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106
msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor."
@@ -387,11 +387,11 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116
msgid "Enable experimental features"
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117
msgid ""
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
@@ -400,13 +400,12 @@ msgid ""
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
-"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
-"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
-"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — "
-"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when "
-"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. "
-"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant "
-"X11 clients are gone. Does not require a restart."
+"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
+"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
+"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
+"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
+"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
+"are gone. Requires a restart."
msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
@@ -416,27 +415,26 @@ msgstr ""
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
-"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
-"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
-"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép "
-"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi "
-"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động "
-"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách "
-"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
-
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143
+"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
+"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
+"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
+"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
+"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
+"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
+
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158
msgid "Timeout for check-alive ping"
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
msgid ""
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
@@ -444,19 +442,19 @@ msgstr ""
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188
msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193
msgid "Switch monitor configurations"
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
-#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191
+#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
@@ -615,26 +613,9 @@ msgstr "%s %s"
msgid "Compositor"
msgstr "Bộ tổng hợp"
-#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:237
-msgid "X display to use"
-msgstr "Màn hình X cần dùng"
-
-#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:243
-msgid "X screen to use"
-msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
-
-#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:248
-#: src/core/meta-context-main.c:585
-msgid "Make X calls synchronous"
-msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
-
-#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:254
-msgid "Disable XInput support"
-msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
-
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
-#: src/compositor/compositor.c:513
+#: src/compositor/compositor.c:392
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
@@ -644,6 +625,14 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
+#: src/core/display.c:687
+msgid "Privacy Screen Enabled"
+msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
+
+#: src/core/display.c:688
+msgid "Privacy Screen Disabled"
+msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
+
#. Translators: %s is a window title
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
#, c-format
@@ -662,11 +651,11 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
"hoàn toàn ứng dụng."
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
-#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
+#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
@@ -690,6 +679,10 @@ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
+#: src/core/meta-context-main.c:585
+msgid "Make X calls synchronous"
+msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
+
#: src/core/meta-context-main.c:592
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
@@ -725,7 +718,7 @@ msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes.
#.
-#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:782
+#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842
#, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
@@ -733,19 +726,19 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs.
#.
-#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
+#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865
msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình"
-#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:807
+#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867
msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
-#: src/core/mutter.c:48
+#: src/core/mutter.c:74
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
-#: src/core/mutter.c:54
+#: src/core/mutter.c:80
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
@@ -754,11 +747,11 @@ msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d"
-#: src/core/util.c:148
+#: src/core/util.c:142
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
-#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519
+#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520
#, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
@@ -781,7 +774,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
-#: src/x11/meta-x11-display.c:1175
+#: src/x11/meta-x11-display.c:1200
#, c-format
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
@@ -791,7 +784,7 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
-#: src/x11/session.c:1845
+#: src/x11/session.c:1823
msgid ""
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
"restarted manually next time you log in."
@@ -804,6 +797,15 @@ msgstr ""
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
+#~ msgid "X display to use"
+#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
+
+#~ msgid "X screen to use"
+#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
+
+#~ msgid "Disable XInput support"
+#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
+
#~ msgid "Show the activities overview"
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
[
Date Prev][
Date Next] [
Thread Prev][
Thread Next]
[
Thread Index]
[
Date Index]
[
Author Index]